Passion là gì? “Passion” trong tiếng Anh có nghĩa là đam mê, sự nhiệt huyết hoặc một cảm xúc mạnh mẽ, mãnh liệt dành cho một điều gì đó. Vậy từ passion thường đi với giới từ nào? Cấu trúc câu được sử dụng phổ biến là gì? Hãy cùng Talk Class tìm hiểu chi tiết ngay sau đây.
Nghĩa của từ passion là gì?
Passion /ˈpæʃ.ən/ là một danh từ tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Latin passio, nghĩa là “chịu đựng” hoặc “cảm xúc mạnh mẽ”. Trong từ điển Oxford Learner’s Dictionaries và Cambridge Dictionary, passion được hiểu là một cảm xúc mãnh liệt, sự hứng thú sâu sắc hoặc tình yêu mạnh mẽ dành cho một người, vật hay hoạt động nào đó.
- Đam mê / Sự nhiệt huyết (Strong enthusiasm or interest)
Đây là nghĩa phổ biến nhất của passion. Nó diễn tả niềm yêu thích sâu sắc, thúc đẩy con người theo đuổi và cống hiến không ngừng.
Ví dụ: Her passion for music drives her to practice daily.
- Cảm xúc mãnh liệt (Intense emotion)
Passion đôi khi được dùng để miêu tả những cảm xúc bùng nổ như tình yêu, sự giận dữ hay lòng căm phẫn.
Ví dụ: He spoke with passion about protecting the environment.
- Tình yêu hoặc ham muốn (Romantic desire or sexual love)
Trong văn cảnh tình cảm, passion mang nghĩa “tình yêu nồng cháy” hoặc “ham muốn mãnh liệt”.
Ví dụ: Their relationship was full of passion and energy.
- Nghĩa tôn giáo (Religious meaning – The Passion)
Trong Kitô giáo, cụm từ The Passion chỉ những đau khổ mà Chúa Giê-su phải chịu trong quá trình bị đóng đinh trên thập giá. Đây là nghĩa đặc biệt, mang tính tôn giáo và lịch sử.

Nghĩa của từ passion là đam mê, nhiệt huyết
Passion đi với giới từ gì?
Trong tiếng Anh, danh từ passion có thể đi với nhiều giới từ khác nhau, trong đó phổ biến nhất là for, in và ít hơn là toward. Mỗi giới từ này mang sắc thái và phạm vi diễn đạt riêng biệt, giúp người nói thể hiện chính xác mức độ hoặc hướng của cảm xúc đam mê.
Passion for
Đây là cách dùng phổ biến nhất của từ “passion”. Cụm này được dùng để diễn tả niềm đam mê hoặc sự yêu thích mạnh mẽ đối với một hoạt động, lĩnh vực hoặc đối tượng cụ thể.
Cấu trúc: Passion for + danh từ (hoặc động từ có dạng V-ing).
Nghĩa: bày tỏ niềm đam mê, yêu thích mạnh mẽ đối với một lĩnh vực, hoạt động hoặc chủ đề.
Ví dụ:
- She has a passion for photography. (Cô ấy có niềm đam mê với nhiếp ảnh.)
- I have a passion for teaching English. (Tôi có đam mê với việc dạy tiếng Anh.)
- They share a passion for traveling. (Họ có chung niềm đam mê du lịch.)
Passion in
Cụm “passion in” được dùng khi bạn muốn nhấn mạnh sự nhiệt huyết hoặc tận tâm trong quá trình làm việc hay hoạt động trong một lĩnh vực cụ thể.
Cấu trúc: Passion in + lĩnh vực/nội dung chi tiết
Nghĩa: thể hiện sự quan tâm hoặc tham gia sâu trong một phần cụ thể của lĩnh vực rộng hơn.
Ví dụ:
- He has a passion in jazz music. (Anh ấy có đam mê đặc biệt với nhạc jazz.)
- She shows passion in early childhood education. (Cô ấy thể hiện niềm đam mê trong giáo dục mầm non.)
- There is passion in every piece of his artwork. (Mỗi tác phẩm nghệ thuật của anh ấy đều chứa đựng niềm đam mê.)
Passion towards
Dạng này ít gặp hơn trong văn nói hằng ngày, thường thấy trong văn phong học thuật hoặc mô tả thái độ, cảm xúc.
Cấu trúc: passion toward(s) + something
Nghĩa: Cảm xúc, khuynh hướng hoặc lòng nhiệt thành hướng về điều gì đó.
Ví dụ:
- He has a strong passion toward innovation. (Anh ấy có niềm đam mê mạnh mẽ hướng tới sự đổi mới.)
- Her passion toward helping others is truly inspiring. (Niềm đam mê giúp đỡ người khác của cô thật sự truyền cảm hứng.)

Passion đi với giới for, in và toward
Cấu trúc phổ biến với “passion”
Trong tiếng Anh học thuật và giao tiếp đời thường, những cấu trúc xoay quanh từ “passion” giúp người dùng diễn đạt cảm xúc mạnh mẽ, sự yêu thích hoặc sự nhiệt huyết đối với hoạt động, công việc hay lĩnh vực nào đó. Dưới đây là ba mẫu cấu trúc thông dụng nhất:
Have a passion for + V-ing/N
Đây là cấu trúc danh từ đi với giới từ “for”, dùng để nói về niềm đam mê hoặc sự yêu thích kéo dài với một hoạt động hoặc lĩnh vực.
Cấu trúc: Have a passion for + danh từ/V-ing
Ví dụ:
- She has a passion for cooking. (Cô ấy có niềm đam mê với nấu ăn.)
- I have a passion for reading. (Tôi có đam mê đọc sách.)
Lưu ý:
- Sau “for” có thể là danh từ (music, art, travel, technology…) hoặc động từ V-ing (helping others, learning languages…).
- “Have a passion for” thường dùng trong cả văn nói lẫn văn viết trang trọng, phù hợp khi mô tả sở thích, mục tiêu hoặc nghề nghiệp.
Be passionate about + N/V-ing
Đây là dạng tính từ “passionate” đi với giới từ “about”, dùng để nhấn mạnh sự nhiệt huyết hoặc cảm xúc sâu đậm dành cho một lĩnh vực hoặc việc làm cụ thể.
Cấu trúc: Be passionate about + danh từ/V-ing
Ví dụ:
- He is passionate about teaching English. (Anh ấy rất đam mê việc dạy tiếng Anh.)
- They are passionate about environmental protection. (Họ nhiệt huyết với việc bảo vệ môi trường.)
Speak with passion
Cấu trúc này thường dùng để miêu tả hành động nói năng, phát biểu với thái độ giàu cảm xúc, thu hút người nghe bằng sự chân thật, truyền cảm.
Cấu trúc: Speak with passion
Ví dụ:
- She spoke with passion about her charity work. (Cô ấy nói rất nhiệt huyết về công việc thiện nguyện của mình.)
- I’m passionate about environmental protection. (Tôi rất đam mê việc bảo vệ môi trường.)

Cấu trúc phổ biến với “passion”
Một số cụm từ thông dụng với “passion”
Trong tiếng Anh, bên cạnh từ “passion” thông thường, còn có nhiều cụm từ mang ý nghĩa phong phú và sắc thái cảm xúc khác nhau. Dưới đây là ba cụm từ phổ biến:
Burning passion (đam mê mãnh liệt)
“Burning passion” là cụm từ nhấn mạnh mức độ rất cao của sự đam mê như ngọn lửa cháy rực bên trong con người. “Burning” tượng trưng cho sự nóng bỏng, mãnh liệt và không ngừng cháy bỏng. Cụm này thường dùng khi muốn diễn tả cảm xúc hoặc sự cam kết cực kỳ mạnh mẽ đối với một lĩnh vực, hoạt động hoặc mục tiêu.
Ví dụ:
- She has a burning passion for painting, spending hours every day in her studio. (Cô ấy có đam mê mãnh liệt với hội họa và dành nhiều giờ mỗi ngày trong phòng vẽ.)
- His burning passion for social justice motivated many to join the cause. (Niềm đam mê mãnh liệt về công bằng xã hội của anh ấy đã thúc đẩy nhiều người tham gia.)
Life passion (đam mê cuộc sống)
Cụm từ này dùng để chỉ sự đam mê tổng thể đối với cuộc sống, thể hiện việc yêu thích và sống trọn vẹn với những giá trị, mục tiêu cá nhân. Đây là niềm đam mê mang tính trải nghiệm sâu sắc, giúp con người tận hưởng và ý thức hơn về từng khoảnh khắc trong đời.
Ví dụ:
- Finding your life passion is key to happiness and fulfillment. (Tìm ra đam mê cuộc sống là chìa khóa để hạnh phúc và sự viên mãn.)
- He lives with life passion, always eager to explore new things. (Anh ấy sống với đam mê cuộc sống, luôn háo hức khám phá những điều mới.)
True passion (niềm đam mê thật sự)
“True passion” chỉ đam mê chân chính, sâu sắc và bền vững, không phải là sở thích thoáng qua hay cảm xúc nhất thời. Cụm này nhấn mạnh tính chân thật và gắn bó lâu dài với một điều gì đó trong cuộc sống hoặc công việc.
Ví dụ:
- Discovering your true passion can change the way you live and work. (Khám phá niềm đam mê thật sự có thể thay đổi cách bạn sống và làm việc.)
- She finally found her true passion in writing novels. (Cuối cùng cô ấy đã tìm thấy niềm đam mê thật sự trong việc viết tiểu thuyết.)
Bài tập vận dụng với từ Passion
Để nâng cao khả năng sử dụng từ “passion” và các cấu trúc liên quan trong tiếng Anh, bạn nên luyện tập với các dạng bài điền từ và chọn từ đồng nghĩa phù hợp.
Bài tập 1: Điền giới từ đúng với từ “passion”
Chọn giới từ phù hợp (for, in, towards) để hoàn thành các câu sau:
- She has a strong passion ___ painting and spends hours in her studio.
- His speech was full of passion ___ inspiring young entrepreneurs.
- They put a lot of passion ___ their volunteer work.
- Her passion ___ equality drives her advocacy efforts.
- He’s always had a passion ___ exploring new cultures.
Đáp án mẫu: 1. for, 2. about/in, 3. in, 4. towards, 5. for
Bài tập 2: Hoàn thành câu với dạng đúng của “passion” hoặc “passionate”
- Mark is __________ about wildlife conservation and spends weekends volunteering.
- The team played with great __________, impressing all the spectators.
- My friend has a __________ for learning languages.
- They are __________ about making a difference in their community.
- Her __________ for music inspires those around her.
Đáp án mẫu: 1. passionate, 2. passion, 3. passion, 4. passionate, 5. passion
Bài tập 3: Chọn từ đồng nghĩa với “passion” trong mỗi câu sau
- a) Her __________ for teaching is truly admirable. (enthusiasm/zeal/devotion)
- b) He works with __________ to achieve his goals. (fervor/ardor/devotion)
Gợi ý: Các từ đồng nghĩa thường gặp – enthusiasm (nhiệt tình), zeal (nhiệt huyết), fervor (cuồng nhiệt), ardor (nồng nhiệt), devotion (tận tụy).
Bài 4: Dịch câu Việt – Anh (ứng dụng thực tế)
Hướng dẫn: Dịch các câu sau sang tiếng Anh bằng cách dùng “passion” đúng ngữ pháp.
- Cô ấy có niềm đam mê lớn với âm nhạc.
- Tôi rất đam mê việc dạy học và giúp đỡ học sinh.
- Anh ấy nói với niềm đam mê khi chia sẻ về ước mơ của mình.
- Bóng đá là đam mê lớn nhất trong cuộc đời tôi.
- Niềm đam mê thật sự của cô ấy là vẽ tranh.
Gợi ý đáp án:
- She has a great passion for music.
- I’m passionate about teaching and helping students.
- He spoke with passion when talking about his dream.
- Football is my life passion.
- Her true passion is painting.
Bài viết trên đã giúp bạn giải nghĩa chi tiết passion là gì, cách sử dụng và một số bài tập áp dụng. Hy vọng bài viết sẽ hữu ích, giúp bạn hiểu đúng về ngữ pháp để áp dụng thực tế chính xác nhất.
