100+ Mẫu câu, từ vựng tiếng anh giao tiếp tại sân bay phổ biến

28/07/2025

Khi đi du lịch hoặc công tác nước ngoài, việc nắm vững tiếng Anh giao tiếp tại sân bay sẽ giúp bạn xử lý mọi tình huống dễ dàng hơn, từ làm thủ tục check-in, hỏi thông tin chuyến bay đến giải quyết sự cố hành lý. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp các mẫu câu, từ vựng và hội thoại tiếng Anh thông dụng tại sân bay để bạn có thể áp dụng ngay trong thực tế.

Các từ vựng, cụm từ tiếng anh giao tiếp tại sân bay thông dụng

Khi di chuyển bằng máy bay, việc hiểu và sử dụng các từ vựng tiếng Anh thông dụng tại sân bay sẽ giúp bạn dễ dàng giao tiếp và xử lý các tình huống phát sinh. Dưới đây là tổng hợp từ vựng tiếng Anh giao tiếp tại sân bay thông dụng nhất, giúp bạn dễ dàng xử lý các tình huống từ check-in, kiểm tra an ninh cho đến làm thủ tục nhập cảnh.

Cac-tu-vung-cum-tu-tieng-anh-giao-tiep-tai-san-bay-thong-dung

Các từ vựng, cụm từ tiếng anh giao tiếp tại sân bay thông dụng

Nhóm từ vựng

Tiếng Anh

Tiếng Việt

Khu vực trong sân bay

 

 

 

 

 

 

 

 

Check-in counter

Quầy làm thủ tục

Departure gate

Cổng khởi hành

Security check

Kiểm tra an ninh

Baggage claim

Khu nhận hành lý

Customs

Hải quan

Immigration

Nhập cảnh

Terminal

Nhà ga

Gate

Cổng ra máy bay

Duty-free shop

Cửa hàng miễn thuế

Waiting lounge

Phòng chờ

Chuyến bay & vé

 

 

 

 

 

 

 

 

Boarding pass

Thẻ lên máy bay

Flight number

Số hiệu chuyến bay

Departure time

Giờ khởi hành

Arrival time

Giờ đến

Gate number

Số cổng

Seat number

Số ghế

One-way ticket

Vé một chiều

Round-trip ticket

Vé khứ hồi

Stopover / layover

Điểm dừng quá cảnh

Priority Boarding

Ưu tiên lên máy bay

Economy Class

Hạng phổ thông

Business Class

Hạng thương gia

First Class

Hạng nhất

Return Ticket / Round-trip Ticket

Vé khứ hồi

Final Call

Thông báo lên máy bay lần cuối

Hành lý & kiểm tra an ninh

 

 

 

 

 

Carry-on luggage / hand luggage

Hành lý xách tay

Checked baggage

Hành lý ký gửi

Overweight luggage

Hành lý quá cân

Baggage tag

Thẻ hành lý

Security scanner

Máy quét an ninh

Metal detector

Máy dò kim loại

Luggage Trolley

Xe đẩy hành lý

Flight Delayed

Chuyến bay bị hoãn

Tình huống phát sinh

 

 

 

 

 

Flight delay

Chuyến bay bị hoãn

Flight cancellation

Hủy chuyến bay

Lost luggage

Thất lạc hành lý

Missed flight

Bỏ lỡ chuyến bay

Rebook a flight

Đặt lại chuyến bay

Upgrade seat

Nâng hạng ghế

Visa

Thị thực nhập cảnh

Trên máy bay

Flight Attendant

Tiếp viên

Fasten Your Seatbelt

Thắt dây an toàn

Overhead Compartment

Ngăn để hành lý phía trên ghế

Turbulence

Nhiễu động không khí

Tray Table

Bàn ăn gập

Landing

Hạ cánh

Takeoff

Cất cánh

Mẫu câu tiếng anh giao tiếp tại sân bay theo các tình huống phổ biến

Sau đây là tổng hợp một số mẫu câu tiếng anh giao tiếp tại sân bay dựa trên các tình huống phổ biến nhất:

Khi làm thủ tục check-in

mau-cau-tieng-anh-giao-tiep-tai-san-bay-Khi-lam-thu-tuc-check-in

Mẫu câu tiếng anh giao tiếp khi làm thủ tục check-in

Tiếng Anh

Tiếng Việt

Where is the check-in counter for [Vietnam Airlines]?

Quầy làm thủ tục của [Vietnam Airlines] ở đâu vậy?

I’d like to check in for my flight to London.

Tôi muốn làm thủ tục cho chuyến bay đến London.

Can I check in my luggage here?

Tôi có thể gửi hành lý tại đây không?

How many bags can I check in?

Tôi được gửi bao nhiêu kiện hành lý?

Is my flight on time?

Chuyến bay của tôi có đúng giờ không?

Can I have a window seat, please?

Tôi có thể chọn chỗ ngồi gần cửa sổ không?

May I have my boarding pass?

Tôi có thể nhận thẻ lên máy bay được không?

Tiếng Anh

Tiếng Việt

May I see your passport and ticket, please?

Vui lòng cho tôi xem hộ chiếu và vé của bạn.

Do you have any check-in luggage?

Bạn có hành lý ký gửi không?

Your flight leaves at 10:15 from Gate 22.

Chuyến bay của bạn khởi hành lúc 10:15 tại Cổng số 22.

Here is your boarding pass. Have a nice flight!

Đây là thẻ lên máy bay của bạn. Chúc bạn có chuyến bay vui vẻ!

Tại phòng chờ sân bay

Tiếng Anh

Tiếng Việt

Is there free Wi-Fi here?

Ở đây có Wi-Fi miễn phí không?

Where can I charge my phone?

Tôi có thể sạc điện thoại ở đâu?

Can I buy something to eat around here?

Ở đây có thể mua đồ ăn không?

How long is the delay?

Chuyến bay bị hoãn trong bao lâu?

Can you help me find Gate 18?

Bạn có thể giúp tôi tìm Cổng số 18 không?

Where is the restroom?

Nhà vệ sinh ở đâu vậy?

“Are there any shops or restaurants nearby?”

“Có cửa hàng hoặc nhà hàng nào gần đây không?”

“Is the free Wi-Fi available in this area?”

“Khu vực này có Wi-Fi miễn phí không?”

“Where can I get some information about my connecting flight?”

“Tôi có thể lấy thông tin về chuyến bay nối tiếp ở đâu?”

Are you also flying to Bangkok?

Bạn cũng bay đến Bangkok à?

Is this seat taken?

Ghế này có ai ngồi chưa?

What time is your flight?

Chuyến bay của bạn mấy giờ?

It’s a long wait, isn’t it?

Chờ lâu thật đấy, đúng không?

Muốn tìm cổng ra máy bay

Tiếng Anh

Tiếng Việt

Excuse me, could you tell me where Gate 25 is?

Xin lỗi, bạn có thể cho tôi biết Cổng số 25 ở đâu không?

How can I get to Gate 10?

Tôi đi đến Cổng số 10 bằng cách nào?

Is Gate 15 far from here?

Cổng số 15 có xa chỗ này không?

Which way is the boarding gate for flight VN123?

Lối đi đến cổng ra máy bay của chuyến bay VN123 là hướng nào?

Could you please tell me which gate my flight to [destination] is departing from?

Bạn có thể cho tôi biết cổng nào chuyến bay đi [điểm đến] sẽ khởi hành không?

Is there a gate change for flight [flight number]?

Có thay đổi cổng cho chuyến bay [mã chuyến bay] không?

Where can I find the departure gate for [airline]?

Tôi có thể tìm cổng khởi hành của hãng [tên hãng] ở đâu?

Could you help me find my gate? My boarding pass says gate [number], but I’m not sure where it is.

Bạn có thể giúp tôi tìm cổng không? Thẻ lên máy bay ghi cổng [số], nhưng tôi không chắc nó ở đâu.

What is the fastest way to get to gate number [x]?

Làm cách nào nhanh nhất để đến cổng số [x]?

Is there a shuttle or train to reach my connecting gate?

Có xe buýt hoặc tàu điện nội bộ nào để đến cổng nối chuyến không?

When does boarding start at gate [number]?

Khi nào bắt đầu lên máy bay tại cổng số [số]?

Is this the right gate for flight [flight number]?

Đây có phải là cổng đúng cho chuyến bay [mã chuyến bay] không?

Go straight and turn left at the end.

Đi thẳng và rẽ trái ở cuối hành lang.

It’s on the second floor, next to the coffee shop.

Nó ở tầng 2, cạnh quán cà phê.

Follow the signs to Gates 20–30.

Hãy đi theo biển chỉ dẫn đến các Cổng 20–30.

Muốn tìm hiểu thông tin chuyến bay

mau-cau-tieng-anh-giao-tiep-tai-san-bay-Khi-Muon-tim-hieu-thong-tin-chuyen-bay

Mẫu câu tiếng anh giao tiếp khi muốn tìm hiểu thông tin chuyến bay

Tiếng Anh

Tiếng Việt

Could you tell me if flight VN456 is on time?

Bạn có thể cho tôi biết chuyến bay VN456 có đúng giờ không?

Has flight QH123 been delayed?

Chuyến bay QH123 có bị hoãn không?

Where can I check the flight status?

Tôi có thể kiểm tra tình trạng chuyến bay ở đâu?

Is the boarding gate for flight BL789 open?

Cổng lên máy bay của chuyến bay BL789 đã mở chưa?

Could you please tell me the status of flight [flight number] to [destination]?

Bạn có thể cho tôi biết tình trạng chuyến bay [mã chuyến bay] đi [điểm đến] không?

Is flight [flight number] delayed or on time?

Chuyến bay [mã chuyến bay] bị hoãn hay đúng giờ?

Has the gate for flight [flight number] changed?

Cổng lên máy bay cho chuyến [mã chuyến bay] có thay đổi không?

When does boarding for flight [flight number] begin?

Khi nào bắt đầu lên máy bay cho chuyến [mã chuyến bay]?

Is the flight to [destination] still on schedule?

Chuyến bay đến [điểm đến] vẫn diễn ra đúng lịch chứ?

Where can I find the flight information board?

Tôi có thể tìm bảng thông tin chuyến bay ở đâu?

Could you inform me if there is any update on my flight?

Bạn có thể thông báo cho tôi nếu có cập nhật về chuyến bay không?

What is the estimated departure time for flight [flight number]?

Thời gian khởi hành dự kiến của chuyến bay [mã chuyến bay] là khi nào?

Are there any changes to the boarding procedures or gate?

Có thay đổi nào về thủ tục lên máy bay hoặc cổng không?

When will boarding start for flight VN300?

Khi nào bắt đầu lên máy bay cho chuyến VN300?

What time does flight QH567 depart?

Chuyến bay QH567 khởi hành lúc mấy giờ?

Where is the information desk?

Quầy thông tin ở đâu vậy?

Khi cần xử lý vấn đề về hành lý

Tiếng Anh

Tiếng Việt

My luggage hasn’t arrived. Could you help me check?

Hành lý của tôi chưa đến. Bạn có thể giúp tôi kiểm tra không?

I can’t find my suitcase. Where can I report lost luggage?

Tôi không tìm thấy vali của mình. Tôi có thể báo thất lạc hành lý ở đâu?

My baggage is damaged. What should I do?

Hành lý của tôi bị hư hỏng. Tôi nên làm gì?

Can you help me locate my checked baggage?

Bạn có thể giúp tôi tìm hành lý ký gửi của mình không?

I think my luggage is overweight. How much is the fee?

Tôi nghĩ hành lý của mình quá cân. Phí là bao nhiêu?

Please fill out this lost baggage report.

Vui lòng điền vào mẫu báo mất hành lý này.

Your luggage might be on the next flight.

Hành lý của bạn có thể sẽ đến trên chuyến bay tiếp theo.

We will deliver your bag to your hotel once it arrives.

Chúng tôi sẽ gửi hành lý đến khách sạn của bạn khi nó đến.

You need to pay an extra fee for the overweight baggage.

Bạn cần trả thêm phí cho hành lý quá cân.

Excuse me, my luggage did not arrive on the carousel. Could you please help me?

Xin lỗi, hành lý của tôi không xuất hiện tại băng chuyền. Bạn có thể giúp tôi được không?

I think my bag has been lost. What should I do?

Tôi nghĩ hành lý của tôi bị thất lạc. Tôi nên làm gì?

My luggage is damaged. Where can I report this?

Hành lý của tôi bị hư hỏng. Tôi có thể báo cáo ở đâu?

Is there a lost and found office here?

Có phòng tìm đồ thất lạc ở đây không?

What is the baggage allowance for this flight?

Mức hành lý cho phép cho chuyến bay này là bao nhiêu?

Is there any extra charge for overweight luggage?

Có phí gì cho hành lý vượt cân không?

Can I carry this bag on board or should I check it in?

Tôi có thể mang túi này lên máy bay hay phải ký gửi không?

Where can I pay for excess baggage fees?

Tôi có thể trả phí hành lý quá cân ở đâu?

Could you please assist me with my luggage?

Bạn có thể giúp tôi với hành lý được không?

I need to check in this bag. Could you help me, please?

Tôi cần ký gửi túi này. Bạn có thể giúp tôi không?

How long will it take to get my checked luggage after landing?

Mất bao lâu để lấy hành lý ký gửi sau khi hạ cánh?

Hello, I would like to change my flight ticket. Is it possible?

Xin chào, tôi muốn thay đổi vé máy bay. Có thể được không?

What are the fees for changing my flight?

Phí thay đổi chuyến bay là bao nhiêu?

Can I change my flight to an earlier/later date?

Tôi có thể đổi chuyến bay sang ngày sớm hơn/muộn hơn không?

Is it possible to upgrade my ticket to business class?

Tôi có thể nâng hạng vé lên hạng thương gia không?

Could you please help me with rescheduling my flight?

Bạn có thể giúp tôi sắp xếp lại chuyến bay không?

I missed my flight. What can I do to book another one?

Tôi đã lỡ chuyến bay. Tôi có thể làm gì để đặt lại chuyến khác?

Can I get a refund if I cancel my ticket?

Tôi có thể nhận lại tiền nếu hủy vé không?

How do I proceed with changing my flight online or at the counter?

Tôi cần làm gì để đổi chuyến bay qua mạng hoặc tại quầy?

Could you please confirm the details of my new flight?

Bạn có thể xác nhận thông tin chuyến bay mới của tôi không?

When will I receive my updated ticket?

Khi nào tôi sẽ nhận được vé đã cập nhật?

Is there any document I need to bring for the flight change?

Tôi có cần mang theo giấy tờ gì khi thay đổi chuyến bay không?

Can I have a printed copy of my new boarding pass, please?

Tôi có thể nhận bản in thẻ lên máy bay mới không?

Khi cần đổi vé hoặc thay đổi chuyến bay

Tiếng Anh

Tiếng Việt

I’d like to change my flight to an earlier/later one.

Tôi muốn đổi chuyến bay sang chuyến sớm hơn/muộn hơn.

Can I reschedule my flight for tomorrow?

Tôi có thể đổi chuyến bay sang ngày mai không?

How much is the fee for changing the flight?

Phí đổi chuyến bay là bao nhiêu?

Is it possible to upgrade my ticket to business class?

Tôi có thể nâng cấp vé lên hạng thương gia không?

My flight was canceled. Can I rebook on the next available flight?

Chuyến bay của tôi bị hủy. Tôi có thể đặt lại chuyến gần nhất không?

Let me check the availability for the next flight.

Để tôi kiểm tra chỗ trống cho chuyến bay tiếp theo.

There will be an additional fee for rescheduling.

Sẽ có phí bổ sung cho việc đổi chuyến.

Your ticket has been successfully changed.

Vé của bạn đã được đổi thành công.

Unfortunately, all flights for today are fully booked.

Rất tiếc, tất cả các chuyến bay hôm nay đã hết chỗ.

What are the fees for changing my flight?

Phí thay đổi chuyến bay là bao nhiêu?

Can I change my flight to an earlier/later date?

Tôi có thể đổi chuyến bay sang ngày sớm hơn/muộn hơn không?

Is it possible to upgrade my ticket to business class?

Tôi có thể nâng hạng vé lên hạng thương gia không?

Could you please help me with rescheduling my flight?

Bạn có thể giúp tôi sắp xếp lại chuyến bay không?

I missed my flight. What can I do to book another one?

Tôi đã lỡ chuyến bay. Tôi có thể làm gì để đặt lại chuyến khác?

Can I get a refund if I cancel my ticket?

Tôi có thể nhận lại tiền nếu hủy vé không?

How do I proceed with changing my flight online or at the counter?

Tôi cần làm gì để đổi chuyến bay qua mạng hoặc tại quầy?

Could you please confirm the details of my new flight?

Bạn có thể xác nhận thông tin chuyến bay mới của tôi không?

When will I receive my updated ticket?

Khi nào tôi sẽ nhận được vé đã cập nhật?

Is there any document I need to bring for the flight change?

Tôi có cần mang theo giấy tờ gì khi thay đổi chuyến bay không?

Can I have a printed copy of my new boarding pass, please?

Tôi có thể nhận bản in thẻ lên máy bay mới không?

Khi cần giao tiếp trên máy bay

mau-cau-tieng-anh-giao-tiep-tai-san-bay-Khi-can-giao-tiep-tren-may-bay

Mẫu câu tiếng anh khi cần giao tiếp trên máy bay

Tiếng Anh

Tiếng Việt

Excuse me, could I have some water, please?

Xin lỗi, tôi có thể xin nước không?

Could I have a blanket, please?

Tôi có thể xin một chiếc chăn được không?

How long is the flight?

Chuyến bay kéo dài bao lâu?

Can I change my seat?

Tôi có thể đổi chỗ ngồi không?

Where is the restroom?

Nhà vệ sinh ở đâu vậy?

May I have a vegetarian meal?

Tôi có thể xin một suất ăn chay không?

Would you like chicken or beef for your meal?

Bạn muốn ăn gà hay bò cho bữa ăn?

Please fasten your seatbelt.

Vui lòng thắt dây an toàn.

The flight will land in 20 minutes.

Chuyến bay sẽ hạ cánh trong 20 phút nữa.

Could you please put your seat in the upright position?

Vui lòng dựng ghế của bạn lên vị trí thẳng đứng.

Excuse me, could I have a blanket, please?

Xin lỗi, tôi có thể xin một chiếc chăn được không?

Could you please help me with my seatbelt?

Bạn có thể giúp tôi thắt dây an toàn không?

May I have some water, please?

Bạn có thể cho tôi nước uống được không?

Is it possible to get a vegetarian meal?

Tôi có thể đặt suất ăn chay được không?

Could you explain how to use the oxygen mask?

Bạn có thể hướng dẫn tôi cách sử dụng mặt nạ oxy không?

I feel a bit unwell. Can I see the flight attendant?

Tôi cảm thấy hơi khó chịu. Tôi có thể gặp tiếp viên không?

Is it safe to use electronic devices during takeoff?

Có an toàn để dùng thiết bị điện tử khi máy bay cất cánh không?

Where is the nearest restroom?

Nhà vệ sinh gần nhất ở đâu?

How long is the flight duration?

Chuyến bay kéo dài bao lâu?

Khi cần xuất – nhập cảnh

Tiếng Anh

Tiếng Việt

May I see your passport and visa?

Tôi có thể xem hộ chiếu và visa của bạn không?

What is the purpose of your visit?

Mục đích chuyến đi của bạn là gì?

How long will you stay in this country?

Bạn sẽ ở lại quốc gia này bao lâu?

Where will you be staying?

Bạn sẽ lưu trú ở đâu?

Do you have anything to declare?

Bạn có mang theo gì cần khai báo không?

I’m here for tourism/business.

Tôi đến đây để du lịch/công tác.

I will stay for two weeks.

Tôi sẽ ở lại hai tuần.

I will stay at ABC Hotel in the city center.

Tôi sẽ ở khách sạn ABC tại trung tâm thành phố.

No, I have nothing to declare.

Không, tôi không có gì cần khai báo.

Good morning/afternoon. Here is my passport and arrival card.

Chào buổi sáng/chiều. Đây là hộ chiếu và tờ khai nhập cảnh của tôi.

I am here for tourism/business/study.

Tôi đến để du lịch/kinh doanh/học tập.

How long will you be staying in [country]?

Bạn sẽ ở lại [tên quốc gia] bao lâu?

I will stay for [number] days/weeks.

Tôi sẽ ở [số] ngày/tuần.

Do you have a return ticket?

Bạn có vé khứ hồi không?

Where will you be staying?

Bạn sẽ ở đâu?

I am staying at [hotel name/address].

Tôi ở khách sạn [tên khách sạn/địa chỉ].

Have you brought any food, plants or animals?

Bạn có mang theo thức ăn, cây cối hay động vật nào không?

No, I have nothing to declare.

Không, tôi không có gì để khai báo.

Here is my passport and boarding pass.

Đây là hộ chiếu và vé máy bay của tôi.

Is this the correct gate for my flight to [destination]?

Đây có phải là cổng ra máy bay đúng cho chuyến đi [điểm đến] không?

Do I need to declare any items before departure?

Tôi có cần khai báo đồ đạc trước khi xuất cảnh không?

Can you please stamp my passport?

Bạn có thể đóng dấu hộ chiếu giúp tôi không?

Do you have anything to declare?

Bạn có đồ vật gì cần khai báo không?

Yes, I have goods worth over [amount].

Có, tôi có hàng hóa trị giá trên [số tiền].

No, I have nothing to declare.

Không, tôi không có gì để khai báo.

Please open your luggage for inspection.

Vui lòng mở hành lý để kiểm tra.

Mẫu hội thoại tiếng anh giao tiếp tại sân bay 

Dưới đây là một số mẫu hội thoại tiếng Anh phổ biến tại sân bay bạn có thể tham khảo:

Hội thoại khi làm thủ tục check-in

  • Passenger: Good morning. I’d like to check in for flight VN123 to London.
  • Staff: Good morning. May I see your passport and ticket, please?
  • Passenger: Sure. Here you are.
  • Staff: Do you have any check-in luggage?
  • Passenger: Yes, just one suitcase.
  • Staff: Great. Your seat is 18A. Here’s your boarding pass. The boarding gate is number 20, and boarding starts at 9:30 AM.
  • Passenger: Thank you very much.

Hội thoại khi hỏi thông tin chuyến bay

  • Passenger: Excuse me, could you tell me where Gate 25 is?
  • Airport Staff: Sure. Go straight ahead and turn left. You’ll see Gate 25 on your right.
  • Passenger: Thank you. And is flight VN456 on time?
  • Airport Staff: Yes, it’s on schedule. Boarding will start in 30 minutes.

Hội thoại khi xử lý sự cố hành lý

  • Passenger: Excuse me, I can’t find my suitcase. Where can I report lost luggage?
  • Staff: You can fill out a lost baggage report at the counter over there. May I have your baggage tag, please?
  • Passenger: Yes, here it is.
  • Staff: Thank you. We’ll check and contact you as soon as we find your luggage.

Hội thoại tại quầy nhập cảnh

  • Immigration Officer: May I see your passport and visa, please?
  • Passenger: Yes, here they are.
  • Officer: What is the purpose of your visit?
  • Passenger: I’m here for tourism.
  • Officer: How long will you stay?
  • Passenger: I’ll stay for two weeks.
  • Officer: Great. Enjoy your stay!

Tiếng Anh giao tiếp tại sân bay là kỹ năng quan trọng giúp bạn tự tin khi làm thủ tục, hỏi thông tin chuyến bay hay xử lý tình huống phát sinh trong hành trình quốc tế. Nếu bạn muốn cải thiện phản xạ nói và phát âm chuẩn, khóa tiếng Anh giao tiếp của Talk Class sẽ là lựa chọn lý tưởng. Khóa học cung cấp bài học thực tế, hội thoại theo tình huống và luyện tập trực tiếp với giáo viên, giúp bạn sẵn sàng cho mọi chuyến đi nước ngoài. Hãy liên hệ trực tiếp với chúng tôi để được hỗ trợ tốt nhất

Ngoài ra, Talk Class còn là trung tâm tiếng Anh cho người đi làm, với lộ trình học tối ưu, linh hoạt thời gian và tập trung vào kỹ năng giao tiếp thực tế trong môi trường công việc quốc tế. Nếu bạn bận rộn nhưng vẫn muốn rèn luyện đều đặn, Talk Class có chương trình khoá học tiếng Anh giao tiếp online kèm 1:1 với giáo viên. Hình thức học cá nhân hóa này giúp bạn tập trung tối đa vào kỹ năng yếu và cải thiện phản xạ nhanh chóng, phù hợp cho cả nhu cầu du lịch lẫn công tác nước ngoài.

    Đăng ký khóa học

    Để sử dụng CAPTCHA, bạn cần cài đặt plugin Really Simple CAPTCHA.