99+ Từ vựng giới thiệu bản thân tiếng Anh thông dụng nhất

31/08/2025

Việc nắm vững từ vựng giới thiệu bản thân tiếng Anh là bước đầu quan trọng giúp bạn tự tin trong giao tiếp, phỏng vấn xin việc hay viết CV. Bài viết dưới đây của Talk Class sẽ tổng hợp các từ vựng thông dụng, dễ nhớ và dễ áp dụng, hỗ trợ bạn xây dựng phần giới thiệu bản thân ấn tượng và chuyên nghiệp trong mọi tình huống.

Tổng hợp từ vựng giới thiệu bản thân tiếng Anh thông dụng

Để giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh một cách tự tin và tự nhiên, người học cần nắm vững những nhóm từ vựng cơ bản dưới đây!

Từ vựng tiếng Anh chào hỏi xã giao

Những câu chào hỏi là bước mở đầu tối quan trọng trong giao tiếp, giúp bạn thể hiện sự thân thiện và lịch sự. Đây là nhóm từ vựng cơ bản cần được ghi nhớ.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Hello

/həˈləʊ/

Xin chào

Hi

/haɪ/

Chào (thân mật)

Good morning

/ˌɡʊd ˈmɔːrnɪŋ/

Chào buổi sáng

Good afternoon

/ˌɡʊd ˌæftərˈnuːn/

Chào buổi chiều

Nice to meet you

/naɪs tə ˈmiːt ju/

Rất vui được gặp bạn

Các từ vựng tiếng Anh về chào hỏi

Các từ vựng tiếng Anh về chào hỏi

Sau khi nắm nhóm chào hỏi, bạn nên xem cách giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh với cấu trúc mở–thân–kết và những lưu ý về mức độ trang trọng để áp dụng đúng bối cảnh.

Từ vựng tiếng Anh về tên, tuổi

Khi giới thiệu bản thân, việc nêu tên và tuổi giúp người đối diện biết thêm thông tin cơ bản về bạn. Đây cũng là phần thường xuyên được hỏi trong giao tiếp hoặc phỏng vấn.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Name

/neɪm/

Tên

Full name

/fʊl neɪm/

Họ và tên

First name

/fɝːst neɪm/

Tên gọi (phần đầu tên)

Last name

/læst ˌneɪm/

Họ (phần cuối tên)

Nickname

/ˈnɪk.neɪm/

Biệt danh

Age

/eɪdʒ/

Tuổi

Date of birth

/ˌdeɪt əv ˈbɜːrθ/

Ngày sinh

I am … years old

/aɪ æm … jɪrz əʊld/

Tôi … tuổi

Từ vựng tiếng Anh về quê quán

Trong từ vựng giới thiệu bản thân tiếng Anh thì từ vựng về quê quán là nhóm từ vựng quan trọng, không thể thiếu. Để giới thiệu về quê quán, bạn có thể dùng những từ sau để diễn đạt:

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Hometown

/ˈhəʊmtaʊn/

Quê hương

City

/ˈsɪti/

Thành phố

Province

/ˈprɑːvəns/

Tỉnh

Country

/ˈkʌntri/

Quốc gia

I come from…

/aɪ kʌm frəm/

Tôi đến từ…

I am from…

/aɪ æm frəm/

Tôi quê ở…

I was born and raised in …

/aɪ wəz bɔːrn ənd reɪzd ɪn …/

Tôi sinh ra và lớn lên ở …

My hometown is …

/maɪ ˈhoʊmˌtaʊn ɪz …/

Quê tôi là …

Từ vựng tiếng Anh về trình độ học vấn

Để bài giới thiệu bản thân tiếng Anh ấn tượng và đầy đủ hơn, bạn cần nắm vững bảng từ vựng về trình độ học vấn dưới đây!

Từ vựng tiếng Anh

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Education

/ˌedʒʊˈkeɪʃn/

Giáo dục

Degree

/dɪˈɡriː/

Bằng cấp

Certificate

/sərˈtɪfɪkət/

Chứng chỉ

Diploma

/dɪˈploʊ.mə/

Văn bằng

Primary school

/ˈpraɪmɛri skuːl/

Trường tiểu học

Secondary school

/ˈsekəndəri skuːl/

Trường trung học

High school

/ˈhaɪ skuːl/

Trường phổ thông

College

/ˈkɒlɪdʒ/

Trường cao đẳng/đại học

University

/ˌjuːnɪˈvɜːsəti/

Trường đại học

Bachelor’s degree

/ˈbætʃ.ələrz dɪˈɡriː/

Bằng cử nhân

Master’s degree

/ˈmɑː.stərz dɪˈɡriː/

Bằng thạc sĩ

Doctorate/PhD

/ˈdɑːktərət/ /piːeɪtʃˈdiː/

Tiến sĩ

Major

/ˈmeɪdʒər/

Chuyên ngành

Graduate

/ˈɡrædʒuət/

Tốt nghiệp, người tốt nghiệp

Undergraduate

/ˌʌndəˈɡrædʒuət/

Sinh viên đại học

Postgraduate

/ˌpoʊstˈɡrædʒuət/

Sau đại học, học viên cao học

Vocational course

/voʊˈkeɪʃənl kɔːrs/

Khóa học nghề

Academic year

/ˌækəˈdemɪk jɪər/

Năm học

Từ vựng tiếng Anh giới thiệu về trình độ học vấn

Từ vựng tiếng Anh giới thiệu về trình độ học vấn

Từ vựng miêu tả về tính cách

Để giới thiệu bản thân ấn tượng bằng tiếng Anh, nắm vững nhóm từ vựng miêu tả về tính cách là điều cực kỳ quan trọng. Dưới đây là bảng từ vựng về tính cách mà bạn có thể tham khảo!

Từ vựng tiếng Anh

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Friendly

/ˈfrɛndli/

Thân thiện

Honest

/ˈɒnɪst/

Trung thực

Hard-working

/ˌhɑːrdˈwɜːrkɪŋ/

Chăm chỉ

Creative

/kriˈeɪtɪv/

Sáng tạo

Optimistic

/ˌɒptɪˈmɪstɪk/

Lạc quan

Responsible

/rɪˈspɒnsəbl/

Có trách nhiệm

Sociable

/ˈsoʊʃəbl/

Hoà đồng

Talkative

/ˈtɔːkətɪv/

Hay nói, nhiều chuyện

Shy

/ʃaɪ/

Nhút nhát, rụt rè

Confident

/ˈkɒnfɪdənt/

Tự tin

Humorous

/ˈhjuːmərəs/

Hài hước

Generous

/ˈdʒenərəs/

Hào phóng

Ambitious

/æmˈbɪʃəs/

Tham vọng

Polite

/pəˈlaɪt/

Lịch sự

Reliable

/rɪˈlaɪəbl/

Đáng tin tưởng

Patient

/ˈpeɪʃənt/

Kiên nhẫn

Brave

/breɪv/

Dũng cảm

Creative

/kriˈeɪtɪv/

Sáng tạo

Cheerful

/ˈtʃɪrfəl/

Vui vẻ, lạc quan

Modest

/ˈmɒdɪst/

Khiêm tốn

Từ vựng tiếng Anh về sở thích

Từ vựng tiếng Anh về sở thích là một trong những nhóm từ vựng giới thiệu bản thân tiếng Anh thường gặp nhất. Dưới đây là bảng tổng hợp các từ vựng nói về sở thích mà bạn có thể tham khảo!

Từ vựng tiếng Anh

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Reading

/ˈriːdɪŋ/

Đọc sách

Watching movies

/ˈwɒtʃɪŋ ˈmuːviz/

Xem phim

Playing sports

/ˈpleɪɪŋ spɔːrts/

Chơi thể thao

Listening to music

/ˈlɪsənɪŋ tə ˈmjuːzɪk/

Nghe nhạc

Dancing

/ˈdɑːnsɪŋ/

Nhảy múa

Singing

/ˈsɪŋɪŋ/

Hát

Traveling

/ˈtrævəlɪŋ/

Du lịch

Cooking

/ˈkʊkɪŋ/

Nấu ăn

Painting

/ˈpeɪntɪŋ/

Vẽ tranh

Playing games

/ˈpleɪɪŋ ɡeɪmz/

Chơi trò chơi

Swimming

/ˈswɪmɪŋ/

Bơi lội

Gardening

/ˈɡɑːrdnɪŋ/

Làm vườn

Photography

/fəˈtɒɡrəfi/

Nhiếp ảnh

Hiking

/ˈhaɪkɪŋ/

Leo núi, đi bộ đường dài

Collecting stamps

/kəˈlɛktɪŋ stæmps/

Sưu tập tem

Cycling

/ˈsaɪklɪŋ/

Đạp xe

Drawing

/ˈdrɔːɪŋ/

Vẽ

Playing the guitar

/ˈpleɪɪŋ ðə ɡɪˈtɑːr/

Chơi đàn guitar

Từ vựng tiếng Anh về gia đình

Khi giới thiệu bản thân hay kể về gia đình bằng tiếng Anh, nhóm từ vựng về gia đình là không thể thiếu. Việc sử dụng đúng các từ chỉ thành viên gia đình sẽ giúp bạn diễn đạt thông tin rõ ràng, tự nhiên và chuyên nghiệp hơn.

Từ vựng tiếng Anh

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Family

/ˈfæməli/

Gia đình

Father

/ˈfɑːðər/

Bố

Mother

/ˈmʌðər/

Mẹ

Parents

/ˈpeərənts/

Bố mẹ

Brother

/ˈbrʌðər/

Anh/em trai

Sister

/ˈsɪstər/

Chị/em gái

Sibling

/ˈsɪblɪŋ/

Anh/chị/em ruột

Son

/sʌn/

Con trai

Daughter

/ˈdɔːtər/

Con gái

Grandfather

/ˈɡrænˌfɑːðər/

Ông

Grandmother

/ˈɡrænˌmʌðər/

Grandparents

/ˈɡrændˌpeərənts/

Ông bà

Uncle

/ˈʌŋkl/

Chú/cậu/bác (nam)

Aunt

/ænt/

Cô/dì/bác (nữ)

Cousin

/ˈkʌzn/

Anh/chị/em họ

Nephew

/ˈnefjuː/

Cháu trai

Niece

/niːs/

Cháu gái

Husband

/ˈhʌzbənd/

Chồng

Wife

/waɪf/

Vợ

Father-in-law

/ˈfɑːðər ɪn lɔː/

Bố chồng/vợ

Mother-in-law

/ˈmʌðər ɪn lɔː/

Mẹ chồng/vợ

Son-in-law

/ˈsʌn ɪn lɔː/

Con rể

Daughter-in-law

/ˈdɔːtər ɪn lɔː/

Con dâu

Stepbrother

/ˈstepˌbrʌðər/

Anh/em trai (cùng cha/mẹ kế)

Stepsister

/ˈstepˌsɪstər/

Chị/em gái (cùng cha/mẹ kế)

Từ vựng tiếng Anh chủ đề gia đình

Từ vựng tiếng Anh chủ đề gia đình

Từ vựng tiếng Anh miêu tả mục tiêu, ước mơ

Từ vựng về nghề nghiệp là một phần thiết yếu khi giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh, đặc biệt trong môi trường học tập, phỏng vấn hoặc giao tiếp quốc tế. Việc sử dụng đúng các thuật ngữ nghề nghiệp sẽ giúp bạn trình bày thông tin cá nhân rõ ràng, chuyên nghiệp.

Từ vựng tiếng Anh

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Job

/dʒɒb/

Công việc, nghề nghiệp

Occupation

/ˌɒkjʊˈpeɪʃən/

Nghề nghiệp (chính thức)

Career

/kəˈrɪər/

Sự nghiệp

Teacher

/ˈtiːtʃər/

Giáo viên

Doctor

/ˈdɒktər/

Bác sĩ

Engineer

/ˌen.dʒɪˈnɪər/

Kỹ sư

Nurse

/nɜːrs/

Y tá

Student

/ˈstjuː.dənt/

Học sinh, sinh viên

Worker

/ˈwɜːrkər/

Công nhân

Accountant

/əˈkaʊntənt/

Kế toán

Architect

/ˈɑːkɪtekt/

Kiến trúc sư

Lawyer

/ˈlɔɪər/

Luật sư

Police officer

/pəˈliːs ˌɒfɪsər/

Cảnh sát

Driver

/ˈdraɪvər/

Lái xe

Artist

/ˈɑːrtɪst/

Nghệ sĩ, hoạ sĩ

Businessman

/ˈbɪznɪsmæn/

Doanh nhân (nam)

Businesswoman

/ˈbɪznɪsˌwʊmən/

Doanh nhân (nữ)

Chef

/ʃef/

Đầu bếp

Pharmacist

/ˈfɑːməsɪst/

Dược sĩ

Journalist

/ˈdʒɜːnəlɪst/

Nhà báo

Salesperson

/ˈseɪlzˌpɜːrsən/

Nhân viên bán hàng

Secretary

/ˈsekrəteri/

Thư ký

Nếu bạn hoặc đội nhóm cần luyện giao tiếp theo bối cảnh công việc thực tế, hãy tham khảo khóa học đào tạo tiếng Anh doanh nghiệp để cải thiện trình bày bản thân, thuyết trình và phỏng vấn nội bộ.

Một số bài mẫu giới thiệu bản thân tiếng Anh

Bên cạnh từ vựng giới thiệu bản thân tiếng Anh, bạn cũng có thể tham khảo một số bài mẫu giới thiệu bản thân dưới đây!

Đoạn văn giới thiệu bản thân cho học sinh

Hello everyone! My name is Linh. I am 12 years old and I am in grade 6 at Nguyen Trai Secondary School. I live in Hanoi with my parents and my younger sister. My favorite subject is English because I want to communicate with people around the world. In my free time, I like reading books, listening to music, and playing badminton. My friends often describe me as friendly and hard-working. In the future, I dream of becoming a teacher to help children learn new things. Thank you for listening!

Bản dịch:

Xin chào tất cả mọi người! Mình tên là Linh. Mình 12 tuổi và hiện đang học lớp 6 tại trường THCS Nguyễn Trãi. Mình sống ở Hà Nội cùng bố mẹ và em gái. Môn học yêu thích của mình là tiếng Anh vì mình muốn giao tiếp với mọi người trên thế giới. Thời gian rảnh, mình thích đọc sách, nghe nhạc và chơi cầu lông. Bạn bè thường nhận xét mình là người thân thiện và chăm chỉ. Trong tương lai, mình mơ ước trở thành giáo viên để giúp các em nhỏ học được nhiều điều mới. Cảm ơn mọi người đã lắng nghe!

Đoạn văn giới thiệu bản thân cho học sinh

Đoạn văn giới thiệu bản thân cho học sinh

Đoạn văn giới thiệu bản thân cho sinh viên

Hello everyone! My name is Huy, and I am a first-year student at the University of Science. My major is Computer Science because I am passionate about technology and programming. I come from Hanoi, where I live with my family. In my free time, I enjoy working on coding projects, learning new programming languages, and playing chess. I consider myself a proactive and creative person. I am eager to gain more knowledge and develop both academically and personally during my university life. I hope to make new friends and contribute to our student community. Thank you for listening!

Bản dịch:

Xin chào mọi người! Mình tên là Huy và mình là sinh viên năm nhất của Đại học Khoa học. Ngành học của mình là Khoa học Máy tính vì mình rất đam mê công nghệ và lập trình. Mình đến từ Hà Nội và hiện đang sống cùng gia đình. Khi rảnh, mình thích làm các dự án lập trình nhỏ, học thêm các ngôn ngữ lập trình mới và chơi cờ vua. Mình tự nhận thấy mình là người chủ động và sáng tạo. Mình rất mong muốn trau dồi thêm kiến thức và phát triển bản thân cả về học tập lẫn kỹ năng sống trong thời gian đại học. Mình hy vọng có thể kết bạn mới và đóng góp cho cộng đồng sinh viên. Cảm ơn các bạn đã lắng nghe!

Đoạn văn giới thiệu bản thân khi phỏng vấn

Trước khi luyện các đoạn mẫu, bạn hãy ôn nhanh các từ vựng phỏng vấn tiếng Anh khi đi xin việc (chức danh, kinh nghiệm, thành tựu, kỹ năng) để chọn chi tiết nổi bật và nói mạch lạc hơn.

Good morning. My name is Quang Anh, and I graduated from the University of Economics with a major in Business Administration. Over the past two years, I have worked as a sales executive at XYZ Company, where I developed strong communication and problem-solving skills. My job involved managing client relationships and contributing to team sales targets. I am a proactive, responsible and detail-oriented person. I am especially interested in learning and adapting to new challenges. In my free time, I enjoy reading business books and playing sports. I hope to join your company to grow my career and contribute to your team’s success. Thank you for this opportunity.

Bản dịch:

Chào buổi sáng. Tôi tên là Quang Anh, tôi đã tốt nghiệp Đại học Kinh tế chuyên ngành Quản trị Kinh doanh. Trong hai năm qua, tôi làm việc ở vị trí nhân viên kinh doanh tại công ty XYZ, nơi tôi rèn luyện kỹ năng giao tiếp và giải quyết vấn đề. Công việc của tôi bao gồm quản lý quan hệ khách hàng và đóng góp vào mục tiêu doanh số của nhóm. Tôi là người chủ động, có trách nhiệm và chú trọng đến chi tiết. Tôi đặc biệt yêu thích việc học hỏi cũng như thích nghi với các thử thách mới. Thời gian rảnh, tôi thích đọc sách kinh doanh và chơi thể thao. Tôi mong muốn gia nhập công ty để phát triển sự nghiệp và đóng góp cho thành công của tập thể. Cảm ơn quý công ty đã cho tôi cơ hội này.

Đoạn văn giới thiệu bản thân khi phỏng vấn

Đoạn văn giới thiệu bản thân khi phỏng vấn

Trên đây là tổng hợp từ vựng giới thiệu bản thân tiếng Anh chia theo từng chủ đề. Việc ghi nhớ và sử dụng thành thạo từ vựng sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp, phỏng vấn và các tình huống quốc tế. Hãy luyện tập thường xuyên với các từ vựng cơ bản được chia theo chủ đề để cải thiện khả năng phản xạ ngôn ngữ một cách tự nhiên và hiệu quả.

    Đăng ký khóa học

    Để sử dụng CAPTCHA, bạn cần cài đặt plugin Really Simple CAPTCHA.