Nắm vững 5000 câu giao tiếp tiếng Anh giúp bạn tự tin hòa nhập, mở rộng cơ hội trong học tập và công việc. Với các mẫu câu thông dụng, dễ áp dụng trong đời sống hằng ngày, người học có thể sử dụng tiếng Anh trong nhiều tình huống thực tế. Cùng Talk Class tổng hợp đầy đủ 5000 câu giao tiếp bằng tiếng Anh theo từng chủ đề trong bài viết dưới đây!
Tổng hợp 5000 câu giao tiếp tiếng Anh theo từng chủ đề
Dưới đây là tổng hợp đầy đủ 5000 câu giao tiếp trong tiếng Anh thông dụng nhất mà bạn có thể tham khảo!
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh hàng ngày (chào hỏi, cảm ơn, xin lỗi)
Các mẫu câu giao tiếp tiếng Anh hàng ngày như chào hỏi, cảm ơn và xin lỗi đóng vai trò then chốt trong mọi cuộc trò chuyện. Việc thành thạo các mẫu câu này không chỉ giúp giao tiếp tự nhiên mà còn tăng sự tự tin trong học tập và công việc.
|
Mẫu câu tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
|
Hello! |
Xin chào! |
|
Hi! |
Chào! |
|
Good morning! |
Chào buổi sáng! |
|
Good afternoon! |
Chào buổi chiều! |
|
Good evening! |
Chào buổi tối! |
|
How are you? |
Bạn khỏe không? |
|
How’s it going? |
Dạo này sao rồi? |
|
Nice to meet you. |
Rất vui được gặp bạn. |
|
It’s great to see you. |
Thật vui khi gặp lại bạn. |
|
Long time no see! |
Lâu rồi không gặp! |
|
How have you been? |
Dạo này bạn thế nào? |
|
What’s up? |
Có chuyện gì mới không? |
|
Hey there! |
Này, chào nhé! |
|
Pleased to meet you. |
Hân hạnh được gặp bạn. |
|
Welcome! |
Chào mừng! |
|
How do you do? |
Rất vui được làm quen! |
|
Nice to see you again. |
Thật vui lại được gặp bạn. |
|
See you later. |
Hẹn gặp lại bạn sau. |
|
Take care. |
Bảo trọng nhé. |
|
Bye! |
Tạm biệt! |
|
Goodbye! |
Tạm biệt! |
|
Have a nice day! |
Chúc bạn một ngày tốt lành! |
|
Thank you. |
Cảm ơn bạn. |
|
Thank you very much. |
Cảm ơn bạn rất nhiều. |
|
Thanks a lot! |
Cảm ơn nhiều lắm! |
|
I appreciate it. |
Tôi rất trân trọng điều đó. |
|
Thanks for your help. |
Cảm ơn bạn đã giúp đỡ. |
|
I’m grateful. |
Tôi rất biết ơn. |
|
That’s very kind of you. |
Bạn thật tốt bụng. |
|
I really appreciate it. |
Tôi thật sự cảm kích. |
|
I owe you one. |
Tôi nợ bạn lần này. |
|
Many thanks. |
Xin cảm ơn nhiều. |
|
You’ve been very helpful. |
Bạn đã giúp tôi rất nhiều. |
|
No, thank you. |
Không, cảm ơn. |
|
Thank you for everything. |
Cảm ơn về mọi thứ. |
|
Sorry. |
Xin lỗi. |
|
I’m sorry. |
Tôi xin lỗi. |
|
I apologize. |
Tôi xin lỗi (trang trọng). |
|
Sorry about that. |
Xin lỗi về việc đó. |
|
My apologies. |
Xin thứ lỗi cho tôi. |
|
Please forgive me. |
Xin hãy tha thứ cho tôi. |
|
Excuse me. |
Xin lỗi làm phiền. |
|
I didn’t mean to… |
Tôi không cố ý… |
|
I’m really sorry for being late. |
Tôi thật sự xin lỗi vì đến muộn. |
|
Sorry for the inconvenience. |
Xin lỗi vì sự bất tiện. |
|
That was my fault. |
Đó là lỗi của tôi. |
|
I take full responsibility. |
Tôi hoàn toàn chịu trách nhiệm. |
|
Pardon me. |
Xin hãy bỏ qua cho tôi. |
|
Sorry, I made a mistake. |
Xin lỗi, tôi đã mắc lỗi. |
|
I owe you an apology. |
Tôi nợ bạn một lời xin lỗi. |
|
Sorry for disturbing you. |
Xin lỗi đã làm phiền bạn. |
|
Please accept my apologies. |
Xin nhận lời xin lỗi của tôi. |
|
I didn’t mean to hurt your feelings. |
Tôi không cố ý làm bạn buồn. |
|
Sorry, I forgot. |
Xin lỗi, tôi quên mất. |
|
Thank you for your patience. |
Cảm ơn vì sự kiên nhẫn của bạn. |
|
Thank you for understanding. |
Cảm ơn vì đã thông cảm. |
|
Thanks for your support. |
Cảm ơn vì đã ủng hộ. |
|
Thank you for your concern. |
Cảm ơn vì sự quan tâm của bạn. |
|
Sorry to trouble you. |
Xin lỗi vì đã làm phiền. |
|
Sorry, I didn’t catch that. |
Xin lỗi, tôi không nghe rõ. |
|
Sorry to keep you waiting. |
Xin lỗi vì đã để bạn đợi. |
|
Sorry for any confusion. |
Xin lỗi nếu có sự nhầm lẫn. |
|
Forgive me, please. |
Hãy tha thứ cho tôi nhé. |
|
Sorry for my mistake. |
Xin lỗi vì lỗi của tôi. |
|
I regret what I did. |
Tôi hối hận về việc đã làm. |
|
That was careless of me. |
Đó là sự bất cẩn của tôi. |
|
Allow me to apologize. |
Xin để tôi xin lỗi. |
|
I’m sincerely sorry. |
Tôi chân thành xin lỗi. |
|
I tried my best. Sorry. |
Tôi đã cố gắng hết sức, xin lỗi. |
|
Thanks for your time. |
Cảm ơn bạn đã dành thời gian. |

Mẫu câu chào hỏi, cảm ơn, xin lỗi
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh giới thiệu bản thân
Khi giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh, bạn không chỉ chia sẻ tên tuổi mà còn giúp người nghe hiểu hơn về xuất xứ, nghề nghiệp, sở thích hay mục tiêu của mình. Những mẫu câu dưới đây sẽ giúp giao tiếp tự tin hơn!
|
Mẫu câu tiếng Anh giới thiệu bản thân |
Nghĩa tiếng Việt |
|
Let me introduce myself. |
Xin phép được giới thiệu về bản thân. |
|
My name is … |
Tên tôi là … |
|
I’m … |
Tôi là … |
|
You can call me … |
Bạn có thể gọi tôi là … |
|
I am from … |
Tôi đến từ … |
|
I live in … |
Tôi sống ở … |
|
I was born in … |
Tôi sinh ra ở … |
|
I grew up in … |
Tôi lớn lên ở … |
|
I am … years old. |
Tôi … tuổi. |
|
My birthday is on … |
Ngày sinh của tôi là … |
|
I work as a … |
Tôi làm nghề … |
|
I am a student at … |
Tôi là sinh viên tại … |
|
I just started working at … |
Tôi vừa bắt đầu làm việc tại … |
|
I graduated from … |
Tôi tốt nghiệp từ … |
|
My major is … |
Ngành học của tôi là … |
|
I’m passionate about … |
Tôi đam mê … |
|
I enjoy … |
Tôi thích … |
|
My hobby is … |
Sở thích của tôi là … |
|
In my spare time, I like to … |
Thời gian rảnh, tôi thích … |
|
I have been working in … for … years. |
Tôi làm việc trong lĩnh vực … đã … năm. |
|
I’m interested in … |
Tôi quan tâm đến … |
|
I hope to … |
Tôi hy vọng … |
|
My goal is to … |
Mục tiêu của tôi là … |
|
I have a sister/brother. |
Tôi có một chị/em gái (anh/em trai). |
|
There are four people in my family. |
Gia đình tôi có bốn người. |
|
I’m married. |
Tôi đã kết hôn. |
|
I’m single. |
Tôi độc thân. |
|
I’m new here. |
Tôi là người mới ở đây. |
|
This is my first time here. |
Đây là lần đầu tôi đến đây. |
|
I’m excited to join this team. |
Tôi rất hào hứng khi gia nhập đội nhóm này. |
|
I’m looking forward to working with you. |
Mong được hợp tác cùng bạn. |
|
I’m honored to be here. |
Tôi rất vinh dự khi có mặt ở đây. |
|
Please feel free to ask me anything. |
Cứ hỏi tôi bất cứ điều gì nhé. |
|
I’m good at … |
Tôi giỏi về … |
|
I specialize in … |
Tôi chuyên về … |
|
I have experience in … |
Tôi có kinh nghiệm trong … |
|
I love learning new things. |
Tôi thích học những điều mới. |
|
My strengths are … |
Thế mạnh của tôi là … |
|
My weakness is … |
Điểm yếu của tôi là … |
|
I want to improve my … skills. |
Tôi muốn cải thiện kỹ năng … của mình. |
|
I currently work at … |
Hiện tại tôi làm việc tại … |
|
I recently moved here from … |
Tôi mới chuyển đến từ … |
|
I hope we can get along well. |
Hy vọng chúng ta sẽ hợp tác tốt. |
|
I am eager to learn and grow. |
Tôi rất sẵn sàng học hỏi và phát triển. |
|
I’m easygoing and friendly. |
Tôi dễ gần và thân thiện. |
|
People often describe me as … |
Mọi người thường mô tả tôi là … |
|
I value honesty and hard work. |
Tôi coi trọng sự trung thực và chăm chỉ. |
|
I’m fluent in English and Vietnamese. |
Tôi nói thành thạo tiếng Anh và tiếng Việt. |
|
I can speak a little French. |
Tôi biết một chút tiếng Pháp. |
|
I look forward to making new friends. |
Tôi mong sẽ có thêm bạn mới. |
|
I hope to contribute to the team. |
Tôi hy vọng được đóng góp cho đội nhóm. |
|
My dream is to … |
Ước mơ của tôi là … |
|
I’m proud of … |
Tôi tự hào về … |
|
I always try my best at work. |
Tôi luôn cố gắng hết mình trong công việc. |
|
I’m a quick learner. |
Tôi tiếp thu nhanh. |
|
My favorite food is … |
Món ăn yêu thích của tôi là … |
|
One of my passions is … |
Một trong những đam mê của tôi là … |
|
I’d like to improve my English. |
Tôi muốn cải thiện tiếng Anh của mình. |
|
I have a pet. |
Tôi có nuôi thú cưng. |
|
I usually spend my weekends … |
Tôi thường dành cuối tuần … |
|
I’m always open to new experiences. |
Tôi luôn cởi mở với những trải nghiệm mới. |
|
I come from a small town. |
Tôi đến từ một thị trấn nhỏ. |
|
I love meeting new people. |
Tôi thích gặp gỡ những người mới. |
|
I care about the environment. |
Tôi quan tâm đến môi trường. |
|
I work part-time as … |
Tôi làm thêm bán thời gian là … |
|
I have a degree in … |
Tôi có bằng cấp về … |
|
I would like to travel the world someday. |
Tôi muốn đi du lịch thế giới vào một ngày nào đó. |
|
I’m happy to help whenever I can. |
Tôi sẵn sàng giúp đỡ mỗi khi có thể. |
|
I love playing sports. |
Tôi thích chơi thể thao. |
|
Thank you for listening. |
Cảm ơn đã lắng nghe tôi. |
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh tại nơi làm việc
Giao tiếp tiếng Anh tại nơi làm việc đòi hỏi sự chuyên nghiệp, rõ ràng và linh hoạt để xử lý đa dạng tình huống: từ họp hành, trao đổi công việc, đến xây dựng mối quan hệ với đồng nghiệp. Sở hữu các mẫu câu tiếng Anh thông dụng dưới đây, bạn sẽ vận dụng ngôn ngữ chuyên nghiệp trong email, hội họp, thảo luận nhóm.
|
Mẫu câu tiếng Anh tại nơi làm việc |
Nghĩa tiếng Việt |
|
Good morning! How are you? |
Chào buổi sáng! Bạn khỏe không? |
|
Hello, nice to see you. |
Xin chào, rất vui gặp bạn. |
|
May I introduce myself? |
Tôi xin phép được giới thiệu. |
|
Welcome to our company. |
Chào mừng bạn đến với công ty. |
|
How was your weekend? |
Cuối tuần của bạn thế nào? |
|
Did you have any trouble finding us? |
Bạn có gặp khó khăn khi tìm chỗ của chúng tôi? |
|
Let’s begin the meeting. |
Hãy bắt đầu cuộc họp nhé. |
|
Shall we get started? |
Chúng ta bắt đầu được chưa? |
|
Here’s the agenda for today’s meeting. |
Đây là chương trình làm việc hôm nay. |
|
I’d like to welcome everyone. |
Tôi rất vui được chào đón mọi người. |
|
Thanks for your time today. |
Cảm ơn bạn đã dành thời gian hôm nay. |
|
I hope everyone received the meeting agenda. |
Hy vọng mọi người đã nhận được lịch họp. |
|
Let’s go over the main points. |
Hãy điểm qua các ý chính. |
|
Could you clarify that, please? |
Bạn có thể làm rõ hơn không? |
|
Can you send me the report? |
Bạn gửi cho tôi báo cáo được không? |
|
I totally agree. |
Tôi hoàn toàn đồng ý. |
|
That’s a good idea. |
Đó là một ý kiến hay. |
|
I’m not sure I agree. |
Tôi không chắc mình đồng ý. |
|
Sorry to interrupt, but… |
Xin lỗi vì ngắt lời bạn, nhưng … |
|
What do you think about this? |
Bạn nghĩ sao về điều này? |
|
Can we schedule a meeting for tomorrow? |
Chúng ta có thể lên lịch họp vào ngày mai không? |
|
I am available at 10 AM. |
Tôi có thể vào 10 giờ sáng. |
|
Let’s take a short break. |
Hãy nghỉ giải lao ngắn nhé. |
|
I’ll get back to you as soon as possible. |
Tôi sẽ phản hồi sớm nhất có thể. |
|
Please let me know if you need any help. |
Nếu cần gì, cứ nói với tôi nhé. |
|
Could I have some feedback on my work? |
Tôi xin ý kiến phản hồi về công việc của mình. |
|
I have sent the files to your email. |
Tôi đã gửi file vào email cho bạn. |
|
Please find the attached document. |
Xin xem tài liệu đính kèm. |
|
The deadline is next Monday. |
Hạn chót là thứ hai tuần sau. |
|
We need to prioritize this project. |
Chúng ta cần ưu tiên dự án này. |
|
Can you finish this by Friday? |
Bạn hoàn thành cái này trước thứ sáu được không? |
|
I’ll be busy the whole morning. |
Tôi sẽ bận suốt sáng nay. |
|
Just following up on my previous email. |
Tôi liên hệ lại sau email trước đây. |
|
Any updates on the project? |
Có tin tức gì về dự án không? |
|
Let’s wrap up for today. |
Hãy kết thúc công việc hôm nay nhé. |
|
Could you help me with this task? |
Bạn giúp tôi làm việc này được không? |
|
I need more information about that. |
Tôi cần thêm thông tin về việc đó. |
|
Can we reschedule the meeting? |
Chúng ta có thể dời lại cuộc họp không? |
|
Sorry for the inconvenience. |
Xin lỗi vì sự bất tiện. |
|
Thank you for your support. |
Cảm ơn bạn đã hỗ trợ. |
|
Please feel free to contact me. |
Hãy tự nhiên liên hệ với tôi nhé. |
|
Shall we move on to the next point? |
Chúng ta chuyển sang vấn đề tiếp theo nhé? |
|
We are running out of time. |
Chúng ta sắp hết thời gian rồi. |
|
I look forward to hearing from you. |
Mong nhận phản hồi từ bạn. |
|
Sorry, I didn’t catch that. |
Xin lỗi, tôi chưa nghe rõ. |
|
Let’s brainstorm some new ideas. |
Hãy cùng trao đổi ý tưởng mới. |
|
It’s urgent. |
Việc này khẩn cấp. |
|
Could you update me on the progress? |
Bạn cập nhật tiến độ giúp tôi nhé? |
|
When is the deadline? |
Hạn hoàn thành là khi nào? |
|
Please keep me in the loop. |
Hãy cập nhật thông tin cho tôi nhé. |
|
I’ll let you know right away. |
Tôi sẽ báo ngay cho bạn. |
|
Let’s try to think outside the box. |
Hãy thử suy nghĩ sáng tạo hơn. |
|
The ball is in your court. |
Phần việc này thuộc về bạn. |
|
That’s a win-win situation. |
Đó là tình huống đôi bên cùng có lợi. |
|
We need to cut costs. |
Chúng ta cần giảm chi phí. |
|
Let’s touch base next week. |
Hẹn gặp lại tuần sau nhé. |
|
It’s up in the air. |
Vẫn chưa quyết định. |
|
Let’s call it a day. |
Kết thúc công việc hôm nay tại đây nhé. |
|
Can I ask you a question? |
Tôi có thể hỏi bạn một câu không? |
|
Please make sure to double-check. |
Hãy kiểm tra cẩn thận nhé. |
|
The project is ahead of schedule. |
Dự án hoàn thành sớm hơn dự kiến. |
|
That’s beyond my responsibility. |
Việc này không thuộc phạm vi trách nhiệm của tôi. |
|
Thanks for your contribution. |
Cảm ơn bạn đã đóng góp ý kiến. |
|
Your input is very valuable. |
Ý kiến của bạn rất quý giá. |
|
Can you take care of this? |
Bạn có thể lo việc này không? |
|
When can we expect the results? |
Khi nào chúng ta có kết quả? |
|
Have you completed your task? |
Bạn đã hoàn thành nhiệm vụ chưa? |
|
We’re running behind schedule. |
Chúng ta đang chậm tiến độ. |
|
Let’s reach out to our client. |
Hãy liên hệ với khách hàng. |
|
I’ll take care of it. |
Tôi sẽ xử lý việc này. |
|
Could you explain that again, please? |
Nhờ bạn giải thích lại được không? |
|
What do you recommend? |
Bạn khuyên tôi nên làm gì? |
|
It’s not in my hands. |
Việc này ngoài tầm kiểm soát của tôi. |
|
Let’s focus on solutions. |
Hãy tập trung tìm giải pháp. |
|
Sorry, I’m busy right now. |
Xin lỗi, tôi bận lúc này. |
|
The meeting is postponed until next week. |
Cuộc họp dời sang tuần sau. |
|
Please be on time. |
Hãy đến đúng giờ. |
|
That’s not my area of expertise. |
Đó không phải lĩnh vực chuyên môn của tôi. |
|
Here is my business card. |
Đây là danh thiếp của tôi. |
|
I’ll check and get back to you. |
Tôi sẽ kiểm tra rồi báo lại cho bạn. |
|
Please confirm your attendance. |
Xin xác nhận tham dự giúp tôi. |
|
Do you have any questions? |
Bạn có câu hỏi nào không? |
|
I agree with your suggestion. |
Tôi đồng ý với gợi ý của bạn. |
|
Let’s discuss this further offline. |
Hãy bàn thêm ngoài giờ họp nhé. |
|
Thank you for your hard work. |
Cảm ơn bạn đã làm việc chăm chỉ. |
|
Could you delegate this task? |
Bạn có thể giao việc này cho ai không? |
|
I’ll need this by the end of the day. |
Tôi cần việc này trước cuối ngày. |
|
We did a great job as a team. |
Cả nhóm đã làm rất tốt. |
|
Please join the meeting at 3 PM. |
Xin vui lòng tham gia họp lúc 3 giờ chiều. |
|
Let’s keep this confidential. |
Hãy giữ bí mật nhé. |
|
Sorry, I missed your call. |
Xin lỗi, tôi lỡ cuộc gọi của bạn. |
|
I need your approval on this. |
Tôi cần bạn phê duyệt việc này. |
|
Please take notes during the meeting. |
Vui lòng ghi chú trong cuộc họp. |
|
I want to make sure we’re on the same page. |
Tôi muốn chắc mọi người đều hiểu giống nhau. |
|
Let’s allocate the tasks. |
Hãy phân chia công việc. |
|
Do you have the latest version? |
Bạn có bản mới nhất không? |
|
Sorry for the delay. |
Xin lỗi vì sự chậm trễ. |
|
Is there anything I can help you with? |
Tôi giúp gì được cho bạn không? |
|
Let’s follow up next week. |
Hẹn kiểm tra lại tuần sau nhé. |
|
Thanks for your attention. |
Cảm ơn bạn đã chú ý lắng nghe. |

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh tại nơi làm việc
Mẫu câu giao tiếp trong nhà hàng, khách sạn
Khi tìm hiểu về 5000 câu giao tiếp tiếng Anh, chắc chắn bạn sẽ gặp nhiều mẫu câu giao tiếp thường sử dụng trong nhà hàng, khách sạn. Dưới đây là bảng tổng hợp chi tiết!
|
Mẫu câu tiếng Anh dùng trong nhà hàng, khách sạn |
Nghĩa tiếng Việt |
|
Welcome to our restaurant/hotel. |
Chào mừng bạn tới nhà hàng/khách sạn của chúng tôi. |
|
How may I help you? |
Tôi có thể giúp gì cho bạn? |
|
Do you have a reservation? |
Bạn đã đặt bàn/phòng chưa? |
|
May I have your name, please? |
Cho tôi xin tên của bạn nhé? |
|
How many people are in your party? |
Nhóm bạn có bao nhiêu người? |
|
Your table/room is ready. |
Bàn/phòng của bạn đã sẵn sàng. |
|
Please follow me to your table/room. |
Mời bạn đi theo tôi tới bàn/phòng. |
|
Would you like a menu? |
Bạn muốn xem thực đơn không? |
|
Can I take your order? |
Tôi có thể nhận gọi món/gọi nước không? |
|
What would you like to drink? |
Bạn muốn uống gì? |
|
Are you ready to order? |
Bạn đã sẵn sàng gọi món chưa? |
|
Could you recommend something? |
Bạn có thể gợi ý món gì không? |
|
What’s today’s special? |
Hôm nay có món gì đặc biệt? |
|
I’m allergic to seafood. |
Tôi bị dị ứng hải sản. |
|
Do you have vegetarian options? |
Có món chay không? |
|
I’d like my steak medium, please. |
Tôi muốn steak chín vừa. |
|
This is not what I ordered. |
Đây không phải món tôi gọi. |
|
May I get the bill, please? |
Cho tôi xin hóa đơn. |
|
Can I pay by card/cash? |
Tôi có thể thanh toán bằng thẻ/tiền mặt không? |
|
Enjoy your meal. |
Chúc ngon miệng. |
|
Could I have another glass of water? |
Cho tôi thêm 1 ly nước được không? |
|
Would you like dessert? |
Bạn muốn tráng miệng không? |
|
How long will it take? |
Món ra trong bao lâu? |
|
Thank you for your service. |
Cảm ơn về phục vụ của bạn. |
|
Your room is on the third floor. |
Phòng bạn ở tầng ba. |
|
Here is your key card. |
Đây là thẻ phòng của bạn. |
|
Breakfast is served from 6 to 10 AM. |
Bữa sáng phục vụ từ 6 đến 10 giờ sáng. |
|
Is Wi-Fi free? |
Wi-Fi ở đây miễn phí không? |
|
The elevator is on your left/right. |
Thang máy ở bên trái/phải bạn đấy. |
|
Please enjoy your stay. |
Chúc bạn có kỳ nghỉ vui vẻ. |
|
Can I help you with your luggage? |
Tôi có thể giúp bạn hành lý không? |
|
Do you need a taxi? |
Bạn có cần gọi taxi không? |
|
Would you like a wake-up call? |
Bạn có muốn báo thức không? |
|
Is there anything else I can assist you with? |
Tôi còn giúp gì được cho bạn nữa không? |
|
How was your meal/stay? |
Bạn thấy bữa ăn/kỳ nghỉ thế nào? |
|
I’ll bring it right away. |
Tôi sẽ mang tới ngay. |
|
Please come this way. |
Mời đi lối này. |
|
Excuse me, this order is late. |
Xin lỗi, món ăn bị chậm rồi. |
|
I’d like to check in/check out. |
Tôi muốn nhận/trả phòng. |
|
Could you clean my room, please? |
Bạn có thể dọn phòng giúp tôi không? |
|
When is check-out time? |
Giờ trả phòng là mấy giờ? |
|
Do you offer room service? |
Có phục vụ tại phòng không? |
|
I’d like to book a table for two. |
Tôi muốn đặt bàn cho hai người. |
|
Can I see the wine list? |
Cho tôi xem thực đơn rượu được không? |
|
Can I have the menu again? |
Làm ơn cho tôi xem lại thực đơn. |
|
Could you bring me extra napkins? |
Làm ơn cho tôi thêm khăn giấy. |
|
Is service charge included? |
Phí phục vụ đã bao gồm chưa? |
|
I have a reservation under the name of… |
Tôi đặt bàn/phòng tên là… |
|
May I see some identification? |
Cho tôi xem giấy tờ tùy thân của bạn. |
|
Would you like help with your bags? |
Bạn có muốn giúp xách hành lý không? |
|
We have a swimming pool and a gym. |
Chúng tôi có hồ bơi và phòng gym. |
|
The restaurant is open until 11 PM. |
Nhà hàng mở đến 11 giờ đêm. |
|
Could you send extra towels to my room? |
Làm ơn gửi thêm khăn tắm lên phòng tôi. |
|
May I call you a cab? |
Tôi gọi taxi giúp bạn nhé? |
|
I’d like to cancel my reservation. |
Tôi muốn hủy đặt phòng/bàn. |
|
Can I get a late checkout? |
Tôi có thể trả phòng trễ không? |
|
The air conditioner isn’t working. |
Máy lạnh không hoạt động. |
|
I’m locked out of my room. |
Tôi bị khóa ngoài phòng. |
|
There is a mistake on my bill. |
Trên hóa đơn của tôi có lỗi. |
|
Could you recommend a local attraction? |
Bạn gợi ý cho tôi điểm tham quan nào không? |
|
I’m allergic to nuts. |
Tôi dị ứng với hạt. |
|
I’ve found a hair in my food. |
Có tóc trong món ăn của tôi. |
|
Please prepare my bill. |
Làm ơn chuẩn bị hóa đơn cho tôi. |
|
Can we split the bill? |
Chúng tôi có thể chia hóa đơn không? |
|
My room has not been cleaned. |
Phòng tôi chưa được dọn. |
|
I would like a non-smoking room. |
Tôi muốn phòng không hút thuốc. |
|
The Wi-Fi password, please. |
Cho tôi xin mật khẩu Wi-Fi. |
|
Can you show me to my room? |
Bạn có thể dẫn tôi đến phòng không? |
|
Do you have laundry service? |
Có dịch vụ giặt là không? |
|
I’d like to order room service. |
Tôi muốn gọi đồ ăn lên phòng. |
|
Can I have a wake-up call at 6 AM? |
Làm ơn đánh thức tôi lúc 6 giờ sáng. |
|
My room is too noisy. |
Phòng tôi quá ồn. |
|
The water is not hot. |
Nước không nóng. |
|
Can you fix the TV? |
Bạn có thể sửa tivi không? |
|
Can I speak to the manager? |
Tôi muốn gặp quản lý. |
|
Is breakfast included? |
Giá đã bao gồm bữa sáng chưa? |
|
Where is the restroom? |
Nhà vệ sinh ở đâu? |
|
My key doesn’t work. |
Thẻ/phím phòng của tôi bị lỗi. |
|
Can you give me directions? |
Bạn chỉ đường giúp tôi được không? |
|
Is there parking available? |
Có chỗ đậu xe không? |
|
Could you keep my luggage? |
Làm ơn giữ hành lý giúp tôi. |
|
Do you offer airport shuttle service? |
Có dịch vụ đưa đón sân bay không? |
|
When will my room be ready? |
Khi nào phòng tôi sẽ sẵn sàng? |
|
Can I get a map of the city? |
Tôi xin bản đồ thành phố được không? |
|
The water pressure is low. |
Nước chảy yếu quá. |
|
Where is the nearest ATM? |
Cây ATM gần nhất ở đâu? |
|
Can you recommend a restaurant nearby? |
Bạn gợi ý nhà hàng gần đây không? |
|
I’d like to extend my stay. |
Tôi muốn gia hạn thời gian ở. |
|
Is there a medical clinic nearby? |
Có phòng khám gần đây không? |
|
How far is the airport from here? |
Sân bay cách đây bao xa? |
|
Can you help me book a tour? |
Bạn giúp tôi đặt tour được không? |
|
What time is breakfast served? |
Bữa sáng phục vụ lúc mấy giờ? |
|
Could I see the wine menu? |
Cho tôi xem menu rượu được không? |
|
I’d like to order another drink. |
Tôi muốn gọi thêm nước. |
|
Do you have any local beers? |
Nhà hàng có bia địa phương không? |
|
My dish is cold. |
Món của tôi bị nguội rồi. |
|
The food is delicious. |
Đồ ăn rất ngon. |
|
Could I have the receipt, please? |
Cho tôi xin hóa đơn. |
|
Thank you for staying/dining with us. |
Cảm ơn vì đã ở/ăn tại đây. |
|
Have a pleasant day! |
Chúc bạn một ngày tốt lành! |
Nếu bạn quan tâm đến cách ứng dụng thực tế trong hội thoại hằng ngày, hãy xem bộ sưu tập mẫu câu tiếng Anh giao tiếp với người nước ngoài. Đây là tài liệu hữu ích giúp bạn luyện tập và áp dụng ngay trong các tình huống đi làm, đi học hay đi du lịch.
Mẫu câu giao tiếp hỏi/chỉ đường
Nắm vững các mẫu câu hỏi và chỉ đường không chỉ giúp bạn tự tin tìm địa điểm mà còn dễ dàng hỗ trợ người khác khi cần thiết. Dưới đây là các mẫu câu tiếng Anh thông dụng nhất, chuẩn xác, dễ áp dụng cho đủ mọi tình huống hỏi và chỉ đường thực tế.
|
Mẫu câu tiếng Anh hỏi/chỉ đường |
Nghĩa tiếng Việt |
|
Excuse me, where is the nearest bus stop? |
Xin lỗi, trạm xe buýt gần nhất ở đâu? |
|
Could you tell me how to get to the railway station? |
Bạn chỉ giúp tôi cách đến ga tàu được không? |
|
Is there a bank near here? |
Gần đây có ngân hàng nào không? |
|
How far is it from here to the airport? |
Từ đây đến sân bay xa không? |
|
Can you show me on the map? |
Bạn chỉ cho tôi trên bản đồ được không? |
|
Which way to the city center? |
Đường nào đến trung tâm thành phố? |
|
Am I on the right road to the museum? |
Tôi có đang đi đúng đường tới bảo tàng không? |
|
Go straight ahead. |
Đi thẳng. |
|
Turn left at the traffic lights. |
Rẽ trái ở đèn giao thông. |
|
Turn right at the corner. |
Rẽ phải ở góc đường. |
|
Go past the supermarket. |
Đi qua siêu thị. |
|
Cross the street at the crosswalk. |
Băng qua đường ở vạch sang đường. |
|
Walk along this street. |
Đi dọc theo con đường này. |
|
Take the second right. |
Rẽ phải tại ngã rẽ thứ hai. |
|
The hospital is next to the bank. |
Bệnh viện nằm cạnh ngân hàng. |
|
The library is opposite the park. |
Thư viện đối diện công viên. |
|
It’s on your left. |
Nó ở bên trái bạn. |
|
It’s on your right. |
Nó ở bên phải bạn. |
|
Go through the tunnel. |
Đi qua đường hầm. |
|
Continue until you see the hotel. |
Tiếp tục đi tới khi thấy khách sạn. |
|
The ATM is behind the post office. |
ATM nằm phía sau bưu điện. |
|
The school is in front of the church. |
Trường ở trước nhà thờ. |
|
Follow the signs to the exit. |
Làm theo biển chỉ dẫn ra ngoài. |
|
It’s about a five-minute walk. |
Đi bộ khoảng 5 phút là tới. |
|
Go down this street for two blocks. |
Đi xuống con đường này hai dãy nhà. |
|
Keep going until you get to the roundabout. |
Đi thẳng tới vòng xuyến giao thông. |
|
Take the first exit at the roundabout. |
Rẽ lối đầu tiên tại vòng xuyến. |
|
Turn left after the gas station. |
Rẽ trái sau trạm xăng. |
|
It’s next to the supermarket. |
Nó nằm cạnh siêu thị. |
|
It’s opposite the hospital. |
Nó đối diện bệnh viện. |
|
Walk across the bridge. |
Đi bộ qua cầu. |
|
You’ll see a big red building. |
Bạn sẽ thấy tòa nhà màu đỏ lớn. |
|
Behind the cinema. |
Nằm phía sau rạp chiếu phim. |
|
It’s close to here. |
Nó gần đây thôi. |
|
It’s a bit far from here. |
Nó hơi xa ở đây. |
|
Do you have a map? |
Bạn có bản đồ không? |
|
Can I get there by bus? |
Tôi đến đó bằng xe buýt được không? |
|
Go up the hill. |
Đi lên đồi. |
|
Go down the stairs. |
Đi xuống cầu thang. |
|
Keep walking until you reach the river. |
Đi bộ đến khi tới sông. |
|
The subway station is near the mall. |
Ga tàu điện ngầm gần trung tâm mua sắm. |
|
Is it close to the stadium? |
Nó gần sân vận động không? |
|
Sorry, I’m new here. |
Xin lỗi, tôi mới đến đây. |
|
Sorry, I don’t know. |
Xin lỗi, tôi không biết. |
|
It’s far. You should take a taxi. |
Xa lắm, bạn nên đi taxi. |
|
Take bus number 15. |
Bắt xe buýt số 15. |
|
It’s straight ahead, you can’t miss it. |
Đi thẳng là tới, không thể lạc đâu. |
|
Are there any restaurants around here? |
Có nhà hàng nào gần đây không? |
|
Where can I find a pharmacy? |
Tôi có thể tìm nhà thuốc ở đâu? |
|
Which bus goes to the station? |
Xe buýt nào đi tới ga tàu? |
|
It’s on the corner of Main Street and Market Street. |
Nó nằm ở góc phố Main và Market. |
|
Walk straight until you see a traffic light. |
Đi thẳng đến khi gặp đèn giao thông. |
|
Go through the gate. |
Đi qua cổng. |
|
Turn right after the park. |
Rẽ phải sau công viên. |
|
The theater is beside the museum. |
Nhà hát bên cạnh bảo tàng. |
|
Go straight and turn left at the first crossroads. |
Đi thẳng rồi rẽ trái ở ngã tư đầu tiên. |
|
It’s between the school and the bank. |
Nằm giữa trường và ngân hàng. |
|
At the roundabout, take the second exit. |
Ở vòng xuyến, rẽ lối thứ hai. |
|
Do you know if there’s a supermarket near here? |
Bạn biết gần đây có siêu thị không? |
|
What’s the best way to get to the train station? |
Đường nào thuận tiện nhất tới ga tàu? |
|
How long does it take to walk there? |
Đi bộ tới đó mất bao lâu? |
|
Is this the right way for Brighton? |
Đây có phải đường đi Brighton không? |
|
Could you point me in the right direction? |
Bạn chỉ đường giúp tôi nhé? |
|
You’re going the wrong way. |
Bạn đi nhầm hướng rồi. |
|
Please follow me. |
Mời bạn đi theo tôi. |
|
Make a U-turn here. |
Quay đầu tại đây. |
|
It’s at the end of the street. |
Nằm ở cuối con đường này. |
|
You need to go back. |
Bạn cần quay lại. |
|
It’s under construction. |
Đang sửa chữa/chưa sử dụng được. |
|
Can you recommend how to get there? |
Bạn gợi ý nên đi đường nào? |
|
Get on/off at the next stop. |
Lên/xuống ở bến kế tiếp. |
|
The bank is on your right. |
Ngân hàng ở bên phải bạn. |
|
Walk to the end of this street. |
Đi tới cuối con đường này. |
|
The university is across the river. |
Trường đại học ở bên kia sông. |
|
Cross the bridge and turn right. |
Qua cầu rồi rẽ phải. |
|
The bus stop is just around the corner. |
Trạm xe buýt ngay gần góc đường. |
|
Ask at the information desk. |
Hỏi tại quầy thông tin nhé. |
|
Is the station within walking distance? |
Ga tàu có đi bộ đến được không? |
|
My destination is the post office. |
Tôi muốn tới bưu điện. |
|
Where is the nearest restroom? |
Nhà vệ sinh gần nhất ở đâu? |
|
Walk down this street until you see a pharmacy on your left. |
Đi thẳng tới khi thấy nhà thuốc bên trái. |
|
Take the elevator to the fifth floor. |
Lấy thang máy lên tầng 5. |
|
Is it north or south from here? |
Từ đây đi về phía bắc hay phía nam? |
|
It’s in front of you. |
Ngay trước mặt bạn. |
|
Where can I park my car? |
Để xe ở đâu được? |
|
Is there an ATM nearby? |
Có cây ATM gần đây không? |
|
Shopping center is across from the bus station. |
TTTM đối diện trạm xe buýt. |
|
Can you repeat that, please? |
Bạn lặp lại giúp tôi nhé? |
|
You should take the subway. |
Bạn nên đi tàu điện ngầm. |
|
I’m looking for this address. |
Tôi đang tìm địa chỉ này. |
|
The office is downstairs/upstairs. |
Văn phòng ở tầng dưới/trên. |
|
Follow the main road. |
Làm theo đường chính. |
|
It’s on the second floor. |
Nằm ở tầng hai. |
|
Stay on this road. |
Đi theo đường này. |
|
After passing the school, turn right. |
Qua trường thì rẽ phải. |
|
You will find it on your left. |
Sẽ thấy nó bên trái bạn. |
|
It’s near the intersection. |
Nó gần ngã tư. |
|
Is there a direct bus to the airport? |
Có xe buýt đi thẳng đến sân bay không? |
|
Go back the way you came. |
Quay lại đường bạn vừa đi. |
|
That’s all you need to do. |
Bạn chỉ cần làm vậy thôi. |

Mẫu câu hỏi đường bằng tiếng Anh
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh khi đi du lịch
Giao tiếp tiếng Anh khi đi du lịch sẽ giúp mỗi chuyến đi trở nên suôn sẻ, an toàn và thú vị hơn. Việc sử dụng thành thạo các mẫu câu phổ biến dưới đây sẽ giúp bạn dễ dàng hỏi đường, đặt vé, check-in khách sạn, gọi đồ ăn, mua sắm, giải quyết sự cố hoặc tận hưởng trải nghiệm bản địa một cách tự tin ở bất kỳ quốc gia nào.
|
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp khi đi du lịch |
Nghĩa tiếng Việt |
|
Where is the check-in counter? |
Quầy làm thủ tục ở đâu? |
|
Can you help me with my luggage? |
Bạn giúp tôi với hành lý được không? |
|
What time does my flight depart? |
Chuyến bay của tôi cất cánh lúc mấy giờ? |
|
How do I get to the city center from here? |
Làm sao đi từ đây đến trung tâm thành phố? |
|
Is this seat taken? |
Ghế này có ai ngồi chưa? |
|
Can I have a window/aisle seat? |
Cho tôi ghế gần cửa sổ/lối đi được không? |
|
May I see your passport? |
Cho tôi xem hộ chiếu của bạn. |
|
Do you have a reservation? |
Bạn đã đặt chỗ chưa? |
|
I’d like to book a room for two nights. |
Tôi muốn đặt phòng hai đêm. |
|
Can I pay by card? |
Tôi có thể thanh toán bằng thẻ không? |
|
Where is the nearest ATM? |
Cây ATM gần nhất ở đâu? |
|
What time is breakfast served? |
Bữa sáng phục vụ lúc mấy giờ? |
|
Excuse me, how much is this? |
Xin hỏi cái này giá bao nhiêu? |
|
Can I get a discount? |
Tôi có thể được giảm giá không? |
|
Do you have vegetarian options? |
Có món chay không? |
|
I’m allergic to peanuts. |
Tôi dị ứng với đậu phộng. |
|
Could I get a menu, please? |
Cho tôi xin thực đơn được không? |
|
We’d like to order now. |
Bây giờ chúng tôi muốn gọi món. |
|
Could we have the bill, please? |
Cho chúng tôi xin hóa đơn ạ! |
|
Is service charge included? |
Đã gồm phí phục vụ chưa? |
|
Can I check in early? |
Tôi có thể nhận phòng sớm không? |
|
I’d like a wake-up call at 7AM. |
Làm ơn đánh thức tôi lúc 7 giờ sáng. |
|
Where is the bus stop/train station? |
Trạm xe buýt/ga tàu ở đâu? |
|
How much is a ticket to London? |
Vé đi London bao nhiêu tiền? |
|
What time does the last bus leave? |
Chuyến xe cuối cùng đi lúc mấy giờ? |
|
Does this bus go to the airport? |
Xe buýt này có đi sân bay không? |
|
How long is the journey? |
Chuyến đi này kéo dài bao lâu? |
|
Where can I buy a SIM card? |
Tôi mua SIM điện thoại ở đâu? |
|
Is Wi-Fi free here? |
Ở đây Wi-Fi miễn phí phải không? |
|
Do you have a map of the city? |
Bạn có bản đồ thành phố không? |
|
Where can I buy tickets? |
Tôi mua vé ở đâu? |
|
Can I leave my luggage here? |
Tôi gửi hành lý ở đây được không? |
|
I lost my passport. What should I do? |
Tôi bị mất hộ chiếu. Tôi phải làm gì? |
|
Where is the embassy? |
Đại sứ quán ở đâu? |
|
Can you recommend a good restaurant nearby? |
Bạn gợi ý nhà hàng nào gần đây không? |
|
Where is the shopping center? |
Trung tâm mua sắm ở đâu? |
|
Is it safe to walk here at night? |
Ở đây đi bộ buổi tối có an toàn không? |
|
Please call a taxi for me. |
Gọi giúp tôi một chiếc taxi nhé. |
|
How much is the fare to the airport? |
Cước đi sân bay bao nhiêu tiền? |
|
How do I get to this address? |
Tôi tới địa chỉ này bằng cách nào? |
|
Can you take a photo of me? |
Bạn chụp cho tôi bức ảnh được không? |
|
I’m looking for this place. |
Tôi đang tìm chỗ này. |
|
What attractions are nearby? |
Gần đây có điểm du lịch nào không? |
|
Are there any local festivals this week? |
Tuần này có lễ hội địa phương không? |
|
Is there a pharmacy nearby? |
Gần đây có nhà thuốc không? |
|
Can you show me on the map? |
Bạn chỉ cho tôi trên bản đồ được không? |
|
Where is the visitor information center? |
Trung tâm thông tin du khách ở đâu? |
|
What is the emergency number here? |
Ở đây số khẩn cấp là gì? |
|
I’d like to rent a car/bicycle. |
Tôi muốn thuê xe hơi/xe đạp. |
|
Do I need a visa? |
Tôi có cần visa không? |
|
Which way to the beach? |
Lối nào ra bãi biển? |
|
Where can I change money? |
Tôi có thể đổi tiền ở đâu? |
|
Is there a laundry service? |
Có dịch vụ giặt là không? |
|
What’s the weather like today? |
Hôm nay thời tiết thế nào? |
|
Do you speak English? |
Bạn có nói tiếng Anh không? |
|
Could you speak more slowly? |
Bạn nói chậm hơn được không? |
|
Please write it down for me. |
Làm ơn viết ra giúp tôi. |
|
What’s your Wi-Fi password? |
Mật khẩu Wi-Fi là gì? |
|
Where can I buy postcards/souvenirs? |
Tôi mua bưu thiếp/quà lưu niệm ở đâu? |
|
I’d like to book a guided tour. |
Tôi muốn đặt tour tham quan. |
|
When is check-out time? |
Giờ trả phòng là lúc mấy giờ? |
|
Are pets allowed here? |
Ở đây có cho mang theo thú cưng không? |
|
Can I try this on? |
Tôi thử cái này được không? |
|
Do you accept credit cards? |
Bạn có nhận thanh toán bằng thẻ không? |
|
I’d like a table by the window. |
Tôi muốn bàn cạnh cửa sổ. |
|
Sorry, I don’t understand. |
Xin lỗi, tôi không hiểu. |
|
What time does the museum open/close? |
Bảo tàng mở/đóng lúc mấy giờ? |
|
What time is the next tour? |
Chuyến tham quan tiếp theo lúc mấy giờ? |
|
Can I reserve a seat? |
Tôi đặt chỗ trước được không? |
|
Where can I get a taxi? |
Tôi gọi taxi ở đâu? |
|
I’m traveling alone/with family. |
Tôi đi một mình/cùng gia đình. |
|
Please hold my bags for a while. |
Làm ơn giữ giùm tôi hành lý một lúc. |
|
Where is the lost and found? |
Phòng đồ thất lạc ở đâu? |
|
I’d like to check the schedule. |
Tôi muốn xem lịch trình. |
|
Is there a doctor nearby? |
Có bác sĩ gần đây không? |
|
My room needs cleaning, please. |
Làm ơn dọn phòng giúp tôi. |
|
The air conditioner isn’t working. |
Máy lạnh không hoạt động. |
|
Is breakfast included? |
Giá đã bao gồm bữa sáng chưa? |
|
What is there to see in this city? |
Ở thành phố này có gì hay? |
|
Can I use the swimming pool/fitness center? |
Tôi dùng hồ bơi/phòng gym được không? |
|
Safe travels! |
Chúc bạn đi vui vẻ! |
|
Do you mind if I join you? |
Bạn có phiền nếu tôi tham gia cùng không? |
|
I need a doctor. |
Tôi cần bác sĩ. |
|
My phone was stolen/lost. |
Tôi bị mất/đánh cắp điện thoại. |
|
Can I get a refund? |
Tôi được hoàn tiền không? |
|
Which platform does the train leave from? |
Tàu xuất phát từ sân ga số mấy? |
|
What’s the exchange rate? |
Tỷ giá ngoại tệ là bao nhiêu? |
|
Where is the departure gate? |
Cổng ra máy bay ở đâu? |
|
When is the next train/bus? |
Chuyến tàu/xe buýt tiếp theo lúc mấy giờ? |
|
Can I have some water, please? |
Cho tôi xin nước được không? |
|
My credit card isn’t working. |
Thẻ tín dụng của tôi không sử dụng được. |
|
Where can I get internet access? |
Tôi truy cập internet ở đâu? |
|
Can I change my seat? |
Tôi đổi ghế được không? |
|
Can you write the address for me? |
Bạn viết địa chỉ giúp tôi nhé? |
|
Could you please repeat that? |
Bạn nhắc lại được không? |
|
What’s the local time? |
Bây giờ là mấy giờ ở đây? |
|
I’m here on vacation/business. |
Tôi đến đây du lịch/công tác. |
|
Please keep the change. |
Hãy giữ lại tiền thừa nhé. |
|
See you again! |
Hẹn gặp lại nhé! |
|
Thank you for your help! |
Cảm ơn bạn đã giúp đỡ! |
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh khi đi máy bay
Các mẫu câu giao tiếp khi đi máy bay là một trong 5000 câu giao tiếp tiếng Anh thường gặp nhất. Các mẫu câu này được sử dụng để làm thủ tục dễ dàng, hỏi hướng dẫn, xử lý tình huống và tận hưởng chuyến bay trọn vẹn.
|
Mẫu câu tiếng Anh khi đi máy bay |
Nghĩa tiếng Việt |
|
Where is the check-in counter? |
Quầy làm thủ tục ở đâu? |
|
I’d like to check in for my flight to London. |
Tôi muốn làm thủ tục chuyến bay đi London. |
|
Here is my passport and ticket. |
Đây là hộ chiếu và vé của tôi. |
|
Do I need to weigh my baggage here? |
Tôi cân hành lý ở đây phải không? |
|
I only have carry-on luggage. |
Tôi chỉ có hành lý xách tay. |
|
Can I have a window/aisle seat, please? |
Tôi muốn ghế cạnh cửa sổ/lối đi. |
|
Where is the departure gate? |
Cổng khởi hành ở đâu? |
|
What is my gate number? |
Số cổng của tôi là mấy? |
|
Has my flight been delayed? |
Chuyến bay có bị trễ không? |
|
What time does boarding start? |
Khi nào bắt đầu lên máy bay? |
|
Where is the security check? |
Khu kiểm tra an ninh ở đâu? |
|
Please show me your boarding pass. |
Làm ơn cho xem thẻ lên máy bay. |
|
May I see your passport, please? |
Làm ơn cho xem hộ chiếu của bạn. |
|
Do you have any liquids in your bag? |
Bạn có chất lỏng nào trong túi xách không? |
|
Please remove your belt and shoes. |
Làm ơn tháo thắt lưng và giày ra. |
|
Please empty your pockets. |
Làm ơn bỏ hết đồ khỏi túi quần áo. |
|
Where can I get a trolley? |
Tôi có thể lấy xe đẩy ở đâu? |
|
Where is the restroom? |
Nhà vệ sinh ở đâu? |
|
Is this flight on time? |
Chuyến bay này có đúng giờ không? |
|
Can I take this bag on board? |
Tôi mang túi này lên khoang được không? |
|
Is there a meal served on this flight? |
Chuyến bay này có ăn không? |
|
Where is the baggage claim area? |
Khu lấy hành lý ở đâu? |
|
I lost my luggage. |
Tôi bị thất lạc hành lý. |
|
Can you help me find my lost bag? |
Bạn giúp tôi tìm hành lý bị mất không? |
|
Do I have to go through immigration? |
Tôi phải qua cửa nhập cảnh không? |
|
Is there a shuttle service into town? |
Có dịch vụ đưa đón vào thành phố không? |
|
Where can I exchange money? |
Đổi tiền ở đâu? |
|
What is the baggage allowance for this flight? |
Cho phép mang bao nhiêu hành lý? |
|
May I have a baggage tag? |
Cho tôi xin thẻ thẻ gắn hành lý. |
|
Will my luggage go straight through? |
Hành lý của tôi có chuyển thẳng không? |
|
Is my seat assigned? |
Ghế của tôi đã xác nhận chưa? |
|
Can I change my seat? |
Tôi đổi chỗ ngồi được không? |
|
May I have a blanket/a pillow? |
Cho tôi xin chăn/gối được không? |
|
Please fasten your seatbelt. |
Vui lòng thắt dây an toàn. |
|
Would you like something to drink? |
Bạn uống gì không? |
|
Would you like anything to eat? |
Bạn muốn dùng gì không? |
|
What’s for lunch/dinner? |
Hôm nay ăn trưa/tối món gì? |
|
Is this seat taken? |
Chỗ này có ai ngồi chưa? |
|
Can I put my bag in the overhead compartment? |
Tôi bỏ túi lên ngăn để đồ được không? |
|
I feel airsick. |
Tôi bị say máy bay. |
|
Where are the life jackets? |
Áo phao ở đâu? |
|
How long is the flight? |
Chuyến bay kéo dài bao lâu? |
|
When will we land? |
Khi nào chúng ta hạ cánh? |
|
May I use the restroom now? |
Tôi đi vệ sinh bây giờ được không? |
|
Can I use my phone now? |
Tôi dùng điện thoại bây giờ được chưa? |
|
What’s the flight number? |
Số hiệu chuyến bay là gì? |
|
Is there turbulence ahead? |
Sắp có rung lắc không? |
|
Please set your devices to airplane mode. |
Vui lòng chuyển thiết bị sang chế độ máy bay. |
|
Please remain seated until the seatbelt sign is off. |
Vui lòng ngồi yên cho đến khi tắt đèn dây an toàn. |
|
Where is the airport lounge? |
Phòng chờ sân bay ở đâu? |
|
Can I upgrade my seat? |
Tôi có thể nâng hạng ghế không? |
|
Where can I buy duty free goods? |
Tôi mua hàng miễn thuế ở đâu? |
|
When do I need to be at the boarding gate? |
Khi nào tôi phải có mặt ở cổng lên máy bay? |
|
What’s the gate change for my flight? |
Cổng lên máy bay có thay đổi không? |
|
Where is the transfer desk? |
Quầy chuyển chuyến ở đâu? |
|
Is my connecting flight delayed? |
Chuyến nối tiếp của tôi có bị trễ không? |
|
Do I need a visa for this country? |
Tôi cần visa cho nước này không? |
|
Where can I find a taxi/rental car? |
Tôi tìm taxi/xe thuê ở đâu? |
|
Can you help me fill out this form? |
Bạn giúp tôi điền biểu mẫu này nhé? |
|
How do I get to Terminal 2? |
Làm sao tới Nhà ga số 2? |
|
What’s the final destination of this flight? |
Đích cuối của chuyến bay này là đâu? |
|
Do I need to declare anything at customs? |
Tôi phải khai báo gì ở hải quan không? |
|
Could you speak more slowly, please? |
Bạn nói chậm lại giúp tôi nhé? |
|
Excuse me, where is gate 15? |
Lối ra số 15 ở đâu? |
|
Where do I go for international departures? |
Đi đâu để khởi hành quốc tế? |
|
What time should I arrive at the airport? |
Tôi nên tới sân bay lúc mấy giờ? |
|
What time does the flight land? |
Máy bay hạ cánh lúc mấy giờ? |
|
Sorry, my English is not very good. |
Xin lỗi, tôi nói tiếng Anh chưa tốt. |
|
Does this flight serve vegetarian food? |
Chuyến này có phục vụ món chay không? |
|
My connecting flight is delayed. |
Chuyến nối tiếp của tôi bị trễ. |
|
I have a tight connection, can I get priority? |
Tôi nối chuyến gấp, tôi được ưu tiên không? |
|
Does the airport have free Wi-Fi? |
Sân bay có Wi-Fi miễn phí không? |
|
Where can I charge my phone? |
Tôi sạc điện thoại ở đâu? |
|
Call my embassy, please. |
Làm ơn gọi đại sứ quán giúp tôi. |
|
I’ve lost my boarding pass. |
Tôi mất thẻ lên máy bay rồi. |
|
Where can I print my boarding pass? |
Tôi in thẻ lên máy bay ở đâu? |
|
Can I keep my backpack with me? |
Tôi được mang ba lô bên mình không? |
|
Is this the line for security? |
Đây có phải là hàng cho an ninh không? |
|
Where is my seat? |
Ghế của tôi ở đâu? |
|
Can I have some water, please? |
Cho tôi xin nước được không? |
|
May I recline my seat? |
Tôi ngả ghế được không? |
|
When do we start boarding? |
Khi nào bắt đầu lên máy bay? |
|
Can you help me find my gate? |
Bạn chỉ giúp tôi cổng lên máy bay nhé? |
|
Where can I store my luggage? |
Tôi để hành lý ở đâu? |
|
Where is the arrival hall? |
Sảnh đến nằm ở đâu? |
|
Where can I get a taxi? |
Tôi gọi taxi ở đâu? |
|
I’d like a vegetarian meal. |
Tôi muốn phần ăn chay. |
|
May I request a wheelchair? |
Tôi xin xe lăn được không? |
|
My wallet/passport is missing. |
Tôi bị mất ví/hộ chiếu. |
|
I would like to request a refund. |
Tôi muốn xin hoàn tiền. |
|
My flight was cancelled. |
Chuyến bay của tôi bị hủy. |
|
Can you help me rebook my flight? |
Bạn giúp tôi đổi vé được không? |
|
Where should I go for lost and found? |
Tôi tới đâu để khai báo đồ thất lạc? |
|
Is Duty Free open 24/7? |
Khu miễn thuế mở 24/7 không? |
|
Please keep the change. |
Giữ lại tiền thừa nhé. |
|
Can I check in online? |
Tôi check-in trực tuyến được không? |
|
What’s the exchange rate here? |
Ở đây tỷ giá ngoại tệ thế nào? |
|
I’m traveling for business/holiday. |
Tôi đi công tác/du lịch. |
|
Have a safe and pleasant flight! |
Chúc bạn chuyến bay an toàn vui vẻ! |
|
Thank you for your help! |
Cảm ơn bạn đã giúp đỡ! |

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh khi đi máy bay
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh khi mua sắm
Giao tiếp tiếng Anh khi đi mua sắm sẽ giúp bạn tự tin tìm kiếm, lựa chọn, hỏi giá, mặc cả hay đổi trả hàng hóa – dù ở siêu thị, trung tâm thương mại hay cửa hàng. Dưới đây là các mẫu câu tiếng Anh thông dụng nhất khi mua sắm đã được tổng hợp!
|
Mẫu câu tiếng Anh khi đi mua sắm |
Nghĩa tiếng Việt |
|
Can I help you? |
Tôi có thể giúp gì cho bạn? |
|
I’m just looking, thanks. |
Tôi chỉ xem thôi, cảm ơn. |
|
How much is this? |
Cái này giá bao nhiêu? |
|
Do you have this in another size? |
Bạn có size khác không? |
|
Do you have this in a different color? |
Có màu khác không bạn? |
|
Where can I find the fitting rooms? |
Phòng thử ở đâu? |
|
Can I try this on? |
Tôi thử cái này được không? |
|
Where are the fitting rooms? |
Phòng thử đồ ở đâu? |
|
Is this on sale? |
Cái này đang giảm giá chứ? |
|
Do you have any discounts? |
Có ưu đãi/giảm giá nào không? |
|
Is there a warranty on this product? |
Sản phẩm này có bảo hành không? |
|
Does this come with a guarantee? |
Có bảo hành không bạn? |
|
Can I return this if it doesn’t fit? |
Nếu không vừa tôi có trả lại được không? |
|
What is your return policy? |
Chính sách đổi trả của cửa hàng là gì? |
|
Are you open on Sunday? |
Cửa hàng có mở cửa chủ nhật không? |
|
What time do you close? |
Mấy giờ đóng cửa? |
|
What time do you open? |
Mấy giờ mở cửa? |
|
Can I pay by credit card? |
Trả bằng thẻ tín dụng được không? |
|
Do you take cash? |
Có nhận tiền mặt không? |
|
Do you offer gift wrapping? |
Có gói quà không? |
|
I’ll take it. |
Tôi lấy cái này. |
|
Do you have this item in stock? |
Có sẵn hàng cái này không? |
|
I’m looking for… |
Tôi đang tìm… |
|
Where can I find… ? |
Tôi tìm … ở đâu? |
|
Can you show me where … is? |
Bạn chỉ giúp tôi … ở đâu được không? |
|
Do you have fresh vegetables? |
Có rau tươi không bạn? |
|
Is this product organic? |
Sản phẩm này hữu cơ hả? |
|
Can I get a bag? |
Cho tôi xin túi được không? |
|
Could I see that one, please? |
Làm ơn cho tôi xem món kia. |
|
Do you have more in the back? |
Ở kho còn không? |
|
May I have a receipt, please? |
Cho tôi xin hóa đơn. |
|
Can I get a refund? |
Tôi trả lại được không? |
|
Could you check the price for me? |
Bạn kiểm tra giá giúp tôi nhé? |
|
Where is the cashier? |
Quầy thu ngân ở đâu vậy? |
|
Excuse me, I’m looking for the dairy section. |
Xin lỗi, tôi tìm khu vực sữa. |
|
Where is the customer service desk? |
Quầy dịch vụ khách hàng ở đâu? |
|
Do you deliver? |
Có giao hàng tận nhà không? |
|
Is there a sale going on? |
Có chương trình khuyến mãi không? |
|
Is there a loyalty program? |
Có chương trình tích điểm không? |
|
Where are the groceries? |
Đồ thực phẩm ở đâu? |
|
Do you sell stamps? |
Có bán tem không? |
|
Where can I find the shoes? |
Tôi tìm giày ở đâu? |
|
I like this one. |
Tôi thích cái này. |
|
Can I have this delivered? |
Ship cái này cho tôi được không? |
|
How long will it take for delivery? |
Giao hàng lâu không? |
|
Can you recommend a good brand? |
Đề xuất giúp tôi thương hiệu nào tốt. |
|
Can you gift wrap this for me? |
Bạn gói quà giúp tôi được không? |
|
Are these on special offer? |
Cái này đang có khuyến mãi chứ? |
|
Does it come in a set? |
Có bán nguyên bộ không? |
|
Is there anything cheaper? |
Có loại nào rẻ hơn không? |
|
I’ll think about it. |
Tôi sẽ suy nghĩ thêm nhé. |
|
Can you hold this for me? |
Giữ hộ tôi cái này được không? |
|
Do you have a member card? |
Có thẻ thành viên không? |
|
I need some time to think it over. |
Tôi cần suy nghĩ thêm. |
|
Could I get a price check? |
Check giá giúp tôi với. |
|
Where are the elevators? |
Thang máy ở đâu vậy? |
|
Excuse me, is this kilo price or per item? |
Giúp tôi, giá tính theo cân hay sản phẩm? |
|
Can I buy this online? |
Cái này có bán online không? |
|
Items marked down are non-refundable. |
Hàng giảm giá không đổi/trả lại nhé. |
|
The changing room is over there. |
Phòng thử đồ ở phía kia. |
|
Are you in the queue? |
Bạn xếp hàng phải không? |
|
Next, please! |
Mời người tiếp theo! |
|
I’m on a budget. |
Tôi mua trong phạm vi tài chính. |
|
Is this your best price? |
Đây là giá tốt nhất chưa? |
|
Can I get a student discount? |
Sinh viên có giảm giá không? |
|
How would you like to pay? |
Bạn muốn thanh toán bằng gì? |
|
Insert your card, please. |
Xin vui lòng đưa thẻ vào máy. |
|
Please enter your PIN. |
Nhập mã pin giúp mình nhé. |
|
Sorry, this item is out of stock. |
Xin lỗi, hàng này hết rồi. |
|
You can pay at the counter. |
Thanh toán ở quầy thu ngân nhé. |
|
Do you want a bag? |
Bạn cần túi đựng không? |
|
Where is section for men’s/women’s/kids’ clothes? |
Khu quần áo nam/nữ/trẻ em ở đâu? |
|
May I help the next customer? |
Mời khách tiếp theo! |
|
Sorry, we don’t sell them. |
Xin lỗi, chúng tôi không bán mặt hàng đó. |
|
Sorry, we don’t have any left. |
Xin lỗi, chúng tôi đã hết hàng rồi. |
|
Can you check for me in the warehouse? |
Bạn kiểm tra giúp ở kho được không? |
|
I’d like to pay in cash. |
Tôi muốn trả tiền mặt. |
|
Please wait here. |
Vui lòng chờ ở đây. |
|
Where are the snack samples? |
Khu ăn thử đồ ở đâu? |
|
What’s your store’s address? |
Địa chỉ cửa hàng bạn là gì? |
|
Do you know if you have… ? |
Bạn có biết còn hàng … không? |
|
Do you sell electronics/furniture/books…? |
Bạn có bán đồ điện tử/nội thất/sách không? |
|
This is too expensive for me. |
Cái này mắc quá với tôi. |
|
That’s a good value. |
Giá này khá tốt. |
|
That’s a fair price. |
Giá hợp lý đó. |
|
What do you recommend? |
Bạn gợi ý tôi nên mua món nào? |
|
Do you have change for a $50 bill? |
Có đổi được tờ 50 đô không? |
|
Can I pay in installments? |
Trả góp được không? |
|
Please wrap it carefully. |
Gói cẩn thận giúp tôi nhé! |
|
What’s the expiration date? |
Hạn sử dụng là khi nào? |
|
Sorry, it’s out of my price range. |
Xin lỗi, ngoài khả năng chi trả của tôi. |
|
Can you show me something similar? |
Có món nào tương tự không bạn? |
|
Do you have a shopping cart/basket? |
Có xe đẩy/giỏ hàng không? |
|
I’ll pay for these separately. |
Tôi thanh toán riêng món này nhé. |
|
Do you sell gift cards? |
Có bán thẻ quà tặng không? |
|
Sorry, I’m just browsing. |
Tôi chỉ xem tham khảo thôi. |
|
Please keep the change. |
Giữ lại tiền thừa nhé. |
|
Can I reserve this item? |
Giữ trước cái này cho tôi được không? |
|
Have a nice day! |
Chúc bạn một ngày tốt lành! |
|
Thank you for your help! |
Cảm ơn đã hướng dẫn/tư vấn! |
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh khi đi phỏng vấn
Giao tiếp tiếng Anh khi đi phỏng vấn là chìa khóa để tạo ấn tượng chuyên nghiệp, thể hiện sự tự tin và truyền đạt kỹ năng, kinh nghiệm một cách hiệu quả. Dưới đây là các mẫu câu thông dụng đã được tổng hợp!
|
Mẫu câu tiếng Anh khi đi phỏng vấn |
Nghĩa tiếng Việt |
|
Good morning/afternoon. |
Chào buổi sáng/chiều. |
|
Thank you for giving me this opportunity. |
Cảm ơn vì đã cho tôi cơ hội này. |
|
It’s a pleasure to meet you. |
Rất vui được gặp bạn. |
|
My name is … |
Tôi tên là … |
|
I am excited about this job opportunity. |
Tôi rất hào hứng với cơ hội công việc này. |
|
Can I introduce myself? |
Cho phép tôi giới thiệu bản thân. |
|
I have a background in … |
Tôi có chuyên môn về … |
|
I graduated from … |
Tôi tốt nghiệp từ … |
|
I have experience in … |
Tôi có kinh nghiệm về … |
|
I am currently working at … |
Hiện tại tôi đang làm tại … |
|
I am passionate about … |
Tôi đặc biệt quan tâm về … |
|
My strengths are … |
Điểm mạnh của tôi là … |
|
My weakness is … |
Điểm yếu của tôi là … |
|
I’m a team player. |
Tôi làm việc nhóm tốt. |
|
I work well under pressure. |
Tôi làm việc tốt dưới áp lực. |
|
I am highly organized. |
Tôi là người rất gọn gàng/ngăn nắp. |
|
I’m always willing to learn. |
Tôi luôn sẵn sàng học hỏi. |
|
I am looking for new challenges. |
Tôi muốn tìm kiếm thử thách mới. |
|
I am self-motivated. |
Tôi có động lực tự thân. |
|
I perform well with deadlines. |
Tôi làm tốt khi có thời hạn. |
|
Could you repeat the question, please? |
Bạn lặp lại câu hỏi giúp tôi được không? |
|
Sorry, I didn’t understand the last part. |
Xin lỗi, tôi chưa nghe rõ phần cuối. |
|
Could you speak more slowly, please? |
Bạn nói chậm lại được không? |
|
What are the main responsibilities of this role? |
Vị trí này có trách nhiệm chính gì? |
|
What’s the team structure like? |
Đội nhóm ở đây tổ chức như thế nào? |
|
Could you describe a typical day in this position? |
Một ngày làm việc tiêu chuẩn gồm những gì? |
|
What are your expectations from this role? |
Bạn kỳ vọng ở vị trí này những gì? |
|
What is the company culture like? |
Văn hóa công ty ra sao? |
|
How do you evaluate performance? |
Công ty đánh giá hiệu suất thế nào? |
|
Where do you see the company in five years? |
Công ty sẽ phát triển ra sao trong 5 năm tới? |
|
What’s your leadership style? |
Phong cách lãnh đạo của bạn là gì? |
|
What are the next steps in the hiring process? |
Bước tiếp theo của quy trình tuyển dụng là gì? |
|
Why should we hire you? |
Tại sao chúng tôi nên chọn bạn? |
|
What makes you stand out from other candidates? |
Điều gì khiến bạn nổi bật so với ứng viên khác? |
|
Why do you want to leave your current job? |
Tại sao bạn muốn rời công việc hiện tại? |
|
What do you know about our company? |
Bạn biết gì về công ty chúng tôi? |
|
How did you hear about this position? |
Bạn biết đến công việc này qua đâu? |
|
What are your long-term career goals? |
Mục tiêu nghề nghiệp lâu dài của bạn là gì? |
|
Where do you see yourself in five years? |
Bạn hình dung mình ở đâu sau 5 năm? |
|
Tell me about yourself. |
Hãy nói về bản thân bạn. |
|
What motivates you? |
Điều gì truyền cảm hứng cho bạn? |
|
Tell me about a challenge you’ve overcome. |
Kể về một thử thách bạn đã vượt qua. |
|
What did you like most about your last job? |
Bạn thích điều gì nhất ở công việc trước? |
|
What are your salary expectations? |
Bạn mong đợi mức lương nào? |
|
Are you willing to work overtime? |
Bạn sẵn sàng làm thêm giờ không? |
|
Are you available to start immediately? |
Bạn có thể đi làm ngay không? |
|
Do you have any questions for me/us? |
Bạn có câu hỏi gì cho tôi/chúng tôi không? |
|
What’s your notice period? |
Thời gian nghỉ việc báo trước của bạn là bao lâu? |
|
I’m interested in learning and growing here. |
Tôi muốn học hỏi, phát triển tại đây. |
|
I have a proven track record in … |
Tôi có thành tích/kinh nghiệm thực tế về … |
|
I’m excited to contribute to your company. |
Tôi rất mong muốn đóng góp cho công ty của bạn. |
|
I’m available for further questions at any time. |
Tôi luôn sẵn sàng trả lời các câu hỏi thêm. |
|
I have strong communication skills. |
Tôi có kỹ năng giao tiếp tốt. |
|
I’m detail-oriented and organized. |
Tôi chú trọng chi tiết và rất ngăn nắp. |
|
I adapt quickly to new environments. |
Tôi thích nghi nhanh với môi trường mới. |
|
I’m familiar with … software/tools. |
Tôi biết sử dụng phần mềm/công cụ … |
|
Thank you for your time and consideration. |
Cảm ơn đã dành thời gian và cân nhắc ứng viên. |
|
It was a pleasure meeting you. |
Rất vui được làm quen với bạn. |
|
I look forward to hearing from you soon. |
Mong sớm nhận phản hồi từ bạn. |
|
How do you handle conflict at work? |
Bạn giải quyết mâu thuẫn ở nơi làm việc thế nào? |
|
Can you describe a successful project you managed? |
Hãy kể về một dự án thành công bạn từng quản lý. |
|
What would you do if you disagreed with your boss? |
Nếu bất đồng với lãnh đạo bạn sẽ làm gì? |
|
Tell me about your teamwork experience. |
Nói về kinh nghiệm làm việc nhóm của bạn. |
|
How do you prioritize your tasks? |
Bạn sắp xếp thứ tự công việc như thế nào? |
|
Can you work independently? |
Bạn có thể làm việc độc lập không? |
|
What are you looking for in your next job? |
Bạn mong muốn điều gì ở công việc tiếp theo? |
|
What skills would you like to develop here? |
Bạn muốn phát triển kỹ năng gì tại công ty này? |
|
Are you willing to relocate? |
Bạn có sẵn sàng chuyển công tác không? |
|
What is your greatest achievement so far? |
Thành tựu lớn nhất của bạn là gì? |
|
Can you provide references? |
Bạn có thể cung cấp người giới thiệu không? |
|
Thank you for inviting me to the interview. |
Cảm ơn đã mời tôi đến phỏng vấn. |
|
Could you give me more details about the company? |
Bạn có thể nói rõ hơn về công ty không? |
|
What will be the main challenges for this role? |
Thách thức lớn nhất cho vị trí này là gì? |
|
What is the dress code here? |
Quy định ăn mặc tại đây ra sao? |
|
Could you tell me about the training process? |
Bạn có thể nói về quy trình đào tạo không? |
|
I’m open to flexible working hours. |
Tôi linh hoạt về thời gian làm việc. |
|
What software/tools do you use most at work? |
Công ty dùng phần mềm nào nhiều nhất? |
|
Can I contact you if I have more questions? |
Tôi liên lạc bạn/thầy thêm nếu có thắc mắc không? |
|
Do you see any concerns with my experience? |
Bạn có thấy điểm yếu nào trong hồ sơ của tôi không? |
|
How does the company support employee growth? |
Công ty hỗ trợ phát triển nhân sự thế nào? |
|
How do you handle tight deadlines? |
Bạn xử lý hạn chót gấp ra sao? |
|
I am comfortable with remote work. |
Tôi thoải mái khi làm việc online/từ xa. |
|
What are some skills you learned in your last job? |
Kỹ năng gì bạn học được ở công việc trước? |
|
Can you tell me about a difficult decision you made? |
Kể về quyết định khó khăn bạn từng đưa ra. |
|
What languages do you speak? |
Bạn biết nói những ngôn ngữ nào? |
|
How would you describe your work style? |
Bạn mô tả phong cách làm việc của mình thế nào? |
|
Do you have any questions about the position? |
Bạn còn thắc mắc gì về vị trí này không? |
|
Are you familiar with our industry? |
Bạn có quen thuộc ngành nghề của công ty không? |
|
What was your most recent role? |
Công việc gần đây nhất của bạn là gì? |
|
How do you handle criticism? |
Bạn tiếp nhận góp ý như thế nào? |
|
When could you start if hired? |
Nếu trúng tuyển, khi nào bạn có thể bắt đầu? |
|
I have flexible salary expectations. |
Tôi linh hoạt về mức lương. |
|
Do you prefer working alone or in a team? |
Bạn thích làm việc một mình hay theo nhóm? |
|
How would you motivate your team? |
Bạn sẽ động viên đội nhóm ra sao? |
|
Could you provide some examples of your work? |
Có thể cho xem ví dụ về công việc của bạn không? |
|
Do you have any gaps in your employment history? |
Hồ sơ bạn có quãng thời gian nghỉ việc không? |
|
May I ask about the company’s mission? |
Tôi hỏi về sứ mệnh công ty nhé? |
|
What are you proudest of professionally? |
Bạn tự hào nhất về điều gì trong nghề nghiệp? |
|
Thank you for your attention and time. |
Cảm ơn bạn đã lắng nghe, dành thời gian cho tôi. |
|
I look forward to working with your company. |
Mong được làm việc với công ty bạn. |

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh khi đi phỏng vấn
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh khi đi xem phim
Các mẫu câu giao tiếp tiếng Anh khi đi xem phim thường xoay quanh các vấn đề như: mua vé, gọi đồ ăn, chọn chỗ ngồi… Dưới đây là tổng hợp các mẫu câu thường gặp giúp bạn dễ dàng giao tiếp!
|
Mẫu câu tiếng Anh khi đi xem phim |
Nghĩa tiếng Việt |
|
What’s on at the cinema? |
Rạp hôm nay có phim gì? |
|
Do you want to go to the movies tonight? |
Tối nay bạn muốn đi xem phim không? |
|
Which movie would you like to see? |
Bạn muốn xem phim nào? |
|
Is there anything good on at the cinema? |
Có phim nào hay đang chiếu không? |
|
When does the movie start? |
Phim bắt đầu lúc mấy giờ? |
|
What time is the next showing? |
Suất chiếu tiếp theo lúc mấy giờ? |
|
How much is a ticket? |
Vé xem phim giá bao nhiêu? |
|
Two tickets for “Titanic”, please. |
Cho tôi 2 vé phim Titanic. |
|
Are there any seats left? |
Còn chỗ ngồi không? |
|
Can I have seats near the back/front? |
Cho tôi ghế gần phía sau/trước nhé. |
|
Is this a 3D movie? |
Đây có phải phim 3D không? |
|
Is the movie dubbed or subtitled? |
Phim lồng tiếng hay có phụ đề? |
|
How long is the movie? |
Phim dài bao lâu? |
|
Can I see your ticket, please? |
Làm ơn cho tôi xem vé của bạn. |
|
Enjoy the movie! |
Chúc quý khách xem phim vui vẻ! |
|
Where is screen 5? |
Phòng chiếu số 5 ở đâu? |
|
Where is the restroom? |
Nhà vệ sinh ở đâu vậy? |
|
Where is the concession stand? |
Quầy bán đồ ăn ở đâu? |
|
Do you want popcorn or a soda? |
Bạn muốn bắp rang hay nước không? |
|
Sweet or salted popcorn? |
Muốn bắp ngọt hay mặn? |
|
Can you please pass the popcorn? |
Bạn chuyền bắp rang sang đây với! |
|
Please turn off your phones. |
Vui lòng tắt điện thoại. |
|
The movie will start in a few minutes. |
Phim sẽ bắt đầu trong vài phút nữa. |
|
Please keep your feet off the seats. |
Đừng đặt chân lên ghế nhé. |
|
The previews are about to start. |
Sắp bắt đầu chiếu trailer rồi. |
|
Please remain seated until the end of the credits. |
Vui lòng ngồi lại đến hết phần giới thiệu. |
|
Would you like anything else to eat or drink? |
Bạn muốn ăn/uống thêm gì không? |
|
Do you want to sit in the middle? |
Bạn muốn ngồi giữa không? |
|
How about the front row? |
Ghế hàng đầu nhé? |
|
Which screen is it on? |
Chiếu ở phòng nào vậy? |
|
Sorry, the movie is sold out for tonight. |
Xin lỗi, hết vé suất tối nay rồi. |
|
The movie is rated PG-13. |
Phim này giới hạn dưới 13 tuổi cần có người lớn. |
|
This movie is suitable for children. |
Phim này phù hợp với trẻ em. |
|
Please keep your voice down. |
Xin giữ trật tự nhé. |
|
Can I please get by? |
Xin cho tôi đi qua với! |
|
Can you help me find my seat? |
Bạn giúp tôi tìm chỗ ngồi nhé? |
|
Sorry, you’re in my seat. |
Xin lỗi, bạn ngồi nhầm chỗ rồi. |
|
Do you need help finding your seat? |
Cần mình chỉ chỗ không? |
|
The movie is subtitled, is that okay? |
Phim này có phụ đề, bạn đồng ý chứ? |
|
Are you okay with scary movies? |
Bạn ổn với phim kinh dị chứ? |
|
What genre is it? |
Phim thuộc thể loại gì vậy? |
|
Who’s starring in this movie? |
Ai đóng chính phim này vậy? |
|
Shall we get some snacks before the movie? |
Mình mua đồ ăn trước phim nhé? |
|
The theater is down the hall to your left. |
Phòng chiếu ở cuối hành lang bên trái. |
|
Please put on your 3D glasses now. |
Đeo kính 3D vào nhé! |
|
I have a student/senior ticket. |
Tôi có vé học sinh/người lớn tuổi. |
|
The movie is over. Thank you for coming! |
Phim kết thúc rồi. Cảm ơn đã đến xem! |
|
Please dispose of your trash in the bins. |
Bỏ rác vào thùng giúp nhé. |
|
Please don’t talk during the movie. |
Đừng nói chuyện khi xem phim nhé. |
|
Can you save my seat? |
Giữ chỗ cho mình nhé. |
|
Oh no, I think I dropped my phone. |
Trời ơi, mình đánh rơi điện thoại rồi! |
|
I need to use the restroom, let me through. |
Mình đi vệ sinh, cho mình đi qua nhé. |
|
Can I borrow a pen for notes? |
Cho mình mượn bút ghi chú nhé? |
|
Lights, camera, action! |
Đèn, máy quay, diễn! (bắt đầu phim) |
|
Let’s watch the trailer before deciding. |
Xem trailer trước khi quyết nhé. |
|
Are there any romantic comedies on now? |
Có phim tình cảm hài nào không? |
|
How scary is it? |
Phim này có ghê lắm không? |
|
What’s your favorite scene? |
Cảnh nào bạn thích nhất? |
|
The acting was excellent. |
Diễn xuất rất xuất sắc. |
|
I loved the special effects! |
Hiệu ứng phim tuyệt quá! |
|
I thought it was boring. |
Mình thấy phim hơi chán. |
|
That was an unexpected ending! |
Kết phim bất ngờ thật! |
|
Do you think there will be a sequel? |
Bạn nghĩ sẽ có phần hai không? |
|
What did you think of the movie? |
Bạn thấy phim thế nào? |
|
I enjoyed it/It was great! |
Mình thích lắm/Rất tuyệt! |
|
I thought it was just okay. |
Mình thấy bình thường thôi. |
|
It’s one of the best films I’ve seen. |
Đó là một trong những phim hay nhất mình từng xem. |
|
The plot was complex. |
Cốt truyện khá phức tạp. |
|
The music was beautiful. |
Nhạc phim rất hay. |
|
I learned a lot from this film. |
Mình học được nhiều từ phim này. |
|
I’d like to see that movie again! |
Muốn xem lại phim này quá! |
|
It was too violent for me. |
Phim hơi bạo lực với mình. |
|
My favorite actor was fantastic. |
Diễn viên mình thích diễn xuất rất tuyệt! |
|
What’s the runtime? |
Phim dài bao nhiêu phút? |
|
Is this seat taken? |
Ghế này có ai ngồi chưa? |
|
Where is the nearest exit? |
Lối ra gần nhất ở đâu? |
|
I’d like a ticket for the 8 PM show. |
Cho mình vé suất 8h tối nhé. |
|
Can I buy tickets online? |
Có thể mua vé online không? |
|
Please be on time. |
Đến đúng giờ nhé. |
|
The movie is about to start. |
Sắp chiếu phim rồi! |
|
Shall we stay for the credits? |
Ở lại xem credit không? |
|
That was a great movie night! |
Một buổi xem phim tuyệt vời nhỉ! |
|
Which actor did you like most? |
Bạn thích diễn viên nào nhất? |
|
Let’s watch another movie next week. |
Tuần sau đi xem phim nữa nhé. |
|
Do you want to get dinner afterwards? |
Xem phim xong đi ăn nhé? |
|
The movie was fully booked. |
Phim đã kín chỗ. |
|
We’re in row G, seats 12 and 13. |
Chúng ta hàng G, ghế 12 và 13 nhé. |
|
That scene made me cry/laugh. |
Cảnh đó làm mình khóc/cười quá trời! |
|
Let’s meet at the lobby. |
Gặp nhau ở sảnh ngoài nhé. |
|
How long is the queue? |
Hàng mua vé dài không? |
|
I prefer comedies to horror movies. |
Mình thích phim hài hơn phim kinh dị. |
|
Did you see the ending coming? |
Bạn đoán được kết phim không? |
|
The sound system was amazing. |
Âm thanh tuyệt vời quá! |
|
Tickets are sold out for today. |
Hôm nay hết sạch vé rồi. |
|
Do you want ice cream or candy? |
Mua kem hay kẹo nhé? |
|
Watch out for spoilers! |
Tránh nghe tiết lộ nội dung nhé! |
|
Can you explain that plot twist? |
Giải thích hộ mình chỗ phim xoắn não được không? |
|
This is my favorite part! |
Đây là đoạn mình thích nhất! |
|
Let’s take a photo in front of the poster! |
Chụp ảnh trước poster phim nhé! |
|
See you at the movies! |
Gặp nhau ở rạp chiếu phim nhé! |
Mẫu câu giao tiếp đưa ra lời khen ngợi
Trong 5000 câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng thì các mẫu câu giao tiếp dùng để đưa ra lời khen là những câu quen thuộc, thường gặp nhất. Để đưa ra lời khen bạn có thể sử dụng một trong các mẫu câu dưới đây!
|
Mẫu câu khen ngợi tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
|
Good job! |
Làm tốt lắm! |
|
Well done! |
Làm rất tốt! |
|
Excellent! |
Xuất sắc! |
|
Fantastic! |
Tuyệt vời! |
|
Great work! |
Làm việc tuyệt vời! |
|
You’re amazing! |
Bạn thật tuyệt! |
|
I’m impressed! |
Tôi ấn tượng với bạn! |
|
You’re very talented. |
Bạn rất tài năng. |
|
You have great taste. |
Bạn thật có gu. |
|
You did an excellent job. |
Bạn đã làm rất xuất sắc. |
|
That’s a brilliant idea! |
Đó là một ý tưởng tuyệt vời! |
|
Nice effort! |
Nỗ lực tuyệt vời! |
|
Amazing performance! |
Màn thể hiện tuyệt vời! |
|
You nailed it! |
Bạn làm quá chuẩn rồi! |
|
That was outstanding! |
Thật xuất sắc! |
|
You’re a genius! |
Bạn đúng là thiên tài! |
|
You always inspire me. |
Bạn luôn truyền cảm hứng cho tôi. |
|
Impressive work! |
Làm việc đáng nể! |
|
You’re very creative. |
Bạn rất sáng tạo. |
|
You have a wonderful smile. |
Bạn có nụ cười tuyệt vời. |
|
You look great today! |
Hôm nay bạn trông thật tuyệt! |
|
You always know the right thing to say. |
Bạn luôn biết nói điều phù hợp. |
|
Your presentation was very clear. |
Bài thuyết trình của bạn rất dễ hiểu. |
|
I appreciate your effort. |
Tôi trân trọng nỗ lực của bạn. |
|
That’s really remarkable. |
Thật đáng kinh ngạc! |
|
You’re so kind. |
Bạn thật tốt bụng. |
|
You have a great sense of humor. |
Bạn rất hài hước. |
|
I like your style. |
Tôi thích phong cách của bạn. |
|
You did it perfectly! |
Bạn làm hoàn hảo rồi! |
|
You’ve made excellent progress. |
Bạn tiến bộ vượt bậc đấy! |
|
You have a beautiful voice. |
Bạn có giọng hát tuyệt đẹp. |
|
Your hard work is paying off. |
Công sức của bạn đã được đền đáp. |
|
You’re so thoughtful! |
Bạn thật chu đáo! |
|
You’re an amazing friend! |
Bạn là người bạn tuyệt vời! |
|
You’re a fast learner! |
Bạn học rất nhanh! |
|
You have a sharp mind. |
Bạn có trí óc nhanh nhạy. |
|
What a great achievement! |
Thành tựu tuyệt vời! |
|
You’re one of a kind. |
Bạn là người đặc biệt duy nhất. |
|
You’re a wonderful listener. |
Bạn lắng nghe tuyệt vời. |
|
You always help others. |
Bạn luôn giúp người khác. |
|
You give the best advice. |
Bạn cho lời khuyên rất hay. |
|
I admire your bravery. |
Tôi ngưỡng mộ sự dũng cảm của bạn. |
|
I respect your honesty. |
Tôi rất kính trọng sự trung thực của bạn. |
|
You always find a solution. |
Bạn luôn tìm ra giải pháp. |
|
You did this all by yourself? Wow! |
Bạn làm hết một mình à? Tuyệt vời! |
|
Your writing is beautiful. |
Văn bạn rất đẹp. |
|
You have a heart of gold. |
Bạn có tấm lòng vàng. |
|
This is delicious! |
Món này thật ngon! |
|
You’re so responsible. |
Bạn rất có trách nhiệm. |
|
You support others so well. |
Bạn rất biết hỗ trợ người khác. |
|
That’s a fantastic meal! |
Bữa ăn thật tuyệt vời! |
|
You absolutely have a knack for cooking! |
Bạn thực sự có năng khiếu nấu ăn! |
|
You have a beautiful house! |
Nhà bạn thật đẹp! |
|
I love the decoration! |
Tôi thích cách trang trí này. |
|
What a gorgeous room! |
Phòng này đẹp tuyệt! |
|
That dress looks amazing on you. |
Bộ váy rất hợp với bạn đấy. |
|
I admire your dedication. |
Tôi ngưỡng mộ sự tận tâm của bạn. |
|
You’ve improved a lot! |
Bạn tiến bộ nhiều lắm. |
|
You’re so organized. |
Bạn rất ngăn nắp. |
|
You’re an exceptional leader. |
Bạn là một nhà lãnh đạo xuất sắc. |
|
You’re always so positive! |
Bạn lúc nào cũng tích cực! |
|
You brighten up the room. |
Sự xuất hiện của bạn làm sáng cả căn phòng. |
|
You’re very supportive. |
Bạn rất biết động viên người khác. |
|
That’s a creative solution! |
Đó là giải pháp sáng tạo! |
|
You’re so generous. |
Bạn rất rộng lượng. |
|
What a thoughtful gift! |
Món quà thật ý nghĩa! |
|
You’re quick on your feet. |
Bạn phản xạ nhanh thật! |
|
You’ve got a sharp eye for detail. |
Bạn rất chú ý tiểu tiết. |
|
You’re a joy to be around. |
Ở cạnh bạn thật vui! |
|
Your sense of style is inspiring. |
Gu thời trang của bạn thật truyền cảm hứng! |
|
Your positive attitude is contagious. |
Sự tích cực của bạn lan tỏa đấy! |
|
You handled that so well. |
Bạn xử lý thật tuyệt! |
|
You’re always so helpful. |
Bạn lúc nào cũng nhiệt tình giúp đỡ. |
|
You have a beautiful heart. |
Bạn có tấm lòng đẹp. |
|
You have an amazing energy. |
Bạn tràn đầy năng lượng! |
|
You make everyone feel welcome. |
Bạn làm ai cũng cảm thấy thân thiện. |
|
You did much better than expected! |
Bạn làm tốt hơn mong đợi nhiều! |
|
That’s very impressive! |
Thật sự rất ấn tượng! |
|
You’re the best! |
Bạn là tuyệt nhất! |
|
Your effort is highly appreciated. |
Rất trân trọng nỗ lực của bạn. |
|
You’re so resourceful. |
Bạn xử lý tình huống rất tốt! |
|
The colors you chose are beautiful. |
Màu bạn chọn rất đẹp. |
|
You managed that perfectly. |
Bạn xử lý hoàn hảo luôn! |
|
You always have great ideas. |
Bạn luôn có nhiều ý tưởng hay. |
|
You’re an inspiration. |
Bạn là nguồn cảm hứng cho mọi người. |
|
You’re a hard worker. |
Bạn rất chăm chỉ. |
|
You have a wonderful sense of humor. |
Bạn có khiếu hài hước tuyệt vời. |
|
You’re a real friend. |
Bạn là người bạn thật sự. |
|
You’re unique! |
Bạn là duy nhất! |
|
You’re so patient. |
Bạn rất kiên nhẫn. |
|
I admire your punctuality. |
Tôi ngưỡng mộ sự đúng giờ của bạn. |
|
Your stories are always fascinating! |
Chuyện bạn kể lúc nào cũng thú vị! |
|
You have a lot of talent. |
Bạn rất nhiều tài năng. |
|
You’re so polite. |
Bạn rất lịch sự. |
|
You make hard things look easy. |
Bạn làm việc khó dễ như không. |
|
You made my day! |
Bạn làm mình vui cả ngày! |
|
You’re an expert in your field. |
Bạn là chuyên gia trong ngành. |
|
Your input is valuable. |
Ý kiến của bạn rất quý giá! |
|
My life is better for having you in it. |
Cuộc sống mình tốt hơn khi có bạn. |
|
You deserve all the best! |
Bạn xứng đáng với mọi điều tốt đẹp! |

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh đưa ra lời khuyên
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh yêu cầu, đề nghị
Giao tiếp tiếng Anh để đưa ra yêu cầu, đề nghị là kỹ năng thiết yếu trong học tập, công việc và đời sống hàng ngày. Biết cách diễn đạt lời đề nghị lịch sự, thẳng thắn hoặc mang tính gợi ý sẽ giúp bạn trao đổi hiệu quả hơn và tạo thiện cảm với người đối diện. Dưới đây là các mẫu câu thường gặp!
|
Mẫu câu yêu cầu/đề nghị tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
|
Can you help me? |
Bạn giúp tôi được không? |
|
Could you please repeat that? |
Bạn vui lòng nhắc lại giúp? |
|
Would you mind opening the window? |
Bạn có phiền mở cửa sổ không? |
|
Can I sit here? |
Tôi ngồi ở đây được không? |
|
May I ask you a question? |
Tôi hỏi bạn chút nhé? |
|
Do you mind if I use your phone? |
Tôi dùng điện thoại bạn được không? |
|
Could you show me the way? |
Bạn chỉ đường giúp tôi với? |
|
Can I have some water, please? |
Cho tôi xin ít nước với nhé! |
|
Would you be kind enough to help me? |
Bạn làm ơn giúp mình được chứ? |
|
Can you tell me what time it is? |
Bạn cho mình biết mấy giờ rồi không? |
|
Could I borrow your pen? |
Bạn cho tôi mượn bút được không? |
|
Would it be possible to change seats? |
Có thể đổi chỗ ngồi không? |
|
Do you think you could explain it again? |
Bạn giải thích lại giúp mình nhé? |
|
Shall we go for a coffee? |
Mình đi uống cà phê nhé? |
|
Let’s order some food. |
Gọi đồ ăn nhé! |
|
How about going to the park? |
Đi công viên nhé? |
|
Why don’t we watch a movie? |
Xem phim thôi? |
|
I’d appreciate it if you could help me. |
Tôi rất cảm kích nếu bạn giúp. |
|
Can you please close the door? |
Làm ơn đóng cửa giúp mình nhé! |
|
Would you mind helping me with my homework? |
Bạn giúp mình làm bài tập được không? |
|
Is it okay if I leave early? |
Tôi về sớm được không? |
|
I wonder if you can help me with this. |
Không biết bạn giúp mình chuyện này được không? |
|
Would you mind turning off the lights? |
Bạn tắt đèn giúp mình nhé? |
|
Please give me a hand with this. |
Làm ơn phụ mình việc này nhé. |
|
I’d like to ask your opinion. |
Tôi muốn hỏi ý kiến bạn. |
|
Could I get the bill, please? |
Cho tôi xin hóa đơn với. |
|
Would you please slow down? |
Bạn nói chậm lại giúp nhé. |
|
May I join your group? |
Tôi tham gia nhóm bạn được không? |
|
Could you write it down for me? |
Bạn ghi lại giúp tôi được không? |
|
Can you explain this part again? |
Giải thích lại đoạn này giúp tôi với? |
|
Could you take a photo for us? |
Bạn chụp ảnh giúp nhóm mình nhé? |
|
Do you mind if I open the window? |
Tôi mở cửa sổ được chứ? |
|
How about meeting at 3 PM? |
Gặp nhau lúc 3h chiều nhé? |
|
Shall I call you tonight? |
Tối nay mình gọi cho bạn nhé? |
|
Can I try this on? |
Tôi thử cái này được không? |
|
Please pass me the salt. |
Chuyển muối giúp tôi với. |
|
Would you be able to come earlier? |
Bạn đến sớm hơn được không? |
|
Can I get a refund? |
Tôi hoàn lại tiền được không? |
|
Could you tell me your name again? |
Bạn nhắc lại tên giúp mình với? |
|
Would you like to join us for lunch? |
Ăn trưa cùng tụi mình nhé? |
|
How about a walk after dinner? |
Ăn tối xong đi dạo nhé? |
|
Would it bother you if I smoke? |
Bạn có phiền nếu tôi hút thuốc không? |
|
Could you lend me some money? |
Cho mình mượn tiền chút nhé? |
|
Will you pick me up at 7? |
7h bạn qua đón mình được không? |
|
Mind if I take this seat? |
Tôi ngồi chỗ này được chứ bạn? |
|
Can you keep an eye on my bag? |
Trông hộ túi giúp tôi nhé? |
|
Would you kindly repeat that? |
Bạn nhắc lại giúp mình với nhé? |
|
Do you have time to talk? |
Bạn có thời gian nói chuyện không? |
|
Could you come here for a moment? |
Bạn lại đây chút nhé? |
|
Can you hand me the remote? |
Đưa cho tôi cái điều khiển nhé? |
|
How about we start now? |
Bắt đầu luôn nhé? |
|
Please wait for me here. |
Chờ mình ở đây nhé. |
|
May I leave a message? |
Tôi để lại lời nhắn nhé? |
|
Will you help me carry this? |
Bạn giúp tôi mang cái này nhé? |
|
Please don’t be late. |
Đừng đến trễ nhé! |
|
Could you fix this for me? |
Bạn sửa giúp mình cái này được không? |
|
May I see your ID? |
Cho tôi xem giấy tờ tùy thân với. |
|
Can you explain the rules? |
Bạn giải thích luật giúp mình nhé? |
|
Would you be willing to work overtime? |
Bạn sẵn sàng làm thêm giờ không? |
|
Should we discuss this tomorrow? |
Bàn việc này vào ngày mai nhé? |
|
Would you mind sharing your notes with me? |
Cho mình xem nhờ vở ghi chép được không? |
|
Is it okay if I bring a friend? |
Tôi dẫn bạn theo được không? |
|
May I see the menu, please? |
Cho tôi xem thực đơn nhé? |
|
Could you email me that document? |
Bạn gửi tài liệu qua email giúp mình chứ? |
|
Can you save me a seat? |
Giữ chỗ cho mình nhé! |
|
Let’s try something new. |
Thử cái mới nhé! |
|
Would you be able to finish it by Friday? |
Bạn xong trước thứ 6 được không? |
|
Can I bring my laptop here? |
Tôi mang laptop theo được không? |
|
Will you remind me tomorrow? |
Mai nhắc tôi với nhé? |
|
Let’s meet in the lobby. |
Gặp nhau ở sảnh nhé! |
|
How about another drink? |
Uống thêm nước nữa không? |
|
Could you book a taxi for me? |
Giúp mình đặt taxi nhé? |
|
May I park here? |
Tôi đậu xe ở đây được không? |
|
Would you mind lending me your charger? |
Mượn sạc điện thoại chút được không? |
|
Can you finish this today? |
Hôm nay làm xong cái này được không? |
|
Do you think you can come on time? |
Bạn đến đúng giờ được không? |
|
Shall I bring anything to the party? |
Tôi mang gì đến tiệc không? |
|
Would you like to join the meeting? |
Tham gia họp nhé? |
|
I was wondering if we could meet earlier. |
Không biết hẹn sớm hơn được không? |
|
Let’s take a group photo! |
Chụp ảnh nhóm nhé! |
|
Mind if I ask you a favor? |
Phiền bạn chút được không? |
|
Can you hold the door, please? |
Giữ cửa giúp tôi nhé? |
|
Would it be fine if I paid by card? |
Thanh toán bằng thẻ được không? |
|
Could you lock the door when you leave? |
Đi nhớ khóa cửa giúp mình nhé? |
|
Can you send this package for me? |
Gửi giúp mình gói hàng này nhé? |
|
Would you mind not smoking here? |
Không hút thuốc ở đây được không? |
|
How about a coffee break? |
Nghỉ giải lao uống cà phê nhé? |
|
Would you please call me back later? |
Gọi lại sau cho tôi được không? |
|
Would you like some help? |
Bạn muốn giúp gì không? |
|
Can you set an alarm for me? |
Đặt báo thức giúp tôi nhé? |
|
Could you give me directions to the station? |
Chỉ đường ra ga giúp tôi nhé? |
|
Can you translate this for me? |
Dịch cái này giúp tôi với? |
|
Would you kindly let me know your answer? |
Vui lòng phản hồi giúp tôi nhé? |
|
Shall we continue this tomorrow? |
Tiếp tục chuyện này ngày mai nhé? |
|
Could you join us for dinner? |
Cùng tụi mình đi ăn tối nhé? |
|
Can I get change for this bill? |
Đổi giúp tôi tiền này nhé? |
|
Please call me if you need anything. |
Có gì cần thì gọi tôi nhé! |
|
Would you mind closing the window? |
Đóng cửa sổ giúp nhé? |
|
Do you want to come along? |
Tham gia cùng nhé? |
|
Can you please not be late? |
Đừng trễ nhé! |
|
May I borrow your phone charger? |
Cho mượn sạc điện thoại nhé? |
|
Could you tell me how to pronounce this word? |
Bạn chỉ tôi phát âm chữ này nhé? |
|
Please let me know if you can make it. |
Báo mình biết nếu bạn đi được nhé. |
|
Could you help me out for a second? |
Giúp tôi chút nhé? |
|
Would you mind if I joined in? |
Tôi tham gia được không bạn? |
|
How about we go shopping this weekend? |
Cuối tuần đi mua sắm nhé? |
|
Would you suggest a place for lunch? |
Gợi ý chỗ ăn trưa giúp mình nhé? |
|
May I use your bathroom? |
Tôi dùng nhà vệ sinh được không? |
|
Please answer me as soon as you can. |
Trả lời tôi càng sớm càng tốt nhé! |
|
Would it trouble you to check again? |
Xem lại giúp tôi được không? |
|
Could you watch my things for a moment? |
Trông giúp đồ mình một lát nhé? |
|
Can you keep this a secret? |
Giữ kín chuyện này giúp nhé! |
|
Mind helping me with this heavy box? |
Giúp tôi khiêng cái thùng này nhé? |
|
Shall we take a taxi instead? |
Đi taxi luôn nhé? |
|
Would you like to join our project? |
Tham gia vào dự án của nhóm mình nhé? |
|
Please give me an update tomorrow. |
Ngày mai cập nhật cho mình nhé. |
|
Could you not touch that? |
Đừng chạm vào cái đó nhé? |
|
Will you come to the meeting? |
Bạn đến dự họp chứ? |
|
Can you leave the door open? |
Để cửa mở giùm tôi nhé? |
|
Would you be so kind as to send this file? |
Gửi giúp mình file này nhé? |
|
Do you mind if I take photos here? |
Tôi chụp hình ở đây được không? |
|
Let’s have a break. |
Nghỉ chút nhé! |
|
Shall we try a different approach? |
Thử cách khác nhé? |
|
Please call the police if there’s an emergency. |
Có gì khẩn cấp gọi cảnh sát giúp nhé! |
|
Would you mind if I opened the window? |
Tôi mở cửa sổ được không bạn? |
|
Mind if I use your umbrella? |
Mượn ô của bạn một chút nhé? |
|
Could you close the gate behind you? |
Đi nhớ đóng cổng giúp mình nhé! |
|
Can you pick up some milk on your way home? |
Trên đường về mua sữa giúp mình nhé! |
|
Would you please keep the noise down? |
Nói nhỏ lại giúp mình được không? |
|
Can you make me a cup of tea? |
Pha cho mình tách trà nhé? |
|
Would you mind if I take this last piece of cake? |
Lấy miếng bánh cuối cùng được không bạn? |
|
Would you let me know when you arrive? |
Đến nơi nhắn mình nhé! |
|
Can you tell me if it’s going to rain tomorrow? |
Ngày mai trời có mưa không, bạn nhỉ? |
|
I’d recommend calling first. |
Mình đề nghị bạn gọi điện trước. |
|
How about having lunch together tomorrow? |
Trưa mai mình cùng ăn nhé? |
|
May I have your attention, please? |
Xin mọi người chú ý giúp nhé! |
|
Could you take care of my cat while I’m away? |
Trong lúc mình đi chăm mèo giúp nhé? |
|
Can you wake me up at 7? |
Đánh thức mình lúc 7 giờ nhé! |
|
Would you kindly send me the details? |
Gửi thông tin chi tiết giúp mình được không? |
|
How about joining our club? |
Tham gia câu lạc bộ mình nhé? |
|
Can I ask a quick question? |
Cho hỏi nhanh một chút nhé? |
|
Would you like to go for a walk? |
Dạo chơi một chút nhé? |
|
Do you mind if I close the window? |
Đóng cửa sổ được không bạn? |
|
Let’s continue this conversation tomorrow. |
Mai nói tiếp chuyện này nhé! |
|
Could you give me feedback on this report? |
Cho mình ý kiến về bản báo cáo này nhé? |
|
Would you prefer tea or coffee? |
Bạn thích trà hay cà phê? |
|
Please let me borrow your car for a day. |
Cho tôi mượn xe hơi một ngày nhé! |
|
Shall I walk you home? |
Mình đưa bạn về nhé? |
|
Would you kindly let me know your schedule? |
Gửi giúp tôi lịch trình của bạn nhé? |
|
How about we celebrate together this weekend? |
Cuối tuần này cùng ăn mừng nhé? |
Mẫu câu tiếng Anh đưa ra lời chúc mừng
Những câu chúc mừng bằng tiếng Anh không chỉ thể hiện sự quan tâm và niềm vui chung với người nhận, mà còn làm cho mối quan hệ trở nên gắn kết và tích cực hơn trong công việc, học tập, cuộc sống.
|
Mẫu câu chúc mừng tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
|
Congratulations! |
Chúc mừng nhé! |
|
Well done! |
Làm tốt lắm! |
|
You did it! |
Bạn đã làm được rồi! |
|
I’m so proud of you! |
Mình tự hào về bạn lắm! |
|
Cheers to your success! |
Chúc mừng thành công của bạn! |
|
That’s fantastic news! |
Tin tuyệt vời quá! |
|
You’ve earned it! |
Bạn xứng đáng mà! |
|
Way to go! |
Làm giỏi quá đi! |
|
Hats off to you! |
Chúc mừng – thật đáng ngưỡng mộ! |
|
I knew you could do it! |
Mình biết là bạn làm được mà! |
|
I’m happy for you! |
Mình vui cho bạn! |
|
Happy Birthday! |
Chúc mừng sinh nhật! |
|
Many happy returns of the day! |
Chúc bạn tuổi mới nhiều niềm vui! |
|
Wishing you lots of happiness today and always! |
Chúc bạn luôn hạnh phúc! |
|
Best wishes! |
Gửi những lời chúc tốt đẹp nhất! |
|
Have a wonderful celebration! |
Chúc bạn có buổi tiệc tuyệt vời! |
|
Enjoy your special day! |
Chúc bạn một ngày đặc biệt thật vui! |
|
Wishing you a bright future ahead! |
Chúc bạn tương lai rực rỡ! |
|
Congrats on your new job! |
Chúc mừng công việc mới! |
|
Congratulations on your promotion! |
Chúc mừng lên chức nhé! |
|
You’ve made it! |
Bạn đã thành công rồi! |
|
Wishing you lots of luck on your new adventure! |
Chúc bạn thật nhiều may mắn với hành trình mới! |
|
All the best in your new role! |
Chúc mọi điều tốt đẹp trong vai trò mới! |
|
May your dreams come true! |
Mong ước của bạn sẽ thành hiện thực! |
|
You deserve it! |
Bạn rất xứng đáng! |
|
Congratulations on your graduation! |
Chúc mừng bạn tốt nghiệp! |
|
Happy anniversary! |
Chúc mừng kỷ niệm! |
|
Warmest congratulations! |
Chúc mừng nồng nhiệt nhất! |
|
I’m thrilled for you! |
Mình hào hứng thay cho bạn! |
|
Happy New Year! |
Chúc mừng năm mới! |
|
Happy holidays! |
Chúc kỳ nghỉ vui vẻ! |
|
Merry Christmas! |
Giáng Sinh vui vẻ nhé! |
|
Season’s greetings! |
Lời chúc mùa lễ hội! |
|
May you have continued success! |
Chúc bạn tiếp tục thành công nhé! |
|
Happy wedding day! |
Chúc mừng đám cưới! |
|
Congratulations on your engagement! |
Chúc mừng đính hôn! |
|
Best wishes for your marriage! |
Chúc hạnh phúc trăm năm! |
|
Wishing you a lifetime of love and happiness! |
Chúc hai bạn yêu thương và hạnh phúc mãi mãi! |
|
Congratulations on the birth of your baby! |
Chúc mừng em bé chào đời! |
|
Welcome to the world, little one! |
Chào mừng em bé đến với thế giới! |
|
You’re going to be wonderful parents! |
Hai bạn sẽ là những ông bố, bà mẹ tuyệt vời! |
|
Wishing you a speedy recovery! |
Chúc bạn sớm bình phục! |
|
Get well soon! |
Mau khỏe nhé! |
|
Congratulations on your anniversary! |
Chúc mừng ngày kỷ niệm của bạn! |
|
Kudos! |
Chúc mừng! |
|
May your happiness only increase! |
Chúc bạn ngày một hạnh phúc hơn! |
|
I’m so glad to hear the news! |
Mình nghe tin rất vui! |
|
Congratulations on your achievement! |
Chúc mừng thành tựu của bạn! |
|
You did a great job! |
Bạn làm rất xuất sắc! |
|
So happy for you two! |
Mừng cho hai bạn quá! |
|
I’m delighted for you! |
Mình cực kỳ vui cho bạn! |
|
Wishing you both a lifetime of love! |
Chúc hai bạn mãi yêu thương! |
|
Hope your day is as amazing as you are! |
Mong ngày của bạn tuyệt vời như chính con người bạn! |
|
Best of luck to you! |
Chúc bạn nhiều may mắn! |
|
May you always be happy and blessed! |
Chúc bạn luôn hạnh phúc và được phù hộ! |
|
Wishing you the very best in life! |
Chúc bạn mọi điều tốt đẹp nhất! |
|
Cheers to your hard work paying off! |
Nỗ lực của bạn thật xứng đáng! |
|
Congratulations on your move! |
Chúc mừng bạn chuyển nhà! |
|
Congrats on your new home! |
Chúc mừng nhà mới! |
|
Wishing you joy on your new arrival! |
Chúc thật nhiều niềm vui với thành viên mới trong gia đình! |
|
You’re a star! |
Bạn là ngôi sao thực thụ! |
|
Hoping for lots of wonderful moments ahead! |
Chúc thật nhiều khoảnh khắc tuyệt vời phía trước! |
|
Wishing you all the joy in the world! |
Chúc bạn hạnh phúc viên mãn! |
|
You’re one step closer to your dream! |
Bạn vừa gần hơn với ước mơ của mình! |
|
Congratulations on your award! |
Chúc mừng bạn nhận giải thưởng! |
|
Best of luck in your new chapter! |
Chúc bạn nhiều may mắn trong chặng đường mới! |
|
Have a fantastic holiday! |
Kỳ nghỉ vui nhé! |
|
May all your wishes come true! |
Chúc mọi điều bạn mong sớm thành hiện thực! |
|
Happy travels! |
Chúc chuyến đi vui vẻ! |
|
Have a safe journey! |
Thượng lộ bình an! |
|
May your business thrive! |
Chúc cho công việc làm ăn phát đạt! |
|
Enjoy your retirement! |
Nghỉ hưu vui nhé! |
|
Happy Mother’s Day! |
Ngày của mẹ vui vẻ! |
|
Happy Father’s Day! |
Ngày của bố vui vẻ! |
|
Enjoy your new car! |
Chúc bạn lái xe mới vui vẻ! |
|
Happy housewarming! |
Mừng tân gia vui vẻ! |
|
May your future be bright! |
Chúc tương lai bạn luôn sáng lạn! |
|
Best of luck on your exams! |
Thi thật tốt nhé! |
|
Congrats on passing your exams! |
Chúc mừng bạn thi đỗ! |
|
Keep up the good work! |
Hãy tiếp tục phát huy nữa nhé! |
|
May all your efforts succeed! |
Chúc mọi nỗ lực của bạn đều thành công! |
|
May you both be very happy together! |
Chúc hai bạn luôn hạnh phúc bên nhau! |
|
Cheers to this special moment! |
Chúc mừng khoảnh khắc đặc biệt này! |
|
Welcome to the team! |
Chào mừng bạn gia nhập đội nhóm! |
|
Congratulations on your victory! |
Chúc mừng chiến thắng! |
|
Cheers to achieving your goals! |
Chúc mừng bạn đã chạm tới mục tiêu! |
|
You did an incredible job! |
Bạn đã làm rất tuyệt vời! |
|
Here’s to new beginnings! |
Chúc cho những khởi đầu mới thành công! |
|
To your continued success! |
Chúc bạn tiếp tục gặt hái thành công! |
|
I’m so happy your hard work paid off! |
Mừng vì nỗ lực của bạn đã thành công! |
|
Here’s to another year of happiness! |
Thêm một năm hạnh phúc nữa nhé! |
|
So proud to call you my friend! |
Tự hào vì có bạn là bạn của mình! |
|
Happy graduation day! |
Ngày tốt nghiệp vui vẻ! |
|
Here’s to your next adventure! |
Chúc cho chuyến phiêu lưu tiếp theo của bạn! |
|
Happy Valentine’s Day! |
Ngày Valentine vui vẻ! |
|
May all your plans be fulfilled! |
Chúc mọi kế hoạch của bạn đều thành công! |
|
May you always have reasons to smile! |
Chúc bạn luôn có nhiều lý do để mỉm cười! |
|
Happy baby shower! |
Tiệc mừng em bé vui nhé! |
|
Here’s to success in everything you do! |
Chúc thành công mọi điều bạn làm! |
|
Wishing you endless happiness and success! |
Chúc bạn hạnh phúc và thành công dài lâu! |

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh đưa ra lời chúc mừng
Tầm quan trọng khi học câu giao tiếp tiếng Anh
Nắm vững 5000 câu giao tiếp tiếng Anh mang lại lợi ích thiết thực và là nền tảng quan trọng để phát triển toàn diện 4 kỹ năng nghe, nói, đọc, viết. Khi rèn luyện các mẫu câu giao tiếp, người học không chỉ nâng cao khả năng phản xạ, diễn đạt tự nhiên như người bản xứ, mà còn tự tin xử lý mọi tình huống thực tế.
- Tăng sự tự tin trong giao tiếp thực tế: Việc luyện các mẫu câu giao tiếp giúp phá bỏ rào cản tâm lý, vượt qua nỗi sợ nói sai, từ đó tự tin giao tiếp với người nước ngoài ngay cả khi vốn từ và ngữ pháp còn hạn chế.
- Phát triển đồng bộ kỹ năng nghe – nói – đọc – viết: Học câu giao tiếp giúp bạn vừa tăng tốc độ nghe hiểu (vì làm quen với các cụm từ, câu thông dụng trong hội thoại), vừa dễ dàng vận dụng vào viết email, báo cáo, thuyết trình hay các tình huống giao tiếp học thuật, nghề nghiệp sau này. Đồng thời, việc nhận biết và sử dụng thành thạo các mẫu câu còn cải thiện kỹ năng đọc hiểu văn bản nhanh, chuẩn hơn. Bên cạnh đó, tham gia khóa học phát âm tiếng Anh sẽ giúp bạn rèn luyện cách phát âm chuẩn, nghe hiểu dễ hơn và diễn đạt tự nhiên như người bản xứ, tránh thói quen dịch từng từ.
- Mở rộng vốn từ, làm giàu vốn ngữ pháp: Khi học các câu hội thoại, bạn sẽ được tiếp xúc liên tục với từ vựng mới, cấu trúc ngữ pháp thực tế và cách diễn đạt đời thường của người bản xứ. Điều này giúp ghi nhớ từ và câu nhanh hơn, dễ áp dụng đúng trong thực tế thay vì học từ rời rạc.
- Nắm bắt nhiều cơ hội phát triển cá nhân và nghề nghiệp: Sở hữu khả năng giao tiếp tiếng Anh tốt giúp bạn tiếp cận giáo dục quốc tế, cơ hội việc làm toàn cầu và dễ dàng kết nối, mở rộng mối quan hệ. Khả năng này đặc biệt được đánh giá cao trong các doanh nghiệp, đơn vị đa quốc gia, môi trường học tập năng động và hiện đại.
- Hiểu sâu về văn hóa và hội nhập toàn cầu: Tiếp xúc với nhiều mẫu câu giao tiếp đa dạng còn giúp bạn hiểu hơn về văn hóa giao tiếp, phép lịch sự, cách diễn đạt của người bản xứ qua các tình huống thực tế. Điều này mở ra cơ hội học hỏi, trải nghiệm và hoàn thiện bản thân trong môi trường hội nhập quốc tế.
Trên đây là tổng hợp 5000 câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản, thông dụng nhất. Việc luyện tập đều đặn và vận dụng linh hoạt các mẫu câu này sẽ mở ra cơ hội phát triển bản thân, mở rộng mối quan hệ và nâng cao kỹ năng ngôn ngữ một cách bền vững.
Để vận dụng thành thạo 5000 mẫu câu này, bạn có thể tham gia một khóa học tiếng Anh giao tiếp phù hợp. Khóa học không chỉ giúp luyện phản xạ nhanh mà còn cung cấp môi trường thực hành cùng giáo viên và bạn học, từ đó nâng cao sự tự tin trong các tình huống thực tế.
