Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Thủy Sản

14/09/2025

Nếu bạn đang tìm hiểu hoặc làm việc trong lĩnh vực thủy sản, việc trang bị từ vựng tiếng Anh chuyên ngành là điều không thể thiếu. Điều đó sẽ giúp bạn đọc hiểu tài liệu quốc tế, giao tiếp chuyên môn chính xác và làm việc, học tập hiệu quả hơn. 

Trong bài viết này, bạn sẽ tìm thấy danh sách các từ vựng tiếng Anh ngành thủy sản thông dụng, được chọn lọc kỹ lưỡng bởi Talk Class, dễ học và dễ ghi nhớ. Đây là bước khởi đầu đơn giản nhưng cực kỳ thiết thực để bạn cải thiện kỹ năng tiếng Anh và mở rộng các cơ hội.

Thủy sản tiếng Anh là gì? Giới thiệu về từ vựng chuyên ngành thủy sản

Trước hết, “Thủy sản” trong tiếng Anh là aquatic products hoặc aquatic animals, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Nếu bạn nói chung về ngành thủy sản thì có thể dùng từ aquaculture hoặc fisheries.

Học các từ vựng chuyên ngành thủy sản không chỉ giúp nâng cao chuyên môn mà còn mở rộng cơ hội nghề nghiệp toàn cầu, từ hợp tác quốc tế đến học bổng đến làm việc tại các công ty đa quốc gia. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, việc sử dụng tiếng Anh chuyên ngành thủy sản là không thể thiếu, đặc biệt đối với những ngành nghề như:

  • Kỹ sư nuôi trồng, sản xuất, chế biến;
  • Cán bộ quản lý tại nhà máy thủy sản;
  • Nhân viên xuất nhập khẩu và logistics;
  • Sinh viên ngành thủy sản, công nghệ thực phẩm, kinh tế nông nghiệp…
Thủy sản tiếng Anh là gì? Giới thiệu về từ vựng chuyên ngành thủy sản

Ngành thủy sản

60+ Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Thủy Sản

Từ vựng tiếng Anh về các loài thủy sản

  • Shrimp /ʃrɪmp/: tôm
  • Prawn /prɔːn/: tôm sú
  • Lobster /ˈlɒbstə/: tôm hùm
  • Crab /kræb/: cua
  • Squid /skwɪd/: mực ống
  • Octopus /ˈɒktəpəs/: bạch tuộc
  • Clam /klæm/: nghêu
  • Mussel /ˈmʌsl/: vẹm
  • Scallop /ˈskɒləp/: sò điệp
  • Oyster /ˈɔɪstə/: hàu
  • Tuna /ˈtjuːnə/: cá ngừ
  • Salmon /ˈsæmən/: cá hồi
  • Mackerel /ˈmækərəl/: cá thu
  • Anchovy /ˈæntʃəvi/: cá cơm
  • Sardine /ˌsɑːˈdiːn/: cá mòi
  • Tilapia /tɪˈlɑːpiə/: cá rô phi
  • Pangasius /ˌpænˈɡeɪsiəs/: cá tra
  • Catfish /ˈkætfɪʃ/: cá basa
  • Eel /iːl/: lươn
  • Sea bass /ˈsiː bæs/: cá vược
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Thủy Sản

Một số loài thủy sản

Từ vựng về quy trình sản xuất và chế biến thủy sản

  • Processing /ˈprəʊsesɪŋ/: chế biến
  • Filleting /ˈfɪlɪtɪŋ/: phi lê cá
  • Scaling /ˈskeɪlɪŋ/: đánh vảy
  • Gutting /ˈɡʌtɪŋ/: mổ ruột
  • Freezing /ˈfriːzɪŋ/: đông lạnh
  • Chilling /ˈtʃɪlɪŋ/: làm lạnh
  • Packing /ˈpækɪŋ/: đóng gói
  • Weighing /ˈweɪɪŋ/: cân
  • Sorting /ˈsɔːtɪŋ/: phân loại
  • Glazing /ˈɡleɪzɪŋ/: phủ băng (trên bề mặt thủy sản)
  • Preserving /prɪˈzɜːvɪŋ/: bảo quản
  • Cleaning /ˈkliːnɪŋ/: làm sạch

Từ vựng thiết bị sơ chế và chế biến thủy sản

  • Conveyor belt /kənˈveɪə belt/: băng chuyền
  • Filleting machine /ˈfɪlɪtɪŋ məˈʃiːn/: máy lọc phi lê
  • Ice maker /aɪs ˈmeɪkə/: máy làm đá
  • Vacuum sealer /ˈvækjuːm ˈsiːlə/: máy hút chân không
  • Freezer /ˈfriːzə/: tủ đông
  • Cold storage /kəʊld ˈstɔːrɪdʒ/: kho lạnh
  • Descaler /diːˈskeɪlə/: máy đánh vảy
  • Gutting machine /ˈɡʌtɪŋ məˈʃiːn/: máy mổ cá
  • Water purifier /ˈwɔːtə ˈpjʊərɪfaɪə/: máy lọc nước
  • Sorting line /ˈsɔːtɪŋ laɪn/: dây chuyền phân loại
  • Packaging machine /ˈpækɪdʒɪŋ məˈʃiːn/: máy đóng gói
  • Metal detector /ˈmetl dɪˈtektə/: máy dò kim loại

Từ vựng về kỹ thuật nuôi trồng thủy sản bằng tiếng Anh

  • Aquaculture /ˈækwəkʌltʃə/: nuôi trồng thủy sản
  • Hatchery /ˈhætʃəri/: trại giống
  • Fry /fraɪ/: cá bột
  • Fingerling /ˈfɪŋɡəlɪŋ/: cá giống nhỏ
  • Breeding /ˈbriːdɪŋ/: sinh sản
  • Feed /fiːd/: thức ăn (cho cá/tôm)
  • Water quality /ˈwɔːtə ˈkwɒləti/: chất lượng nước
  • Aeration /ˌeəˈreɪʃən/: sục khí
  • Tank /tæŋk/: bể nuôi
  • Pond /pɒnd/: ao nuôi
  • Cage culture /keɪdʒ ˈkʌltʃə/: nuôi lồng
  • Disease control /dɪˈziːz kənˈtrəʊl/: kiểm soát dịch bệnh
Từ vựng về kỹ thuật nuôi trồng thủy sản bằng tiếng Anh

Nuôi trồng thủy sản

Từ vựng về xuất nhập khẩu và logistics thủy sản

  • Export /ˈekspɔːt/: xuất khẩu
  • Import /ˈɪmpɔːt/: nhập khẩu
  • Container /kənˈteɪnə/: công-ten-nơ
  • Refrigerated truck /rɪˈfrɪdʒəreɪtɪd trʌk/: xe tải đông lạnh
  • Customs clearance /ˈkʌstəmz ˈklɪərəns/: thông quan
  • Shipping documents /ˈʃɪpɪŋ ˈdɒkjumənts/: chứng từ vận chuyển
  • Freight /freɪt/: cước phí vận chuyển
  • Distributor /dɪˈstrɪbjʊtə/: nhà phân phối
  • Logistics /ləˈdʒɪstɪks/: hậu cần
  • Delivery schedule /dɪˈlɪvəri ˈʃedjuːl/: lịch giao hàng
  • Tariff /ˈtærɪf/: thuế suất
  • Invoice /ˈɪnvɔɪs/: hóa đơn

Một số mẫu câu tiếng Anh giao tiếp thường dùng trong ngành Thủy Sản

Việc ghi nhớ từ vựng nên đi đôi với ứng dụng trong giao tiếp thực tế. Dưới đây là một số mẫu câu thông dụng trong ngành:

  • We specialize in exporting frozen shrimp to the EU market.
    (Chúng tôi chuyên xuất khẩu tôm đông lạnh sang thị trường châu Âu.)
  • The filleting machine increases productivity by 30%.
    (Máy cắt phi lê giúp tăng năng suất lên 30%.)
  • The water quality in the pond needs to be monitored daily.
    (Chất lượng nước trong ao nuôi cần được kiểm tra hằng ngày.)
  • This batch passed the quality inspection.
    (Lô hàng này đã vượt qua kiểm định chất lượng.)
  • We use an IQF system to freeze seafood individually.
    (Chúng tôi sử dụng hệ thống IQF để cấp đông thủy sản từng con.)

Muốn luyện phản xạ giao tiếp đúng ngữ cảnh khi làm việc với đối tác quốc tế, bạn nên ưu tiên học tiếng Anh với người nước ngoài qua các buổi thực hành tình huống thực tế.

Một số mẫu câu tiếng Anh thường dùng trong ngành Thủy Sản

Cách học và mẹo ghi nhớ từ vựng tiếng Anh ngành Thủy Sản hiệu quả

Học theo nhóm chủ đề

Chia nhỏ từ vựng theo nhóm như loài thủy sản, thiết bị, logistics… sẽ giúp bạn dễ nhớ hơn.

Tạo flashcard bằng hình ảnh

Sử dụng Quizlet, Anki hoặc ứng dụng tương tự để tạo flashcard có kèm hình ảnh thực tế, giúp ghi nhớ lâu hơn.

Xem video mô tả quy trình sản xuất

Tìm video trên YouTube như “Vietnam seafood processing line”, “shrimp export process”,… để học từ vựng gắn liền với thực tế. Nếu bạn mới bắt đầu, hãy tham khảo khóa học tiếng Anh giao tiếp cơ bản để nắm phát âm, cấu trúc câu và mẫu hội thoại nền tảng trước khi đi sâu vào thuật ngữ thủy sản.

Tham gia khóa học tiếng Anh chuyên ngành

Nếu bạn muốn được hướng dẫn bài bản, có thể tham khảo khóa học Tiếng Anh giao tiếp ngành Thủy Sản tại Talk Class – được xây dựng theo phương pháp Blended Learning, kết hợp online – offline, giáo viên bản ngữ và giáo trình thực chiến.

Thực hành cùng đồng nghiệp hoặc đối tác

Luyện nói và viết email, hợp đồng với các từ vựng đã học sẽ giúp bạn biến kiến thức thành kỹ năng sử dụng thực tế.

Bài viết vừa rồi chắc hẳn đã giúp bạn bổ sung thêm được nhiều từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thủy sản hữu ích. Hãy dành thời gian luyện tập thường xuyên và cố gắng áp dụng chúng vào công việc thực tế để ghi nhớ lâu hơn. Việc chủ động học từ hôm nay sẽ tạo nền tảng vững chắc cho hành trình phát triển trong lĩnh vực thủy sản sau này.

Xem thêm:

    Đăng ký khóa học

    Để sử dụng CAPTCHA, bạn cần cài đặt plugin Really Simple CAPTCHA.