Bộ từ vựng chủ đề thể thao

26/03/2024

 

Hôm nay ta sẽ xem bộ từ vựng về chủ đề thể thao nhé

– Aerobics: thể dục thẩm mỹ/thể dục nhịp điệu

– Booking: thẻ phạt

– Crossbar (bar): vượt xà

– Corner kick (corner): phạt góc

– Fan: cổ động viên

– Foul: phạm luật

– Football club: câu lạc bộ bóng đá

– Free kick: đá phạt trực tiếp

– Goal: khung thành

– Goal kick: đá trả lại bóng vào sân

– Goalkeeper: thủ môn

– Half-time: giờ nghỉ hết hiệp một

– Goalpost (post): cột khung thành

– Half-way line: vạch giữa sân

– Header: cú đánh đầu

– Linesman: trọng tài biên

– Penalty area: vòng cấm địa

– Penalty spot: chấm phạt đền

– Red card: thẻ đỏ

– Supporter: nguời hâm mộ

– To head the ball: đánh đầu

– Throw-in: ném biên

– To book: phạt

– To kick the ball: đá

– To be sent off: bị đuổi khỏi sân

– To score a goal: ghi bàn

– To pass the ball: truyền bóng

– To send off: đuổi khỏi sân

– To take a penalty: sút phạt đền

– To shoot: sút bóng

– Touchline: đường biên

– Yellow card: thẻ vàng

– Archery: bắn cung

– Athletics: điền kinh

– Baseball: bóng chày

– Badminton: cầu lông

– Beach volleyball: bóng chuyền bãi biển

– Basketball: bóng rổ

– Canoeing: chèo thuyền ca-nô

– Go-karting: đua xe kart (ô tô nhỏ không mui)

– Gymnastics: tập thể hình

– Hiking: đi bộ đường dài

– Handball: bóng ném

– Hockey: khúc côn cầu

– Horse racing: đua ngựa

– Horse riding: cưỡi ngựa

– Hunting: đi săn

– Ice hockey: khúc côn cầu trên sân băng

– Ice skating: trượt băng

– Inline skating (rollerblading): trượt pa-tanh

– Kick boxing: võ đối kháng

– Lacrosse: bóng vợt

– Motor racing: đua ô tô

– Martial arts: võ thuật

– Mountaineering: leo núi

– Scuba diving: lặn có bình khí

– Skateboarding: trượt ván

– Shooting: bắn súng

– Skiing: trượt tuyết

– Snowboarding: trượt tuyết ván

– Swimming: bơi lội

– Table tennis: bóng bàn

– Badminton racquet: vợt cầu lông

– Ten-pin bowling: bowling

– Water skiing: lướt ván nước do tàu kéo

– Water polo: bóng nước

– Weightlifting: cử tạ

– Windsurfing: lướt ván buồm

– Baseball bat: gầy bóng chày

– Wrestling: môn đấu vật

– Boxing glove: găng tay đấm bốc

– Tennis racquet: vợt tennis

– Hockey stick: gậy chơi khúc côn cầu

– Cricket bat: gậy crikê

– Fishing rod: cần câu cá

– Football boots: giày đá bóng

– Golf club: gậy đánh gôn

– Ice skates: giầy trượt băng

– Rugby ball: quả bóng bầu dục

– Squash racquet: vợt đánh quần

    Đăng ký khóa học

    captcha