Tổng hợp từ vựng tiếng Anh ngành nail kèm đoạn hội thoại

15/09/2025

Từ vựng tiếng Anh ngành nail là yếu tố cốt lõi giúp thợ nail, học viên và chủ salon tự tin giao tiếp, phục vụ khách nước ngoài, hoặc phát triển sự nghiệp ở thị trường quốc tế. Nếu không có vốn từ vựng phù hợp, bạn sẽ khó truyền đạt mong muốn, giải thích quy trình hoặc tư vấn dịch vụ cho khách. Tham khảo ngay bài viết dưới đây của Talk Class để cập nhật các từ vựng tiếng Anh thường gặp nhất của dịch vụ nail!

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh ngành nail thường dùng

Từ vựng tiếng Anh ngành nail là tổng hợp các từ và cụm từ chuyên dùng trong lĩnh vực làm móng, giúp thợ nail và học viên giao tiếp, tư vấn và thực hiện dịch vụ chuyên nghiệp với khách hàng, đặc biệt là khách nước ngoài. Việc học bộ từ vựng này giúp bạn tự tin làm việc tại salon, mở rộng cơ hội nghề nghiệp và dễ dàng cập nhật các kỹ thuật, xu hướng mới trong ngành nail.

Từng vựng tiếng Anh ngành nail

Từng vựng tiếng Anh ngành nail

Từ vựng về dụng cụ nail

Nếu bạn đang học nghề nail, làm việc tại salon, hoặc có ý định phát triển sự nghiệp ở nước ngoài, việc nắm vững từ vựng tiếng Anh về dụng cụ nail là vô cùng quan trọng. Những từ này giúp bạn hiểu rõ hơn khi đọc tài liệu về các mẫu mới cũng như kỹ thuật nail trên các phương tiện, giao tiếp tự tin với khách hàng ngoại quốc và dễ dàng trao đổi chuyên môn với đồng nghiệp quốc tế.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ câu sử dụng

Dịch câu ví dụ

Nail clipper

/ˈneɪl ˌklɪp.ər/

Bấm móng tay

Please pass me the nail clipper.

Làm ơn đưa tôi cái bấm móng tay.

Nail file

/neɪl faɪl/

Dũa móng

Use a nail file to shape your nails.

Dùng dũa móng để tạo dáng móng.

Cuticle pusher

/ˈkjuː.tɪ.kəl ˈpʊʃ.ər/

Sủi da

I need a cuticle pusher for this step.

Tôi cần sủi da cho bước này.

Cuticle nipper

/ˈkjuː.tɪ.kəl ˈnɪp.ər/

Kềm cắt da

She uses a cuticle nipper to remove excess skin.

Cô ấy dùng kềm cắt da để lấy da thừa.

Buffer

/ˈbʌf.ər/

Đánh bóng móng

The buffer makes the nail surface shiny.

Dụng cụ đánh bóng giúp móng sáng bóng.

Nail brush

/neɪl brʌʃ/

Bàn chải chà móng

Clean your nails with a nail brush.

Làm sạch móng bằng bàn chải chà móng.

Nail polish remover

/neɪl ˈpɒl.ɪʃ rɪˈmuː.vər/

Nước tẩy sơn móng

Use nail polish remover to clean old polish.

Dùng nước tẩy sơn để làm sạch sơn cũ.

Nail scissors

/neɪl ˈsɪs.ərz/

Kéo cắt móng

Trim your nails with nail scissors.

Cắt móng bằng kéo cắt móng.

Emery board

/ˈem.əri bɔːrd/

Giũa giấy

Emery boards are gentle on nails.

Giũa giấy rất nhẹ nhàng với móng.

Nail tip

/neɪl tɪp/

Móng típ (móng giả)

She applies nail tips before painting.

Cô ấy gắn móng típ trước khi sơn.

UV lamp

/juː viː læmp/

Đèn UV

The UV lamp helps dry gel polish quickly.

Đèn UV giúp làm khô sơn gel nhanh.

Nail glue

/neɪl ɡluː/

Keo dán móng

Use nail glue to attach the rhinestones.

Dùng keo dán móng để gắn đá trang trí.

Nail art brush

/neɪl ɑːt brʌʃ/

Cọ vẽ móng

This nail art brush is perfect for detailed designs.

Cọ vẽ này rất phù hợp vẽ họa tiết.

Dotting tool

/ˈdɒt.ɪŋ tuːl/

Bút chấm bi

A dotting tool makes perfect dots on your nails.

Bút chấm bi giúp tạo chấm tròn đẹp.

Tweezer

/ˈtwiː.zər/

Nhíp

Use tweezers to pick up small nail decorations.

Dùng nhíp để gắp đồ trang trí nhỏ.

Nail forms

/neɪl fɔːmz/

Phom giấy làm móng

Nail forms are used to sculpt acrylic nails.

Phom giấy dùng để tạo móng bột.

Nail buffer block

/neɪl ˈbʌf.ər blɒk/

Khối đánh bóng móng

Buff your nails with a buffer block for smoothness.

Đánh bóng bằng khối buffer cho móng mịn.

Cuticle trimmer

/ˈkjuː.tɪ.kəl ˈtrɪm.ər/

Dụng cụ cắt da

A cuticle trimmer removes dead skin around nails.

Dụng cụ này giúp lấy da chết quanh móng.

Nail duster brush

/neɪl ˈdʌs.tər brʌʃ/

Cọ phủi bụi

Brush off dust with a nail duster brush after filing.

Phủi bụi sau khi dũa bằng cọ phủi bụi.

Acrylic powder

/əˈkrɪl.ɪk ˈpaʊ.dər/

Bột acrylic

Dip the brush into acrylic powder to build the nail.

Nhúng cọ vào bột acrylic để đắp móng.

Acrylic liquid

/əˈkrɪl.ɪk ˈlɪk.wɪd/

Nước monomer (dùng cho bột)

Use acrylic liquid with powder for nail extensions.

Dùng nước monomer với bột để nối móng.

Nail dehydrator

/neɪl diːˈhaɪ.dreɪ.tər/

Dung dịch khử dầu móng

Apply nail dehydrator before polish for better adhesion.

Thoa dung dịch khử dầu trước khi sơn giúp sơn bền màu.

Nail primer

/neɪl ˈpraɪ.mər/

Lớp lót móng

Nail primer helps prevent lifting of acrylic nails.

Lớp lót giúp móng bột không bị bong.

Cuticle oil

/ˈkjuː.tɪ.kəl ɔɪl/

Dầu dưỡng da móng

Massage cuticle oil into your nails after finishing.

Thoa dầu dưỡng lên móng sau khi làm xong.

Hand rest

/hænd rɛst/

Gối tay làm móng

Place your hand on the hand rest for comfort.

Đặt tay lên gối tay để thoải mái.

Nail art stickers

/neɪl ɑːt ˈstɪk.ərz/

Miếng dán trang trí móng

Nail art stickers make nail designs easy.

Miếng dán giúp trang trí móng đơn giản hơn.

Nail tip cutter

/neɪl tɪp ˈkʌt.ər/

Kềm cắt móng típ

Use a nail tip cutter to trim fake nails.

Dùng kềm cắt để cắt móng giả.

Nail soak bowl

/neɪl səʊk bəʊl/

Bát ngâm móng

Soak your nails in a nail soak bowl before a manicure.

Ngâm móng trong bát trước khi làm móng tay.

Nail dryer

/neɪl ˈdraɪ.ər/

Máy sấy móng

Place your hands under the nail dryer to set the polish.

Đặt tay dưới máy sấy để làm khô sơn.

Nail palette

/neɪl ˈpæl.ət/

Bảng pha màu sơn móng

Mix different polish colors on a nail palette.

Pha các màu sơn trên bảng pha màu.

Nail cleaning wipes

/neɪl ˈkliː.nɪŋ waɪps/

Khăn lau móng

Use nail cleaning wipes to remove dust and oil.

Dùng khăn lau để loại bỏ bụi và dầu trên móng.

Từ vựng về dịch vụ và kỹ thuật

Khi làm việc trong ngành nail, việc sử dụng đúng từ vựng tiếng Anh về dịch vụ và kỹ thuật là điều bắt buộc nếu bạn muốn giao tiếp hiệu quả với khách hàng quốc tế, đồng nghiệp nước ngoài hoặc cập nhật các xu hướng làm đẹp mới nhất. Không chỉ giúp bạn tự tin tư vấn, trao đổi dịch vụ, vốn từ vựng chuẩn còn hỗ trợ đọc hiểu tài liệu kỹ thuật, tham gia các khóa đào tạo và nâng cao giá trị bản thân trong môi trường chuyên nghiệp.

Từ vựng (English)

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ câu sử dụng (English)

Dịch câu ví dụ

Manicure

/ˈmæn.ɪ.kjʊər/

Làm móng tay

I would like a manicure, please.

Tôi muốn làm móng tay.

Pedicure

/ˈped.ɪ.kjʊər/

Làm móng chân

She offers a relaxing pedicure service.

Cô ấy cung cấp dịch vụ làm móng chân thư giãn.

Polish change

/ˈpɒl.ɪʃ tʃeɪndʒ/

Đổi màu sơn

Do you want a polish change today?

Hôm nay bạn có muốn đổi màu sơn không?

Nail art

/neɪl ɑːt/

Trang trí móng nghệ thuật

She loves nail art with glitter and rhinestones.

Cô ấy thích vẽ móng với kim tuyến và đá.

Gel polish

/dʒel ˈpɒl.ɪʃ/

Sơn gel

Gel polish lasts much longer than regular polish.

Sơn gel giữ màu lâu hơn sơn thường.

Acrylic nails

/əˈkrɪl.ɪk neɪlz/

Móng bột acrylic

I want to get acrylic nails for the party.

Tôi muốn đắp móng bột dự tiệc.

Nail extension

/neɪl ɪkˈsten.ʃən/

Nối móng

Nail extensions make your nails look longer and stronger.

Nối móng giúp móng bạn dài và chắc hơn.

French tip

/frɛntʃ tɪp/

Sơn đầu móng kiểu Pháp

French tip is a classic nail style.

Sơn đầu móng kiểu Pháp là kiểu cổ điển.

Ombré nails

/ˈɒm.breɪ neɪlz/

Móng chuyển màu

Ombré nails are very trendy this year.

Móng chuyển màu rất thịnh hành năm nay.

Paraffin treatment

/ˈpær.ə.fɪn ˈtriːt.mənt/

Liệu pháp nhúng sáp

The paraffin treatment leaves your hands so soft.

Liệu pháp nhúng sáp giúp tay mềm mại.

Spa manicure

/spɑː ˈmæn.ɪ.kjʊər/

Làm móng tay kiểu spa

Try our spa manicure for an extra pampering experience.

Thử dịch vụ làm móng tay kiểu spa để thư giãn.

Spa pedicure

/spɑː ˈped.ɪ.kjʊər/

Làm móng chân kiểu spa

A spa pedicure includes a foot massage.

Làm móng chân kiểu spa có kèm massage chân.

Cuticle care

/ˈkjuː.tɪ.kəl keər/

Chăm sóc da quanh móng

Cuticle care is important for healthy nails.

Chăm sóc da quanh móng giúp móng khỏe.

Callus removal

/ˈkæl.əs rɪˈmuː.vəl/

Loại bỏ da chai chân

Callus removal is included in the pedicure.

Loại bỏ da chai có trong dịch vụ làm móng chân.

Nail repair

/neɪl rɪˈpeər/

Sửa móng

Can you do a nail repair for my broken nail?

Bạn có thể sửa móng bị gãy cho tôi không?

Nail design

/neɪl dɪˈzaɪn/

Thiết kế mẫu móng

She chose a floral nail design for her wedding.

Cô ấy chọn mẫu móng hoa cho ngày cưới.

Nail shaping

/neɪl ˈʃeɪ.pɪŋ/

Tạo dáng móng

What nail shaping would you like: square or oval?

Bạn thích tạo dáng móng vuông hay bầu dục?

Nail removal

/neɪl rɪˈmuː.vəl/

Gỡ móng

We offer safe nail removal services.

Chúng tôi có dịch vụ gỡ móng an toàn.

Top coat

/tɒp koʊt/

Lớp sơn bóng phủ ngoài

Don’t forget to apply a top coat for shine.

Đừng quên sơn lớp bóng phủ ngoài để móng bóng đẹp.

Base coat

/beɪs koʊt/

Lớp sơn lót

A base coat protects your nails from staining.

Lớp sơn lót giúp móng không bị ố vàng.

Matte finish

/mæt ˈfɪn.ɪʃ/

Sơn lì

Matte finish is perfect for a modern look.

Sơn lì rất hợp với phong cách hiện đại.

Nail soak

/neɪl səʊk/

Ngâm móng

Please do a nail soak before starting the service.

Hãy ngâm móng trước khi làm dịch vụ.

Hot stone massage

/hɒt stoʊn məˈsɑːʒ/

Massage đá nóng

The hot stone massage is very relaxing.

Massage đá nóng rất thư giãn.

Exfoliation

/ɪkˌsfoʊ.liˈeɪ.ʃən/

Tẩy tế bào chết

Exfoliation helps remove dry skin from your feet.

Tẩy tế bào chết giúp chân mềm mại hơn.

Nail art sticker

/neɪl ɑːt ˈstɪk.ər/

Miếng dán nghệ thuật móng

Nail art stickers are easy to use for quick designs.

Miếng dán nghệ thuật rất dễ sử dụng.

Rhinestone

/ˈraɪn.stəʊn/

Đá trang trí móng

She wants to add rhinestones to her nail art.

Cô ấy muốn gắn đá vào mẫu móng.

Glitter polish

/ˈɡlɪt.ər ˈpɒl.ɪʃ/

Sơn kim tuyến

Children love glitter polish for their nails.

Trẻ em rất thích sơn kim tuyến.

3D nail art

/θriː diː neɪl ɑːt/

Trang trí móng 3D

3D nail art is becoming very popular.

Trang trí móng 3D ngày càng phổ biến.

Nail stamping

/neɪl ˈstæmp.ɪŋ/

Đóng dấu nghệ thuật móng

Nail stamping allows for intricate patterns.

Đóng dấu giúp tạo họa tiết cầu kỳ.

Foil transfer

/fɔɪl ˈtræns.fɜːr/

Dán giấy kim loại

Foil transfer gives your nails a unique look.

Dán giấy kim loại giúp móng nổi bật.

Nếu bạn làm nail kết hợp dịch vụ spa (massage, paraffin, waxing…), hãy tham khảo từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Spa – thẩm mỹ để tư vấn trọn gói và giao tiếp chuẩn hơn với khách quốc tế.

Từ vựng về hình dáng và mẫu móng

Hiểu rõ các từ vựng tiếng Anh về hình dáng và mẫu móng giúp bạn tư vấn khách hàng, nắm bắt xu hướng thiết kế mới và tự tin trao đổi ý tưởng với đồng nghiệp quốc tế. Việc ghi nhớ các thuật ngữ này không chỉ giúp tăng chuyên nghiệp trong giao tiếp mà còn mở rộng cơ hội nghề nghiệp trong ngành nail hiện đại.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ sử dụng

Dịch câu ví dụ

Oval nail

/ˈəʊ.vəl neɪl/

Móng hình ô van

Oval nails are very popular with office ladies.

Móng hình ô van rất được dân công sở ưa chuộng.

Square nail

/skweər neɪl/

Móng vuông

She asked for square nails this time.

Lần này cô ấy yêu cầu làm móng vuông.

Almond nail

/ˈɑːl.mənd neɪl/

Móng hình hạnh nhân

Almond nails give your fingers a slimmer look.

Móng hạnh nhân giúp ngón tay trông thon hơn.

Stiletto nail

/stɪˈlet.əʊ neɪl/

Móng mũi nhọn

Stiletto nails are bold and fashionable.

Móng mũi nhọn rất cá tính và hợp thời trang.

Coffin nail

/ˈkɒf.ɪn neɪl/

Móng đầu vuông (coffin/ballet)

Coffin nails are trending among young women.

Móng coffin đang rất thịnh hành với giới trẻ.

Rounded nail

/ˈraʊn.dɪd neɪl/

Móng tròn

Rounded nails are easy to maintain.

Móng tròn dễ chăm sóc và bảo quản.

Lipstick nail

/ˈlɪp.stɪk neɪl/

Móng vát chéo (kiểu thỏi son)

Lipstick nails create a unique and modern look.

Móng thỏi son tạo cảm giác hiện đại, độc đáo.

Squoval nail

/skwəʊˈvɒl neɪl/

Móng vuông bo tròn

Squoval nails are the best of both square and oval.

Móng vuông bo tròn là sự kết hợp hoàn hảo của vuông và ô van.

Mountain peak nail

/ˈmaʊn.tɪn piːk neɪl/

Móng đỉnh núi (nhọn cao)

Mountain peak nails are chosen for special occasions.

Móng đỉnh núi thường được chọn cho dịp đặc biệt.

Ballerina nail

/ˌbæl.əˈriː.nə neɪl/

Móng ballet (giống coffin)

She loves the elegant look of ballerina nails.

Cô ấy thích vẻ sang trọng của móng ballet.

Edge nail

/edʒ neɪl/

Móng kiểu cạnh sắc

Edge nails have a unique, sharp look.

Móng cạnh sắc tạo cảm giác độc đáo, nổi bật.

Flare nail

/fleə neɪl/

Móng xòe

Flare nails are also known as duck nails.

Móng xòe còn gọi là móng vịt.

Arrowhead nail

/ˈær.əʊ.hed neɪl/

Móng mũi tên

Arrowhead nails are pointed but shorter than stiletto.

Móng mũi tên nhọn nhưng ngắn hơn móng mũi nhọn.

Natural nail

/ˈnætʃ.rəl neɪl/

Móng tự nhiên

Many clients prefer a natural nail shape.

Nhiều khách thích kiểu móng tự nhiên.

Pipe nail

/paɪp neɪl/

Móng ống

Pipe nails are not very common in Vietnam.

Móng ống không phổ biến ở Việt Nam.

Bridge nail

/brɪdʒ neɪl/

Móng kiểu cầu (lạ)

Bridge nails are great for creative nail art.

Móng kiểu cầu rất hợp với mẫu trang trí phá cách.

Butterfly nail

/ˈbʌt.ə.flaɪ neɪl/

Móng bướm

Butterfly nails are often seen on fashion runways.

Móng bướm thường xuất hiện trên sàn diễn thời trang.

Gradient nails

/ˈɡreɪ.di.ənt neɪlz/

Móng ombre/chuyển màu

Gradient nails are perfect for summer.

Móng chuyển màu rất hợp với mùa hè.

French manicure

/frɛntʃ ˈmæn.ɪ.kjʊər/

Móng kiểu Pháp

French manicure is classic and elegant.

Kiểu móng Pháp rất cổ điển và thanh lịch.

Marble nails

/ˈmɑː.bəl neɪlz/

Móng vân đá

Marble nails look just like real marble stone.

Móng vân đá trông như đá thật vậy.

Glitter nails

/ˈɡlɪt.ər neɪlz/

Móng kim tuyến

Glitter nails shine under the light.

Móng kim tuyến lấp lánh dưới ánh đèn.

Chrome nails

/krəʊm neɪlz/

Móng ánh kim loại

Chrome nails are super shiny and trendy.

Móng chrome cực kỳ bóng và hợp mốt.

Matte nails

/mæt neɪlz/

Móng sơn lì

Matte nails offer a modern, understated style.

Móng sơn lì mang lại phong cách hiện đại, tinh tế.

Holographic nails

/ˌhɒl.əˈɡræf.ɪk neɪlz/

Móng ánh cầu vồng (hologram)

Holographic nails change color in different lights.

Móng hologram đổi màu dưới các loại ánh sáng khác nhau.

3D nails

/θriː diː neɪlz/

Móng trang trí 3D

3D nails are decorated with raised designs.

Móng 3D được trang trí nổi lên bề mặt.

Animal print nails

/ˈæn.ɪ.məl prɪnt neɪlz/

Móng họa tiết động vật

Animal print nails are wild and eye-catching.

Móng họa tiết động vật rất nổi bật và cá tính.

Floral nails

/ˈflɔː.rəl neɪlz/

Móng họa tiết hoa

Floral nails are perfect for spring events.

Móng hoa rất hợp với các sự kiện mùa xuân.

Foil nails

/fɔɪl neɪlz/

Móng dán giấy kim loại

Foil nails have a unique metallic finish.

Móng dán foil có lớp bóng kim loại độc đáo.

Striped nails

/straɪpt neɪlz/

Móng sọc

Striped nails are easy to create with nail tape.

Móng sọc rất dễ làm với băng dán nail.

Confetti nails

/kənˈfɛt.i neɪlz/

Móng chấm bi/confetti

Confetti nails are fun and colorful for parties.

Móng confetti nhiều màu rất hợp với tiệc tùng.

Từ vựng về cách trang trí móng

Trang trí móng là điểm nhấn quan trọng tạo nên cá tính và sự độc đáo cho mỗi bộ móng. Khi nắm vững các từ vựng tiếng Anh về cách trang trí móng, bạn dễ dàng trao đổi ý tưởng với khách hàng, cập nhật kỹ thuật mới từ quốc tế và phát triển kỹ năng nghề nghiệp chuyên sâu.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ sử dụng

Dịch câu ví dụ

Nail sticker

/neɪl ˈstɪk.ər/

Miếng dán móng

She chose floral nail stickers for her nails.

Cô ấy chọn miếng dán hoa cho móng tay.

Rhinestone

/ˈraɪn.stəʊn/

Đá trang trí

Add some rhinestones to make your nails sparkle.

Thêm đá trang trí để móng lấp lánh hơn.

Glitter

/ˈɡlɪt.ər/

Kim tuyến

Glitter makes any nail design stand out.

Kim tuyến làm mọi mẫu móng nổi bật hơn.

3D nail art

/θriː diː neɪl ɑːt/

Trang trí móng 3D

3D nail art is popular for special occasions.

Trang trí 3D rất được ưa chuộng dịp đặc biệt.

Nail stamping

/neɪl ˈstæmp.ɪŋ/

Đóng dấu móng nghệ thuật

Nail stamping creates intricate patterns easily.

Đóng dấu nghệ thuật giúp tạo họa tiết cầu kỳ dễ dàng.

Foil

/fɔɪl/

Giấy kim loại

Use gold foil for a luxurious nail look.

Dùng giấy vàng để tạo vẻ sang trọng cho móng.

Nail charm

/neɪl tʃɑːm/

Charm trang trí móng

She added cute nail charms to her design.

Cô ấy gắn charm dễ thương vào mẫu móng.

Nail tape

/neɪl teɪp/

Băng dán móng

Nail tape helps make perfect stripes on nails.

Băng dán giúp tạo sọc đều trên móng.

Water decal

/ˈwɔː.tər ˈdiː.kæl/

Miếng dán nước

Apply a water decal for a quick design.

Dùng miếng dán nước để có mẫu móng nhanh.

Stud

/stʌd/

Đinh tán nhỏ

Silver studs add an edgy touch to the nails.

Đinh tán bạc tạo điểm nhấn cá tính cho móng.

Sequins

/ˈsiː.kwɪnz/

Kim sa

She decorated her nails with sequins for the party.

Cô ấy trang trí móng bằng kim sa cho bữa tiệc.

Striping brush

/ˈstraɪ.pɪŋ brʌʃ/

Cọ vẽ sọc

Use a striping brush for fine lines.

Dùng cọ sọc để vẽ đường mảnh.

Dotting tool

/ˈdɒt.ɪŋ tuːl/

Bút chấm bi

The dotting tool is perfect for polka dot designs.

Bút chấm bi rất phù hợp tạo mẫu chấm bi.

Ombre effect

/ˈɒm.breɪ ɪˈfekt/

Hiệu ứng chuyển màu

Ombre effect is trendy in nail art.

Hiệu ứng chuyển màu đang là xu hướng nail.

Marble effect

/ˈmɑː.bəl ɪˈfekt/

Hiệu ứng vân đá

Marble effect gives nails a sophisticated look.

Hiệu ứng vân đá giúp móng sang trọng hơn.

Matte top coat

/mæt tɒp kəʊt/

Sơn phủ lì

Apply a matte top coat for a modern finish.

Phủ lớp lì cho phong cách hiện đại.

Glossy top coat

/ˈɡlɒs.i tɒp kəʊt/

Sơn phủ bóng

Glossy top coat makes the colors more vibrant.

Sơn bóng làm màu móng nổi bật hơn.

Nail foil flakes

/neɪl fɔɪl fleɪks/

Vụn giấy kim loại

Add nail foil flakes for a special effect.

Thêm vụn giấy kim loại cho hiệu ứng đặc biệt.

Holographic powder

/ˌhɒl.əˈɡræf.ɪk ˈpaʊ.dər/

Bột hologram

Holographic powder changes color under light.

Bột hologram đổi màu dưới ánh sáng.

Chrome powder

/krəʊm ˈpaʊ.dər/

Bột chrome

Chrome powder gives nails a metallic shine.

Bột chrome tạo độ bóng ánh kim loại cho móng.

Nail wrap

/neɪl ræp/

Miếng dán phủ móng

Nail wraps are quick alternatives to polish.

Miếng dán phủ móng thay sơn rất nhanh.

Caviar beads

/ˈkæv.i.ɑː bɪdz/

Hạt trang trí nhỏ

Caviar beads create a textured nail art look.

Hạt caviar tạo cảm giác móng nổi bật.

Sugar effect

/ˈʃʊɡ.ər ɪˈfekt/

Hiệu ứng đường

Sugar effect looks sparkly and sweet.

Hiệu ứng đường làm móng lấp lánh, dễ thương.

Nail art pen

/neɪl ɑːt pen/

Bút vẽ móng nghệ thuật

Use a nail art pen for detailed drawings.

Dùng bút vẽ nghệ thuật để vẽ họa tiết chi tiết.

3D gel

/θriː diː dʒel/

Gel tạo hình 3D

3D gel can be used to sculpt flowers on nails.

Gel 3D có thể tạo hình hoa nổi trên móng.

Magnetic polish

/mæɡˈnɛt.ɪk ˈpɒl.ɪʃ/

Sơn nam châm

Magnetic polish creates cool patterns with a magnet.

Sơn nam châm giúp tạo họa tiết độc đáo bằng nam châm.

Stamping plate

/ˈstæmp.ɪŋ pleɪt/

Đĩa khắc mẫu đóng dấu

Choose your favorite pattern on the stamping plate.

Chọn họa tiết yêu thích trên đĩa đóng dấu.

Encapsulation

/ɪnˌkæp.sjʊˈleɪ.ʃən/

Kỹ thuật đắp lồng (bọc vật thể)

Encapsulation puts dried flowers inside the nail.

Đắp lồng giúp nhốt hoa khô bên trong móng.

Confetti

/kənˈfet.i/

Giấy trang trí chấm bi

Confet

 

Khi đọc nhãn sơn, dầu dưỡng, chất tẩy/khử dầu hoặc thành phần an toàn da tay, bạn nên nắm thêm từ vựng tiếng Anh chuyên ngành mỹ phẩm để hiểu đúng bảng thành phần (INCI) và tư vấn phù hợp.

Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành nail

Việc nắm vững các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành nail không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả với khách hàng nước ngoài mà còn dễ dàng tiếp cận các tài liệu đào tạo quốc tế, cập nhật kỹ thuật và xu hướng mới nhất trong ngành làm đẹp.

Thuật ngữ

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ sử dụng

Dịch câu ví dụ

Cuticle

/ˈkjuː.tɪ.kəl/

Da quanh móng

Push back the cuticles before painting.

Đẩy da quanh móng trước khi sơn.

Matrix

/ˈmeɪ.trɪks/

Ma trận móng (nơi mọc móng)

Damage to the matrix can affect nail growth.

Tổn thương ma trận móng sẽ ảnh hưởng đến sự phát triển của móng.

Nail bed

/neɪl bed/

Giường móng

The nail bed should be healthy and pink.

Giường móng nên khỏe mạnh và hồng hào.

Free edge

/friː edʒ/

Đầu móng

Trim the free edge regularly to keep nails neat.

Cắt đầu móng thường xuyên để móng gọn gàng.

Lunula

/ˈluː.njʊ.lə/

Vầng trăng móng

The lunula is visible at the base of the nail.

Vầng trăng móng nằm ở chân móng.

Nail plate

/neɪl pleɪt/

Mặt móng

Apply polish evenly on the nail plate.

Sơn đều trên mặt móng.

Nail fold

/neɪl fəʊld/

Nếp gấp quanh móng

Clean the nail folds to prevent infection.

Vệ sinh nếp gấp quanh móng để tránh nhiễm trùng.

Nail groove

/neɪl ɡruːv/

Đường rãnh móng

Nail grooves run along the sides of the nail.

Rãnh móng chạy dọc hai bên móng.

Nail root

/neɪl ruːt/

Rễ móng

The nail root is hidden under the skin.

Rễ móng nằm dưới da.

Hyponychium

/haɪ.pəʊˈnɪk.i.əm/

Da dưới đầu móng

Be gentle when cleaning the hyponychium.

Nhẹ tay khi làm sạch da dưới đầu móng.

Eponychium

/ɛp.əˈnɪk.i.əm/

Da biểu bì

The eponychium protects the area between skin and nail.

Da biểu bì bảo vệ vùng giữa da và móng.

Hangnail

/ˈhæŋ.neɪl/

Da xước bên mép móng

Use cuticle oil to prevent hangnails.

Dùng dầu dưỡng da để tránh bị da xước.

Callus

/ˈkæl.əs/

Vết chai sần

Remove calluses during a pedicure.

Loại bỏ vết chai khi làm móng chân.

Nail fungus

/neɪl ˈfʌŋ.ɡəs/

Nấm móng

Nail fungus can cause discoloration and thickening.

Nấm móng có thể gây đổi màu và dày móng.

Discoloration

/dɪsˌkʌl.ərˈeɪ.ʃən/

Sự đổi màu móng

Discoloration of nails may signal a health problem.

Đổi màu móng có thể báo hiệu vấn đề sức khỏe.

Onycholysis

/ˌɒn.ɪˈkɒl.ɪ.sɪs/

Bong móng

Onycholysis occurs when the nail separates from the bed.

Bong móng xảy ra khi móng tách khỏi giường móng.

Buffer

/ˈbʌf.ər/

Dụng cụ đánh bóng móng

Use a buffer for a smooth finish.

Dùng dụng cụ đánh bóng để làm mịn móng.

Primer

/ˈpraɪ.mər/

Lớp lót móng

Apply primer before acrylic application.

Thoa lớp lót trước khi đắp bột acrylic.

Acrylic

/əˈkrɪl.ɪk/

Chất bột acrylic

She prefers acrylic for nail extensions.

Cô ấy thích dùng bột acrylic để nối móng.

Gel polish

/dʒel ˈpɒl.ɪʃ/

Sơn gel

Gel polish is popular because it lasts long.

Sơn gel được ưa chuộng vì giữ màu lâu.

Monomer

/ˈmɒn.ə.mər/

Chất lỏng monomer

Mix acrylic powder with monomer to create the nail.

Trộn bột acrylic với monomer để đắp móng.

Builder gel

/ˈbɪl.dər dʒel/

Gel đắp móng

Builder gel is used for nail sculpting.

Gel đắp dùng để tạo hình móng.

UV lamp

/juː viː læmp/

Đèn UV

Cure gel polish under a UV lamp.

Sấy gel dưới đèn UV.

Dehydrator

/diːˈhaɪ.dreɪ.tər/

Dung dịch khử dầu

Apply dehydrator before primer for better adhesion.

Dùng khử dầu trước khi sơn giúp sơn bám lâu.

Tip

/tɪp/

Đầu móng giả

Nail tips are used for nail extensions.

Đầu móng giả dùng để nối móng.

Overlay

/ˈəʊ.və.leɪ/

Phủ móng

Overlay strengthens natural nails.

Phủ giúp móng tự nhiên chắc khỏe hơn.

Fill-in

/ˈfɪl.ɪn/

Dặm lại móng

Schedule a fill-in every 2–3 weeks.

Nên dặm móng sau mỗi 2–3 tuần.

Soak-off

/səʊk ɒf/

Ngâm gỡ móng

Use acetone to soak off gel polish.

Dùng acetone để ngâm gỡ sơn gel.

Shaping

/ˈʃeɪ.pɪŋ/

Tạo dáng móng

What shaping would you like: round or square?

Bạn muốn tạo dáng móng tròn hay vuông?

Sanitation

/ˌsæn.ɪˈteɪ.ʃən/

Vệ sinh dụng cụ

Proper sanitation prevents infection in the salon.

Vệ sinh đúng cách giúp phòng ngừa nhiễm trùng trong tiệm.

Đoạn hội thoại tiếng Anh cơ bản ngành Nail

Để có thể thực hành các từ vựng tiếng Anh ngành nail vào thực tế khi làm việc. Cùng Talk Class tham khảo một số đoạn hội thoại dưới đây để ghi nhớ hiệu quả từ vựng.

Đoạn hội thoại 1: Đặt lịch và tư vấn dịch vụ nail

Receptionist: Good morning! Would you like to book a pedicure appointment today?
(Chào buổi sáng! Hôm nay bạn muốn đặt lịch làm móng chân không?)

Customer: Yes, please. I’m interested in a spa pedicure with callus removal.
(Vâng, làm ơn. Mình muốn làm móng chân kiểu spa, có kèm loại bỏ da chai.)

Receptionist: Of course! Do you have any preference for nail polish color or nail art?
(Tất nhiên! Bạn có thích màu sơn nào hoặc muốn vẽ nghệ thuật không?)

Customer: I’d love a glitter polish and maybe some floral nail stickers.
(Mình thích sơn kim tuyến và có thể dán thêm họa tiết hoa.)

Receptionist: Great choice! We’ll start with a foot soak, then exfoliate and remove calluses. After that, we’ll shape your toenails, push back the cuticles, and finish with polish and stickers.
(Lựa chọn tuyệt vời! Chúng tôi sẽ bắt đầu bằng ngâm chân, tẩy tế bào chết và loại bỏ da chai. Sau đó, sẽ tạo dáng móng, đẩy da quanh móng rồi sơn màu và dán sticker.)

Customer: Thank you! See you at 10 AM.
(Cảm ơn bạn! Hẹn gặp lúc 10 giờ sáng.)

Đoạn hội thoại 2: Khách hàng muốn tháo móng gel và tư vấn chăm sóc móng

Customer: Hi! My gel polish is starting to lift. Can I get a soak-off and maybe a nail treatment?
(Chào bạn! Lớp sơn gel của mình bắt đầu bong rồi. Mình có thể tháo sơn gel và làm thêm dịch vụ dưỡng móng không?)

Nail technician: Absolutely. We’ll use an acetone soak-off to gently remove your gel polish.
(Chắc chắn rồi. Chúng tôi sẽ ngâm móng bằng acetone để nhẹ nhàng loại bỏ sơn gel.)

After that, I recommend a nail strengthener and some cuticle care.
Sau đó, tôi khuyên bạn nên dùng dưỡng cứng móng và chăm sóc da quanh móng.

Customer: That sounds good. I want to grow my natural nails longer.
(Nghe ổn đó. Mình muốn nuôi móng tự nhiên dài hơn.)

Nail technician: We can also shape your nails and apply nourishing oil. Avoid biting your nails and keep them moisturized.
(Chúng tôi cũng có thể tạo dáng móng và thoa dầu dưỡng. Đừng cắn móng và nhớ dưỡng ẩm thường xuyên nhé.)

Customer: Thank you for your advice and gentle service!
(Cảm ơn bạn đã tư vấn và phục vụ nhẹ nhàng!)

Đoạn hội thoại 3: Khách hàng muốn dặm lại móng và tư vấn xử lý vấn đề trên móng acrylic

Nail technician: Welcome back! Are you ready for your fill-in appointment today?
(Chào mừng bạn quay lại! Bạn đã sẵn sàng cho lịch dặm móng hôm nay chưa?)

Customer: Yes, I noticed some lifting on my acrylic nails and a bit of discoloration on one finger.
(Rồi, mình thấy móng acrylic bị bong nhẹ và một ngón có dấu hiệu đổi màu.)

Nail technician: No worries. I’ll carefully remove the old product, sanitize your nails, and check for any signs of fungus or infection before doing the fill-in.
(Không sao đâu. Mình sẽ loại bỏ lớp bột cũ, vệ sinh móng và kiểm tra có dấu hiệu nấm hay nhiễm trùng không trước khi dặm lại.)

Customer: Thank you! Can I try a new nail shape this time—maybe a square instead of oval?
(Cảm ơn bạn! Lần này mình muốn thử kiểu móng mới – chuyển sang vuông thay vì oval được không?)

Nail technician: Of course! I’ll reshape your nails, redo the acrylic overlay, and finish with your choice of gel polish. Would you like to add some chrome powder for a shiny effect?
(Tất nhiên! Mình sẽ tạo dáng móng vuông, phủ lại lớp acrylic và sơn gel theo màu bạn chọn. Bạn có muốn thử bột chrome cho hiệu ứng bóng không?)

Customer: That sounds exciting! Let’s try the chrome finish.
(Nghe thú vị đó! Mình muốn thử lớp phủ chrome.)

Nail technician: Great! Please place your hands on the hand rest, and we’ll get started.
(Tuyệt vời! Mời bạn đặt tay lên gối tay, mình sẽ bắt đầu ngay.)

Mẹo ghi nhớ từ vựng tiếng Anh ngành nail hiệu quả

Để việc học và ghi nhớ từ vựng tiếng Anh ngành nail đạt hiệu quả cao nhất, bạn nên kết hợp nhiều phương pháp linh hoạt. Dưới đây là những mẹo đơn giản, dễ áp dụng giúp bạn tăng tốc độ ghi nhớ và sử dụng tiếng Anh chuyên ngành nail một cách tự nhiên, tự tin hơn trong công việc hằng ngày:

mẹo học từ vựng tiếng Anh ngành Nail hiệu quả

mẹo học từ vựng tiếng Anh ngành Nail hiệu quả

Học theo nhóm chủ đề: Hãy bắt đầu bằng cách học trọn vẹn một nhóm từ vựng như dụng cụ nail, sau đó chuyển sang các chủ đề như dịch vụ, hình dáng móng và mẫu trang trí. Việc chia nhỏ chủ đề giúp não bộ dễ kết nối kiến thức và ghi nhớ lâu dài hơn.

Sử dụng flashcard: Viết từ tiếng Anh ở một mặt, mặt còn lại là nghĩa tiếng Việt hoặc hình ảnh minh họa. Bạn có thể tự làm flashcard giấy hoặc sử dụng các ứng dụng như Quizlet để ôn tập mỗi ngày. Tại Talk Class, học viên cũng được phát bộ flashcard chuyên ngành nail và hướng dẫn cách sử dụng hiệu quả trong lớp.

Lồng ghép vào hội thoại thực tế: Áp dụng từ mới vào các đoạn hội thoại ngắn, đặt câu hoặc đóng vai khách, thợ trong những tình huống thường gặp ở salon. Thực hành hội thoại tại lớp Talk Class với giáo viên bản ngữ sẽ giúp bạn tăng phản xạ tự nhiên, dễ nhớ từ vựng hơn và làm quen với môi trường làm việc quốc tế.

Để tăng phản xạ nói – nghe trong bối cảnh salon, bạn có thể tham gia khóa học tiếng Anh giao tiếp với người nước ngoài và thực hành trực tiếp các tình huống tiếp khách.

Nghe và phát âm chuẩn: Tìm video hoặc audio hướng dẫn phát âm, ghi âm lại chính mình và so sánh với mẫu gốc. Lưu ý đặc biệt với những từ dễ phát âm sai như “cuticle pusher”, “manicure”, “acrylic nails”. Tại Talk Class, giáo viên sẽ chỉnh sửa trực tiếp lỗi phát âm của từng học viên, giúp bạn nói chuẩn và tự tin hơn khi giao tiếp với khách nước ngoài.

Ôn tập định kỳ: Hàng tuần, hãy xem lại các từ đã học, tự kiểm tra kiến thức qua mini quiz hoặc luyện tập nhóm cùng bạn bè, đồng nghiệp. Ở Talk Class, các buổi luyện tập nhóm và bài kiểm tra từ vựng định kỳ sẽ giúp bạn củng cố kiến thức và tạo động lực học tập liên tục.

Các lỗi thường gặp khi sử dụng tiếng Anh ngành nail

Biết được các lỗi phổ biến sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp với khách nước ngoài và tránh gây hiểu nhầm không đáng có. Tại Talk Class, học viên được giáo viên chỉ ra, sửa kỹ từng lỗi này ngay trong lớp, đảm bảo giao tiếp của bạn ngày càng chuyên nghiệp hơn.

Các lỗi thường gặp khi sử dụng tiếng Anh ngành Nail

Các lỗi thường gặp khi sử dụng tiếng Anh ngành Nail

  • Nhầm lẫn từ vựng cơ bản: Rất nhiều bạn dùng nhầm từ “file” thay vì “nail file”, hoặc dùng “paint” thay cho “polish” khi nói về sơn móng. Ở Talk Class, bạn sẽ được luyện tập các tình huống thực tế để phân biệt rõ và sử dụng đúng từng thuật ngữ.
  • Phát âm sai: Các từ như “manicure” /ˈmæn.ɪ.kjʊər/ thường bị đọc thành “man-i-cu-re”, “cuticle” /ˈkjuː.tɪ.kəl/ dễ bị phát âm thành “cu-ti-cle”. Tham gia  các khóa học giao tiếp tại Talk Class, giáo viên bản ngữ sẽ sửa trực tiếp lỗi phát âm, giúp bạn nghe và nói chuẩn xác ngay từ đầu.
  • Dịch sát nghĩa, thiếu tự nhiên: Nhiều bạn thường dịch thẳng từ tiếng Việt như “make your nail beautiful”, trong khi cách nói tự nhiên hơn là “give you a beautiful nail design”. Trong các buổi thực hành giao tiếp tại Talk Class, bạn sẽ được rèn luyện sử dụng cụm từ chuẩn, tự nhiên như người bản xứ.
  • Bỏ qua từ nối, câu chào: Một lỗi nhỏ nhưng dễ gây mất thiện cảm là chỉ nói “Sit here” thay vì “Please, have a seat here”. Tại Talk Class, các bài tập đóng vai khách – thợ luôn chú trọng xây dựng phong cách lịch sự, chuyên nghiệp khi phục vụ khách ngoại quốc.
  • Quên sử dụng cụm từ giao tiếp lịch sự: Việc thêm những cụm từ như “please”, “would you like”, “may I”, “thank you” trong hội thoại sẽ giúp bạn ghi điểm với khách hàng. Ở Talk Class, bạn sẽ được luyện tập thành thạo các mẫu câu này để giao tiếp tự tin, chuyên nghiệp trong môi trường quốc tế.

Việc thành thạo từ vựng tiếng Anh ngành nail chính là chìa khóa giúp bạn tự tin giao tiếp với khách hàng quốc tế, mở rộng cơ hội nghề nghiệp và tạo lợi thế khi xin việc tại các salon lớn trong và ngoài nước. Bắt đầu từ những nhóm từ vựng cơ bản, hãy luyện tập mỗi ngày qua hội thoại thực tế, thường xuyên cập nhật thêm các thuật ngữ về xu hướng, kỹ thuật và dịch vụ mới nhất của ngành nail để luôn dẫn đầu và hội nhập toàn cầu.

    Đăng ký khóa học

    Để sử dụng CAPTCHA, bạn cần cài đặt plugin Really Simple CAPTCHA.