Khi bước vào siêu thị, bạn không chỉ mua sắm mà còn có thể biến nơi đây thành lớp học tiếng Anh giao tiếp trong siêu thị vô cùng tự nhiên. Từ những tình huống quen thuộc như hỏi giá, tìm quầy hàng hay trò chuyện với nhân viên, bạn sẽ dễ dàng tích lũy thêm nhiều từ vựng hữu ích.
Việc ghi nhớ và thực hành các mẫu câu tiếng Anh trong siêu thị giúp bạn tự tin hơn, đặc biệt khi mua sắm ở nước ngoài hoặc trong môi trường quốc tế. Đây chính là phương pháp luyện tập đơn giản, gần gũi và hiệu quả ngay trong đời sống hàng ngày. Bài viết này của Talk Class sẽ chia sẻ trọn bộ từ vựng cùng những mẫu câu giao tiếp phổ biến để bạn áp dụng ngay khi cần.
50+ từ vựng tiếng Anh trong siêu thị cơ bản
- Supermarket /ˈsuːpəmɑːrkɪt/: siêu thị
- Aisle /aɪl/: lối đi giữa các kệ hàng
- Basket /ˈbæskɪt/: giỏ xách
- Cart /kɑːrt/: xe đẩy hàng
- Shelf /ʃelf/: kệ hàng
- Checkout /ˈtʃekaʊt/: quầy thanh toán
- Cashier /kæˈʃɪr/: nhân viên thu ngân
- Barcode /ˈbɑːrkoʊd/: mã vạch
- Discount /ˈdɪskaʊnt/: giảm giá
- Sale /seɪl/: khuyến mãi
- Receipt /rɪˈsiːt/: hóa đơn
- Customer /ˈkʌstəmər/: khách hàng
- Staff /stæf/: nhân viên
- Store manager /stɔːr ˈmænɪdʒər/: quản lý cửa hàng
- Freezer /ˈfriːzər/: tủ đông
- Refrigerator /rɪˈfrɪdʒəreɪtər/: tủ lạnh
- Counter /ˈkaʊntər/: quầy
- Package /ˈpækɪdʒ/: gói hàng
- Label /ˈleɪbəl/: nhãn dán
- Brand /brænd/: thương hiệu
- Price tag /praɪs tæɡ/: nhãn giá
- Weight /weɪt/: cân nặng
- Scales /skeɪlz/: cân
- Bag /bæɡ/: túi đựng
- Cash /kæʃ/: tiền mặt
- Credit card /ˈkrɛdɪt kɑːrd/: thẻ tín dụng
- Debit card /ˈdɛbɪt kɑːrd/: thẻ ghi nợ
- Queue /kjuː/: xếp hàng
- Security guard /sɪˈkjʊrɪti ɡɑːrd/: bảo vệ
- Entrance /ˈentrəns/: lối vào
- Exit /ˈɛɡzɪt/: lối ra
- Department /dɪˈpɑːrtmənt/: gian hàng
- Produce /ˈproʊduːs/: rau củ quả tươi
- Dairy /ˈderi/: thực phẩm từ sữa
- Bakery /ˈbeɪkəri/: quầy bánh ngọt
- Seafood /ˈsiːfuːd/: hải sản
- Meat /miːt/: thịt
- Beverage /ˈbevərɪdʒ/: đồ uống
- Snack /snæk/: đồ ăn vặt
- Grocery /ˈɡroʊsəri/: hàng tạp phẩm
- Frozen food /ˈfroʊzn fuːd/: thực phẩm đông lạnh
- Canned food /kænd fuːd/: thực phẩm đóng hộp
- Organic /ɔːrˈɡænɪk/: hữu cơ
- Non-perishable /nɑːn ˈperɪʃəbl/: thực phẩm lâu hỏng
- Expiration date /ˌekspəˈreɪʃn deɪt/: hạn sử dụng
- Coupon /ˈkuːpɑːn/: phiếu giảm giá
- Loyalty card /ˈlɔɪəlti kɑːrd/: thẻ khách hàng thân thiết
- Promotion /prəˈmoʊʃn/: chương trình khuyến mãi
- Refund /ˈriːfʌnd/: hoàn tiền
- Exchange /ɪksˈtʃeɪndʒ/: đổi hàng
- Self-checkout /ˌself ˈtʃekaʊt/: quầy tự thanh toán
- Plastic bag /ˈplæstɪk bæɡ/: túi nhựa
- Paper bag /ˈpeɪpər bæɡ/: túi giấy
- Shopping list /ˈʃɑːpɪŋ lɪst/: danh sách mua sắm
- Price /praɪs/: giá cả

Các mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong siêu thị thông dụng nhất
Trước khi bước vào siêu thị, hãy bỏ túi ngay những mẫu câu tiếng anh giao tiếp khi đi mua sắm thông dụng này để bạn có thể tự tin hỏi han, mua sắm và trò chuyện một cách tự nhiên như người bản xứ.
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho khách hàng trong siêu thị
- Where can I find the dairy section?
→ Tôi có thể tìm quầy thực phẩm từ sữa ở đâu? - How much does this cost?
→ Cái này giá bao nhiêu? - Do you have this in a smaller size?
→ Bạn có loại nhỏ hơn của sản phẩm này không? - Is this product on sale today?
→ Sản phẩm này hôm nay có khuyến mãi không? - Can I pay by credit card?
→ Tôi có thể thanh toán bằng thẻ tín dụng không? - Could you weigh these apples for me, please?
→ Bạn có thể cân giúp tôi mấy quả táo này được không? - Do you have any fresh bread left?
→ Bạn còn bánh mì tươi không? - Where is the checkout counter?
→ Quầy thanh toán ở đâu vậy? - Can I get a paper bag instead of plastic?
→ Tôi có thể lấy túi giấy thay vì túi nhựa không? - I would like to return this item, please.
→ Tôi muốn trả lại món hàng này.
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho nhân viên bán hàng trong siêu thị
- Can I help you find something?
→ Tôi có thể giúp bạn tìm gì đó không? - This item is currently on promotion.
→ Sản phẩm này hiện đang có khuyến mãi. - Would you like to pay in cash or by card?
→ Bạn muốn thanh toán bằng tiền mặt hay thẻ? - Please place your items on the counter.
→ Vui lòng đặt hàng hóa của bạn lên quầy. - Don’t forget to take your receipt.
→ Đừng quên lấy hóa đơn của bạn nhé. - We’re out of stock for that item right now.
→ Hiện tại chúng tôi đã hết hàng sản phẩm đó. - You can find fresh vegetables in aisle five.
→ Bạn có thể tìm rau tươi ở lối đi số 5. - Please enter your PIN number.
→ Vui lòng nhập mã PIN của bạn. - Would you like a bag for your items?
→ Bạn có muốn túi để đựng hàng không? - Thank you for shopping with us.
→ Cảm ơn bạn đã mua sắm tại cửa hàng chúng tôi.

Các đoạn hội thoại ngắn tiếng Anh trong bán hàng siêu thị
Để áp dụng từ vựng và mẫu câu vào thực tế, hãy cùng tham khảo những đoạn hội thoại ngắn đơn giản, dễ nhớ dưới đây để giúp bạn tự tin giao tiếp trong siêu thị.
Hỏi giá và thanh toán
Customer: Hello, how much are these apples?
Cashier: They’re $2 per kilo.
Customer: Okay; I’ll take two kilos. Do you need a bag?
Cashier: Yes, please. Would you like to pay with cash or card?
Customer: With credit card.
Cashier: Please sign here.
Tìm và hỏi vị trí của các quầy mặt hàng
Customer: Excuse me, where can I find non-fat milk?
Employee: It’s in the dairy section, aisle 5.
Customer: Perfect, thank you!
Employee: You’re welcome. Anything else I can help you with?
Nhờ tư vấn sản phẩm
Customer: Do you have unsalted butter?
Employee: Let me check… Yes, we have [brand name], on the left side of the shelf.
Customer: Great—how much is it?
Employee: $4.99 per pound.
Customer: I’ll take one pound—can you get it for me, please?
Employee: Of course. Anything else?
Customer: No, that’s all—thank you! Have a great day.
Employee: You’re welcome—enjoy your day!

Học giao tiếp tiếng Anh trong siêu thị thực ra đơn giản hơn bạn nghĩ, chỉ cần bạn trang bị sẵn những từ vựng và mẫu câu quen thuộc. Khi thường xuyên áp dụng vào các tình huống thực tế như hỏi giá, nhờ tư vấn sản phẩm hay thực hiện thanh toán, bạn sẽ dần hình thành phản xạ tự nhiên.
Mỗi lần luyện tập là một cơ hội để kỹ năng giao tiếp được cải thiện rõ rệt. Hãy bắt đầu từ những câu nói cơ bản và từng bước mở rộng vốn từ mỗi ngày. Để có môi trường học chuyên nghiệp hơn, bạn có thể tham khảo một trung tâm tiếng anh uy tín tại Hà Nội.
Khả năng sử dụng tiếng Anh giao tiếp không chỉ cần thiết cho công việc hiện tại mà còn là công cụ mở ra những cơ hội phát triển sự nghiệp lâu dài. Vì vậy, tham gia một khóa học giao tiếp tiếng anh tại Talk Class sẽ giúp bạn nâng cao kỹ năng ngôn ngữ, củng cố sự tự tin và mở rộng cánh cửa đến nhiều vị trí công việc mơ ước.
Khả năng sử dụng tiếng Anh giao tiếp không chỉ cần thiết cho công việc hiện tại mà còn là công cụ mở ra những cơ hội phát triển sự nghiệp lâu dài. Vì vậy, tham gia các khóa học tại Talk Class, một trung tâm tiếng anh giao tiếp uy tín, sẽ giúp bạn nâng cao kỹ năng ngôn ngữ, củng cố sự tự tin và mở rộng cánh cửa đến nhiều vị trí công việc mơ ước.
