3 Quy tắc phát âm s, es trong tiếng anh chuẩn và dễ nhớ nhất

06/11/2025

Trong tiếng Anh, phát âm s es là một trong những phần dễ gây nhầm lẫn nhất cho người học, dù xuất hiện rất thường xuyên trong giao tiếp hằng ngày. Đuôi “-s” và “-es” có 3 cách phát âm chính là /s/, /z/ và /ɪz/, dựa trên âm cuối của từ gốc. Dưới đây Talk Class sẽ hướng dẫn cách phát âm s, es chuẩn nhất trong tiếng Anh.

Quy tắc 1: Phát âm là /s/

Khi một từ kết thúc bằng âm vô thanh, tức là những âm không rung dây thanh quản khi phát âm thì đuôi “-s” hoặc “-es” sẽ được đọc là /s/. Nhóm âm vô thanh bao gồm: /p/, /t/, /k/, /f/, /θ/.

Ví dụ:

  • /p/: maps /mæps/, lips /lɪps/
  • /t/: cats /kæts/, hats /hæts/
  • /k/: books /bʊks/, trucks /trʌks/
  • /f/: laughs /læfs/, cliffs /klɪfs/
  • /θ/: months /mʌnθs/, paths /pɑːθs/

Khi phát âm những từ này, phần đuôi /s/ được bật lên rõ ràng nhưng nhẹ nhàng, không rung thanh quản, giúp người nghe dễ dàng nhận diện từ số nhiều hoặc thì hiện tại đơn trong tiếng Anh.

Quy tắc 2: Phát âm là /z/

Khi một từ kết thúc bằng các âm hữu thanh như /b/, /d/, /g/, /l/, /m/, /n/, /r/, /v/ hoặc một nguyên âm, đuôi s hoặc es sẽ được phát âm thành /z/. Âm hữu thanh là những âm khi phát ra, dây thanh quản rung rõ khi bạn đặt tay lên cổ họng.

Ví dụ:

  • dogs /dɔːɡz/
  • plays /pleɪz/
  • loves /lʌvz/
  • cabs /kæbz/
  • rooms /ruːmz/
  • pens /penz/
  • cars /kɑːrz/
  • saves /seɪvz/

Quy tắc 3: Phát âm là /ɪz/ (hoặc /əz/)

Khi từ tiếng Anh kết thúc bằng một trong các âm gió (sibilant sounds) sau: /s/, /z/, /ʃ/, /tʃ/, /dʒ/, /ʒ/ thì khi thêm đuôi es bạn sẽ phát âm phần đuôi đó là /ɪz/ (hoặc /əz/). Đây là âm tiết có nguyên âm /ɪ/ hoặc /ə/ đứng trước, nối sang âm /z/ cuối cùng. Lý do là nếu thêm trực tiếp s hoặc z, 2 âm gió cạnh nhau rất khó phát âm và gây lỗi nên tiếng Anh chèn một âm trung gian để dễ đọc.

Ví dụ:

  • -s/-ss: buses /ˈbʌsɪz/, kisses /ˈkɪsɪz/
  • -sh: washes /ˈwɒʃɪz/, dishes /ˈdɪʃɪz/
  • -ch/-tch: watches /ˈwɒtʃɪz/, catches /ˈkætʃɪz/
  • -z/-ze: sneezes /ˈsniːzɪz/, prizes /ˈpraɪzɪz/
  • -x: taxes /ˈtæksɪz/
  • -ge/-dge: changes /ˈtʃeɪndʒɪz/, judges /ˈdʒʌdʒɪz/
  • -ge với âm /ʒ/: massages /ˈmæsɑːʒɪz/
Quy-tac-phat-am-s-es-trong-tieng-anh

Quy tắc phát âm s, es trong tiếng anh chuẩn

Mẹo phát âm s, es chuẩn, dễ nhớ

Để phát âm s, es trong tiếng Anh đúng và dễ nhớ, bạn nên áp dụng một số mẹo đơn giản sau đây:

  • Nhớ “thần chú” 3 cách phát âm: Nếu từ kết thúc bằng âm vô thanh (/p/, /t/, /k/, /f/, /θ/), phát âm là /s/. Nếu kết thúc bằng âm hữu thanh (/b/, /d/, /g/, /l/, /m/, /n/, /r/, /v/, hoặc nguyên âm), phát âm là /z/. Nếu kết thúc bằng các âm gió đặc biệt (/s/, /z/, /ʃ/, /ʒ/, /tʃ/, /dʒ/), phát âm là /ɪz/ hoặc /əz/.​
  • Luyện nghe kết hợp nói: Hãy nghe mẫu giọng người bản xứ trên các ứng dụng học phát âm, sau đó bắt chước và ghi âm lại để so sánh. Tập trung chú ý sự rung của cổ họng khi phát âm đuôi /z/ và âm hơi nhẹ khi phát âm /s/.​
  • Đặt tay lên cổ khi luyện tập: Nếu cổ họng rung, bạn đang phát âm hữu thanh (dùng /z/). Nếu không rung, đó là vô thanh (dùng /s/). Khi phát âm /ɪz/, bạn sẽ nghe được rõ một âm tiết phụ trước /z/.​
  • Học qua từ vựng nhóm: Nên luyện từng nhóm từ cùng quy tắc phát âm. Ví dụ nhóm tận cùng /t/: cats, hats. Nhóm tận cùng /g/: dogs, bags. Nhóm tận cùng /sh/: washes, dishes.​
  • Sử dụng flashcard quy tắc hoặc bảng ghi chú: Ghi chép các nhóm âm cuối dễ gây nhầm lẫn và luyện tập lặp lại hàng ngày.
Meo-phat-am-s-es-chuan-de-nho

Mẹo phát âm s, es chuẩn, dễ nhớ

Bài tập về phát âm s, es

Bài tập 1: Phân loại từ theo cách phát âm

Bài tập: Hãy sắp xếp các từ dưới đây vào 3 nhóm phát âm /s/, /z/ và /iz/ cho phần đuôi “s/es”.

cats dogs watches maps beds

wishes caps doors boxes laughs

toys buses months eyes matches

looks pages stops cars classes

Đáp án:

/s/

/z/

/iz/

cats

dogs

watches

maps

beds

wishes

caps

doors

boxes

laughs

toys

buses

months

eyes

matches

looks

cars

pages

stops

 

classes

Bài tập 2: Chọn từ có phát âm khác

Bài tập: Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác với các từ còn lại.

Câu 1:

  1. stops
  2. sings
  3. coughs
  4. sleeps

Câu 2:

  1. wishes
  2. practices
  3. introduces
  4. leaves

Câu 3:

  1. books
  2. cats
  3. maps
  4. plays

Câu 4:

  1. desks
  2. maps
  3. plants
  4. chairs

Câu 5:

  1. roses
  2. boxes
  3. dogs
  4. buses

Câu 6:

  1. studies
  2. delivers
  3. does
  4. heats

Câu 7:

  1. feels
  2. cleans
  3. hints
  4. rubs

Đáp án và giải thích:

  • B. sings /z/ (Các từ còn lại phát âm là /s/)
  • D. leaves /z/ (Các từ còn lại phát âm là /iz/)
  • D. plays /z/ (Các từ còn lại phát âm là /s/)
  • D. chairs /z/ (Các từ còn lại phát âm là /s/)
  • C. dogs /z/ (Các từ còn lại phát âm là /iz/)
  • D. heats /s/ (Các từ còn lại phát âm là /z/)
  • C. hints /s/ (Các từ còn lại phát âm là /z/)

Bài tập 3: Luyện tập trong câu

Đọc to các câu sau và chú ý đến cách phát âm của các từ có đuôi “s/es”.

  • He works (/s/) as a teacher and helps (/s/) students (/s/) with their pronunciation.
  • She washes (/iz/) the dishes (/iz/) and watches (/iz/) TV in the evening.
  • My cat loves (/z/) to play with balls (/z/) of yarn.
  • The boxes (/iz/) are full of books (/s/) and toys (/z/).
  • He usually goes (/z/) to the park on Sundays (/z/).
  • These clothes (/z/) are beautiful, but the prices (/iz/) are too high.
  • Tom lives (/z/) in a small house near the beaches (/iz/).

Bài viết trên đã hưỡng dẫn chi tiết cách phát âm s, es chuẩn trong tiếng anh. Hy vọng nội dung trong bài sẽ hữu ích với bạn. Chúc bạn học tập tốt.

    Đăng ký khóa học

    Để sử dụng CAPTCHA, bạn cần cài đặt plugin Really Simple CAPTCHA.