Tiếng Anh chuyên ngành xuất nhập khẩu là tập hợp các từ vựng, thuật ngữ và mẫu câu tiếng Anh được sử dụng trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, hoạt động mua bán hàng hóa và dịch vụ giữa các quốc gia. Nó rất cần thiết để làm việc với đối tác nước ngoài, xử lý chứng từ, hợp đồng, giao tiếp thương mại và giải quyết các thủ tục hải quan quốc tế hiệu quả. Trong bài viết sau đây, Talk Class sẽ tổng hợp các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xuất nhập khẩu phổ biến phổ biến nhất. Hãy tham khảo ngay!
Từ vựng tiếng anh chuyên ngành xuất nhập khẩu cơ bản
|
Từ tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
|
Export |
Xuất khẩu |
|
Import |
Nhập khẩu |
|
Exporter |
Người xuất khẩu |
|
Importer |
Người nhập khẩu |
|
Supplier |
Nhà cung cấp |
|
Buyer |
Người mua |
|
Manufacturer |
Nhà sản xuất |
|
Cargo |
Hàng hóa (vận chuyển) |
|
Freight |
Hàng hóa / Cước phí vận chuyển |
|
Freight Forwarder |
Công ty giao nhận vận tải |
|
Warehouse |
Kho hàng |
|
Container |
Công-te-nơ |
|
FCL (Full Container Load) |
Giao nguyên công-te-nơ |
|
LCL (Less than Container Load) |
Giao hàng lẻ |
|
ETA (Estimated Time of Arrival) |
Thời gian dự kiến đến nơi |
|
Bill of Lading (B/L) |
Vận đơn đường biển |
|
Air Waybill (AWB) |
Vận đơn hàng không |
|
Delivery Order (D/O) |
Lệnh giao hàng |
|
Cargo Manifest |
Bản khai hàng hóa |
|
Commercial Invoice |
Hóa đơn thương mại |
|
Proforma Invoice |
Hóa đơn chiếu lệ |
|
Packing List |
Phiếu đóng gói hàng hóa |
|
Certificate of Origin |
Giấy chứng nhận xuất xứ |
|
Purchase Order (P/O) |
Đơn đặt hàng |
|
Letter of Credit (L/C) |
Thư tín dụng |
|
Terms of Payment |
Điều khoản thanh toán |
|
Advance Payment |
Thanh toán trước |
|
Incoterms |
Điều kiện giao hàng quốc tế |
|
FOB (Free on Board) |
Giao lên tàu |
|
CIF (Cost, Insurance and Freight) |
Giá gồm hàng hóa, bảo hiểm, cước phí |
|
EXW (Ex Works) |
Giao tại xưởng |
|
Customs |
Hải quan |
|
Customs Declaration |
Tờ khai hải quan |
|
Customs Clearance |
Thông quan |
|
Tariff |
Thuế quan / Biểu thuế |
|
Export License |
Giấy phép xuất khẩu |
|
Import Duty |
Thuế nhập khẩu |
|
Harmonized System Code (HS Code) |
Mã phân loại hàng hóa |
Thuật ngữ tiếng Anh trong thanh toán quốc tế
Trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, thanh toán quốc tế là khâu quan trọng để hoàn tất một giao dịch thương mại. Quá trình này sử dụng nhiều thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành, đòi hỏi người làm trong ngành phải nắm rõ để tránh sai sót khi lập chứng từ, giao dịch với ngân hàng hoặc đối tác nước ngoài. Các thuật ngữ phổ biến như sau:
Nhóm thuật ngữ về phương thức thanh toán (Payment Methods)
- Letter of Credit (L/C): Thư tín dụng.
- Documentary Credit: Tín dụng chứng từ (tương tự L/C)
- Cash in Advance: Thanh toán trước.
- Open Account: Giao dịch ghi sổ.
- Documentary Collection: Nhờ thu kèm chứng từ.
- Clean Collection: Nhờ thu phiếu trơn (không kèm chứng từ thương mại).
Nhóm thuật ngữ về ngân hàng và chứng từ (Banks & Documents)
- Issuing Bank: Ngân hàng phát hành L/C (của người nhập khẩu).
- Advising Bank: Ngân hàng thông báo L/C cho người thụ hưởng.
- Confirming Bank: Ngân hàng xác nhận L/C
- Negotiating Bank: Ngân hàng thương lượng/chiết khấu chứng từ.
- Bill of Exchange: Hối phiếu
- Commercial Invoice: Hóa đơn thương mại
- Shipping Documents: Bộ chứng từ vận chuyển liên quan đến hàng hóa (Bill of Lading, Airway Bill, Packing List).
Nhóm thuật ngữ về điều khoản thanh toán (Payment Terms)
- D/P (Documents against Payment): Nhờ thu trả ngay
- D/A (Documents against Acceptance): Nhờ thu trả chậm
- Remittance: Chuyển tiền
- Telegraphic Transfer (T/T): Điện chuyển tiền, tương đương wire transfer.
- Bank Draft: Lệnh phiếu ngân hàng
Nhóm thuật ngữ hỗ trợ giao dịch thanh toán
- Exchange Rate: Tỷ giá hối đoái
- Foreign Exchange (Forex): Thị trường ngoại hối
- SWIFT Code: Mã nhận diện ngân hàng
- IBAN (International Bank Account Number): Số tài khoản ngân hàng quốc tế
- SEPA Transfer: Giao dịch chuyển tiền
- Clearing: Thanh toán bù trừ
Một số cụm từ mẫu dùng trong giao dịch
- “Payment will be made by irrevocable L/C at sight.” (Thanh toán bằng L/C không hủy ngang trả ngay.)
- “Goods will be shipped against D/P terms.” (Hàng sẽ giao theo điều kiện nhờ thu trả ngay.)
- “Please provide your bank details and SWIFT code.” (Vui lòng cung cấp thông tin ngân hàng và mã SWIFT.)

Thuật ngữ tiếng Anh trong thanh toán quốc tế
Thuật ngữ tiếng Anh về Incoterms, điều khoản giao hàng
Incoterms (International Commercial Terms) là tập hợp các quy tắc thương mại quốc tế do Phòng Thương mại Quốc tế (ICC) ban hành, nhằm quy định trách nhiệm giữa người mua và người bán trong giao dịch xuất nhập khẩu: ai chịu chi phí gì, rủi ro chuyển giao tại đâu, và thủ tục vận chuyển ra sao. Nắm vững các thuật ngữ tiếng Anh về Incoterms giúp bạn đọc hiểu hợp đồng thương mại, tránh hiểu sai nghĩa và giảm thiểu rủi ro khi giao dịch với đối tác nước ngoài.
|
Viết tắt |
Thuật ngữ tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
Phạm vi áp dụng |
|
EXW |
Ex Works |
Giao tại xưởng |
Mọi phương thức |
|
FCA |
Free Carrier |
Giao cho người chuyên chở |
Mọi phương thức |
|
CPT |
Carriage Paid To |
Cước phí trả tới |
Mọi phương thức |
|
CIP |
Carriage and Insurance Paid To |
Cước phí + bảo hiểm trả tới |
Mọi phương thức |
|
DAP |
Delivered At Place |
Giao tại địa điểm |
Mọi phương thức |
|
DPU |
Delivered at Place Unloaded |
Giao tại nơi dỡ hàng |
Mọi phương thức |
|
DDP |
Delivered Duty Paid |
Giao đã nộp thuế |
Mọi phương thức |
|
FAS |
Free Alongside Ship |
Giao dọc mạn tàu |
Đường biển/Thủy nội địa |
|
FOB |
Free On Board |
Giao lên tàu |
Đường biển/Thủy nội địa |
|
CFR |
Cost and Freight |
Tiền hàng và cước phí |
Đường biển/Thủy nội địa |
|
CIF |
Cost Insurance and Freight |
Tiền hàng, bảo hiểm và cước phí |
Đường biển/Thủy nội địa |
Một số cụm từ tiếng Anh thường gặp liên quan đến Incoterms
- Place of delivery: Địa điểm giao hàng
- Transfer of risk: Chuyển giao rủi ro
- Export/Import clearance: Thông quan xuất/nhập khẩu
- Freight prepaid/collect: Cước phí trả trước/thu hộ
- Named port/Named place: Cảng/địa điểm chỉ định

Thuật ngữ tiếng Anh về Incoterms, điều khoản giao hàng
Thuật ngữ tiếng anh về logistics chứng từ
Trong ngành logistics, chứng từ là “xương sống” của mọi giao dịch, giúp đảm bảo vận hành trơn tru, minh bạch giữa các bên liên quan: chủ hàng, hãng vận tải, đại lý giao nhận, hải quan và ngân hàng. Nắm chắc các thuật ngữ tiếng Anh về logistics liên quan đến chứng từ giúp bạn xử lý hồ sơ nhanh, tránh sai sót khi làm việc với đối tác quốc tế và nâng cao uy tín cá nhân.
Bảng từ vựng logistics chứng từ thông dụng
|
Thuật ngữ tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
|
Bill of Lading (B/L) |
Vận đơn đường biển |
|
Airway Bill (AWB) |
Vận đơn hàng không |
|
Sea Waybill |
Giấy gửi hàng đường biển |
|
Booking Confirmation |
Xác nhận booking |
|
Cargo Manifest |
Bản lược khai hàng hóa |
|
Delivery Order (D/O) |
Lệnh giao hàng |
|
Commercial Invoice |
Hóa đơn thương mại |
|
Packing List |
Phiếu đóng gói |
|
Proforma Invoice |
Hóa đơn chiếu lệ |
|
Certificate of Origin |
Giấy chứng nhận xuất xứ |
|
Insurance Certificate |
Chứng thư bảo hiểm hàng hóa |
|
FCL/LCL |
Hàng nguyên/lẻ cont |
|
CY/CFS |
Bãi container/kho CFS |
|
POL/POD |
Cảng xếp/dỡ hàng |
|
VGM |
Khai báo trọng lượng xác thực |
|
Arrival Notice (A/N) |
Thông báo hàng đến |
|
Demurrage/Detention |
Phí lưu container tại/ngoài cảng |
|
HS Code |
Mã phân loại hàng hóa |
Ngoài ra, trong hoạt động logistics còn có nhiều khái niệm quan trọng liên quan đến vận tải, kho bãi và chứng từ. Để hiểu sâu hơn, bạn có thể tham khảo thêm danh sách đầy đủ về từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Logistics thường dùng trong thực tế.
Thuật ngữ về các loại chứng từ vận chuyển
- Bill of Lading (B/L): Vận đơn đường biển
- Airway Bill (AWB): Vận đơn hàng không.
- Sea Waybill: Giấy gửi hàng đường biển
- Telex Release: Lệnh điện giải phóng hàng
- Express Release: Vận đơn phát hành điện tử
- Booking Confirmation: Xác nhận đặt chỗ vận chuyển.
- Cargo Manifest: Bản lược khai hàng hóa
- Delivery Order (D/O): Lệnh giao hàng.
Thuật ngữ về chứng từ thương mại & thanh toán
- Commercial Invoice: Hóa đơn thương mại
- Packing List: Phiếu đóng gói
- Proforma Invoice: Hóa đơn chiếu lệ
- Certificate of Origin (C/O): Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa.
- Insurance Certificate/Policy: Chứng nhận bảo hiểm hàng hóa.
- Certificate of Weight/Quality/Quantity: Giấy chứng nhận trọng lượng, chất lượng, số lượng.
- Certificate of Analysis (C/A): Chứng nhận phân tích kiểm nghiệm.
- Certificate of Health/Sanitary: Giấy chứng nhận vệ sinh/an toàn
Thuật ngữ về lưu kho, cảng bãi & đơn vị vận chuyển
- FCL (Full Container Load): Hàng nguyên container.
- LCL (Less than Container Load): Hàng lẻ (không đủ container).
- CY (Container Yard): Bãi container.
- CFS (Container Freight Station): Kho khai thác hàng lẻ.
- POL (Port of Loading): Cảng xếp hàng.
- POD (Port of Discharge): Cảng dỡ hàng.
- VGM (Verified Gross Mass): Phiếu/khai báo trọng lượng hàng hóa.
- Said to Contain (STC): Kê khai gồm có
- Shipper’s Load and Count (SLAC): Hàng do chủ hàng đóng và tự đếm.
- Thuật ngữ về thủ tục, phí và lưu ý đặc biệt
- Freight Collect/Prepaid: Cước phí trả sau/trước.
- Transit Time: Thời gian trung chuyển.
- Arrival Notice (A/N): Thông báo hàng đến.
- Gross Weight/Net Weight: Tổng trọng lượng/Trọng lượng tịnh.
- Demurrage: Phí lưu container tại cảng.
- Detention: Phí lưu container ngoài cảng.
- Lashing: Chằng buộc hàng hóa.
- HS Code: Mã số phân loại hàng hóa, quan trọng cho thủ tục hải quan.
Thuật ngữ tiếng Anh ngành về kho vận và phụ phí quốc tế
Trong chuỗi cung ứng và xuất nhập khẩu, kho vận (warehouse & inland logistics) và phụ phí quốc tế (international surcharges/charges) là hai phần không thể thiếu. Các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành trong hai lĩnh vực này thường xuyên được sử dụng trong hợp đồng, báo giá, hóa đơn logistics hoặc email làm việc với các công ty vận chuyển.

Thuật ngữ tiếng Anh ngành về kho vận và phụ phí quốc tế
Thuật ngữ tiếng Anh về kho vận (Warehouse Logistics Terms)
|
Thuật ngữ tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
Giải thích thực tế |
|
Receiving |
Nhập kho |
Nhận hàng về, kiểm kê số lượng và chất lượng |
|
Putaway |
Lưu trữ |
Xếp, sắp xếp hàng vào vị trí quy định |
|
Picking |
Lấy hàng |
Lấy sản phẩm từ kho theo đơn đặt hàng |
|
Packing |
Đóng gói |
Đóng hàng trước khi giao, chuẩn bị vận chuyển |
|
Dispatching |
Xuất kho, điều phối giao hàng |
Đưa hàng ra khỏi kho chuyển giao cho khách |
|
Inventory |
Hàng tồn kho |
Tất cả sản phẩm đang được lưu trữ tại kho |
|
Cycle Count |
Kiểm kê định kỳ |
Kiểm tra số lượng hàng thực tế trong kho |
|
Cross-docking |
Xuất nhập trực tiếp |
Hàng chuyển thẳng từ nhận tới xuất mà không lưu |
|
SKU (Stock Keeping Unit) |
Mã quản lý hàng hóa |
Đơn vị quản lý tồn kho đối với từng loại hàng |
|
Fulfillment |
Xử lý đơn hàng |
Bao gồm nhận, đóng gói và gửi đơn hàng |
|
3PL (Third-Party Logistics) |
Dịch vụ logistics bên thứ 3 |
Đơn vị ngoài quản lý kho, giao nhận cho DN |
Thuật ngữ tiếng Anh về phụ phí quốc tế (International Surcharges Terms)
|
Thuật ngữ tiếng Anh |
Viết tắt |
Nghĩa tiếng Việt |
Mục đích, bối cảnh áp dụng |
|
Bunker Adjustment Factor |
BAF |
Phụ phí xăng dầu |
Điều chỉnh theo biến động giá nhiên liệu |
|
Peak Season Surcharge |
PSS |
Phụ phí mùa cao điểm |
Áp dụng vào giai đoạn lưu lượng hàng hóa tăng đột biến |
|
Currency Adjustment Factor |
CAF |
Phụ phí biến động tỷ giá |
Bù trừ biến động ngoại tệ quốc tế |
|
Port Congestion Surcharge |
PCS |
Phụ phí tắc nghẽn cảng |
Khi cảng bị kẹt, làm chậm tiến độ bốc dỡ, tăng chi phí |
|
Emergency Bunker Surcharge |
EBS |
Phụ phí xăng dầu khẩn cấp |
Gặp khi giá nhiên liệu tăng quá đột ngột |
|
Container Imbalance Charge |
CIC |
Phụ phí mất cân đối container |
Phát sinh khi phải luân chuyển vỏ container quá xa |
|
Terminal Handling Charge |
THC |
Phí xếp dỡ tại cảng |
Thu khi làm thủ tục, xếp dỡ container tại cảng |
|
Delivery Order Fee |
DO Fee |
Phí lệnh giao hàng |
Thanh toán để nhận lệnh rút hàng khỏi cảng |
|
Demurrage |
– |
Phí lưu container tại cảng |
Khi giữ container tại cảng quá thời hạn miễn phí |
|
Detention |
– |
Phí lưu container ngoài cảng |
Container chưa trả về sau khi lấy hàng ra khỏi cảng |
|
Destination Delivery Charge |
DDC |
Phí giao hàng đến cảng đích |
Thu ở cảng đến, gồm phí dỡ, vận chuyển trong cảng |
|
Suez/Panama Canal Surcharge |
SCS/PCS |
Phụ phí qua kênh Suez/Panama |
Áp dụng nếu hàng đi qua các kênh quốc tế lớn |
|
Security Surcharge |
– |
Phụ phí an ninh |
Áp dụng với tuyến hoặc thời điểm tiềm ẩn rủi ro an ninh |
|
Direct Additional |
D/A |
Phụ phí giao hàng trực tiếp |
Với lô hàng giao tận cảng đặc biệt hoặc cảng nhỏ |
Bên cạnh xuất nhập khẩu và logistics, nhiều doanh nghiệp còn cần sử dụng tiếng Anh trong môi trường sản xuất. Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh trong nhà máy sản xuất sẽ giúp bạn phối hợp hiệu quả hơn với các đối tác và bộ phận liên quan.
Thuật ngữ tiếng anh khi đàm phán, giao dịch quốc tế ngành xuất nhập khẩu
Nắm vững các thuật ngữ và mẫu câu tiếng Anh sử dụng trong đàm phán, giao dịch quốc tế sẽ giúp bạn xây dựng hình ảnh chuyên nghiệp, tăng cơ hội thành công và giảm thiểu rủi ro khi làm việc:
|
Tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ |
|
Negotiation |
Đàm phán |
“Negotiation of contract terms takes place next week.” |
|
Offer |
Chào giá |
“We would like to make an offer for your products.” |
|
Counter-offer |
Phản hồi giá/chào lại |
“We received their counter-offer yesterday.” |
|
Proposal/Quotation |
Đề xuất/Báo giá |
“Please send your best proposal as soon as possible.” |
|
Terms and conditions |
Điều khoản và điều kiện |
“We need to discuss the terms and conditions in detail.” |
|
Payment terms |
Điều khoản thanh toán |
“What are your usual payment terms?” |
|
Delivery terms |
Điều kiện giao hàng |
“We prefer FOB Ho Chi Minh City as the delivery term.” |
|
Dispute resolution |
Giải quyết tranh chấp |
“How will dispute resolution be addressed?” |
|
Lead time |
Thời gian giao hàng |
“What is the lead time for this order?” |
|
Validity (of offer) |
Thời hạn hiệu lực (của chào giá) |
“This quotation is valid for 30 days.” |
|
Subject to negotiation |
Có thể thương lượng |
“All prices are subject to negotiation.” |
|
Mutual agreement |
Thỏa thuận đồng thuận |
“The contract will be signed upon mutual agreement.” |
|
Exclusivity |
Độc quyền |
“Do you require an exclusivity arrangement?” |
|
Arbitration |
Trọng tài |
“We suggest adding an arbitration clause.” |
Thuật ngữ tiếng anh trong hợp đồng ngoại thương
Hợp đồng ngoại thương (International Trade Contract) là tài liệu nền tảng xác lập quyền và nghĩa vụ giữa bên mua, bên bán trong hoạt động xuất nhập khẩu. Để đảm bảo tính pháp lý, hạn chế rủi ro hiểu lầm khi thương thảo với đối tác quốc tế, việc hiểu và sử dụng đúng các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành trong hợp đồng cực kỳ quan trọng.
Thuật ngữ căn bản trong hợp đồng ngoại thương
|
Tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
Giải thích |
|
Contract |
Hợp đồng |
Tài liệu pháp lý ràng buộc giữa các bên |
|
Sales Contract / Purchase Contract |
Hợp đồng mua bán / mua hàng |
Xác định chủ thể, loại hàng, giá, điều kiện giao hàng |
|
Effective Date / Validity |
Ngày có hiệu lực / Thời hạn hiệu lực |
Thời điểm và thời gian hợp đồng bắt đầu, kết thúc hiệu lực |
|
Article / Clause |
Điều khoản |
Mục quy định chi tiết quyền, nghĩa vụ các bên |
|
Party/Parties |
Bên ký kết hợp đồng (người mua/người bán) |
Thường được xác định rõ trong phần mở đầu hợp đồng |
|
Subject Matter |
Đối tượng hợp đồng |
Mặt hàng, số lượng, chất lượng, quy cách đóng gói |
|
Terms of Delivery |
Điều kiện giao hàng |
FCA, FOB, CIF, DDP… (theo Incoterms) |
|
Terms of Payment |
Điều kiện thanh toán |
L/C, T/T, D/P, D/A… (phương thức thanh toán quốc tế) |
|
Unit Price / Total Value |
Đơn giá / Tổng giá trị |
Thường ghi cụ thể từng loại hàng và tổng giá trị hợp đồng |
|
Documents Required |
Chứng từ bắt buộc |
Invoice, Packing List, B/L…, giấy tờ xuất xứ/kiểm định |
|
Governing Law |
Luật điều chỉnh hợp đồng |
Xác định luật được áp dụng nếu phát sinh tranh chấp |
|
Force Majeure |
Trường hợp bất khả kháng |
Các yếu tố ngoại cảnh không mong muốn làm ảnh hưởng hợp đồng |
|
Breach of Contract |
Vi phạm hợp đồng |
Hệ quả, biện pháp xử lý khi một bên không thực hiện đúng cam kết |
|
Arbitration / Dispute Resolution |
Giải quyết tranh chấp |
Trọng tài, tòa án thương mại, địa điểm giải quyết |
|
Amendment / Addendum |
Sửa đổi, bổ sung hợp đồng |
Các tài liệu cập nhật nội dung đã ký kết |
Nhóm thuật ngữ chứng từ giao nhận trong hợp đồng
- Bill of Lading (B/L): Vận đơn đường biển
- Commercial Invoice: Hóa đơn thương mại
- Packing List: Phiếu đóng gói
- Certificate of Origin: Giấy chứng nhận xuất xứ.
- Insurance Policy: Bảo hiểm hàng hóa, thường dùng khi theo điều kiện CIF, CIP.
Một số điều khoản, thuật ngữ đặc thù thường gặp
- Retention of Title (Điều khoản giữ quyền sở hữu): Quyền của người bán giữ sở hữu hàng hóa cho đến khi bên mua thanh toán đủ.
- Delivery Terms (Điều kiện giao hàng): Ghi rõ cách thức, thời gian, địa điểm, phương pháp vận chuyển.
- Inspection (Kiểm định/kiểm tra hàng hóa): Điều khoản về kiểm tra chất lượng, tiêu chuẩn sản phẩm.
- Penalties (Phạt vi phạm): Các khoản phạt nếu vi phạm một số điều kiện hợp đồng.
- Confidentiality (Bảo mật): Cam kết bảo mật thông tin hợp đồng giữa các bên.

Thuật ngữ tiếng anh trong hợp đồng ngoại thương
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh trong xuất nhập khẩu
Sau đây là một số mẫu câu giao tiếp tiếng anh thường dùng trong xuất nhập khẩu:
|
Tình huống |
Mẫu câu tiếng Anh |
Dịch nghĩa tiếng Việt |
|
Gửi yêu cầu báo giá |
We would like to request a quotation for… |
Chúng tôi muốn yêu cầu báo giá cho… |
|
Đặt hàng chính thức |
We would like to place an order for… |
Chúng tôi muốn đặt hàng cho… |
|
Xác nhận đơn hàng |
We confirm our order as per the quotation dated… |
Chúng tôi xác nhận đơn hàng theo báo giá ngày… |
|
Hỏi thời gian giao hàng |
Could you please confirm the delivery schedule? |
Bạn có thể xác nhận lịch giao hàng không? |
|
Yêu cầu số vận đơn (B/L) |
Please send us the copy of the Bill of Lading. |
Vui lòng gửi bản sao vận đơn cho chúng tôi. |
|
Hỏi tình trạng giao hàng |
Could you update us on the shipping status? |
Bạn có thể cập nhật tình trạng giao hàng không? |
|
Thông báo trễ giao hàng |
We regret to inform you that the shipment will be delayed. |
Chúng tôi xin thông báo lô hàng sẽ bị trễ. |
|
Yêu cầu thông tin thanh toán |
Please advise us on the payment details. |
Vui lòng cung cấp thông tin thanh toán. |
|
Thông báo đã chuyển khoản |
We have transferred the payment via T/T on… |
Chúng tôi đã chuyển khoản qua T/T vào ngày… |
|
Hỏi về thời hạn thanh toán |
What are your payment terms? |
Điều kiện thanh toán của bạn là gì? |
|
Đề xuất thay đổi điều khoản hợp đồng |
We would like to propose a revision to Clause 4 of the contract. |
Chúng tôi muốn đề xuất sửa đổi Điều 4 của hợp đồng. |
|
Xác nhận điều kiện hợp đồng |
We agree to the terms and conditions stated in your draft. |
Chúng tôi đồng ý với điều khoản trong bản dự thảo. |
Tiếng Anh chuyên ngành xuất nhập khẩu không chỉ là công cụ giao tiếp mà còn là chìa khóa giúp bạn làm việc hiệu quả. Việc thành thạo từ vựng, thuật ngữ và mẫu câu chuyên môn sẽ giúp bạn tự tin hơn khi đàm phán, soạn thảo hợp đồng hay xử lý chứng từ. Nếu bạn đang tìm kiếm một khóa học chất lượng, phù hợp với nhu cầu công việc, khóa tiếng Anh giao tiếp của Talk Class là lựa chọn đáng cân nhắc để nâng cao kỹ năng nhanh chóng và bền vững.
Hãy đến với chúng tôi để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất cho hành trình chinh phục ngôn ngữ của bạn. Còn nếu bạn là cá nhân hoặc tổ chức muốn nâng cao kỹ năng ngoại ngữ, Talk Class còn cung cấp khóa học đào tạo tiếng Anh cho doanh nghiệp với chương trình thiết kế riêng theo nhu cầu từng ngành nghề.
