Trọn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc thường dùng

12/09/2025

Tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc sở hữu nhiều thuật ngữ đặc thù, đôi khi khiến người học cảm thấy bối rối bởi tính chuyên môn cao của từ ngữ. Tuy nhiên, vẫn có rất nhiều từ vựng thông dụng mà bạn hoàn toàn có thể áp dụng khi trao đổi về lĩnh vực kiến trúc. Trong bài viết này, Talk Class sẽ giúp bạn củng cố và mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc chi tiết nhất. 

Từ vựng chung về tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc

Kiến trúc là lĩnh vực đòi hỏi vốn từ vựng chuyên sâu và chuẩn xác để giao tiếp, đọc hiểu tài liệu quốc tế cũng như trao đổi trong công việc. Dưới đây là những từ vựng tiếng Anh cơ bản, được sử dụng phổ biến trong ngành kiến trúc mà bạn có thể tham khảo!

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

Architecture

/ˈɑːrkɪtektʃər/

Kiến trúc

Architect

/ˈɑːrkɪtekt/

Kiến trúc sư

Blueprint

/ˈbluːprɪnt/

Bản thiết kế

Facade

/fəˈsɑːd/

Mặt tiền

Column

/ˈkɑːləm/

Cột

Beam

/biːm/

Dầm

Slab

/slæb/

Sàn bê tông

Foundation

/faʊnˈdeɪʃn/

Nền móng

Floor plan

/flɔːr plæn/

Mặt bằng

Elevation

/ˌelɪˈveɪʃn/

Mặt đứng (bản vẽ)

Section

/ˈsekʃn/

Mặt cắt

Structure

/ˈstrʌktʃər/

Kết cấu

Site

/saɪt/

Khu đất

Cladding

/ˈklædɪŋ/

Tấm ốp (vỏ ngoài)

Envelope

/ˈenvələʊp/

Vỏ bao che công trình

Fenestration

/ˌfenɪˈstreɪʃn/

Kết cấu cửa

Material

/məˈtɪriəl/

Vật liệu

Drawing

/ˈdrɔːɪŋ/

Bản vẽ

Scale

/skeɪl/

Tỷ lệ (bản vẽ)

Sustainability

/səˌsteɪnəˈbɪləti/

Sự bền vững, phát triển bền vững

Từ vựng chung về tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc

Một số từ vựng tiếng Anh chung về chuyên ngành kiến trúc

Từ vựng tiếng Anh về các phong cách kiến trúc

Trong lĩnh vực kiến trúc sẽ có những từ ngữ chuyên ngành nói về từng phong cách thiết kế riêng. Bạn có thể mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc với bảng từ vựng dưới đây!

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

Gothic

/ˈɡɒθɪk/

Kiến trúc Gothic (trung cổ, mái vòm nhọn, cửa kính màu)

Baroque

/bəˈrɒk/

Kiến trúc Baroque (hoa mỹ, trang trí cầu kỳ)

Renaissance

/rɪˈneɪsəns/

Kiến trúc Phục Hưng (cổ điển, cân đối)

Neoclassical

/ˌniːəʊˈklæsɪkəl/

Tân cổ điển (hồi sinh phong cách Hy-La cổ)

Modernism

/ˈmɒdənɪzəm/

Chủ nghĩa hiện đại (đơn giản hóa, chức năng hóa)

Bauhaus

/ˈbaʊ.haʊs/

Phong cách Bauhaus (hàm ý công năng, hình khối đơn giản)

Art Deco

/ˌɑːt ˈdekoʊ/

Nghệ thuật trang trí Art Deco (hình học, màu sắc đậm)

Brutalism

/ˈbruː.t̬əl.ɪ.zəm/

Kiến trúc Brutalism (bê tông thô, hình khối lớn)

Postmodernism

/ˌpoʊstˌmɑː.dərˈnɪz.əm/

Hậu hiện đại (vui nhộn, pha trộn nhiều yếu tố cũ-mới)

Romanesque

/ˌroʊ.məˈnɛsk/

Kiến trúc Romanesque (mái vòm nửa tròn, tường dày)

Rococo

/rəˈkoʊkoʊ/

Rococo (trang trí tinh xảo, nhẹ nhàng)

Minimalism

/ˈmɪnɪməlɪzəm/

Tối giản (đơn sắc, đơn giản tối đa)

Vernacular

/vəˈnækjələr/

Kiến trúc bản địa (phong cách địa phương)

Deconstructivism

/ˌdiːkənˈstrʌktɪvɪzəm/

Giải cấu trúc (hình khối vỡ, bất quy tắc)

Byzantine

/ˈbɪz.ən.taɪn/

Kiến trúc Byzantine (mái vòm lớn, trang trí khảm)

Classical

/ˈklæsɪkəl/

Cổ điển (Hy Lạp, La Mã, cột trụ, đối xứng)

Mediterranean

/ˌmedɪtəˈreɪniən/

Địa Trung Hải (ngói đỏ, sân vườn, vòm cong)

Art Nouveau

/ˌɑːrt nuːˈvoʊ/

Nghệ thuật mới Art Nouveau (họa tiết uốn lượn, tự nhiên)

Từ vựng tiếng Anh phong cách kiến trúc

Một số từ vựng tiếng Anh về phong cách trong kiến trúc gồm: Gothic, Baroque, Renaissance

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc – xây dựng

Lĩnh vực kiến trúc – xây dựng yêu cầu vốn từ vựng chuyên môn sâu rộng để phục vụ cho việc đọc hiểu tài liệu, trao đổi công việc và giao tiếp. Dưới đây là tổng hợp các từ vựng thông dụng, thường gặp nhất về chuyên ngành kiến trúc – xây dựng!

Từ vựng tiếng Anh

Phiên âm

Dịch nghĩa

Column

/ˈkɑːləm/

Cột

Beam

/biːm/

Dầm

Foundation

/faʊnˈdeɪʃn/

Nền móng

Floor

/flɔːr/

Sàn nhà

Elevation

/ˌelɪˈveɪʃn/

Mặt đứng (bản vẽ)

Section

/ˈsekʃn/

Mặt cắt

Contractor

/kənˈtræktər/

Nhà thầu

Site engineer

/saɪt ˈenʤɪˌnɪər/

Kỹ sư công trường

Construction engineer

/kənˈstrʌkʃn ˈenʤɪˌnɪər/

Kỹ sư xây dựng

Structural engineer

/ˈstrʌktʃərəl ˈenʤɪˌnɪər/

Kỹ sư kết cấu

Mason

/ˈmeɪsn/

Thợ hồ

Plasterer

/ˈplɑːstərə(r)/

Thợ trát

Carpenter

/ˈkɑːrpəntər/

Thợ mộc

Contractor

/kənˈtræktər/

Nhà thầu

Owner

/ˈoʊnər/

Chủ đầu tư

Project manager

/ˈprɑːdʒekt ˈmænɪdʒər/

Quản lý dự án

Building site

/ˈbɪldɪŋ saɪt/

Công trường xây dựng

Brick

/brɪk/

Gạch

Concrete

/ˈkɒŋkriːt/

Bê tông

Cement

/sɪˈment/

Xi măng

Steel

/stiːl/

Thép

Insulation

/ˌɪnsjəˈleɪʃn/

Vật liệu cách nhiệt

Scaffold

/ˈskæfəʊld/

Giàn giáo

Drawing

/ˈdrɔːɪŋ/

Bản vẽ

Volume

/ˈvɒljuːm/

Thể tích, khối lượng

Material

/məˈtɪriəl/

Vật liệu

Structure

/ˈstrʌktʃə(r)/

Kết cấu

Facade

/fəˈsɑːd/

Mặt tiền

Plumber

/ˈplʌmər/

Thợ ống nước

Welder

/ˈweldər/

Thợ hàn

Survey

/ˈsɜːrveɪ/

Khảo sát

Perspective drawing

/pərˈspektɪv ˈdrɔːɪŋ/

Bản vẽ phối cảnh

Shop drawings

/ʃɒp ˈdrɔːɪŋz/

Bản vẽ thi công chi tiết

Tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc xây dựng

Một số từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc – xây dựng

Nếu bạn cần bộ thuật ngữ đi sâu vào mảng thi công, nghiệm thu và đọc bản vẽ, hãy xem thêm từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng để chuẩn hóa giao tiếp với nhà thầu và kỹ sư hiện trường.

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc – nội thất

Trong lĩnh vực kiến trúc nói chung, các từ vựng, thuật ngữ về nội thất xuất hiện khá nhiều. Do đó, để đảm bảo phục vụ tốt công việc, các kiến trúc sư, kỹ sư cần nắm vững một số từ vựng tiếng Anh về nội thất thường gặp dưới đây:

Từ vựng tiếng Anh

Phiên âm

Dịch nghĩa

Interior

/ɪnˈtɪəriər/

Nội thất

Furniture

/ˈfɜːnɪtʃər/

Đồ nội thất

Sofa

/ˈsəʊfə/

Ghế sofa

Armchair

/ˈɑːmtʃeər/

Ghế bành

Chair

/tʃeər/

Ghế

Table

/ˈteɪbl/

Bàn

Bed

/bed/

Giường

Wardrobe

/ˈwɔːdrəʊb/

Tủ quần áo

Cabinet

/ˈkæbɪnət/

Tủ (dạng tủ đứng)

Desk

/desk/

Bàn làm việc

Bookshelf

/ˈbʊkʃelf/

Giá sách

Chest of drawers

/tʃest əv ˈdrɔːərz/

Tủ ngăn kéo

Curtain

/ˈkɜːtən/

Rèm cửa

Carpet

/ˈkɑːpɪt/

Thảm trải sàn

Rug

/rʌɡ/

Thảm nhỏ

Chandelier

/ˌʃændəˈlɪər/

Đèn chùm

Lamp

/læmp/

Đèn bàn

Pendant light

/ˈpɛndənt laɪt/

Đèn treo thả

Ceiling fan

/ˈsiːlɪŋ fæn/

Quạt trần

Wall lamp

/ˈwɔːl læmp/

Đèn tường

Ottoman

/ˈɒtəmən/

Ghế đôn

Stool

/stuːl/

Ghế đẩu

Dresser

/ˈdresər/

Bàn trang điểm

Vanity

/ˈvænɪti/

Bàn/khối trang điểm

Sideboard

/ˈsaɪdbɔːd/

Tủ phụ (trong phòng ăn)

Shelf

/ʃelf/

Kệ, giá để đồ

Sink

/sɪŋk/

Bồn rửa

Closet

/ˈklɒzɪt/

Tủ âm tường

Fixture

/ˈfɪkstʃər/

Vật dụng cố định

Partition

/pɑːˈtɪʃn/

Vách ngăn

Flooring

/ˈflɔːrɪŋ/

Sàn nhà

Wallpaper

/ˈwɔːlˌpeɪpər/

Giấy dán tường

Plaster ceiling

/ˈplɑːstər ˈsiːlɪŋ/

Trần thạch cao

Upholstery

/ʌpˈhəʊlst ə ri/

Lớp vải bọc nội thất

Blinds

/blaɪndz/

Rèm sáo

Từ vựng tiếng Anh kiến trúc nội thất

Một số từ vựng tiếng Anh về kiến trúc – nội thất

Từ vựng tiếng Anh về kiến trúc – đồ họa

Việc nắm vững các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc – đồ họa sẽ mang lại lợi thế lớn cho sinh viên, kiến trúc sư, kỹ sư xây dựng. Dưới đây là các từ vựng quan trọng và thường gặp nhất!

Từ vựng tiếng Anh

Phiên âm

Dịch nghĩa

Architectural graphics

/ˌɑːrkɪˈtekʧərəl ˈɡræfɪks/

Đồ họa kiến trúc

Architectural drawing

/ˌɑːrkɪˈtekʧərəl ˈdrɔːɪŋ/

Bản vẽ kiến trúc

Plan

/plæn/

Mặt bằng

Elevation

/ˌelɪˈveɪʃn/

Hình chiếu đứng, bản vẽ mặt đứng

Section

/ˈsekʃn/

Mặt cắt (bản vẽ cắt ngang/cắt dọc)

Detail drawing

/ˈdiːteɪl ˈdrɔːɪŋ/

Bản vẽ chi tiết

Axonometric

/ˌæksənəˈmetrɪk/

Phép chiếu trục đo (trục đo đều, phối cảnh xiên)

Perspective

/pərˈspektɪv/

Phối cảnh

Diagram

/ˈdaɪəɡræm/

Sơ đồ, đồ hình

Sketch

/sketʃ/

Bản phác thảo

Floor plan

/flɔːr plæn/

Mặt bằng

CAD (Computer-Aided Design)

/kæd/

Thiết kế vi tính, CAD

Rendering

/ˈrendərɪŋ/

Kết xuất (tạo ảnh phối cảnh từ mô hình 3D)

Rasterize

/ˈræstəraɪz/

Chuyển sang dạng lưới điểm (raster)

Vector

/ˈvektər/

Đồ họa véc tơ

Layer

/ˈleɪər/

Lớp (trong bản vẽ số hóa/CAD)

Scale

/skeɪl/

Tỷ lệ bản vẽ

Plug-in

/ˈplʌɡ ɪn/

Phần bổ trợ/phần mở rộng trong phần mềm

Bitmap

/ˈbɪtmæp/

Ảnh bitmap (hình ảnh dạng lưới điểm)

Entourage

/ˌän.tuˈrɑːʒ/

Đối tượng phụ cảnh (người, cây, xe cộ trong bản vẽ)

Draft

/dræft/

Bản vẽ nháp/giai đoạn nháp

Rendering Engine

/ˈrendərɪŋ ˈendʒɪn/

Bộ máy dựng hình/kết xuất

Các thuật ngữ tiếng Anh thường gặp trong ngành kiến trúc

Dưới đây là bảng tổng hợp các thuật ngữ tiếng Anh phổ biến, chuyên sâu trong lĩnh vực kiến trúc. Mỗi từ đều có phiên âm chuẩn quốc tế và phần nghĩa tiếng Việt giúp bạn tra cứu, học tập dễ dàng!

Từ vựng tiếng Anh

Phiên âm

Dịch nghĩa

All-in Rate

/ˈɔːlˈɪn reɪt/

Tổng chi phí

Architect of Record

/ˈɑːkɪtɛkt ɒv ˈrɛkɔːd/

Kiến trúc sư chủ trì

Box Crib

/bɒks krɪb/

Giàn hộp trợ lực

Concrete Slab

/ˈkɒnkriːt slæb/

Tấm bê tông đúc sẵn

Cross Bracing

/krɒs ˈbreɪsɪŋ/

Giằng chéo

Cut and Fill

/kʌt ænd fɪl/

Cắt và lấp

Damp Proofing

/dæmp ˈpruːfɪŋ/

Chống ẩm

Falsework

/ˈfɔːlswɜːk/

Cốp pha

Joint (building)

/ʤɔɪnt (ˈbɪldɪŋ)/

Khớp nối

Joist

/ʤɔɪst/

Dầm

Lift Slab Construction

/lɪft slæb kənˈstrʌkʃən/

Kỹ thuật nâng phiến

Lookout (architecture)

/ˈlʊkˈaʊt (ˈɑːkɪtɛkʧə)/

Dầm đua

Master plan

/ˈmɑːstə plæn/

Tổng mặt bằng

Precast Concrete

/prɪˈkɑːst ˈkɒnkriːt/

Bê tông đúc sẵn

Purlin

/ˈpɜːlɪn/

Xà gồ

Quantity Take-off

/ˈkwɒntɪti ˈteɪkɒf/

Dự toán xây dựng

Soil Stockpile

/sɔɪl ˈstɒkpaɪl/

Dự trữ đất

Wall Stud

/wɔːl stʌd/

Khung tường

Thin-Shell Structure

/θɪn-ʃɛl ˈstrʌkʧə/

Kết cấu vỏ mỏng

Topping Out

/ˈtɒpɪŋ aʊt/

Lễ cất nóc

Underpinning

/ˌʌndəˈpɪnɪŋ/

Gia cố nền móng

Một số mẫu câu giao tiếp thường gặp trong lĩnh vực kiến trúc

Khi làm việc trong lĩnh vực kiến trúc, việc sử dụng thành thạo các mẫu câu tiếng Anh giao tiếp chuyên ngành giúp bạn trao đổi và xử lý công việc hiệu quả. Dưới đây là tổng hợp những mẫu câu thường gặp, được chia theo các tình huống thực tế trong lĩnh vực kiến trúc mà bạn có thể tham khảo:

Mẫu câu giao tiếp, gặp gỡ khách hàng

Tiếng Anh

Dịch nghĩa

Thank you for meeting with us today.

Cảm ơn quý khách đã dành thời gian gặp chúng tôi.

Could you please tell us more about your project needs?

Anh/chị có thể chia sẻ thêm yêu cầu của dự án không?

What is your main goal for this architecture project?

Mục tiêu chính của anh/chị cho dự án này là gì?

We look forward to collaborating with you on this project.

Chúng tôi mong chờ được hợp tác cùng quý khách trong dự án này.

Mẫu câu tiếng Anh về trao đổi ý tưởng thiết kế

Tiếng Anh

Dịch nghĩa

Let me show you the concept for the new building.

Để tôi trình bày ý tưởng cho công trình mới này.

We propose a modern/minimalist/classical style for this project.

Chúng tôi đề xuất phong cách hiện đại/tối giản/cổ điển cho dự án này.

Here are several layout options for your consideration.

Đây là một số phương án mặt bằng để anh/chị cân nhắc.

Would you like to see a 3D render of the design?

Anh/chị có muốn xem bản phối cảnh 3D không?

How do you feel about this facade/elevation?

Anh/chị cảm thấy thế nào về mặt tiền/phối cảnh này?

Mẫu câu tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc

Một số mẫu câu giao tiếp thường gặp trong lĩnh vực kiến trúc

Trình bày bản vẽ và tài liệu kỹ thuật

Tiếng Anh

Dịch nghĩa

As you can see in this floor plan, the main area is very spacious.

Như anh/chị thấy trên bản vẽ mặt bằng này, khu vực chính rất rộng rãi.

This section drawing shows the relationship between the floors.

Bản vẽ mặt cắt này thể hiện mối liên hệ giữa các tầng.

The blueprint includes all structural and materials specifications.

Bản thiết kế này bao gồm đầy đủ thông số kết cấu và vật liệu.

Please let us know if you have any questions about the drawings.

Vui lòng cho chúng tôi biết nếu anh/chị có bất kỳ thắc mắc nào về bản vẽ.

Để thuyết trình phương án, phản biện kỹ thuật và xử lý Q&A tự tin hơn trong các buổi review, bạn có thể tham gia khóa học tiếng Anh giao tiếp nâng cao dành cho kiến trúc sư/kỹ sư.

Giao tiếp trong quá trình giám sát, thi công

Tiếng Anh

Dịch nghĩa

The construction work is on schedule.

Tiến độ thi công vẫn đang đúng kế hoạch.

We need to coordinate with the contractor about the materials delivery.

Chúng ta cần phối hợp với nhà thầu về vấn đề giao vật liệu.

Safety on site is our top priority.

An toàn tại công trường là ưu tiên hàng đầu của chúng ta.

Could you update us on the progress of the foundation works?

Anh/chị có thể cập nhật tiến độ thi công phần nền móng không?

Đặt câu hỏi và xử lý phản hồi từ khách hàng

Tiếng Anh

Dịch nghĩa

The construction work is on schedule.

Tiến độ thi công vẫn đang đúng kế hoạch.

We need to coordinate with the contractor about the materials delivery.

Chúng ta cần phối hợp với nhà thầu về vấn đề giao vật liệu.

Safety on site is our top priority.

An toàn tại công trường là ưu tiên hàng đầu của chúng ta.

Could you update us on the progress of the foundation works?

Anh/chị có thể cập nhật tiến độ thi công phần nền móng không?

Bài tập từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc

Việc luyện tập các bài tập thực tế là cách hiệu quả để ghi nhớ và ứng dụng vốn từ vựng chuyên ngành kiến trúc vào từng tình huống học tập, làm việc thực tiễn. Dưới đây là các bài tập thực hành cụ thể:

1. Bài tập nối từ (Matching)

Hãy nối cột A với nghĩa phù hợp ở cột B:

Cột A

Cột B

1. Facade

a. Mặt bằng

2. Elevation

b. Dầm

3. Section

c. Mặt tiền

4. Joist

d. Mặt cắt

5. Floor plan

e. Hình chiếu đứng

6. Foundation

f. Nền móng

Đáp án:

1 – c (Facade – Mặt tiền)

2 – e (Elevation – Hình chiếu đứng)

3 – d (Section – Mặt cắt)

4 – b (Joist – Dầm)

5 – a (Floor plan – Mặt bằng)

6 – f (Foundation – Nền móng)

2. Bài tập điền từ vào chỗ trống (Fill in the blanks)

Điền các từ sau vào chỗ trống để hoàn thành câu:

Từ gợi ý: architect, blueprint, sustainability, cladding, beam, site

1- The __________ is responsible for designing the whole building.

2- Every __________ must be approved before construction can begin.

3- The __________ protects the building from weather and improves appearance.

4- A __________ helps support the structure horizontally.

5 – The construction __________ was inspected for safety and quality.

6 – Modern architecture emphasizes __________ to reduce environmental impact. 

Đáp án:

1 – architect 

2 – blueprint 

3 – cladding 

4 – beam 

5 – site 

6 – sustainability

Bạn cũng có thể ôn tập ngoại tuyến với tài liệu pdf tiếng Anh chuyên ngành xây dựng (glossary + mẫu bản vẽ), tiện tra cứu nhanh trong quá trình làm việc.

Trên đây tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc cơ bản và thường gặp, giúp người học dễ dàng áp dụng vào công việc và học tập. Việc trau dồi vốn từ vựng chuyên ngành không chỉ nâng cao khả năng ngoại ngữ mà còn mở rộng cơ hội phát triển trong lĩnh vực kiến trúc đầy tiềm năng.

    Đăng ký khóa học

    Để sử dụng CAPTCHA, bạn cần cài đặt plugin Really Simple CAPTCHA.