Trong tiếng anh, “Which” có nghĩa là “cái nào”, “cái gì” hoặc “những cái gì”. Nó được sử dụng để hỏi về sự lựa chọn trong một nhóm giới hạn các đối tượng hoặc sự vật, sự việc. Ngoài ra, “which” còn là một đại từ quan hệ dùng để bổ sung thông tin cho danh từ chỉ vật, con vật trong câu. Để hiểu rõ hơn which là gì, cách dùng, cấu trúc, hãy cùng Talk Class tìm hiểu chi tiết ngay sau đây.
Which là gì trong tiếng anh?
Từ “which” trong tiếng anh có nghĩa là “cái nào”, “cái gì” hoặc “những cái gì”, dùng để hỏi hoặc lựa chọn trong một nhóm giới hạn sự vật, sự việc. Ví dụ: Which color do you like? (Bạn thích màu nào?).
Ngoài ra, “which” còn là đại từ quan hệ đứng sau danh từ, dùng để bổ sung thông tin cho danh từ chỉ vật hoặc con vật, thường được phân cách bằng dấu phẩy.. Ví dụ: The book which I read is interesting. (Cuốn sách mà tôi đọc thật thú vị.)

Từ “which” trong tiếng anh có nghĩa là “cái nào”, “cái gì” hoặc “những cái gì”
Các cấu trúc của Which trong câu phổ biến
Từ “which” có thể xuất hiện trong nhiều cấu trúc khác nhau tùy vào mục đích sử dụng. Dưới đây là ba dạng phổ biến nhất:
Which + noun
Đây là dạng dùng thường gặp nhất khi đặt câu hỏi lựa chọn giữa các danh từ cụ thể đã biết. Which đứng trước danh từ để xác định rõ đối tượng được hỏi trong nhóm.
Ví dụ:
- Which color do you like best? (Bạn thích màu nào nhất?)
- Which book should I read first? (Tôi nên đọc cuốn sách nào trước?)
Cấu trúc này giúp bạn hỏi về sự lựa chọn cụ thể, thường dùng khi số lượng đáp án/hạng mục đã được xác định rõ.
Which of + đại từ / danh từ số nhiều
Which of + đại từ / danh từ số nhiều được dùng để hỏi về lựa chọn trong nhóm người hoặc vật đã biết/sẵn có, đi kèm các từ như us, them, these, those hoặc danh từ số nhiều.
Ví dụ:
- Which of these shirts is yours? (Cái áo nào trong số những cái áo này là của bạn?)
- Which of the students passed the exam? (Những bạn nào trong số các học sinh đã vượt qua kỳ thi?)
Cấu trúc này phù hợp khi muốn làm rõ bạn đang hỏi về ai hoặc vật nào trong một nhóm giới hạn.
In which / on which / by which…
Đây là các cụm giới từ + which dùng trong mệnh đề quan hệ để cung cấp thông tin bổ sung về thời gian, nơi chốn, phương tiện hoặc nguyên nhân. Khi dùng các cấu trúc này, câu văn trở nên trang trọng và chặt chẽ hơn, được sử dụng nhiều trong văn viết học thuật, kỹ thuật hoặc luật học.
- In which: Dùng thay cho where nếu trước đó là danh từ chỉ địa điểm.
Ví dụ: This is the library in which I studied. (Đây là thư viện nơi tôi đã học.)
- On which: Dùng thay cho when với danh từ chỉ thời gian.
Ví dụ: I remember the day on which I met her. (Tôi nhớ ngày mà tôi gặp cô ấy.)
- By which: Dùng để chỉ phương tiện, cách thức.
Ví dụ: This is the method by which we solve the problem. (Đây là phương pháp mà chúng tôi giải quyết vấn đề.)

Các cấu trúc của Which trong câu phổ biến
Cách dùng “which” trong câu tiếng Anh
Từ “which” được sử dụng linh hoạt trong tiếng Anh để hỏi, liên kết mệnh đề hoặc diễn đạt ý bổ sung. Sau đây là các cách dùng which phổ biến trong câu tiếng anh.
Dùng “which” trong câu hỏi
Which được dùng để hỏi về sự lựa chọn giữa các phương án đã biết, giới hạn trong nhóm cụ thể. Khi “which” đóng vai trò là từ để hỏi: Nó thường đứng ở đầu câu và có thể đi kèm với một danh từ hoặc đứng một mình.
Cấu trúc:
- Which + danh từ + trợ động từ + chủ ngữ + động từ?
- Which + of + cụm danh từ số nhiều?
Ví dụ:
- Which book do you prefer? (Bạn thích quyển sách nào hơn?)
- Which road should we take? (Chúng ta nên đi đường nào?)
- Which of these cakes would you like? (Bạn muốn cái bánh nào trong số này?)

Dùng “which” trong câu hỏi
Dùng “which” như đại từ quan hệ
Which đóng vai trò là đại từ quan hệ, thay thế cho danh từ chỉ vật hoặc con vật để nối hai mệnh đề, bổ sung thông tin cho danh từ đứng trước.
- Mệnh đề quan hệ không xác định: Cung cấp thông tin bổ sung, không nhất thiết phải có để hiểu nghĩa chính của câu, được ngăn cách với mệnh đề chính bằng dấu phẩy.
Ví dụ: The book I bought yesterday is a mystery novel, which I find very interesting. (Cuốn sách tôi mua hôm qua là một tiểu thuyết trinh thám, mà tôi thấy rất thú vị.)
- Mệnh đề quan hệ xác định: Cung cấp thông tin cần thiết để xác định danh từ đang được nói đến. Nếu không có mệnh đề này, câu sẽ không rõ nghĩa. Trong trường hợp này, không có dấu phẩy trước “which” và “that” thường có thể được sử dụng thay thế, đặc biệt trong văn nói.
Ví dụ: The book which was published in 1999 is a bestseller. (Cuốn sách mà được xuất bản năm 1999 là một cuốn sách bán chạy.)
Việc phân biệt mệnh đề xác định/không xác định giúp sử dụng which chính xác, tránh sai ngữ pháp trong văn bản tiếng Anh chuẩn.

Dùng “which” như đại từ quan hệ
Dùng “which” thay thế cho cả mệnh đề
Which cũng có thể thay thế cho cả mệnh đề phía trước nhằm giải thích hoặc bổ sung ý nghĩa, thường đi sau dấu phẩy. Sử dụng which kiểu này giúp câu văn súc tích, liên kết ý nghĩa rõ ràng hơn.
Ví dụ:
- He missed the meeting, which was unfortunate. (Anh ấy đã lỡ buổi họp, điều đó thật không may.)
- She got the job, which made her family proud. (Cô ấy nhận được công việc, điều này khiến gia đình cô ấy tự hào.)
Cách sử dụng Which với giới từ
Các giới từ như on, in, by, at, for có thể đứng liền trước which trong mệnh đề quan hệ, thường dùng trong văn viết trang trọng. Việc dùng giới từ trước which giúp tăng tính trang trọng, logic trong lập luận tiếng Anh học thuật và văn bản kỹ thuật.
Cấu trúc: Giới từ + which + S + V
Ví dụ:
- This is the house in which Shakespeare was born. (Đây là ngôi nhà nơi Shakespeare đã sinh ra.)
- The way by which we solve the problem is unique. (Cách mà chúng ta giải quyết vấn đề là độc đáo.)
- He arrived at the moment at which the ceremony began. (Anh ấy đến đúng lúc buổi lễ bắt đầu.)
Phân biệt “which” với “what”, “who”, “that”
Bốn từ “which”, “what”, “who” và “that” đều thuộc nhóm từ để hỏi hoặc đại từ quan hệ trong tiếng Anh, nhưng mỗi từ lại mang ý nghĩa và cách dùng riêng. Dưới đây là cách phân biệt cụ thể:
“Which” vs. “What”
- Which dùng khi hỏi về lựa chọn trong nhóm giới hạn, số lượng lựa chọn đã được xác định hoặc biết rõ. Ví dụ: Which color do you want, red or blue? (Bạn muốn màu nào, đỏ hay xanh?)
- What dùng khi hỏi về thông tin nói chung, không giới hạn số lượng lựa chọn hoặc chưa biết rõ các phương án. Ví dụ: What color do you want? (Bạn muốn màu gì?)
- Điểm khác biệt: which nhấn mạnh vào sự chọn lựa giữa các phương án xác định, còn what mở hơn về phạm vi câu trả lời.
“Which” vs. “Who”
- Which thay thế cho danh từ chỉ vật, con vật hoặc lựa chọn trong số các vật/người cụ thể nhưng được trình bày như tập hợp. Ví dụ: Which of these animals is the fastest? (Con vật nào trong số này chạy nhanh nhất?)
- Who dùng để hỏi hoặc thay thế cho danh từ chỉ người. Ví dụ: Who is your teacher? (Ai là thầy/cô của bạn?)
- Như vậy, which chủ yếu dùng với vật, nhóm người chọn lựa cụ thể, còn who chỉ dùng cho người.
“Which” vs. “That”
Which và that đều có thể đóng vai trò đại từ quan hệ thay thế cho danh từ chỉ vật trong mệnh đề quan hệ xác định.
- That dùng trong mệnh đề xác định (không có dấu phẩy), có thể thay thế cho cả người và vật.
- Which chủ yếu dùng cho vật và trong mệnh đề không xác định (dùng dấu phẩy bổ sung thông tin).
Ví dụ:
- This is the car that I bought. hoặc This is the car which I bought. (Đây là chiếc xe tôi đã mua – thông tin xác định.)
- My car, which I bought last year, is very economical. (Chiếc xe của tôi, mà tôi mua năm ngoái, rất tiết kiệm xăng – thông tin bổ sung.)

Phân biệt “which” với “what”, “who”, “that”
Bài tập luyện tập với “which” (có đáp án)
Bài 1: Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu
The shirt ______ I bought yesterday is blue.
- which
- who
- where
- whom
The car, ______ was broken, has been repaired.
- which
- that
- who
- whose
Do you know the movie ______ won the Oscar last year?
- who
- which
- whose
- where
The bridge ______ connects the two cities is very long.
- which
- when
- who
- where
That is the restaurant in ______ we met for the first time.
- whom
- which
- where
- that
Đáp án
- A. which
- A. which
- B. which
- A. which
- B. which
Bài 2: Hoàn thành câu với “which” phù hợp
- This is the restaurant ______ we had dinner last night.
- The company ______ he works for is international.
- I found a wallet, ______ was full of money.
- ______ way should we go — left or right?
- The book ______ you lent me was very interesting.
Đáp án:
where / in which 2. which 3. which 4. Which 5. which
Bài 3: Chọn đúng dạng của “which” để hoàn thành câu:
- The film ______ won the Oscar was directed by Nolan.
- He failed the test, ______ was disappointing.
- ______ of these keys opens the door?
- This is the company in ______ she started her career.
- The gift ______ you gave me is really lovely.
Đáp án:
which 2. which 3. Which 4. which 5. which
Qua bài viết trên, bạn đã hiểu rõ which là gì, cách sử dụng, cấu trúc và sự khác biệt giữa “which” với các đại từ khác. Đây là một từ quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, xuất hiện thường xuyên trong cả giao tiếp lẫn văn viết. Việc nắm vững “which” không chỉ giúp bạn đặt câu chính xác hơn mà còn nâng cao khả năng diễn đạt tự nhiên và chuyên nghiệp trong tiếng Anh
