Khi đi du lịch hoặc sinh sống ở nước ngoài, việc giao tiếp hiệu quả là yếu tố quan trọng giúp bạn hòa nhập tốt hơn. Cách hỏi và chỉ đường bằng tiếng Anh là kỹ năng giao tiếp cơ bản nhưng vô cùng cần thiết, đặc biệt trong những tình huống khẩn cấp hoặc khi bạn chưa quen thuộc địa điểm. Việc nắm vững các mẫu câu và từ vựng thông dụng được Talk Class tổng hợp trong bài dưới đây sẽ giúp bạn tự tin hơn trong mọi hành trình.
Mẹo học nhanh: Nếu sắp lên đường và cần củng cố phản xạ hỏi, chỉ đường trong thời gian ngắn, bạn có thể tham gia khóa học tiếng anh cấp tốc tập trung vào hội thoại tình huống: hỏi lối đi, bắt phương tiện, xử lý khẩn cấp và mô tả địa điểm theo mốc nhận diện.
Tổng hợp từ vựng, cụm từ hỏi và chỉ đường bằng tiếng Anh
Dưới đây là bảng tổng hợp các từ và cụm từ phổ biến, được sử dụng nhiều nhất khi hỏi và chỉ đường. Hãy lưu lại để áp dụng ngay khi cần!
|
Từ/Cụm từ tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
|
Go straight / Straight ahead |
Đi thẳng |
|
Turn left |
Rẽ trái |
|
Turn right |
Rẽ phải |
|
Intersection |
Ngã tư |
|
Crossroad |
Ngã ba/ngã tư |
|
Roundabout |
Vòng xoay |
|
Traffic light |
Đèn giao thông |
|
Take the first left/right |
Rẽ trái/phải ở ngã rẽ đầu tiên |
|
Go past |
Đi qua |
|
In front of |
Phía trước |
|
Behind |
Phía sau |
|
Opposite |
Đối diện |
|
Next to / Beside |
Bên cạnh |
|
At the corner |
Ở góc đường |
|
Between |
Ở giữa |
|
Near / Nearby |
Gần |
|
Far from |
Xa |
|
Along |
Dọc theo |
|
Across from |
Đối diện bên kia |
|
Through |
Đi xuyên qua |
|
U-turn |
Quay đầu xe |
|
Go down |
Đi xuống |
|
Up the hill |
Lên dốc |
|
Down the street |
Xuống phố |
|
Take this road |
Đi đường này |
|
Path |
Lối đi |
|
Avenue |
Đại lộ |
|
Boulevard |
Đường lớn |
|
Bridge |
Cầu |
|
Tunnel |
Đường hầm |
|
Exit |
Lối ra |
|
Entry |
Lối vào |
|
Lane |
Ngõ, đường nhỏ |
|
Highway |
Đường cao tốc |
|
Main road |
Đường chính |
|
Sidewalk / Pavement |
Vỉa hè |
|
Parking lot |
Bãi đỗ xe |
|
Stop sign |
Biển dừng xe |
|
Signpost |
Biển chỉ dẫn |
|
Turn around |
Quay lại (quay ngược) |
|
Ask for directions |
Hỏi đường |
|
How do I get to…? |
Tôi đến … như thế nào? |
|
Where is the nearest…? |
… gần nhất ở đâu? |
|
Could you show me the way to…? |
Bạn có thể chỉ tôi đường đến …? |
|
How far is it from here? |
Ở đây đến đó xa không? |
|
It’s on your left/right |
Nó ở phía bên trái/phải |
|
Go straight until… |
Đi thẳng cho đến khi… |
|
At the end of the street |
Ở cuối con phố |
|
Walk for another 200 meters |
Đi bộ thêm 200 mét nữa |
|
The … is next to the … |
… ở cạnh … |
|
The … is opposite the … |
… đối diện với … |

Từ vựng, cụm từ chỉ đường trong tiếng Anh
Tham khảo thêm:
Bộ Từ vựng tiếng Anh chủ đề Du Lịch giúp bạn mô tả lịch trình, hỏi dịch vụ và xử lý tình huống thường gặp ngoài phạm vi chỉ đường.
– Chủ đề di chuyển: terminal, platform, departure, arrival, itinerary, fare.
– Lưu trú: reservation, check-in, check-out, vacancy, reception, amenities.
– Tình huống nhanh: “I’d like to book a room for two nights.” / “Is breakfast included?” / “Where can I buy a SIM card?”
– Mẹo dùng ngay: ghi sổ tay 10 từ/ngày + 3 mẫu câu ngắn, áp dụng phương pháp “điểm mốc” (landmarks) khi hỏi đường để người nghe hình dung nhanh.
Cách hỏi đường bằng tiếng Anh
Để hỏi đường hiệu quả, nên chuẩn bị những câu hỏi ngắn gọn, lịch sự và tập trung vào địa điểm, hướng đi hoặc phương tiện di chuyển. Dưới đây là bảng tổng hợp các mẫu câu hỏi đường thông dụng, dễ nhớ và dễ vận dụng trong mọi tình huống thực tế.
|
Mẫu câu hỏi đường bằng tiếng Anh |
Dịch nghĩa |
|
Can you tell me how to get to…? |
Bạn có thể chỉ tôi cách đến… không? |
|
Could you show me the way to…? |
Bạn có thể chỉ cho tôi đường đến… không? |
|
Do you know where… is? |
Bạn có biết… ở đâu không? |
|
How do I get to…? |
Làm thế nào để tôi đến…? |
|
Is there a… near here? |
Có… nào gần đây không? |
|
Can you point me in the direction of…? |
Bạn có thể chỉ hướng đến… cho tôi không? |
|
Which is the best way to…? |
Đường nào tốt nhất để đến…? |
|
Excuse me, how can I get to…? |
Xin lỗi, làm sao để đến…? |
|
Where is the closest…? |
… gần nhất ở đâu? |
|
Am I going the right way to…? |
Tôi đang đi đúng đường đến… không? |
|
What’s the quickest route to…? |
Tuyến đường nhanh nhất đến… là gì? |
|
Can I walk to…? |
Tôi có thể đi bộ đến… không? |
|
Is it far to…? |
Đến… có xa không? |
|
How long does it take to get to…? |
Mất bao lâu để đến…? |
|
Which street should I take to get to…? |
Tôi nên đi đường nào để đến…? |
|
Is this the way to…? |
Đây có phải đường đến… không? |
|
How can I reach… from here? |
Làm sao để tới… từ đây? |
|
Are there any landmarks near…? |
Có địa danh nào gần… không? |
|
May I ask how to go to…? |
Tôi có thể hỏi cách đi đến… không? |
|
What direction is… from here? |
… ở hướng nào so với chỗ này? |
|
Could you please direct me to…? |
Bạn có thể hướng dẫn tôi đến… không? |
|
Which bus/train should I take to get to…? |
Tôi nên đi xe buýt/tàu nào để đến…? |
|
Will it take long to get to…? |
Mất lâu không để đến…? |
|
How much time will it take to reach…? |
Mất bao lâu để tới…? |
|
Is it within walking distance to…? |
Có thể đi bộ tới… không? |
|
How many kilometers/miles is it to…? |
Đến… cách bao xa? |
|
What’s the distance between here and…? |
Khoảng cách từ đây đến… là bao nhiêu? |
|
Is it close to…? |
Nó có gần… không? |
|
Can you tell me if I’m heading towards…? |
Bạn có thể cho tôi biết tôi có đang đi về phía…? |
|
What’s the best way to get to… by public transport? |
Làm sao đi tới… bằng phương tiện công cộng? |
|
Where can I get a taxi to…? |
Tôi có thể bắt taxi đến… ở đâu? |
|
Can you give me directions to…? |
Bạn có thể hướng dẫn tôi đường tới… không? |
|
Is there an ATM/supermarket/pharmacy nearby? |
Có máy ATM/siêu thị/tiệm thuốc nào gần đây không? |
|
What road is the quickest to get to…? |
Đường nào nhanh nhất để đến…? |
|
Am I far from… now? |
Bây giờ tôi còn xa… không? |
|
Is there a shortcut to…? |
Có lối tắt nào tới… không? |
|
Can I get to… on foot/by bus? |
Tôi có thể tới… đi bộ/đi xe buýt được không? |
|
What’s on the way to…? |
Có gì trên đường tới… không? |
|
Where exactly is…? |
Chính xác thì… nằm ở đâu? |
|
What should I look out for on the way to…? |
Tôi nên chú ý gì trên đường đến…? |
|
Can you draw me a map to…? |
Bạn có thể vẽ cho tôi bản đồ đến… không? |
|
Will I see … on my left or right? |
Tôi sẽ thấy… bên tay trái hay phải? |
|
Is it before or after …? |
Nó nằm trước hay sau…? |
|
Are there signs to … along the way? |
Trên đường đến… có biển chỉ dẫn không? |
|
Where should I get off the bus to go to…? |
Tôi nên xuống xe buýt ở đâu để đến…? |
|
At what corner should I turn for…? |
Tôi cần rẽ ở góc nào để tới…? |
|
Is it at the end of this street? |
Có phải nó ở cuối con đường này không? |
|
Where is the exit/entrance to…? |
Lối ra/vào đến… nằm ở đâu? |
|
How should I continue from here to…? |
Từ đây tôi nên tiếp tục như thế nào đến…? |

Cách hỏi đường bằng tiếng Anh
Cách hỏi quãng đường trong tiếng Anh
Trong giao tiếp tiếng Anh, việc hỏi về quãng đường (khoảng cách) giữa hai địa điểm thường gặp trong du lịch, chỉ đường hoặc hỏi thông tin di chuyển. Để hỏi quãng đường, bạn nên sử dụng các cấu trúc ngắn gọn, lịch sự và áp dụng từ vựng, mẫu câu phù hợp với từng ngữ cảnh. Bảng dưới đây tổng hợp các cách hỏi quãng đường phổ biến và chuyên dùng nhất, dễ ghi nhớ và vận dụng.
|
Mẫu câu hỏi về quãng đường |
Dịch nghĩa |
|
How far is it? |
Chỗ đó cách đây bao xa? |
|
How far is it from here? |
Từ đây tới đó bao xa? |
|
How far is it to…? |
Bao xa tới…? |
|
How far is it from A to B? |
Từ A đến B cách bao xa? |
|
How far away is…? |
… cách đây bao xa? |
|
Do you know how far it is to…? |
Bạn có biết còn bao xa tới… không? |
|
Is it far from here to…? |
Từ đây đến… có xa không? |
|
What’s the distance from here to…? |
Khoảng cách từ đây đến… là bao nhiêu? |
|
What is the distance to…? |
Khoảng cách tới… là gì? |
|
Can you tell me how far it is to…? |
Bạn có thể cho tôi biết còn bao xa tới… không? |
|
Is … within walking distance? |
Đi bộ đến … có được không/xa không? |
|
How many kilometers/miles is it from here to…? |
Từ đây đến … là bao nhiêu km/dặm? |
|
Is it a long way from here to…? |
Từ đây đến … có xa không? |
|
How far do we still have to go? |
Chúng ta còn phải đi bao xa nữa? |
|
Is it close by or far away? |
Nó gần hay xa? |
|
How long does it take to walk/drive to…? |
Đi bộ/lái xe tới … mất bao lâu? |
|
Is it a short or long distance to…? |
Đến … là quãng đường ngắn hay dài? |
|
Can you tell me if it’s close? |
Bạn có thể cho tôi biết nó có gần không? |
|
How much further is it? |
Còn bao xa nữa tới nơi? |
|
Is … just around the corner? |
… có ngay gần đây không? |
|
How far can we go before…? |
Chúng ta có thể đi bao xa trước khi đến …? |
|
Would it take long to get there? |
Đến đó mất lâu không? |
|
Is it too far to walk? |
Đi bộ có xa quá không? |
|
How far must I travel to reach…? |
Tôi phải đi bao xa để đến …? |
|
From here to …, is it far? |
Từ đây tới … có xa không? |
|
Am I far from … right now? |
Hiện tại tôi còn xa … không? |
|
Is … on this road or farther? |
… nằm trên trục đường này hay xa hơn nữa? |
|
Approximately how far is it? |
Khoảng cách ước chừng là bao nhiêu? |
|
Do we have a long way to go? |
Chúng ta còn phải đi xa không? |
Gợi ý cho người mới bắt đầu: Trường hợp bạn bị “mất gốc” ngữ âm và từ vựng cơ bản, hãy bắt đầu bằng khóa học tiếng anh cho người mất gốc để phục hồi nền tảng (bảng chữ cái, trọng âm, câu hỏi lịch sự) rồi chuyển sang cụm từ hỏi chỉ đường và luyện hội thoại theo lộ trình tăng dần độ khó

Cách hỏi quãng đường trong tiếng Anh
Cách chỉ đường bằng tiếng Anh
Nắm vững cách hỏi và chỉ đường bằng tiếng Anh vô cùng quan trọng và cần thiết. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết mà bạn có thể tham khảo!
Cách chỉ đường theo phương hướng
|
Cụm từ/ Mẫu câu chỉ đường hướng đi |
Nghĩa tiếng Việt |
|
Go straight ahead |
Đi thẳng về phía trước |
|
Turn left |
Rẽ trái |
|
Turn right |
Rẽ phải |
|
Take the first left/right |
Rẽ trái/phải đầu tiên |
|
Take the second left/right |
Rẽ trái/phải thứ hai |
|
Go along this street |
Đi dọc theo con đường này |
|
Go past the [địa điểm] |
Đi qua [địa điểm] |
|
Cross the street |
Băng qua đường |
|
Go back/Go in the opposite direction |
Quay lại/Đi hướng ngược lại |
|
Follow this road until you reach… |
Theo con đường này cho đến khi đến… |
|
Keep going until you see… |
Tiếp tục đi cho đến khi gặp… |
|
It’s on your left/right |
Nằm bên trái/phải của bạn |
|
It’s across from [địa điểm] |
Đối diện với [địa điểm] |
|
It’s next to [địa điểm] |
Nằm cạnh [địa điểm] |
|
Between [A] and [B] |
Nằm giữa [A] và [B] |
|
Head to the north/south/east/west |
Hướng về phía bắc/nam/đông/tây |
|
Go through the tunnel/park, etc. |
Đi xuyên qua đường hầm/công viên, v.v. |
|
Continue on this road for [địa danh] |
Tiếp tục con đường này đến [địa danh] |
|
Walk to the end of the street |
Đi bộ đến cuối đường |
|
You’ll see… on your left/right |
Bạn sẽ thấy… ở bên trái/phải |
|
Just around the corner |
Ngay góc đường |
|
Turn back |
Quay lại |
|
At the roundabout, take the second exit |
Đến vòng xuyến, ra ở lối thứ hai |
|
Go down/up the hill |
Đi xuống/lên dốc |
|
Walk straight until you reach… |
Đi thẳng đến khi gặp… |
|
At the intersection, turn left/right |
Ở ngã tư, rẽ trái/phải |
|
Walk across the bridge |
Đi băng qua cầu |
|
Move forward |
Tiến về phía trước |
|
Take this road |
Đi đường này |
|
At the traffic lights, turn left/right |
Đến đèn giao thông, rẽ trái/phải |

Cách chỉ đường bằng phương hướng
Cách chỉ đường tiếng Anh bằng khoảng cách
|
Cụm từ/ Mẫu câu chỉ khoảng cách |
Nghĩa tiếng Việt |
|
It’s about 100 meters away |
Cách khoảng 100 mét |
|
It’s two blocks from here |
Cách đây hai dãy nhà |
|
It’s a mile/kilometer down the road |
Khoảng 1 dặm/km theo con đường này |
|
It’s a five-minute walk from here |
Cách đây 5 phút đi bộ |
|
It’s just around the corner |
Ngay góc đường |
|
Keep going for another 200 meters |
Tiếp tục đi thêm 200 mét nữa |
|
It’s not far from here |
Không xa so với chỗ này |
|
It’s close/It’s nearby |
Ở gần đây |
|
It’s a long way from here |
Cách khá xa |
|
It’s next to the post office |
Ở cạnh bưu điện |
|
Go straight for two blocks |
Đi thẳng hai dãy nhà |
|
Walk for about 10 minutes |
Đi bộ khoảng 10 phút |
|
At the end of the street |
Ở cuối con đường |
|
Just past the bank |
Qua khỏi ngân hàng là đến |
|
About 500 meters ahead |
Khoảng 500 mét phía trước |
|
It’s the third house on the right |
Là nhà thứ ba bên tay phải |
|
Opposite the supermarket |
Đối diện siêu thị |
|
Before you get to the school |
Trước khi đến trường |
|
After the park, you’ll see… |
Qua khỏi công viên sẽ thấy… |
|
Walk for another block |
Đi bộ thêm một dãy nhà nữa |
|
Over the bridge |
Qua khỏi cầu |
|
One street over |
Sau một con phố nữa |
|
In front of the cinema |
Ở trước rạp chiếu phim |
|
Next block down |
Khu tiếp theo |
|
Across the road from… |
Đối diện bên kia đường với… |
|
Between [A] and [B] |
Nằm giữa [A] và [B] |
|
Up/down the street |
Trên/dưới con phố |
|
At the far end |
Ở phía xa cùng |
|
For about three minutes by bike |
Đi xe đạp khoảng ba phút |
|
In the middle of the block |
Ở giữa dãy |
|
Adjacent to the library |
Bên cạnh thư viện |
Mẫu hội thoại hỏi và chỉ đường bằng tiếng Anh
Việc luyện tập qua các đoạn hội thoại mẫu sẽ giúp nâng cao khả năng phản xạ khi học cách hỏi và chỉ đường bằng tiếng Anh. Dưới đây là các đoạn mẫu mà bạn có thể tham khảo!
Hội thoại 1: Hỏi đường đến bưu điện
A: Excuse me, can you tell me how to get to the post office?
(Xin lỗi, bạn có thể chỉ tôi cách đến bưu điện không?)
B: Sure! Go straight ahead for about 200 meters, then turn left at the first intersection. The post office will be on your right, next to the bank.
(Chắc chắn rồi! Bạn đi thẳng khoảng 200 mét, sau đó rẽ trái ở ngã tư đầu tiên. Bưu điện sẽ ở bên phải, cạnh ngân hàng.)
A: Is it far from here?
(Nó có xa từ đây không?)
B: No, it’s just a 5-minute walk.
(Không, chỉ mất khoảng 5 phút đi bộ thôi.)
A: Thank you so much!
(Cảm ơn bạn nhiều!)
B: You’re welcome.
(Không có gì.)
Hội thoại 2: Hỏi đường và phương tiện công cộng
A: Excuse me, could you tell me how to get to the nearest bus stop?
(Xin lỗi, bạn có thể chỉ tôi cách tới trạm xe buýt gần nhất không?)
B: Of course! Walk straight for about 100 meters, then turn right. You’ll see the bus stop across from the supermarket.
(Tất nhiên! Bạn đi thẳng khoảng 100 mét, rồi rẽ phải. Bạn sẽ thấy trạm xe buýt đối diện siêu thị.)
A: Which bus should I take to get to the city center?
(Tôi nên đi xe buýt nào để đến trung tâm thành phố?)
B: You can take bus number 12. It will take you directly to the city center.
(Bạn có thể đi xe buýt số 12, nó sẽ đưa bạn thẳng đến trung tâm.)
A: How long does the bus ride take?
(Đi xe buýt mất bao lâu?)
B: It should take about 20 minutes, depending on the traffic.
(Mất khoảng 20 phút, tùy vào giao thông.)
A: Thank you very much for your help!
(Cảm ơn bạn rất nhiều vì sự giúp đỡ!)
B: You’re welcome. Have a nice day!
(Không có gì. Chúc bạn một ngày tốt lành!)

Mẫu hội thoại chỉ đường bằng tiếng Anh
Hội thoại 3: Tìm đường đến hiệu sách
Visitor: Excuse me. Can you tell me the way to the bookstore?
(Xin lỗi. Bạn có thể chỉ tôi đường tới hiệu sách không?)
Susie: Yes, sure. Turn right at the end of this street.
(Vâng, dĩ nhiên. Rẽ phải ở cuối con đường này.)
Visitor: At the traffic lights or the crossroad?
(Ở chỗ đèn giao thông hay ở ngã tư?)
Susie: At the traffic lights, then go as far as the roundabout.
(Ở chỗ đèn giao thông, sau đó đi tới vòng xoay.)
Visitor: And what do I do next?
(Sau đó nữa thì sao?)
Susie: Turn left at the roundabout into ABC Road.
(Đến vòng xoay, bạn rẽ trái vào đường ABC.)
Visitor: OK … left at the roundabout.
(OK, rẽ trái ở chỗ vòng xoay.)
Susie: Go down ABC Road. The bookstore is on the right.
(Đi tiếp đường ABC. Hiệu sách ở bên phải.)
Visitor: Thank you very much.
(Cảm ơn bạn nhiều.)
Susie: You’re welcome.
(Không có gì.)
Trên đây là tổng hợp các cách hỏi và chỉ đường bằng tiếng Anh. Việc thành thạo các mẫu câu hỏi và chỉ đường không chỉ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp mà còn mở rộng khả năng kết nối với người nước ngoài. Hãy luyện tập thường xuyên qua các tình huống thực tế để ghi nhớ lâu hơn và phản xạ nhanh hơn.
