Khi học tiếng Anh, một trong những chủ đề cơ bản nhưng vô cùng quan trọng chính là thứ trong tiếng Anh. Các thứ trong tiếng Anh là Monday (Thứ Hai), Tuesday (Thứ Ba), Wednesday (Thứ Tư), Thursday (Thứ Năm), Friday (Thứ Sáu), Saturday (Thứ Bảy) và Sunday (Chủ Nhật). Việc nắm vững cách viết, cách đọc và cách sử dụng các thứ giúp bạn giao tiếp tự nhiên hơn trong đời sống hàng ngày. Cùng Talk Class tìm hiểu chi tiết ngay trong bài viết sau đây.
Các thứ trong tiếng anh và cách viết tắt
Trong tiếng Anh, mỗi ngày trong tuần đều có một tên gọi riêng và thường được viết tắt bằng ba chữ cái đầu tiên để thuận tiện trong việc ghi chép lịch trình, thời khóa biểu hoặc trong các văn bản không yêu cầu sự trang trọng.

Các thứ trong tiếng anh
Dưới đây là bảng tổng hợp các ngày trong tuần bằng tiếng Anh và các cách viết tắt phổ biến:
|
Thứ |
Tiếng Anh |
Phiên âm |
Viết tắt |
|
Thứ Hai |
Monday |
/ˈmʌndeɪ/ |
Mon |
|
Thứ Ba |
Tuesday |
/ˈtjuːzdeɪ/ |
Tue/Tues |
|
Thứ Tư |
Wednesday |
/ˈwɛnzdeɪ/ |
Wed |
|
Thứ Năm |
Thursday |
/ˈθɜːrzdeɪ/ |
Thu/Thurs |
|
Thứ Sáu |
Friday |
/ˈfraɪdeɪ/ |
Fri |
|
Thứ Bảy |
Saturday |
/ˈsætərdeɪ/ |
Sat |
|
Chủ Nhật |
Sunday |
/ˈsʌndeɪ/ |
Sun |
Lưu ý:
- Viết tắt thường được dùng trong lịch, email, ghi chú nhanh, danh sách (ví dụ: “Meeting on Mon. at 3 pm”).
- Trong văn bản chính thức hoặc trong ngữ cảnh giảng dạy, nên dùng tên đầy đủ (Monday, Tuesday…) để tránh nhầm lẫn.
- Khi sử dụng viết tắt, nhớ giữ chữ đầu viết hoa và thường có dấu chấm nếu là dạng viết tắt (ví dụ: “Mon.”).
Quy tắc viết và cách đọc các thứ trong tiếng anh hiện nay
Quy tắc viết các thứ trong tiếng Anh
- Luôn viết hoa chữ cái đầu: Tên các thứ trong tuần (Monday, Tuesday…) là danh từ riêng, phải bắt đầu bằng chữ cái in hoa.
- Không dùng mạo từ trước các thứ (ngoại trừ một số trường hợp nhấn mạnh): Ví dụ câu thường là “I study on Monday.” (Tôi học vào thứ Hai). Mạo từ “the” chỉ dùng để nhấn mạnh: “the Monday before last” (thứ Hai tuần trước nữa).
Kiểu viết ngày tháng – năm có thứ:
- Kiểu Anh-Anh: Thứ, ngày – tháng – năm. Ví dụ: “Friday, 17th May 2024”. Khi đọc: “Friday the seventeenth of May twenty twenty-four”.
- Kiểu Anh-Mỹ: Thứ, tháng – ngày – năm. Ví dụ: “Friday, May 17, 2024”. Khi đọc: “Friday, May seventeenth, twenty twenty-four”.
- Không thêm dấu nháy (apostrophe) khi viết số nhiều: Đúng: “Mondays”; Sai: “Monday’s”.
Quy tắc đọc các thứ trong tiếng Anh
- Nhấn âm ở đầu từ: Âm nhấn thường ở âm tiết thứ nhất. Ví dụ “Monday” nhấn vào “Mon”; “Friday” nhấn vào “Fri”.
- Đọc phần đuôi “-day” giống nhau: Phần “-day” đọc là /deɪ/ cho cả bảy thứ.

Quy tắc viết và cách đọc các thứ trong tiếng anh
Giới từ sử dụng với các thứ trong tiếng anh
Để diễn đạt chính xác thời gian diễn ra một sự việc, việc lựa chọn giới từ đi kèm với các thứ trong tuần là vô cùng quan trọng. Dưới đây là những quy tắc giúp bạn sử dụng đúng giới từ.
Sử dụng giới từ “ON”
Đây là giới từ phổ biến và quan trọng nhất khi nói về các thứ trong tuần dùng để:
- Chỉ một ngày cụ thể trong tuần. Ví dụ: I have a meeting on Monday. (Tôi có một cuộc họp vào thứ Hai.)
- Chỉ một ngày cụ thể kèm theo buổi trong ngày (sáng, trưa, chiều, tối). Ví dụ: She has a meeting on Monday morning. (Cô ấy có một cuộc họp vào sáng thứ Hai.)
- Chỉ hành động lặp lại hàng tuần, diễn ra đều đặn. Ví dụ: Do you work on Mondays? (Bạn có làm việc vào các ngày thứ Hai không?)
Các giới từ chỉ khoảng thời gian
Khi muốn diễn tả một khoảng thời gian kéo dài từ ngày này đến ngày khác, ta sử dụng các cặp giới từ như: From… to… / From… until…
Ví dụ:
- The office is open from Monday to Friday. (Văn phòng mở cửa từ thứ Hai đến thứ Sáu.)
- He will be on vacation from Wednesday until Sunday. (Anh ấy sẽ đi nghỉ từ thứ Tư cho đến Chủ Nhật.)
Các giới từ khác
By: Dùng để chỉ một hạn chót, một thời điểm cuối cùng mà một hành động phải được hoàn thành.
- Ví dụ: Please submit your report **by Friday**. (Vui lòng nộp báo cáo trước hoặc vào ngày thứ Sáu.)
Before/After: Dùng để chỉ một thời điểm trước hoặc sau một ngày cụ thể.
Ví dụ:
- I need to finish this before Tuesday. (Tôi cần hoàn thành việc này trước thứ Ba.)
- We can discuss this after Thursday. (Chúng ta có thể thảo luận việc này sau thứ Năm.)

Giới từ sử dụng với các thứ trong tiếng anh
Trường hợp không dùng giới từ
Một lỗi phổ biến người học hay mắc phải là dùng giới từ “on” khi không cần thiết. Ta không sử dụng giới từ đi kèm với các thứ trong tuần khi có các từ như next, last, this, every, each, any, some, all.
Ví dụ:
- Sai: I will see you on next Monday.
- Đúng: I will see you next Monday. (Tôi sẽ gặp bạn vào thứ Hai tới.)
- Đúng: We went to the beach last Sunday. (Chúng tôi đã đi biển vào Chủ Nhật tuần trước.)
- Đúng: What are you doing this Friday? (Bạn sẽ làm gì vào thứ Sáu này?)
Bài tập về các thứ trong tiếng Anh
Để củng cố kiến thức đã học và ghi nhớ một cách hiệu quả, hãy cùng thực hành qua một số bài tập đa dạng dưới đây.
Bài tập Trắc nghiệm đúng/sai
Chọn True (Đúng) hoặc False (Sai) cho các câu sau:
- There are ten days in a week.
- The day after Wednesday is Monday.
- Saturday is between Friday and Sunday.
- Tuesday is the last day of the week.
Đáp án:
- False
- False
- True
D: False
Bài tập hỏi & trả lời thứ theo chuỗi tuần
Trả lời các câu hỏi sau:
- What day is two days after Thursday?
- What day is one week before Sunday?
- What day is it before Tuesday?
Đáp án:
- Saturday
- Sunday
- Monday
Bài tập dịch thứ ngày tháng sang tiếng Anh
Chuyển các ngày sau sang tiếng Anh:
- Thứ Hai ngày 9 tháng 9 năm 1999
- Thứ sáu ngày 7 tháng 6 năm 2020
- Chủ Nhật, ngày 31 tháng 12 năm 2013
Đáp án:
- A. Monday, September 9th, 1999 (Anh-Mỹ) / Monday, 9th September 1999 (Anh-Anh)
- B. Friday, June 7th, 2020 / Friday, 7th June 2020
- C. Sunday, December 31st, 2013 / Sunday, 31st December 2013
Bài tập điền từ vào chỗ trống
Ví dụ:
- My birthday is on ______ (Monday/Tuesday/Wednesday).
- We usually go camping on ______.
Đáp án:
- My birthday is on Monday
- We usually go camping on Saturday
Qua bài học này, bạn đã nắm vững các thứ trong tiếng Anh cùng cách viết, cách đọc, giới từ đi kèm và những bài tập thực hành giúp ghi nhớ lâu dài. Việc sử dụng thành thạo các ngày trong tuần không chỉ giúp bạn giao tiếp tự nhiên, chính xác hơn mà còn tạo nền tảng vững chắc để học sâu hơn. Hy vọng những thông tin từ Talk Class đã hữu ích với bạn. Chúc bạn học tập hiệu quả.
