Bạn yêu thể thao và muốn nâng cao khả năng tiếng Anh của mình? Việc học từ vựng tiếng Anh chủ đề thể thao sẽ giúp bạn dễ dàng giao tiếp, đọc hiểu tin tức thể thao quốc tế và theo dõi các trận đấu hấp dẫn hơn. Trong bài viết này, Talk Class sẽ tổng hợp những từ vựng thông dụng, dễ nhớ và thường gặp nhất liên quan đến thể thao. Cùng khám phá ngay sau đây!
Từ vựng tiếng Anh về các môn thể thao
Hiện có rất nhiều môn thể thao khác nhau được ưa chuộng trên thế giới. Việc nắm được các từ vựng tiếng Anh về các môn thể thao sẽ giúp bạn dễ dàng áp dụng trong giao tiếp hằng ngày, đặc biệt là khi nói về sở thích, hoạt động giải trí hoặc theo dõi các sự kiện thể thao quốc tế. Dưới đây là tổng hợp từ vựng tiếng về các môn thể thao phổ biến nhất:

Từ vựng tiếng Anh về các môn thể thao
|
Tên môn thể thao (EN) |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
|
Football / Soccer |
/ˈfʊt.bɔːl/ /ˈsɒk.ər/ |
Bóng đá |
|
Basketball |
/ˈbæs.kɪt.bɔːl/ |
Bóng rổ |
|
Volleyball |
/ˈvɒl.i.bɔːl/ |
Bóng chuyền |
|
Tennis |
/ˈten.ɪs/ |
Quần vợt |
|
Darts |
/dɑːts/ |
Trò ném phi tiêu |
|
Badminton |
/ˈbæd.mɪn.tən/ |
Cầu lông |
|
Table tennis |
/ˈteɪ.bəl ˈten.ɪs/ |
Bóng bàn |
|
Swimming |
/ˈswɪm.ɪŋ/ |
Bơi lội |
|
Running |
/ˈrʌn.ɪŋ/ |
Chạy bộ, chạy đua |
|
Cycling |
/ˈsaɪ.klɪŋ/ |
Đạp xe |
|
Gymnastics |
/dʒɪmˈnæs.tɪks/ |
Thể dục dụng cụ |
|
Weightlifting |
/ˈweɪtˌlɪf.tɪŋ/ |
Cử tạ |
|
Boxing |
/ˈbɒk.sɪŋ/ |
Quyền Anh, đấm bốc |
|
Martial arts |
/ˈmɑː.ʃəl ɑːts/ |
Võ thuật |
|
Judo |
/ˈdʒuː.dəʊ/ |
Judo |
|
Karate |
/kəˈrɑː.ti/ |
Karate |
|
Wrestling |
/ˈres.lɪŋ/ |
Đấu vật |
|
Fencing |
/ˈfen.sɪŋ/ |
Đấu kiếm |
|
Archery |
/ˈɑː.tʃər.i/ |
Bắn cung |
|
Shooting |
/ˈʃuː.tɪŋ/ |
Bắn súng |
|
Canoeing |
/kəˈnuː.ɪŋ/ |
Chèo thuyền ca-nô |
|
Rowing |
/ˈrəʊ.ɪŋ/ |
Chèo thuyền (đua thuyền) |
|
Sailing |
/ˈseɪ.lɪŋ/ |
Đua thuyền buồm |
|
Horse racing |
/ˈhɔːs ˌreɪ.sɪŋ/ |
Đua ngựa |
|
Mountaineering |
/ˌmaʊn.tɪˈnɪə.rɪŋ/ |
Leo núi |
|
Skiing |
/ˈskiː.ɪŋ/ |
Trượt tuyết |
|
Snowboarding |
/ˈsnəʊ.bɔː.dɪŋ/ |
Trượt tuyết ván |
|
Ice skating |
/aɪs ˈskeɪ.tɪŋ/ |
Trượt băng |
|
Figure skating |
/ˈfɪɡ.ər ˈskeɪ.tɪŋ/ |
Trượt băng nghệ thuật |
|
Skateboarding |
/ˈskeɪt.bɔː.dɪŋ/ |
Trượt ván |
|
Rugby |
/ˈrʌɡ.bi/ |
Bóng bầu dục |
|
Bowls |
/bəʊlz/ |
Trò ném bóng gỗ |
|
American football |
/əˌmer.ɪ.kən ˈfʊt.bɔːl/ |
Bóng bầu dục Mỹ |
|
Baseball |
/ˈbeɪs.bɔːl/ |
Bóng chày |
|
Cricket |
/ˈkrɪk.ɪt/ |
Cricket (môn thể thao dùng gậy) |
|
Golf |
/ɡɒlf/ |
Golf |
|
Kick boxing |
/ˈbɒksɪŋ/ |
Võ đối kháng |
|
Hockey |
/ˈhɒk.i/ |
Khúc côn cầu |
|
Water polo |
/ˈwɔː.tər ˌpəʊ.ləʊ/ |
Bóng nước |
|
Athletics |
/æθˈlet.ɪks/ |
Điền kinh |
Từ vựng tiếng Anh về các dụng cụ, phụ kiện thể thao
Việc học nhóm từ vựng tiếng Anh về dụng cụ, phụ kiện thể thao sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách chơi, thiết bị cần thiết và dễ dàng giao tiếp trong các tình huống thực tế. Sau đây là tổng hợp các từ vựng tiếng Anh về dụng cụ, phụ kiện thể thao:

Từ vựng tiếng Anh về các dụng cụ, phụ kiện thể thao
|
Từ vựng (EN) |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
|
Ball |
/bɔːl/ |
Quả bóng |
|
Bat |
/bæt/ |
Gậy đánh bóng |
|
Racket / Racquet |
/ˈræk.ɪt/ |
Vợt |
|
Club |
/klʌb/ |
Gậy golf |
|
Stick |
/stɪk/ |
Gậy (khúc côn cầu, lacrosse) |
|
Paddle |
/ˈpæd.əl/ |
Vợt (bóng bàn) |
|
Net |
/net/ |
Lưới |
|
Goalpost |
/ˈɡəʊl.pəʊst/ |
Khung thành |
|
Hoop |
/huːp/ |
Vành rổ |
|
Helmet |
/ˈhel.mət/ |
Mũ bảo hiểm |
|
Glove |
/ɡlʌv/ |
Găng tay |
|
Shin guards |
/ʃɪn ɡɑːdz/ |
Bảo vệ ống chân |
|
Mouthguard |
/ˈmaʊθ.ɡɑːd/ |
Bảo vệ răng |
|
Pads |
/pædz/ |
Miếng bảo vệ |
|
Sneakers |
/ˈsniː.kəz/ |
Giày thể thao |
|
Cleats |
/kliːts/ |
Giày đinh |
|
Uniform / Jersey |
/ˈjuː.nɪ.fɔːm/ /ˈdʒɜː.zi/ |
Đồng phục |
|
Swimsuit |
/ˈswɪm.suːt/ |
Đồ bơi |
|
Goggles |
/ˈɡɒɡ.əlz/ |
Kính bơi |
|
Kickboard |
/ˈkɪk.bɔːd/ |
Bảng tập bơi |
|
Life jacket |
/ˈlaɪf ˌdʒæk.ɪt/ |
Áo phao |
|
Dumbbell |
/ˈdʌm.bel/ |
Tạ tay |
|
Barbell |
/ˈbɑː.bel/ |
Đòn tạ |
|
Kettlebell |
/ˈket.əl.bel/ |
Tạ ấm |
|
Resistance band |
/rɪˈzɪs.təns bænd/ |
Dây kháng lực |
|
Yoga mat |
/ˈjəʊ.ɡə mæt/ |
Thảm tập yoga |
|
Jump rope |
/dʒʌmp rəʊp/ |
Dây nhảy |
|
Punching bag |
/ˈpʌn.tʃɪŋ bæɡ/ |
Bao đấm |
|
Skateboard |
/ˈskeɪt.bɔːd/ |
Ván trượt |
|
Roller skates |
/ˈrəʊ.lə skeɪts/ |
Giày patin |
|
Ski poles |
/skiː pəʊlz/ |
Gậy trượt tuyết |
|
Surfboard |
/ˈsɜːf.bɔːd/ |
Ván lướt sóng |
|
Harness |
/ˈhɑː.nɪs/ |
Dây đai an toàn |
|
Water bottle |
/ˈwɔː.tər ˌbɒt.əl/ |
Bình nước thể thao |
Nếu bạn tập trung nhóm từ vựng theo phòng tập, hãy tham khảo từ vựng tiếng Anh chủ đề Fitness – Gym để hệ thống hóa thuật ngữ về dụng cụ, bài tập và môi trường luyện tập.
Từ vựng tiếng Anh về các địa điểm chơi thể thao
Khi nói đến thể thao, không chỉ cần biết tên môn chơi hay dụng cụ, mà bạn còn cần nắm rõ từ vựng về địa điểm chơi thể thao để có thể mô tả chính xác nơi tổ chức thi đấu, luyện tập hoặc tham gia hoạt động thể chất. Dưới đây là danh sách các từ vựng phổ biến nhất trong chủ đề này:
|
Từ vựng (EN) |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
|
Stadium |
/ˈsteɪ.di.əm/ |
Sân vận động |
|
Sports center |
/spɔːts ˈsen.tər/ |
Trung tâm thể thao |
|
Gym / Fitness center |
/dʒɪm/ – /ˈfɪt.nəs ˌsen.tər/ |
Phòng tập thể hình |
|
Swimming pool |
/ˈswɪm.ɪŋ ˌpuːl/ |
Hồ bơi |
|
Tennis court |
/ˈten.ɪs kɔːt/ |
Sân quần vợt |
|
Football pitch |
/ˈfʊt.bɔːl pɪtʃ/ |
Sân bóng đá |
|
Basketball court |
/ˈbɑː.skɪt.bɔːl kɔːt/ |
Sân bóng rổ |
|
Badminton court |
/ˈbæd.mɪn.tən kɔːt/ |
Sân cầu lông |
|
Golf course |
/ɡɒlf kɔːs/ |
Sân golf |
|
Boxing ring |
/ˈbɒk.sɪŋ rɪŋ/ |
Võ đài |
|
Ice rink |
/aɪs rɪŋk/ |
Sân trượt băng |
|
Athletics track |
/æθˈlet.ɪks træk/ |
Sân điền kinh (đường chạy) |
|
Martial arts dojo |
/ˈməː.ʃəl ɑːts ˈdəʊ.dʒəʊ/ |
Phòng tập võ |
|
Climbing wall |
/ˈklaɪ.mɪŋ wɔːl/ |
Tường leo núi nhân tạo |
|
Skatepark |
/ˈskeɪt.pɑːk/ |
Công viên trượt ván |
|
Rowing center |
/ˈrəʊ.ɪŋ ˌsen.tər/ |
Trung tâm chèo thuyền |
Từ vựng tiếng Anh khi thi đấu thể thao
Khi tham gia hoặc theo dõi các trận thi đấu thể thao, bạn sẽ thường xuyên bắt gặp những thuật ngữ chuyên ngành dùng để mô tả luật chơi, hành động của vận động viên, kết quả thi đấu và vai trò của trọng tài. Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh khi thi đấu thể thao sẽ giúp bạn hiểu rõ diễn biến trận đấu và giao tiếp tự nhiên trong các tình huống thể thao.

Từ vựng tiếng Anh khi thi đấu thể thao
Từ vựng tiếng Anh mô tả hành động trong thi đấu
|
Từ vựng (EN) |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
|
Compete |
/kəmˈpiːt/ |
Thi đấu, cạnh tranh |
|
Score |
/skɔːr/ |
Ghi điểm |
|
Win |
/wɪn/ |
Thắng |
|
Lose |
/luːz/ |
Thua |
|
Draw / Tie |
/drɔː/ /taɪ/ |
Hòa |
|
Serve |
/sɜːv/ |
Giao bóng (trong tennis, bóng bàn) |
|
Hit / Strike |
/hɪt/ /straɪk/ |
Đánh bóng, tấn công |
|
Pass |
/pɑːs/ |
Chuyền bóng |
|
Shoot |
/ʃuːt/ |
Sút bóng |
|
Tackle |
/ˈtæk.əl/ |
Tranh bóng (trong bóng đá) |
|
Block |
/blɒk/ |
Chặn (đối phương hoặc bóng) |
|
Foul |
/faʊl/ |
Phạm lỗi |
Từ vựng tiếng Anh về kết quả thi đấu
|
Từ vựng (EN) |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
|
Goal |
/ɡəʊl/ |
Bàn thắng |
|
Point |
/pɔɪnt/ |
Điểm số |
|
Victory |
/ˈvɪk.tər.i/ |
Chiến thắng |
|
Defeat |
/dɪˈfiːt/ |
Thất bại |
|
Overtime |
/ˈəʊ.və.taɪm/ |
Hiệp phụ |
|
Penalty |
/ˈpen.əl.ti/ |
Quả phạt đền / Hình phạt |
|
Champion |
/ˈtʃæm.pi.ən/ |
Nhà vô địch |
|
Runner-up |
/ˌrʌn.ərˈʌp/ |
Á quân |
Từ vựng tiếng Anh liên quan đến trọng tài và luật thi đấu
|
Từ vựng (EN) |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
|
Referee |
/ˌref.əˈriː/ |
Trọng tài chính |
|
Umpire |
/ˈʌm.paɪər/ |
Trọng tài (trong tennis, bóng chày) |
|
Line judge |
/laɪn dʒʌdʒ/ |
Trọng tài biên |
|
Whistle |
/ˈwɪs.əl/ |
Còi (thi đấu) |
|
Red card |
/red kɑːd/ |
Thẻ đỏ |
|
Yellow card |
/ˈjel.əʊ kɑːd/ |
Thẻ vàng |
|
Offside |
/ˌɒfˈsaɪd/ |
Việt vị |
|
Substitution |
/ˌsʌb.stɪˈtʃuː.ʃən/ |
Sự thay người |
Các cụm từ vựng tiếng anh chủ đề thể thao thông dụng nhất
Ngoài các từ đơn, việc nắm vững các cụm từ vựng tiếng Anh chủ đề thể thao (collocations và phrases) sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh tự nhiên, linh hoạt hơn trong cả giao tiếp hàng ngày. Dưới đây là tổng hợp một số cụm từ vựng tiếng anh chủ đề thể thao phổ biến nhất:
Cụm từ mô tả hoạt động thể thao
|
Cụm từ tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
|
Play a sport |
Chơi một môn thể thao |
|
Take part in a competition |
Tham gia một cuộc thi |
|
Break a record |
Phá kỷ lục |
|
Set a new record |
Thiết lập kỷ lục mới |
|
Score a goal / point |
Ghi bàn / ghi điểm |
|
Win a match / game |
Thắng một trận đấu |
|
Lose a match / game |
Thua một trận đấu |
|
Draw a match |
Hòa trận |
|
Train hard |
Tập luyện chăm chỉ |
|
Warm up before exercising |
Khởi động trước khi tập luyện |
|
Blind-sided |
Bị tấn công bất ngờ |
|
Work out |
Tập luyện |
|
Kick off |
Khởi đầu trận đấu |
|
Drop out (of a match) |
Bỏ cuộc giữa chừng |
Cụm từ mô tả người và vai trò trong thể thao
|
Cụm từ tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
|
Professional athlete |
Vận động viên chuyên nghiệp |
|
Amateur player |
Người chơi nghiệp dư |
|
Team captain |
Đội trưởng |
|
Referee or umpire |
Trọng tài (referee cho bóng đá, umpire cho tennis, cricket…) |
|
Coach / Trainer |
Huấn luyện viên |
|
Supporter / Fan |
Cổ động viên |
Cụm từ về tinh thần và kết quả thi đấu
|
Cụm từ tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
|
Fair play |
Lối chơi đẹp, trung thực |
|
Competitive spirit |
Tinh thần thi đấu |
|
Home team / Away team |
Đội chủ nhà / Đội khách |
|
Come from behind to win |
Lội ngược dòng để giành chiến thắng |
|
Be in good shape |
Có thể lực tốt |
|
Suffer a defeat |
Chịu thất bại |
|
Meet one’s match |
Gặp đối thủ xứng tầm |
|
Get a head start |
Có lợi thế ngay từ đầu |
|
Give it your best shot |
Dốc hết sức, làm hết mình |
|
Down to the wire |
Căng thẳng đến phút chót |
Mẫu thành ngữ tiếng Anh chủ đề thể thao
Trong tiếng Anh, nhiều thành ngữ (idioms) có nguồn gốc từ thể thao nhưng lại được sử dụng rất phổ biến trong đời sống hàng ngày. Việc nắm vững mẫu thành ngữ tiếng Anh chủ đề thể thao không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng mà còn giúp giao tiếp tự nhiên và lưu loát hơn.
|
Thành ngữ tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
Giải thích & ví dụ |
|
The ball is in your court |
Quyết định/phần việc thuộc về bạn |
Nghĩa gốc: Tennis – Đã đến lượt bạn. VD: “Now the ball is in your court, decide wisely!” |
|
Down to the wire |
Đến phút chót, sát nút |
Nghĩa gốc: Đua ngựa – Kết quả được phân định ở khoảnh khắc cuối cùng. VD: “The match went down to the wire.” |
|
Throw in the towel |
Đầu hàng, bỏ cuộc |
Nghĩa gốc: Boxing – Võ sĩ ném khăn xin thua. VD: “He finally threw in the towel after several failed attempts.” |
|
Hit below the belt |
Chơi xấu, bất công |
Nghĩa gốc: Boxing – Đòn dưới thắt lưng là phạm luật. VD: “His comment was really hitting below the belt.” |
|
Call the shots |
Đưa ra quyết định |
Nghĩa gốc: Bida – Người chơi chọn cú đánh tiếp. VD: “In this project, Lisa calls the shots.” |
|
Step up to the plate |
Nhận trách nhiệm, đảm nhận thử thách |
Nghĩa gốc: Bóng chày – Vào vị trí đánh bóng. VD: “It’s time for you to step up to the plate.” |
|
Out of your league |
Vượt ngoài tầm với/cấp độ |
Nghĩa gốc: Bóng chày – Ngoài giải đấu phù hợp. VD: “She thinks that job is out of her league.” |
|
Kick off |
Khởi động, bắt đầu |
Nghĩa gốc: Bóng đá – Khai cuộc trận đấu. VD: “Let’s kick off the meeting at 9 a.m.” |
|
Drop the ball |
Mắc lỗi, bỏ lỡ cơ hội |
Nghĩa gốc: Các môn bóng – Đánh rơi bóng. VD: “He really dropped the ball by missing the deadline.” |
|
Get the ball rolling |
Bắt đầu một việc gì |
Nghĩa gốc: Các môn bóng – Quả bóng lăn, trận đấu bắt đầu. VD: “We need to get the ball rolling on this project.” |
|
Go the distance |
Kiên trì tới cùng, không bỏ cuộc |
Nghĩa gốc: Quyền Anh/Chạy đua – Hoàn thành hết hành trình. VD: “If you want to succeed, be ready to go the distance.” |
|
Neck and neck |
Sát nút, bám đuổi không rời |
Nghĩa gốc: Đua ngựa – Các ngựa song song nhau. VD: “The two teams were neck and neck until the last minute.” |
|
Jump the gun |
Hành động nôn nóng, vội vàng |
Nghĩa gốc: Điền kinh – Xuất phát sớm khi chưa có hiệu lệnh súng. VD: “They jumped the gun by launching the product too soon.” |
|
Par for the course |
Bình thường, dễ hiểu, không có gì bất ngờ |
Nghĩa gốc: Golf – Số lần đánh tiêu chuẩn. VD: “Delays are par for the course in this industry.” |
|
On the ball |
Tỉnh táo, nhạy bén, xử lý tốt |
Nghĩa gốc: Bóng chày – Chuẩn bị sẵn sàng đón bóng. VD: “She’s really on the ball today.” |
Mẫu câu giao tiếp thông dụng chủ đề các môn thể thao
Khi tham gia các cuộc trò chuyện về thể thao bằng tiếng Anh, việc sử dụng mẫu câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng chủ đề các môn thể thao sẽ giúp bạn diễn đạt suy nghĩ một cách tự tin, tự nhiên và đúng ngữ cảnh.
Mẫu câu hỏi – đáp về sở thích thể thao
- What sports do you like? (Bạn thích môn thể thao nào?)
- I’m really into football. (Tôi rất thích bóng đá.)
- Do you play any sports? (Bạn có chơi môn thể thao nào không?)
- I usually play tennis on weekends. (Tôi thường chơi tennis vào cuối tuần.)
- My favorite sport is swimming. (Môn thể thao yêu thích của tôi là bơi lội.)
Mẫu câu thảo luận về các trận đấu, sự kiện thể thao
- Did you watch the match last night? (Bạn có xem trận đấu tối qua không?)
- Who do you think will win the next World Cup? (Bạn nghĩ ai sẽ vô địch World Cup tới?)
- What’s the score? (Tỷ số là bao nhiêu vậy?)
- Do you follow any sports teams regularly? (Bạn có hay theo dõi đội thể thao nào không?)
- Who’s playing in midfield today? (Hôm nay ai đá ở giữa sân vậy?)
- How often do you practice football/tennis? (Bạn tập bóng đá/quần vợt thường xuyên không?)
Muốn luyện phản xạ nói theo chủ đề thể thao và đời sống hằng ngày, bạn có thể theo lộ trình học tiếng Anh giao tiếp với bài tập hội thoại ngắn, dễ áp dụng.
Mẫu câu nói về luyện tập, phong cách sống thể thao
- I try to go to the gym at least three times a week to stay active. (Tôi cố đến phòng gym ít nhất ba lần một tuần cho khỏe.)
- Have you ever been to a stadium to watch a live game? (Bạn đã từng đến sân vận động xem trực tiếp trận đấu chưa?)
- I love going for a run in the park every morning. (Tôi thích chạy bộ ở công viên mỗi sáng.)
- I’m learning how to swim. It’s quite challenging! (Tôi đang học bơi. Khá là khó đấy!)
- Which sport do you think requires the most skill? (Bạn nghĩ môn nào cần kỹ năng nhiều nhất?)
Mẫu câu giao tiếp khi chơi và xem thể thao (thi đấu, bình luận)
- Let’s play a match this weekend! (Cuối tuần này đấu một trận nhé!)
- He scored a fantastic goal! (Anh ấy ghi một bàn tuyệt vời!)
- Our team won 3-2. It was a close game! (Đội mình thắng 3-2. Trận rất căng thẳng!)
- Can you believe that offside call? (Bạn tin nổi quyết định việt vị ấy không?)
- Who is your favorite player on the team? (Ai là cầu thủ yêu thích của bạn trong đội?)

Mẫu câu giao tiếp thông dụng chủ đề các môn thể thao
Bài tập áp dụng các từ vựng tiếng anh chủ đề thể thao
Bài tập 1: Kể tên các môn thể thao sau bằng tiếng anh:

Đáp án:
- Baseball
- Volleyball
- Ice Hockey
- Tennis
- Rugby
- Golf
- Running
- Cricket
- Cycling
- Basketball
Bài tập 2: Thực hành giao tiếp với bạn bè về chủ đề thể thao
Bạn có thể thực hành giao tiếp với bạn bè về chủ đề thể thao, có áp dụng các mẫu câu thông dụng. Giáo viên/người hướng dẫn sẽ kiểm tra và chấm điểm trực tiếp. Nếu bạn mới bắt đầu và cần nền tảng phát âm – ngữ pháp – từ vựng căn bản, hãy tham khảo khóa học tiếng anh mất gốc để củng cố gốc rễ trước khi luyện chủ đề thể thao.
Học từ vựng tiếng Anh chủ đề thể thao sẽ giúp bạn tích lũy vốn từ, nâng cao khả năng giao tiếp lưu loát, tự tin hơn. Hy vọng bài viết đã sẽ hữu ích với bạn, giúp bạn dễ ghi nhớ và áp dụng trong thực tế. Hãy luyện tập thường xuyên để tự tin sử dụng tiếng Anh trong mọi tình huống liên quan đến thể thao nhé! Bạn cũng có thể xem thêm những chủ đề từ vựng khác trong phần kiến thức hay trên website của Talk Class. Chúc các bạn thành công.
