Bạn có bao giờ lúng túng khi đi mua sắm ở nước ngoài vì không biết diễn đạt bằng tiếng Anh? Việc trang bị cho mình tiếng anh giao tiếp khi đi mua sắm không chỉ giúp bạn dễ dàng hỏi giá, lựa chọn sản phẩm mà còn tạo ấn tượng tự tin, lịch sự với người bán hàng. Trong bài viết sau đây, Talk Class sẽ chia sẻ đến bạn những mẫu câu, từ vựng tiếng anh giao tiếp khi đi mua sắm thông dụng nhất.
Nếu bạn hay ngại vì phát âm chưa chuẩn, hãy luyện theo cặp từ vựng → câu mẫu → ghi âm nhại. Để tăng tốc độ sửa lỗi âm cuối, nối âm và trọng âm câu, bạn có thể tham gia khóa học phát âm tiếng anh tập trung vào tình huống thực tế ở cửa hàng: hỏi size, màu, chất liệu, đổi trả và thanh toán.
Từ vựng tiếng Anh giao tiếp khi đi mua sắm thông dụng
Khi đi mua sắm, việc nắm vững một số từ vựng tiếng Anh cơ bản sẽ giúp bạn dễ dàng hiểu và giao tiếp trong nhiều tình huống. Sau đây là tổng hợp một số từ vựng thường sử dụng nhất:

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp khi đi mua sắm thông dụng
|
Tiếng Anh |
Tiếng Việt |
|
Shop |
Cửa tiệm |
|
Store |
Cửa hàng lớn |
|
Mall |
Trung tâm thương mại |
|
Market |
Chợ |
|
Boutique |
Cửa hàng thời trang nhỏ |
|
Department store |
Cửa hàng bách hóa |
|
Shop assistant |
Nhân viên bán hàng |
|
Cashier |
Nhân viên thu ngân |
|
Customer |
Khách hàng |
|
Product |
Sản phẩm |
|
Goods |
Hàng hóa |
|
Price |
Giá |
|
Bargain |
Món hời, mặc cả |
|
Sale |
Đợt giảm giá |
|
Discount |
Giảm giá, chiết khấu |
|
Payment |
Thanh toán |
|
Cash |
Tiền mặt |
|
Credit card |
Thẻ tín dụng |
|
Receipt |
Hóa đơn |
|
Refund |
Hoàn lại tiền |
|
Exchange |
Đổi hàng |
|
Size |
Kích cỡ |
|
Small / Medium / Large |
Nhỏ / Vừa / Lớn |
|
Color |
Màu sắc |
|
Red, blue, black, white… |
Đỏ, xanh, đen, trắng… |
|
Material |
Chất liệu |
|
Brand |
Thương hiệu |
|
New / Second-hand |
Mới / Đã qua sử dụng |
|
Shelf |
Kệ hàng |
|
Shopping basket |
Giỏ mua sắm |
|
Checkout |
Quầy thanh toán |
|
Promotion |
Khuyến mãi |
|
Warranty |
Bảo hành |
|
Delivery |
Giao hàng |
|
Out of stock |
Hết hàng |
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp khi đi mua sắm khi bạn là khách hàng
Để giao tiếp tự tin khi mua sắm bằng tiếng Anh, bạn cần biết cách đặt câu hỏi rõ ràng về giá cả, kích thước, màu sắc cũng như thông tin chi tiết của sản phẩm. Bên cạnh đó, đừng quên những mẫu câu thường dùng để yêu cầu thử đồ, hỏi về chương trình khuyến mãi hay lựa chọn phương thức thanh toán. Dưới đây là những mẫu câu phổ biến và dễ áp dụng mà bạn có thể sử dụng ngay trong thực tế:
Mẫu câu hỏi về sản phẩm
Khi muốn tìm hiểu về mặt hàng, bạn có thể dùng các mẫu câu sau:
- Do you have this in another size/color? (Bạn có mẫu này với kích cỡ/màu khác không?)
- Where can I find the fitting room? (Tôi có thể tìm phòng thử đồ ở đâu?)
- Is this available in stock? (Sản phẩm này còn hàng không?)
- Can I try this on? (Tôi có thể thử cái này không?)
- “Excuse me, do you have this shirt in size L?” (Xin lỗi, cái áo này có size L không?)
- “I’m looking for some jeans.” (Tôi đang tìm quần jean.)
- “Do you have this in another color/size?” (Cái này có màu/cỡ khác không?)
- “Can I try this on, please?” (Tôi có thể thử món đồ này được không?)
- “Where is the fitting room?” (Phòng thử đồ ở đâu?)
- Is this made of [material]? (Cái này được làm từ [chất liệu] phải không?)
- Is this product under warranty? (Sản phẩm này có bảo hành không?)
- Can you show me similar items? (Bạn có thể giới thiệu mặt hàng tương tự không?)

Mẫu câu hỏi về sản phẩm
Mẫu câu hỏi về giá
Để hỏi về giá hoặc khuyến mãi, bạn có thể áp dụng các mẫu câu như:
- How much is this? (Cái này giá bao nhiêu?)
- Is this on sale? (Sản phẩm này có đang giảm giá không?)
- Do you have any discounts today? (Hôm nay có khuyến mãi gì không?)
- Can you give me a better price? (Bạn có thể giảm giá cho tôi không?)
- “How much does this cost?” (Cái này có giá bao nhiêu?)
- “Is this on sale?” (Cái này có giảm giá không?)
- Is this the best price you can offer? (Đây có phải giá tốt nhất không?)
- Can I get a receipt, please? (Làm ơn cho tôi xin hóa đơn.)
Mẫu câu hỏi khi thanh toán
Khi đã chọn được sản phẩm, khách hàng cần các mẫu câu sau:
- Can I pay by credit card? (Tôi có thể thanh toán bằng thẻ tín dụng không?)
- Do you accept cash? (Bạn có nhận thanh toán bằng tiền mặt không?)
- Can I get a receipt, please? (Làm ơn cho tôi xin hóa đơn.)
- Can I return or exchange this item later? (Tôi có thể đổi hoặc trả hàng này sau không
- “Here is the receipt.” (Đây là hóa đơn.)
- Can I return or exchange this if needed? (Tôi có thể đổi/trả món này nếu cần không?)
- I’d like to return this item. (Tôi muốn trả lại sản phẩm này.)
- What’s your return policy? (Chính sách đổi trả ở đây như thế nào?)
- Can I get a bag, please? (Làm ơn cho tôi xin một túi đựng đồ.)

Mẫu câu hỏi khi thanh toán
Bạn có thể học theo mô-đun ngắn 20–30 phút với kịch bản mặc cả, hỏi khuyến mãi, chính sách hoàn tiền, và email xác nhận đơn. Lịch học linh hoạt buổi tối/cuối tuần trong khóa học tiếng anh cho người đi làm sẽ giúp bạn duy trì đều đặn mà không ảnh hưởng công việc
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp khi đi mua sắm khi bạn là nhân viên bán hàng
Giao tiếp chuyên nghiệp giúp mang lại trải nghiệm tốt cho khách hàng, tăng cơ hội bán hàng thành công. Dưới đây là các nhóm mẫu câu bạn nên áp dụng:
Mẫu câu chào hỏi và đề nghị giúp đỡ khách hàng
Ngay khi khách bước vào cửa hàng, nhân viên thường dùng các câu chào hỏi lịch sự:
- Hello, how can I help you today? (Xin chào, hôm nay tôi có thể giúp gì cho bạn?)
- Welcome! Are you looking for something in particular? (Chào mừng! Bạn đang tìm sản phẩm cụ thể nào không?)
- Good afternoon! Can I assist you with anything? (Chào buổi chiều! Tôi có thể hỗ trợ gì cho bạn không?)
- Welcome to [Tên cửa hàng]! Can I assist you in finding something? (Chào mừng đến với [Tên cửa hàng]! Tôi có thể giúp quý khách tìm gì không?)
- Hello, feel free to let me know if you need any help. (Xin chào, nếu cần hỗ trợ gì quý khách cứ báo với tôi nhé.)

Mẫu câu chào hỏi và đề nghị giúp đỡ khách hàng
Mẫu câu hỏi thông tin, nhu cầu khách hàng
Để hiểu rõ hơn nhu cầu của khách, bạn có thể hỏi:
- What size are you looking for? (Bạn đang tìm kích cỡ nào?)
- Do you prefer any specific color? (Bạn có thích màu sắc cụ thể nào không?)
- What type of product are you interested in? (Bạn quan tâm đến loại sản phẩm nào?)
- What exactly are you looking for today? (Quý khách đang tìm loại hàng nào?)
- Are you shopping for yourself or for someone else? (Quý khách mua cho mình hay cho ai khác?)
- Do you have a preferred color/size/brand? (Quý khách có thích màu/kích cỡ/thương hiệu nào không?)
- Is there anything specific you need help with? (Có điều gì cụ thể quý khách cần hỗ trợ không?)
- “Are you looking for something in particular?” (Bạn đang tìm kiếm thứ gì cụ thể không?)
Mẫu câu giới thiệu sản phẩm cho khách
Khi khách hàng đã nêu nhu cầu, nhân viên có thể giới thiệu sản phẩm:
- This item is one of our bestsellers. (Sản phẩm này là một trong những mặt hàng bán chạy nhất.)
- This comes in different sizes and colors. (Sản phẩm này có nhiều kích cỡ và màu sắc.)
- We’ve just received the new collection. Would you like to see it? (Chúng tôi vừa nhập bộ sưu tập mới, bạn có muốn xem không?)
- “This is on sale for 20%.” (Sản phẩm này đang giảm giá 20%.)
- This is one of our best-sellers. (Đây là một trong những sản phẩm bán chạy nhất của chúng tôi.)
- Let me show you some new arrivals. (Để tôi giới thiệu cho quý khách những mẫu mới về.)
Mẫu câu tư vấn, gợi ý cho khách
Để gợi ý phù hợp hơn, nhân viên thường dùng:
- I think this style would look great on you. (Tôi nghĩ kiểu này sẽ rất hợp với bạn.)
- If you’re looking for something more casual, I recommend this one. (Nếu bạn muốn kiểu dáng thoải mái hơn, tôi gợi ý mẫu này.)
- This product is on sale today, it’s a great deal. (Sản phẩm này hôm nay đang giảm giá, rất đáng mua.
- “Would you like to try it on?” (Bạn có muốn thử nó không?)
- If you like this item, you might also be interested in… (Nếu quý khách thích sản phẩm này, có thể sẽ quan tâm đến…)
- Based on your needs, I highly recommend this. (Dựa trên nhu cầu của quý khách, tôi rất khuyên dùng sản phẩm này.)
- We have some special offers today. Would you like to hear about them? (Hôm nay chúng tôi có một số ưu đãi, quý khách muốn biết thêm chứ?)

Mẫu câu tư vấn, gợi ý cho khách
Mẫu câu cho người bán hàng khi khách trả giá
Trong trường hợp khách muốn thương lượng giá, nhân viên cần trả lời khéo léo:
- I’m sorry, the price is fixed. (Xin lỗi, giá này là cố định.)
- This is already the best price we can offer. (Đây đã là mức giá tốt nhất chúng tôi có thể đưa ra.)
- However, we do have a discount if you buy more than one. (Tuy nhiên, chúng tôi có giảm giá nếu bạn mua từ hai sản phẩm trở lên.)
- We’re currently not offering discounts on this product, but I’ll let you know if any promotions are coming up. (Hiện tại sản phẩm này chưa giảm giá, nhưng tôi sẽ báo khi có chương trình khuyến mãi.)
- If you purchase more items, we can offer a special deal. (Nếu quý khách mua nhiều hơn, chúng tôi sẽ có chính sách ưu đãi riêng.)
Mẫu hội thoại tiếng anh giao tiếp khi đi mua sắm
Sau đây là gợi ý một số mẫu hội thoại tiếng anh giao tiếp khi đi mua sắm bạn có thể tham khảo và áp dụng:
Hội thoại 1: Mua quần áo tại cửa hàng
- Customer: Excuse me. Could you help me? (Xin lỗi, bạn có thể giúp tôi không?)
- Shop assistant: Of course. How can I help you? (Tất nhiên rồi. Tôi có thể giúp gì cho bạn?)
- Customer: I am looking for a sweater. (Tôi đang tìm một chiếc áo len.)
- Shop assistant: What size do you wear? (Bạn mặc size gì?)
- Customer: Medium, I think. (Tôi nghĩ là size M.)
- Shop assistant: Here you are. How do you like this one? (Đây, bạn thấy cái này thế nào?)
- Customer: It’s pretty. Can I try it on? (Nó đẹp đấy. Tôi có thể thử không?)
- Shop assistant: You can try it on in the fitting room over there. (Bạn có thể thử ở phòng thử đồ đằng kia.)
Hội thoại 2: Hỏi về màu và thanh toán
- Customer: Do you have this shirt in blue? (Cái áo này có màu xanh không?)
- Shop assistant: Yes, we have blue, black and white. What size do you want? (Có, chúng tôi có xanh, đen và trắng. Bạn muốn size nào?)
- Customer: Medium, please. (Cho tôi size M nhé.)
- Shop assistant: Here is a medium in blue. Would you like to try it on? (Đây là size M màu xanh. Bạn có muốn thử không?)
- Customer: I’ll take it. How much is it? (Tôi lấy cái này. Bao nhiêu tiền vậy?)
- Shop assistant: It’s $39.99. (Nó 39.99 đô la.)
- Customer: Can I pay by card? (Tôi thanh toán bằng thẻ được không?)
- Shop assistant: Yes, of course. (Được chứ.)
Hội thoại 3: Mua hàng tại siêu thị
- Customer: Hello. I need a toothbrush and some soap. (Chào bạn. Tôi cần bàn chải đánh răng và xà phòng.)
- Staff: Aisle 3 has both. Do you want a basket? (Gian số 3 có cả hai. Bạn có muốn lấy giỏ không?)
- Customer: Yes, thank you. (Vâng, cảm ơn bạn.)
Hội thoại 4: Mua hàng khi đi du lịch
- Customer: Hi, I’m looking for some souvenirs. Can you recommend something? (Xin chào, tôi đang tìm mua quà lưu niệm. Bạn có thể gợi ý gì không?)
- Shop Assistant: Sure! These handmade keychains are very popular with tourists. (Tất nhiên! Những chiếc móc khóa thủ công này rất được du khách ưa chuộng.)
- Customer: That sounds good. How much are they? (Nghe hay đấy. Giá bao nhiêu vậy?)
- Shop Assistant: They’re $5 each, or three for $12. (5 đô một cái, hoặc ba cái 12 đô.)
- Customer: Great, I’ll take three, please. (Tốt quá, cho tôi lấy ba cái nhé.)
Tham khảo thêm:
Bộ câu mẫu về tiếng anh giao tiếp khi đi xe bus giúp bạn hỏi lộ trình và trả lời nhanh ở bến xe.
Ví dụ:
– Where is the nearest bus stop? (Trạm xe buýt gần nhất ở đâu?)
– Which bus goes to the city center? (Tuyến nào đi trung tâm?)
– How much is the fare? (Giá vé bao nhiêu?)
– Where should I get off for the mall? (Tôi nên xuống ở đâu để tới trung tâm thương mại?)
Ghi chú vào sổ tay 4–5 mẫu/ngày và luyện nói to theo nhịp nghe → nhại → nói tự do để tăng phản xạ.
Việc trang bị vốn từ vựng và mẫu câu tiếng Anh giao tiếp khi đi mua sắm không chỉ giúp bạn tự tin hơn mà còn nâng cao khả năng phản xạ trong đời sống hàng ngày. Nếu bạn muốn rèn luyện một cách bài bản, hiệu quả và có môi trường thực hành thực tế, hãy tham gia khóa tiếng Anh giao tiếp của Talk Class – nơi bạn được hướng dẫn bởi giảng viên giàu kinh nghiệm và luyện tập qua các tình huống thực tế gần gũi.
