Ngành trắc địa là ngành rất đặc thù, cũng như các ngành khác thì từ vựng tiếng Anh cũng rất khó nhớ do đó để giúp các bạn sinh viên đang theo học ngành này hoặc những bạn chuẩn bị xin việc tại những công ty lớn, sẽ phải giao tiếp với những đồng nghiệp nước ngoài thì chúng tôi tổng hợp trong bài viết này những từ vựng thông dụng nhất hay sử dụng trong ngành Trắc Địa.
Tổng hợp từ vựng và tài liệu tiếng Anh chuyên ngành Trắc Địa
- Surface: [‘sə:fis]: n: bề mặt
- Angle: [‘æηgl]: n: góc
- Define: [di’fain]: v: định nghĩa.
- Numerically: [nju:’merikəli]: bằng kĩ thuật số
- Position: [pə’zi∫n]: n: vị trí; lập trường, quan điểm
- Measurement: [‘məʒəmənt]: n: sự đo lường, phép đo
- Graphically: [‘græfikəli]: adv: bằng đồ thị
- Location: [lou’kei∫n]: n: vị trí
- Man made: do con người tạo ra, nhân tạo.
- Feature: [‘fi:t∫ə]: n: điểm đặc trưng
- Area: [‘eəriə]: n: vùng; diện tích
- Presentation: [,prezen’tei∫n]: n: sự trình bày
- Thus: [đʌs]: adv: theo cách đó, do vậy
- Distance: [‘distəns]: n: khoảng cách
- Relative: [‘relətiv]: adj: liên quan đến, tương đối
- Portray: [pɔ:’trei]: v: miêu tả
- Direction: [di’rek∫n]: n: hướng
- Cross-section [‘krɔs’sek∫n]: n: mặt cắt ngang
- Profile: [‘proufail]: n: tiểu sử, mặt cắt nghiêng, bản vẽ
- Elevation: [,eli’vei∫n]: độ cao
- Process [‘prouses]: n: quy trình / v: gia công, xử lí
- Volume: [‘vɔlju:m]: n: thể tích
- Field-work: [‘fi:ld,wə:kə]: n: công việc ngoại nghiệp
- Determine [di’tә:min]: v: xác định, định rõ
- Construction: [kən’strʌk∫n]: n: sự xây dựng
- Necessary [‘nesisəri]: adj: cần thiết, thiết yếu
- Diagram: [‘daiəgræm]: n: biểu đồ
- Establish: [is’tæbli∫]: v: thành lập, thiết lập
- Project [‘prədʒekt]: n: dự án
- Base on (upon) sth: dựa trên một cái j
- Straight: [streit]: adj: thẳng
- Divide: [di’vaid]: v: chia ra
- Office-work: [‘ɔfis,wə:kə]: n: công tác nội nghiệp
- Aside [ə’said]: adv: sang một bên / pre: ngoài ra, trừ ra
- Conception [kən’sep∫n]: n: quan niệm
- Purpose: [‘pə:pəs]: n: mục đích / v: có mục đích
- Horizontal: [,hɔri’zɔntl]: adj: thuộc chân trời; nằm ngang, ngang / n: đường nằm ngang
- Within: [wi’đin]: pre: trong vòng, trong khoảng thời gian
- Boundary: [‘baundəri]: n: biên giới
- Magnitude: [‘mægnitju:d]: độ lớn
- Conduct [‘kɔndʌkt]: v: hướng dẫn
- Charting: [t∫ɑ:t]: n: biểu đồ / v: vẽ biểu đồ
- Deposit: [di’pɔzit]: n: mỏ (khoáng sản)
- Geodetic [,dʒi:ou’detik]: Geodetic Surveying: Trắc Địa Cao cấp
- Explain [iks’plein]: v: giảng giải, giải thích
- To greater or lesser: ít hay nhiều
- Navigable: [‘nævigəbl]: adj: có thể đi lại được
- Property: [‘prɔpəti]: n: sở hữu; của cải; thuộc tính, đặc tính
- Distinguish [dis’tiηgwi∫]: v: phân biệt, chỉ ra sự khác biệt
- Assistance [ə’sistəns]: n: sự giúp đỡ
- Involve [in’vɔlv]: v: bao gồm
- Execution [,eksi’kju:∫n]: n: sự thi hành, sự thực hiện
- Reference [‘refərəns]: n: sự tham khảo, sự chỉ dẫn
- Considered as = taken into account as = taken into consideration as
- Shape [∫eip]: hình dạng, khuôn mẫu / v: định hướng
- Polygon: [‘pɔligən]: n: đa giác
- Variety [və’raiəti]: n: đa dạng
- Precise [pri’sais]: adj: chính xác
- Magnetism: [‘mægnitizm]: n: từ tính, trường trọng lực
- Charting of coast lines: bản đồ đường bờ biển
- Valuable: [‘væljuəbl]: adj: có giá trị
- Stream: [stri:m]: n: suối
- Angular: [‘æηgjulə]: adj: (thuộc)góc, có góc cạnh
- Definite: [‘definit]: adj: xác định, định rõ
- Canal: [kə’næl]: v: kênh
- Topographic: [,tɔpə’græfik]: adj: Cách viết khác: topographical [,tɔpə’græfikl]: (thuộc) phép đo về địa hình, thuộc về địa hình
- Throughout: [θru:’aut]: pre: trải dài / adv: khắp nơi
- Regard: [ri’gɑ:d]: n, v: quan tâm, liên quan đến
- Mineral: [‘minərəl]: adj: thuộc về khoáng sản / n: khoáng sản
- Portion: [‘pɔ:∫n]: n: phân chia
- Adjacent: [ə’dʒeisnt]: adj: gần kề, kế liền, sát ngay
- Concerning: [kən’sə:niη]: pre: liên quan đến
- Scattered: [‘skætəd]: adj: rải rác
- Particularly: [pə,tikju’lærəli]: adv: một cách đặc biệt
- Global positioning system: GPS: hệ thống định vị toàn cầu
- Obtain: [əb’tein]: v: thu được, giành được
- Satellite [‘sætəlait]: n: vệ tinh
- Considerd: [kən’sidə]: v: xem xét đến
- Include [in’klu:d]: v: bao gồm
- Accuracy [‘ækjurəsi]: n: độ chính xác
- Spheroidal: [sfiə’rɔidl]: adj: có dạng hình cầu
- Neglect: [ni’glekt]: n: sự sao lãng, không chú ý / v: sao lãng, không chú ý
- Mathematical: [,mæθə’mætikl]: adj: (thuộc) toán học
- Plumb: [plʌm]: n: quả dọi
- Parallel: [‘pærəlel]: adj: song song
- Level line: đường chuẩn
- Except: [ik’sept]: v: trừ ra, loại ra
- Branch: [brɑ:nt∫]: n: nhánh, chi nhánh / v: phân nhánh
- Technique: [tek’ni:k]: n : kĩ thuật, công nghệ
- Curvature [‘kə:vət∫ə]: n: độ cong, sự uốn cong
- Extensive: [iks’tensiv]: adj: rộng ng về diện tích; kéo dài ra xa
- Framework [‘freimwə:k]: n: khung, sườn; lưới cơ sở
- riangulation: [trai,æηgju’lei∫n]: n: lưới tam giác
- Task [tɑ:sk]: n: nhiệm vụ, công việc / v: giao nhiệm vụ
- Positional [pə’zi∫ənəl]: (thuộc) vị trí
- Avoid: [ə’vɔid]: v: tránh, tránh xa, ngăn ngừa
- Provide: [prə’vaid]: v: (to provide somebody with something; to provide something for somebody) cung cấp; cung ứng
- Transmission [trænz’mi∫n]: n: sự truyền, sự phát
- Unavoidable: [,ʌnə’vɔidəbl]: adj: không thể tránh được; tất yếu
- Co-ordinate [kou’ɔ:dineit]: n: tọa độ
- Hence [hens]: adv: kể từ đấy; do đó
- Triangle: [‘traiæηgl]: n: hình tam giác
- Arrangement: [ə’reindʒmənt]: n: sự sắp xếp, sự sắp đặt, cái được sắp xếp, cái được sắp đặt
- Means: [mi:nz]: n: phương tiện, cách thức
- Geometrical: [dʒiə’metrikəl] / Figure: [‘figə]
- Similar: [‘similə]: adj: giống nhau, như nhau, tương tự, cùng loại, cùng hình dáng
- Rather: [‘rɑ:đə]: adv: đúng hơn, hơn là
- Vertex (pl. vertices, vertexes): [‘və:teks]: n: đỉnh , chỏm, chóp, ngọn, điểm cao nhất
- Theoretical: [,θiə’retikl]: adj: (thuộc) lý thuyết; có tính chất lý thuyết
- Absolute: [‘æbsəlu:t]: adj: tuyệt đối, hoàn toàn; thuần tuý, nguyên chất
- Opposite: [‘ɔpəzit]: adj: (opposite to somebody / something) đối nhau, ngược nhau, ngược lại
- Quantity: [‘kwɔntəti]: n: lượng, số lượng, khối lượng
- Desirable: [di’zaiərəbl]: adj: mong muốn, ao ước
- Secure: [si’kjuə]: adj: (secure about something) không có cảmm giác lo âu, nghi ngờ; an tâm; yên tâm; bảo đảm
- Permit: [‘pə:mit]: n: giấy phép
- Obviously [‘ɒbviəsli]: adj: rõ ràng; hiển nhiên
- Afford: [ə’fɔ:d]: v: có thể, có đủ sức, có đủ khả năng, có đủu điều kiện / tạo cho, cấp cho, ban cho
- Adjust: [ə’dʒʌst]: v: đặt lại cho đúng vị trí hoặc trật tự; điều chỉnh
- Redundant: [ri’dʌndənt]: adj: thừa, dư
- Geometrical Figure: đồ hình
- Proportional: [prə’pɔ:∫ənl]: adj: (proportional to something) tương ứng về cỡ, số lượng hoặc mức độ (với cái gì); có tỷ lệ đúng; cân xứng
- Condition: [kən’di∫n]: n: điều kiện
- Therefore: [‘đeəfɔ:]: adv: bởi vậy, cho nên, vì thế, vậy thì
- Adjusting: bình sai
- Average: [‘ævəridʒ]: n; adj; v: trung bình
- Probable: [‘prɔbəbl]: adj: có thể xảy ra hoặc có thể là như thế; chắc hẳn
- Procedure: [prə’si:dʒə]: n: thủ tục
- Characteristic: [,kæriktə’ristik]: adj: (characteristic of sb/sth) cấu thành bộ phận của tính cách một người; tiêu biểu
- Improve: [im’pru:v]: v: cải tiến, cải thiện, cải tạo
- Application: [,æpli’kei∫n]: n: sự gắn vào, sự áp vào / sự áp dụng
- Customary: [‘kʌstəməri]: adj: theo phong tục thông thường
- Require: [ri’kwaiə]: v: phụ thuộc vào ai/cái gì để đạt được kết quả; cần đến
- Excellent: [‘eksələnt]: adj: xuất sắc, ưu tú
- Satisfactory [,sætis’fæktəri]: adj: vừa ý; thoả đáng
- Additional: [ə’di∫ənl]: adj: cộngng thêm; thêm vào
- Scheme: [ski:m]: n: sự sắp xếp theo hệ thống; sự phối hợp / v: mưu đồ, bố trí
- Additional (Redundant): trị đo thừa
- Proper [‘prɔpə]: adj: thích hợp, thích đáng.
- EDM: Electronic Distance Measurement: đo chiều dài điện tử.
- Transmit: [trænz’mit]: v: (transmitted; transmitting): (to transmit something from…. to…..) truuyền, phát (tín hiệu, chương trình qua sóng (rađiô), qua đường dây điện tín….)
- Economical: [,i:kə’nɔmikəl]: adj: tiết kiệm, kinh tế
- Aid: [eid]: n: sự giúp đỡ, sự cứu giúp, sự viện trợ/phương tiện trợ giúp
- Attention: [ə’ten∫n]: n: sự chú ý
- Brace: [breis]: n:
- Expansion: [iks’pæn∫n]: n: sự mở rộng, sự bành trướng, sự phát triển.
- Lay out [‘leiaut]: n: cách bố trí, cách trình bày; sự sắp đặt
- Thereby: [,đeə’bai]: adv: bằng cách ấy, theo cách ấy; do đó
- Framework: [‘freimwə:k]: n: lưới cơ sở
- Discuss: [dis’kʌs]: v: thảo luận
- Cách viết khác : visualise [‘vi∫uəlaiz]: hình dung, mường tượng (vật không thấy trước mắt)
- Instrument: [‘instrumənt]: n: dụng cụ; công cụ
- Convention: [kən’ven∫n]: n: hội nghị, sự triệu tập/ quy ước
- Suitable: [‘su:təbl]: adj: (suitable for / to something / somebody) phù hợp; thích hợp
- Restrict: [ri’strikt]: v: hạn chế, giới hạn
- Quadrilateral: [,kwɔdri’lætərəl]: adj: có bốn cạnh, tứ giác/ n: hình tứ giác
- Contour: [‘kɔntuə]: n: đường đồng mức
- Trilateration: [trailætə’rei∫n]: n: phép đo ba cạnh tam giác
- Summarize: [‘sʌməraiz]: v
- Trilateration framework: lưới tam giác đo cạnh
- Cover: [‘kʌvə]: n: vỏ, vỏ bọc / v: che phủ, bao bọc
- Exist: [ig’zist]: v: (to exist in / on something) là có thật hoặc thực sự; đã sống; tồn tại
- Visible: [‘vizəbl]: adj: hữu hình, thấy được, có thể nhìn thấy, có thể thấy; trong tầm mắt
- Obstacle: [‘ɒbstəkl]: n: sự cản trở, sự trở ngại, chướng ngại vật; vật trở ngại
- Energy: [‘enədʒi]: n: năng lượng
- Visualize: [‘vi∫uəlaiz]: v
- Due: [dju:]: n: quyền được hưởng; cái được hưởng
- Compatible: [kəm’pætəbl]: adj: hợp nhau, tương hợp
- Consideration: [kən,sidə’rei∫n]: n: sự cân nhắc, sự suy xét
- Sufficient:: [sə’fi∫nt]: adj: (sufficient for somebody / something) đủ
- Cách viết khác : summarise [‘sʌməraiz]: tóm tắt; tổng kết
- Ray: [rei]: n: tia
- Refract: [ri’frækt]: v: (vật lý) khúc xạ(ánh sáng), hiện tượng chiết quang.
- Equilateral: [,i:kwi’lætərəl]: adj: (nói về hình) có các cạnh bằng nhau / đều nhau
- Bisection: [bai’sek∫n]: n: sự chia đôi, sự cắt đôi
- Microwave: [‘maikrəweiv]: n: (rađiô) sóng cực ngắn, vi ba
- Observation: [,ɑbzə’vei∫n]: n: sự quan sát, sự theo dõi
- Reduce: [ri’dju:s]: v: đổi, biến đổi (sang một trạng thái, hình thức đơn giản hơn, kém hơn)
- Slope: [sloup]: n: dốc, đường dốc, chỗ dốc; độ dốc / v: nghiêng, dốc
- Plot: [plɔt]: n: âm mưu; mưu đồ/ v: vẽ sơ đồ, vẽ đồ thị, vẽ biểu đồ, dựng đồ án (một công trình xây dựng…); đánh dấu (cái gì) trên hải đồ, biểu đồ; vẽ đường đồ thị
- Instrumentation: [,instrumen’tei∫n]: n: thiết bị đo đạc
- Indirectly: [,indi’rektli]: adv: gián tiếp
- Configuration: [kən,figju’rei∫n]: n: hình thể, hình dạng
- Distinct: [dis’tiηkt]: adj: riêng, riêng biệt; khác biệt
- Pin: [pin]: n: ghim sắt (để đánh dấu trong quá trình đo thước thép)
- Theodolite: [θi’ɔdəlait]: n: máy kinh vĩ
- Electro-optical: điện cơ
- Equivalent: [i’kwivələnt]: adj: tương đương / n: vật tương đương, từ tương đương
- Common: [‘kɔmən]: adj: thông thường, phổ biến
- Projection: [prə’dʒek∫n]: n: sự chiếu, sự được chiếu; sự hiện hình, sự hình thành cụ thể (một ý nghĩ, một hình ảnh trong trí óc)
- Head Chainman: người đi đầu (trong nhóm đo thước thép)
- Hold: [hould]: n: sự cầm, sự nắm giữ, sự nắm chặt; vật để nắm lấy; vật đỡ; chỗ dựa / v: cầm, nắm, giữ, nắm giữ, giữ vững
- Represent: [,repri’zent]: v: miêu tả, hình dung / trình bày
- Interval: [‘intəvəl]: n: thời gian giữa hai sự kiện; khoảng thời gian / khoảng không gian giữa hai hoặc nhiều vật
- Major: [‘meidʒə]: n: chuyên đề, chuyên ngành / adj: lớn (hơn), nhiều (hơn), trọng đại, chủ yếu
- Follower: người đi theo.
- Tape: [teip]: n: dây, dải (để gói, buộc, viền); băng / v: buộc; đo bằng thước dây
- Advance: [əd’vɑ:ns]: n: sự chuyển động lên phía trước; sự tiến lên / v: giúp (ai) tiến bộ; thúc đẩy (kế hoạch); có tiến bộ / adj: đi trước người khác, tiến bộ
- Device: [di’vais]: n: phương sách, phương kế; chước mưu; vật sáng chế ra (để dùng vào mục đích gì); thiết bị, dụng cụ, máy móc
- Electromagnetic: [i’lektroumæg’netik]: adj: điện từ
- Fractional part: phần lẻ
- Electromagnetic energy: năng lượng điện từ
- Optical plummet: bộ phận dọi quang học
- Partial: [‘pɑ:∫l]: adj: về từng phần hoặc tạo thành bộ phận; không hoàn chỉnh; một phần
- Classify: [‘klæsifai]: v: sắp xếp cho có hệ thống; phân loại
- Depict: [di’pikt]: v: vẽ; mô tả, miêu tả
- Category: [‘kætigəri]: n: hạng, loại / (triết học) phạm trù
- Infrared: [,infrə’red]: n: viết tắt là IR: tia ngoài đỏ; tia hồng ngoại
- Reference: [‘refərəns]: n: sự tham khảo, sự liên quan.
- Express: [iks’pres]: adj: nhanh, hoả tốc, tốc hành; nhằm mục đích riêng biệt / adv: hoả tốc, tốc hành/ v: biểu lộ, bày tỏ (tình cảm…); phát biểu ý kiến
- Wavelength: [‘weivleηθ]: n: (vật lý) bước sóng
- Superimpose: [,su:pərim’pouz]: v: đặt lên trên cùng, để lên trên cùng, chồng lên; thêm vào
- Onto: [‘ɔntu:]: pre: về phía trên, lên trên
- Integral: [‘intigrəl]: adj: toàn bộ, trọn vẹn, đầy đủ
- Plumb bob: quả dọi
- Illustrate: [‘iləstreit]: v: cung cấp tranh, biểu đồ cho cái gì; minh hoạ
- Frequency: [‘fri:kwənsi]: n: Cách viết khác: frequence [‘fri:kwəns]: tính thường xuyên, tính thường hay xảy ra
- Multiple: [‘mʌltipl]: adj: nhiều, nhiều mối, phức tạp
- Regulate: [‘regjuleit]: v: điều hòa, điều chỉnh
- Modulate: [‘mɔdjuleit]: v: sửa lại cho đúng, điều chỉnh, điều biến
- Sine wave: sóng hình sin
- Display: [dis’plei]: n: sự bày ra, sự phô bày, sự trưng bày, sự hiển thị / v: bày ra, phô bày, trưng bày, hiển thị; phô trương, khoe khoang (kiến thức…)
- Multiply: [‘mʌltiplai]: v: làm tăng lên nhiều lần
- Tacheometer: [tæ’kimitə]: n: máy đo khoảng cách.
- Principle: [‘prinsəpl]: n: gốc, nguồn gốc, yếu tố cơ bản; nguyên lý, nguyên tắc cấu tạo
- Fractional: [‘fræk∫ənl]: adj: (thuộc) phân số / (hoá học) phân đoạn / bé li ti
- Simultaneously: [,siml’teiniəsli]: adv: đồng thời, xảy ra cùng một lúc, làm cùng một lúc
- Expect: [iks’pekt]: v: mong chờ; trông mong; trông đợi
- Built-in: [‘bilt’in]: adj: gắn liền (vào máy chính, vào tường…)
- Reflector: [ri’flektə]: n: gương phản xạ, vật phản xạ nhiệt, vật phản xạ ánh sáng; cái phản hồi âm thanh
- Equation: [i’kwei∫n]: n: hành động làm cho bằng nhau hoặc coi như bằng nhau; phương trình, công thức.
- Command: [kə’mɑ:nd]: n: lệnh, mệnh lệnh / v: ra lệnh, hạ lệnh
- Combine: [kɔm’bain]: n: nhóm người hoặc công ty cùng hoạt động kinh doanh / v: (to combine with something) ( to combine A and B / A with B) kết hợp; phối hợp
- Instantaneously: [,instən’teinjəsli]: adv: ngay lập tức, tức thời
- Azimuth: [‘æziməθ]: n: (thiên văn học) vòm trời từ thiên đỉnh đến chân trời / (bản đồ học) góc giữa vòm ấy với bình tuyến; góc phương vị
- Vertical: [‘və:tikl]: adj: thẳng đứng, đứng / n: mặt phẳng thẳng đứng
- Automatically: [,ɔ:tə’mætikəli]: adv: tự động
- Immediately: [i’mi:djətli]: adv: ngay lập tức, tức thì / trực tiếp
- Upon: [ə’pɔn]: pre: trên, ở trên
- Store: [stɔ:]: n: cửa hang; sự tích trữ / v: chứa, đựng, tích
- Component: [kəm’pounənt]: adj: hợp thành, cấu thành (Compose: [kəm’pouz]: v)
- Occupy: [‘ɒkjʊpai]: v: chiếm đóng, chiếm lĩnh, chiếm cứ
- Eliminate: [i’limineit]: v: loại ra, loại trừ
- Tremendous: [tri’mendəs]: adj: ghê gớm, kinh khủng, khủng khiếp, dữ dội / rất lớn, bao la
- Input: [‘input]: n: hành động đưa cái gì vào
- Capable: [‘keipəbl]: adj: có khả năng; có năng lực; thạo; giỏi
- Directly: [di’rektli]:adv: lập tức; ngay tức khắc
- Vertical angle: góc đứng
- Collector: [kə’lektə]: n: người thu thập, người sưu tầm; người thu (thuế, tiền…)
- Vertical plane: mặt phẳng thẳng đứng
- Manual: [‘mænjuəl]: adj: (thuộc) tay; làm bằng tay hoặc điều khiển bằng tay; thủ công / n: sách chỉ dẫn thực hành, sách giáo khoa
- Vertical circle: bàn độ đứng
- Vertical hair: chỉ đứng
- Versatile: [‘və:sətail]: adj: nhiều tác dụng; đa năng (dụng cụ, máy…) / linh hoạt; nhiều tài; tháo vát
- Circle right: bàn độ phải
- Telescope: [‘teliskoup] :n : kính viễn vọng, kính thiên văn / v: trở nên ngắn hơn
- Horizontal angle: góc bằng
- Setting-out: bố trí, cắm (các yếu tổ công trình)
- Horizontal plane: mặt phẳng nằm ngang
- Horizontal circle: bàn độ ngang
- Plumbing: chiếu điểm
- Horizontal hair: chỉ ngang
- Circle left: bàn độ trái
- Observe: [ə’bzə:v]: v: quan sát, theo dõi / tiến hành
- Range: [reindʒ]: n: phạm vi, lĩnh vực; trình độ / v: xếp loại, đứng về phía
- Trunnion: [‘trʌniən]: n: trục quay
- Levelling: [‘levliη]: đo cao, đo thủy chuẩn
- Shaft: [∫ɑ:ft]: n: giếng mỏ, hầm lò
- Trunnion axis: trục quay ống kính
- Observation: [,ɑbzə’vei∫n]: n: sự quan sát, sự theo dõi
- Underside: [‘ʌndəsaid]: n: mặt bên dưới, cạnh bên dưới; đáy
- Approximately: [ə’prɔksimitli]: adv: khoảng chừng, độ chừng
- i.e.: [,ai ‘i:]: viết tắt: tức là; nghĩa là ( Id est)
- Setting up: đặt máy
- Axix: [‘æksis]: n, pl. axes: trục
- Bolt: [boult]: n: bulông, then, chốt
- Gunsight: đầu ruồi (trên ống kính để ngắm sơ bộ)
- Barrel: [‘bærəl]: n: ống kính, ống ngắm
- Fairly: [‘feəli]: adv: công bằng, không thiên vị; chính đáng; ngay thẳng / rõ ràng, rõ rệt
- Tripod: [‘traipɔd]: n: giá ba chân, kiềng ba chân
- Clamp: [klæmp]: n: ốc hãm; cái kẹp, bàn kẹp / v: cặp, chặt lại; kẹp chặt lại, giữ chặt lại
- Roughly: [‘rʌfli]: adv: ráp, xù xì, gồ ghề, không bằng phẳng, bờm xờm, lởm chởm
- Attach: [ə’tæt∫]: v: tham gia, liên kết với / gắn với
- Bubble: [‘bʌbl]:n: bong bóng, bọt, tăm
- Holding bolt: ốc nối
- Bubble tube: ống thủy
- Former: [‘fɔ:mə]: adj: trước, cũ, xưa
- Release: [ri’li:s]: n: sự giải thoát, sự thoát khỏi (điều lo lắng, sầu muộn, bệnh tật…); sự thả, sự phóng thích / v: sự phóng thích, sự tha nợ, sự tháo ra, tách ra
- Thumb: [θʌm]: n: ngón tay cái
- Loosen: [‘lu:sn]: v: nới ra, nới lỏng
- Levelling-up: cân bằng máy
- Inner axis: trục đứng
- Tube: [tju:b]: n: ống
- Arbitrary: [‘ɑ:bitrəri]: adj: tùy ý
- Diaphragm: [‘daiəfræm]: n: lưới chỉ chữ thập
- Footscrew: ốc cân
- Fix: [fiks]: v: đóng, gắn, lắp, để, đặt; làm đông lại, làm đặc lại; hãm (ảnh, màu…); cố định lại
- Towards: [tə’wɔ:dz]: adv: Cách viết khác : toward [tə’wɔ:d]: theo hướng, về phía, hướng về
- Clockwise: [‘klɔkwaiz]: adj & adv: theo chiều kim đồng hồ
- Centring: [‘sentriη]: n: sự định tâm, khoan tâm
- Align: [ə’lain]: v: Cách viết khác: aline [ə’lain]: sắp thành hàng, chỉnh
- Shift: [∫ift]: n: sự thay đổi
- Upper: [‘ʌpə]: adj: cao hơn
- Depression: [di’pre∫n]: n: chỗ lõm, chỗ đất lún, chỗ sụt xuống
- Tangent screw: [‘tændʒənt – skru:]: ốc vi động
- Contain: [kən’tein]: v: chứa đựng, bao hàm, gồm có, bao gồm
- Previously: [‘pri:viəsli]: adv: trước, trước đây
- Index error: sai số MO
- Swing: [swiη]: v: quay
- Direction: [di’rek∫n]: n: sự điều khiển, sự chỉ huy, sự cai quản; mặt, phương diện
- Set: vòng đo
- Respect: [ri’spekt]: n: sự tôn trọng, sự chú ý / v: tôn trọng, khâm phục; liên quan đến
- Coincidence: [kou’insidəns]: n: sự trùng hợp ngẫu nhiên; làm trùng
- Adopt: [ə’dɔpt]: v: chấp nhận, thông qua
- Altitude: [‘æltitju:d]: n: độ cao so với mặt biển
Trên đây là tổng hợp 314 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành trắc địa thường dùng nhất, Quả thật rất nhiều từ vựng và khó nhớ, các bạn hãy học theo từng chủ đề nhỏ với nhau sẽ dễ nhớ hơn rất nhiều.
Tài liệu tiếng Anh trắc địa Đại học Mỏ Địa Chất
Đây là tài liệu tiếng Anh chuyên ngành trắc địa của Đại học Mỏ Địa Chất dạng pdf. Các bạn lưu lại là có thể học tại bất kỳ đâu chỉ với chiếc điện thoại thông minh hay máy tính bảng.
Talk Class chúc các bạn thành công!
Nếu các bạn chưa tự tin về khả năng giao tiếp tiếng Anh thì có thể đến ngay cơ sở tiếng Anh của Talk Class gần nhất với bạn để chọn cho mình một lớp học phù hợp nhất với bạn. Các tư vấn viên luôn giúp bạn chọn được lớp phù hợp nhất với bạn. Dễ dàng tự tin giao tiếp tiếng Anh hơn với Talk Class.