Thì hiện tại đơn (Simple Present) dùng để diễn tả sự thật hiển nhiên, thói quen lặp đi lặp lại hoặc các hành động, sự kiện diễn ra ở hiện tại. Không chỉ vậy, thì hiện tại đơn còn được sử dụng để khẳng định những sự thật hiển nhiên, những chân lý không thay đổi theo thời gian. Nắm vững thì hiện tại đơn giúp bạn tự tin hơn khi nói, viết và làm bài thi tiếng Anh. Hãy cùng Talk Class tìm hiểu chi tiết về thì hiện tại đơn ngay sau đây.
Thì hiện tại đơn (Simple Present) là gì?
Thì hiện tại đơn (Simple Present) là một thì cơ bản nhất trong tiếng Anh, dùng để diễn tả các hành động hoặc sự việc xảy ra ở hiện tại, hành động lặp đi lặp lại, thói quen hàng ngày, lịch trình cố định cũng như các sự thật hiển nhiên hoặc chân lý chung.
Ví dụ:
- Water boils at 100 degrees Celsius (nước sôi ở 100°C)
- She goes to the gym every morning (Cô ấy đi tập thể dục mỗi sáng).
Theo quy tắc ngữ pháp, thì hiện tại đơn có cấu trúc đơn giản: với chủ ngữ ngôi thứ nhất và số nhiều (I/you/we/they), động từ ở nguyên mẫu với ngôi thứ ba số ít (he/she/it), động từ thêm “-s” hoặc “-es”. Thì này là nền tảng quan trọng mà người học tiếng Anh cần nắm vững để giao tiếp tự nhiên, đồng thời tránh những lỗi ngữ pháp phổ biến trong sử dụng tiếng Anh hàng ngày.

Thì hiện tại đơn (Simple Present) dùng để diễn tả các hành động hoặc sự việc xảy ra ở hiện tại
Cấu trúc của thì hiện tại đơn
Để sử dụng thành thạo thì hiện tại đơn, bạn cần nắm vững cấu trúc của nó ở ba thể: khẳng định, phủ định và nghi vấn. Cụ thể:
Cấu trúc khẳng định
Với động từ thường: S + V(-s/-es) + O
Dùng V nguyên thể cho “I/you/we/they”; dùng V thêm “-s/-es” cho “he/she/it” và danh từ số ít.
Ví dụ:
- I play football every weekend. (Tôi chơi bóng đá mỗi cuối tuần.)
- She teaches English. (Cô ấy dạy tiếng Anh.)
Với động từ “to be”: S + am/is/are + N/Adj
“I” đi với “am”; “he/she/it/danh từ số ít” đi với “is”; “you/we/they/danh từ số nhiều” đi với “are”.
Ví dụ:
- I am a student. (Tôi là học sinh.)
- She is very friendly. (Cô ấy rất thân thiện.)
Cấu trúc phủ định
Với động từ thường: S + do/does + not + V + O
Dùng “do not” cho “I/you/we/they”; dùng “does not” cho “he/she/it”.
Ví dụ: He does not go to school on Sundays. (Anh ấy không đi học vào Chủ nhật.)
Với động từ “to be”: S + am/is/are + not + N/Adj
Ví dụ: They are not doctors. (Họ không phải là bác sĩ.)
Cấu trúc nghi vấn/câu hỏi
Với động từ thường: Do/Does + S + V + O?
“Do” cho “I/you/we/they”; “Does” cho “he/she/it”.
Ví dụ:
- Do you like ice cream? (Bạn có thích kem không?)
- Does she work here? (Cô ấy làm việc ở đây phải không?)
Với động từ “to be”: Am/Is/Are + S + N/Adj?
Ví dụ:
- Is he a teacher? (Anh ấy có phải là giáo viên không?)
- Are you tired? (Bạn có mệt không?)

Cấu trúc của thì hiện tại đơn
Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn
Để nhận biết thì hiện tại đơn trong tiếng Anh, người học thường dựa vào các trạng từ chỉ tần suất và các cụm từ chỉ sự lặp lại, xuất hiện rất phổ biến trong câu.
Các trạng từ chỉ tần suất gồm:
- always (luôn luôn)
- usually (thường xuyên)
- often, frequently (thường xuyên)
- sometimes (thỉnh thoảng)
- seldom, rarely, hardly (hiếm khi)
- never (không bao giờ)
- generally, regularly (nhìn chung, thường xuyên)
Các cụm từ chỉ sự lặp lại:
- every day, every week, every month, every year, every morning (mỗi ngày, mỗi tuần, mỗi tháng, mỗi năm, mỗi sáng)
- daily, weekly, monthly, yearly (hàng ngày, hàng tuần, hàng tháng, hàng năm)
Ngoài ra, các câu miêu tả chân lý, sự thật hiển nhiên hoặc lịch trình cố định cũng thường sử dụng thì hiện tại đơn. Ví dụ:
- The sun rises in the east. (Mặt trời mọc ở phía đông.)
- The train departs at six o’clock. (Xe lửa khởi hành lúc 6 giờ.)

Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn
Cách dùng thì hiện tại đơn
Thì hiện tại đơn được sử dụng để diễn tả các sự việc, hành động sau:
Diễn tả sự thật hiển nhiên, chân lý
Thì hiện tại đơn dùng để nêu lên các sự việc luôn đúng hoặc các chân lý không thay đổi theo thời gian.
Ví dụ:
- The sun rises in the East. (Mặt trời mọc ở hướng Đông.)
- Water boils at 100 degrees Celsius. (Nước sôi ở 100°C.)
Diễn tả thói quen, hành động lặp đi lặp lại
Thì hiện tại đơn thường dùng khi nói về thói quen sinh hoạt, công việc, hay hoạt động xảy ra thường xuyên, định kỳ.
Ví dụ:
- She goes to the gym every morning. (Cô ấy đi tập thể dục mỗi sáng.)
- I drink coffee twice a day. (Tôi uống cà phê hai lần mỗi ngày.)
- Các trạng từ như always, usually, often, sometimes thường xuất hiện trong loại câu này.
Diễn tả lịch trình, thời gian biểu cố định
Thì hiện tại đơn diễn đạt các sự kiện có thời gian cố định như lịch tàu, xe, chuyến bay, lớp học,…, thường áp dụng trong các thông báo hoặc bảng quy định.
Ví dụ:
- The train leaves at 7 a.m. (Chuyến tàu rời đi lúc 7 giờ sáng.)
- My class starts at 8 o’clock on Monday. (Lớp học của tôi bắt đầu lúc 8h thứ Hai)
Diễn tả trạng thái hoặc cảm xúc chung chung
Thì hiện tại đơn còn được dùng để miêu tả trạng thái, suy nghĩ, cảm xúc, sở thích của chủ thể ở hiện tại.
Ví dụ:
- I like coffee. (Tôi thích cà phê.)
- He feels happy today. (Hôm nay anh ấy cảm thấy vui.)
Cách chia động từ thì hiện tại đơn
Trong thì hiện tại đơn, động từ được chia theo hai dạng chính tùy thuộc vào chủ ngữ của câu. Cụ thể:
Chủ ngữ là I, You, We, They và danh từ số nhiều
Khi chủ ngữ là I, you, we, they hoặc các danh từ ở dạng số nhiều (ví dụ: students, people, my parents), động từ được giữ ở dạng nguyên thể không “to” (V-infinitive).
Ví dụ:
- I play football every Sunday. (Tôi chơi bóng đá vào mỗi Chủ Nhật.)
- You look tired. (Bạn trông có vẻ mệt mỏi.)
- They work in a big company. (Họ làm việc trong một công ty lớn.)
- My friends live near my house. (Những người bạn của tôi sống gần nhà tôi.)
Chủ ngữ là He, She, It và danh từ số ít, danh từ không đếm được
Khi chủ ngữ là ngôi thứ ba số ít (he, she, it) hoặc các danh từ số ít (ví dụ: a cat, the teacher) và danh từ không đếm được (ví dụ: water, music, information), chúng ta cần thêm đuôi -s hoặc -es vào sau động từ.
Quy tắc thêm -s và -es như sau:
Quy tắc 1: Thêm đuôi -es vào các động từ có kết thúc bằng các chữ cái: -o, -s, -z, -x, -ch, -sh.
- go → goes (He goes to school.)
- miss → misses (She misses her family.)
- wash → washes (He washes his car.)
- watch → watches (She watches TV every night.)
- fix → fixes (The mechanic fixes cars.)
- do → does
Quy tắc 2: Đối với các động từ kết thúc bằng một phụ âm + -y, ta đổi -y thành -i rồi thêm -es
- study → studies (She studies very hard.)
- try → tries (He tries his best.)
- fly → flies (The bird flies in the sky.)
Lưu ý: Nếu trước -y là một nguyên âm (a, e, i, o, u), ta chỉ cần thêm -s như bình thường.
- play → plays (He plays the piano.)
- stay → stays (She stays at home.)
Quy tắc 3: Với hầu hết các động từ còn lại không thuộc hai trường hợp trên, ta chỉ cần thêm -s.
- work → works
- eat → eats
- live → lives
- see → sees

Cách chia động từ thì hiện tại đơn
Trường hợp động từ bất quy tắc đặc biệt
Một số động từ không tuân theo quy tắc chung khi chia ở ngôi thứ ba số ít.
to be:
- I → am
- He/She/It/Danh từ số ít → is
- You/We/They/Danh từ số nhiều → are
to have:
- I/You/We/They/Danh từ số nhiều → have
- He/She/It/Danh từ số ít → has
Bài tập thì hiện tại đơn có đáp án
Dưới đây là các dạng bài tập thì hiện tại đơn phổ biến, bạn có thể tham khảo và thực hành để củng cố kiến thức:
Bài tập 1: Chia động từ trong ngoặc ở thì hiện tại đơn
- The flight (start) __________ at 6 a.m every Thursday.
- I like Math and she (like) __________ Literature.
- My best friend (write) __________ to me every week.
- Jane always (take care) __________ of her sister.
- My family (have) __________ a holiday in December every year.
Đáp án:
- starts
- likes
- writes
- takes care
- has
Bài tập 2: Điền dạng đúng của động từ “to be”
My dog __________ small.
She __________ a student.
We __________ ready to get a pet.
My life __________ so boring. I just watch TV every night.
Emma and Betty (be) __________ good friends.
Đáp án:
- is
- is
- are
- is
- are
Bài tập 3: Viết lại thành câu hoàn chỉnh theo thì hiện tại đơn
he / drive / to work / every day
they / write / emails / every day (đặt câu hỏi)
he / not / read / the newspaper
what / you / do / on the weekend?
she / catch / a cold / every winter
Đáp án:
- He drives to work every day.
- Do they write emails every day?
- He doesn’t read the newspaper.
- What do you do on the weekend?
- She catches a cold every winter.
Trên đây là tổng hợp các kiến thức cơ bản về thì hiện tại đơn. Việc nắm vững cấu trúc, cách dùng, dấu hiệu nhận biết và quy tắc chia động từ của thì này sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên hơn, viết câu chính xác hơn và tự tin trong các bài thi tiếng Anh. Mong rằng những kiến thức được Talk Class chia sẻ phía trên sẽ hữu ích. Chúc bạn học tập tốt.
