Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điện ngày càng trở nên quan trọng với sinh viên, kỹ sư và những người làm việc trong ngành kỹ thuật. Khác với tiếng Anh giao tiếp thông thường, từ vựng chuyên ngành điện thường dài và khó nhớ. Nếu bạn muốn phát triển sự nghiệp, tăng cơ hội thăng tiến hoặc tự tin khi làm việc với tài liệu, đối tác nước ngoài, hãy bắt đầu với danh sách từ vựng được hệ thống hóa, kèm theo ví dụ thực tế và mẹo học hiệu quả ngay sau đây. Bài viết dưới đây Talk Class sẽ giới thiệu từ vựng chuyên ngành thường dùng nhất.
Vì sao cần học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điện?
Trong thời đại công nghệ phát triển nhanh chóng, tiếng Anh đã trở thành ngôn ngữ quốc tế của ngành kỹ thuật, đặc biệt là lĩnh vực điện, điện tử. Việc sử dụng thành thạo từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điện không chỉ giúp bạn nâng cao khả năng học tập mà còn mở rộng cơ hội nghề nghiệp trong môi trường toàn cầu.
Đọc hiểu tài liệu kỹ thuật, datasheet, manual dễ dàng
Phần lớn tài liệu hướng dẫn, datasheet, bản vẽ mạch, tiêu chuẩn kỹ thuật của thiết bị điện đều sử dụng tiếng Anh. Nếu bạn không biết các thuật ngữ như “circuit breaker”, “current rating”, “voltage drop” hay “wiring diagram”, việc đọc hiểu sẽ trở nên khó khăn, thậm chí có thể dẫn đến sai sót khi lắp đặt hoặc vận hành thiết bị. Ngược lại, khi nắm chắc từ vựng chuyên ngành, bạn có thể tra cứu thông tin chi tiết, đối chiếu thông số kỹ thuật và ứng dụng nhanh các kiến thức vào thực tế.

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điện giúp đọc hiểu tài liệu kỹ thuật, datasheet, bản vẽ mạch và tiêu chuẩn kỹ thuật dễ dàng hơn
Giao tiếp hiệu quả với đồng nghiệp, đối tác quốc tế
Trong bối cảnh hội nhập, nhiều dự án điện, nhà máy, công trình có sự tham gia của các chuyên gia, kỹ sư nước ngoài. Để có thể giao tiếp và làm việc hiệu quả, đều đòi hỏi bạn phải sử dụng đúng thuật ngữ chuyên ngành. Chỉ cần nhầm lẫn một từ khóa, thông tin trao đổi có thể bị hiểu sai, gây ảnh hưởng đến tiến độ hoặc chất lượng dự án. Khi thành thạo từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điện, bạn dễ dàng trình bày ý tưởng, góp ý trong cuộc họp hoặc phối hợp tốt với đồng nghiệp toàn cầu.
Ứng tuyển vào các công ty đa quốc gia, tham gia dự án lớn
Các tập đoàn lớn, công ty đa quốc gia trong ngành điện luôn ưu tiên ứng viên có khả năng sử dụng tiếng Anh chuyên ngành. Khi phỏng vấn, kiểm tra kỹ năng, họ sẽ đánh giá khả năng đọc hiểu tài liệu, trả lời tình huống hoặc viết email trao đổi chuyên môn.
Nếu vốn từ vựng tiếng Anh còn hạn chế, bạn sẽ bị giảm điểm cạnh tranh dù có năng lực chuyên môn tốt. Ngược lại, sử dụng thành thạo thuật ngữ sẽ giúp bạn nổi bật, dễ dàng lọt vào “mắt xanh” của nhà tuyển dụng và được giao các nhiệm vụ quan trọng hơn.
Tiếp cận nhanh với công nghệ mới
Ngành điện ngày càng đổi mới với các công nghệ như tự động hóa, lưới điện thông minh (smart grid), hệ thống điều khiển từ xa, IoT, năng lượng mặt trời, điện gió… Hầu hết các tài liệu cập nhật, tài liệu kỹ thuật, tiêu chuẩn vận hành đều được phát hành bằng tiếng Anh. Nếu không hiểu rõ các thuật ngữ như “automation system”, “energy storage”, “renewable energy”, bạn sẽ bị “tụt hậu” so với xu hướng mới.

Nắm vững từ vựng chuyên ngành điện giúp tiếp cận nhanh chóng các công nghệ mới như tự động hóa, lưới điện thông minh, hệ thống điều khiển từ xa, năng lượng mặt trời và năng lượng gió
Dễ dàng tra cứu, cập nhật kiến thức trên internet
Hơn 80% tài liệu chuyên ngành điện, điện tử trên internet hiện nay được viết bằng tiếng Anh. Biết từ khóa và cấu trúc thuật ngữ giúp bạn tra cứu nhanh các chủ đề phức tạp, học hỏi từ chuyên gia quốc tế, cập nhật xu hướng và kinh nghiệm thực tế từ các diễn đàn, website, hội thảo lớn trên toàn cầu.
Tự tin làm việc trong môi trường đa ngôn ngữ, hội nhập quốc tế
Sử dụng thành thạo từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điện là “chìa khóa” giúp bạn tự tin hội nhập, dễ dàng hợp tác với khách hàng, nhà cung cấp hoặc đối tác từ các quốc gia khác nhau. Điều này không chỉ giúp bạn phát triển sự nghiệp, mà còn nâng cao giá trị bản thân và mở rộng mạng lưới kết nối chuyên nghiệp trên toàn thế giới.
Cách học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điện hiệu quả
Không ít bạn thấy từ vựng kỹ thuật quá “khô khan” và khó nhớ. Tuy nhiên, bạn có thể áp dụng một số mẹo dưới đây để tăng hiệu quả ghi nhớ:

Các mẹo học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điện hiệu quả
Phân nhóm theo chủ đề: Chia từ vựng thành từng nhóm nhỏ như thiết bị điện, linh kiện, sơ đồ, thao tác, vật liệu hoặc nhóm từ vựng về lỗi và xử lý sự cố.
Sử dụng bảng/tờ giấy dán: Ghi từ mới, nghĩa tiếng Việt và ví dụ lên bảng trắng, giấy note, dán quanh bàn học hoặc nơi làm việc.
Liên kết với thực tế: Khi nhìn thấy một linh kiện/mạch điện, hãy đọc tên tiếng Anh của nó và áp dụng vào mô tả ngắn.
Học qua ví dụ thực tế: Dùng các câu giao tiếp, hội thoại kỹ thuật hoặc email trao đổi công việc để luyện tập từ vựng chuyên ngành điện.
Lặp lại và kiểm tra: Tự kiểm tra bằng mini-quiz, hoặc nhờ bạn bè hỏi đáp nhanh. Có thể tải về file PDF hoặc Google Sheet để ôn tập mọi lúc, mọi nơi.
Học tại trung tâm tiếng Anh: Nếu bạn muốn nâng cao hiệu quả học tập và rèn luyện phản xạ giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành, hãy trải nghiệm các khóa học tại Talk Class. Trung tâm cung cấp chương trình học cá nhân hóa, luyện giao tiếp chuyên sâu với giáo viên bản ngữ, kết hợp thực hành hội thoại, xử lý tình huống thực tế ngành điện. Ngoài ra, học viên còn được kiểm tra trình độ đầu vào miễn phí, nhận tài liệu từ vựng hệ thống hóa, và hỗ trợ giải đáp mọi khó khăn trong quá trình học.
Nếu bạn bận rộn và muốn học linh hoạt theo lịch cá nhân, hãy cân nhắc khóa học tiếng Anh giao tiếp online để rèn phản xạ chuyên môn lẫn giao tiếp thường ngày ngay tại nhà.
Bảng từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điện thường dùng
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điện đóng vai trò vô cùng quan trọng đối với những ai làm việc, học tập hoặc nghiên cứu trong lĩnh vực điện, điện tử. Việc hiểu và sử dụng đúng các thuật ngữ chuyên ngành không chỉ giúp bạn đọc hiểu tài liệu kỹ thuật, tiêu chuẩn quốc tế mà còn tạo thuận lợi cho việc giao tiếp, trao đổi với đồng nghiệp, đối tác nước ngoài hoặc làm việc trong môi trường toàn cầu hóa.
Ngoài ra, vốn từ vựng chuyên ngành vững chắc còn giúp bạn ứng tuyển vào các vị trí kỹ sư, chuyên viên kỹ thuật, nghiên cứu viên tại các công ty đa quốc gia, cũng như dễ dàng tiếp cận, cập nhật kiến thức mới về công nghệ điện trên thế giới.

Bảng từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điện giúp đọc hiểu tài liệu kỹ thuật và thuận lợi cho giao tiếp với đồng nghiệp, đối tác nước ngoài
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điện nhóm thiết bị linh kiện
Bảng từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điện dưới đây giúp bạn dễ dàng tra cứu các thuật ngữ quan trọng về thiết bị, linh kiện và sơ đồ mạch. Mỗi từ đi kèm phiên âm, nghĩa tiếng Việt và ví dụ ứng dụng, hỗ trợ học tập và làm việc hiệu quả.
|
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Mẫu câu ứng dụng |
|
Circuit breaker |
/ˈsɜːrkɪt ˈbreɪkər/ |
Aptomat/cầu dao |
The circuit breaker will trip if there is a short-circuit. |
|
Contactor |
/kənˈtæktər/ |
Khởi động từ (contactơ) |
The contactor controls the electric motor. |
|
Relay |
/ˈriː.leɪ/ |
Rơ-le |
Relays are used for automatic switching. |
|
Fuse |
/fjuːz/ |
Cầu chì |
Replace the fuse if the device does not power on. |
|
Terminal block |
/ˈtɜːrmɪnəl blɒk/ |
Thanh đấu nối |
Connect the wires to the terminal block. |
|
Switch |
/swɪtʃ/ |
Công tắc |
Flip the switch to turn on the light. |
|
Socket |
/ˈsɑːkɪt/ |
Ổ cắm |
Plug the charger into the socket. |
|
Transformer |
/trænsˈfɔːrmər/ |
Máy biến áp |
The transformer steps down the voltage. |
|
Power supply |
/ˈpaʊər səˌplaɪ/ |
Bộ nguồn |
The power supply provides electricity for the circuit. |
|
Inverter |
/ɪnˈvɜːrtər/ |
Bộ nghịch lưu |
Use an inverter for solar power systems. |
|
Motor |
/ˈmoʊtər/ |
Động cơ |
The motor drives the conveyor belt. |
|
Resistor |
/rɪˈzɪstər/ |
Điện trở |
Use a 10kΩ resistor in this circuit. |
|
Capacitor |
/kəˈpæsɪtər/ |
Tụ điện |
The capacitor stores energy temporarily. |
|
Inductor |
/ɪnˈdʌktər/ |
Cuộn cảm |
Inductors help filter out AC noise. |
|
Diode |
/ˈdaɪ.oʊd/ |
Đi-ốt |
A diode lets current flow in one direction only. |
|
LED |
/ˌel.iːˈdiː/ |
Đèn LED |
LEDs are used for status indication. |
|
Sensor |
/ˈsensər/ |
Cảm biến |
The sensor detects movement in the room. |
|
Actuator |
/ˈæktʃueɪtər/ |
Bộ truyền động |
The actuator opens the valve automatically. |
|
Panel |
/ˈpæn.əl/ |
Tủ bảng điện |
The control panel houses all the circuit breakers. |
|
Busbar |
/ˈbʌsbɑːr/ |
Thanh cái |
Connect all the feeders to the busbar. |
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điện nhóm sơ đồ nguyên lý
Bên cạnh các thiết bị, bạn cần nắm được các từ vựng mô tả thao tác vận hành, thông số kỹ thuật, chế độ hoạt động và các thành phần trong sơ đồ mạch điện.
|
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Mẫu câu ứng dụng |
|
Node |
/noʊd/ |
Nút, điểm nối |
Each node in the schematic represents a connection point. |
|
Wire |
/waɪər/ |
Dây dẫn |
Draw a wire between these two nodes. |
|
Ground |
/ɡraʊnd/ |
Đất/nối đất |
Always connect the circuit to ground for safety. |
|
Symbol |
/ˈsɪmbəl/ |
Ký hiệu |
Use the correct symbol for a diode in the schematic. |
|
Source (Voltage/Current source) |
/sɔːrs/ |
Nguồn áp/dòng |
This circuit uses a 12V voltage source. |
|
Load |
/loʊd/ |
Tải |
The load is represented by a resistor in the diagram. |
|
Junction |
/ˈdʒʌŋk.ʃən/ |
Giao điểm (nối mạch) |
Mark the junctions with a dot on the schematic. |
|
Switch (SPST, DPDT…) |
/swɪtʃ/ |
Công tắc (các loại) |
The schematic uses a SPST switch for on/off control. |
|
Label |
/ˈleɪ.bəl/ |
Nhãn |
Each component should have a label in the schematic. |
|
Connector |
/kəˈnek.tər/ |
Đầu nối |
The battery is connected to the circuit via a connector. |
|
Potentiometer |
/pəˌten.ʃiˈɑː.mɪ.tər/ |
Biến trở |
Adjust the potentiometer to change the output voltage. |
|
Terminal |
/ˈtɜːrmɪnl/ |
Cực đấu nối |
Attach the wire to the correct terminal. |
|
Reference designator |
/ˈrefərəns ˈdezɪɡneɪtər/ |
Ký hiệu định danh |
R1 is the reference designator for the first resistor. |
|
Net |
/net/ |
Đường kết nối (net) |
This net carries the 5V supply throughout the circuit. |
|
Block diagram |
/blɑːk ˈdaɪəɡræm/ |
Sơ đồ khối |
The block diagram shows the main parts of the system. |
Để củng cố nền tảng khái niệm và đơn vị đo trong mạch điện, bạn có thể xem thêm từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Vật lý học nhằm kết nối thuật ngữ điện – điện tử với các định luật và hiện tượng vật lý cơ bản.
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điện về lỗi, sự cố và bảo trì
Trong công việc thực tế, bạn sẽ thường xuyên bắt gặp các thuật ngữ mô tả lỗi kỹ thuật, sự cố điện và các thao tác bảo trì, sửa chữa thiết bị. Việc ghi nhớ các từ này giúp bạn đọc hiểu tài liệu hướng dẫn, báo cáo sự cố hoặc trao đổi với đồng nghiệp quốc tế một cách chính xác.
|
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Mẫu câu ứng dụng |
|
Fault |
/fɔːlt/ |
Lỗi, sự cố |
The system has a fault that needs to be fixed. |
|
Breakdown |
/ˈbreɪkdaʊn/ |
Hỏng hóc |
The machine had a breakdown during operation. |
|
Overload |
/ˌoʊvərˈloʊd/ |
Quá tải |
Overload can damage the circuit components. |
|
Malfunction |
/ˌmælˈfʌŋkʃn/ |
Trục trặc |
A malfunction caused the lights to flicker. |
|
Short-circuit |
/ˈʃɔːrt ˌsɜːrkɪt/ |
Ngắn mạch |
There was a short-circuit in the control panel. |
|
Open-circuit |
/ˈoʊpən ˌsɜːrkɪt/ |
Hở mạch |
The device stopped due to an open-circuit. |
|
Power outage |
/ˈpaʊər ˈaʊtɪdʒ/ |
Mất điện |
We had a power outage last night. |
|
Blackout |
/ˈblækaʊt/ |
Mất điện diện rộng |
The whole area suffered a blackout after the storm. |
|
Trip (breaker trip) |
/trɪp/ |
Nhảy aptomat, ngắt mạch |
The circuit breaker tripped due to overload. |
|
Error code |
/ˈerər koʊd/ |
Mã lỗi |
The display shows error code 101. |
|
Warning |
/ˈwɔːrnɪŋ/ |
Cảnh báo |
The system gave a warning for high voltage. |
|
Inspection |
/ɪnˈspekʃn/ |
Kiểm tra |
Regular inspection is required for safety. |
|
Maintenance |
/ˈmeɪntənəns/ |
Bảo trì |
Maintenance is scheduled every six months. |
|
Preventive maintenance |
/prɪˈventɪv ˈmeɪntənəns/ |
Bảo trì phòng ngừa |
Preventive maintenance helps prevent unexpected failures. |
|
Repair |
/rɪˈper/ |
Sửa chữa |
The team repaired the damaged cable. |
|
Replacement |
/rɪˈpleɪsmənt/ |
Thay thế |
Replacement of old parts is necessary for safe operation. |
|
Shutdown |
/ˈʃʌtdaʊn/ |
Ngừng hoạt động |
The machine is in shutdown mode for maintenance. |
|
Troubleshooting |
/ˈtrʌblʃuːtɪŋ/ |
Xử lý sự cố |
He is responsible for troubleshooting all electrical issues. |
|
Reset |
/ˈriːset/ |
Khởi động lại (đặt lại) |
Reset the system after fixing the fault. |
|
Service life |
/ˈsɜːrvɪs laɪf/ |
Tuổi thọ thiết bị |
Regular maintenance extends the service life of equipment. |
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điện về công nghệ mới
Xu hướng công nghệ điện ngày nay không chỉ dừng lại ở truyền thống mà còn mở rộng sang các lĩnh vực hiện đại như tự động hóa, năng lượng tái tạo và lưới điện thông minh. Việc bổ sung nhóm từ vựng này giúp bạn không bị “tụt hậu” trước yêu cầu hội nhập.
|
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Mẫu câu ứng dụng |
|
Smart grid |
/smɑːrt ɡrɪd/ |
Lưới điện thông minh |
Smart grids improve the efficiency of power distribution. |
|
Renewable energy |
/rɪˈnuːəbl ˈɛnərdʒi/ |
Năng lượng tái tạo |
Renewable energy is essential for a sustainable future. |
|
Solar panel |
/ˈsoʊlər ˈpænəl/ |
Tấm pin mặt trời |
Solar panels convert sunlight into electricity. |
|
Wind turbine |
/wɪnd ˈtɜːrbaɪn/ |
Tuabin gió |
Wind turbines generate power from the wind. |
|
Energy storage |
/ˈenərdʒi ˈstɔːrɪdʒ/ |
Lưu trữ năng lượng |
Energy storage systems are used in solar farms. |
|
Battery management system (BMS) |
/ˈbætəri ˈmænɪdʒmənt ˈsɪstəm/ |
Hệ thống quản lý pin |
The BMS ensures the battery operates safely and efficiently. |
|
Microgrid |
/ˈmaɪkrəʊˌɡrɪd/ |
Vi lưới điện |
Microgrids help provide power to remote communities. |
|
Automation |
/ˌɔːtəˈmeɪʃn/ |
Tự động hóa |
Automation reduces the need for manual labor. |
|
IoT (Internet of Things) |
/aɪ oʊ ˈtiː/ |
Internet vạn vật |
IoT devices monitor and control equipment remotely. |
|
Inverter |
/ɪnˈvɜːrtər/ |
Bộ nghịch lưu |
An inverter is used to convert DC to AC power. |
|
Variable Frequency Drive (VFD) |
/ˈveriəbl ˈfriːkwənsi draɪv/ |
Biến tần |
VFDs control the speed of electric motors. |
|
SCADA |
/ˈskɑːdə/ |
Hệ thống giám sát điều khiển từ xa |
SCADA systems are used for real-time monitoring. |
|
Hybrid system |
/ˈhaɪ.brɪd ˈsɪstəm/ |
Hệ thống lai (kết hợp) |
Hybrid systems use both solar and wind power. |
|
Power efficiency |
/ˈpaʊər ɪˈfɪʃnsi/ |
Hiệu suất năng lượng |
Increasing power efficiency reduces electricity costs. |
|
Electric vehicle (EV) |
/ɪˈlektrɪk ˈviːɪkl/ |
Xe điện |
The number of electric vehicles is rising worldwide. |
|
Smart meter |
/smɑːrt ˈmiːtər/ |
Công tơ điện thông minh |
Smart meters track electricity consumption in real time. |
|
Grid integration |
/ɡrɪd ˌɪntɪˈɡreɪʃən/ |
Tích hợp lưới điện |
Grid integration allows renewable energy to supply the grid. |
|
Feed-in tariff |
/fiːd ɪn ˈtærɪf/ |
Biểu giá mua điện |
Feed-in tariffs encourage investment in green technology. |
|
Photovoltaic (PV) |
/ˌfəʊtəʊvɒlˈteɪɪk/ |
Quang điện |
Photovoltaic technology is used in most solar panels. |
|
Geothermal energy |
/ˌdʒiː.oʊˈθɜːrməl ˈɛnərdʒi/ |
Năng lượng địa nhiệt |
Geothermal energy is clean and sustainable. |
Bảng từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điện chuyên sâu về tự động hoá
Ngày nay, tự động hoá đã trở thành xu hướng tất yếu trong ngành điện, điện tử, đặc biệt tại các nhà máy, xí nghiệp sản xuất hiện đại. Để học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả trong lĩnh vực này, bạn không thể thiếu vốn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành tự động hoá. Việc hiểu rõ các thuật ngữ như PLC, SCADA, HMI, VFD, control loop hay process control sẽ giúp bạn đọc hiểu tài liệu kỹ thuật, lập trình hệ thống điều khiển, cũng như giao tiếp chuyên nghiệp với đồng nghiệp quốc tế.
|
Từ vựng (English) |
Phiên âm (IPA) |
Nghĩa tiếng Việt |
Mẫu câu ứng dụng |
|
Programmable Logic Controller (PLC) |
/prəˈɡræməbl ˈlɒdʒɪk kənˈtrəʊlər/ |
Bộ điều khiển logic lập trình |
PLCs are used to control machines in factories. |
|
Sensor |
/ˈsensər/ |
Cảm biến |
The sensor detects when an object is on the conveyor belt. |
|
Actuator |
/ˈæktʃueɪtər/ |
Bộ truyền động |
The actuator moves the robotic arm automatically. |
|
SCADA |
/ˈskɑːdə/ |
Hệ thống giám sát điều khiển từ xa |
SCADA systems monitor and control industrial processes. |
|
HMI (Human Machine Interface) |
/ˌeɪtʃ.emˈaɪ/ |
Giao diện người – máy |
The HMI allows operators to control the production line. |
|
Variable Frequency Drive (VFD) |
/ˈveriəbl ˈfriːkwənsi draɪv/ |
Biến tần |
The VFD adjusts the speed of electric motors. |
|
Control loop |
/kənˈtrəʊl luːp/ |
Vòng điều khiển |
The control loop maintains a constant temperature. |
|
Sequence control |
/ˈsiːkwəns kənˈtrəʊl/ |
Điều khiển theo chuỗi |
Sequence control is essential for automatic assembly lines. |
|
Automation system |
/ˌɔːtəˈmeɪʃn ˈsɪstəm/ |
Hệ thống tự động hóa |
The automation system increases production efficiency. |
|
Process control |
/ˈprəʊses kənˈtrəʊl/ |
Điều khiển quy trình |
Process control is important in the chemical industry. |
|
Remote monitoring |
/rɪˈmoʊt ˈmɒnɪtərɪŋ/ |
Giám sát từ xa |
Remote monitoring allows quick detection of system failures. |
|
Input module |
/ˈɪnpʊt ˈmɒdjuːl/ |
Module đầu vào |
The input module receives signals from sensors. |
|
Output module |
/ˈaʊtpʊt ˈmɒdjuːl/ |
Module đầu ra |
The output module sends signals to actuators. |
|
Ladder diagram |
/ˈlædər ˈdaɪəɡræm/ |
Sơ đồ thang (lập trình PLC) |
Engineers use ladder diagrams to program PLCs. |
|
Analog signal |
/ˈænəlɒɡ ˈsɪɡnəl/ |
Tín hiệu tương tự |
The sensor sends an analog signal to the controller. |
|
Digital signal |
/ˈdɪdʒɪtl ˈsɪɡnəl/ |
Tín hiệu số |
The PLC processes digital signals from switches. |
|
Feedback control |
/ˈfiːdbæk kənˈtrəʊl/ |
Điều khiển hồi tiếp |
Feedback control improves process stability. |
|
Setpoint |
/ˈset.pɔɪnt/ |
Giá trị đặt (giá trị mong muốn) |
The setpoint temperature is 80 degrees Celsius. |
|
Servo motor |
/ˈsɜːr.voʊ ˈmoʊ.tər/ |
Động cơ servo |
A servo motor provides precise position control. |
|
Robotics |
/roʊˈbɑː.tɪks/ |
Robot học, công nghệ robot |
Robotics is widely used in modern manufacturing plants. |
Từ vựng tiếng Anh chuyên sâu về Năng lượng tái tạo
Năng lượng tái tạo đang trở thành lĩnh vực trọng tâm trong ngành điện, điện tử hiện đại, với vai trò quan trọng trong chuyển đổi xanh, giảm phát thải và phát triển bền vững. Để học tập, làm việc hoặc nghiên cứu hiệu quả trong ngành này, bạn cần trang bị vốn từ vựng tiếng Anh chuyên sâu về năng lượng tái tạo. Việc nắm vững các thuật ngữ như “solar panel”, “wind turbine”, “grid integration”, “feed-in tariff”, hay “distributed generation” sẽ giúp bạn đọc hiểu tài liệu kỹ thuật, viết báo cáo dự án, trình bày ý tưởng hoặc tham gia phỏng vấn với các doanh nghiệp quốc tế một cách tự tin.
|
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Mẫu câu ứng dụng |
|
Renewable energy |
/rɪˈnuːəbl ˈɛnərdʒi/ |
Năng lượng tái tạo |
Renewable energy helps reduce greenhouse gas emissions. |
|
Solar power |
/ˈsoʊlər ˈpaʊər/ |
Năng lượng mặt trời |
Solar power is becoming more affordable worldwide. |
|
Solar panel |
/ˈsoʊlər ˈpænəl/ |
Tấm pin mặt trời |
Solar panels convert sunlight into electricity. |
|
Wind energy |
/wɪnd ˈenərdʒi/ |
Năng lượng gió |
Wind energy is a clean and sustainable source of power. |
|
Wind turbine |
/wɪnd ˈtɜːrbaɪn/ |
Tuabin gió |
The wind turbine generates electricity for the whole village. |
|
Hydroelectric power |
/ˌhaɪdroʊɪˈlektrɪk ˈpaʊər/ |
Thủy điện |
Hydroelectric power uses water to generate electricity. |
|
Biomass |
/ˈbaɪ.oʊˌmæs/ |
Sinh khối |
Biomass can be converted into biofuel. |
|
Geothermal energy |
/ˌdʒiː.oʊˈθɜːrməl ˈenərdʒi/ |
Năng lượng địa nhiệt |
Geothermal energy is used for heating and electricity production. |
|
Grid integration |
/ɡrɪd ˌɪntɪˈɡreɪʃən/ |
Tích hợp lưới điện |
Grid integration is essential for solar and wind power. |
|
Energy storage |
/ˈenərdʒi ˈstɔːrɪdʒ/ |
Lưu trữ năng lượng |
Energy storage systems help balance supply and demand. |
|
Battery storage |
/ˈbætəri ˈstɔːrɪdʒ/ |
Lưu trữ bằng pin |
Battery storage is crucial for solar energy systems. |
|
Photovoltaic (PV) |
/ˌfəʊtəʊvɒlˈteɪɪk/ |
Quang điện |
Photovoltaic technology converts sunlight into electricity. |
|
Feed-in tariff |
/fiːd ɪn ˈtærɪf/ |
Biểu giá mua điện |
Feed-in tariffs encourage investment in renewable energy. |
|
Smart grid |
/smɑːrt ɡrɪd/ |
Lưới điện thông minh |
Smart grids manage renewable energy more effectively. |
|
Microgrid |
/ˈmaɪkrəʊˌɡrɪd/ |
Vi lưới điện |
Microgrids supply power to remote areas using renewables. |
|
Distributed generation |
/dɪˈstrɪb.juː.tɪd ˌdʒenəˈreɪʃn/ |
Phát điện phân tán |
Distributed generation increases energy independence. |
|
Net metering |
/net ˈmiːtərɪŋ/ |
Đo đếm điện hai chiều |
Net metering allows consumers to sell excess electricity. |
|
Green certificate |
/ɡriːn sərˈtɪfɪkət/ |
Chứng chỉ xanh |
Green certificates prove the origin of renewable energy. |
|
Renewable portfolio standard |
/rɪˈnuːəbl pɔːrtˈfoʊlioʊ ˈstændərd/ |
Tiêu chuẩn tỷ lệ năng lượng tái tạo |
The government sets a renewable portfolio standard. |
|
Capacity factor |
/kəˈpæsəti ˈfæktər/ |
Hệ số công suất |
The capacity factor of wind farms varies with weather. |
Với các dự án điện gió, điện mặt trời cần khảo sát địa hình và lưới tọa độ, hãy tham khảo từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Trắc Địa để nắm chắc thuật ngữ đo đạc, bản đồ và hồ sơ hiện trường.
Bảng thuật ngữ và viết tắt của tiếng Anh chuyên ngành điện
Bảng thuật ngữ và viết tắt tiếng Anh chuyên ngành điện tổng hợp các ký hiệu quan trọng, giúp bạn tra cứu nhanh, hiểu đúng tài liệu kỹ thuật và nâng cao hiệu quả giao tiếp trong môi trường chuyên nghiệp.
|
Viết tắt |
Thuật ngữ đầy đủ |
Nghĩa tiếng Việt |
Chú thích/Ngữ cảnh sử dụng |
|
AC |
Alternating Current |
Dòng điện xoay chiều |
Loại dòng điện phổ biến trong dân dụng, công nghiệp |
|
DC |
Direct Current |
Dòng điện một chiều |
Dùng cho thiết bị điện tử, pin, acquy |
|
V |
Volt |
Vôn (đơn vị điện áp) |
Đơn vị đo điện áp |
|
A |
Ampere |
Ampe (đơn vị dòng điện) |
Đơn vị đo dòng điện |
|
W |
Watt |
Oát (đơn vị công suất) |
Đơn vị đo công suất điện |
|
kW |
Kilowatt |
Kilowatt |
1 kW = 1,000 W, thường dùng đo công suất lớn |
|
kWh |
Kilowatt-hour |
Kilowatt giờ (điện năng) |
Đơn vị đo lượng điện tiêu thụ |
|
Hz |
Hertz |
Héc (tần số) |
Đơn vị đo tần số dòng điện |
|
Ohm (Ω) |
Ohm |
Ôm (điện trở) |
Đơn vị đo điện trở |
|
LED |
Light Emitting Diode |
Đi-ốt phát quang |
Thiết bị phát sáng, đèn LED |
|
LCD |
Liquid Crystal Display |
Màn hình tinh thể lỏng |
Màn hình hiển thị (thiết bị đo, bảng điều khiển) |
|
PCB |
Printed Circuit Board |
Mạch in |
Bảng mạch điện tử |
|
UPS |
Uninterruptible Power Supply |
Bộ lưu điện |
Thiết bị dự phòng nguồn khi mất điện |
|
PV |
Photovoltaic |
Quang điện |
Thường dùng trong hệ thống điện mặt trời |
|
SCADA |
Supervisory Control and Data Acquisition |
Giám sát điều khiển & thu thập dữ liệu |
Hệ thống tự động hóa công nghiệp |
|
HMI |
Human Machine Interface |
Giao diện người – máy |
Thiết bị điều khiển, giao tiếp với máy móc |
|
PLC |
Programmable Logic Controller |
Bộ điều khiển logic lập trình |
Dùng điều khiển dây chuyền, máy móc tự động hóa |
|
VFD |
Variable Frequency Drive |
Biến tần |
Điều khiển tốc độ động cơ AC |
|
BMS |
Battery Management System |
Hệ thống quản lý pin/battery |
Hệ thống điều khiển, giám sát pin (nhà máy, xe điện) |
|
GND |
Ground |
Đất, nối đất |
Ký hiệu nối đất trong sơ đồ, thiết bị điện |
|
CB |
Circuit Breaker |
Aptomat, cầu dao tự động |
Thiết bị bảo vệ quá tải, ngắn mạch |
|
MCCB |
Molded Case Circuit Breaker |
Aptomat vỏ đúc |
Loại CB dùng cho dòng lớn |
|
RCD |
Residual Current Device |
Thiết bị bảo vệ dòng rò |
Bảo vệ người dùng khỏi điện giật |
|
MCB |
Miniature Circuit Breaker |
Aptomat tép (CB nhỏ) |
Loại CB dùng cho mạch nhánh dân dụng, nhỏ |
|
SPD |
Surge Protective Device |
Thiết bị chống sét lan truyền |
Bảo vệ thiết bị khỏi điện áp tăng đột biến |
|
DOL |
Direct-On-Line (Starter) |
Khởi động trực tiếp |
Mạch khởi động động cơ đơn giản |
|
SF6 |
Sulphur Hexafluoride |
Khí SF6 (cách điện cao thế) |
Dùng trong máy cắt, thiết bị cao áp |
Mẫu câu hội thoại thực tế sử dụng từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điện
Dưới đây là mẫu câu hội thoại thực tế sử dụng từ vựng chuyên ngành điện, giúp bạn áp dụng trong giao tiếp hàng ngày tại công trường, nhà máy hoặc phòng kỹ thuật:
Tình huống 1: Kiểm tra thiết bị điện
Technician 1: Did you already check the circuit breaker?
(Bạn đã kiểm tra aptomat chưa?)
Technician 2: Yes, the circuit breaker tripped because of an overload.
(Rồi, aptomat bị ngắt do quá tải.)
Technician 1: Let’s inspect the wiring for any faults.
(Hãy kiểm tra hệ thống dây xem có lỗi gì không.)
Technician 2: Sure, I’ll also measure the voltage at the power supply.
(Được, tôi cũng sẽ đo điện áp tại bộ nguồn.)
Tình huống 2: Hỗ trợ khách hàng sử dụng thiết bị
Customer: My machine is not working. The control panel shows an error code.
(Máy của tôi không hoạt động. Bảng điều khiển báo mã lỗi.)
Support: Which error code is displayed?
(Bạn thấy mã lỗi nào trên màn hình?)
Customer: It’s E101.
(Là mã E101.)
Support: That’s a sensor malfunction. Please check if the sensor cable is connected properly.
(Đó là lỗi cảm biến. Vui lòng kiểm tra dây kết nối cảm biến đã chắc chưa.)
Customer: Okay, I’ll check and restart the machine.
(Được, tôi sẽ kiểm tra và khởi động lại máy.)
Tình huống 3: Bảo trì phòng ngừa
Supervisor: Don’t forget to perform preventive maintenance on the main transformer.
(Đừng quên bảo trì phòng ngừa cho máy biến áp chính.)
Engineer: Yes, I have scheduled the inspection for tomorrow morning.
(Vâng, tôi đã lên lịch kiểm tra vào sáng mai.)
Supervisor: Make sure to record the test results in the logbook.
(Nhớ ghi lại kết quả kiểm tra vào sổ theo dõi nhé.)
Tình huống 4: Lắp đặt hệ thống mới
Installer: Where should I connect the ground wire?
(Tôi nên nối dây đất ở đâu?)
Site Engineer: Connect it to the grounding bar inside the control panel.
(Nối vào thanh tiếp địa bên trong bảng điều khiển.)
Installer: Do you need me to test the insulation after wiring?
(Bạn có cần tôi kiểm tra cách điện sau khi đấu dây không?)
Site Engineer: Yes, please use the insulation tester before powering up.
(Có, vui lòng dùng máy đo cách điện trước khi cấp điện.)
Trên đây là danh sách từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điện, điện tử thông dụng nhất, hữu ích cho cả sinh viên lẫn người đi làm trong lĩnh vực kỹ thuật. So với tiếng Anh giao tiếp thông thường, tiếng Anh chuyên ngành đòi hỏi sự chính xác và ghi nhớ từ vựng sâu hơn, bởi vậy việc trau dồi kỹ năng giao tiếp chuyên môn là điều rất quan trọng để phục vụ công việc và phát triển sự nghiệp.
Nếu bạn còn thiếu tự tin khi sử dụng tiếng Anh chuyên ngành điện, hãy đến Talk Class để kiểm tra trình độ và lựa chọn lớp học phù hợp. Tại đây có các khóa học tiếng Anh chuyên ngành cho người đi làm, luyện giao tiếp cùng giáo viên bản ngữ giàu kinh nghiệm, giúp bạn nâng cao trình độ nhanh chóng và hiệu quả.
