Bưu chính viễn thông là ngành đặc thù với những vị trí công việc tuyệt vời, nếu bạn là sinh viên đang theo học ngành bưu chính viễn thông hay chuẩn bị xin việc tại những tập đoàn bưu chính viễn thông lớn như VNPT, VIETTEL , MOBIFONE thì rất không nên bỏ qua bài viết này.
Talk Class gửi tặng các bạn những từ vựng và tài liệu tiếng Anh ngành bưu chính viễn thông giúp các bạn chủ động hơn khi học tiếng Anh.
Từ vựng và tài liệu tiếng Anh Bưu Chính Viễn Thông
- Air mail – /ˈer.meɪl/: hệ thống vận chuyển thư từ bưu kiện qua đường hàng không
- Address – /ˈæd.res/: địa chỉ
- Bandwidth – /ˈbænd.wɪtθ/: băng thông rộng
- Baud rate – /bɔ:d.reɪt/: tốc độ truyền tin
- Bulletin Board System (BBS) – /ˈbʊl.ə.t̬ɪn ˌbɔːrd.ˈsɪs.təm/: hệ thống bảng tin
- Cable – /ˈkeɪ.bəl/: dây cáp
- Cyberspace – /ˈsaɪ.bɚ.speɪs/: không gian mạng
- Download – /ˈdaʊn.loʊd/: tải xuống
- Correspondence – /ˌkɔːr.əˈspɑːn.dəns/: sự liên lạc qua lại bằng thư tín
- Telegram – /ˈtel.ə.ɡræm/: điện tín
- Information superhighway – /ɪn.fəˌmeɪ.ʃən suː.pəˈhaɪ.weɪ/: siêu xa lộ thông tin (nơi có thể chia sẻ thông tin lập tức trên như Internet)
- Satellite – /ˈsæt̬.əl.aɪt/: vệ tinh
- Postcard – /ˈpoʊst.kɑːrd/: bưu thiếp
- Upload – /ʌpˈloʊd/: tải lên
- Telephone book – /ˈtel.ə.foʊnˌbʊk/: danh bạ điện thoại
- Hyperlink – /ˈhaɪ.pɚ.lɪŋk/: siêu liên kết
- Satellite dish – /ˈsæt̬.əl.aɪt ˌdɪʃ/: chảo bắt sóng
- Telephone box – /ˈtel.ə.foʊnˌbɑːks/: hộp điện thoại
- Phone call – /ˈfoʊn ˌkɑːl/: cuộc gọi điện thoại
- Satellite signal – /ˈsæt̬.əl.aɪt.ˈsɪɡ.nəl/: tín hiệu vệ tinh
- Network – /ˈnet.wɝːk/: hệ thống, mạng
- Telecommunication – /ˌtelɪkəmjuːnɪˈkeɪʃən/: viễn thông
- Wi-Fi (Wireless Fidelity) – /ˈwaɪ.faɪ/: mạng không dây
- Mail truck – /meɪl.trʌk/: xe chở thư tín
- Mailman – /ˈmeɪl.mæn/: người đưa thư
- Telephone pole – /ˈtel.ə.foʊn ˌpoʊl/: cột cáp điện thoại
- Mailer – /ˈmeɪlər/: nhà cung cấp dịch vụ gửi thư
- Telephone – /ˈtel.ə.foʊn/: điện thoại
- Mail – /meɪl/: thư từ
- Envelope – /ˈɑːn.və.loʊp/: phong bì
- Express money order – / /ɪkˈspres.ˈmʌn.i ˌɔːr.dɚ/: lệnh chuyển tiền nhanh
- Bulk mail – /bʌlk. meɪl/: thư tín gửi với số lượng lớn
- Junk mail – /ˈdʒʌŋk ˌmeɪl/: thư rác
- Cell phone – /ˈsel foʊn/: điện thoại cầm tay
- Money order – /ˈmʌn.i ˌɔːr.dɚ/: lệnh chuyển tiền
- Mailbox – /ˈmeɪl.bɑːks/: hòm thư
- Zip code – /ˈzɪp ˌkoʊd/: mã vùng
- Stamp – /stæmp/: tem
- Email – /ˈiː.meɪl/: thư điện tử
- Letter – /ˈlet̬.ɚ/: thư
- Postal code – /ˈpoʊ.stəl.koʊd/: mã bưu điện
- Express mail service (EMS) – /ˌiː.emˈes/: dịch vụ chuyển phát nhanh
- Postal money order – /ˈpoʊ.stəl. ˈmʌn.i ˌɔːr.dɚ/: lệnh chuyển tiền qua đường bưu điện
- Package – /ˈpæk.ɪdʒ/: bưu kiện
- Post office – /ˈpoʊst ˌɑː.fɪs/: bưu điện
- Postmark – /ˈpoʊst.mɑːrk/: dấu bưu điện
Trên đây là 46 từ vựng tiếng Anh phổ biến nhất ngành bưu chính viễn thông. Chúng tôi cũng tặng kèm các bạn tài liệu tiếng Anh ngành bưu chính viễn thông của Học viện Bưu Chính Viễn Thông để các bạn tham khảo thêm. Các bạn có thể click vào link bên dưới để tải về file nén 10 phần của giáo trình.
Những từ vựng và thuật ngữ chuyên ngành các bạn hãy cố gắng học thuộc nhanh chóng mới phục vụ tốt cho công việc được. Nếu các bạn chưa tự tin khi giao tiếp tiếng Anh thì đến ngay Talk Class để học một lớp giao tiêp tiếng Anh với giáo viên nước ngoài 100%. Dễ dàng, tự tin giao tiếp tiếng Anh sau 2 tháng với Talk Class.