Đối với những ai đang học hoặc làm việc trong ngành bảo hiểm, nắm vững từ vựng tiếng Anh chuyên ngành bảo hiểm là yếu tố then chốt giúp nâng cao hiệu quả giao tiếp và xử lý tài liệu quốc tế. Bảo hiểm là một lĩnh vực giàu thuật ngữ chuyên sâu, mỗi khái niệm đều có ý nghĩa thực tiễn trong hợp đồng, giao dịch và tư vấn khách hàng. Hiểu rõ các từ vựng bảo hiểm giúp bạn tự tin dịch hợp đồng, giải thích quyền lợi cũng như đàm phán với đối tác nước ngoài.
Tại sao cần học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành bảo hiểm
Thành thạo từ vựng tiếng Anh chuyên ngành bảo hiểm giúp bạn đọc hiểu hợp đồng, trao đổi hiệu quả với khách hàng và đối tác quốc tế, đồng thời tăng khả năng xử lý các tình huống thực tế như tư vấn, bồi thường hoặc giải quyết tranh chấp. Đây cũng là yếu tố được các công ty đa quốc gia ưu tiên khi tuyển dụng và xét thăng tiến.

Lý do nên học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành bảo hiểm
Ngoài ra, nhiều chứng chỉ quốc tế về bảo hiểm yêu cầu kiểm tra năng lực sử dụng thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành. Nắm vững vốn từ này sẽ giúp cả người mới vào nghề lẫn chuyên viên giàu kinh nghiệm phát triển sự nghiệp vững chắc và mở rộng cơ hội nghề nghiệp trong ngành bảo hiểm.
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành bảo hiểm phổ biến
Việc ghi nhớ và sử dụng đúng các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành bảo hiểm là điều cần thiết cho bất kỳ ai đang học tập hoặc làm việc trong lĩnh vực này. Để giúp bạn dễ tra cứu và ứng dụng thực tế, dưới đây là danh sách những từ vựng bảo hiểm thông dụng nhất, được phân nhóm theo từng chủ đề quan trọng. Nhờ đó, bạn có thể tiết kiệm thời gian ôn luyện, tự tin sử dụng tiếng Anh chuyên ngành trong hợp đồng, giao tiếp hoặc xử lý nghiệp vụ hàng ngày.

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành bảo hiểm
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành bảo hiểm về hợp đồng bảo hiểm
Nhóm từ vựng về hợp đồng bảo hiểm là nền tảng không thể thiếu khi làm việc trong lĩnh vực bảo hiểm, từ tư vấn khách hàng, đọc hiểu điều khoản đến xử lý các tình huống nghiệp vụ.
|
STT |
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Câu ví dụ tiếng Anh |
Dịch câu ví dụ |
|
1 |
Insurance policy |
/ɪnˈʃʊərəns ˈpɒlɪsi/ |
Hợp đồng bảo hiểm |
The insurance policy covers fire damage. |
Hợp đồng bảo hiểm này bảo vệ thiệt hại do cháy. |
|
2 |
Premium |
/ˈpriːmiəm/ |
Phí bảo hiểm |
You must pay the premium every month. |
Bạn phải đóng phí bảo hiểm hàng tháng. |
|
3 |
Policyholder |
/ˈpɒlɪsiˌhəʊldə/ |
Chủ hợp đồng |
The policyholder can change the beneficiary. |
Chủ hợp đồng có thể thay đổi người thụ hưởng. |
|
4 |
Beneficiary |
/ˌbenɪˈfɪʃəri/ |
Người thụ hưởng |
The beneficiary receives the payout. |
Người thụ hưởng nhận được tiền bảo hiểm chi trả. |
|
5 |
Insurer |
/ɪnˈʃʊərə/ |
Công ty bảo hiểm |
The insurer issues the insurance contract. |
Công ty bảo hiểm phát hành hợp đồng bảo hiểm. |
|
6 |
Insured |
/ɪnˈʃʊəd/ |
Người được bảo hiểm |
The insured must report any changes. |
Người được bảo hiểm phải báo mọi thay đổi. |
|
7 |
Term |
/tɜːm/ |
Thời hạn hợp đồng |
The policy term is five years. |
Thời hạn hợp đồng là năm năm. |
|
8 |
Coverage |
/ˈkʌvərɪdʒ/ |
Phạm vi bảo hiểm |
What is the coverage of this policy? |
Phạm vi bảo hiểm của hợp đồng này là gì? |
|
9 |
Clause |
/klɔːz/ |
Điều khoản |
This clause excludes flood damage. |
Điều khoản này loại trừ thiệt hại do lũ lụt. |
|
10 |
Exclusion |
/ɪkˈskluːʒn/ |
Điều khoản loại trừ |
Check all exclusions before signing the contract. |
Kiểm tra tất cả điều khoản loại trừ trước khi ký. |
|
11 |
Endorsement |
/ɪnˈdɔːsmənt/ |
Phụ lục bổ sung |
An endorsement was added for extra coverage. |
Phụ lục bổ sung được thêm vào để tăng phạm vi. |
|
12 |
Assignment |
/əˈsaɪnmənt/ |
Chuyển nhượng hợp đồng |
Assignment of the policy is allowed. |
Có thể chuyển nhượng hợp đồng bảo hiểm. |
|
13 |
Surrender value |
/səˈrendə ˈvæljuː/ |
Giá trị hoàn lại |
What is the surrender value after three years? |
Giá trị hoàn lại sau ba năm là bao nhiêu? |
|
14 |
Renewal |
/rɪˈnjuːəl/ |
Gia hạn hợp đồng |
The policy is up for renewal next month. |
Hợp đồng sẽ được gia hạn vào tháng tới. |
|
15 |
Lapse |
/læps/ |
Hết hiệu lực |
The policy will lapse if you miss payments. |
Hợp đồng sẽ hết hiệu lực nếu bạn trễ đóng phí. |
|
16 |
Grace period |
/ɡreɪs ˈpɪəriəd/ |
Thời gian gia hạn đóng phí |
There is a 30-day grace period for payments. |
Có 30 ngày gia hạn đóng phí bảo hiểm. |
|
17 |
Underwriting |
/ˈʌndəˌraɪtɪŋ/ |
Thẩm định hợp đồng |
Underwriting ensures all risks are considered. |
Thẩm định hợp đồng đảm bảo mọi rủi ro được xem xét. |
|
18 |
Policy schedule |
/ˈpɒlɪsi ˈʃedjuːl/ |
Bảng chi tiết hợp đồng |
Read the policy schedule for your benefits. |
Đọc bảng chi tiết hợp đồng để biết quyền lợi. |
|
19 |
Proposal form |
/prəˈpəʊzəl fɔːm/ |
Đơn đề nghị bảo hiểm |
Fill in the proposal form honestly. |
Hãy điền đơn đề nghị bảo hiểm trung thực. |
|
20 |
Inception date |
/ɪnˈsepʃən deɪt/ |
Ngày bắt đầu hiệu lực hợp đồng |
The inception date is July 1st. |
Ngày bắt đầu hiệu lực là 1 tháng 7. |
|
21 |
Free look period |
/friː lʊk ˈpɪəriəd/ |
Thời gian cân nhắc hủy hợp đồng |
There is a 15-day free look period. |
Có 15 ngày cân nhắc để hủy hợp đồng nếu cần. |
|
22 |
Automatic renewal |
/ˌɔːtəˈmætɪk rɪˈnjuːəl/ |
Gia hạn tự động |
This policy includes automatic renewal. |
Hợp đồng này có gia hạn tự động. |
|
23 |
Non-forfeiture benefit |
/nɒn fɔːˈfɪtʃə ˈbenɪfɪt/ |
Quyền lợi không bị mất hiệu lực |
Non-forfeiture benefit protects the policyholder. |
Quyền lợi này bảo vệ chủ hợp đồng khỏi mất hiệu lực. |
|
24 |
Declaration |
/ˌdekləˈreɪʃən/ |
Tuyên bố (thông tin hợp đồng) |
The declaration must be accurate. |
Thông tin tuyên bố phải chính xác. |
|
25 |
Cancellation |
/ˌkænsəˈleɪʃn/ |
Hủy hợp đồng |
The insurer may charge a fee for cancellation. |
Công ty bảo hiểm có thể thu phí khi hủy hợp đồng. |
|
26 |
Rider |
/ˈraɪdə/ |
Điều khoản bổ sung hợp đồng |
A critical illness rider is added to this policy. |
Điều khoản bổ sung bệnh hiểm nghèo được thêm vào. |
|
27 |
Policy document |
/ˈpɒlɪsi ˈdɒkjumənt/ |
Văn bản hợp đồng |
Keep your policy document in a safe place. |
Hãy giữ hợp đồng bảo hiểm ở nơi an toàn. |
|
28 |
Renewal notice |
/rɪˈnjuːəl ˈnəʊtɪs/ |
Thông báo gia hạn hợp đồng |
You will receive a renewal notice soon. |
Bạn sẽ nhận được thông báo gia hạn sớm. |
|
29 |
Policy number |
/ˈpɒlɪsi ˈnʌmbə/ |
Số hợp đồng bảo hiểm |
Please quote your policy number for any inquiry. |
Vui lòng cung cấp số hợp đồng khi liên hệ. |
|
30 |
Application |
/ˌæplɪˈkeɪʃən/ |
Đơn xin bảo hiểm |
Your application is under review. |
Đơn xin bảo hiểm của bạn đang được xem xét. |
Để tiện tra cứu ngoại tuyến và học theo chủ đề, bạn có thể tải bộ PDF từ vựng tiếng Anh chuyên ngành các lĩnh vực (kèm ví dụ & phân nhóm), giúp hệ thống hóa nhanh và ôn luyện hiệu quả.
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành bảo hiểm về quyền lợi và bồi thường
Trong lĩnh vực bảo hiểm, nhóm từ vựng về quyền lợi và bồi thường xuất hiện thường xuyên trong hợp đồng, quy trình giải quyết sự cố và tư vấn khách hàng. Việc hiểu đúng và vận dụng linh hoạt các thuật ngữ này giúp bạn làm việc chuyên nghiệp hơn, hạn chế sai sót khi xử lý quyền lợi bảo hiểm.
|
STT |
Từ vựng tiếng Anh |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ câu tiếng Anh |
Dịch câu ví dụ |
|
1 |
Benefit |
/ˈben.ɪ.fɪt/ |
Quyền lợi |
The benefit will be paid within 10 days. |
Quyền lợi sẽ được chi trả trong vòng 10 ngày. |
|
2 |
Claim |
/kleɪm/ |
Yêu cầu bồi thường |
You must submit a claim for the damaged item. |
Bạn phải nộp yêu cầu bồi thường cho món hàng bị hỏng. |
|
3 |
Coverage |
/ˈkʌv.ər.ɪdʒ/ |
Phạm vi bảo hiểm |
Does your coverage include dental benefits? |
Phạm vi bảo hiểm của bạn có bao gồm quyền lợi nha khoa không? |
|
4 |
Deductible |
/dɪˈdʌk.tɪ.bəl/ |
Mức khấu trừ |
The deductible for this policy is $200. |
Mức khấu trừ của hợp đồng này là 200 đô la. |
|
5 |
Exclusion |
/ɪkˈskluː.ʒən/ |
Điều khoản loại trừ |
Pre-existing conditions are listed as exclusions. |
Các bệnh có sẵn được liệt kê là điều khoản loại trừ. |
|
6 |
Compensation |
/ˌkɒm.pənˈseɪ.ʃən/ |
Tiền bồi thường |
The compensation was paid after the accident. |
Tiền bồi thường đã được chi trả sau vụ tai nạn. |
|
7 |
Loss |
/lɒs/ |
Tổn thất |
The insurer will cover your loss. |
Công ty bảo hiểm sẽ bồi thường tổn thất cho bạn. |
|
8 |
Payout |
/ˈpeɪ.aʊt/ |
Số tiền chi trả |
The payout is usually processed within two weeks. |
Khoản chi trả thường được xử lý trong hai tuần. |
|
9 |
Insured event |
/ɪnˈʃʊəd ɪˈvent/ |
Sự kiện bảo hiểm |
Fire is an insured event under this policy. |
Cháy là một sự kiện bảo hiểm theo hợp đồng này. |
|
10 |
Policy limit |
/ˈpɒl.ɪ.si ˈlɪm.ɪt/ |
Giới hạn hợp đồng |
The policy limit is $100,000. |
Giới hạn hợp đồng là 100.000 đô la. |
|
11 |
Claim form |
/kleɪm fɔːm/ |
Mẫu đơn yêu cầu bồi thường |
Please fill in the claim form carefully. |
Vui lòng điền mẫu đơn yêu cầu bồi thường cẩn thận. |
|
12 |
Reimbursement |
/ˌriː.ɪmˈbɜːs.mənt/ |
Khoản hoàn trả |
You will receive reimbursement for medical expenses. |
Bạn sẽ được hoàn trả chi phí y tế. |
|
13 |
Waiting period |
/ˈweɪ.tɪŋ ˈpɪə.ri.əd/ |
Thời gian chờ |
There is a 30-day waiting period before benefits start. |
Có thời gian chờ 30 ngày trước khi quyền lợi được áp dụng. |
|
14 |
Pre-existing condition |
/ˌpriː ɪɡˈzɪs.tɪŋ kənˈdɪʃ.ən/ |
Bệnh có sẵn |
Pre-existing conditions are not covered. |
Bệnh có sẵn không được bảo hiểm chi trả. |
|
15 |
Out-of-pocket expenses |
/aʊt əv ˈpɒk.ɪt ɪkˈspensɪz/ |
Chi phí tự chi trả |
You have to pay all out-of-pocket expenses first. |
Bạn phải tự thanh toán toàn bộ chi phí tự chi trả trước. |
|
16 |
Insurer |
/ɪnˈʃʊərər/ |
Doanh nghiệp bảo hiểm |
The insurer will assess your claim. |
Doanh nghiệp bảo hiểm sẽ thẩm định yêu cầu của bạn. |
|
17 |
Policyholder |
/ˈpɒl.ɪ.siˌhəʊl.dər/ |
Bên mua bảo hiểm |
The policyholder can update their address anytime. |
Bên mua bảo hiểm có thể cập nhật địa chỉ bất cứ lúc nào. |
|
18 |
Beneficiary |
/ˌben.ɪˈfɪʃ.ər.i/ |
Người thụ hưởng |
His wife is the beneficiary of the insurance policy. |
Vợ anh ấy là người thụ hưởng của hợp đồng bảo hiểm. |
|
19 |
Settlement |
/ˈset.l.mənt/ |
Giải quyết bồi thường |
The claim settlement took a week. |
Việc giải quyết bồi thường mất một tuần. |
|
20 |
Accident report |
/ˈæk.sɪ.dənt rɪˈpɔːt/ |
Báo cáo tai nạn |
You must submit an accident report with your claim. |
Bạn phải nộp báo cáo tai nạn cùng yêu cầu bồi thường. |
|
21 |
Third-party liability |
/θɜːd ˈpɑː.ti laɪəˈbɪl.ɪ.ti/ |
Trách nhiệm với bên thứ ba |
The policy includes third-party liability. |
Hợp đồng bao gồm trách nhiệm với bên thứ ba. |
|
22 |
Appeal |
/əˈpiːl/ |
Kháng nghị quyết định bồi thường |
You can appeal if your claim is denied. |
Bạn có thể kháng nghị nếu yêu cầu bồi thường bị từ chối. |
|
23 |
Adjuster |
/əˈdʒʌs.tər/ |
Chuyên viên giám định |
The adjuster will inspect your property. |
Chuyên viên giám định sẽ kiểm tra tài sản của bạn. |
|
24 |
Subrogation |
/ˌsʌb.rəˈɡeɪ.ʃən/ |
Quyền truy đòi |
Subrogation allows the insurer to recover costs from a third party. |
Quyền truy đòi cho phép doanh nghiệp bảo hiểm thu hồi chi phí từ bên thứ ba. |
|
25 |
Partial loss |
/ˈpɑː.ʃəl lɒs/ |
Tổn thất một phần |
The accident resulted in a partial loss only. |
Tai nạn chỉ gây ra tổn thất một phần. |
|
26 |
Total loss |
/ˈtəʊ.təl lɒs/ |
Tổn thất toàn bộ |
The fire led to a total loss of the building. |
Vụ cháy đã gây ra tổn thất toàn bộ cho tòa nhà. |
|
27 |
Fraud |
/frɔːd/ |
Gian lận bồi thường |
Insurance fraud is a serious crime. |
Gian lận bồi thường là một tội nghiêm trọng. |
|
28 |
Non-disclosure |
/ˌnɒn.dɪsˈkləʊ.ʒər/ |
Không khai báo thông tin |
Non-disclosure can void your policy. |
Không khai báo thông tin có thể làm mất hiệu lực hợp đồng. |
|
29 |
Excess |
/ɪkˈses/ |
Số tiền tự chịu trước khi bảo hiểm trả |
The excess on your policy is £300. |
Số tiền tự chịu trên hợp đồng của bạn là 300 bảng. |
|
30 |
Rejection |
/rɪˈdʒek.ʃən/ |
Từ chối bồi thường |
The claim was met with rejection due to late submission. |
Yêu cầu bồi thường bị từ chối do nộp trễ hạn. |
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành bảo hiểm về loại hình bảo hiểm
Khi làm việc trong ngành bảo hiểm, việc nhận diện chính xác các loại hình bảo hiểm bằng tiếng Anh là rất quan trọng. Những thuật ngữ này không chỉ xuất hiện trong hợp đồng, tài liệu nghiệp vụ mà còn trong các tình huống tư vấn, báo giá và giao tiếp với đối tác quốc tế.
|
STT |
Từ vựng tiếng Anh |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Câu ví dụ bằng tiếng Anh |
Dịch câu ví dụ |
|
1 |
Life insurance |
/laɪf ɪnˈʃʊrəns/ |
Bảo hiểm nhân thọ |
Life insurance provides financial security for families. |
Bảo hiểm nhân thọ mang lại an toàn tài chính cho gia đình. |
|
2 |
Health insurance |
/hɛlθ ɪnˈʃʊrəns/ |
Bảo hiểm y tế |
Health insurance covers hospital expenses. |
Bảo hiểm y tế chi trả chi phí bệnh viện. |
|
3 |
Motor insurance |
/ˈmoʊtər ɪnˈʃʊrəns/ |
Bảo hiểm xe |
Motor insurance is compulsory in many countries. |
Bảo hiểm xe là bắt buộc ở nhiều quốc gia. |
|
4 |
Property insurance |
/ˈprɑːpərti ɪnˈʃʊrəns/ |
Bảo hiểm tài sản |
Property insurance protects your house from fire. |
Bảo hiểm tài sản bảo vệ nhà khỏi hỏa hoạn. |
|
5 |
Accident insurance |
/ˈæksɪdənt ɪnˈʃʊrəns/ |
Bảo hiểm tai nạn |
Accident insurance is important for workers. |
Bảo hiểm tai nạn rất quan trọng cho người lao động. |
|
6 |
Travel insurance |
/ˈtrævəl ɪnˈʃʊrəns/ |
Bảo hiểm du lịch |
Travel insurance covers trip cancellations. |
Bảo hiểm du lịch chi trả khi hủy chuyến đi. |
|
7 |
Fire insurance |
/ˈfaɪər ɪnˈʃʊrəns/ |
Bảo hiểm cháy nổ |
Fire insurance is required for new buildings. |
Bảo hiểm cháy nổ là bắt buộc cho công trình mới. |
|
8 |
Marine insurance |
/məˈriːn ɪnˈʃʊrəns/ |
Bảo hiểm hàng hải |
Marine insurance protects goods during shipment. |
Bảo hiểm hàng hải bảo vệ hàng hóa trong quá trình vận chuyển. |
|
9 |
Cargo insurance |
/ˈkɑːrɡoʊ ɪnˈʃʊrəns/ |
Bảo hiểm hàng hóa |
Cargo insurance is needed for international trade. |
Bảo hiểm hàng hóa cần thiết cho thương mại quốc tế. |
|
10 |
Liability insurance |
/laɪəˈbɪləti ɪnˈʃʊrəns/ |
Bảo hiểm trách nhiệm |
Liability insurance protects companies from lawsuits. |
Bảo hiểm trách nhiệm bảo vệ doanh nghiệp trước kiện tụng. |
|
11 |
Credit insurance |
/ˈkrɛdɪt ɪnˈʃʊrəns/ |
Bảo hiểm tín dụng |
Credit insurance covers loan defaults. |
Bảo hiểm tín dụng bảo vệ khỏi việc không trả được nợ vay. |
|
12 |
Agricultural insurance |
/ˌæɡrɪˈkʌltʃərəl ɪnˈʃʊrəns/ |
Bảo hiểm nông nghiệp |
Agricultural insurance helps farmers recover losses. |
Bảo hiểm nông nghiệp giúp nông dân phục hồi sau thiệt hại. |
|
13 |
Pet insurance |
/pɛt ɪnˈʃʊrəns/ |
Bảo hiểm thú cưng |
Pet insurance pays for veterinary bills. |
Bảo hiểm thú cưng chi trả hóa đơn thú y. |
|
14 |
Reinsurance |
/ˌriːɪnˈʃʊrəns/ |
Tái bảo hiểm |
Reinsurance helps insurance companies manage risk. |
Tái bảo hiểm giúp doanh nghiệp bảo hiểm quản lý rủi ro. |
|
15 |
Endowment insurance |
/ɪnˈdaʊmənt ɪnˈʃʊrəns/ |
Bảo hiểm tiết kiệm |
Endowment insurance pays a lump sum after a fixed period. |
Bảo hiểm tiết kiệm chi trả một khoản tiền sau thời gian cố định. |
|
16 |
Business interruption insurance |
/ˈbɪznəs ˌɪntəˈrʌpʃən ɪnˈʃʊrəns/ |
Bảo hiểm gián đoạn kinh doanh |
Business interruption insurance covers loss of income. |
Bảo hiểm gián đoạn kinh doanh chi trả khi mất thu nhập. |
|
17 |
Burglary insurance |
/ˈbɜːrɡləri ɪnˈʃʊrəns/ |
Bảo hiểm trộm cắp |
Burglary insurance protects against theft. |
Bảo hiểm trộm cắp bảo vệ khỏi mất cắp. |
|
18 |
Flood insurance |
/flʌd ɪnˈʃʊrəns/ |
Bảo hiểm lũ lụt |
Flood insurance is important in rainy regions. |
Bảo hiểm lũ lụt quan trọng ở vùng hay mưa. |
|
19 |
Earthquake insurance |
/ˈɜːrθkweɪk ɪnˈʃʊrəns/ |
Bảo hiểm động đất |
Earthquake insurance is rare in some countries. |
Bảo hiểm động đất ít phổ biến ở một số quốc gia. |
|
20 |
Group insurance |
/ɡruːp ɪnˈʃʊrəns/ |
Bảo hiểm nhóm |
Group insurance is offered by many companies. |
Nhiều công ty cung cấp bảo hiểm nhóm. |
|
21 |
Income protection insurance |
/ˈɪnkʌm prəˈtɛkʃən ɪnˈʃʊrəns/ |
Bảo hiểm thu nhập |
Income protection insurance supports you if you can’t work. |
Bảo hiểm thu nhập hỗ trợ nếu bạn không thể làm việc. |
|
22 |
Critical illness insurance |
/ˈkrɪtɪkəl ˈɪlnəs ɪnˈʃʊrəns/ |
Bảo hiểm bệnh hiểm nghèo |
Critical illness insurance covers treatment costs. |
Bảo hiểm bệnh hiểm nghèo chi trả chi phí điều trị. |
|
23 |
Student insurance |
/ˈstuːdənt ɪnˈʃʊrəns/ |
Bảo hiểm học sinh |
Student insurance is required at some schools. |
Một số trường bắt buộc phải có bảo hiểm học sinh. |
|
24 |
Personal accident insurance |
/ˈpɜːrsənl ˈæksɪdənt ɪnˈʃʊrəns/ |
Bảo hiểm tai nạn cá nhân |
Personal accident insurance is popular among travelers. |
Bảo hiểm tai nạn cá nhân phổ biến với người đi du lịch. |
|
25 |
Term insurance |
/tɜːrm ɪnˈʃʊrəns/ |
Bảo hiểm tử kỳ |
Term insurance offers coverage for a fixed period. |
Bảo hiểm tử kỳ cung cấp bảo hiểm trong thời hạn nhất định. |
|
26 |
Universal life insurance |
/ˌjuːnɪˈvɜːrsl laɪf ɪnˈʃʊrəns/ |
Bảo hiểm nhân thọ linh hoạt |
Universal life insurance combines savings and insurance. |
Bảo hiểm nhân thọ linh hoạt kết hợp tiết kiệm và bảo hiểm. |
|
27 |
Annuity insurance |
/əˈnuːəti ɪnˈʃʊrəns/ |
Bảo hiểm niên kim |
Annuity insurance provides regular income after retirement. |
Bảo hiểm niên kim cung cấp thu nhập định kỳ khi nghỉ hưu. |
|
28 |
Dental insurance |
/ˈdɛntl ɪnˈʃʊrəns/ |
Bảo hiểm nha khoa |
Dental insurance pays for dental treatment. |
Bảo hiểm nha khoa chi trả chi phí điều trị răng. |
|
29 |
Vision insurance |
/ˈvɪʒən ɪnˈʃʊrəns/ |
Bảo hiểm mắt |
Vision insurance covers eye exams and glasses. |
Bảo hiểm mắt chi trả cho kiểm tra mắt và kính. |
|
30 |
Workers’ compensation insurance |
/ˈwɜːrkərz ˌkɑːmpənˈseɪʃən ɪnˈʃʊrəns/ |
Bảo hiểm tai nạn lao động |
Workers’ compensation insurance is required by law. |
Bảo hiểm tai nạn lao động là quy định bắt buộc của pháp luật. |
Từ vựng về đối tượng tham gia và các phòng ban bảo hiểm
|
STT |
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Câu ví dụ |
Dịch nghĩa ví dụ |
|
1 |
Policyholder |
/ˈpɒl.ɪ.siˌhəʊl.dər/ |
Bên mua bảo hiểm |
The policyholder must sign the contract. |
Bên mua bảo hiểm phải ký hợp đồng. |
|
2 |
Insured |
/ɪnˈʃʊəd/ |
Người được bảo hiểm |
The insured is entitled to all listed benefits. |
Người được bảo hiểm được hưởng mọi quyền lợi đã liệt kê. |
|
3 |
Insurer |
/ɪnˈʃʊərər/ |
Doanh nghiệp bảo hiểm |
The insurer will review your application soon. |
Doanh nghiệp bảo hiểm sẽ sớm xem xét đơn của bạn. |
|
4 |
Beneficiary |
/bɪˌnef.ɪˈʃjəə.ri/ |
Người thụ hưởng |
His wife is the sole beneficiary of the policy. |
Vợ anh ấy là người thụ hưởng duy nhất của hợp đồng bảo hiểm. |
|
5 |
Applicant |
/ˈæp.lɪ.kənt/ |
Người yêu cầu bảo hiểm |
Each applicant must provide accurate information. |
Mỗi người yêu cầu bảo hiểm phải cung cấp thông tin chính xác. |
|
6 |
Agent |
/ˈeɪ.dʒənt/ |
Đại lý bảo hiểm |
The agent explained the policy in detail. |
Đại lý bảo hiểm đã giải thích hợp đồng rất chi tiết. |
|
7 |
Broker |
/ˈbrəʊ.kər/ |
Môi giới bảo hiểm |
She bought insurance through a broker. |
Cô ấy đã mua bảo hiểm qua một môi giới. |
|
8 |
Underwriter |
/ˈʌn.dəˌraɪ.tər/ |
Chuyên viên thẩm định |
The underwriter evaluates the risk of each client. |
Chuyên viên thẩm định đánh giá rủi ro của từng khách hàng. |
|
9 |
Actuary |
/ˈæk.tju.ə.ri/ |
Chuyên viên định phí bảo hiểm |
The actuary calculates the premium rates. |
Chuyên viên định phí tính toán mức phí bảo hiểm. |
|
10 |
Claimant |
/ˈkleɪ.mənt/ |
Người yêu cầu bồi thường |
The claimant submitted the documents yesterday. |
Người yêu cầu bồi thường đã nộp hồ sơ hôm qua. |
|
11 |
Reinsurer |
/ˌriːɪnˈʃʊərər/ |
Công ty tái bảo hiểm |
The reinsurer helps share large risks. |
Công ty tái bảo hiểm giúp chia sẻ rủi ro lớn. |
|
12 |
Third party |
/ˌθɜːd ˈpɑː.ti/ |
Bên thứ ba |
Third party insurance covers damages to others. |
Bảo hiểm bên thứ ba chi trả thiệt hại cho người khác. |
|
13 |
Loss adjuster |
/lɒs əˈdʒʌstər/ |
Chuyên viên giám định tổn thất |
A loss adjuster visited the accident site. |
Chuyên viên giám định tổn thất đã đến hiện trường. |
|
14 |
Appointee |
/əˈpɔɪntiː/ |
Người được chỉ định |
The appointee can manage the policy if needed. |
Người được chỉ định có thể quản lý hợp đồng nếu cần. |
|
15 |
Dependent |
/dɪˈpendənt/ |
Người phụ thuộc |
The policy covers the insured and their dependents. |
Hợp đồng bảo hiểm áp dụng cho người được bảo hiểm và người phụ thuộc của họ. |
|
16 |
Group policyholder |
/ɡruːp ˈpɒl.ɪ.siˌhəʊl.dər/ |
Chủ hợp đồng nhóm |
The company is the group policyholder. |
Công ty là chủ hợp đồng nhóm. |
|
17 |
Nominee |
/ˈnɒmɪniː/ |
Người được đề cử |
Please update your nominee information. |
Vui lòng cập nhật thông tin người được đề cử. |
|
18 |
Supervisor |
/ˈsuː.pə.vaɪ.zər/ |
Giám sát viên |
The supervisor checks the agent’s reports. |
Giám sát viên kiểm tra báo cáo của đại lý. |
|
19 |
Customer service |
/ˈkʌs.tə.mər ˈsɜː.vɪs/ |
Bộ phận chăm sóc khách hàng |
Call customer service for support. |
Gọi bộ phận chăm sóc khách hàng để được hỗ trợ. |
|
20 |
Claims department |
/kleɪmz dɪˈpɑːtmənt/ |
Phòng bồi thường |
The claims department processes all requests. |
Phòng bồi thường xử lý tất cả yêu cầu. |
|
21 |
Legal department |
/ˈliːɡl dɪˈpɑːtmənt/ |
Phòng pháp chế |
The legal department reviews the policy terms. |
Phòng pháp chế xem xét các điều khoản hợp đồng. |
|
22 |
Finance department |
/faɪˈnæns dɪˈpɑːtmənt/ |
Phòng tài chính |
The finance department handles premium payments. |
Phòng tài chính phụ trách việc thanh toán phí bảo hiểm. |
|
23 |
Risk management |
/rɪsk ˈmænɪdʒmənt/ |
Bộ phận quản lý rủi ro |
Risk management evaluates potential problems. |
Bộ phận quản lý rủi ro đánh giá các rủi ro tiềm ẩn. |
|
24 |
Sales department |
/seɪlz dɪˈpɑːtmənt/ |
Phòng kinh doanh |
The sales department achieved this month’s target. |
Phòng kinh doanh đã đạt chỉ tiêu tháng này. |
|
25 |
Marketing department |
/ˈmɑːkɪtɪŋ dɪˈpɑːtmənt/ |
Phòng marketing |
The marketing department launches new campaigns. |
Phòng marketing triển khai các chiến dịch mới. |
|
26 |
IT department |
/ˌaɪˈtiː dɪˈpɑːtmənt/ |
Phòng công nghệ thông tin |
The IT department maintains the database. |
Phòng công nghệ thông tin quản lý cơ sở dữ liệu. |
|
27 |
Human resources |
/ˈhjuː.mən rɪˈzɔːsɪz/ |
Phòng nhân sự |
Human resources handles staff training. |
Phòng nhân sự phụ trách đào tạo nhân viên. |
|
28 |
Underwriting department |
/ˈʌndəraɪtɪŋ dɪˈpɑːtmənt/ |
Phòng thẩm định |
The underwriting department assesses new applications. |
Phòng thẩm định đánh giá các hồ sơ mới. |
|
29 |
Audit department |
/ˈɔːdɪt dɪˈpɑːtmənt/ |
Phòng kiểm toán |
The audit department checks compliance. |
Phòng kiểm toán kiểm tra sự tuân thủ. |
|
30 |
Board of directors |
/bɔːd əv dɪˈrek.tərz/ |
Ban giám đốc |
The board of directors approved the new policy. |
Ban giám đốc đã phê duyệt hợp đồng bảo hiểm mới. |
Thuật ngữ tiếng Anh ngành bảo hiểm
Khi học hoặc làm việc trong lĩnh vực bảo hiểm, việc hiểu và sử dụng chính xác các thuật ngữ chuyên ngành bằng tiếng Anh là vô cùng quan trọng. Không chỉ giúp bạn dễ dàng đọc hiểu tài liệu, hợp đồng, mà còn hỗ trợ giao tiếp chuyên nghiệp với đồng nghiệp, đối tác quốc tế.
|
Tiếng Anh |
Phiên âm |
Tiếng Việt |
Giải thích ngắn gọn |
|
Insurance policy |
/ɪnˈʃʊərəns ˈpɒlɪsi/ |
Hợp đồng bảo hiểm |
Văn bản xác nhận quyền & nghĩa vụ giữa hai bên trong bảo hiểm. |
|
Policyholder |
/ˈpɒlɪsiˌhəʊldə(r)/ |
Người sở hữu hợp đồng |
Cá nhân hoặc tổ chức đứng tên trên hợp đồng bảo hiểm. |
|
Premium |
/ˈpriːmiəm/ |
Phí bảo hiểm |
Khoản tiền cần đóng định kỳ để duy trì hợp đồng bảo hiểm. |
|
Claim |
/kleɪm/ |
Yêu cầu bồi thường |
Đơn hoặc yêu cầu chi trả khi xảy ra sự kiện bảo hiểm. |
|
Coverage |
/ˈkʌvərɪdʒ/ |
Phạm vi bảo hiểm |
Những rủi ro, sự kiện được hợp đồng bảo hiểm chi trả. |
|
Exclusion |
/ɪkˈskluːʒn/ |
Điều khoản loại trừ |
Trường hợp không nằm trong phạm vi chi trả bảo hiểm. |
|
Beneficiary |
/ˌbenɪˈfɪʃəri/ |
Người thụ hưởng |
Người nhận quyền lợi bảo hiểm khi có sự kiện bảo hiểm xảy ra. |
|
Indemnity |
/ɪnˈdemnɪti/ |
Bồi thường |
Khoản tiền bù đắp tổn thất do công ty bảo hiểm chi trả. |
|
Underwriting |
/ˈʌndəˌraɪtɪŋ/ |
Thẩm định bảo hiểm |
Quá trình đánh giá, phê duyệt rủi ro trước khi cấp bảo hiểm. |
|
Insurer |
/ɪnˈʃʊərə(r)/ |
Công ty bảo hiểm |
Doanh nghiệp cung cấp sản phẩm/dịch vụ bảo hiểm. |
|
Insured |
/ɪnˈʃʊəd/ |
Người được bảo hiểm |
Đối tượng nhận sự bảo vệ từ hợp đồng bảo hiểm. |
|
Rider |
/ˈraɪdə(r)/ |
Điều khoản bổ sung |
Phụ lục/thỏa thuận tăng quyền lợi hoặc mở rộng phạm vi bảo hiểm. |
|
Maturity |
/məˈtjʊərəti/ |
Ngày đáo hạn hợp đồng |
Thời điểm hợp đồng bảo hiểm kết thúc, quyền lợi được chi trả. |
|
Surrender value |
/səˈrendə ˈvæljuː/ |
Giá trị hoàn lại |
Số tiền được nhận nếu hủy hợp đồng bảo hiểm trước hạn. |
|
Grace period |
/ˈɡreɪs ˈpɪəriəd/ |
Thời gian gia hạn đóng phí |
Khoảng thời gian cho phép đóng phí trễ mà hợp đồng vẫn còn hiệu lực. |
|
Renewal |
/rɪˈnjuːəl/ |
Gia hạn hợp đồng |
Hành động kéo dài hiệu lực hợp đồng bằng việc tiếp tục đóng phí. |
|
Risk assessment |
/rɪsk əˈsesmənt/ |
Đánh giá rủi ro |
Quá trình xác định và đánh giá mức độ rủi ro bảo hiểm. |
|
Adverse selection |
/ˈædvɜːs sɪˈlekʃn/ |
Lựa chọn bất lợi |
Khi người mua bảo hiểm biết rõ rủi ro của mình hơn bên bảo hiểm. |
|
Reinsurance |
/ˌriːɪnˈʃʊərəns/ |
Tái bảo hiểm |
Công ty bảo hiểm chuyển giao một phần rủi ro cho bên khác. |
|
Lapse |
/læps/ |
Hủy hiệu lực hợp đồng |
Trạng thái hợp đồng bị mất hiệu lực do không đóng phí hoặc không gia hạn. |
Đoạn hội thoại sử dụng từ vựng tiếng Anh chuyên ngành bảo hiểm
Việc giao tiếp bằng tiếng Anh trong lĩnh vực bảo hiểm đòi hỏi bạn phải sử dụng đúng các thuật ngữ chuyên ngành trong từng tình huống thực tế. Dưới đây là một số đoạn hội thoại mẫu giúp bạn luyện tập và ứng dụng từ vựng tiếng Anh chuyên ngành bảo hiểm hiệu quả hơn trong công việc cũng như cuộc sống.

Mẫu các đoạn hội thoại sử dụng từ vựng tiếng Anh chuyên ngành bảo hiểm
Đoạn hội thoại 1: Mua bảo hiểm nhân thọ
A: Good morning! I would like to know more about life insurance policies.
(Chào buổi sáng! Tôi muốn tìm hiểu thêm về các hợp đồng bảo hiểm nhân thọ.)
B: Of course. Are you looking for term life insurance or whole life insurance?
(Tất nhiên rồi. Anh/chị đang quan tâm đến bảo hiểm nhân thọ có thời hạn hay trọn đời?)
A: What’s the difference between the two?
(Hai loại này khác nhau như thế nào?)
B: Term life insurance provides coverage for a specific period, usually 10 or 20 years. Whole life insurance, on the other hand, covers you for your entire life and builds up a cash value over time.
(Bảo hiểm nhân thọ có thời hạn sẽ bảo vệ trong một khoảng thời gian nhất định, thường là 10 hoặc 20 năm. Còn bảo hiểm nhân thọ trọn đời sẽ bảo vệ anh/chị suốt đời và tích lũy giá trị tiền mặt theo thời gian.)
A: I see. How much is the premium for a 20-year term policy?
(Tôi hiểu rồi. Vậy phí bảo hiểm cho hợp đồng có thời hạn 20 năm là bao nhiêu?)
B: The premium depends on your age, health, and the coverage amount. For example, a 30-year-old with good health may pay around $25 per month for $100,000 coverage.
(Phí bảo hiểm sẽ phụ thuộc vào tuổi, sức khỏe và mức bảo hiểm mà anh/chị chọn. Ví dụ, một người 30 tuổi, sức khỏe tốt có thể đóng khoảng 25 đô một tháng cho mức bảo hiểm 100.000 đô.)
A: What happens if I miss a premium payment?
(Nếu tôi quên đóng phí bảo hiểm thì sao?)
B: There is usually a grace period of 30 days. If you don’t pay within that time, your policy may lapse, and you lose the coverage.
(Thường có thời gian gia hạn là 30 ngày. Nếu anh/chị không đóng trong thời gian này, hợp đồng có thể bị hủy hiệu lực và anh/chị sẽ mất quyền lợi bảo hiểm.)
Đoạn hội thoại 2: Khiếu nại bồi thường bảo hiểm y tế
A: I would like to file a claim for my recent hospital expenses.
(Tôi muốn nộp yêu cầu bồi thường cho chi phí bệnh viện gần đây của mình.)
B: Certainly. Could you please provide your policy number and the details of your treatment?
(Chắc chắn rồi. Anh/chị vui lòng cung cấp số hợp đồng bảo hiểm và thông tin chi tiết về điều trị không?)
A: My policy number is 2023456. I was hospitalized for appendicitis surgery last week.
(Số hợp đồng của tôi là 2023456. Tuần trước tôi nhập viện để phẫu thuật ruột thừa.)
B: Thank you. Is your coverage for medical expense up to $10,000 per year?
(Cảm ơn anh/chị. Hợp đồng của anh/chị có phạm vi bảo hiểm chi phí y tế tối đa 10.000 đô mỗi năm đúng không?)
A: Yes, that’s correct. Are there any exclusions I should be aware of?
(Đúng rồi. Có điều khoản loại trừ nào tôi cần chú ý không?)
B: Pre-existing conditions are excluded for the first year. Did you have any symptoms of appendicitis before purchasing the policy?
(Các bệnh lý có sẵn sẽ bị loại trừ trong năm đầu tiên. Anh/chị có triệu chứng đau ruột thừa trước khi mua hợp đồng bảo hiểm không?)
A: No, this was the first time.
(Không, đây là lần đầu tiên tôi bị như vậy.)
B: Great. Please submit your hospital bills and doctor’s report. The indemnity will be processed within two weeks.
(Tốt quá. Anh/chị vui lòng nộp hóa đơn viện phí và báo cáo của bác sĩ. Khoản bồi thường sẽ được xử lý trong vòng hai tuần.)
Đoạn hội thoại 3: Tư vấn bảo hiểm tài sản cho doanh nghiệp
A: We are considering purchasing property insurance for our new office building.
(Chúng tôi đang cân nhắc mua bảo hiểm tài sản cho tòa nhà văn phòng mới.)
B: That’s a wise decision. What type of coverage are you interested in—basic coverage or comprehensive coverage?
(Đó là một quyết định sáng suốt. Anh/chị muốn chọn loại phạm vi bảo hiểm cơ bản hay toàn diện?)
A: What does comprehensive coverage include?
(Phạm vi bảo hiểm toàn diện bao gồm những gì?)
B: It covers fire, theft, natural disasters, and accidental damage. There are also optional riders for business interruption and equipment breakdown.
(Bảo hiểm này sẽ chi trả cho hỏa hoạn, trộm cắp, thiên tai và các tổn thất do tai nạn. Ngoài ra còn có các điều khoản bổ sung tùy chọn cho gián đoạn kinh doanh và hỏng hóc thiết bị.)
A: What is the premium for comprehensive coverage on a $1 million property?
(Phí bảo hiểm cho phạm vi toàn diện đối với tài sản trị giá một triệu đô là bao nhiêu?)
B: The annual premium is about $2,000, depending on your risk assessment and deductible.
(Phí bảo hiểm hằng năm khoảng 2.000 đô, tùy thuộc vào đánh giá rủi ro và mức miễn thường của anh/chị.)
A: If we need to renew the policy, is there a grace period?
Nếu chúng tôi cần gia hạn hợp đồng thì có thời gian gia hạn không?
B: Yes, you have a 30-day grace period to renew your policy without losing coverage.
(Có, anh/chị sẽ có 30 ngày gia hạn để gia hạn hợp đồng mà không bị mất quyền lợi bảo hiểm.)
Khi đã vững thuật ngữ và hội thoại cơ bản, bạn có thể nâng cấp kỹ năng thương thuyết – thuyết trình – viết email nghiệp vụ với khóa học tiếng Anh nâng cao dành riêng cho người làm bảo hiểm.
Cách học và ghi nhớ từ vựng tiếng Anh ngành bảo hiểm hiệu quả
Đối với các bạn đang làm việc hoặc học tập trong lĩnh vực bảo hiểm, việc ghi nhớ các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành bảo hiểm là một thử thách lớn. Tuy nhiên, nếu có phương pháp học phù hợp, bạn hoàn toàn có thể học nhanh, nhớ lâu và ứng dụng từ vựng vào công việc thực tế một cách tự nhiên.

Cách học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành bảo hiểm
Nhóm từ vựng theo chủ đề: Trong các buổi Talk Class, giáo viên thường hướng dẫn học viên chia nhỏ từ vựng thành từng nhóm chủ đề, giúp quá trình ghi nhớ logic và có hệ thống hơn.
Việc chia nhóm như vậy giúp não bộ liên kết các từ với nhau, khi nhắc tới một từ, các từ liên quan sẽ xuất hiện theo “cụm chủ đề”.
Đặt câu với từ mới: Tại Talk Class giáo viên khuyến khích mỗi học viên tự đặt ít nhất 1-2 câu với mỗi từ vựng mới học. Khi đặt câu, bạn sẽ ghi nhớ được không chỉ nghĩa mà còn cả ngữ cảnh sử dụng của từ đó, đồng thời luyện khả năng diễn đạt ý tưởng bằng tiếng Anh chuyên ngành.
Sử dụng Flashcard hoặc App học từ vựng:
- Talk Class giới thiệu một số ứng dụng hữu ích như Quizlet hoặc Anki.
- Bạn có thể tự tạo bộ flashcard với các từ vựng ngành bảo hiểm, thêm ví dụ hoặc hình ảnh minh hoạ.
- Chủ động ôn tập bằng phương pháp “lặp lại ngắt quãng” để tăng khả năng nhớ lâu.
Nếu bạn đang phân vân học tiếng Anh online ở đâu tốt, hãy tham khảo các chương trình có lộ trình chuyên ngành bảo hiểm, bài tập mô phỏng hợp đồng và phản hồi 1–1 từ giảng viên.
Thực hành dịch hợp đồng mẫu: Lấy một hợp đồng bảo hiểm (có thể tải mẫu online) và thử dịch sang tiếng Việt/Anh, chú ý các cụm từ khóa.
Xem video, đọc tài liệu gốc: Để tăng phản xạ ngôn ngữ và hiểu ngữ cảnh sử dụng từ, bạn nên xem các video hướng dẫn, bài giảng hoặc quảng cáo của các công ty bảo hiểm lớn như AIA, Prudential, Manulife…
Việc học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành bảo hiểm sẽ hiệu quả hơn khi bạn chủ động áp dụng các phương pháp trên, kết hợp thực hành thường xuyên và tận dụng tối đa nguồn tài liệu thực tế từ chính lĩnh vực mình đang làm việc hoặc quan tâm.
