Trong tiếng Anh, “in”, “on”, và “at” là ba giới từ phổ biến, giữ vai trò quan trọng trong việc diễn tả thời gian và nơi chốn. Theo đó, In, on, at được dùng để chỉ thời gian và địa điểm theo nguyên tắc từ rộng đến cụ thể: in (khoảng thời gian dài, địa điểm chung chung), on (ngày cụ thể, vị trí trên bề mặt) và at (thời điểm chính xác, địa điểm cụ thể). Cùng Talk Class tìm hiểu chi tiết về cách dùng in on at và lưu ý khi sử dụng trong bài viết sau đây.
Cách dùng in, on, at khi chỉ thời gian
Ba giới từ in, on, at đều được dùng để diễn tả thời gian trong tiếng Anh, nhưng mỗi giới từ lại mang nghĩa và phạm vi sử dụng khác nhau. Cụ thể:
Giới từ “In”: Dùng với các khoảng thời gian dài và không xác định
Giới từ “in” được sử dụng để chỉ những khoảng thời gian dài, chung chung và không cụ thể.
- Các buổi trong ngày: Dùng với các buổi như in the morning (vào buổi sáng), in the afternoon (vào buổi chiều), in the evening (vào buổi tối).
Ví dụ: I usually feel most productive in the morning. (Tôi thường cảm thấy năng suất nhất vào buổi sáng).
- Tháng, Mùa, Năm, Thập kỷ, Thế kỷ: Đứng trước các tháng (in January), các mùa (in summer), các năm (in 2024), các thập kỷ (in the 1990s) và các thế kỷ (in the 21st century).
Ví dụ: My birthday is in June. (Sinh nhật của tôi vào tháng Sáu).
- Một khoảng thời gian trong tương lai: Diễn tả một sự việc sẽ xảy ra sau một khoảng thời gian nữa.
Ví dụ: The meeting will start in ten minutes. (Cuộc họp sẽ bắt đầu trong mười phút nữa).
Giới từ “On”: Dùng với ngày và ngày lễ cụ thể
Giới từ “on” được sử dụng cho các mốc thời gian cụ thể hơn so với “in”, đặc biệt là các ngày.
- Các ngày trong tuần: Dùng với các thứ trong tuần như on Monday, on Friday.
Ví dụ: We have a meeting on Monday morning. (Chúng tôi có một cuộc họp vào sáng thứ Hai). Lưu ý, khi nói về một buổi cụ thể của một ngày trong tuần, chúng ta dùng “on” thay vì “in”.
- Ngày tháng cụ thể: Đi kèm với ngày tháng đầy đủ.
Ví dụ: His birthday is on October 25th. (Sinh nhật của anh ấy là vào ngày 25 tháng 10).
- Các ngày lễ cụ thể: Sử dụng với các ngày lễ có chứa từ “Day” như on Christmas Day, on New Year’s Day.
Ví dụ: Families often get together on Christmas Day. (Các gia đình thường tụ họp vào ngày lễ Giáng sinh).
Giới từ “At”: Dùng với thời điểm chính xác và các khoảnh khắc ngắn
“At” là giới từ chỉ thời gian cụ thể và chính xác nhất trong ba giới từ.
- Giờ giấc cụ thể: Sử dụng để chỉ giờ chính xác trên đồng hồ
Ví dụ: The train leaves at 7:30 AM. (Chuyến tàu khởi hành lúc 7:30 sáng).
- Những thời điểm cố định trong ngày: Đi với các thời điểm như at noon (vào buổi trưa), at midnight (vào lúc nửa đêm), at night (vào ban đêm).
Ví dụ: The stars shine brightly at night. (Những ngôi sao tỏa sáng rực rỡ vào ban đêm).
- Các kỳ nghỉ hoặc sự kiện: Dùng với các kỳ nghỉ lễ nói chung không có từ “Day” như at Christmas, at Easter.
Ví dụ: I love spending time with my family at Christmas. (Tôi thích dành thời gian với gia đình vào dịp Giáng sinh).
- Các cụm từ cố định: Xuất hiện trong các cụm từ chỉ thời gian như at the moment (ngay lúc này), at the same time (cùng một lúc), at the beginning of (vào đầu của…) và at the end of (vào cuối của…).
Ví dụ: She is busy at the moment. (Cô ấy đang bận vào lúc này).

Cách dùng in, on, at khi chỉ thời gian
Cách dùng in, on, at khi chỉ địa điểm, nơi chốn
Quy tắc chung là “in” dùng cho không gian lớn, “on” dùng cho bề mặt và “at” dùng cho một điểm cụ thể. Cách dùng in, on, at khi chỉ địa điểm chuẩn như sau:
Giới từ “In”: Chỉ vị trí bên trong một không gian
“In” được dùng khi muốn diễn tả một người hoặc vật ở bên trong một không gian có ranh giới, không gian kín hoặc một khu vực địa lý rộng lớn.
- Không gian kín, có giới hạn: Dùng khi nói về vị trí bên trong một căn phòng, một tòa nhà, một chiếc hộp, hoặc một chiếc xe hơi.
Ví dụ: My father is watching TV in the bedroom. (Bố tôi đang xem TV trong phòng ngủ).
- Khu vực địa lý rộng lớn: Sử dụng với tên của làng, thị trấn, thành phố, tiểu bang và quốc gia.
Ví dụ: She was born in Sweden. (Cô ấy được sinh ra ở Thụy Điển).
- Các khu vực khác: “In” cũng được dùng với các khu vực như in a park (trong công viên), in a garden (trong vườn), in a forest (trong rừng).
Ví dụ: The children are playing in the park. (Bọn trẻ đang chơi trong công viên)
Giới từ “On”: Chỉ vị trí trên một bề mặt
“On” được sử dụng để diễn tả vị trí của một vật hoặc người đang ở trên một bề mặt phẳng.
- Trên bề mặt của một vật, đồ dùng cụ thể
Ví dụ: The book is on the table. (Quyển sách ở trên bàn).
- Tên đường phố, đại lộ: Dùng trước tên một con đường cụ thể.
Ví dụ: She lives on Tran Phu street. (Cô ấy sống trên phố Trần Phú).
- Vị trí tầng trong một tòa nhà
Ví dụ: His office is on the fifth floor. (Văn phòng của anh ấy ở trên tầng năm).
- Phương tiện giao thông công cộng
Ví dụ: He’s on the bus now. (Anh ấy đang ở trên xe buýt bây giờ).
- Các vị trí khác: Dùng trong các cụm từ chỉ phương hướng như on the left (bên trái), on the right (bên phải) hoặc các địa điểm như on a farm (ở trang trại), on the coast (ở bờ biển).
Giới từ “At”: Chỉ một địa điểm cụ thể, một điểm chính xác
“At” được dùng để chỉ một vị trí, một điểm hoặc một địa điểm rất cụ thể, thường là nơi diễn ra một hoạt động nào đó.
- Địa chỉ cụ thể có số nhà
Ví dụ: I live at 15 Craig Street. (Tôi sống ở số 15 đường Craig).
- Địa điểm cụ thể, nơi diễn ra hoạt động, nơi công cộng hoặc nơi làm việc, học tập để nhấn mạnh mục đích hoặc hoạt động tại đó.
Ví dụ: She’s at school now. (Bây giờ cô ấy đang ở trường).
- Các vị trí cụ thể khác: Xuất hiện trong các cụm từ như at home (ở nhà), at work (ở nơi làm việc), at the top of (ở trên đỉnh của), at the bottom of (ở dưới đáy của), at the end of (ở cuối của).
Ví dụ: Please sign your name at the bottom of the page. (Vui lòng ký tên của bạn ở cuối trang).

Cách dùng in, on, at khi chỉ địa điểm, nơi chốn
Các trường hợp đặc biệt khi dùng giới từ in, on, at và lưu ý
Trong tiếng Anh, ngoài quy tắc chung về cách dùng in, on, at cho thời gian và địa điểm, còn có một số trường hợp đặc biệt cần lưu ý để sử dụng chính xác, giúp câu văn rõ nghĩa và tự nhiên hơn.
Kỳ nghỉ lễ
Cách dùng giới từ với các kỳ nghỉ lễ phụ thuộc vào việc bạn đang đề cập đến cả kỳ nghỉ kéo dài hay một ngày cụ thể trong kỳ nghỉ đó.
Dùng “at” hoặc “in” để chỉ toàn bộ khoảng thời gian của một kỳ nghỉ (thường kéo dài nhiều ngày)
Ví dụ:
- We often visit our grandparents at Christmas. (Chúng tôi thường đến thăm ông bà vào dịp lễ Giáng sinh).
- Many people go home to their families at Chinese New Year. (Nhiều người về quê thăm gia đình vào dịp Tết Nguyên Đán).
- What do you usually do in the Lunar New Year? (Bạn thường làm gì vào dịp Tết Nguyên Đán?).
Dùng “on” để chỉ một ngày cụ thể trong kỳ nghỉ, đặc biệt là những ngày có chứa từ “Day” hoặc “Eve”.
Ví dụ:
- Santa Claus gives presents to children on Christmas Eve. (Ông già Noel tặng quà cho trẻ em vào đêm Giáng sinh).
- I received a lot of lucky money on the first day of Tet. (Tôi đã nhận được rất nhiều tiền lì xì vào ngày mùng một Tết).
- What did you do on New Year’s Day? (Bạn đã làm gì vào ngày đầu năm mới?).
Cuối tuần (Weekend)
- Anh-Mỹ (American English): Người Mỹ thường dùng “on the weekend”.
Ví dụ: We went to the beach on the weekend. (Chúng tôi đã đi biển vào cuối tuần).
- Anh-Anh (British English): Người Anh lại quen thuộc với cách nói “at the weekend”.
Ví dụ: What are you doing at the weekend? (Bạn sẽ làm gì vào cuối tuần?).
Bài tập về giới từ in, on, at
Bài tập 1: Chọn giới từ đúng (chỉ thời gian)
Chọn đáp án đúng nhất để điền vào chỗ trống.
My birthday is ___ June.
- in
- on
- at
The meeting is scheduled to start ___ 10:30 AM.
- in
- on
- at
We usually visit our grandparents ___ Christmas.
- in
- on
- at
She was born ___ 1998.
- in
- on
- at
I have an important appointment ___ Friday morning.
- in
- on
- at
Bài tập 2: Chọn giới từ đúng (chỉ nơi chốn)
Chọn đáp án đúng nhất để điền vào chỗ trống.
The cat is sleeping ___ the sofa.
- in
- on
- at
I live ___ a small apartment ___ Ho Chi Minh City.
- at / in
- in / in
- on / in
Let’s meet ___ the main entrance of the cinema.
- in
- on
- at
There is a beautiful painting ___ the wall.
- in
- on
- at
He is currently working ___ a farm in the countryside.
- in
- on
- at
Bài tập 3: Điền giới từ “in”, “on”, hoặc “at” vào chỗ trống
Hoàn thành các câu sau với giới từ phù hợp.
- I have to finish this report ___ the end of the day.
- She arrived ___ Vietnam ___ September 5th.
- Do you work ___ Saturdays?
- He’s waiting for you ___ the bus stop.
- I enjoy reading books ___ the evening.
- The keys are ___ the kitchen counter.
- The concert will take place ___ the stadium.
- I will be ready ___ about 15 minutes.
Đáp án và Giải thích
Bài tập 1:
- a. in (Dùng “in” với tháng).
- c. at (Dùng “at” với giờ cụ thể).
- c. at (Dùng “at” để chỉ cả kỳ nghỉ lễ).
- a. in (Dùng “in” với năm).
- b. on (Dùng “on” cho một buổi cụ thể của một ngày trong tuần).
Bài tập 2:
- b. on (Dùng “on” để chỉ vị trí trên bề mặt).
- b. in / in (Dùng “in” cho không gian bên trong như “căn hộ” và khu vực lớn như “thành phố”).
- c. at (Dùng “at” để chỉ một điểm, một vị trí cụ thể).
- b. on (Dùng “on” cho vị trí trên bề mặt tường).
- b. on (Dùng “on” với cụm từ “on a farm”).
Bài tập 3:
- at (Cụm từ cố định “at the end of”).
- in / on (“in” đi với quốc gia, “on” đi với ngày tháng cụ thể).
- on (“on” đi với các ngày trong tuần).
- at (“at” chỉ một địa điểm cụ thể).
- in (“in” đi với các buổi trong ngày).
- on (“on” chỉ vị trí trên bề mặt).
- at (“at” chỉ một địa điểm, nơi chốn cụ thể).
- in (“in” chỉ một khoảng thời gian trong tương lai).
Như vậy, ba giới từ in, on, at được sử dụng phổ biến để diễn tả thời gian và địa điểm theo nhiều trường hợp khác nhau. Hy vọng bài viết trên đã giúp bạn biết cách dùng in, on, at chính xác và chuẩn nhất.
