300 Câu giao tiếp tiếng Anh hàng ngày thường gặp nhất

31/08/2025

Việc ghi nhớ và sử dụng 300 câu giao tiếp tiếng Anh hàng ngày là cách hiệu quả giúp bạn tự tin hơn khi trò chuyện bằng tiếng Anh trong cuộc sống. Đây là những mẫu câu đơn giản, thông dụng, phù hợp cho người mới bắt đầu đến người học nâng cao. Cùng Talk Class khám phá ngay 300 mẫu câu giao tiếp tiếng Anh thường gặp nhất trong cuộc sống theo từng chủ đề!

Tổng hợp 300 câu giao tiếp tiếng Anh hàng ngày theo chủ đề

Trong giao tiếp tiếng Anh, những câu chào hỏi, giới thiệu bản thân, bày tỏ lời cảm ơn, xin lỗi… là nền tảng cơ bản. Đây chính là những tình huống thường gặp nhất trong cuộc sống hàng ngày, giúp bạn bắt đầu câu chuyện với người khác. Dưới đây là danh sách các mẫu câu thông dụng, dễ ghi nhớ và có thể áp dụng ngay.

Câu giao tiếp chào hỏi và giới thiệu bản thân

Trong giao tiếp tiếng Anh, chào hỏi và giới thiệu bản thân là bước khởi đầu vô cùng quan trọng để gây thiện cảm và xây dựng mối quan hệ tốt đẹp. Dù ở môi trường học tập, công việc, hay quen xã hội, việc sử dụng những mẫu câu phù hợp giúp bạn tự tin hơn, trò chuyện dễ dàng.

Câu tiếng Anh

Dịch nghĩa

Hello!

Xin chào!

Hi!

Chào!

Hey!

Này!

Good morning!

Chào buổi sáng!

Good afternoon!

Chào buổi chiều!

Good evening!

Chào buổi tối!

How are you?

Bạn khỏe không?

How are you doing?

Bạn dạo này thế nào?

How’s it going?

Mọi thứ ổn chứ?

How have you been?

Bạn dạo này ra sao?

Nice to meet you.

Rất vui được gặp bạn.

Pleased to meet you.

Vui được làm quen với bạn.

It’s a pleasure to meet you.

Vinh dự được gặp bạn.

Long time no see!

Lâu rồi không gặp!

Good to see you!

Thật vui gặp lại bạn!

What’s your name?

Bạn tên gì?

My name is…

Tôi tên là…

I’m…

Tôi là…

May I introduce myself?

Cho phép tôi giới thiệu bản thân.

Let me introduce myself.

Để tôi tự giới thiệu.

I’m from Vietnam.

Tôi đến từ Việt Nam.

I’m Vietnamese.

Tôi là người Việt Nam.

I live in Hanoi.

Tôi sống ở Hà Nội.

I work as a teacher.

Tôi làm giáo viên.

I’m a student.

Tôi là học sinh/sinh viên.

I’m new here.

Tôi là người mới ở đây.

I just moved here recently.

Tôi vừa chuyển đến đây gần đây.

I’m 25 years old.

Tôi 25 tuổi.

I have been learning English for 2 years.

Tôi đã học tiếng Anh được 2 năm.

I’m really happy to be here.

Tôi rất vui khi ở đây.

This is my first time here.

Đây là lần đầu tôi đến đây.

What do you do?

Bạn làm nghề gì?

Where are you from?

Bạn quê ở đâu?

What brings you here?

Điều gì đưa bạn đến đây?

Mẫu câu giao tiếp chào hỏi giới thiệu bản thân

Mẫu câu giao tiếp chào hỏi, giới thiệu bản thân

Câu giao tiếp cảm ơn và xin lỗi

Việc sử dụng đa dạng các mẫu câu giao tiếp cảm ơn và xin lỗi phù hợp với từng hoàn cảnh không chỉ thể hiện phép lịch sự mà còn giúp bạn chủ động xử lý giao tiếp khi đối mặt với lỗi sai hay muốn bày tỏ lòng biết ơn. Dưới đây là các mẫu câu cảm ơn và xin lỗi thông dụng, dễ áp dụng trong mọi tình huống hàng ngày.

Câu tiếng Anh

Dịch nghĩa

Thank you.

Cảm ơn bạn.

Thanks a lot.

Cảm ơn rất nhiều.

Thanks a bunch.

Cảm ơn vô cùng nhiều.

Thanks so much.

Cảm ơn bạn rất nhiều.

Many thanks.

Cảm ơn nhiều nhé.

I really appreciate it!

Tôi thực sự rất trân trọng.

I owe you one.

Tôi nợ bạn lần này.

You’re the best!

Bạn tuyệt vời nhất!

I can’t thank you enough.

Tôi không biết cảm ơn bạn thế nào cho đủ.

That’s very kind of you.

Bạn thật tốt bụng.

What would I do without you?

Không có bạn thì tôi thế nào nhỉ!

Much appreciated.

Vô cùng cảm kích.

You made my day!

Nhờ bạn mà ngày hôm nay tuyệt vời!

I’m grateful for your help.

Tôi biết ơn sự giúp đỡ của bạn.

You shouldn’t have!

Bạn không cần phải làm vậy đâu!

Sorry!

Xin lỗi!

I’m sorry.

Tôi xin lỗi.

I’m very/truly/terribly sorry.

Tôi rất/thật sự/vô cùng xin lỗi.

I apologize.

Tôi xin lỗi (lịch sự/trang trọng).

I beg your pardon.

Xin thứ lỗi cho tôi.

Excuse me, please.

Làm ơn tha lỗi cho tôi.

My apologies for the inconvenience.

Tôi xin lỗi vì sự bất tiện này.

Please forgive me.

Xin hãy tha thứ cho tôi.

I was wrong about that.

Tôi đã sai về việc đó.

It was my fault.

Đó là lỗi của tôi.

It wasn’t my intention.

Tôi không cố ý.

I didn’t mean to…

Tôi không có ý…

I regret the inconvenience caused.

Tôi rất tiếc vì những phiền toái đã gây ra.

Sorry for being late.

Xin lỗi vì đến muộn.

I’m sorry for the mistake.

Tôi xin lỗi vì sai sót đó.

Please accept my apology.

Xin hãy nhận lời xin lỗi của tôi.

I hope you can forgive me.

Mong bạn tha thứ cho tôi.

My deepest apologies.

Thành thật xin lỗi.

How should I apologize to you?

Tôi phải xin lỗi bạn như thế nào đây?

I don’t mean to make you displeased

Tôi không cố ý làm bạn phật lòng

Các câu giao tiếp tạm biệt trong tiếng Anh

Khi học 300 câu giao tiếp tiếng Anh hàng ngày, chắc chắn bạn sẽ gặp các mẫu câu liên quan đến chủ đề tạm biệt. Dù trong môi trường công sở, gặp bạn bè hay trao đổi ngắn gọn qua điện thoại, những cách nói tạm biệt khác nhau sẽ giúp bạn thể hiện sự tinh tế, để lại ấn tượng tốt với đối phương. Dưới đây là tổng hợp các mẫu câu thường gặp nhất!

Câu tiếng Anh

Dịch nghĩa

Goodbye!

Tạm biệt!

Bye!

Chào nhé!

Bye-bye!

Tạm biệt nhé!

See you later!

Hẹn gặp lại sau!

See you soon!

Gặp lại bạn sớm nhé!

See you tomorrow!

Hẹn gặp bạn ngày mai!

Catch you later!

Gặp lại sau nhé!

Until next time!

Hẹn lần tới nhé!

Talk to you soon!

Nói chuyện sau nhé!

Nice to meet you/ pleased to meet you

Rất vui khi được làm quen với bạn

Take care!

Bảo trọng nhé!

Remember to drop me a line!

Nhớ viết thư cho mình đấy!

Have a nice day!

Chúc bạn một ngày tốt lành!

See you around!

Hẹn gặp lại đâu đó!

We’ll meet again some day

Một ngày nào đó, chúng ta sẽ gặp lại

Please do this again soon Let me give you my number

Làm ơn hãy sớm gặp lại nhé Làm ơn hãy cho tôi biết số điện thoại của bạn

Do you have a business card so I know how to contact you ?

Anh có danh thiếp không để tôi biết cách liên lạc với anh?

I’m out! / I’m outta here!

Mình đi đây!

Gotta go!

Phải đi rồi!

Take it easy!

Thư giãn nhé!

All the best!

Chúc mọi điều tốt đẹp nhé!

Keep in touch!

Giữ liên lạc nhé!

Don’t be a stranger!

Đừng ngắt liên lạc nhé!

See you next week!

Hẹn gặp lại tuần sau!

Bye for now!

Tạm biệt nhé (gặp lại sau)!

Peace! / Peace out!

Tạm biệt (rất thân mật)!

Laters! / Later!

Gặp lại sau! (thân mật)

I’ve got to run!

Mình phải đi rồi!

Keep in touch!

Giữ liên lạc nhé!

Safe travels!

Chúc đi đường bình an!

Catch up with you later

Hàn huyên với anh sau

Until we meet again!

Hẹn gặp lại lần nữa!

If you’re ever in…, come and see me – you’ve got my address

Nếu anh có dịp ghé qua…, hãy đến gặp tôi – anh có địa chỉ của tôi rồi

See you on Monday

Hẹn bạn thứ hai nhé!

Mẫu câu giao tiếp tạm biệt

Mẫu câu giao tiếp tạm biệt trong tiếng Anh

Mẫu câu hỏi và trả lời thông tin cá nhân

Trong giao tiếp tiếng Anh, việc hỏi và trả lời thông tin cá nhân là bước cơ bản giúp làm quen, xây dựng sự tin tưởng và kết nối giữa những người mới gặp. Dưới đây là tổng hợp các mẫu câu thường gặp nhất!

Câu hỏi tiếng Anh

Câu trả lời mẫu tiếng Anh

Dịch nghĩa

What’s your name?

My name is Anna.

Bạn tên là gì? – Tôi tên là Anna.

Where are you from?

I’m from Vietnam.

Bạn đến từ đâu? – Tôi đến từ Việt Nam.

How old are you?

I’m 23 years old.

Bạn bao nhiêu tuổi? – Tôi 23 tuổi.

When is your birthday?

My birthday is on March 5th.

Sinh nhật bạn khi nào? – Ngày 5/3.

Where do you live?

I live in Hanoi.

Bạn sống ở đâu? – Tôi sống ở Hà Nội.

What do you do? / What’s your job?

I’m a student. / I’m an engineer.

Nghề nghiệp của bạn là gì?

What’s your phone number?

It’s 0982 123 456.

Số điện thoại của bạn là gì?

What’s your email address?

My email is anna@gmail.com.

Địa chỉ email của bạn là gì?

Are you single or married?

I’m single. / I’m married.

Bạn độc thân hay đã kết hôn?

Do you have any children?

No, I don’t. / Yes, I have one son.

Bạn có con không?

Do you have any brothers or sisters?

Yes, I have one brother.

Bạn có anh/chị/em không?

How many people are there in your family?

There are four.

Gia đình bạn có mấy người?

Who do you live with?

I live with my parents.

Bạn sống với ai?

What are your hobbies?

I like reading books.

Sở thích của bạn là gì?

What kind of music do you like?

I like pop music.

Bạn thích thể loại nhạc gì?

What is your favorite food?

My favorite food is pho.

Món ăn yêu thích của bạn là gì?

What languages do you speak?

I speak Vietnamese and English.

Bạn nói được ngôn ngữ nào?

Where do you study/work?

I study at NEU University. / I work at FPT.

Bạn học/làm việc ở đâu?

Are you a student or working?

I am a student.

Bạn là học sinh/sinh viên hay đi làm?

What are you studying?

I’m studying Economics.

Bạn đang học ngành gì?

Do you have pets?

Yes, I have a dog.

Bạn có nuôi thú cưng không?

What is your favorite color?

My favorite color is blue.

Màu sắc yêu thích của bạn là gì?

Why do you want to learn English?

To travel and get a better job.

Vì sao bạn học tiếng Anh?

Do you play any sports?

Yes, I play football.

Bạn có chơi thể thao không?

What do you do in your free time?

I watch movies.

Bạn làm gì khi rảnh?

Are you good at cooking?

Yes, I am. / No, I’m not.

Bạn có nấu ăn giỏi không?

Do you live in a house or apartment?

I live in a house.

Bạn sống nhà riêng hay căn hộ?

How long have you studied English?

For three years.

Bạn học tiếng Anh bao lâu rồi?

What’s something you do well?

I am good at drawing.

Bạn giỏi điều gì?

What is your favorite movie?

My favorite movie is Titanic.

Phim bạn thích nhất là gì?

Mẫu câu yêu cầu, đề nghị

Khi giao tiếp tiếng Anh, việc biết cách đưa ra yêu cầu, đề nghị một cách lịch sự là kỹ năng quan trọng giúp bạn được hỗ trợ. Các mẫu câu yêu cầu, đề nghị cũng nằm trong chủ đề 300 câu giao tiếp tiếng Anh hàng ngày thông dụng nhất. 

Mẫu câu tiếng Anh

Dịch nghĩa

Can you help me, please?

Bạn có thể giúp tôi không?

Could you open the window, please?

Bạn có thể mở cửa sổ được không?

Would you mind giving me a hand?

Bạn có phiền giúp tôi một tay không?

Do you mind if I sit here?

Bạn có phiền nếu tôi ngồi ở đây không?

Would you be able to call me later?

Bạn có thể gọi cho tôi sau được không?

I was wondering if you could help me.

Tôi đang tự hỏi liệu bạn có thể giúp tôi không.

Would it be possible to reschedule our meeting?

Có thể dời lịch họp được không?

May I borrow your pen?

Tôi mượn bút của bạn được không?

Could I ask you a question?

Tôi hỏi bạn một câu được không?

Please let me know your decision.

Làm ơn cho tôi biết quyết định của bạn.

Can I have some water, please?

Tôi có thể xin nước được không?

Would you like to join us for lunch?

Bạn có muốn tham gia bữa trưa cùng chúng tôi không?

Could you possibly wait a moment?

Bạn có thể đợi một lát được không?

Do you think you could send me that file?

Bạn nghĩ bạn có thể gửi cho tôi tệp đó không?

Would you mind closing the door?

Bạn có phiền đóng cửa lại không?

Please fill in this form.

Làm ơn điền vào mẫu này.

Would you please repeat that?

Bạn làm ơn lặp lại giúp tôi được không?

Could you tell me the way to the station?

Bạn có thể chỉ giúp tôi đường tới ga không?

Let me know if you need anything.

Nếu bạn cần gì cứ bảo nhé.

It would be great if you could join us.

Thật tuyệt nếu bạn có thể tham gia cùng chúng tôi.

Mẫu câu yêu cầu đề nghị

Mẫu câu yêu cầu, đề nghị trong tiếng Anh

Mẫu câu mời và chấp nhận/từ chối lời mời

Trong tiếng Anh, biết cách đưa ra lời mời và phản hồi lời mời một cách linh hoạt sẽ giúp bạn dễ dàng xây dựng các mối quan hệ. Việc chấp nhận hay từ chối lời mời cũng đòi hỏi sự khéo léo để vừa lịch sự, vừa thân thiện. Dưới đây là các mẫu câu thông dụng để mời, chấp nhận và từ chối lời mời trong giao tiếp hàng ngày.

Mẫu câu tiếng Anh

Dịch nghĩa

Would you like to have dinner with me?

Bạn có muốn ăn tối với tôi không?

Do you want to join us for coffee?

Bạn có muốn tham gia uống cà phê cùng tụi mình không?

Are you free tomorrow evening?

Bạn có rảnh tối mai không?

What about going to the movies this weekend?

Cuối tuần này đi xem phim nhé?

Why don’t you come over for lunch?

Sao bạn không đến ăn trưa cùng tôi?

How about a walk in the park?

Dạo công viên một chút nhé?

I invite you to my birthday party this Saturday.

Tôi mời bạn tới tiệc sinh nhật tối thứ bảy này.

Would you be interested in joining us for a picnic?

Bạn có muốn đi dã ngoại cùng chúng tôi không?

Please come to my housewarming party.

Hãy tới dự tiệc tân gia nhà tôi nhé.

Let’s have dinner together next week.

Tuần sau mình cùng ăn tối nhé.

I’d love to! / I’d be glad.

Mình rất muốn!/ Rất vui được tham gia.

That sounds great! / Sounds fun!

Nghe tuyệt đấy!/ Nghe vui đó!

Thank you for the invitation.

Cảm ơn vì lời mời nhé.

I wouldn’t miss it for the world!

Nhất định mình sẽ đến!

Sorry, I can’t.

Xin lỗi, mình không đến được.

I’m afraid I can’t make it.

E là mình không đi được rồi.

I’d love to, but I have other plans.

Mình muốn lắm, nhưng mình có kế hoạch khác.

Maybe some other time.

Có lẽ lần khác nhé.

Thank you for inviting me, but I have to work.

Cảm ơn bạn đã mời, nhưng mình phải đi làm.

Can I let you know later?

Mình báo lại sau được không?

Mẫu câu hỏi đường

Việc hỏi đường bằng tiếng Anh là một kỹ năng thiết thực cho những ai đi du lịch, sinh sống, học tập ở nước ngoài. Sử dụng mẫu câu hỏi đường đúng cách sẽ giúp bạn nhận được chỉ dẫn cụ thể, lịch sự, đồng thời tạo thiện cảm với người xung quanh.

Mẫu câu tiếng Anh

Dịch nghĩa

Excuse me, could you tell me how to get to the station?

Xin lỗi, bạn có thể chỉ cho tôi đường tới ga không?

How do I get to the airport?

Làm thế nào để tôi tới được sân bay?

Can you show me the way to the hotel?

Bạn có thể chỉ cho tôi đường tới khách sạn không?

Where is the nearest bus stop?

Trạm xe buýt gần nhất ở đâu vậy?

Is there a bank near here?

Gần đây có ngân hàng nào không?

Could you tell me where the pharmacy is?

Bạn có thể cho tôi biết hiệu thuốc ở đâu không?

What’s the best way to get to the museum?

Đường nào tốt nhất để đến bảo tàng vậy?

Is it far from here?

Từ đây đến đó có xa không?

How long does it take to walk there?

Đi bộ tới đó mất bao lâu?

Can I get there by bus?

Tôi có thể đi xe buýt tới đó không?

Where exactly is the cinema?

Rạp chiếu phim chính xác ở đâu vậy?

Which direction should I go?

Tôi nên đi hướng nào?

Should I turn left or right at the corner?

Tôi nên rẽ trái hay rẽ phải ở góc này?

Is it on this street?

Nó nằm trên con phố này phải không?

Can you draw me a map, please?

Bạn có thể vẽ bản đồ giúp tôi không?

Is there a shortcut to get there?

Có lối tắt nào để đi tới đó không?

Will I need to take a taxi?

Tôi có cần bắt taxi không?

Do you know if it’s within walking distance?

Bạn biết chỗ đó có thể đi bộ tới không?

Are there any landmarks nearby?

Có địa danh nào gần đó không?

Thanks for your help!

Cảm ơn bạn đã giúp!

Mẫu câu hỏi đường trong tiếng Anh

Các mẫu câu hỏi đường trong tiếng Anh

Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp dùng trong mua sắm – ăn uống

Để tiện lợi hơn trong việc mua sắm, ăn uống, bạn có thể tham khảo một số mẫu câu tiếng Anh giao tiếp thường gặp dưới đây!

Mẫu câu tiếng Anh

Dịch nghĩa

How much is this?

Cái này giá bao nhiêu?

Do you have this in a different size/color?

Bạn có mẫu này màu/size khác không?

Can I try this on?

Tôi có thể thử cái này không?

Is this on sale?

Cái này đang giảm giá phải không?

I’m just looking, thanks.

Tôi chỉ xem thôi, cảm ơn.

Could you tell me where the fitting rooms are?

Bạn chỉ giúp tôi phòng thử đồ ở đâu?

Do you take credit cards?

Bạn có nhận thanh toán bằng thẻ không?

Can I have a receipt, please?

Làm ơn cho tôi xin hóa đơn.

I’ll take it / I’ll take this.

Tôi lấy cái này / Tôi mua cái này.

Do you deliver?

Bạn có giao hàng không?

Can I get this to go? / Take away, please.

Làm ơn cho tôi mang đi.

May I see the menu, please?

Cho tôi xem thực đơn với.

I’d like to order now.

Tôi muốn gọi món bây giờ.

What do you recommend?

Bạn gợi ý món gì vậy?

I’ll have the chicken salad, please.

Cho tôi món salad gà.

Could we have some more water, please?

Làm ơn cho thêm nước.

Could you bring the bill, please?

Làm ơn mang hóa đơn giúp tôi.

Do you have vegetarian options?

Bạn có món chay không?

Is the service charge included?

Đã bao gồm phí phục vụ chưa?

Thank you, we had a wonderful meal.

Cảm ơn, bữa ăn rất tuyệt vời.

Mẫu câu giao tiếp trong công việc

Giao tiếp tiếng Anh tại nơi làm việc đòi hỏi bạn nắm vững nhiều mẫu câu phục vụ cho trao đổi công việc, hỏi ý kiến, trình bày quan điểm và tương tác với đồng nghiệp. Sử dụng đúng các mẫu câu này giúp bạn thể hiện sự chuyên nghiệp, tự tin, tăng hiệu quả hợp tác cũng như xây dựng mối quan hệ tốt đẹp trong công sở.

Mẫu câu tiếng Anh

Dịch nghĩa

Good morning/afternoon, everyone.

Chào buổi sáng/chiều mọi người.

How are you today?

Hôm nay bạn thế nào?

I hope you had a great weekend.

Hy vọng bạn cuối tuần vui vẻ.

Can I ask you a question?

Tôi có thể hỏi bạn một câu không?

Could you help me with this?

Bạn có thể giúp tôi việc này không?

May I have your opinion on this?

Bạn có thể cho tôi ý kiến về việc này không?

What do you think about this idea?

Bạn nghĩ sao về ý tưởng này?

I’d like to hear your thoughts.

Tôi muốn nghe ý kiến của bạn.

Let’s discuss this further.

Hãy bàn luận thêm về việc này.

Can we schedule a meeting for tomorrow?

Có thể lên lịch họp ngày mai không?

I’ll send everyone the agenda by email.

Tôi sẽ gửi chương trình họp qua email cho mọi người.

Sorry, I’m late.

Xin lỗi, tôi đến muộn.

Thank you for your hard work.

Cảm ơn vì nỗ lực của bạn.

Well done!/Great job!

Làm tốt lắm!/Tuyệt vời!

Please let me know if you need anything.

Nếu cần gì, cứ báo tôi nhé.

The deadline for this project is next Friday.

Hạn hoàn thành dự án là thứ Sáu tới.

Let’s meet in the conference room.

Gặp nhau ở phòng họp nhé.

I’m looking forward to working with you.

Tôi rất mong được làm việc cùng bạn.

I’ll get back to you as soon as possible.

Tôi sẽ phản hồi bạn sớm nhất có thể.

Could you please clarify this point?

Bạn có thể làm rõ ý này không?

Let’s take a short break.

Nghỉ ngắn chút nhé.

Do you have any questions?

Mọi người có câu hỏi gì không?

Please find the attached file.

Vui lòng xem file đính kèm.

Let’s move on to the next topic.

Chuyển sang chủ đề tiếp theo nhé.

Can everyone see my screen?

Mọi người thấy màn hình tôi chia sẻ chưa?

I agree with your point.

Tôi đồng ý với ý kiến của bạn.

Sorry for the misunderstanding.

Xin lỗi vì sự hiểu lầm.

I’ll take care of it/I’ll handle that.

Để tôi lo việc đó.

That’s a great suggestion.

Đó là một gợi ý rất hay.

Let’s wrap up the meeting.

Kết thúc cuộc họp nhé.

Have a nice day!/Have a productive day!

Chúc bạn một ngày hiệu quả/vui vẻ!

Mẫu câu giao tiếp trong công việc

Mẫu câu giao tiếp trong công việc bằng tiếng Anh

Mẫu câu tiếng Anh sử dụng khi đi du lịch

Khi tìm hiểu về 300 câu giao tiếp tiếng Anh hàng ngày, chắc chắn bạn sẽ gặp các mẫu câu sử dụng khi đi du lịch. Dưới đây là bảng tổng hợp các mẫu câu thường gặp nhất!

Mẫu câu tiếng Anh

Dịch nghĩa

I’d like to book a single/double room.

Tôi muốn đặt một phòng đơn/đôi.

Do you have any vacant rooms?

Bạn còn phòng trống không?

How much does it cost per night?

Giá mỗi đêm là bao nhiêu?

Where is the nearest ATM?

Cây ATM gần nhất ở đâu vậy?

Can you recommend a good restaurant nearby?

Bạn có thể giới thiệu nhà hàng ngon gần đây không?

What time is breakfast served?

Bữa sáng được phục vụ lúc mấy giờ?

I’d like to check in, please.

Tôi muốn nhận phòng.

I’d like to check out, please.

Tôi muốn trả phòng.

Could I get a city map, please?

Cho tôi xin bản đồ thành phố nhé.

How do I get to the airport from here?

Làm sao để tới sân bay từ đây?

Is this seat taken?

Ghế này đã có ai ngồi chưa?

I have a reservation under the name of…

Tôi đã đặt chỗ tên là…

Could you take a photo for me?

Bạn có thể chụp giúp tôi một bức ảnh không?

Do you have any available tours today?

Hôm nay bạn có tour nào không?

Where can I exchange money?

Tôi có thể đổi tiền ở đâu?

What time does the museum open/close?

Bảo tàng mở/đóng cửa lúc mấy giờ?

Can I get a ticket to London, please?

Cho tôi mua vé đi London nhé.

How long does the tour take?

Chuyến tham quan kéo dài bao lâu?

My luggage is missing.

Tôi bị mất hành lý.

Thank you, everything was wonderful.

Cảm ơn, mọi thứ đều tuyệt vời.

Mẫu câu giao tiếp tại nhà hàng, quán cà phê

Khi đi ăn uống tại nhà hàng hoặc quán cà phê, giao tiếp tiếng Anh thành thạo sẽ giúp bạn tự tin gọi món, hỏi về nguyên liệu, xử lý các tình huống như thêm nước, tính tiền… Dưới đây là các mẫu câu giao tiếp cực kỳ thông dụng, sử dụng linh hoạt từ đặt bàn, gọi món, đến phản hồi dịch vụ.

Mẫu câu tiếng Anh

Dịch nghĩa

Table for two, please.

Cho tôi một bàn hai người.

May I see the menu?

Cho tôi xem thực đơn với.

What do you recommend here?

Bạn gợi ý món gì ở đây?

I’d like to order now.

Tôi muốn gọi món bây giờ.

Could I have the chicken soup, please?

Làm ơn cho tôi món súp gà.

I’m allergic to seafood.

Tôi bị dị ứng hải sản.

Is this dish spicy?

Món này có cay không?

Can I get this to go?

Làm ơn gói món này mang về giúp tôi.

Do you have any vegetarian options?

Bạn có món chay không?

One coffee with milk, please.

Cho tôi một cà phê sữa.

I’ll have a glass of orange juice.

Cho tôi một ly nước cam.

Can I have some more water, please?

Làm ơn cho thêm nước.

Excuse me, we’re ready to order.

Xin lỗi, chúng tôi muốn gọi món.

Could you repeat that, please?

Bạn làm ơn nhắc lại giúp tôi?

Is service charge included?

Đã tính phí phục vụ chưa?

Can we have more napkins, please?

Làm ơn cho thêm khăn giấy.

This isn’t what I ordered.

Đây không phải món tôi gọi.

Could you bring the bill, please?

Làm ơn mang hóa đơn giúp tôi.

Can I pay by card?

Tôi thanh toán bằng thẻ được không?

The food is delicious.

Món ăn rất ngon.

Thank you, everything was great.

Cảm ơn, mọi thứ rất tuyệt.

Can I have the Wi-Fi password?

Làm ơn cho tôi mật khẩu Wi-Fi.

Sorry, I’m still waiting for my order.

Xin lỗi, tôi vẫn đang đợi món.

How long will the food take?

Món ăn sẽ mất bao lâu nữa?

Could I get a takeaway box?

Tôi muốn xin hộp mang về.

Do you have a dessert menu?

Bạn có thực đơn tráng miệng không?

Is it possible to split the bill?

Có thể chia hóa đơn không?

Would you like anything to drink?

Bạn muốn uống gì không? (phục vụ hỏi)

I’ll come back again.

Tôi sẽ quay lại đây lần nữa.

Call the waiter, please.

Làm ơn gọi phục vụ giúp tôi.

Mẫu câu giao tiếp tại sân bay

Giao tiếp bằng tiếng Anh tại sân bay là kỹ năng không thể thiếu khi du lịch hoặc công tác ở nước ngoài. Việc nắm vững các mẫu câu hỏi – đáp liên quan tới làm thủ tục, mua vé, kiểm tra an ninh, ký gửi hành lý… sẽ giúp bạn tự tin xử lý mọi tình huống, tiết kiệm thời gian và giảm thiểu rắc rối khi di chuyển.

Mẫu câu tiếng Anh

Dịch nghĩa

Where is the check-in counter for this flight?

Quầy làm thủ tục cho chuyến bay này ở đâu?

I’d like to check in for my flight.

Tôi muốn làm thủ tục cho chuyến bay.

Can I see your passport, please?

Làm ơn cho tôi xem hộ chiếu của bạn.

Where is gate 25?

Cổng số 25 ở đâu vậy?

What time does my flight board?

Khi nào bắt đầu lên máy bay?

Where is the departure gate?

Cổng khởi hành ở đâu?

May I see your boarding pass?

Vui lòng cho tôi xem thẻ lên máy bay.

Is my flight on time?

Chuyến bay của tôi có đúng giờ không?

My flight has been delayed.

Chuyến bay của tôi bị hoãn.

What time does the flight leave?

Chuyến bay cất cánh lúc mấy giờ?

Where is baggage claim?

Khu lấy hành lý ở đâu?

Has my luggage arrived yet?

Hành lý của tôi đã tới chưa?

My baggage is missing.

Tôi bị mất hành lý.

I’ve lost my passport.

Tôi làm mất hộ chiếu.

I need to change my flight.

Tôi cần đổi chuyến bay.

Can I have an aisle/window seat, please?

Cho tôi ghế sát lối đi/cửa sổ nhé.

Where can I get a taxi?

Chỗ nào có thể bắt taxi?

How far is it to the city center?

Từ đây đến trung tâm thành phố bao xa?

Do I have to pay for extra luggage?

Tôi có phải trả thêm phí hành lý không?

Can I get an upgrade to business class?

Tôi có thể nâng hạng lên hạng thương gia không?

Where can I change money?

Tôi có thể đổi tiền ở đâu?

What’s the Wi-Fi password here?

Mật khẩu Wi-Fi ở đây là gì?

Is there a duty-free shop?

Có cửa hàng miễn thuế không?

Where is the restroom?

Nhà vệ sinh ở đâu?

How long is the security check?

Kiểm tra an ninh mất bao lâu?

Can I bring this in my carry-on?

Tôi có thể mang cái này lên máy bay không?

Will my connecting flight wait for me?

Chuyến bay nối chuyến có đợi tôi không?

Could you help me fill out this arrival card?

Bạn giúp tôi điền tờ khai nhập cảnh được không?

Where do I pay for excess baggage?

Tôi thanh toán phí hành lý quá cân ở đâu?

Thank you for your help.

Cảm ơn bạn đã giúp đỡ.

Mẫu câu giao tiếp tại sân bay

Mẫu câu giao tiếp tại sân bay

Mẫu câu giao tiếp khi đi du lịch

Những mẫu câu dưới đây rất thực tế, thường xuyên được sử dụng và phù hợp cho du khách quốc tế khi cần hỏi thông tin, giao tiếp với người bản xứ hoặc xử lý các tình huống phát sinh.

Mẫu câu tiếng Anh

Dịch nghĩa

Where can I buy a SIM card?

Tôi có thể mua SIM điện thoại ở đâu?

How do I get to the city center?

Làm thế nào để tôi tới trung tâm thành phố?

Is public transport available here?

Ở đây có phương tiện công cộng không?

Where can I rent a bicycle/car?

Tôi có thể thuê xe đạp/ô tô ở đâu?

Does the bus go to the beach?

Xe buýt này có tới bãi biển không?

Can I have a city map, please?

Làm ơn cho tôi xin bản đồ thành phố.

What are the must-see places here?

Ở đây có địa điểm nào nhất định phải thăm không?

Are there any guided tours today?

Hôm nay có tour du lịch nào không?

What time does the museum/gallery open?

Bảo tàng/Phòng tranh mở cửa lúc mấy giờ?

How much is the entrance fee?

Vé vào cửa giá bao nhiêu?

Can you recommend a good local restaurant?

Bạn có thể giới thiệu quán ăn ngon tại đây không?

Where is the nearest pharmacy/supermarket?

Hiệu thuốc/siêu thị gần nhất ở đâu?

Is Wi-Fi available here?

Ở đây có Wi-Fi không?

My hotel address is…, how do I get there?

Địa chỉ khách sạn tôi là…, tới đó bằng cách nào?

Can you take a picture for me?

Bạn có thể chụp giúp tôi một bức ảnh không?

Where can I exchange money?

Tôi có thể đổi tiền ở đâu?

I’ve lost my passport/wallet.

Tôi bị mất hộ chiếu/ví tiền.

Is it safe to walk here at night?

Buổi tối ở đây đi bộ có an toàn không?

I need a doctor. What should I do?

Tôi cần gặp bác sĩ. Tôi nên làm gì?

Thank you for your help.

Cảm ơn bạn đã giúp đỡ.

Mẹo học các câu giao tiếp tiếng Anh hiệu quả

Để ghi nhớ 300 câu giao tiếp tiếng Anh hàng ngày hiệu quả và tốt hơn, bạn cần ghi nhớ một số mẹo nhỏ dưới đây!

Lặp lại và ghi nhớ theo ngữ cảnh

Học theo ngữ cảnh giúp não bộ liên kết các câu nói với tình huống cụ thể, tránh học thuộc lòng đơn lẻ dễ quên. Bạn hãy chọn một nhóm chủ đề quen thuộc (mua sắm, hỏi đường, gọi món…), lặp lại các câu giao tiếp ngắn mỗi ngày, kết hợp với tình huống thực tế hoặc truyện ngắn tiếng Anh. Việc học theo ngữ cảnh không chỉ giúp ghi nhớ từ vựng, cấu trúc câu mà còn luyện được cách dùng tự nhiên như người bản xứ.

Luyện nói mỗi ngày với câu đã học

Muốn phản xạ nói tốt, hãy biến tiếng Anh thành thói quen hằng ngày: luyện nói trước gương, tự ghi âm, đối thoại với chính mình hoặc tham gia các nhóm học, diễn đàn tiếng Anh. Đọc to, lặp lại các mẫu câu quen thuộc, áp dụng kỹ thuật shadowing (nghe và nói nhại theo người bản xứ) là mẹo hiệu quả giúp bạn cải thiện phát âm, ngữ điệu và tự tin diễn đạt. Việc luyện nói thường xuyên sẽ giảm nỗi sợ sai khi giao tiếp thật.

Kết hợp với app học tiếng Anh giao tiếp

Sử dụng các ứng dụng học tiếng Anh hiện đại sẽ giúp bạn luyện phát âm, ghi nhớ mẫu câu, luyện phản xạ nhanh chóng và chủ động hơn. Ứng dụng có chức năng chấm điểm phát âm, nhắc lịch học, bài tập lồng ghép ngữ cảnh thực tế… rất phù hợp với người bận rộn giúp tiết kiệm thời gian mà vẫn mang lại hiệu quả rõ rệt.

Học tiếng Anh giao tiếp tại Talk Class

Talk Class là trung tâm tiếng Anh giao tiếp chuyên sâu và uy tín, được nhiều học viên tin tưởng lựa chọn để nâng cao kỹ năng. Tại đây, học viên được đào tạo bài bản theo lộ trình cá nhân hóa, từ củng cố phát âm, luyện phản xạ giao tiếp đến làm quen với các mẫu câu thông dụng và tình huống đời sống hàng ngày. Chương trình được thiết kế riêng theo từng nhu cầu – từ mất gốc đến người đi làm cần nâng cao kỹ năng giao tiếp.

Học tiếng ANh giao tiếp tại Talk Class

Talk Class là trung tâm học tiếng Anh giao tiếp uy tín

Khi học tiếng Anh giao tiếp tại Talk Class học viên được dành tới 80% thời lượng trên lớp để thực hành nói cùng giáo viên và bạn học thông qua hoạt động warm-up, nhập vai, thuyết trình và làm việc nhóm về các chủ đề thực tiễn. Lộ trình học bao gồm các buổi chuyên sâu cùng giáo viên nước ngoài, liên tục điều chỉnh theo trình độ và mục tiêu cá nhân. Ngoài ra, trung tâm thường xuyên tổ chức hoạt động giao tiếp thực tế để học viên rèn luyện phản xạ ngôn ngữ.

Trên đây là tổng hợp 300 câu tiếng Anh giao tiếp hàng ngày thường gặp nhất. Việc nắm vững các mẫu câu giao tiếp quen thuộc này sẽ giúp bạn tự tin vượt qua mọi tình huống thực tế, từ gặp gỡ, hỏi thăm, mua sắm đến công việc hay du lịch. Kiên trì luyện tập và sử dụng linh hoạt các mẫu câu này chính là chìa khóa để nâng cao phản xạ nghe – nói, mở rộng cơ hội giao tiếp.

    Đăng ký khóa học

    Để sử dụng CAPTCHA, bạn cần cài đặt plugin Really Simple CAPTCHA.