Khi đi xem phim tại các rạp hiện đại, đặc biệt ở nước ngoài, việc sử dụng tiếng Anh giao tiếp trong rạp chiếu phim trở nên rất cần thiết. Từ khâu mua vé, chọn chỗ ngồi đến việc gọi bắp rang hay trò chuyện cùng bạn bè, những mẫu câu tiếng Anh cơ bản sẽ giúp trải nghiệm của bạn thuận lợi và thú vị hơn. Bài viết dưới đây Talk Class sẽ cung cấp các từ vựng, mẫu câu và hội thoại thực tế thông dụng nhất, giúp bạn tự tin giao tiếp trong mọi tình huống tại rạp chiếu phim.
Từ vựng tiếng anh giao tiếp trong rạp chiếu phim thông dụng nhất
Khi đi xem phim, có một số từ vựng tiếng Anh rất thường gặp mà bạn nên nắm vững để giao tiếp thuận lợi. Việc hiểu và sử dụng đúng các từ này không chỉ giúp bạn dễ dàng mua vé, chọn ghế hay gọi đồ ăn, mà còn tạo cảm giác tự tin hơn khi tham gia các hoạt động giải trí.

Từ vựng tiếng anh giao tiếp trong rạp chiếu phim thông dụng nhất
Từ vựng về rạp chiếu phim và không gian
|
Tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
|
Cinema / Movie theater |
Rạp chiếu phim |
|
Auditorium |
Phòng chiếu |
|
Screen |
Màn hình |
|
Seat |
Ghế ngồi |
|
Row |
Hàng ghế |
|
Front / Middle / Back |
Hàng ghế trước / giữa / sau |
|
Couple seat |
Ghế đôi |
|
Lobby |
Sảnh chờ |
|
Ticket office / Box office |
Quầy bán vé |
|
Movie poster |
Áp phích quảng cáo phim |
|
Photo booth |
Bốt chụp ảnh |
Từ vựng về vé và suất chiếu
|
Tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
|
Ticket |
Vé xem phim |
|
Single ticket |
Vé đơn |
|
Showtime |
Giờ chiếu |
|
Now showing |
Phim đang chiếu |
|
Coming soon |
Sắp phát hành |
|
Opening day |
Ngày công chiếu |
|
Premiere |
Suất chiếu đầu tiên |
|
New release |
Phim mới công chiếu |
|
Sold out |
Hết vé |
Từ vựng về dịch vụ đi kèm
|
Tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
|
Popcorn |
Bắp rang |
|
Soft drink |
Nước ngọt |
|
Snack |
Đồ ăn nhẹ |
|
Combo |
Gói đồ ăn kèm |
|
3D glasses |
Kính 3D |
|
Straw |
Ống hút |
|
Large / Medium / Small |
Lớn / Vừa / Nhỏ |
Từ vựng về thể loại phim
|
Tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
|
Documentary |
Phim tài liệu |
|
Animation |
Phim hoạt hình |
|
Blockbuster |
Phim bom tấn |
|
Action film |
Phim hành động |
|
Western |
Phim phương Tây |
|
Science fiction |
Phim khoa học viễn tưởng |
|
War film |
Phim chiến tranh |
|
Romantic |
Phim tình cảm |
|
Romantic comedy |
Phim hài tình cảm |
|
Horror film |
Phim kinh dị |
|
Foreign film |
Phim nước ngoài |
|
Thriller |
Phim tội phạm ly kỳ |
Bên cạnh các thể loại phim phổ biến kể trên, bạn cũng có thể mở rộng vốn từ với từ vựng tiếng Anh chủ đề phim ảnh để dễ dàng miêu tả, thảo luận về những bộ phim yêu thích bằng tiếng Anh.
Từ vựng khi trải nghiệm phim
|
Tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
|
Trailer |
Đoạn giới thiệu phim |
|
Subtitle |
Phụ đề |
|
Soundtrack |
Nhạc phim |
|
Plot |
Cốt truyện, tình tiết |
|
Actor |
Diễn viên nam |
|
Actress |
Diễn viên nữ |
|
Ending |
Kết thúc phim |
|
Terrible |
Kinh khủng |
|
Rubbish |
Nhảm nhí |
|
Interesting |
Thú vị |
|
Fascinating |
Hấp dẫn |
Mẫu câu tiếng anh giao tiếp trong rạp chiếu phim thường dùng
Khi đi xem phim tại rạp, cả nhân viên và khách hàng đều có những tình huống giao tiếp phổ biến. Dưới đây là tổng hợp một số mẫu câu tiếng anh giao tiếp trong rạp chiếu phim thông dụng nhất:
Mẫu câu dành cho nhân viên rạp
Nhân viên rạp chiếu phim thường dùng các câu liên quan đến việc bán vé, kiểm soát vé và hướng dẫn khách hàng. Một số mẫu câu thông dụng gồm:
- “Welcome to [Cinema name], how can I help you?” – Chào mừng quý khách đến với [Tên rạp], tôi có thể giúp gì cho bạn?
- “Which movie would you like to see?” – Bạn muốn xem bộ phim nào?
- “What time would you like?” – Bạn muốn suất chiếu lúc mấy giờ?
- “Would you prefer regular or VIP seats?” – Bạn muốn ghế thường hay ghế VIP?
- “Here are your tickets. Enjoy the movie!” – Đây là vé của bạn. Chúc bạn xem phim vui vẻ!
- “Please have your ticket ready for checking.” – Vui lòng chuẩn bị vé để kiểm tra.
- “Snacks and drinks are available at the counter.” – Đồ ăn nhẹ và nước uống có sẵn tại quầy.
- Would you like some popcorn or drinks with your tickets? – Bạn có muốn mua bắp rang hoặc đồ uống kèm theo vé không?
- Please enjoy the movie. If you need any assistance, let us know. – Chúc bạn xem phim vui vẻ. Nếu cần hỗ trợ, hãy cho chúng tôi biết.
- Please turn off your cell phones. – Vui lòng tắt điện thoại
- Please refrain from talking during the movie. – Vui lòng không nói chuyện khi xem phim
- The movie is rated R for violence and language. – Phim này dành cho khán giả trên 18 tuổi vì có cảnh bạo lực và ngôn ngữ mạnh
Việc luyện tập những mẫu câu này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp tại rạp. Nếu muốn kết hợp giải trí và học tập, bạn có thể tham khảo thêm cách học tiếng Anh qua phim hiệu quả để vừa xem phim vừa nâng cao khả năng ngôn ngữ của mình.
Mẫu câu dành cho khách hàng
Khách hàng khi đến rạp thường đặt vé, hỏi thông tin về phim hoặc nhờ hỗ trợ. Một số mẫu câu hữu ích là:
- “I’d like two tickets for [Movie name], please.” – Tôi muốn mua hai vé cho [Tên phim].
- “What time does the movie start?” – Phim bắt đầu lúc mấy giờ?
- “Are there any seats available in the middle row?” – Còn ghế nào ở dãy giữa không?
- “Can I have one student ticket, please?” – Tôi có thể mua một vé học sinh được không?
- “Where is Screen 5?” – Phòng chiếu số 5 ở đâu?
- “Do you sell popcorn and drinks here?” – Ở đây có bán bắp rang và nước uống không?
- “Could you help me find my seat?” – Bạn có thể giúp tôi tìm chỗ ngồi không?
- What time does the next show start? – Suất chiếu tiếp theo bắt đầu lúc mấy giờ?
- How much is a ticket? – Một vé giá bao nhiêu?
- Do you have any discounts for students? – Có giảm giá cho sinh viên không?
- Can I have seats in the middle row? – Tôi có thể chọn ghế ở hàng giữa không?
- Are there any seats available in the back? – Còn ghế nào ở phía sau không?
- I really enjoyed the movie! – Mình rất thích phim này!

Mẫu câu tiếng anh giao tiếp trong rạp chiếu phim thường dùng
Mẫu hội thoại tiếng anh trong rạp chiếu phim theo các tình huống
Khi đi xem phim, cả nhân viên rạp và khách hàng đều có những tình huống giao tiếp quen thuộc như mua vé, hỏi đường đến phòng chiếu, đặt đồ ăn, hoặc tìm ghế. Sau đây là một số mẫu hội thoại bạn có thể tham khảo:
Hội thoại khi mua vé
- Khách hàng (Customer): Good evening. I’d like two tickets for “Avengers: Endgame”, please. (Chào buổi tối. Tôi muốn mua hai vé cho phim “Avengers: Endgame”.)
- Nhân viên (Staff): Sure. Which showtime would you prefer? (Vâng. Bạn muốn suất chiếu nào?)
- Khách hàng: The 7:30 show, please. (Cho tôi suất 7:30.)
- Nhân viên: Alright. That will be $20. Would you like seats in the middle or at the back? (Vâng. Tổng cộng là 20 đô. Bạn muốn ghế ở giữa hay phía sau?)
- Khách hàng: In the middle, please. (Cho tôi ghế ở giữa, cảm ơn.)
Hội thoại khi mua đồ ăn/uống
- Nhân viên: Hi, what would you like to order? (Chào bạn, bạn muốn gọi món gì?)
- Khách hàng: Can I have a large popcorn and two bottles of water, please? (Tôi muốn mua một bắp rang lớn và hai chai nước, cảm ơn.)
- Nhân viên: Sure. Would you like to add a combo with nachos and soda? (Vâng. Bạn có muốn thêm combo nachos và nước ngọt không?)
- Khách hàng: No, thanks. Just the popcorn and water. (Không, cảm ơn. Chỉ bắp rang và nước thôi.)
- Nhân viên: That’ll be $12. Enjoy the movie! (Tổng cộng là 12 đô. Chúc bạn xem phim vui vẻ!)
Các hội thoại này phù hợp với mọi lứa tuổi, từ học sinh, sinh viên đến người đi làm. Đặc biệt, những ai lớn tuổi vẫn có thể tham gia khóa học tiếng Anh giao tiếp cho người già để dễ dàng luyện tập và ứng dụng trong đời sống hằng ngày, kể cả khi đi xem phim.
Hội thoại khi tìm phòng chiếu và ghế ngồi
- Khách hàng: Excuse me, where is theater number 5? (Xin lỗi, rạp số 5 ở đâu vậy?)
- Nhân viên: It’s down the hall on your left. (Đi hết hành lang, bên tay trái.)
- Khách hàng: Thank you. Could you also tell me where row C is? (Cảm ơn. Bạn có thể chỉ tôi hàng C ở đâu không?)
- Nhân viên: Sure. Row C is the third row from the screen. (Vâng. Hàng C là hàng thứ ba tính từ màn hình lên.)
Hội thoại khi gặp sự cố trong rạp
- Khách hàng: Excuse me, my seat seems to be taken. Could you help me? (Xin lỗi, hình như có người ngồi nhầm chỗ của tôi. Bạn có thể giúp tôi không?)
- Nhân viên: Of course. May I see your ticket, please? (Vâng. Bạn cho tôi xem vé được không?)
- Khách hàng: Here it is. Seat D12. (Đây ạ. Ghế D12.)
- Nhân viên: Alright. I’ll ask the person to check their ticket. Please wait a moment. (Vâng. Tôi sẽ yêu cầu người kia kiểm tra lại vé. Xin vui lòng đợi một chút.)
Trên đây là tổng hợp các từ vựng, mẫu câu và đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp trong rạp chiếu phim phổ biến nhất.Nếu bạn muốn nâng cao khả năng phản xạ và mở rộng vốn từ vựng trong nhiều tình huống giao tiếp khác nhau, khóa Tiếng Anh giao tiếp của Talk Class sẽ là lựa chọn đáng cân nhắc để đồng hành trên hành trình chinh phục tiếng Anh của bạn.
