150+ Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp văn phòng thông dụng cho dân công sở

27/08/2025

Bạn đang băn khoăn làm thế nào để cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh và trở nên tự tin hơn trong môi trường làm việc? Tiếng Anh giao tiếp văn phòng chính là chìa khóa giúp bạn trao đổi hiệu quả với đồng nghiệp quốc tế, đồng thời mở ra nhiều cơ hội thăng tiến trong sự nghiệp.

Trong bối cảnh toàn cầu hóa, khả năng sử dụng tiếng Anh nơi công sở đã trở thành kỹ năng gần như bắt buộc. Việc nâng cao trình độ giao tiếp không chỉ giúp bạn mở rộng cơ hội nghề nghiệp mà còn hỗ trợ bạn xử lý công việc hằng ngày một cách chuyên nghiệp hơn.

Để đồng hành cùng bạn trên hành trình này, Talk Class đã tổng hợp hơn 150 mẫu câu tiếng Anh giao tiếp văn phòng thông dụng và dễ áp dụng nhất. Ngoài ra, chúng tôi cũng gợi ý thêm những mẫu câu “cứu nguy” nhanh chóng trong những tình huống bất ngờ, giúp bạn tự tin sử dụng tiếng Anh ở bất kỳ hoàn cảnh nào.

Mẫu câu tiếng anh giao tiếp văn phòng hằng ngày

mẫu câu giao tiếng tiếng anh tại văn phòng

Mẫu câu giao tiếp hàng ngày trong văn phòng

1. Giới thiệu làm quen

How do you do? My name is Ken Tanaka. Please call me Ken.
(Xin chào! Tôi tên Ken Tanaka. Xin hãy gọi tôi là Ken.)

How do you do? My name is Anna Nguyen. Please call me Anna.
(Xin chào! Tôi tên là Anna Nguyễn. Xin hãy gọi tôi là Anna.)

I’m currently working in the Sales Department as a Sales Manager.
(Tôi hiện đang làm việc ở phòng Kinh doanh với vai trò Trưởng phòng.)

I’m working as a Marketing Specialist in the Marketing Department.
(Tôi đang làm chuyên viên Marketing tại phòng Tiếp thị.)

Here’s my business card / Here is my contact card. Feel free to reach out.
(Đây là danh thiếp của tôi, cứ thoải mái liên hệ nhé.)

2. Hỏi thăm, chào hỏi thường ngày

Good morning! How are you today?
(Chào buổi sáng! Bạn có khỏe không?)

Good morning! How’s everything going with you today?
(Chào buổi sáng! Hôm nay bạn thế nào?)

Did you have a good weekend? / How was your weekend?
(Cuối tuần của bạn có vui không?)

Thank you for your assistance. / Thank you so much for your support and cooperation.
(Cảm ơn bạn đã giúp đỡ / hợp tác.)

Thank you for your hard work and dedication.
(Cảm ơn bạn vì sự chăm chỉ và tận tâm.)

3. Trao đổi về việc đi lại, thời gian làm việc

How long does it take you to get to work?
(Anh đến cơ quan mất bao lâu?)

How long does it take for you to get to the office?
(Bạn mất bao lâu để đến văn phòng?)

Which vehicle do you usually use to get to work? / What mode of transport do you usually use?
(Bạn thường đi làm bằng phương tiện gì?)

Due to heavy rain, the traffic is jammed this morning.
(Sáng nay trời mưa to nên giao thông bị ùn tắc.)

The heavy rain caused severe traffic congestion this morning.
(Mưa lớn sáng nay làm giao thông bị ùn tắc nghiêm trọng.)

4. Trong công việc, phòng ban

The HR manager / The head of HR is going out for lunch.
(Trưởng phòng Nhân sự đang đi ăn trưa.)

The IT helpdesk executive will be back at 2:30. / The IT support team will return at 3:00 PM.
(Nhân viên hỗ trợ CNTT sẽ quay lại lúc 2:30 / 3:00 chiều.)

The multimedia executive / media officer will be out of the office for the rest of the day/afternoon.
(Chuyên viên truyền thông sẽ không có mặt tại văn phòng trong suốt phần còn lại của ngày/buổi chiều.)

5. Hỏi thăm & nhờ hỗ trợ trong công việc

Can you please help me to solve this task? / Could you assist me in completing this task?
(Bạn có thể giúp tôi xử lý/hoàn thành công việc này được không?)

Could you please update the report and send it to the General Director/CEO?
(Bạn có thể vui lòng cập nhật báo cáo và gửi cho Tổng Giám đốc/Giám đốc điều hành?)

Could you please provide me with an update on the project? / Could you share the latest progress on the project with me?
(Bạn có thể cung cấp/cập nhật tiến độ dự án cho tôi không?)

Could you please provide me with some feedback on my presentation? / Could you provide some constructive feedback on my proposal?
(Bạn có thể cho tôi phản hồi/bình luận mang tính xây dựng về bài thuyết trình/đề xuất không?)

6. Trong cuộc họp & trao đổi công việc

Let’s schedule a meeting to discuss the project. / Can we arrange a meeting to go over the project details?
(Hãy sắp xếp một cuộc họp để thảo luận chi tiết về dự án.)

Let’s set up a conference call to discuss this matter with the team. / We should schedule a conference call with the whole team.
(Hãy lên lịch một cuộc gọi hội nghị với cả nhóm để thảo luận vấn đề này.)

We need to brainstorm ideas for the upcoming project. / Let’s brainstorm some creative solutions for the upcoming campaign.
(Chúng ta cần thảo luận ý tưởng/giải pháp sáng tạo cho dự án/chương trình sắp tới.)

Let’s touch base later to discuss the details. / Let’s reconnect later to finalize the arrangements.
(Hãy liên lạc lại sau để thảo luận chi tiết/hoàn tất các sắp xếp.)

7. Quản lý công việc & phản hồi

I’m sorry, but I’ll need an extension on the deadline. / I apologize, but I’ll need an extension for the deadline.
(Xin lỗi, nhưng tôi cần được gia hạn thời hạn.)

I appreciate your prompt response. / I appreciate your quick action on this matter.
(Tôi đánh giá cao sự phản hồi/giải quyết nhanh chóng của bạn.)

Let’s collaborate on this task to ensure its success. / We need to work together on this task for the best results.
(Hãy hợp tác trong công việc này để đảm bảo kết quả tốt nhất.)

I’ll take care of that right away. / I’ll handle that for you right now.
(Tôi sẽ xử lý việc đó ngay lập tức.)

Let’s aim for a more efficient process to save time. / Let’s strive to streamline the workflow to enhance efficiency.
(Hãy hướng tới quy trình hiệu quả hơn để tiết kiệm thời gian/tăng hiệu suất.)

Please make sure to double-check your work before submitting it. / Double-check your work thoroughly before submitting it, please.
(Hãy kiểm tra kỹ công việc của bạn trước khi nộp.)

Please remember to proofread your email before sending it out.
(Hãy nhớ đọc lại email của bạn trước khi gửi.)

Mẫu câu giao tiếp với khách hàng, đối tác

Chào hỏi, giới thiệu

Hello, Sir/ Madam/ Mr. [name]/ Ms. [name]!
→ Xin chào, ông/ bà/ anh [tên]/ chị [tên]!

Good morning/ afternoon/ evening, Sir/ Madam/ Mr. [name]/ Ms. [name]!
→ Chào buổi sáng/ chiều/ tối, ông/ bà/ anh [tên]/ chị [tên]! (cách nói trang trọng hơn)

Welcome to [company’s name].
→ Chào mừng đến với [tên công ty].

You must be Mr. [name]/ Ms. [name] from [company’s name].
→ Ông/ bà chắc hẳn là [tên] đến từ [tên công ty].

It’s a pleasure to meet you!
→ Hân hạnh được gặp ông/ bà!

I/We have heard a lot about you/your company.
→ Tôi/Chúng tôi đã nghe nhiều điều về ông/bà/công ty của ông/bà.

I/We have been looking forward to meeting you.
→ Tôi/Chúng tôi đã rất mong chờ được gặp ông/bà.

I/We have been looking forward to our meeting/project/business.
→ Tôi/Chúng tôi đã rất mong chờ buổi gặp/dự án/thương vụ của chúng ta.

I’m [name], [title] of [company’s name].
→ Tôi là [tên], [chức vụ] của [tên công ty].

Let me introduce [person’s name and title].
→ Tôi xin giới thiệu [tên và chức vụ].

Thank you all for being here today.
→ Cảm ơn mọi người đã có mặt hôm nay.

I’d like to thank everyone for coming today.
→ Tôi xin cảm ơn mọi người đã đến hôm nay.

Since everyone is here, let’s get started.
→ Vì mọi người đã có mặt đông đủ, chúng ta hãy bắt đầu thôi.

Without further ado, let’s get started.
→ Không chần chừ nữa, hãy bắt đầu nào.

Now, let’s get the ball rolling. (idiom, tự nhiên, thân mật hơn)
→ Bây giờ, hãy bắt đầu thôi.

Nếu bạn đang làm ở vị trí front desk, hãy tham khảo tiếng anh giao tiếp cho lễ tân văn phòng để nắm kịch bản chào đón, hướng dẫn và xử lý tình huống thường gặp.

Trình bày mục đích, nội dung buổi gặp

We’re here today to discuss [noun phrase].
→ Chúng ta có mặt ở đây hôm nay để thảo luận về…

Today, we would like to discuss [noun phrase] with you.
→ Hôm nay, chúng tôi muốn thảo luận về… với quý vị.
(Trang trọng hơn, phù hợp khi gặp đối tác, khách hàng)

The purpose of today’s meeting/discussion is [to + V / V-ing + …].
→ Mục đích của buổi họp/thảo luận hôm nay là…

Today, we would like to give you some information on [noun phrase].
→ Hôm nay, chúng tôi muốn cung cấp cho quý vị một số thông tin về…

As we agreed on the phone, today we’re going to have a discussion about [noun phrase].
→ Như chúng ta đã thống nhất qua điện thoại, hôm nay chúng ta sẽ thảo luận về…

Kết thúc và chào tạm biệt

I guess that will be all for today.
→ Buổi họp hôm nay chắc tới đây thôi.

If we don’t have anything else to add, shall we wrap this up?
→ Nếu không còn gì để bổ sung, chúng ta kết thúc tại đây nhé?

The [document/ report/ proposal] will be sent to you by [time]. You can count on us/me.
→ [Tài liệu/ báo cáo/ đề xuất] sẽ được gửi tới ông/bà trước [mốc thời gian]. Ông/bà có thể tin tưởng vào chúng tôi/tôi.

Thank you for spending your valuable time with us today!
→ Cảm ơn ông/bà đã dành thời gian quý báu với chúng tôi hôm nay!

See you in our next meeting/discussion.
→ Hẹn gặp lại ông/bà trong buổi họp/thảo luận tiếp theo.

mẫu câu tiếng anh giao tiếp khách hàng

tiếng anh giao tiếp với khách hàng

Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp văn phòng với đồng nghiệp

1. Bày tỏ mong muốn hợp tác, xây dựng quan hệ

I hope we’ll have a good time working together.
→ Tôi hy vọng chúng ta sẽ có thời gian làm việc vui vẻ cùng nhau.

I’m looking forward to working with and learning from you.
→ Tôi rất mong được làm việc cùng và học hỏi từ bạn.

I’m really happy to be a part of this friendly and dynamic team.
→ Tôi thật sự vui khi được là một phần của đội ngũ thân thiện và năng động này.

2. Lời đề nghị giúp đỡ & hỗ trợ đồng nghiệp

If you need help, just let me know.
→ Nếu bạn cần giúp đỡ, cứ cho tôi biết.

Let me know if I can be of any help.
→ Hãy cho tôi biết nếu tôi có thể giúp gì cho bạn.

Sorry to interrupt, but can you help me with this?
→ Xin lỗi vì làm phiền, nhưng bạn có thể giúp tôi việc này không?

Can you help me [do something]?
→ Bạn có thể giúp tôi [làm gì đó] không?

Thank you so much for your help!
→ Cảm ơn bạn rất nhiều vì sự giúp đỡ!

I really appreciate your help/effort/contribution.
→ Tôi thật sự trân trọng sự giúp đỡ/nỗ lực/đóng góp của bạn.

3. Trao đổi về công việc & dự án

How is your task/plan/project going?
→ Nhiệm vụ/kế hoạch/dự án của bạn tiến triển thế nào rồi?

Do you have any ideas for the next project/campaign?
→ Bạn có ý tưởng gì cho dự án/chiến dịch tiếp theo không?

Have you contacted [person/department]?
→ Bạn đã liên lạc với [ai đó/bộ phận nào đó] chưa?

Have you informed [person] of [something]?
→ Bạn đã thông báo cho [ai đó] về [việc gì đó] chưa?

Can I see the report?
→ Tôi có thể xem báo cáo được không?

I’ve left the file on your desk.
→ Tôi đã để tài liệu trên bàn của bạn rồi.

4. Hẹn lịch & trao đổi thời gian

Sorry to interrupt, but do you have time?
→ Xin lỗi vì làm phiền, nhưng bạn có thời gian không?

Are you available for a meeting/discussion at [time]?
→ Bạn có trống lịch cho một buổi họp/thảo luận vào [thời gian] không?

I’ll be back at … AM/PM.
→ Tôi sẽ quay lại lúc … sáng/chiều.

How long have you been working here?
→ Bạn đã làm việc ở đây bao lâu rồi?

How long does it take you to get to work?
→ Bạn mất bao lâu để đi đến chỗ làm?

5. Tình huống công sở thường gặp

The traffic was terrible today.
→ Giao thông hôm nay thật kinh khủng.

She’s on holiday.
→ Cô ấy đang trong kỳ nghỉ.

The internet’s down at the moment.
→ Hiện tại đang bị mất mạng.

I can’t access my email.
→ Tôi không thể truy cập email.

There’s a problem with my computer.
→ Máy tính của tôi đang gặp vấn đề.

Để luyện tập theo ngữ cảnh thực tế hằng ngày, bạn có thể xem bộ hướng dẫn tiếng Anh giao tiếp nơi công sở với mẫu câu dùng trong email, trao đổi công việc và lịch họp.

mẫu câu tiếng anh giao tiếp đồng nghiệp

mẫu câu giao tiếp tiếng anh với đồng nghiệp

Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp văn phòng khi làm việc nhóm, trong cuộc họp

1. Bắt đầu thảo luận, đưa ra mục tiêu

Let’s start by discussing the main goals for this project.
→ Hãy bắt đầu bằng cách thảo luận các mục tiêu chính của dự án này.

I think we need further discussion on this.
→ Tôi nghĩ chúng ta cần thảo luận thêm về vấn đề này.

Why don’t we have a discussion on this?
→ Sao chúng ta không thảo luận về vấn đề này?

Let’s talk more about this later/tomorrow/next week/in our next meeting.
→ Hãy bàn thêm về vấn đề này sau/ ngày mai/ tuần sau/ trong buổi họp tiếp theo.

2. Đề xuất, chia sẻ ý tưởng

Does anyone have any suggestions for improving this process?
→ Có ai có đề xuất nào để cải thiện quy trình này không?

Why don’t we brainstorm ideas before making a decision?
→ Tại sao chúng ta không thảo luận ý tưởng trước khi quyết định?

I have an idea/suggestion.
→ Tôi có một ý tưởng/đề xuất.

How about [V-ing]?
→ Hay là chúng ta…?

I’ve thought of a new way to approach this challenge.
→ Tôi vừa nghĩ ra một cách mới để giải quyết thử thách này.

How do you feel about implementing this strategy?
→ Bạn cảm thấy thế nào về việc áp dụng chiến lược này?

3. Phân công, quản lý công việc

Can we arrange a quick meeting to align on the tasks?
→ Chúng ta có thể sắp xếp một buổi họp nhanh để thống nhất công việc không?

Can we schedule a meeting to [V]?
→ Chúng ta có thể sắp xếp một buổi họp để… không?

Are you available for some discussion now? / Are you free now to talk about the upcoming deadline?
→ Bạn có rảnh bây giờ để thảo luận/ nói về hạn chót sắp tới không?

Let’s divide/split the work (evenly).
→ Hãy phân chia công việc (đều nhau) nào.

Who would like to take the lead on this part of the project?
→ Ai muốn dẫn dắt phần này của dự án?

Who can be in charge of [task]? / Who can take care of [task]?
→ Ai có thể phụ trách/đảm nhận…?

I can handle this section if no one else wants to.
→ Tôi có thể đảm nhận phần này nếu không ai nhận.

Let me take care of that. / I can do that.
→ Để tôi lo việc đó / Tôi có thể làm việc đó.

4. Quản lý tiến độ, deadline

Let’s set a timeline to track our progress effectively.
→ Hãy thiết lập mốc thời gian để theo dõi tiến độ hiệu quả.

Please make sure to submit/complete your part by the end of the week / before [time].
→ Vui lòng đảm bảo hoàn thành/nộp phần việc của bạn trước cuối tuần này / trước [thời gian].

The deadline is tight.
→ Hạn hoàn thành khá gấp.

We only have [time] left to finish this.
→ Chúng ta chỉ còn [thời gian] để hoàn thành việc này.

The deadline is approaching, so let’s stay focused and efficient.
→ Hạn chót đang đến gần, vì vậy hãy tập trung và làm việc hiệu quả.

5. Giải quyết vấn đề, hợp tác

There seems to be an issue with the current approach.
→ Có vẻ như có vấn đề với cách tiếp cận hiện tại.

There is currently a problem in [area/task].
→ Hiện tại đang có vấn đề trong…

I need your help in solving this problem.
→ Tôi cần sự giúp đỡ của bạn trong việc giải quyết vấn đề này.

Can we work together to find a solution for this?
→ Chúng ta có thể cùng nhau tìm giải pháp cho vấn đề này không?

Let’s keep communication open so we can address issues quickly.
→ Hãy duy trì liên lạc để xử lý vấn đề kịp thời.

If anyone faces any difficulties, don’t hesitate to ask for support.
→ Nếu ai gặp khó khăn, đừng ngần ngại yêu cầu hỗ trợ.

6. Theo dõi tiến độ, kết thúc

How’s your progress on the task assigned to you? / How is [project/task] going?
→ Tiến độ công việc bạn được giao thế nào rồi? / … tiến triển thế nào rồi?

Thank you all for your hard work. Let’s wrap this up successfully!
→ Cảm ơn mọi người vì sự nỗ lực. Hãy cùng hoàn thành tốt công việc này nhé!

mẫu câu tiếng anh giao tiếp làm việc nhóm, cuộc họp

mẫu câu giao tiếp bằng tiếng anh khi làm việc nhóm, trong cuộc họp

Mẫu câu khi xin nghỉ phép, đi muộn hoặc về sớm

Mẫu câu xin nghỉ phép

May I have a day off tomorrow/this Friday/next Tuesday/next week…?
→ Tôi có thể nghỉ một ngày vào ngày mai/ thứ Sáu này/ thứ Ba tới/ tuần sau/… không?

Would it be possible for me to take a day off tomorrow/this Friday/next Tuesday/next week…?
→ Tôi có thể nghỉ một ngày vào ngày mai/ thứ Sáu này/ thứ Ba tới/ tuần sau/… không?

I’m sorry, but I don’t think I’ll be able to work tomorrow/this Friday/next Tuesday/next week…
→ Tôi xin lỗi, nhưng tôi không nghĩ mình có thể đi làm vào ngày mai/ thứ Sáu này/ thứ Ba tới/ tuần sau/…

Would it be alright if I take the day off this Friday?
→ Tôi có thể nghỉ làm vào thứ Sáu này được không?

Could I have a few days off next week to handle some personal matters?
→ Tôi có thể nghỉ vài ngày vào tuần tới để xử lý một số việc cá nhân được không?

I’ve already completed my tasks for the week. May I take Friday off?
→ Tôi đã hoàn thành công việc trong tuần. Tôi có thể nghỉ thứ Sáu được không?

Lý do xin nghỉ (Reasons for leave)

I have some personal business to take care of.
→ Tôi có việc cá nhân cần giải quyết.

I need to take my driving test.
→ Tôi phải thi lái xe.

I’m not feeling very well. / I’m feeling unwell and would like to take a sick day.
→ Tôi thấy không khỏe và muốn xin nghỉ ốm.

I need to attend an important event tomorrow and won’t be able to come to work.
→ Tôi cần tham dự một sự kiện quan trọng vào ngày mai và không thể đến làm việc.

I’d like to request leave for the day because I have an appointment.
→ Tôi muốn xin nghỉ một ngày vì tôi có một lịch hẹn.

I need to request leave for my family commitment.
→ Tôi cần xin nghỉ vì việc gia đình.

Is it okay if I take some time off to deal with a personal issue?
→ Tôi có thể xin nghỉ để giải quyết một việc cá nhân được không?

Mẫu câu xin đi muộn

I’m running late due to heavy traffic. Could I arrive 30 minutes later than usual?
→ Tôi đang bị muộn do giao thông ùn tắc. Tôi có thể đến muộn 30 phút được không?

May I start work later tomorrow because I have a morning appointment?
→ Tôi có thể bắt đầu làm việc muộn vào ngày mai vì tôi có lịch hẹn vào buổi sáng được không?

I apologize, but I won’t make it to work on time today. Can I come in at 10 a.m.?
→ Xin lỗi, nhưng hôm nay tôi không thể đến đúng giờ. Tôi có thể đến lúc 10 giờ sáng được không?

I need to drop my child off at school first. Can I start work an hour late?
→ Tôi cần đưa con đến trường trước. Tôi có thể bắt đầu làm việc muộn một tiếng được không?

Would it be okay if I arrive later this morning?
→ Tôi có thể đến muộn hơn sáng nay được không?

I have a quick errand to run. Could I start work 30 minutes late?
→ Tôi cần giải quyết một việc gấp. Tôi có thể bắt đầu làm việc muộn 30 phút không?

I’m feeling a bit under the weather this morning. Can I come in later?
→ Sáng nay tôi cảm thấy không được khỏe. Tôi có thể đến muộn hơn không?

I need to handle something urgent this morning. May I arrive at 9 a.m. instead?
→ Tôi cần xử lý một việc gấp sáng nay. Tôi có thể đến lúc 9 giờ sáng được không?

Sorry for the inconvenience, but I’ll be late due to unexpected circumstances.
→ Xin lỗi vì sự bất tiện, nhưng tôi sẽ đến muộn vì một số tình huống bất ngờ.

There’s been a delay with my transport. Can I come in half an hour late?
→ Phương tiện của tôi bị trễ. Tôi có thể đến muộn nửa tiếng không?

I know it’s quite abrupt, but I don’t think I can get to work on time this morning.
→ Tôi biết là hơi đường đột nhưng tôi không nghĩ tôi có thể đi làm đúng giờ sáng nay.

May I start work 1 hour/2 hours… late tomorrow/this Friday/next Thursday…?
→ Tôi có thể bắt đầu làm trễ một/ hai… tiếng vào ngày mai/ thứ Sáu này/ thứ Năm tới… không?

Would it be possible for me to start work at … tomorrow/this Friday/next Thursday…?
→ Tôi có thể bắt đầu làm vào lúc … vào ngày mai/ thứ Sáu này/ thứ Năm tới… không?

Lý do đi muộn (Reasons for being late)

I’m not feeling okay.
→ Tôi đang không cảm thấy ổn.

I need to see the doctor.
→ Tôi cần đi khám bác sĩ.

There’s an appointment I can’t skip.
→ Có một lịch hẹn tôi không thể lỡ.

I need to drop my child off at school.
→ Tôi cần đưa con đến trường.

There’s heavy traffic/transport delay.
→ Giao thông ùn tắc/ phương tiện bị trễ.

I need to handle something urgent.
→ Tôi cần xử lý một việc gấp.

Mẫu câu xin về sớm

I know it’s quite abrupt, but can I leave at … today?
→ Tôi biết là hơi đường đột nhưng tôi có thể về lúc … không?

I know it’s quite abrupt, but I think I have to leave now.
→ Tôi biết là hơi đường đột nhưng tôi nghĩ tôi phải về bây giờ.

May I leave work 1 hour/2 hours… early today/tomorrow/this Friday/next Thursday…?
→ Tôi có thể về sớm một/ hai… tiếng vào hôm nay/ ngày mai/ thứ Sáu này/ thứ Năm tới… không?

Would it be possible for me to leave at … today/tomorrow/this Friday/next Thursday…?
→ Tôi có thể về lúc … vào hôm nay/ ngày mai/ thứ Sáu này/ thứ Năm tới… không?

May I leave work earlier today to attend a family event?
→ Tôi có thể về sớm hôm nay để tham dự một sự kiện gia đình được không?

I need to handle something urgent this afternoon. Can I leave at 3 p.m.?
→ Tôi cần xử lý một việc gấp chiều nay. Tôi có thể về lúc 3 giờ được không?

Would it be alright if I leave an hour early tomorrow?
→ Tôi có thể về sớm một tiếng vào ngày mai được không?

I have an appointment I can’t miss. May I leave work earlier?
→ Tôi có một cuộc hẹn không thể bỏ lỡ. Tôi có thể về sớm được không?

There’s an emergency I need to take care of. Can I leave now?
→ Tôi có việc khẩn cấp cần xử lý. Tôi có thể về bây giờ được không?

My child isn’t feeling well. Could I leave work a bit earlier?
→ Con tôi không được khỏe. Tôi có thể về sớm một chút được không?

I need to catch an early train. May I leave work earlier today?
→ Tôi cần bắt chuyến tàu sớm. Tôi có thể về sớm hôm nay được không?

I’ve finished my tasks for the day. Can I leave a little earlier?
→ Tôi đã hoàn thành công việc trong ngày. Tôi có thể về sớm một chút không?

I’m feeling unwell. May I leave the office early to rest?
→ Tôi cảm thấy không khỏe. Tôi có thể rời văn phòng sớm để nghỉ ngơi được không?

Sorry for the short notice, but I need to leave early to deal with a personal matter.
→ Xin lỗi vì thông báo gấp, nhưng tôi cần về sớm để giải quyết việc cá nhân.

Lý do xin về sớm (Reasons for leaving early)

I have some urgent personal business to take care of.
→ Tôi có việc cá nhân gấp phải xử lý.

I’m not feeling fine / I’m feeling unwell.
→ Tôi đang không cảm thấy ổn / Tôi cảm thấy không khỏe.

I need to see the doctor.
→ Tôi cần đi khám bác sĩ.

There’s an appointment I can’t skip.
→ Có một lịch hẹn tôi không thể bỏ lỡ.

I need to attend a family event.
→ Tôi cần tham dự một sự kiện gia đình.

My child isn’t feeling well.
→ Con tôi không được khỏe.

I need to catch an early train/flight.
→ Tôi cần bắt chuyến tàu/ chuyến bay sớm.

I’ve already finished my work for today.
→ Tôi đã hoàn thành công việc hôm nay.

mẫu câu tiếng anh xin về sớm

mẫu câu xin về sớm bằng tiếng anh

Mẫu câu thể hiện sự đồng tình hoặc phản đối

Đồng tình

Đồng ý trực tiếp (Direct agreement)

I couldn’t agree more.
→ Tôi hoàn toàn đồng ý.

You’re right.
→ Bạn nói đúng.

I completely agree with you. / I absolutely agree.
→ Tôi hoàn toàn đồng ý với bạn.

I’m with you on that.
→ Tôi đồng tình với bạn về điều đó.

I’m all for it.
→ Tôi hoàn toàn ủng hộ điều đó.

I have no objection.
→ Tôi không phản đối gì.

Đồng quan điểm (Sharing the same perspective)

That’s exactly what I was thinking.
→ Đó chính xác là điều tôi đang nghĩ.

I think the same.
→ Tôi cũng nghĩ vậy.

I completely share your perspective.
→ Tôi hoàn toàn chia sẻ quan điểm của bạn.

Yes, I totally see where you’re coming from.
→ Vâng, tôi hoàn toàn hiểu ý bạn.

I have the same opinion on this matter.
→ Tôi có cùng ý kiến về vấn đề này.

Thừa nhận quan điểm hợp lý (Acknowledging valid points)

You’ve hit the nail on the head.
→ Bạn đã nói trúng vấn đề rồi.

That makes sense.
→ Có lý đó.

You have a point there.
→ Bạn nói có lý đó.

That’s a very valid argument.
→ Đó là một lập luận rất hợp lý.

It’s hard to disagree with that.
→ Thật khó để không đồng ý với điều đó.

Khen ngợi ý kiến/đề xuất (Complimenting the idea)

You’ve made an excellent point.
→ Bạn vừa đưa ra một ý kiến rất hay.

That’s a great idea. / That’s a good point.
→ Đó là một ý tưởng tuyệt vời / một ý hay.

That’s a brilliant suggestion.
→ Đó là một gợi ý tuyệt vời.

Great vision you have there.
→ Đó quả là một tầm nhìn tốt đấy.

I think you’re spot on.
→ Tôi nghĩ bạn hoàn toàn đúng.

Well said, I couldn’t agree more.
→ Bạn nói đúng lắm, tôi không thể đồng ý hơn.

Phản đối

Thừa nhận nhưng đưa ra ý kiến khác

I see your point, but I think we need to consider other options.
(Tôi hiểu ý bạn, nhưng tôi nghĩ chúng ta cần xem xét các lựa chọn khác.)

I understand where you’re coming from, but I see it differently.
(Tôi hiểu quan điểm của bạn, nhưng tôi lại nhìn vấn đề khác.)

I respect your point, but I’d like to propose an alternative.
(Tôi tôn trọng quan điểm của bạn, nhưng tôi muốn đề xuất một giải pháp khác.)

That’s an interesting perspective, but I believe there’s a better alternative.
(Đó là một quan điểm thú vị, nhưng tôi tin rằng có một lựa chọn tốt hơn.)

Đồng ý một phần, nhưng chỉ ra hạn chế

I agree with you to some extent, but there’s a potential drawback.
(Tôi đồng ý với bạn ở một mức độ nào đó, nhưng có một số nhược điểm tiềm tàng.)

That’s a good point, but let’s think about the potential risks.
(Đó là một ý kiến hay, nhưng hãy nghĩ về các rủi ro tiềm ẩn.)

It’s a valid point, but it might not work in this situation.
(Đó là một điểm hợp lý, nhưng có thể không phù hợp với tình huống này.)

That makes sense, but…
(Có lý đó nhưng…)

Nghi ngờ hoặc chưa bị thuyết phục

I’m not entirely convinced about that approach.
(Tôi không hoàn toàn bị thuyết phục bởi cách tiếp cận đó.)

Your idea is interesting, but I’m concerned about its feasibility.
(Ý tưởng của bạn rất thú vị, nhưng tôi lo lắng về tính khả thi của nó.)

At the moment, I doubt that.
(Hiện tại, tôi nghi ngờ về điều đó.)

I’m afraid I can’t fully agree with that suggestion.
(Tôi e là tôi không thể hoàn toàn đồng ý với đề xuất đó.)

Đưa ra quan điểm cá nhân

In my opinion,…
(Theo tôi,…)

From my perspective,…
(Theo quan điểm của tôi,…)

I have a slightly different opinion on this.
(Tôi có một ý kiến hơi khác về vấn đề này.)

Gợi ý cân nhắc lại

I think we should reconsider that idea.
(Tôi nghĩ chúng ta nên cân nhắc lại ý tưởng đó.)

Let’s take another look at this and evaluate other perspectives.
(Hãy xem xét lại vấn đề này và đánh giá các góc nhìn khác.)

I see what you’re saying, but we might need a more practical solution.
(Tôi hiểu điều bạn đang nói, nhưng chúng ta có thể cần một giải pháp thực tế hơn.)

150. It sounds interesting, but…
(Nghe thú vị đấy nhưng…)

Các đoạn hội thoại tiếng Anh văn phòng thường gặp

Hội thoại với khách hàng/đối tác

Ms. Tâm: Good afternoon, Ms. Brown! I’m Tâm, Marketing Manager of VietNutri. It’s a pleasure to meet you.
(Xin chào bà Brown! Tôi là Tâm, Trưởng phòng Marketing của VietNutri. Rất hân hạnh được gặp bà.)

Ms. Brown: I’ve heard a lot about you. It’s a pleasure to meet you, too.
(Tôi đã nghe nói rất nhiều về chị. Cũng rất hân hạnh được gặp chị.)

Ms. Tâm: Shall we get down to business?
(Chúng ta bắt đầu vào công việc nhé?)

Ms. Brown: Of course.
(Tất nhiên rồi.)

Hội thoại với đồng nghiệp

Mr. David: Hi, Anna. How’s the report for the marketing campaign coming along?
(Chào Anna. Báo cáo cho chiến dịch marketing tiến triển thế nào rồi?)

Ms. Anna: Hi, David. I’ve finished the first draft and sent it to you this morning for review.
(Chào David. Tôi đã hoàn thành bản thảo đầu tiên và đã gửi anh xem sáng nay rồi.)

Mr. David: Great. I’ll review it and share my feedback by the end of the day.
(Tốt lắm. Tôi sẽ xem và phản hồi trước cuối ngày.)

Ms. Anna: Thanks, David. Let me know if you’d like me to revise or add anything.
(Cảm ơn anh, David. Hãy cho tôi biết nếu có điều gì cần chỉnh sửa hoặc bổ sung nhé.)

Mr. David: Sure. By the way, how’s the data analysis for the campaign results going?
(Được rồi. Nhân tiện, phần phân tích dữ liệu kết quả chiến dịch tiến triển đến đâu rồi?)

Ms. Anna: I’m finalizing it now and should be able to send it to you tomorrow morning.
(Tôi đang hoàn thiện phần đó và sẽ gửi cho anh vào sáng mai.)

Mr. David: Perfect. Let me know if you need any support.
(Tuyệt. Cứ cho tôi biết nếu bạn cần hỗ trợ gì nhé.)

Hội thoại trong ngày đầu đi làm

HR Officer (Ms. Emily): Good morning, Alex.
(Chào buổi sáng, Alex.)

Alex: Good morning, Emily. Nice to see you again!
(Chào buổi sáng, Emily. Rất vui được gặp lại chị!)

Ms. Emily: Let me take you to your desk, and then I’ll show you around the company.
(Để tôi đưa bạn đến bàn làm việc, sau đó tôi sẽ đưa bạn đi tham quan công ty.)

Alex: Great!

a few minutes later…

Ms. Emily: Here’s your desk. What a nice view, isn’t it?
(Đây là bàn làm việc của bạn. View đẹp quá phải không?)

Alex: This is amazing!
(Thật tuyệt vời!)

Ms. Emily: You can leave your things here, and then we’ll continue the tour.
(Bạn có thể để đồ ở đây, rồi chúng ta tiếp tục tham quan.)

Alex: Sure, I’m ready.
(Được rồi, tôi sẵn sàng.)

Ms. Emily: Over here is Sophie, our senior market analyst. You’ll be working closely with her. Let’s go say hi.
(Đây là Sophie, nhà phân tích thị trường cấp cao. Bạn sẽ làm việc chặt chẽ với cô ấy. Hãy đến chào hỏi nào.)

Ms. Emily: Sophie, this is Alex, the newest member of our department.
(Sophie, đây là Alex, thành viên mới của bộ phận chúng ta.)

Sophie: Welcome aboard, Alex! I’ve really been looking forward to meeting you.
(Chào mừng Alex! Tôi đã rất mong chờ được gặp bạn.)

Alex: Nice to meet you, Sophie. I’m very glad to be here. Just let me know whenever you need support — I’ll be happy to help.
(Rất vui được gặp chị, Sophie. Tôi rất vui khi có mặt ở đây. Chỉ cần cho tôi biết khi cần hỗ trợ — tôi sẽ sẵn sàng giúp.)

Ms. Emily: I’ll continue giving Alex a company tour so he can get familiar with the workplace.
(Tôi sẽ tiếp tục đưa Alex đi tham quan công ty để anh ấy quen với môi trường làm việc.)

Sophie: See you later!
(Hẹn gặp lại!)

Alex: See you!
(Hẹn gặp lại!)

a while later…

Ms. Emily: All right, that’s enough for today. I’ll leave you some time to get settled in.
(Được rồi, hôm nay thế là đủ. Tôi sẽ để bạn có thời gian ổn định chỗ làm.)

Alex: Thank you so much for your help, Emily!
(Cảm ơn chị rất nhiều vì sự giúp đỡ, Emily!)

Phương pháp học tiếng Anh giao tiếp văn phòng hiệu quả

Trong môi trường làm việc hiện đại, kỹ năng tiếng Anh giao tiếp văn phòng là yếu tố gần như bắt buộc để mở rộng cơ hội nghề nghiệp và phát triển bản thân. Để học hiệu quả, bạn cần một lộ trình rõ ràng, thực tế và phù hợp với mục tiêu cá nhân. Dưới đây là những phương pháp giúp bạn tiến bộ nhanh chóng và tự tin sử dụng tiếng Anh trong công việc.

Luyện nghe hội thoại tiếng Anh văn phòng

Nghe là bước khởi đầu quan trọng giúp bạn làm quen với ngữ điệu, cách phát âm và cách sử dụng ngôn ngữ thực tế. Khi luyện nghe các đoạn hội thoại chủ đề văn phòng, bạn không chỉ cải thiện kỹ năng nghe hiểu mà còn học thêm từ vựng và cách diễn đạt tự nhiên.

Một số mẹo hữu ích:

  • Bắt đầu với các đoạn hội thoại ngắn, lặp đi lặp lại để quen ngữ điệu.
  • Vừa nghe vừa nhại lại để luyện phát âm và phản xạ.
  • Kết hợp nghe có phụ đề, sau đó nghe lại không phụ đề để kiểm tra mức độ hiểu.
  • Nguồn luyện nghe chất lượng: 10 Minutes English, Zen English, Learn English with Jessica, BBC Learning English.

Xây dựng vốn từ vựng tiếng Anh văn phòng

Từ vựng là nền tảng của mọi kỹ năng. Với tiếng Anh văn phòng, bạn nên tập trung vào hai nhóm chính:

  • Từ vựng chung: sử dụng trong các tình huống hàng ngày như họp, viết email, gọi điện.
  • Từ vựng chuyên ngành: tùy theo công việc như tài chính, nhân sự, marketing hay công nghệ.
  • Nguồn học từ vựng khuyến nghị: Business Vocabulary in Use (Cambridge) và Essential Business Vocabulary Builder. Ngoài ra, bạn có thể tham khảo các bài học chủ đề của Talk Class để củng cố từ vựng theo ngữ cảnh thực tế.

Tạo môi trường giao tiếp thực tế

Không có gì hiệu quả hơn việc thực hành thường xuyên. Nếu chỉ học lý thuyết, bạn sẽ khó áp dụng tiếng Anh vào công việc.

Một số cách tạo môi trường luyện tập:

  • Luyện nói với đồng nghiệp có cùng mục tiêu học.
  • Tham gia câu lạc bộ tiếng Anh hoặc nhóm học trực tuyến.
  • Chủ động áp dụng mẫu câu giao tiếp: chào hỏi (“Good morning! How’s your day going?”), đề xuất ý tưởng (“I think we should try a different approach”).

Đọc giáo trình và tài liệu chuyên biệt

Các tài liệu học tập thiết kế riêng cho môi trường làm việc giúp bạn học có hệ thống, từ cơ bản đến nâng cao.

Một số giáo trình nên tham khảo:

  • Collins English for Work – Workplace English: tình huống giao tiếp thực tế.
  • Market Leader (Longman): tập trung vào giao tiếp trong kinh doanh.
  • Business Builder (Macmillan): phù hợp cho các tình huống đàm phán, thương thảo.
  • Khi học, hãy ghi chú từ vựng và cấu trúc có thể áp dụng ngay vào công việc để tạo thói quen sử dụng.

Tránh quá chú trọng vào ngữ pháp

Ngữ pháp quan trọng, nhưng nếu quá “ám ảnh”, bạn sẽ khó phản xạ nhanh và thiếu tự nhiên khi giao tiếp. Người đi làm nên:

  • Ưu tiên học mẫu câu giao tiếp thông dụng thay vì ngữ pháp phức tạp.
  • Tập trung vào phát âm chuẩn và sự trôi chảy khi nói.
  • Sử dụng sai sót nhỏ như một phần tự nhiên của quá trình học, đừng để nó ngăn cản việc giao tiếp.

Tham gia khóa học tại Talk Class

Nếu bạn khó tự học hoặc thiếu môi trường luyện tập, giải pháp tối ưu là tham gia khóa học giao tiếp chuyên biệt. Talk Class mang đến chương trình đào tạo tiếng Anh văn phòng dành riêng cho người đi làm, giúp bạn nhanh chóng tự tin hơn trong công việc.

Lợi ích nổi bật tại Talk Class:

  • Lộ trình cá nhân hóa: Thiết kế dựa trên trình độ và mục tiêu riêng của từng học viên.
  • Phương pháp hiện đại: Ứng dụng kỹ thuật phản xạ nhanh và luyện phát âm chuẩn, cải thiện kỹ năng sau 2 – 3 tháng.
  • Đội ngũ giảng viên chất lượng: 100% giảng viên đạt chuẩn quốc tế (IELTS 7.0+ hoặc TOEIC 900+), giàu kinh nghiệm thực tế.
  • Môi trường học linh hoạt: Có thể chọn học 1-1 trực tuyến hoặc học nhóm nhỏ theo lịch trình phù hợp.
  • Cam kết đầu ra: Chuẩn CEFR, đảm bảo học viên đạt được mục tiêu đã đề ra.

Nếu muốn có lộ trình cá nhân hóa và được kèm phản hồi đều đặn, khóa học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm tại Talk Class sẽ giúp bạn cải thiện nghe–nói rõ rệt chỉ sau 2–3 tháng.

Tổng kết

Trên đây là tổng hợp những mẫu câu và bí quyết học tiếng Anh giao tiếp văn phòng giúp bạn tự tin hơn khi làm việc trong môi trường quốc tế. Hy vọng những chia sẻ này sẽ trở thành hành trang hữu ích, giúp bạn lựa chọn được phương pháp phù hợp và không ngừng trau dồi kỹ năng của bản thân.

Việc luyện tập đều đặn cùng với áp dụng ngay vào công việc hằng ngày sẽ giúp bạn tiến bộ nhanh chóng và trở nên chuyên nghiệp hơn. Chúc bạn chinh phục tiếng Anh giao tiếp văn phòng thật hiệu quả và mở rộng nhiều cơ hội mới trong sự nghiệp!

    Đăng ký khóa học

    Để sử dụng CAPTCHA, bạn cần cài đặt plugin Really Simple CAPTCHA.