Tiếng Anh giao tiếp trong kinh doanh là việc sử dụng ngôn ngữ Anh một cách hiệu quả trong các tình huống công việc như đàm phán, thuyết trình, viết email hay tham dự cuộc họp. Để thành thạo, người học cần trang bị vốn từ vựng chuyên ngành, nắm vững các cấu trúc câu thông dụng và duy trì việc luyện tập thường xuyên nhằm cải thiện khả năng phản xạ và tự tin khi giao tiếp. Bài viết dưới đây Talk Class sẽ tổng hợp các từ vựng, mẫu câu tiếng anh giao tiếp trong kinh doanh thông dụng nhất, bạn có thể tham khảo:
Tổng hợp từ vựng tiếng anh giao tiếp trong kinh doanh thông dụng
Từ vựng giao tiếp kinh doanh đóng vai trò “chìa khóa” giúp bạn giao tiếp trôi chảy, tự tin và chuyên nghiệp hơn trong mọi tình huống. Dưới đây là tổng hợp các từ vựng tiếng anh giao tiếp phổ biến trong kinh doanh:

Các từ vựng tiếng anh giao tiếp trong kinh doanh thông dụng
|
Tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
|
CEO (Chief Executive Officer) |
Tổng giám đốc |
|
Management |
Sự quản lý |
|
The board of directors |
Ban giám đốc |
|
Director |
Giám đốc |
|
Businesswoman |
Nữ doanh nhân |
|
Self-employed |
Chủ doanh nghiệp |
|
R&D department (Research and Development) |
Phòng nghiên cứu và phát triển |
|
Sales department |
Phòng kinh doanh |
|
Shipping department |
Phòng vận chuyển |
|
Merge |
Sáp nhập |
|
Customer |
Khách hàng |
|
Sale |
Bán hàng |
|
Launch |
Tung ra sản phẩm |
|
Transaction |
Giao dịch |
|
Cooperation |
Hợp tác |
|
Interest rate |
Lãi suất |
|
Turnover |
Doanh số, doanh thu |
|
Tax |
Thuế |
|
Stock |
Vốn |
|
Meeting |
Cuộc họp |
|
Agenda |
Chương trình họp |
|
Deadline |
Hạn chót |
|
Feedback |
Phản hồi |
|
Negotiation |
Đàm phán |
|
Revenue |
Doanh thu |
|
Expense |
Chi phí |
|
Profit margin |
Biên lợi nhuận |
|
Cash flow |
Dòng tiền |
|
Balance sheet |
Bảng cân đối kế toán |
|
Recruitment |
Tuyển dụng |
|
Job description |
Mô tả công việc |
|
Performance review |
Đánh giá hiệu suất |
|
Team building |
Xây dựng đội nhóm |
|
Leadership |
Khả năng lãnh đạo |
|
Target audience |
Đối tượng mục tiêu |
|
Brand awareness |
Nhận diện thương hiệu |
|
Conversion rate |
Tỷ lệ chuyển đổi |
|
CRM |
Quản lý quan hệ khách hàng |
|
Market share |
Thị phần |
|
Asset |
Tài sản |
|
Liability |
Nghĩa vụ tài chính; khoản nợ phải trả |
|
Revenue |
Doanh thu |
|
Profit |
Lợi nhuận |
|
Budget |
Ngân sách; lập kế hoạch chi tiêu |
|
Invoice |
Hoá đơn |
|
Recruitment |
Tuyển dụng |
|
Onboarding |
Quá trình hội nhập nhân viên mới |
|
Performance review |
Đánh giá hiệu quả công việc |
|
Compensation |
Tiền lương thưởng |
|
Talent management |
Quản lý tài năng |
|
Contract |
Hợp đồng |
|
Clause |
Điều khoản trong hợp đồng |
|
Agreement |
Thỏa thuận |
|
Trademark |
Nhãn hiệu đã đăng ký bảo hộ pháp lý |
|
Acquisition |
Mua lại (doanh nghiệp, tài sản) |
|
Negotiation |
Đàm phán |
|
Merger |
Sáp nhập công ty |
|
Outsourcing |
Thuê ngoài dịch vụ hoặc nhân lực |
|
Stakeholder |
Các bên liên quan |
|
Digital transformation |
Chuyển đổi số |
|
Artificial Intelligence (AI) |
Trí tuệ nhân tạo |
|
Cloud computing |
Điện toán đám mây |
|
Cybersecurity |
An ninh mạng |
|
Big Data |
Dữ liệu lớn |
|
Milestone |
Cột mốc quan trọng trong dự án |
|
Deliverable |
Thành quả phải bàn giao |
|
Scope |
Phạm vi công việc/dự án |
|
Agile |
Phương pháp quản lý linh hoạt |
|
KPI (Key Performance Indicator) |
Chỉ số hiệu suất then chốt |
Bên cạnh các nhóm từ vựng chung trong kinh doanh, bạn cũng nên mở rộng vốn từ liên quan đến từng lĩnh vực cụ thể. Ví dụ: Từ vựng tiếng anh chuyên ngành xuất nhập khẩu sẽ đặc biệt hữu ích nếu bạn thường xuyên làm việc trong lĩnh vực logistics, thương mại quốc tế hoặc mua bán hàng hóa xuyên biên giới.
Mẫu câu tiếng anh giao tiếp trong kinh doanh để chào hỏi và giới thiệu
Giao tiếp khởi đầu là chìa khóa thành công. Sự chuyên nghiệp và tự tin khi chào hỏi, giới thiệu không chỉ giúp bạn tạo ấn tượng tốt mà còn mở ra cơ hội hợp tác lâu dài. Dưới đây là các mẫu câu thông dụng dùng để chào hỏi và giới thiệu bản thân hoặc người khác trong kinh doanh:

Mẫu câu tiếng anh giao tiếp trong kinh doanh để chào hỏi và giới thiệu
|
Mẫu câu |
Dịch nghĩa |
|
Good morning/afternoon. |
Chào buổi sáng / chiều. |
|
Hello, it’s nice to meet you. |
Xin chào, rất vui được gặp bạn. |
|
How are you today? |
Hôm nay bạn thế nào? |
|
I hope you had a pleasant journey. |
Hy vọng bạn đã có chuyến đi thuận lợi. |
|
It’s a pleasure to finally meet you in person. |
Thật vui khi cuối cùng được gặp bạn trực tiếp. |
|
Good morning! I’m … from … |
Chào buổi sáng! Tôi là … đến từ … |
|
It’s a pleasure to work with you in this project. |
Rất vui được làm việc với ông trong dự án này. |
|
It’s a pleasure to have you as our partner. |
Thật hân hạnh khi có ông là đối tác của chúng tôi. |
|
I’m … from …. I will be in charge of your contract with our company. |
Tôi là … đến từ …. Tôi sẽ phụ trách hợp đồng của ông với công ty chúng tôi. |
|
I will be helping you with [noun (phrase)]. Please let me know if I can be of any assistance/help. |
Tôi sẽ giúp ông/bà với [(cụm) danh từ]. Vui lòng cho tôi biết nếu tôi có thể giúp đỡ/hỗ trợ được gì. |
|
My name is [Tên], and I’m the [Chức vụ] at [Công ty]. |
Tôi là [Tên], giữ vị trí [Chức vụ] tại [Công ty]. |
|
I’m responsible for [Phụ trách mảng gì]. |
Tôi phụ trách [bộ phận/công việc]. |
|
I’ve been with [Tên công ty] for [số năm]. |
Tôi làm việc tại [công ty] được [số năm]. |
|
Let me introduce myself. |
Cho phép tôi tự giới thiệu. |
|
I’d like to introduce you to [Tên]. |
Tôi xin giới thiệu bạn với [Tên]. |
|
This is [Tên], our [Chức vụ]. |
Đây là [Tên], [Chức vụ] của chúng tôi. |
|
May I introduce [Tên] from [Phòng ban/công ty]? |
Tôi xin phép giới thiệu [Tên] đến từ [phòng ban/công ty]. |
Mẫu câu tiếng Anh khi gặp đối tác
Bạn sắp gặp đối tác nước ngoài và muốn thể hiện sự chuyên nghiệp từ những câu mở đầu? Hãy trang bị ngay cho mình những mẫu câu tiếng Anh thông dụng sau đây:
|
Tiếng Anh |
Tiếng Việt |
|
Welcome to our company! |
Chào mừng ông/bà đến với công ty chúng tôi! |
|
It’s a pleasure to finally meet you in person. |
Thật vui khi cuối cùng được gặp ông/bà trực tiếp. |
|
Thank you for coming. |
Cảm ơn ông/bà đã đến. |
|
I hope you had a pleasant trip. |
Hy vọng ông/bà đã có chuyến đi thuận lợi. |
|
How was your flight/travel? |
Chuyến bay/chuyến đi của ông/bà thế nào? |
|
My name is [Tên], and I’m the [Chức vụ] at [Tên công ty]. |
Tôi tên là [Tên], hiện là [Chức vụ] tại công ty [Tên công ty]. |
|
I’d like to introduce you to our team. |
Tôi xin giới thiệu ông/bà với đội ngũ của chúng tôi. |
|
We specialize in [Lĩnh vực hoạt động]. |
Chúng tôi chuyên về [lĩnh vực hoạt động]. |
|
We’ve been in the industry for over [số năm] years. |
Chúng tôi đã hoạt động trong ngành hơn [số năm] năm. |
|
Let’s go over the agenda for today’s meeting. |
Hãy cùng xem lại chương trình cuộc họp hôm nay. |
|
Do you have any specific questions or concerns? |
Ông/bà có câu hỏi hoặc điều gì cần thảo luận cụ thể không? |
|
We’re open to discussing partnership opportunities. |
Chúng tôi sẵn sàng thảo luận về cơ hội hợp tác. |
|
I’ll send you a follow-up email with all the details. |
Tôi sẽ gửi email tổng hợp tất cả thông tin sau buổi họp. |
|
Thank you for your time today. |
Cảm ơn ông/bà đã dành thời gian hôm nay. |
|
It was a pleasure meeting with you. |
Thật vinh hạnh được gặp và làm việc cùng ông/bà. |
|
We look forward to working with you. |
Chúng tôi mong muốn được hợp tác cùng ông/bà. |
|
Have a safe trip back. |
Chúc ông/bà về an toàn. |
|
Shall we get started? |
Chúng ta bắt đầu nhé? |
|
Now, let’s get down to business, shall we? |
Bây giờ, chúng ta bắt đầu (bàn) công việc nhé? |
|
Since everyone is here, let’s get the ball rolling. |
Mọi người đều đã có mặt nên ta bắt đầu nhé. |
|
Once again, it’s our pleasure to partner with you in this project/campaign/… |
Một lần nữa, chúng tôi hân hạnh khi được hợp tác với bên bạn trong dự án/chiến dịch/… này. |
|
We have always looked forward to this partnership of ours. |
Chúng tôi đã luôn mong chờ sự hợp tác này của chúng ta. |
|
We have always looked to go into partnership with you. |
Chúng tôi luôn hy vọng được hợp tác với bên bạn. |
Mẫu câu tiếng anh dùng trong cuộc họp
Trong các cuộc họp, bạn có thể sử dụng một số mẫu câu thông dụng sau đây:

Mẫu câu tiếng anh dùng trong cuộc họp
|
Tiếng Anh |
Tiếng Việt |
|
Shall we get started now? |
Chúng ta bắt đầu nhé? |
|
Thank you for coming today. |
Cảm ơn vì đã đến tham dự hôm nay. |
|
Let’s begin with today’s agenda. |
Hãy bắt đầu với chương trình họp hôm nay. |
|
I’d like to welcome you all to this meeting. |
Tôi xin chào mừng mọi người đến với cuộc họp. |
|
Let’s get down to business. |
Chúng ta bắt đầu vào công việc nhé. |
|
I’d like to outline some new strategies for… |
Tôi muốn phác thảo một vài chiến lược mới cho… |
|
We’re going to go over some suggestions to improve… |
Chúng ta sẽ xem xét một số gợi ý để cải thiện… |
|
Let’s move on to the next point. |
Chúng ta chuyển sang ý tiếp theo nhé. |
|
Could we stick to the agenda, please? |
Làm ơn bám sát chương trình họp. |
|
We’ll come back to that later. |
Chúng ta sẽ quay lại vấn đề đó sau. |
|
Does anyone have any comments? |
Có ai có ý kiến không? |
|
Let’s hear what [Name] has to say. |
Hãy nghe ý kiến từ [Tên]. |
|
I think we should… |
Tôi nghĩ chúng ta nên… |
|
In my opinion, this approach is better. |
Theo tôi, cách tiếp cận này tốt hơn. |
|
I agree with your point. |
Tôi đồng ý với quan điểm của bạn. |
|
I’m afraid I disagree. |
Tôi e là tôi không đồng ý. |
|
That’s a valid point, but… |
Đó là một ý kiến hợp lý, nhưng… |
|
We are all in agreement, then. |
Vậy là tất cả chúng ta đã đồng ý. |
|
Let’s finalize this decision. |
Hãy chốt quyết định này. |
|
We’ll go with Option A, then. |
Vậy chúng ta chọn Phương án A nhé. |
|
Can we all agree on this? |
Mọi người có đồng ý với điều này không? |
|
It’s settled, then. |
Vậy là thống nhất rồi. |
|
Let’s wrap up the meeting. |
Chúng ta kết thúc cuộc họp nhé. |
|
Thank you for your time and input. |
Cảm ơn mọi người vì thời gian và đóng góp. |
|
I’ll send a summary by email later. |
Tôi sẽ gửi bản tóm tắt qua email sau. |
|
Our next meeting will be on [date]. |
Cuộc họp tiếp theo sẽ diễn ra vào [ngày]. |
|
See you all next time. |
Hẹn gặp mọi người lần sau. |
|
The purpose of today’s meeting is to reach a final agreement on the contract terms/… |
Mục đích của buổi họp ngày hôm nay là đạt được thống nhất/thỏa thuận cuối cùng về các điều khoản hợp đồng/… |
|
We are here today to go through the contract terms/… |
Chúng ta có mặt ở đây hôm nay để thảo luận về các điều khoản hợp đồng/… |
|
This meeting is called for further discussion on the prices/… |
Buổi họp hôm nay được mở để phục vụ cho việc thảo luận thêm về giá cả/… |
|
Today, we would like to have more discussion with you on the payment terms/… |
Hôm nay, chúng tôi muốn thảo luận thêm với bên bạn về các điều khoản thanh toán/… |
|
As agreed upon in the previous meeting, today we are going to sign the contract/… |
Như đã thống nhất trong buổi họp trước, hôm nay chúng ta sẽ ký hợp đồng/… |
|
We absolutely agree with you here. |
Chúng tôi hoàn toàn đồng ý với bạn ở điểm này. |
|
After some discussion, my team and I have decided to take the offer. |
Sau khi thảo luận, tôi và đội ngũ của mình quyết định chấp nhận đề xuất/chào giá/… của bên bạn. |
|
Sorry but I have to say that your offer doesn’t quite meet our expectation. |
Xin lỗi nhưng tôi phải nói rằng đề xuất/đề nghị của bên bạn không đáp ứng được kỳ vọng của chúng tôi. |
Mẫu câu tiếng anh để thương lượng và đàm phán thông dụng
Để thương lượng và đàm phán với khách hàng, đối tác, bạn có thể sử dụng một số mẫu câu tiếng anh sau:
|
Mẫu câu tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
|
Let’s get down to business, shall we? |
Chúng ta bắt đầu thương lượng nhé? |
|
Can we discuss the terms of the agreement? |
Chúng ta có thể thảo luận về các điều khoản của thỏa thuận không? |
|
I’m sorry, but your offer doesn’t quite meet our expectations. |
Tôi xin lỗi, nhưng đề nghị của bạn chưa đáp ứng được kỳ vọng của chúng tôi. |
|
We absolutely agree with you here. |
Chúng tôi hoàn toàn đồng ý với bạn ở đây. |
|
I’d like to begin by saying… |
Tôi muốn bắt đầu bằng việc nói rằng… |
|
What we are looking for is… |
Điều chúng tôi hướng tới là… |
|
Our main concern is… |
Điều chúng tôi quan tâm nhất là… |
|
We’d like to propose that… |
Chúng tôi đề xuất rằng… |
|
We can offer you… if you can agree on… |
Chúng tôi có thể đưa ra… nếu bên bạn đồng ý… |
|
How feasible is it for you to…? |
Phía bạn có khả năng…? |
|
Would your team consider…? |
Đội ngũ bạn có cân nhắc…? |
|
Can we find a way to meet halfway? |
Liệu hai bên có thể cùng nhượng bộ một chút? |
|
Is your offer at all flexible? |
Đề nghị bên bạn có linh hoạt không? |
|
I’m afraid we can only go as low as… |
Tôi e là bên tôi chỉ có thể giảm đến mức… |
|
Our absolute bottom line is… |
Mức thấp nhất chúng tôi có thể chấp nhận là… |
|
In exchange for…, would you agree to…? |
Nếu phía tôi cung cấp…, bên bạn có đồng ý…? |
|
What are your views on…? |
Quan điểm của bạn về…? |
|
That sounds reasonable to me. |
Nghe khá hợp lý đối với tôi. |
|
I agree with you on that point. |
Tôi đồng ý với bạn về điểm đó. |
|
I’m afraid I can’t go along with that. |
Tôi e là không thể chấp nhận đề xuất ấy. |
|
I think we have a deal. |
Tôi nghĩ chúng ta đã đạt được thỏa thuận. |
|
Let’s get this in writing. |
Chúng ta hãy ghi rõ các điều khoản này nhé. |
|
Thank you for your cooperation. |
Cảm ơn vì sự hợp tác của anh/chị. |
|
We’re here to discuss the terms of the agreement. |
Chúng tôi có mặt để thảo luận các điều khoản của thỏa thuận. |
|
We propose a price of $10 per unit. |
Chúng tôi đề xuất mức giá 10 đô mỗi đơn vị. |
|
Would you consider extending the deadline by two weeks? |
Bên bạn có thể cân nhắc kéo dài thời hạn thêm hai tuần không? |
|
That sounds reasonable. |
Nghe có vẻ hợp lý. |
|
I’m afraid we can’t accept that offer. |
Tôi e là chúng tôi không thể chấp nhận đề nghị đó. |
|
If you can lower the price, we may agree to a larger order. |
Nếu bên bạn giảm giá, chúng tôi có thể đồng ý đặt hàng số lượng lớn hơn. |
|
We are willing to compromise on the delivery schedule. |
Chúng tôi sẵn sàng nhượng bộ về thời gian giao hàng. |
|
Let’s summarize the terms we’ve agreed on. |
Chúng ta cùng tổng kết lại các điều khoản đã thống nhất nhé. |
|
I believe we have a deal. |
Tôi tin rằng chúng ta đã đạt được thỏa thuận. |
Mẫu câu tiếng anh giao tiếp trong bán hàng thường dùng
Dưới đây là những mẫu câu tiếng Anh thông dụng được sử dụng phổ biến trong các tình huống như chào hàng, tư vấn sản phẩm, xử lý phản hồi và chốt đơn.
|
Tình huống |
Mẫu câu tiếng Anh |
Dịch tiếng Việt |
|
Chào hỏi và mở đầu |
Good morning! How can I help you today? |
Chào buổi sáng! Tôi có thể giúp gì cho bạn hôm nay? |
|
Are you looking for something specific? |
Bạn đang tìm kiếm sản phẩm cụ thể nào không? |
|
|
Let me know if you need any assistance. |
Hãy cho tôi biết nếu bạn cần hỗ trợ nhé. |
|
|
Giới thiệu sản phẩm |
This is one of our best-selling products. |
Đây là một trong những sản phẩm bán chạy nhất của chúng tôi. |
|
It comes with a one-year warranty. |
Sản phẩm có bảo hành một năm. |
|
|
Would you like to try a sample? |
Bạn có muốn dùng thử mẫu không? |
|
|
Tư vấn và thuyết phục |
Based on your needs, I would recommend this model. |
Dựa trên nhu cầu của bạn, tôi khuyên dùng mẫu này. |
|
This product offers great value for money. |
Sản phẩm này có giá trị sử dụng rất xứng đáng với số tiền bỏ ra. |
|
|
It’s currently on promotion with a 15% discount. |
Hiện sản phẩm đang được khuyến mãi giảm giá 15%. |
|
|
Xử lý phản hồi/thắc mắc |
I understand your concern. Let me explain further. |
Tôi hiểu mối bận tâm của bạn. Để tôi giải thích thêm. |
|
We offer a return policy within 30 days. |
Chúng tôi có chính sách đổi trả trong vòng 30 ngày. |
|
|
Would you like me to check other options for you? |
Bạn có muốn tôi kiểm tra các lựa chọn khác không? |
|
|
Chốt đơn và cảm ơn khách hàng |
Shall we proceed with the order? |
Chúng ta tiến hành đặt hàng nhé? |
|
Thank you for your purchase. We appreciate your business. |
Cảm ơn bạn đã mua hàng. Chúng tôi trân trọng sự ủng hộ của bạn. |
|
|
We look forward to serving you again. |
Rất mong được phục vụ bạn lần sau. |
Mẫu câu giao tiếp về cuộc hẹn trong kinh doanh
Dưới đây là các mẫu câu tiếng Anh thông dụng dùng để giao tiếp về cuộc hẹn trong kinh doanh:

Mẫu câu giao tiếp về cuộc hẹn trong kinh doanh
|
Mẫu câu tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
|
I’d like to schedule a meeting to discuss… |
Tôi muốn lên lịch một cuộc họp để thảo luận về… |
|
Would you be available for a meeting next week? |
Anh/chị có rảnh để họp vào tuần tới không? |
|
Could we arrange a convenient time to meet? |
Chúng ta có thể sắp xếp một thời gian thuận tiện để gặp không? |
|
When would be a good time for you? |
Khi nào thuận tiện cho anh/chị? |
|
Does 10 a.m. on Thursday work for you? |
10 giờ sáng thứ Năm có phù hợp với anh/chị không? |
|
Let’s set a time to meet. |
Chúng ta hẹn giờ cụ thể nhé. |
|
Are you available on [ngày/thời gian]? |
Anh/chị có rảnh vào [ngày/thời gian] không? |
|
Just to confirm, we are meeting on [day] at [time]. |
Xác nhận lại là chúng ta gặp nhau vào [thứ] lúc [giờ]. |
|
Please let me know if the time and date are still suitable. |
Vui lòng xác nhận lại thời gian và ngày có phù hợp không. |
|
I’m looking forward to our meeting next week. |
Tôi rất mong chờ cuộc hẹn của chúng ta vào tuần tới. |
|
I’ll see you at [place] on [day] at [time]. |
Hẹn gặp anh/chị tại [địa điểm] vào [thứ/ngày] lúc [giờ]. |
|
Unfortunately, I need to reschedule our meeting. |
Rất tiếc, tôi cần dời lại cuộc hẹn của chúng ta. |
|
Would it be possible to move the meeting to Friday? |
Chúng ta dời cuộc họp sang thứ Sáu được không? |
|
I apologize for the inconvenience, but can we change the time? |
Xin lỗi vì sự bất tiện, chúng ta có thể đổi giờ được không? |
|
Does the new time still work for you? |
Thời gian mới có phù hợp với anh/chị không? |
|
Are you available next Wednesday instead? |
Thay vào đó, thứ Tư tuần sau anh/chị có rảnh không? |
|
We are pleased to invite you to the business meeting scheduled on [date] at [time]. |
Trân trọng mời anh/chị đến dự cuộc họp kinh doanh vào [ngày] lúc [giờ]. |
|
Your presence would be highly appreciated. |
Sự hiện diện của anh/chị là vinh dự cho chúng tôi. |
|
Please confirm your attendance by replying to this email. |
Vui lòng xác nhận tham dự bằng cách trả lời email này. |
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp giải quyết khiếu nại của khách hàng
Khi làm việc, việc tiếp nhận và xử lý khiếu nại của khách hàng bằng tiếng Anh đòi hỏi sự lịch sự, chuyên nghiệp và khéo léo. Bạn có thể tham khảo các mẫu câu thông dụng sau đây:
|
Mẫu câu tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
|
I’m sorry you are having trouble. |
Tôi rất tiếc khi bạn gặp vấn đề. |
|
Thank you for bringing this to our attention. |
Cảm ơn bạn đã thông báo cho chúng tôi về vấn đề này. |
|
I understand how frustrating this must be for you. |
Tôi hiểu điều này hẳn gây nhiều khó chịu cho bạn. |
|
Could you please tell me more about the issue? |
Bạn có thể cho tôi biết thêm chi tiết về vấn đề không? |
|
I’m very sorry to hear that this happened. Let’s work on fixing it right away. |
Tôi rất tiếc vì sự việc này. Để tôi xử lý ngay cho bạn. |
|
Let me look into this matter immediately. |
Để tôi kiểm tra vấn đề này ngay lập tức. |
|
We sincerely apologize for the inconvenience caused. |
Chúng tôi thành thật xin lỗi về sự bất tiện này. |
|
Please accept our sincere apologies for this issue. |
Xin hãy nhận lời xin lỗi chân thành nhất của chúng tôi. |
|
We will resolve this as quickly as possible. |
Chúng tôi sẽ xử lý vấn đề này sớm nhất có thể. |
|
Your satisfaction is our top priority. |
Sự hài lòng của bạn là ưu tiên hàng đầu của chúng tôi. |
|
Can I suggest a replacement or refund? |
Tôi có thể đề nghị thay thế hoặc hoàn tiền không? |
|
We’d be happy to replace the item for you or offer a refund—whichever you prefer. |
Chúng tôi sẵn sàng đổi sản phẩm hoặc hoàn tiền tùy bạn chọn. |
|
Here’s what we can do to fix this for you… |
Đây là những gì chúng tôi có thể làm để khắc phục cho bạn… |
|
What are the next steps to resolve this? |
Các bước tiếp theo để giải quyết việc này là gì? |
|
I’ve passed your feedback to our team. |
Tôi đã chuyển ý kiến của bạn tới bộ phận liên quan. |
|
We appreciate your patience while we resolve this matter. |
Chúng tôi cảm ơn bạn đã kiên nhẫn trong lúc chờ xử lý. |
|
Thank you for your feedback—it helps us improve our service. |
Cảm ơn bạn đã phản hồi để chúng tôi cải thiện dịch vụ. |
|
If there’s anything else I can assist you with, please let me know. |
Nếu bạn cần hỗ trợ gì thêm, đừng ngần ngại liên hệ. |
|
We hope to serve you better next time. |
Chúng tôi hy vọng sẽ phục vụ bạn tốt hơn lần sau. |
Mẫu câu tiếng anh giao tiếp trong kinh doanh thể hiện sự trân trọng
Việc thể hiện sự trân trọng với đối tác, khách hàng hoặc đồng nghiệp không chỉ giúp duy trì mối quan hệ tích cực mà còn tạo dựng uy tín cá nhân và hình ảnh doanh nghiệp. Dưới đây là một số mẫu câu thể hiện sự trân trọng thường dùng:
|
Mẫu câu tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
|
It’s an honor to meet you. |
Thật vinh dự khi được gặp anh/chị. |
|
Thank you for taking the time to meet with us. |
Cảm ơn anh/chị đã dành thời gian gặp gỡ. |
|
We truly appreciate the opportunity to collaborate. |
Chúng tôi thực sự trân trọng cơ hội hợp tác này. |
|
Your presence here is highly appreciated. |
Sự hiện diện của anh/chị tại đây là vinh dự lớn cho chúng tôi. |
|
We value your feedback and suggestions. |
Chúng tôi đánh giá rất cao ý kiến đóng góp của anh/chị. |
|
Your expertise is greatly respected in this field. |
Chuyên môn của anh/chị trong lĩnh vực này rất được coi trọng. |
|
It’s a privilege to work with you/your company. |
Thật may mắn cho chúng tôi khi được hợp tác cùng anh/chị/công ty anh/chị. |
|
We sincerely thank you for your continued support. |
Chúng tôi chân thành cảm ơn sự ủng hộ lâu dài của anh/chị. |
|
Your loyalty means a lot to us. |
Sự trung thành của anh/chị có ý nghĩa rất lớn với chúng tôi. |
|
Please accept our heartfelt gratitude. |
Xin hãy nhận lòng biết ơn sâu sắc của chúng tôi. |
|
We are grateful for your partnership. |
Chúng tôi biết ơn vì mối quan hệ hợp tác này. |
|
Thank you for sharing your thoughts. |
Cảm ơn anh/chị đã chia sẻ quan điểm cá nhân. |
|
We respect your perspective and will take it into careful consideration. |
Chúng tôi tôn trọng ý kiến của anh/chị và sẽ cân nhắc kỹ lưỡng. |
|
Your concerns are completely understandable. |
Những băn khoăn của anh/chị là hoàn toàn dễ hiểu. |
|
We look forward to a successful long-term relationship. |
Chúng tôi mong chờ vào mối quan hệ hợp tác lâu dài thành công. |
|
Thank you once again for your valuable time. |
Xin cảm ơn một lần nữa vì thời gian quý báu của anh/chị. |
|
If there’s anything we can do to support you, please let us know. |
Nếu cần hỗ trợ gì, xin vui lòng báo cho chúng tôi. |
|
I really appreciate your support throughout the project. |
Tôi thực sự trân trọng sự hỗ trợ của bạn trong suốt dự án. |
|
Thank you for your time being with us. |
Cảm ơn bạn đã dành thời gian cho chúng tôi. |
|
Your professionalism is greatly respected. |
Sự chuyên nghiệp của bạn luôn được chúng tôi đánh giá cao. |
Mẫu đoạn hội thoại tiếng anh giao tiếp trong kinh doanh
Dưới đây là các mẫu đoạn hội thoại ngắn gọn, sát thực tế, phù hợp với các tình huống thường gặp trong kinh doanh:
Mẫu hội thoại 1: Chào hỏi và làm quen đối tác mới
A: Good morning, I’m Sarah from BrightTech Solutions. It’s a pleasure to meet you.
B: Good morning, Sarah. I’m David from GlobalLink. The pleasure is mine.
A: I’ve heard great things about your work in software development.
B: Thank you. We’ve also been following your recent projects with interest.
Mẫu hội thoại 2: Bắt đầu cuộc họp
A: Shall we begin the meeting?
B: Yes, let’s get started.
A: First, I’d like to go over the agenda. We’ll discuss last quarter’s results and then move on to project updates.
B: Sounds good. I’ve prepared some figures to support our discussion.
Mẫu hội thoại 3: Trình bày và đề xuất ý tưởng
A: I’d like to suggest a new approach to improve customer retention.
B: That sounds interesting. Can you elaborate a bit more?
A: Sure. We could implement a loyalty program for our premium customers.
B: That’s a great idea. Let’s explore the feasibility with the marketing team.
Mẫu hội thoại 4: Thương lượng và phản hồi đề xuất
A: We’re offering a 10% discount for long-term partners.
B: That’s a good starting point, but considering our volume, can we negotiate for 15%?
A: Let me check with our finance department and get back to you by tomorrow.
B: Thank you, I appreciate your flexibility.
Mẫu hội thoại 5: Kết thúc buổi làm việc
A: Thank you for your time today. It was a very productive discussion.
B: Likewise. I look forward to our collaboration.
A: We’ll send over the minutes and next steps by the end of the day.
B: Perfect. Have a great afternoon!
Tiếng Anh giao tiếp trong kinh doanh là công cụ không thể thiếu để mở rộng cơ hội nghề nghiệp, xây dựng mối quan hệ chuyên nghiệp và hội nhập môi trường làm việc quốc tế. Nếu bạn muốn cải thiện kỹ năng này một cách bài bản, hiệu quả và sát với thực tế công việc, khóa học tiếng Anh giao tiếp tại Talk Class sẽ là lựa chọn phù hợp giúp bạn tự tin hơn trong mọi tình huống giao tiếp chuyên nghiệp. Liên hệ ngay với chúng tôi qua hotline 0984 022 247 để được tư vấn và hỗ trợ.
Nếu doanh nghiệp của bạn mong muốn xây dựng một đội ngũ nhân sự thành thạo ngoại ngữ, Talk Class hiện cũng cung cấp khóa học đào tạo tiếng Anh cho doanh nghiệp giúp nhân viên nâng cao khả năng giao tiếp trong môi trường quốc tế, từ đó tăng hiệu quả hợp tác và hội nhập toàn cầu.
Ngoài ra, nếu bạn là người đã đi làm và muốn nâng cao kỹ năng sử dụng tiếng Anh trong công việc, hãy tham khảo ngay tại trung tâm dạy tiếng Anh cho người đi làm Talk Class – nơi cung cấp chương trình học sát thực tế, tối ưu thời gian và mang lại hiệu quả nhanh chóng.
