1 số mẫu câu Tiếng Anh dùng khi thuyết trình

26/03/2024

Trong công việc và học tập, kỹ năng thuyết trình là điều vô cùng quan trọng, đặc biệt là thuyết trình Tiếng Anh. Khi thuyết trình bạn không chỉ mang đến nội dung hay mà cần phải có những lời dẫn dắt thu hút người nghe để bài thuyết trình của bạn được hoàn hảo. Nếu bạn chưa tự tin khi sử dụng Tiếng Anh trong thuyết trình trước nhiều người. Sau đây Talk Class xin chia sẻ đến các bạn một số mẫu câu có thể giúp bạn tự tin và có một bài thuyết trình lôi cuốn và thuyết phục.


1. Introducing yourself
Good morning, ladies and gentlemen. (Chào buổi sáng quí ông/bà)
I’m …, from (Class)/(Group). (Tôi là…, đến từ…)
Let me introduce myself; my name is …, member of group 2 (Để tôi tự giới thiệu, tên tôi là …, là thành viên của nhóm 2.)
2. Introducing The Topic: Giới Thiệu Chủ Đề
Today I am here to present to you about [topic].(Tôi ở đây hôm nay để trình bày với các bạn về…)
I would like to present to you [topic].(Tôi muốn trình bày với các bạn về …)
3. Introducing The Structure: Giới Thiệu Cấu Trúc Bài Thuyết Trình
My presentation is divided into x parts. (Bài thuyết trình của tôi được chia ra thành x phần.)
I’ll start with / Firstly I will talk about… / I’ll begin with (Tôi sẽ bắt đầu với/ Đầu tiên tôi sẽ nói về/ Tôi sẽ mở đầu với)
Then I will look at (Sau đó tôi sẽ chuyển đến phần)
Next,…(tiếp theo )
And finally (cuối cùng)
4. Beginning The Presentation: Bắt Đầu Bài Thuyết Trình
I’ll start with some general information about … (Tôi sẽ bắt đầu với một vài thông tin chung về…)
I’d just like to give you some background information about… (Tôi muốn cung cấp cho bạn vài thông tin sơ lượt về…)
5. Ordering: Sắp xếp các phần
Firstly…secondly…thirdly…lastly… (Đầu tiên…thứ hai … thứ ba…cuối cùng…)
First of all…then…next…after that…finally… (Đầu tiên hết … sau đó…tiếp theo…sau đó…cuối cùng )
To start with…later…to finish up… (Bắt đầu với … sau đó…và để kết thúc…)
6. Finishing One Part: Kết thúc một phần
Well, I’ve told you about… (Vâng, tôi vừa trình bày với các bạn về phần …)
That’s all I have to say about… (Đó là tất cả những gì tôi phải nói về phần …)
7. Starting Another Part: Bắt Đầu Một Phần Khác
Now we’ll move on to… (Giờ chúng ta sẽ tiếp tục đến với phần…)
Let me turn now to… (Để thôi chuyển tới phần…)
Let’s look now at…(Chúng ta cùng nhìn vào phần…)
8. Ending: Kết Thúc
I’d like to conclude by… (Tôi muốn kết luật lại bằng cách …)
Now, just to summarize, let’s quickly look at the main points again. (Bây giờ, để tóm tắt lại, chúng ta cùng nhìn nhanh lại các ý chính một lần nữa.)
That brings us to the end of my presentation. (Đó là phần kết thúc của bài thuyết trình của tôi.)
9. Thanking Your Audience: Cảm Ơn Thính Giả
Thank you for listening / for your attention. (Cảm ơn bạn đã lắng nghe/ tập trung)
Thank you all for listening, it was a pleasure being here today. (Cảm ơn tất cả các bạn vì đã lắng nghe, thật là một vinh hạnh được ở đây hôm nay.)
May I thank you all for being such an attentive audience. (Cảm ơn các bạn rất nhiều vì đã rất tập trung.)

    Đăng ký khóa học

    captcha