Ngành điều dưỡng trong tiếng anh là nursing. Tuy nhiên, có rất nhiều từ vựng tiếng anh khác về đến chuyên ngành này liên quan đến các lĩnh vực như bệnh tật, dụng cụ y tế, vị trí làm việc, quy trình điều dưỡng,…. Trong bài viết dưới đây, Talk Class sẽ chia sẻ đến bạn một số thuật ngữ, từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điều dưỡng cơ bản và phổ biến nhất kèm theo bài tập thực hành.
Thuật ngữ chung bằng tiếng anh chuyên ngành điều dưỡng
Trong lĩnh vực điều dưỡng, có nhiều thuật ngữ chung bằng tiếng Anh được sử dụng thường xuyên trong giao tiếp với bệnh nhân, ghi chép hồ sơ y tế và phối hợp với các bác sĩ. Dưới đây là danh sách một số thuật ngữ phổ biến và cơ bản mà mọi điều dưỡng viên cần nắm rõ:

Thuật ngữ chung bằng tiếng anh chuyên ngành điều dưỡng
|
Thuật ngữ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ |
|
Nurse |
Y tá, điều dưỡng viên |
The nurse checks the patient’s blood pressure. |
|
Patient |
Bệnh nhân |
The patient is recovering well after surgery. |
|
Doctor |
Bác sĩ |
The doctor will see you in 10 minutes. |
|
Hospital |
Bệnh viện |
She works at the city hospital. |
|
Clinic |
Phòng khám |
I have an appointment at the dental clinic. |
|
Ward |
Khoa, phòng bệnh |
He was moved to the surgical ward. |
|
Medical record |
Hồ sơ y tế |
Please bring your medical record on your next visit. |
|
Treatment |
Điều trị |
The doctor prescribed antibiotics for the treatment. |
|
Diagnosis |
Chẩn đoán |
Early diagnosis is crucial for effective treatment. |
|
Symptom |
Triệu chứng |
Fever and cough are common symptoms of the flu. |
|
Nursing |
Ngành điều dưỡng |
She is studying nursing at the university. |
|
Nursing process |
Quy trình điều dưỡng |
The nursing process includes assessment and planning. |
|
Head nurse |
Y tá trưởng |
The head nurse oversees all patient care activities. |
|
Nursing home |
Nhà dưỡng lão |
Her grandmother lives in a nursing home. |
|
Vital signs |
Dấu hiệu sinh tồn |
The nurse checks the patient’s vital signs every four hours. |
|
Assessment |
Đánh giá |
The initial assessment helps identify the patient’s needs. |
|
Diagnosis |
Chẩn đoán |
The doctor made a quick diagnosis after reviewing the test results. |
|
Treatment |
Điều trị |
The patient responded well to the new treatment. |
|
Medication |
Thuốc / Dược phẩm |
Always check the dosage before giving any medication. |
|
Patient care |
Chăm sóc bệnh nhân |
Good patient care improves recovery outcomes. |
|
Documentation |
Ghi chép y tế |
Accurate documentation is essential in nursing practice. |
|
Allergy |
Dị ứng |
The patient has an allergy to penicillin. |
|
Symptoms |
Triệu chứng |
The nurse recorded all the symptoms described by the patient. |
|
Infection control |
Kiểm soát nhiễm khuẩn |
Proper hand hygiene is crucial for infection control in hospitals. |
Tổng hợp từ vựng tiếng anh chuyên ngành điều dưỡng cơ bản
Trong chuyên ngành điều dưỡng có rất nhiều từ vựng khác nhau liên quan đến bệnh tật, dụng cụ y tế, triệu chứng bệnh, các loại thuốc,…. Dưới đây là tổng hợp các từ vựng cơ bản nhất:

Từ vựng tiếng anh về các loại bệnh
Trong điều dưỡng và y khoa nói chung, việc nắm vững từ vựng tiếng Anh về các loại bệnh là rất quan trọng để đọc hiểu tài liệu chuyên ngành, giao tiếp với bệnh nhân. Dưới đây là danh sách một số loại bệnh phổ biến:
|
Từ vựng tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ |
|
Disease / Sickness / Illness |
Bệnh |
The doctor is trying to identify the exact illness. |
|
Cardiovascular disease |
Bệnh tim mạch |
Smoking increases the risk of cardiovascular disease. |
|
Diabetes |
Bệnh tiểu đường |
My grandfather manages his diabetes with diet and medication. |
|
Hypertension |
Huyết áp cao |
The patient was diagnosed with hypertension last year. |
|
Insomnia |
Chứng mất ngủ |
Stress and anxiety often cause insomnia. |
|
Influenza (Flu) |
Cúm |
Influenza spreads easily during the winter months. |
|
Infectious diseases |
Các bệnh truyền nhiễm |
Nurses must wear protective gear when treating infectious diseases. |
|
Cancer |
Bệnh ung thư |
Early detection is essential in the treatment of cancer. |
|
AIDS |
Bệnh Sida (do virus HIV) |
AIDS weakens the immune system, making it hard to fight infections. |
|
Asthma |
Hen suyễn |
She uses an inhaler to manage her asthma. |
|
Pneumonia |
Viêm phổi |
The patient was admitted with symptoms of pneumonia. |
|
Tuberculosis (TB) |
Lao phổi |
TB is a contagious bacterial infection that affects the lungs. |
|
Influenza (Flu) |
Cúm |
He stayed home from work because of the flu. |
|
COVID-19 |
Vi-rút Corona/COVID-19 |
The hospital has strict protocols for COVID-19 patients. |
|
Cancer |
Ung thư |
Early detection is crucial in cancer treatment. |
|
Stroke |
Đột quỵ |
A stroke requires immediate medical attention. |
|
Arthritis |
Viêm khớp |
Arthritis causes pain and stiffness in the joints. |
|
Migraine |
Đau nửa đầu |
She suffers from chronic migraines. |
|
Allergy |
Dị ứng |
He has a severe allergy to seafood. |
|
Hepatitis |
Viêm gan |
Hepatitis B can be prevented with vaccination. |
|
Anemia |
Thiếu máu |
Anemia can cause fatigue and weakness. |
|
Diarrhea |
Tiêu chảy |
The child was treated for diarrhea and dehydration. |
Từ vựng tiếng anh về triệu chứng bệnh
Các từ vựng tiếng anh về triệu chứng bệnh phổ biến gồm:
|
Từ vựng tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ |
|
Fever |
Sốt |
The child has a high fever of 39.5°C. |
|
Cough |
Ho |
She’s been having a dry cough for two days. |
|
Headache |
Đau đầu |
I can’t focus because of this severe headache. |
|
Nausea |
Buồn nôn |
The patient complained of nausea after taking the medication. |
|
Vomiting |
Nôn, ói |
Vomiting can be a sign of food poisoning. |
|
Fatigue |
Mệt mỏi |
He felt extreme fatigue after chemotherapy. |
|
Dizziness |
Chóng mặt |
She experienced dizziness when standing up too quickly. |
|
Shortness of breath |
Khó thở |
The elderly man has shortness of breath when climbing stairs. |
|
Chest pain |
Đau ngực |
Chest pain may be a symptom of a heart condition. |
|
Sore throat |
Đau họng |
A sore throat is common with colds and flu. |
|
Diarrhea |
Tiêu chảy |
The patient had diarrhea after eating street food. |
|
Chills |
Ớn lạnh |
She had chills and body aches all night. |
|
Runny nose |
Sổ mũi |
A runny nose is often the first sign of a cold. |
|
Loss of appetite |
Mất cảm giác thèm ăn |
He had a loss of appetite during his illness. |
Từ vựng tiếng anh về dụng cụ y tế
Sau đây là các từ vựng tiếng anh về dụng y tế thường gặp:

Từ vựng tiếng anh về dụng cụ y tế
|
Từ vựng tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ |
|
Forceps |
Kẹp y tế |
The surgeon used forceps to hold the tissue during the procedure. |
|
Blood pressure monitor |
Máy đo huyết áp |
The nurse checked his blood pressure with a blood pressure monitor. |
|
Needle |
Mũi tiêm |
A sterile needle is required for each injection. |
|
First aid kit |
Túi sơ cứu |
Make sure the first aid kit is fully stocked in the emergency room. |
|
Stethoscope |
Ống nghe |
The nurse used a stethoscope to check the patient’s heartbeat. |
|
Thermometer |
Nhiệt kế |
Please use the thermometer to measure the patient’s temperature. |
|
Syringe |
Ống tiêm |
The medication was administered using a sterile syringe. |
|
IV drip |
Dây truyền dịch |
The patient was put on an IV drip for dehydration. |
|
Scalpel |
Dao mổ |
The surgeon picked up the scalpel to make the first incision. |
|
Bandage |
Băng gạc |
She covered the wound with a clean bandage. |
|
Gauze |
Gạc |
The nurse applied gauze to stop the bleeding. |
|
Gloves |
Găng tay |
Always wear gloves when dealing with bodily fluids. |
|
Face mask |
Khẩu trang y tế |
All staff must wear face masks in the isolation ward. |
|
Wheelchair |
Xe lăn |
The patient was transferred to the wheelchair after surgery. |
|
Crutches |
Nạng |
He used crutches after breaking his leg. |
|
Defibrillator |
Máy khử rung tim |
The doctor used a defibrillator to restart the patient’s heart. |
|
Otoscope |
Đèn soi tai |
The doctor examined the ear with an otoscope. |
|
Surgical tray |
Khay dụng cụ phẫu thuật |
The surgical tray must be sterilized before use. |
|
Hospital bed |
Giường bệnh viện |
The nurse adjusted the height of the hospital bed for comfort. |
Từ vựng tiếng anh về vị trí làm việc/chuyên khoa
Các từ vựng tiếng anh về vị trí làm việc, chuyên gia thường gặp là:
|
Từ vựng tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ |
|
Surgery |
Ngoại khoa |
She works in the surgery department, assisting in operations. |
|
Internal medicine |
Nội khoa |
He was referred to internal medicine for chronic fatigue. |
|
Geriatrics |
Lão khoa |
The nurse specializes in geriatrics, caring for elderly patients. |
|
Gastroenterology |
Khoa tiêu hóa |
The patient has an appointment in gastroenterology for a stomach issue. |
|
Emergency room (ER) |
Phòng cấp cứu |
The nurse in the emergency room responded quickly to the accident victim. |
|
Operating room (OR) |
Phòng phẫu thuật |
Only trained staff can enter the operating room. |
|
Intensive care unit (ICU) |
Phòng chăm sóc đặc biệt |
The patient was transferred to the ICU due to complications. |
|
Pediatrics |
Khoa nhi |
She works in pediatrics, taking care of sick children. |
|
Cardiology |
Khoa tim mạch |
The doctor referred him to cardiology for further tests. |
|
Oncology |
Khoa ung bướu |
Oncology nurses need special training to support cancer patients. |
|
Neurology |
Khoa thần kinh |
The neurology department handles patients with brain and nerve disorders. |
|
Obstetrics and Gynecology (OB/GYN) |
Khoa sản phụ |
She is an OB/GYN nurse assisting with labor and delivery. |
|
Dermatology |
Khoa da liễu |
The patient was referred to dermatology for a skin condition. |
|
Radiology |
Khoa chẩn đoán hình ảnh |
Radiology handles X-rays, MRIs, and CT scans. |
|
Outpatient clinic |
Phòng khám ngoại trú |
The hospital has a busy outpatient clinic every morning. |
|
Rehabilitation unit |
Khoa phục hồi chức năng |
He is recovering in the rehabilitation unit after a stroke. |
|
Maternity ward |
Khoa sản |
The baby was born in the maternity ward last night. |
|
Psychiatry |
Khoa tâm thần |
Patients with depression are treated in the psychiatry unit. |
Từ vựng tiếng anh về các loại thuốc
Hiểu rõ tên gọi tiếng Anh của các loại thuốc là kỹ năng thiết yếu giúp điều dưỡng viên giao tiếp hiệu quả với bác sĩ, bệnh nhân quốc tế và cập nhật tài liệu y khoa. Dưới đây là các từ vựng phổ biến nhất:
|
Từ vựng tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ |
|
Antibiotic |
Thuốc kháng sinh |
The doctor prescribed an antibiotic to treat the infection. |
|
Painkiller / Analgesic |
Thuốc giảm đau |
Paracetamol is a common painkiller used for headaches and mild fever. |
|
Antipyretic |
Thuốc hạ sốt |
Ibuprofen works as both an analgesic and an antipyretic. |
|
Antihypertensive |
Thuốc hạ huyết áp |
The patient takes an antihypertensive every morning to control blood pressure. |
|
Insulin |
Insulin (thuốc tiêm cho bệnh tiểu đường) |
People with Type 1 diabetes require daily insulin injections. |
|
Sedative |
Thuốc an thần |
The doctor gave the patient a sedative to help him sleep before surgery. |
|
Antacid |
Thuốc giảm axit dạ dày |
Antacids provide quick relief from heartburn and indigestion. |
|
Antidepressant |
Thuốc chống trầm cảm |
She has been taking an antidepressant for over a year under doctor’s care. |
|
Antiseptic (n) |
Thuốc khử trùng |
Nurses use antiseptic to clean the wound before applying a bandage. |
|
Vaccine (n) |
Vắc-xin |
Children receive a vaccine to protect against measles and other diseases. |
|
Cough syrup (n) |
Siro ho |
The pharmacist recommended a cough syrup for his dry cough. |
|
Laxative (n) |
Thuốc nhuận tràng |
The doctor prescribed a laxative to relieve her constipation. |
Nếu bạn muốn hệ thống lại toàn bộ thuật ngữ theo chủ đề bệnh, thiết bị, quy trình và thuốc, hãy xem thêm từ vựng tiếng Anh chuyên ngành y dược để nắm chắc nền tảng trước khi đi sâu vào từng chuyên khoa.
Từ vựng tiếng anh về phương pháp điều trị
Dưới đây là các từ vựng tiếng anh về phương pháp điều trị thường gặp nhất:
|
Từ vựng tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ |
|
Surgery |
Phẫu thuật |
The patient underwent heart surgery last week. |
|
Chemotherapy |
Hóa trị |
Chemotherapy is commonly used to treat various types of cancer. |
|
Radiation therapy |
Xạ trị |
She is receiving radiation therapy for breast cancer. |
|
Physical therapy |
Vật lý trị liệu |
He needs physical therapy after breaking his leg. |
|
Dialysis |
Chạy thận nhân tạo |
Dialysis is necessary for patients with kidney failure. |
|
Immunotherapy |
Miễn dịch trị liệu |
Some cancer patients respond well to immunotherapy. |
|
Occupational therapy |
Trị liệu nghề nghiệp |
Occupational therapy helps patients regain daily living skills. |
|
Psychotherapy |
Trị liệu tâm lý |
People with anxiety disorders may benefit from psychotherapy. |
|
Dialysis (n) |
Lọc máu |
The patient requires dialysis three times a week due to kidney failure. |
|
Transfusion (n) |
Truyền máu |
The doctor ordered a blood transfusion for the anemic patient. |
|
Vaccination (n) |
Tiêm phòng |
Vaccination helps protect children from serious infectious diseases. |
|
Counseling (n) |
Tư vấn |
The nurse provided counseling to help the patient cope with depression. |
|
Rehabilitation (n) |
Phục hồi chức năng |
After surgery, he underwent rehabilitation to regain mobility. |
Từ vựng tiếng anh về công việc và quy trình điều dưỡng
Các từ vựng tiếng anh về công việc và quy trình điều dưỡng bạn có thể tham khảo là:
|
Từ vựng tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ |
|
Nursing process |
Quy trình điều dưỡng |
The nursing process includes assessment, diagnosis, planning, and evaluation. |
|
Assessment |
Đánh giá |
The nurse conducted a full assessment of the patient’s condition. |
|
Care plan |
Kế hoạch chăm sóc |
A personalized care plan was created for the elderly patient. |
|
Intervention |
Can thiệp điều dưỡng |
Pain management is a common nursing intervention. |
|
Monitoring |
Theo dõi |
Nurses are responsible for monitoring vital signs regularly. |
|
Patient education |
Hướng dẫn bệnh nhân |
Patient education is essential for treatment compliance. |
|
Discharge planning |
Lập kế hoạch xuất viện |
Discharge planning starts early to ensure continuity of care. |
|
Documentation |
Ghi chép y tế |
Accurate documentation helps maintain patient safety and legal protection. |
|
Taking care of paperwork |
Xử lý giấy tờ (nhập viện, xuất viện…) |
Nurses are responsible for taking care of paperwork during admission. |
|
Provide advice |
Tư vấn, đưa ra lời khuyên |
Nurses often provide advice about wound care at home. |
|
Follow-up care |
Chăm sóc, theo dõi sau điều trị |
She came back for follow-up care after surgery. |
|
To diagnose |
Chẩn đoán |
Doctors use multiple tests to diagnose the illness. |
|
Injection |
Tiêm |
The nurse gave the child an injection to reduce the fever. |
|
Vaccination |
Tiêm chủng |
Vaccination helps prevent serious diseases. |
|
Blood test |
Xét nghiệm máu |
A blood test is required before surgery. |
|
X-ray |
Chụp X-quang |
The doctor ordered a chest X-ray to check for pneumonia. |
|
MRI |
Chụp cộng hưởng từ |
The patient underwent an MRI to detect brain abnormalities. |
|
CT scan |
Chụp cắt lớp |
A CT scan was performed to look for internal bleeding. |
|
Ultrasound |
Siêu âm |
Ultrasound is commonly used in pregnancy check-ups. |
|
Biopsy |
Sinh thiết |
A biopsy was taken to examine the suspicious tissue. |
|
ECG |
Điện tâm đồ |
The doctor requested an ECG to monitor heart activity. |
|
Urine test |
Xét nghiệm nước tiểu |
A urine test is helpful in detecting infections. |
|
Allergy test |
Xét nghiệm dị ứng |
He had an allergy test due to persistent rashes. |
|
Colonoscopy |
Nội soi đại tràng |
A colonoscopy is advised for patients over 50 years old. |
|
Medical history |
Lịch sử y tế |
Nurses review a patient’s medical history before treatment. |
|
Consent form |
Phiếu đồng ý |
The patient signed a consent form before surgery. |
|
Discharge summary |
Tóm tắt xuất viện |
The doctor provided a discharge summary with follow-up instructions. |
|
Referral letter |
Thư giới thiệu |
A referral letter was sent to the specialist. |
|
Prescription |
Đơn thuốc |
The nurse explained how to take the prescription medicine. |
|
Test results |
Kết quả xét nghiệm |
The nurse printed the test results for the doctor to review. |
|
Patient chart |
Biểu đồ bệnh nhân |
Vitals are recorded daily in the patient chart. |
|
Nursing notes |
Ghi chú điều dưỡng |
Nursing notes help track the patient’s progress. |
|
Lab report |
Báo cáo phòng thí nghiệm |
The lab report confirmed the bacterial infection. |
|
Progress notes |
Ghi chú tiến trình |
Progress notes are updated after every shift. |
Mẫu câu phổ biến tiếng Anh chuyên ngành điều dưỡng
Giao tiếp hiệu quả là chìa khóa tạo nên sự an tâm cho bệnh nhân, phối hợp nhịp nhàng với bác sĩ, cũng như tăng tính chuyên nghiệp cho điều dưỡng viên. Dưới đây là tổng hợp các mẫu câu tiếng Anh giao tiếp ngành điều dưỡng phổ biến nhất:
|
Tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
|
Hello, my name is Anna. I am your nurse today. |
Xin chào, tôi là Anna, điều dưỡng của bạn hôm nay. |
|
How are you feeling today? |
Hôm nay bạn cảm thấy thế nào? |
|
I will take care of you during your stay. |
Tôi sẽ chăm sóc bạn trong suốt thời gian nằm viện. |
|
I’m going to take your blood pressure. |
Tôi sẽ đo huyết áp cho bạn. |
|
Please roll up your sleeve. |
Vui lòng xắn tay áo lên. |
|
You may feel a little sting. |
Bạn có thể cảm thấy hơi đau nhẹ. |
|
I will give you an injection now. |
Bây giờ tôi sẽ tiêm cho bạn. |
|
Do you have any allergies? |
Bạn có bị dị ứng với thuốc hay gì khác không? |
|
It’s time for your medication. |
Đã đến giờ uống thuốc của bạn. |
|
Would you like some help getting out of bed? |
Bạn có cần tôi giúp ra khỏi giường không? |
|
Please let me know if you need anything. |
Vui lòng gọi tôi nếu bạn cần bất cứ điều gì. |
|
Please sign this consent form before the procedure. |
Vui lòng ký vào mẫu đồng ý trước khi tiến hành thủ thuật. |
|
I will update your medical record. |
Tôi sẽ cập nhật hồ sơ y tế của bạn. |
|
The doctor will speak to you shortly. |
Bác sĩ sẽ nói chuyện với bạn trong giây lát. |
|
Try to stay calm. |
Hãy cố gắng bình tĩnh. |
|
I’m calling the doctor right now. |
Tôi sẽ gọi bác sĩ ngay bây giờ. |
|
Can you describe your pain? |
Bạn có thể mô tả cơn đau của mình không? |
|
Are you in any pain? |
Bạn có thấy đau ở đâu không? |
|
Can you rate your pain on a scale from 1 to 10? |
Bạn có thể đánh giá mức độ đau từ 1 đến 10 không? |
|
Where exactly do you feel discomfort? |
Chính xác thì bạn cảm thấy khó chịu ở đâu? |
|
Have you experienced any shortness of breath? |
Bạn có cảm thấy khó thở không? |
|
Do you have any allergies? |
Bạn có bị dị ứng với gì không? |
|
Are you currently taking any medication? |
Hiện tại bạn có đang dùng thuốc gì không? |
|
Do you need help with anything? |
Bạn có cần tôi giúp gì không? |
|
Let me check your blood pressure. |
Để tôi đo huyết áp cho bạn. |
|
Please roll up your sleeve. |
Vui lòng xắn tay áo lên. |
|
I’m going to check your temperature now. |
Bây giờ tôi sẽ đo nhiệt độ cho bạn. |
|
I will assist you to the bathroom. |
Tôi sẽ giúp bạn vào nhà vệ sinh. |
|
Please take this pill with water. |
Vui lòng uống viên thuốc này với nước. |
|
Let me adjust your pillow for comfort. |
Để tôi điều chỉnh gối cho bạn thoải mái hơn. |
|
I will help you sit up or lie down. |
Tôi sẽ giúp bạn ngồi dậy hoặc nằm xuống. |
|
Would you like a blanket? |
Bạn có muốn một chiếc chăn không? |
|
Let me know if you feel any pain or discomfort. |
Hãy báo cho tôi nếu bạn thấy đau hoặc khó chịu. |
|
I need to change your dressing. This might hurt a little. |
Tôi cần thay băng cho bạn. Có thể sẽ hơi đau một chút. |
|
I’m going to clean the wound now. |
Tôi sẽ làm sạch vết thương ngay bây giờ. |
|
We need to keep this area dry. |
Chúng ta cần giữ vùng này khô ráo. |
|
I’ll give you an injection. This might sting a little. |
Tôi sẽ tiêm cho bạn. Có thể hơi đau một chút. |
|
The doctor will see you shortly. |
Bác sĩ sẽ gặp bạn trong giây lát. |
|
I need to draw some blood for tests. |
Tôi cần lấy máu của bạn để xét nghiệm. |
|
Please stay still while I take your blood pressure. |
Vui lòng giữ yên khi tôi đo huyết áp cho bạn. |
|
It’s time for your medication. |
Đến giờ uống thuốc rồi. |
|
Please take this medicine with food. |
Vui lòng uống thuốc này cùng với thức ăn. |
|
Have you taken this medication before? |
Bạn đã từng dùng thuốc này trước đây chưa? |
|
Are you experiencing any side effects? |
Bạn có gặp tác dụng phụ nào không? |
|
It’s important to take your medications as prescribed. |
Việc uống thuốc đúng theo chỉ định là rất quan trọng. |
|
Keep the wound clean and dry. |
Hãy giữ cho vết thương sạch và khô ráo. |
|
If you experience any complications, contact us immediately. |
Nếu bạn gặp bất kỳ biến chứng nào, hãy liên hệ với chúng tôi ngay. |
Để luyện hội thoại theo ngữ cảnh thực tế tại ER/ICU, nhập viện – xuất viện, tham khảo ngay tiếng Anh giao tiếp trong bệnh viện với kịch bản mẫu và phản xạ câu hỏi–đáp.
Bài tập tiếng Anh chuyên ngành điều dưỡng
Bài tập 1: Chọn đáp án đúng hoàn thành câu sau:
1. I’m here to change your _____________.
bedpan
bedding
pillows
2. We need to move Mr. Harris into a _____________ room.
alone
solo
private
3. I need _____________ your blood pressure.
to check
to verify
to inspect
Đáp án: 1.a – 2.c – 3.a
Bài tập 2: Đọc đoạn đối thoại ngắn và trả lời câu hỏi:
Nurse: “Good morning, my name is Anna. I’ll be your nurse today. How are you feeling?”
Patient: “I have a headache and feel dizzy.”
Câu hỏi:
- Tên của điều dưỡng là gì?
- Bệnh nhân đang gặp những vấn đề gì?
(Dạng bài này giúp luyện kỹ năng đọc nhanh, nắm bắt thông tin y tế cơ bản).
Bài tập 3: Điền từ hợp lý vào chỗ trống:
Nurse: “Please _______ up your sleeve.”
Patient: “Okay.”
Nurse: “Thank you. I’m going to check your _______ pressure now.”
(Đáp án: roll – blood)
Bài tập 4: Thực hành tình huống:
- Đóng vai bệnh nhân gọi điện đến khoa khám bệnh vì có triệu chứng sốt và đau họng.
- Đóng vai điều dưỡng viên tiếp nhận bệnh nhân nhập viện và hỏi về tiền sử bệnh.
Nếu bạn mới bắt đầu và cần củng cố phát âm – ngữ điệu – phản xạ nền tảng trước khi học thuật ngữ chuyên ngành, hãy cân nhắc tham gia khóa học tiếng Anh giao tiếp cơ bản để tăng tốc nền tảng giao tiếp chung.
Sách tiếng anh chuyên ngành điều dưỡng
Việc sử dụng đúng tài liệu chuyên ngành là chìa khóa giúp điều dưỡng viên nâng cao kiến thức chuyên môn và kỹ năng giao tiếp bằng tiếng Anh. Dưới đây là những đầu sách tiếng Anh bạn nên đọc:
- Fundamentals of Nursing (Potter, Perry, Stockert & Hall): Giáo trình toàn diện về kiến thức, quy trình và kỹ năng cơ bản cho sinh viên và điều dưỡng viên thực hành. Bao gồm case study thực tế, bài tập tình huống và hướng dẫn thao tác chuyên môn.
- Kozier & Erb’s Fundamentals of Nursing: Được xem là nền tảng cho mọi ngành điều dưỡng, sách tập trung vào các khái niệm chủ chốt, quá trình điều dưỡng và thực hành theo tiêu chuẩn quốc tế.
- Brunner & Suddarth’s Textbook of Medical-Surgical Nursing: Dành cho ai muốn đi sâu vào điều dưỡng nội khoa – ngoại khoa với nhiều minh họa và case thực tế.
- English for Nurses: Đây là giáo trình được biên soạn dựa trên chương trình đào tạo quốc tế, phù hợp sinh viên điều dưỡng đại học, cao đẳng. Nội dung bao gồm: ngữ pháp cơ bản, kỹ năng đọc hiểu – viết – nói – nghe và các tình huống giao tiếp, báo cáo bệnh án, hướng dẫn bệnh nhân.
- RNotes®: Nurse’s Clinical Pocket Guide: Sổ tay không thể thiếu cho thực tập sinh và điều dưỡng viên, cung cấp từ vựng, mẫu câu, các hướng dẫn chăm sóc bệnh nhân cô đọng, dễ tra cứu.
- Notes on Nursing: What It Is, and What It Is Not (Florence Nightingale): Tác phẩm kinh điển, nền móng của điều dưỡng hiện đại, chú trọng đạo đức và trách nhiệm nghề nghiệp – kiến thức cần thiết cho mọi điều dưỡng viên phát triển sự nghiệp bền vững.
- Clinical Nursing Skills and Techniques (Perry & Potter): Tổng hợp hàng trăm kỹ thuật điều dưỡng với hướng dẫn chi tiết, hình ảnh minh họa rõ ràng, phù hợp cho sinh viên lẫn điều dưỡng muốn nâng cao kỹ năng lâm sàng.
- How to be a Successful Nursing Student: Sách chuyên biệt về các kỹ năng học tập, quản lý thời gian, tư duy phản biện, phát triển năng lực chuyên môn cho sinh viên điều dưỡng quốc tế. Nội dung dễ hiểu, thực tế và tập trung giúp sinh viên thích nghi nhanh, đạt hiệu quả học tập.
Trên đây là tổng hợp các thuật ngữ, từ vựng tiếng anh chuyên ngành điều dường phổ biến nhất. Hy vọng nội dung trong bài sẽ hữu ích với bạn trong quá trình học tập và làm việc. Nếu bạn đang tìm kiếm một giải pháp học hiệu quả, khóa học tiếng Anh giao tiếp của Talk Class sẽ là lựa chọn lý tưởng để nâng cao kỹ năng và mở rộng cơ hội nghề nghiệp. Tại đây, mọi học viên sẽ được tư vấn lộ trình riêng phù hợp với khả năng và nhu cầu. Hãy liên hệ trực tiếp với Talk Class qua hotline 0984 022 247 để được hỗ trợ tốt nhất.
