Thời trang không chỉ là sở thích mà còn là một phần không thể thiếu trong cuộc sống hiện đại. Khi xu hướng mua sắm quốc tế ngày càng phổ biến, từ vựng tiếng Anh chủ đề thời trang trở thành “chìa khóa” giúp bạn tự tin hơn khi lựa chọn, đặt hàng tại các store nổi tiếng ở Mỹ, Châu Âu, hoặc giao tiếp với bạn bè nước ngoài.
Việc nắm vững các từ vựng tiếng Anh về thời trang còn giúp bạn dễ dàng tra cứu, hiểu mô tả sản phẩm trên các website nước ngoài mà không cần dùng Google Translate. Đây là nền tảng quan trọng cho mọi ai yêu thích phong cách, muốn phát triển nghề nghiệp hoặc chỉ đơn giản là đam mê shopping.
Lợi ích khi nắm vững từ vựng tiếng Anh chủ đề thời trang
Việc thành thạo từ vựng tiếng Anh chủ đề thời trang mang lại nhiều lợi ích thiết thực như giúp bạn dễ dàng đặt hàng online trên các website quốc tế, tự tin giao tiếp về trang phục và phong cách với bạn bè nước ngoài, cập nhật nhanh các xu hướng thời trang mới trên thế giới, mở rộng cơ hội nghề nghiệp trong ngành thiết kế, marketing, dịch vụ khách hàng, cũng như tăng trải nghiệm mua sắm và du lịch tại nước ngoài.
Dễ dàng đặt hàng online
Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh chủ đề thời trang giúp bạn tự tin hơn khi đặt hàng trên các trang web quốc tế như Zara, H&M, Uniqlo, ASOS… Bạn sẽ dễ dàng đọc hiểu mô tả sản phẩm, lựa chọn đúng loại quần áo, phụ kiện, chất liệu hay màu sắc mình mong muốn mà không bị phụ thuộc vào công cụ dịch. Điều này đặc biệt quan trọng khi mua hàng sale, giới hạn, hoặc các bộ sưu tập mới .
Giao tiếp tự tin về thời trang
Biết nhiều từ vựng tiếng Anh về trang phục, phối đồ, phụ kiện và các xu hướng mới sẽ giúp bạn dễ dàng chia sẻ ý kiến, nhận xét phong cách hoặc hỏi tư vấn về thời trang với bạn bè nước ngoài. Khi làm việc trong môi trường đa quốc gia, bạn có thể tự tin trao đổi ý tưởng, tham gia thảo luận về trang phục công sở, quy tắc dress code hay tổ chức các sự kiện thời trang mà không còn rào cản ngôn ngữ.

Hiểu các xu hướng thời trang mới toàn cầu
Từ vựng tiếng Anh chủ đề thời trang thời trang là “chìa khóa” để bạn tiếp cận các nguồn thông tin chất lượng như tạp chí Vogue, Harper’s Bazaar, các blog, video review thời trang trên YouTube hoặc Tik Tok. Bạn có thể cập nhật nhanh các thuật ngữ mới, bắt kịp xu hướng hot nhất, cũng như hiểu rõ ý nghĩa của các hashtag trending do fashionista, KOLs quốc tế chia sẻ. Điều này giúp bạn định hình phong cách riêng, chọn lựa trang phục phù hợp hơn với xu hướng toàn cầu.
Cơ hội nghề nghiệp rộng mở
Nếu bạn có ý định làm việc trong lĩnh vực thời trang, thiết kế, marketing hoặc dịch vụ khách hàng cho các thương hiệu quốc tế, việc thành thạo từ vựng tiếng Anh chuyên ngành là yếu tố bắt buộc. Không chỉ giúp bạn làm tốt các công việc như viết mô tả sản phẩm, dịch tài liệu, tư vấn khách hàng nước ngoài mà còn tạo lợi thế cạnh tranh khi ứng tuyển vào các công ty, showroom lớn hoặc khi hợp tác cùng đối tác quốc tế.
Tăng trải nghiệm du lịch, mua sắm nước ngoài
Khi đi du lịch, vốn từ vựng tiếng Anh về thời trang giúp bạn thoải mái mua sắm, hỏi giá, mặc cả hoặc lựa chọn size/quy cách sản phẩm phù hợp tại các cửa hàng, outlet hoặc trung tâm thương mại nước ngoài. Bạn cũng có thể dễ dàng hỏi thông tin, tìm hiểu về các mẫu mới, nhãn hiệu nổi tiếng hoặc tận hưởng các dịch vụ cá nhân hóa khi shopping ở những quốc gia phát triển về thời trang.
Cách học và ghi nhớ từ vựng tiếng Anh chủ đề thời trang hiệu quả
Nhiều người lo lắng rằng từ vựng tiếng Anh chủ đề thời trang rất dễ quên, nhất là khi không có môi trường luyện tập hoặc ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, bạn hoàn toàn có thể ghi nhớ lâu và học một cách thú vị hơn nếu áp dụng các phương pháp sau:
Chia nhóm từ vựng để dễ hệ thống hóa
Thay vì học từng từ đơn lẻ, hãy chia nhỏ thành các nhóm như: quần áo, phụ kiện, giày dép, phong cách… Việc này giúp não bộ kết nối thông tin tốt hơn, giảm cảm giác quá tải. Bạn có thể lập bảng hoặc mindmap cho từng nhóm từ vựng tiếng Anh về thời trang để tiện tra cứu và ôn tập.
Sử dụng flashcard để học nhanh và kiểm tra thường xuyên
Flashcard là phương pháp học từ vựng hiệu quả, có thể tự làm trên giấy hoặc dùng các app như Anki, Quizlet. Mỗi flashcard nên ghi từ tiếng Anh một mặt, mặt còn lại là nghĩa tiếng Việt, phiên âm hoặc hình minh họa. Hàng ngày, hãy lật lại bộ flashcard, cố gắng nhớ nghĩa và sử dụng từ đó trong câu.

Sử dụng thẻ flashcard giúp ghi nhớ từ vựng tiếng Anh chủ đề thời trang
Học qua hình ảnh thực tế
Hình ảnh giúp kích thích trí nhớ thị giác, tạo cảm xúc tích cực khi học. Bạn hãy dán nhãn từ vựng tiếng Anh lên quần áo, giày dép, phụ kiện trong tủ đồ hoặc trên bàn học. Mỗi lần lấy đồ, hãy đọc nhẩm lại từ vựng, từ đó hình thành thói quen nhớ từ tự nhiên mà không cần quá nhiều áp lực.
Đặt câu với từ mới để luyện phản xạ
Sau khi học được một nhóm từ vựng, hãy tự đặt 2-3 câu ngắn với mỗi từ. Bạn có thể viết vào sổ tay, note điện thoại hoặc nói chuyện trực tiếp với bạn bè. Việc đặt câu giúp bạn hiểu rõ hơn về cách dùng từ, nhớ ngữ cảnh và ứng dụng vào thực tế giao tiếp.
Lặp lại và ôn tập thường xuyên
Bí quyết nhớ lâu là “ôn lại mỗi ngày”. Dù bận rộn, hãy dành 5-10 phút mỗi ngày xem lại bảng từ vựng, làm một số bài quiz nhỏ hoặc kiểm tra bằng flashcard. Việc lặp lại liên tục giúp thông tin được lưu sâu trong trí nhớ dài hạn. Muốn tăng độ tự nhiên của từ vựng thời trang (nhấn âm, ngữ điệu, collocations), bạn có thể tham gia các buổi học tiếng Anh giao tiếp với người nước ngoài qua workshop/language exchange.
Học từ vựng thời trang hiệu quả tại Talk Class
Nếu bạn muốn được hướng dẫn bài bản, có môi trường thực hành và nhận phản hồi từ giáo viên bản xứ, hãy đăng ký khóa học tại Talk Class. Tại đây, bạn sẽ được học từ vựng tiếng Anh chủ đề thời trang theo chủ điểm, luyện phát âm chuẩn, thực hành giao tiếp thông qua các hoạt động thực tế và tình huống mua sắm, phối đồ.
Giáo viên sẽ giúp bạn sửa lỗi, bổ sung từ vựng nâng cao và động viên bạn kiên trì luyện tập. Việc học tập tại Talk Class không chỉ giúp ghi nhớ từ vựng hiệu quả mà còn xây dựng sự tự tin khi giao tiếp về thời trang bằng tiếng Anh trong mọi tình huống.
Tips ứng dụng từ vựng tiếng Anh chủ đề thời trang vào thực tế
Học từ vựng tiếng Anh chủ đề thời trang sẽ thực sự hiệu quả khi bạn biết cách ứng dụng vào các tình huống thực tế, đặc biệt là trong giao tiếp và mua sắm online. Dưới đây là một số mẹo giúp bạn “biến” từ vựng thành phản xạ tự nhiên trong đời sống:

Tips ứng dụng từ vựng chủ đề thời trang vào cuộc sống
Luyện tập qua hội thoại thực tế: Tự đặt tình huống khi đi shopping, phối đồ, nhận xét phong cách bạn bè.
Theo dõi các fashion blogger/influencer quốc tế: Ghi chú lại các từ/cụm từ mới mỗi khi xem clip, reel, vlog về thời trang.
Viết mô tả ngắn cho ảnh “outfit of the day” bằng tiếng Anh: Vừa giải trí, vừa tăng vốn từ vựng thực chiến.
Kết hợp đọc – nghe – nói: Khi xem một website bán hàng quốc tế, hãy thử đọc mô tả sản phẩm, nghe quảng cáo, và nói lại bằng chính từ vựng đã học.
Tạo nhóm học nhỏ: Mỗi tuần, cùng bạn bè “review” một phong cách mới, thử phối đồ và miêu tả bằng tiếng Anh.
Bảng từ vựng tiếng Anh chủ đề thời trang
Từ vựng tiếng Anh chủ đề thời trang đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong giao tiếp hiện đại và phát triển bản thân. Khi xã hội ngày càng hội nhập, tiếng Anh trở thành cầu nối giữa các nền văn hóa, đặc biệt là trong lĩnh vực thời trang nơi cập nhật xu hướng toàn cầu diễn ra mỗi ngày.

Từ vựng tiếng Anh chủ đề thời trang
Từ vựng tiếng Anh chủ đề thời trang nhóm các loại quần áo
Nhóm từ vựng về quần áo giúp bạn mô tả hầu hết các loại trang phục thường gặp, từ trang phục hằng ngày đến đồ dự tiệc hay phong cách vintage.
|
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
Câu mẫu tiếng Anh |
Dịch nghĩa câu mẫu |
|
T-shirt |
/ˈtiː.ʃɜːt/ |
Áo phông |
I usually wear a T-shirt and jeans to school. |
Tôi thường mặc áo phông và quần bò đi học. |
|
Shirt |
/ʃɜːt/ |
Áo sơ mi |
He bought a new white shirt for the meeting. |
Anh ấy đã mua một chiếc áo sơ mi trắng mới cho cuộc họp. |
|
Blazer |
/ˈbleɪ.zɚ/ |
Áo khoác blazer |
She looks elegant in a blue blazer. |
Cô ấy trông thật thanh lịch trong chiếc blazer xanh. |
|
Sweater |
/ˈswet.ər/ |
Áo len |
I wear a sweater when it gets cold. |
Tôi mặc áo len khi trời lạnh. |
|
Tank top |
/ˈtæŋk ˌtɑːp/ |
Áo ba lỗ |
He wore a tank top to the gym. |
Anh ấy mặc áo ba lỗ đến phòng tập gym. |
|
Dress |
/dres/ |
Váy liền |
She wore a red dress to the party. |
Cô ấy mặc váy đỏ đến bữa tiệc. |
|
Skirt |
/skɝːt/ |
Chân váy |
This skirt is too short for school. |
Cái chân váy này quá ngắn để mặc đến trường. |
|
Shorts |
/ʃɔːts/ |
Quần short |
It’s hot today, so I’m wearing shorts. |
Hôm nay trời nóng nên tôi mặc quần short. |
|
Jeans |
/dʒiːnz/ |
Quần bò |
My favorite jeans are very comfortable. |
Chiếc quần bò yêu thích của tôi rất thoải mái. |
|
Vest |
/vest/ |
Áo khoác không tay |
He wore a black vest over his shirt. |
Anh ấy mặc một chiếc áo khoác không tay bên ngoài áo sơ mi. |
|
Jacket |
/ˈdʒæk.ɪt/ |
Áo khoác ngắn |
You should bring a jacket in case it gets cold. |
Bạn nên mang áo khoác đề phòng trời lạnh. |
|
Coat |
/koʊt/ |
Áo khoác ngoài |
She put on her coat before leaving. |
Cô ấy mặc áo khoác trước khi ra ngoài. |
|
Hoodie |
/ˈhʊd.i/ |
Áo nỉ có mũ |
I love wearing hoodies in winter. |
Tôi thích mặc áo nỉ có mũ vào mùa đông. |
|
Cardigan |
/ˈkɑːr.dɪ.ɡən/ |
Áo khoác len mỏng |
She bought a pink cardigan yesterday. |
Hôm qua cô ấy đã mua một chiếc cardigan màu hồng. |
|
Suit |
/suːt/ |
Bộ vest |
He wears a suit to work every day. |
Anh ấy mặc vest đi làm mỗi ngày. |
|
Polo shirt |
/ˈpoʊ.loʊ ˌʃɜːrt/ |
Áo phông cổ bẻ |
Polo shirts are great for both work and play. |
Áo phông cổ bẻ rất phù hợp cả đi làm lẫn đi chơi. |
|
Sweatpants |
/ˈswet.pænts/ |
Quần nỉ, quần thể thao |
She changed into sweatpants after school. |
Cô ấy thay sang quần nỉ sau giờ học. |
|
Leggings |
/ˈleɡ.ɪŋz/ |
Quần legging |
Leggings are comfortable for yoga. |
Quần legging rất thoải mái khi tập yoga. |
|
Overalls |
/ˈoʊ.vɚ.ɔːlz/ |
Quần yếm |
Kids often wear overalls when playing outside. |
Trẻ em thường mặc quần yếm khi chơi ngoài trời. |
|
Dress pants |
/dres pænts/ |
Quần âu |
These dress pants match well with my blazer. |
Quần âu này rất hợp với áo blazer của tôi. |
|
Uniform |
/ˈjuː.nə.fɔːrm/ |
Đồng phục |
Students must wear uniforms to school. |
Học sinh phải mặc đồng phục đến trường. |
|
Raincoat |
/ˈreɪn.koʊt/ |
Áo mưa |
Don’t forget your raincoat if it rains. |
Đừng quên mang áo mưa nếu trời mưa. |
|
Pajamas |
/pəˈdʒæm.əz/ |
Bộ đồ ngủ |
I bought new pajamas for the winter. |
Tôi đã mua bộ đồ ngủ mới cho mùa đông. |
|
Bathrobe |
/ˈbæθ.roʊb/ |
Áo choàng tắm |
He put on his bathrobe after a shower. |
Anh ấy mặc áo choàng tắm sau khi tắm xong. |
|
Blouse |
/blaʊs/ |
Áo sơ mi nữ |
She wore a white blouse with her skirt. |
Cô ấy mặc áo sơ mi trắng với chân váy. |
|
Crop top |
/krɒp tɒp/ |
Áo lửng |
Crop tops are popular in the summer. |
Áo lửng rất được ưa chuộng vào mùa hè. |
|
Gown |
/ɡaʊn/ |
Váy dạ hội |
The actress wore a beautiful gown at the event. |
Nữ diễn viên mặc chiếc váy dạ hội đẹp tại sự kiện. |
|
Kimono |
/kɪˈmoʊ.noʊ/ |
Áo kimono |
She tried on a traditional Japanese kimono. |
Cô ấy thử một chiếc áo kimono truyền thống Nhật Bản. |
|
Cardigan |
/ˈkɑːr.dɪ.ɡən/ |
Áo khoác len mỏng |
He often wears a cardigan in the office. |
Anh ấy thường mặc áo khoác len mỏng ở văn phòng. |
|
Tracksuit |
/ˈtræk.suːt/ |
Bộ đồ thể thao |
He wears a tracksuit when he goes jogging. |
Anh ấy mặc bộ đồ thể thao khi đi chạy bộ. |
Nếu bạn muốn đọc hiểu mô tả sản phẩm chuyên sâu (chất liệu, đường may, phom dáng, hoàn thiện), hãy xem thêm từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may mặc để nắm trọn bộ thuật ngữ kỹ thuật.
Từ vựng tiếng Anh chủ đề thời trang nhóm phụ kiện
Phụ kiện là phần không thể thiếu giúp hoàn thiện phong cách cá nhân. Nhóm từ vựng này giúp bạn nhận diện, chọn mua và phối đồ tinh tế hơn.
|
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Câu mẫu sử dụng |
Dịch nghĩa câu mẫu |
|
Belt |
/belt/ |
Thắt lưng |
She wears a black leather belt. |
Cô ấy đeo một chiếc thắt lưng da đen. |
|
Tie |
/taɪ/ |
Cà vạt |
He bought a red silk tie for the interview. |
Anh ấy mua một chiếc cà vạt lụa đỏ để phỏng vấn. |
|
Scarf |
/skɑːrf/ |
Khăn quàng cổ |
I love wearing a wool scarf in winter. |
Tôi thích quàng khăn len vào mùa đông. |
|
Sunglasses |
/ˈsʌŋˌɡlɑː.sɪz/ |
Kính râm |
Don’t forget your sunglasses at the beach. |
Đừng quên mang kính râm ra biển nhé. |
|
Hat |
/hæt/ |
Mũ đội đầu |
That wide-brim hat is very fashionable. |
Chiếc mũ rộng vành đó rất thời trang. |
|
Cap |
/kæp/ |
Mũ lưỡi trai |
He wore a blue cap to the game. |
Anh ấy đội mũ lưỡi trai xanh khi đi xem trận đấu. |
|
Watch |
/wɑːtʃ/ |
Đồng hồ đeo tay |
She received a gold watch on her birthday. |
Cô ấy được tặng đồng hồ vàng vào sinh nhật. |
|
Bracelet |
/ˈbreɪ.slət/ |
Vòng tay |
My sister gave me a silver bracelet. |
Em gái tôi tặng tôi một chiếc vòng tay bạc. |
|
Necklace |
/ˈnek.ləs/ |
Vòng cổ |
This pearl necklace matches your dress. |
Chuỗi vòng ngọc trai này hợp với váy bạn đấy. |
|
Earrings |
/ˈɪə.rɪŋz/ |
Bông tai |
She wears diamond earrings at parties. |
Cô ấy đeo bông tai kim cương khi đi tiệc. |
|
Ring |
/rɪŋ/ |
Nhẫn |
He gave her a beautiful engagement ring. |
Anh ấy tặng cô ấy một chiếc nhẫn đính hôn tuyệt đẹp. |
|
Brooch |
/broʊtʃ/ |
Ghim cài áo |
She added a flower brooch to her jacket. |
Cô ấy cài thêm một chiếc ghim hoa lên áo khoác. |
|
Hairband |
/ˈheə.bænd/ |
Băng đô, cài tóc |
I need a hairband to keep my hair in place. |
Tôi cần một chiếc băng đô để giữ tóc gọn gàng. |
|
Gloves |
/ɡlʌvz/ |
Găng tay |
Leather gloves are perfect for winter. |
Găng tay da rất hợp cho mùa đông. |
|
Wallet |
/ˈwɒl.ɪt/ |
Ví tiền |
He put his credit card in his wallet. |
Anh ấy bỏ thẻ tín dụng vào ví. |
|
Purse |
/pɜːs/ |
Ví nữ, túi xách nhỏ |
She bought a new red purse yesterday. |
Cô ấy vừa mua một chiếc ví đỏ mới hôm qua. |
|
Handbag |
/ˈhænd.bæɡ/ |
Túi xách tay |
Her black handbag goes with every outfit. |
Chiếc túi xách đen của cô ấy hợp với mọi bộ đồ. |
|
Backpack |
/ˈbæk.pæk/ |
Ba lô |
This backpack is big enough for my laptop. |
Ba lô này đủ lớn để đựng máy tính của tôi. |
|
Clutch |
/klʌtʃ/ |
Ví cầm tay |
She carried a silver clutch to the party. |
Cô ấy mang theo một chiếc ví cầm tay màu bạc đến buổi tiệc. |
|
Keychain |
/ˈkiː.tʃeɪn/ |
Móc chìa khóa |
I collect keychains from different countries. |
Tôi sưu tầm móc chìa khóa từ nhiều quốc gia. |
|
Cufflinks |
/ˈkʌf.lɪŋks/ |
Khuy măng sét |
He wore silver cufflinks with his suit. |
Anh ấy đeo khuy măng sét bạc với bộ vest của mình. |
|
Hair clip |
/heə klɪp/ |
Kẹp tóc |
She used a hair clip to style her hair. |
Cô ấy dùng kẹp tóc để tạo kiểu cho tóc. |
|
Bow tie |
/ˈboʊ taɪ/ |
Nơ cổ áo |
A black bow tie is required for the event. |
Sự kiện đó yêu cầu đeo nơ cổ áo màu đen. |
|
Tie pin |
/taɪ pɪn/ |
Ghim cài cà vạt |
He bought a gold tie pin as a gift. |
Anh ấy mua một chiếc ghim cài cà vạt vàng làm quà tặng. |
|
Suspenders |
/səˈspen.dərz/ |
Dây đeo quần |
Suspenders are making a fashion comeback. |
Dây đeo quần đang quay lại thành xu hướng thời trang. |
|
Umbrella |
/ʌmˈbrel.ə/ |
Ô, dù |
Don’t forget your umbrella when it rains. |
Đừng quên mang ô khi trời mưa. |
|
Anklet |
/ˈæŋ.klət/ |
Lắc chân |
She likes to wear a silver anklet at the beach. |
Cô ấy thích đeo lắc chân bạc khi đi biển. |
|
Mask |
/mæsk/ |
Khẩu trang |
A stylish mask can be both safe and fashionable. |
Một chiếc khẩu trang thời trang vừa an toàn vừa sành điệu. |
|
Hair tie |
/heə taɪ/ |
Dây buộc tóc |
I always keep a hair tie in my purse. |
Tôi luôn để dây buộc tóc trong túi xách của mình. |
|
Sunglass chain |
/ˈsʌŋɡlæs tʃeɪn/ |
Dây đeo kính râm |
Her gold sunglass chain looks unique. |
Dây đeo kính râm màu vàng của cô ấy trông rất lạ mắt. |
Từ vựng tiếng Anh chủ đề thời trang nhóm giày dép
Giày dép quyết định phần lớn đến sự hoàn thiện của một set đồ. Hiểu và dùng đúng từ vựng giúp bạn chọn đúng kiểu phù hợp, không nhầm lẫn khi mua sắm quốc tế.
|
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
Câu mẫu |
Dịch nghĩa câu mẫu |
|
Sneakers |
/ˈsniː.kərz/ |
Giày thể thao |
I wear sneakers every day to school. |
Tôi mang giày thể thao đi học mỗi ngày. |
|
Boots |
/buːts/ |
Giày boots |
These boots keep my feet warm in winter. |
Đôi boots này giữ ấm chân tôi vào mùa đông. |
|
Sandals |
/ˈsæn.dəlz/ |
Dép sandal |
She prefers sandals in hot weather. |
Cô ấy thích đi dép sandal khi trời nóng. |
|
Heels |
/hiːlz/ |
Giày cao gót |
My mother wears heels to work. |
Mẹ tôi mang giày cao gót đi làm. |
|
Flats |
/flæts/ |
Giày bệt |
Flats are comfortable for walking. |
Giày bệt thì thoải mái khi đi bộ. |
|
Slippers |
/ˈslɪp.ərz/ |
Dép đi trong nhà |
I always wear slippers at home. |
Tôi luôn đi dép trong nhà. |
|
Flip-flops |
/ˈflɪp.flɒps/ |
Dép xỏ ngón |
Flip-flops are great for the beach. |
Dép xỏ ngón rất hợp khi đi biển. |
|
Loafers |
/ˈləʊ.fərz/ |
Giày lười |
He likes wearing loafers to the office. |
Anh ấy thích đi giày lười tới văn phòng. |
|
Wedges |
/wedʒiz/ |
Giày đế xuồng |
Wedges are stylish and comfortable. |
Giày đế xuồng vừa thời trang vừa thoải mái. |
|
Moccasins |
/ˈmɒk.ə.sɪnz/ |
Giày moccasin |
Moccasins go well with jeans. |
Giày moccasin rất hợp với quần jeans. |
|
Espadrilles |
/ˌes.pəˈdrɪlz/ |
Giày espadrille |
She wears espadrilles in the summer. |
Cô ấy đi giày espadrille vào mùa hè. |
|
Oxford shoes |
/ˈɒks.fərd ʃuːz/ |
Giày Oxford |
He wore Oxford shoes to the wedding. |
Anh ấy đi giày Oxford dự đám cưới. |
|
Brogues |
/broʊɡz/ |
Giày brogue |
Brogues are popular among businessmen. |
Giày brogue rất được doanh nhân ưa chuộng. |
|
Derby shoes |
/ˈdɜː.bi ʃuːz/ |
Giày Derby |
Derby shoes are suitable for formal events. |
Giày Derby phù hợp cho các dịp trang trọng. |
|
Trainers |
/ˈtreɪ.nərz/ |
Giày tập gym |
I need new trainers for the gym. |
Tôi cần mua giày tập gym mới. |
|
Ballet flats |
/ˈbæl.eɪ flæts/ |
Giày búp bê |
Ballet flats match well with dresses. |
Giày búp bê rất hợp với váy. |
|
Ankle boots |
/ˈæŋ.kəl buːts/ |
Boots cổ ngắn |
Ankle boots are trending this season. |
Boots cổ ngắn đang rất hot mùa này. |
|
Hiking boots |
/ˈhaɪ.kɪŋ buːts/ |
Giày leo núi |
Hiking boots protect your feet on rough terrain. |
Giày leo núi bảo vệ chân trên địa hình gồ ghề. |
|
Chelsea boots |
/ˈtʃel.si buːts/ |
Boots Chelsea |
Chelsea boots are easy to put on and take off. |
Boots Chelsea dễ mang vào và tháo ra. |
|
Platform shoes |
/ˈplæt.fɔːm ʃuːz/ |
Giày đế cao |
Platform shoes make you look taller. |
Giày đế cao giúp bạn trông cao hơn. |
|
Clogs |
/klɒɡz/ |
Guốc |
Clogs are comfortable for housework. |
Guốc thì rất tiện cho việc nhà. |
|
Running shoes |
/ˈrʌn.ɪŋ ʃuːz/ |
Giày chạy bộ |
Running shoes provide great support for jogging. |
Giày chạy bộ hỗ trợ tốt khi chạy bộ. |
|
Mary Janes |
/ˌmeə.ri ˈdʒeɪnz/ |
Giày quai ngang |
Little girls love wearing Mary Janes. |
Các bé gái rất thích đi giày quai ngang. |
|
Peep-toe shoes |
/ˈpiːp.təʊ ʃuːz/ |
Giày hở mũi |
She wore peep-toe shoes to the party. |
Cô ấy mang giày hở mũi đến bữa tiệc. |
|
Stilettos |
/stɪˈlet.oʊz/ |
Giày gót nhọn |
Stilettos are elegant but hard to walk in. |
Giày gót nhọn rất thanh lịch nhưng khó đi. |
|
Espadrilles |
/ˌes.pəˈdrɪlz/ |
Giày cói |
Espadrilles are light and perfect for summer. |
Giày cói nhẹ và rất hợp với mùa hè. |
|
Rain boots |
/reɪn buːts/ |
Ủng đi mưa |
You should wear rain boots on rainy days. |
Bạn nên đi ủng khi trời mưa. |
|
Slouch boots |
/slaʊtʃ buːts/ |
Boots ống rộng |
Slouch boots look great with skinny jeans. |
Boots ống rộng rất hợp với quần skinny jeans. |
|
Peep-toe heels |
/ˈpiːp.təʊ hiːlz/ |
Giày cao gót hở mũi |
She bought peep-toe heels for her birthday. |
Cô ấy đã mua giày cao gót hở mũi cho sinh nhật. |
|
Mules |
/mjuːlz/ |
Dép hậu hở |
Mules are easy to slip on and off. |
Dép hậu hở rất dễ mang vào và tháo ra. |
Đoạn hội thoại tiếng Anh chủ đề thời trang
Ngoài từ vựng tiếng Anh chủ đề thời trang, bạn có thể tham khảo các đoạn hội thoại tiếng Anh về lĩnh vực thời trang dưới đây:
Đoạn hội thoại 1: Mua sắm quần áo
Anna: Hi Lisa, do you want to go shopping for some new clothes this weekend?
(Anna: Chào Lisa, cuối tuần này cậu có muốn đi mua sắm quần áo mới không?)
Lisa: Sure, I really need a new dress and maybe a pair of sneakers. Where should we go?
(Lisa: Được chứ, tớ thật sự cần một chiếc váy mới và có thể là một đôi giày thể thao. Chúng ta nên đi đâu nhỉ?)
Anna: Let’s check out the new fashion store at the mall. I heard they have a big sale on jackets and blazers.
(Anna: Hay mình thử ghé cửa hàng thời trang mới trong trung tâm thương mại đi. Tớ nghe nói họ đang giảm giá lớn các loại áo khoác và blazer đó.)
Lisa: That’s great! I also want to buy a stylish handbag and some sunglasses. I think they will go well with my casual clothes.
(Lisa: Tuyệt quá! Tớ cũng muốn mua một chiếc túi xách tay thời trang và vài cái kính râm. Tớ nghĩ chúng sẽ rất hợp với đồ mặc thường ngày của mình.)
Anna: Absolutely! I’m looking for a vintage T-shirt and a denim skirt. I love that retro style.
(Anna: Chuẩn luôn! Tớ thì đang tìm một chiếc áo phông vintage và một chân váy bò. Tớ mê phong cách retro lắm.)
Lisa: Same here. By the way, do you prefer high heels or flats for parties?
(Lisa: Tớ cũng vậy. Mà này, cậu thích đi giày cao gót hay giày bệt khi đi tiệc hơn?)
Anna: I prefer flats. They are more comfortable, but sometimes I wear heels to look taller and more fashionable.
(Anna: Tớ thích giày bệt hơn. Chúng thoải mái hơn, nhưng đôi khi tớ vẫn đi giày cao gót để trông cao và hợp thời trang hơn.)
Lisa: Good idea! Let’s try on some outfits and mix & match different accessories.
(Lisa: Ý hay đấy! Chúng mình thử vài bộ đồ và phối các phụ kiện khác nhau xem sao nhé.)
Anna: Yes, and don’t forget to check the labels for your size. If you need a different color, just ask the staff.
(Anna: Ừ, mà đừng quên kiểm tra nhãn để chọn đúng size nha. Nếu muốn màu khác thì cứ hỏi nhân viên nhé.)
Lisa: Thanks, Anna! Shopping with you is always fun.
(Lisa: Cảm ơn Anna! Đi mua sắm cùng cậu lúc nào cũng vui hết.)
Để luyện tăng phản xạ ngoài cửa hàng (hỏi size, đổi màu, thử đồ, thanh toán), bạn có thể xem nhanh các mẫu câu trong tiếng Anh giao tiếp khi đi mua sắm.
Đoạn hội thoại 2: Chọn đồ và phối phụ kiện
Nam: Excuse me, can you help me find a white shirt and a pair of black trousers?
(Nam: Xin lỗi, bạn có thể giúp tôi tìm một chiếc áo sơ mi trắng và một chiếc quần tây đen không?)
Shop Assistant: Of course, the shirts are on this side and the trousers are next to the fitting rooms.
(Nhân viên bán hàng: Dạ được, áo sơ mi ở phía bên này còn quần tây ở gần phòng thử đồ.)
Nam: Thank you. Do you have any ties to go with this outfit?
(Nam: Cảm ơn bạn. Ở đây có cà vạt nào hợp với bộ đồ này không?)
Shop Assistant: Yes, we have several designer labels and classic silk ties. Would you like to try a blue or a red one?
(Nhân viên bán hàng: Dạ có, bên em có một số mẫu cà vạt của các thương hiệu thiết kế và cà vạt lụa cổ điển. Anh thích thử màu xanh hay màu đỏ?)
Nam: I’ll try the blue one. And do you think a black belt and leather shoes are suitable?
(Nam: Tôi sẽ thử màu xanh. Theo bạn, thắt lưng đen và giày da có phù hợp không?)
Shop Assistant: Absolutely! That will make you look elegant and well-dressed.
(Nhân viên bán hàng: Rất phù hợp ạ! Như vậy trông anh sẽ rất lịch lãm và chỉn chu.)
Đoạn hội thoại 2: Thảo luận về phong cách thời trang
Lan: I really like your outfit today! Where did you buy that blazer and skirt?
(Lan: Mình rất thích bộ đồ hôm nay của bạn! Bạn mua áo blazer và chân váy đó ở đâu vậy?)
Mai: Thank you, Lan! I bought them online from a fashion store in London. The blazer is vintage and the skirt is a new collection.
(Mai: Cảm ơn Lan! Mình mua online ở một cửa hàng thời trang bên London. Áo blazer là đồ vintage còn chân váy thì thuộc bộ sưu tập mới.)
Lan: The colors match perfectly. How did you choose these accessories?
(Lan: Màu sắc phối rất hợp luôn. Bạn chọn các phụ kiện này như thế nào vậy?)
Mai: I usually follow fashion bloggers for inspiration. This handbag and sunglasses were recommended by a blogger I like.
(Mai: Mình thường theo dõi các fashion blogger để lấy cảm hứng. Chiếc túi xách và kính râm này được một blogger mình yêu thích gợi ý đó.)
Lan: That’s so cool! Do you prefer casual clothes or something more trendy?
Lan: Hay thật! Bạn thích mặc đồ thường ngày hay thích kiểu hợp xu hướng hơn?
Mai: I like to mix & match both styles, depending on my mood and the event.
(Mai: Mình thích kết hợp cả hai kiểu, tùy tâm trạng và sự kiện thôi.)
Từ vựng tiếng Anh chủ đề thời trang không chỉ là công cụ giúp bạn tự tin đặt hàng trên các website quốc tế như Zara, H&M, Uniqlo, ASOS… mà còn là chìa khóa để giao tiếp về trang phục, phối đồ, nhận xét phong cách với bạn bè nước ngoài. Nắm vững các từ vựng này giúp bạn cập nhật xu hướng mới, đọc hiểu tạp chí, blog thời trang quốc tế, đồng thời mở rộng cơ hội nghề nghiệp trong lĩnh vực thiết kế, marketing và dịch vụ khách hàng.
Việc học từ vựng tiếng Anh chủ đề thời trang càng trở nên hiệu quả hơn khi bạn ứng dụng vào thực tế: luyện tập qua hội thoại, tham gia nhóm học, hoặc sử dụng flashcard và các app hiện đại. Đặc biệt, nếu bạn muốn được hướng dẫn bài bản và luyện tập trực tiếp với giáo viên bản xứ, hãy đăng ký ngay các lớp giao tiếp chủ đề thời trang tại Talk Class.
