Thì hiện tại hoàn thành là một trong những thì quan trọng và được dùng phổ biến nhất trong tiếng Anh. Nó giúp diễn tả những hành động đã xảy ra trong quá khứ nhưng vẫn còn ảnh hưởng đến hiện tại. Việc nắm vững thì hiện tại hoàn thành sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên hơn và tránh nhầm lẫn khi viết. Bài viết dưới đây, Talk Class sẽ hướng dẫn chi tiết công thức, cách dùng, dấu hiệu nhận biết và bài tập thực hành để bạn học nhanh, nhớ lâu, áp dụng chuẩn xác.
Thì hiện tại hoàn thành là gì?
Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect Tense) dùng để diễn tả một hành động hoặc sự việc đã xảy ra trong quá khứ nhưng có liên quan hoặc ảnh hưởng đến thời điểm hiện tại. Điểm đặc trưng của thì này là nó tạo ra một sự liên kết giữa quá khứ và hiện tại, thời điểm xảy ra hành động không được đề cập cụ thể hoặc không quan trọng bằng kết quả hay sự liên quan của nó tới thời điểm nói.
Ví dụ về thì hiện tại hoàn thành:
- I have lived in Bristol since 1984.
- We have had the same car for ten years.
- We have eaten at that restaurant many times.

Thì hiện tại hoàn thành để diễn tả một hành động hoặc sự việc đã xảy ra trong quá khứ nhưng ảnh hưởng đến hiện tại
Công thức của thì Hiện tại hoàn thành
Công thức chung của thì hiện tại hoàn thành sử dụng trợ động từ “have” hoặc “has” kết hợp với động từ ở dạng quá khứ phân từ (V3/Ved). Có 3 dạng câu phổ biến như sau:
Câu khẳng định
Câu khẳng định dùng để diễn tả một hành động hoặc sự việc đã xảy ra.
Công thức: S + have/has + V3/Ved
Ví dụ:
- She has worked here for five years. (Cô ấy đã làm việc ở đây được năm năm)
- I have finished my homework. (Tôi đã hoàn thành bài tập về nhà)
Câu phủ định
Câu phủ định dùng để diễn tả một hành động hoặc sự việc chưa xảy ra. Ta chỉ cần thêm “not” ngay sau trợ động từ “have/has”.
Công thức: S + have/has + not + V3/Ved
Ví dụ:
- My son hasn’t played online games for months. (Con trai tôi đã không chơi game online hàng tháng trời)
- Anna has not finished her homework yet. (Anna chưa hoàn thành bài tập về nhà)
- I have not seen that movie. (Tôi chưa xem bộ phim đó)
Câu nghi vấn
Câu nghi vấn được sử dụng để đặt câu hỏi. Có hai dạng chính là câu hỏi Yes/No và câu hỏi có từ để hỏi (Wh-questions).
Câu hỏi Yes/No: Để tạo câu hỏi Yes/No, ta đảo trợ động từ “have/has” lên trước chủ ngữ.
- Công thức: Have/Has + S + V3/Ved?
Câu hỏi có từ để hỏi (Wh- questions): Đối với câu hỏi yêu cầu thông tin chi tiết, ta đặt từ để hỏi (What, Where, When, Why, How,…) ở đầu câu, theo sau là cấu trúc của câu hỏi Yes/No.
- Công thức: Wh-word + have/has + S + V3/Ved?
Ví dụ:
- Have you read the message yet? (Bạn đã đọc tin nhắn chưa)
- Has he done his homework yet? (Anh ấy đã làm bài tập về nhà chưa)
- Have I worked? (Tôi đã làm việc chưa)
- Where have you been since January? (Bạn đã ở đâu từ tháng Một vậy?)
- What have you learned from this experience? (Bạn đã học được gì từ trải nghiệm này?)

Công thức của thì Hiện tại hoàn thành
Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành
Để nhận biết thì hiện tại hoàn thành trong tiếng Anh, bạn cần chú ý đến các từ và cụm từ xuất hiện trong câu cũng như mục đích sử dụng của thì này. Các dấu hiệu nhận biết phổ biến là:
Các trạng từ thường gặp
- Just, Recently, Lately: vừa mới, gần đây
- Already: rồi
- Yet: chưa (dùng trong câu phủ định hoặc nghi vấn)
- Ever: từng (dùng trong câu hỏi)
- Never: chưa từng, chưa bao giờ
- Before: trước đây
- So far, Until now, Up to now, Up to the present: cho đến bây giờ
- The first/second/… time: lần đầu tiên, lần thứ hai…
Các cụm từ chỉ thời gian
- For + khoảng thời gian: for years, for a long time, for two months…
- Since + mốc thời gian: since 2020, since January…
Ví dụ:
- I have just finished my work. (Tôi vừa mới làm xong việc của mình)
- She hasn’t checked her email yet. (Cô ấy vẫn chưa kiểm tra email)
- Have you ever traveled abroad? (Bạn đã từng đi nước ngoài chưa)
- We have lived here since 2015. (Chúng tôi đã sống ở đây từ năm 2015)
- He has worked at this company for ten years. (Anh ấy đã làm việc tại công ty này mười năm)

Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành
Cách dùng thì hiện tại hoàn thành
Thì hiện tại hoàn thành được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để kết nối quá khứ với hiện tại. Dưới đây là những cách dùng phổ biến:
Diễn tả hành động bắt đầu trong quá khứ, kéo dài đến hiện tại
Dùng khi muốn nói về hoạt động hoặc trạng thái khởi phát trong quá khứ và vẫn tiếp tục diễn ra đến thời điểm nói.
Ví dụ:
- I have lived in Hanoi for five years. (Tôi đã sống ở Hà Nội được năm năm)
- They have studied English since 2020. (Họ đã học tiếng Anh từ năm 2020)
Diễn tả những hành động đã hoàn thành cho tới hiện tại, không nêu rõ thời gian
Áp dụng khi bạn chỉ quan tâm đến kết quả, không đề cập chính xác thời điểm hành động xảy ra.
Ví dụ:
- I have finished my homework. (Tôi đã làm xong bài tập)
- Someone has stolen my bike. (Ai đó đã lấy trộm xe của tôi)
Diễn tả kinh nghiệm, trải nghiệm trong quá khứ đến hiện tại
Thường dùng các trạng từ ‘ever’, ‘never’, ‘before’, ‘already’ để nói về trải nghiệm hoặc hành động đã từng xảy ra trong đời.
Ví dụ:
- Have you ever traveled abroad? (Bạn đã từng đi nước ngoài chưa)
- I have never eaten sushi before. (Tôi chưa từng ăn sushi trước đây)
Diễn tả hành động vừa mới xảy ra
Thường được dùng với các trạng từ ‘just’, ‘recently’, ‘lately’.
Ví dụ:
- She has just left the office. (Cô ấy vừa rời văn phòng)
- We have recently updated our website. (Chúng tôi vừa cập nhật website gần đây)
Diễn tả kết quả hoặc dấu hiệu còn ảnh hưởng đến hiện tại
Dùng khi một hành động trong quá khứ để lại ảnh hưởng, kết quả ngay thời điểm nói.
Ví dụ:
- He has broken his leg. (Anh ấy đã bị gãy chân)
- I have lost my keys. (Tôi đã làm mất chìa khóa và hiện tại vẫn chưa tìm thấy)
Cách chia động từ ở thì hiện tại hoàn thành
Để chia động từ đúng trong thì hiện tại hoàn thành (present perfect), bạn cần chú ý tới hai thành phần chính: trợ động từ và dạng phân từ hai (V3/past participle) của động từ chính. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết:
Đối với động từ có quy tắc (Regular Verbs)
Với hầu hết các động từ có quy tắc, chúng ta chỉ cần thêm đuôi “-ed” vào sau động từ nguyên mẫu để tạo thành dạng quá khứ phân từ.
Quy tắc chung: V (nguyên mẫu) + ed
Ví dụ:
- watch → watched
- work → worked
- talk → talked
Tuy nhiên, có một số quy tắc chính tả cần lưu ý khi thêm “-ed” như sau:
- Động từ kết thúc bằng “e”: Chỉ cần thêm “-d”.
- Động từ kết thúc bằng “phụ âm + y”: Đổi “y” thành “i” rồi thêm “-ed”.
- Động từ một âm tiết, kết thúc bằng “một nguyên âm + một phụ âm”: Gấp đôi phụ âm cuối rồi thêm “-ed”.
- Động từ có hai âm tiết, trọng âm rơi vào âm tiết cuối và kết thúc bằng “một nguyên âm + một phụ âm”: Gấp đôi phụ âm cuối rồi thêm “-ed”.
Ví dụ:
- live → lived
- study → studied
- stop → stopped
- prefer → preferred
Đối với động từ bất quy tắc (Irregular Verbs)
Động từ bất quy tắc không tuân theo quy tắc thêm “-ed” thông thường. Thay vào đó, chúng có dạng quá khứ phân từ riêng, nằm ở cột thứ 3 (V3) trong bảng động từ bất quy tắc. Cách duy nhất để sử dụng đúng các động từ này là học thuộc lòng.
Ví dụ về một số động từ bất quy tắc thường gặp:
|
Động từ nguyên mẫu (V1) |
Quá khứ đơn (V2) |
Quá khứ phân từ (V3) |
Nghĩa |
|
be |
was/were |
been |
thì, là, ở |
|
go |
went |
gone |
đi |
|
do |
did |
done |
làm |
|
see |
saw |
seen |
nhìn, thấy |
|
eat |
ate |
eaten |
ăn |
|
take |
took |
taken |
lấy, mang |
|
write |
wrote |
written |
viết |
|
break |
broke |
broken |
làm vỡ |
|
buy |
bought |
bought |
mua |
|
have |
had |
had |
có |
Phân biệt thì hiện tại hoàn thành với các thì khác
Việc nhầm lẫn thì hiện tại hoàn thành với các thì khác, đặc biệt là thì quá khứ đơn và thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn là điều khá phổ biến. Dưới đây là sự so sánh chi tiết để giúp bạn phân biệt rõ ràng.
Phân biệt thì Hiện tại hoàn thành và Quá khứ đơn
Đây là cặp thì dễ gây nhầm lẫn nhất vì cả hai đều diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ. Tuy nhiên, các điểm khác biệt như sau:
|
Tiêu chí |
Thì Hiện tại hoàn thành (Present Perfect) |
Thì Quá khứ đơn (Past Simple) |
|
Cách dùng |
Diễn tả hành động xảy ra trong quá khứ nhưng còn liên quan đến hiện tại (kết quả còn ảnh hưởng, hoặc hành động còn kéo dài đến hiện tại). |
Diễn tả hành động đã xảy ra và chấm dứt hoàn toàn trong quá khứ, không còn liên quan đến hiện tại. |
|
Yếu tố thời gian |
Thời gian xảy ra hành động không cụ thể hoặc không quan trọng. |
Thời gian xảy ra hành động được xác định cụ thể và đã kết thúc. |
|
Dấu hiệu nhận biết |
just, already, yet, ever, never, since, for, so far, recently… |
yesterday, last night/week/year, ago, in + mốc thời gian quá khứ (in 2010)… |
|
Ví dụ |
• I have lost my wallet. (Tôi đã làm mất ví rồi.) → Nhấn mạnh kết quả: bây giờ tôi không có ví. • She has lived in London for 3 years. (Cô ấy đã sống ở London được 3 năm rồi.) → Hành động vẫn tiếp diễn, hiện tại cô ấy vẫn sống ở London. |
• I lost my wallet yesterday. (Tôi đã làm mất ví ngày hôm qua.) → Nhấn mạnh hành động đã xảy ra và kết thúc vào hôm qua. • She lived in London for 3 years. (Cô ấy đã sống ở London trong 3 năm.) → Hành động đã kết thúc, hiện tại cô ấy không còn sống ở London nữa. |
Phân biệt thì Hiện tại hoàn thành và Hiện tại hoàn thành tiếp diễn
Cả hai thì này đều diễn tả hành động bắt đầu trong quá khứ và kéo dài đến hiện tại. Tuy vậy điểm khác biệt như sau:
|
Tiêu chí |
Thì Hiện tại hoàn thành (Present Perfect) |
Thì Hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous) |
|
Công thức |
S + have/has + V3/Ved |
S + have/has + been + V-ing |
|
Sự nhấn mạnh |
Nhấn mạnh kết quả, sự hoàn thành của hành động. Thường trả lời cho câu hỏi “How much/How many?” (Bao nhiêu?). |
Nhấn mạnh tính liên tục, quá trình của hành động. Thường trả lời cho câu hỏi “How long?” (Bao lâu?). |
|
Tính trọn vẹn |
Diễn tả hành động đã hoàn tất (có thể vừa mới xong). |
Diễn tả hành động có thể vẫn chưa hoàn tất và còn tiếp diễn. |
|
Lưu ý |
Dùng với các động từ chỉ trạng thái (stative verbs) như know, be, like, see… |
Không dùng với các động từ chỉ trạng thái. Nhấn mạnh sự kéo dài của hành động. |
|
Ví dụ |
• He has written three letters this morning. (Anh ấy đã viết được 3 lá thư sáng nay.) → Nhấn mạnh kết quả: số lượng thư đã viết xong. • I’ve read that book. (Tôi đã đọc cuốn sách đó rồi.) → Nhấn mạnh sự hoàn tất: việc đọc đã xong. |
• He has been writing letters all morning. (Anh ấy đã viết thư suốt cả buổi sáng.) → Nhấn mạnh quá trình: hành động viết thư kéo dài liên tục. • I’ve been reading that book. (Tôi đang đọc cuốn sách đó.) → Nhấn mạnh quá trình: việc đọc vẫn đang diễn ra, chưa xong. |
Bài tập thì Hiện tại hoàn thành
Bài 1: Chia động từ trong ngoặc ở thì Hiện tại hoàn thành
- They (finish) _______________ their homework.
- She (live) _______________ in this city for a long time.
- I (just / see) _______________ him at the library.
- We (not / meet) _______________ for years.
- He (already / eat) _______________ lunch.
- (you / ever / be) _______________ to Paris?
- My brother (never / travel) _______________ by plane before.
- The train (not / arrive) _______________ yet.
- I (read) _______________ three books so far this month.
- She (lose) _______________ her keys.
Đáp án:
- have finished
- has lived
- have just seen
- haven’t met
- has already eaten
- Have you ever been
- has never traveled/travelled
- hasn’t arrived
- have read
- has lost
Bài 2: Phân biệt thì Hiện tại hoàn thành và Quá khứ đơn
I _______________ (see) that movie last week.
- have seen
- saw
She _______________ (not visit) her grandparents since last summer.
- hasn’t visited
- didn’t visit
They _______________ (go) to the beach yesterday.
- have gone
- went
He _______________ (work) for this company for five years. (He still works here).
- has worked
- worked
We _______________ (buy) a new car two days ago.
- have bought
- bought
My parents _______________ (be) married for 20 years.
- have been
- were
Shakespeare _______________ (write) many famous plays.
- has written
- wrote
Hurry up! The film _______________ (already / start).
- has already started
- already started
Đáp án:
- b. saw
- a. hasn’t visited
- b. went
- a. has worked
- b. bought
- a. have been
- b. wrote (Shakespeare đã qua đời, hành động đã chấm dứt hoàn toàn trong quá khứ).
- a. has already started
Bài 3: Điền “for” hoặc “since” vào chỗ trống
- I have known him _______________ we were in high school.
- She has lived here _______________ more than ten years.
- They have been on vacation _______________ last Monday.
- We haven’t seen each other _______________ a long time.
- He has been a doctor _______________ 2010.
- My cat has been missing _______________ two days.
Đáp án:
- since
- for
- since
- for
- since
- for
Bài 4: Viết lại câu sử dụng các từ cho sẵn
I / my homework / finish / have / just.
→ ___________________________________________________.
you / ever / to / been / Ha Long Bay / have?
→ ___________________________________________________.
hasn’t / she / yet / her report / submitted.
→ ___________________________________________________.
never / I / such / a / have / seen / beautiful / sunset.
→ ___________________________________________________.
they / for / have / in / this / worked / company / a long time.
→ ___________________________________________________.
Đáp án:
- I have just finished my homework.
- Have you ever been to Ha Long Bay?
- She hasn’t submitted her report yet.
- I have never seen such a beautiful sunset.
- They have worked in this company for a long time.
Trên đây là các thông tin chi tiết về thì hiện tại hoàn thành. Hy vọng nội dung trên đã giúp bạn hiểu được cách dùng, dấu hiệu nhận biết và phân biệt được thì hiện tại hoàn thành với các thì khác. Chúc bạn học tốt.
