Ngành nhân sự luôn là ngành hấp dẫn bởi thị trường lao động trong những năm gần đây là rất sôi động. Vị trí quản lý nhân sự, giám đốc nhân sự tại những công ty lớn tại Việt Nam luôn có mức thu nhập rất cao. Con người luôn là yếu tố gần như quan trọng nhất trong sự phát triển của doanh nghiệp. Để có cơ hội tại những công ty nước ngoài lớn thì tiếng Anh giao tiếp phải cực kỳ tốt và tiếng Anh chuyên ngành đặc thù cũng phải như vậy
Để tiến xa hơn thì bạn hãy trang bị cho mình kỹ năng tiếng Anh giao tiếp phải rất rất tốt. Nhằm giúp các bạn dễ dàng hơn trong việc hệ thống hóa các từ vựng chuyên ngành nhân sự chúng tôi sẽ tổng hợp những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhân sự hay dùng nhất dưới đây.
Tổng hợp những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhân sự thường dùng nhất
- Ability : Khả năng
- Development : sự phát triển
- Work environment : môi trường làm việc
- Job enlargement : đa dạng hóa công việc
- Application form : mẫu đơn ứng tuyển
- Interview : phỏng vấn
- Proactive : tiên phong thực hiện
- HR manager : trưởng phòng nhân sự
- Standard : tiêu chuẩn
- Colleague : đồng nghiệp
- Conflict : mâu thuẫn
- Human resource development : phát triển nguồn nhân lực
- Internship : thực tập sinh
- Interview : phỏng vấn
- Seniority : thâm niên
- Social security : an sinh xã hội
- Administrator cadre/High rank cadre : Cán bộ quản trị cấp cao
- Knowledge : kiến thức
- Shift : ca, kíp, sự luân phiên
- Output : đầu ra
- Outstanding staff : nhân sự xuất sắc
- Task : nhiệm vụ, phận sự
- Stress of work : căng thẳng công việc
- Pay rate : mức lương
- Performance : sự thực hiện, thành quả
- Air conflict : Mâu thuẩn cởi mở/ công kha
- Recruitment : sự tuyển dụng
- Wrongful behavior : hành vi sai trái
- Labor contract : hợp đồng lao động
- Starting salary : lương khởi điểm
- Skill : kỹ năng
- Taboo : điều cấm kỵ
- Transfer : thuyên chuyển nhân viên
- Unemployed : thất nghiệp
- Subordinate : cấp dưới
- Case study : nghiên cứu tình huống
- Annual leave : Nghỉ phép thường niên
- Strategic planning : hoạch định chiến lược
- Specific environment : môi trường đặc thù
- Arbitrator : Trọng tài
- Temporary : tạm thời
- Apprenticeship training : Đào tạo học nghề
- 100 per cent premium payment : Trả lương 100%
- Adaptive : Thích nghi
- Adjusting pay rates : Điều chỉnh mức lương
- Aggrieved employee : Nhân viên bị ngược đãi
- Aiming : Khả năng nhắm đúng vị trí
- Alternation Ranking method : Phương pháp xếp hạng luân phiên
- Award/reward/gratification/bonus : Thưởng, tiền thưởng
- Allowances : Trợ cấp
- Behavior modeling : Mô hình ứng xử
- Benchmark job : Công việc chuẩn để tính lương
- Application Form : Mẫu đơn ứng tuyển
- Blank (WAB) : Khoảng trống trong mẫu đơn
- Absent from work : Nghỉ làm (không phải nghỉ hẳn)
- Bottom-up approach : Phương pháp đi từ dưới lên trên
- Assessment of employee potential : Đánh giá tiềm năng nhân viên
- Business games : Trò chơi kinh doanh
- Average : Trung bình
- Career employee : Nhân viên chính ngạch/Biên chế
- Career planning and development : Kế hoạch và phát triển nghề nghiệp (Thăng tiến nghề nghiệp)
- Behavioral norms : Các chuẩn mực hành vi
- Class A : Hạng A
- Benefits : Phúc lợi
- Board interview/Panel interview : Phỏng vấn hội đồng
- Coaching : Huấn luyện
- Cognitive dissonance : Bất hòa nhận thức
- Breakdowns : Bế tắc
- Collective bargaining : Thương nghị tập thể
- Bureaucratic : Quan liêu
- Case study : Điển quản trị/Nghiên cứu tình huống
- Comfortable working conditions : Điều kiện làm việc thoải mái
- Computer-assisted instruction (CAI) : Giảng dạy nhờ máy tính
- Compensation equity : Bình đẳng về lương bổng và đãi ngộ
- Classroom lecture : Bài thuyết trình trong lớp
- Conflict tolerance : Chấp nhận mâu thuẩn
- Cognitive ability test : Trắc nghiệm khả năng nhận thức
- Correlation analysis : Phân tích tương quan
- Collective agreement : Thỏa ước tập thể
- Combination of methods : Tổng hợp các phương pháp
- Controlling : Kiểm tra
- Corporate culture : Bầu văn hóa công ty
- Compensation : Lương bổng
- Cyclical variation : Biến thiên theo chu kỳ
- Competent supervision : Kiểm tra khéo léo
- Daily worker : Nhân viên công nhật
- Conference : Hội nghị
- Contractual employee : Nhân viên hợp đồng
- Delphi technique : Kỹ thuật Delphi
- Employee behavior : Hành vi của nhân viên
- Employee relation services : Dịch vụ tương quan nhân sự
- Congenial co-workers : Đồng nghiệp hợp ý
- Death in service compensation : Bồi thường tử tuất
- Detective interview : Phỏng vấn hướng dẫn
- Corporate philosophy : Triết lý công ty
- Cost of living : Chi phí sinh hoạt
- Disciplinary action : Thi hành kỷ luật
- Challenge : Thách đó
- Duty : Nhiệm vụ
- Day care center : Trung tâm chăm sóc trẻ em khi cha mẹ làm việc
- Disciplinary action process : Tiến trình thi hành kỷ luật
- Demotion : Giáng chức
- Education : Giáo dục
- Education assistance : Trợ cấp giáo dục
- Employee recording : Nhân viên ghi chép trong nhật ký công tác
- Determinants : Các yếu tố quyết định
- Discipline : Kỷ luật
- Employee service : Dịch vụ công nhân viên
- Employment : Tuyển dụng
- Drug testing : Kiểm tra dùng thuốc
- Esteem needs : Nhu cầu được kính trọng
- Early retirement : Về hưu non
- Entry- level professionals : Chuyên viên ở mức khởi điểm
- Employment agency : Công ty môi giới việc làm
- Essay method : Phương pháp đánh giá bằng văn bản tường thuật
- Entrepreneurial : Năng động, sáng tạo
- Emerson efficiency bonus payment : Trả lương theo hiệu năng
- Employee manual/Handbook : Cẩm nang nhân viên
- Employee referrals : Nhờ nhân viên giới thiệu
- Employee relations/Internal employee relation : Tương quan nhân sự
- Employee stock ownership plan (ESOP) : Kế hoạch cho nhân viên sở hữu cổ phần
- Employment interview/ In-depth interview : Phỏng vấn sâu
- External environment : Môi trường bên ngoài
- Family benefits : Trợ cấp gia đình
- Extreme behavior : Hành vi theo thái cực
- Evaluation and follow up : Đánh giá và theo dõi
- Financial compensation : Lương bổng đãi ngộ về tài chính
- Finger dexterity : Sự khéo léo của ngón tay
- Forecasting : Dự báo
- Flextime : Giờ làm việc uyển chuyển, linh động
- Evolution of application / Review of application : Xét đơn ứng tuyển
- External equity : Bình đẳng so với bên ngoài
- Fair : Tạm
- Former employees : Cựu nhân viên
- Financial management : Quản trị Tài chính
- General knowledge tests : Trắc nghiệm kiến thức tổng quát
- Good : Giỏi
- Graphology : Khoa nghiên cứu chữ viết
- Gantt task anh Bonus payment : Trả lương cơ bản cộng với tiền thưởng
- Gross salary : Lương gộp (Chưa trừ thuế)
- Floater employee : Nhân vviên trôi nổi, ko thường xuyên
- Formal system : Hệ thống chính thức
- Gain sharing payment or the halsey premium plan : Kế hoạch Haley/ trả lương chia tỷ lệ tiền thưởng
- Group interview : Phỏng vấn nhóm/
- General environment : Môi trường tổng quát
- Group emphasis : Chú trọng vào nhóm
- In- basket training : Đào tạo bàn giấy/ Đào tạo xử lý công văn giấy tờ
- Going rate/wege/ Prevailing rate : Mức lương hiện hành trong Xã hội
- Graphic rating scales method : Phương pháp mức thang điểm vẽ bằng đồ thị
- Grievance procedure : Thủ tục giải quyết khiếu nại
- Heath and safety : Y tế và An toàn lao động
- How to influence human behavior : Làm cách nào khuyến dụ hành vi ứng xử của con người
- Human resource planning : Kế hoạch nguồn nhân lực/kế hoạch nhân lực
- Incentive payment : Trả lương kích thích lao động
- Interlligence tests : Trắc nghiện trí thông minh
- Group appraisal : Đánh giá nhóm
- Holiday leave : Nghỉ lễ (có lương)
- Human resource department : Bộ phận/Phòng Nhân sự
- Informal group : Nhóm không chính thức
- Group incentive plan/Group incetive payment : Trả lương theo nhóm
- Insurance plans : Kế hoạch bảo hiểm
- Group life insuarance : Bảo hiểm nhân thọ theo nhóm
- Hazard pay : Tiền trợ cấp nguy hiểm
- Hierarchy of human needs : Nấc thang thứ bậc/nhu cầu của con người
- Hot stove rule : Nguyên tắc lò lửa nóng
- Internal environment : Môi trường bên trong
- Job analysis : Phân tích công việc
- Human resource managerment : Quản trị nguồn nhân lực/ Quản trị nhân lực
- Job enrichment : Phong phú hóa công việc
- Immediate supevisior : Quản lý trực tiếp (Cấp quản đốc trực tiếp)
- Job bidding : Thông báo thủ tục đăng ký
- Incentive compensation : Lương bổng đãi ngộ kích thích LĐXS
- Individual incentive payment : Trả lương theo cá nhân
- Input : Đầu vào/nhập lượng
- Job envolvement : Tích cực với công việc
- Integrated human resource managerment : Quản trị Tài nguyên nhân sự tổng thể
- Internal employee relations : Tương quan nhân sự nội bộ
- Job knownledge test : Trắc nghiệm khả năng nghề nghiệp hay kiến thức chuyên môn
- Job posting : Niêm yết chỗ làm còn trống
- Job rotation : Luân phiên công tác
- Internal equity : Bình đẳng nội bộJob : Công việc
- Job behaviors : Các hành vi đối với công việc
- Job sharing : Chia sẻ công việc
- Job title : Chức danh công việc
- Job description : Bảng mô tả công việc
- Labor agreement : Thỏa ước lao động
- Job environment : Khung cảnh công việc
- Job expenses : Công tác phí
- Job peformance : Sự hoàn thành công tác
- Job pricing : Ấn định mức trả lương
- Layoff : Tạm cho nghỉ việc vì không có việc làm
- Leave/Leave of absence : Nghỉ phép
- Line management : Quản trị trực tuyến
- Managerment By Ojectives(MBO) : Quản trị bằng các mục tiêu
- Manpower inventory : Hồ sơ nhân lực
- Job satisfaction : Thỏa mãn với công việc
- Job specification : Bảng mô tả tiêu chuẩn chi tiết công việc
- Manual dexterity : Sự khéo léo của tay
- Key job : Công việc chủ yếu
- Labor relations : Tương quan lao động
- Maternity leave : Nghỉ chế độ thai sản
- Medical benefits : Trợ cấp Y tế
- Leading : Lãnh đạo
- Lethargic : Thụ động
- Miniaturization : Sự thu nhỏ
- Macroen environment : Môi trường vĩ mô
- Motion study : Nghiên cứu cử động
- Moving expenses : Chi phí đi lại
- New employee checklist : Phiếu kiểm tra phát tài liệu cho nhân viên mới
- managerial judgment : Phán đoán của cấp quản trị
- Member identity : Tính đồng nhất giữa các thành viên
- Manpower replacement chart : Sơ đồ sắp xếp lại nhân lực
- Marketing management : Quản lý Marketing
- Non-financial compensation : Lương bổng đãi ngộ phi tài chính
- Off the job training : Đào tạo ngoài nơi làm việc
- Observation : Quan sát
- Means- ends orientation : Hướng phương tiện vào mục đích cứu cánh
- Mega- environment : Môi trường vĩ mô
- Micro environment : Môi trường vi mô
- Mixed interview : Phỏng vấn tổng hợp
- Omnipotent view : Quan điểm vạn năng
- Open culture : Bầu không khí văn hóa mở
- Motivation hygiene theory : Lý thuyết yếu tố động viên và yếu tố lành mạnh
- Operational planning : Hoạch định tác vụ
- Oral reminder : Nhắc nhở miệng
- Narrative form rating method : Phương pháp đánh giá qua mẫu biểu tường thuật
- One-on-one interview : Phỏng vấn cá nhân
- Night work : Làm việc ban đêm
- Norms : Các chuẩn mực/Khuôn mẫu làm chuẩn
- Organizational commitment : Gắn bó với tổ chức
- Official : Chính quy, bài bản, nghi thức
- Orientation : Hội nhập vào môi trường làm việc
- Outplacement : Sắp xếp cho một nhân viên làm việc ở một nới khác
- On the job training : Đào tạo tại chổ
- Open systems focus : Chú trọng đến các hệ thống mở
- Overcoming Breakdowns : Vượt khỏi bế tắc
- Paid absences : Vắng mặt vẫn được trả tiền
- Pay followers : Những người/hãng có mức lương thấp
- Operational/ Task-environment : Môi trường tác vụ/công việc
- Paired comparisons method : Phương pháp so sánh từng cặp
- Pay scale : Thang lương
- Pay ranges : Bậc lương
- Organizational behavior/Behavior : Hành vi trong tổ chức
- Pay-day : Ngày phát lương
- Pay-slip : Phiếu lương
- Organizing : Tổ chức
- Penalty : Hình phạt
- Orientation manual : Cẩm nang hội nhập vào môi trường làm việc
- Outstanding : Xuất sắc
- Overtime : Giờ phụ trội
- Perception : Nhận thức
- Paid leave : Nghỉ phép có lương
- Pay : Trả lương
- Performance appraisal : Đánh giá thành tíc công tác/hoàn thành công tác
- Pay grades : Ngạch/hạng lương
- Performance expectation : kỳ vọng hoàn thành công việc
- Pay leaders : Đứng đầu về trả lương cao
- Person-hours/man-hours : Giờ công lao động của một người
- Piecework payment : Trả lương khoán sản phẩm
- Psychological tests : Trắc nghiệm tâm lý
- Pay roll/Pay sheet : Bảng lương
- Polygraph Tests : Kiểm tra bằng máy nói dối
- Payment for time not worked : Trả lương trong thời gian không làm việc
- Peers : Đồng nghiệp
- People Focus : Chú trọng đến con người
- Predictors : Chỉ số tiên đoán
- Performance : Hoàn thành công việc
- Present employees : Nhân viên hiện hành
- Principle “Equal pay, equal work” : Nguyên tắc công bằng lương bổng (Theo năng lực)
- Performance appraisal data : Dữ kiện đánh giá thành tích công tác
- Premium pay : Tiền trợ cấp độc hại
- Proactive : Chủ động
- Production/Services management : Quản trị sản xuất dịch vụ
- Programmed instruction : Giảng dạy theo thứ tự từng chương trình
- Personality tests : Trắc nghiệm cá tính hay nhân cách
- Personnel management : Quản trị nhân viên
- Planning : Hoạch định
- Physical examination : Khám sức khỏe
- Poor/Unsatisfactory : Kém
- Physiological needs : Nhu cầu sinh lý
- Preliminary interview/ Initial Screening interview : Phỏng vấn sơ bộ
- Quantitative techniques : Kỹ thuật định lượng
- Pressure group : Các nhóm gây áp lực
- Random variation : Biến thiên ngẫu nhiên
- Ratifying the agreement : Phê chuẩn thỏa ước
- Problem solving interview : Phỏng vấn giải quyết vấn đề
- Ratio analysis : Phân tích tỷ suất nhân quả
- Profit sharing : Chia lời
- Promotion : Thăng chức
- Punishment : Phạt
- Recruitment : Tuyển mộ
- Physiognomy : Khoa tướng học
- Regression analysis : Phân tích hồi quy
- Research and development : Nghiên cứu và phát triển
- Quality of work life : Phẩm chất sống làm việc/phẩm chất cuộc đời làm việc
- Responsibility : Trách nhiệm
- Retirement plans : Kế hoạch về hưu
- Risk tolerance : Chấp nhận rủi ro
- Safety/Security needs : Nhu cầu an toàn/bảo vệ
- Questionnaire : Bảng câu hỏi
- Ranking method : Phương pháp xếp hạng
- Rating scales method : Phương pháp mức thang điểm
- Reactive : Chống đỡ, phản ứng lại
- Reference and background check/Background investigation : Sưu tra lý lịch
- Salary and wages administration : Quản trị lương bổng
- Seasonal variation : Biến thiên theo mùa
- Self-actualization needs : Nhu cẩu thể hiện bản thân
- Selection process : Tiến trình tuyển chọn
- Reorientation : Tái Hội nhập vào môi trường làm việc
- Resignation : Xin thôi việc
- Résumé/Curriculum vitae(C.V) : Sơ yếu lý lịch
- Self- employed workers : Công nhân làm nghề tự do
- Reward Criteria : Các tiêu chuẩn tưởng thưởng
- Role paying : Đóng kịch/nhập vai
- Salary advances : Lương tạm ứng
- Scanlon plan : Kế hoạch scanlon
- Services and benefits : Dịch vụ và phúc lợi
- Sick leaves : Nghỉ phép ốm đau vẫn được trả lương
- Second shift/swing shift : Ca 2
- Social needs : Nhu cầu Xã hội
- Specific environment : Môi trường đặc thù
- Starting salary : Lương khởi điểm
- Selection test : Trắc nghiệm tuyển chọn
- Skills : Kỹ năng/tay nghề
- Social security : An sinh Xã hội
- Stock option : Trả lương thưởng cổ phần với giá hạ
- Self appraisal : Tự đánh giá
- Seniority : Thâm niên
- Straight piecework plan : Kế hoạch trả lương thuần túy theo sản phẩm
- Severance pay : Trợ cấp do trường hợp bất khả kháng (Giảm bien chế, cưới, tang)
- Simulators : Phương pháp sử dụng dụng cụ mô phỏng
- Social assistance : Trợ cấp Xã hội
- Stress of work : Căng thẳng nghề nghiệp
- Structured/Diredtive/Patterned interview : Phỏng vấn theo mẫu
- Sound policies : Chính sách hợp lý
- Super class : Ngoại hạng
- Subordinates : Cấp dưới
- The long- run trend : Xu hướng lâu dài
- Training : Đào tạo
- Standard hour plan : Kế hoạch trả lương theo giờ ấn định
- Taboo : Điều cấm kỵ
- Tell-and-listen interview : Phỏng vấn nói và nghe
- The organization’s culture : Bầu không khí văn hóa tổ chức
- The resource dependence model : Mô hình dựa vào tài nguyên
- The third shift/ Graveyard shift : Ca 3
- Task : Công tác cụ thể
- Temporary employees : Nhân viên tạm
- Termination : Hết hạn hợp đồng
- Stop- Smoking program : Chương trình cai thuốc lá
- Strategic planning : Hoạch định chiến lược
- Stress Interview : Phỏng vấn căng thẳng
- Subcontracting : Hợp đồng gia công
- Surplus of workers : Thặng dư nhân viên
- The appraisal interview : Phỏng vấn đánh giá
- Take home pay : Tiền thực tế mang về nhà (Lương sau thuế)
- Time payment : Trả lương theo thời gian
- Telecommuting : Làm việc ở nhà truyền qua computer
- Tell-and-sell interview : Phỏng vấn nói và thuyết phục
- Travel benefits : Trợ cấp đi đường
- Tendency : Xu hướng
- Termination of Non-managerial /Nonprofessional employees : Cho nhân viên nghỉ việc
- Unemployed : Người thất nghiệp
- Time study : Nghiên cứu thời gian
- The critical incident method : Phương pháp ghi chép các vụ việc quan trọng
- The natural selection model : Mô hình lựa chọn tự nhiên
- Unemployed : Người thất nghiệp
- The recruitment process : Quy trình tuyển mộ
- Unit integration : Sự hội nhập/Phối hợp giữa các đơn vị
- The shared aspect of culture : Khía cạnh văn hóa được chia sẻ
- Variable : Biến số
- Violation of company rules : Vi phạm điều lệ của Công ty
- The Unstructured : Phỏng vấn không theo mẫu
- Transfer : Thuyên chuyển
- Violation of law : Vi phạm luật
- Trend analysis : Phân tích xu hướng
- Vocational interest tests : Trắc nghiệm sở thích nghề nghiệp
- Unemployment benefits : Trợ cấp thất nghiệp
- Voluntary applicant/ unsolicited applicant : Ứng viên tự ứng tuyển
- Warning : Cảnh báo
- Unofficial : Không chính thức
- Vacation leave : Nghỉ hè (Có lương)
- Vestibule training : Đào tạo xa nơi làm việc
- Work sample tests : Trắc nghiệm chuyên môn hay trắc nghiệm mẫu cụ thể
- Violation of health and safety standards : Vi phạm tiêu chuẩn ý tế và an toàn lao động
- Work simplification program : Chương trình đơn giản hóa công việc
- Vision/Vision driven : Định hướng viễn cảnh/Tầm nhìn
- Working hours : Giờ làm việc
- Voluntary resignation : Xin thôi việc tự nguyện
- Written reminder : Nhắc nhở bằng văn bản
- Zero-Base forecasting technique : Kỹ thuật dự báo tính từ mức khởi điểm
- Expertise : Chuyên môn
- Demanding : Đòi hỏi khắt khe
- Wage : Lương công nhật
- Work environment : Môi trường làm việc
- Work sampling : Lấu mẫu công việc
- Worker’s compensation : Đền bù ốm đau bệnh tật hoặc tai nạn lao động
- Wrist-finger speed : Tốc độ cử động của cổ tay và ngón tay
- Wrongful behavior : Hành vi sai trái
- Supervisory style : Phong cách quản lý
Trên đây là 399 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhân sự thường dùng nhất trong ngành nhân sự. Từ vựng khá nhiều và khó nhớ vì thế mọi người hãy học từ vựng một cách khoa học để có thể nhớ dễ dàng hơn. Để giao tiếp tiếng Anh ngành nhân sự tốt thì trước hết bạn cần phải có kỹ năng giao tiếp tiếng Anh cơ bản. Kỹ năng này bạn hay tham gia các khóa học tiếng Anh cho người mới bắt đầu hay thậm chí khóa học tiếng Anh cho người mất gốc tại Talk Class. Với 100% giáo viên nước ngoài và giáo trình phù hợp với mọi đối tượng, bạn sẽ dễ dàng giao tiếp tiếng Anh cơ bản sau hai tháng.
Với 3 cơ sở trên khắp Hà Nội, bạn có thể chọn cho mình cơ sở gần nơi sinh sống nhất để tiện cho việc đi lại. Talk Class luôn chào đón học viên mới hàng tuần với các buổi học thú vị và những buổi ngoại khóa rất tuyệt vời. Bạn sẽ được trải nghiệm giao tiếp với người nước ngoài qua những buổi ngoại khóa đó.