Trong tiếng Anh, Concept có nghĩa là ý tưởng, khái niệm, quan niệm hoặc nguyên tắc chủ đạo xuyên suốt một dự án, sản phẩm, chương trình, tạo ra sự nhất quán và định hướng tổng thể. Hiểu đúng nghĩa của từ concept sẽ giúp bạn diễn đạt chính xác hơn. Hãy cùng Talk Class tìm hiểu chi tiết ngay sau đây.
Định nghĩa concept trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, “concept” (phát âm là /ˈkɒnsept/) là một danh từ chỉ một ý tưởng hoặc một nguyên tắc trừu tượng. Theo từ điển Cambridge và Oxford, concept được định nghĩa là một ý tưởng trừu tượng hoặc một nguyên tắc tổng quát tạo nền tảng cho các tư duy, nguyên lý hay hiện tượng cụ thể.
Từ “concept” có nguồn gốc từ tiếng Latin “conceptum” nghĩa là “một cái gì đó được nhận thức hoặc hình thành trong tâm trí”. Dù được áp dụng trong ngữ cảnh nào, “concept” luôn hàm ý một sự trừu tượng hóa, một ý niệm được não bộ con người xây dựng và sử dụng để tư duy và giao tiếp.

Định nghĩa concept trong tiếng Anh
Cách dùng concept trong câu tiếng Anh
Concept là một danh từ, để sử dụng đúng và tự nhiên, bạn có thể áp dụng các nguyên tắc sau:
Concept với vai trò là Chủ ngữ (Subject)
Khi “concept” đóng vai trò là chủ ngữ, nó thường nói về bản chất của một ý tưởng hay khái niệm nào đó.
Ví dụ:
- The concept of free speech is unknown to them. (Họ không hề biết đến khái niệm tự do ngôn luận.)
- The whole concept of responsibility was alien to him. (Toàn bộ khái niệm về trách nhiệm đều xa lạ với anh ta.)
- Kleenbrite is a whole new concept in toothpaste! (Kleenbrite là một khái niệm hoàn toàn mới trong ngành kem đánh răng!)
Concept với vai trò là tân ngữ (Object)
Khi làm tân ngữ, “concept” thường đứng sau các động từ diễn tả hành động nhận thức, phát triển hoặc giải thích một ý tưởng.
Các động từ thường đi với “concept”:
Grasp / Understand a concept: Nắm bắt, hiểu một khái niệm.
- Ví dụ: I failed to grasp the film’s central concept. (Tôi đã không thể nắm bắt được ý tưởng chính của bộ phim.)
Develop / Formulate a concept: Phát triển, hình thành một khái niệm.
- Ví dụ: He formulated the concept of imaginary time. (Ông ấy đã hình thành nên khái niệm về thời gian ảo.)
Introduce a concept: Giới thiệu một khái niệm.
- Ví dụ: He introduced the concept of selling books via the Internet. (Anh ấy đã giới thiệu khái niệm bán sách qua Internet.)
Define a concept: Định nghĩa một khái niệm.
- Ví dụ: It is very difficult to define the concept of beauty. (Rất khó để định nghĩa khái niệm về cái đẹp.)
Explore / Discuss a concept: Khám phá, thảo luận một khái niệm.
- Ví dụ: This concept is discussed more fully in Chapter 9. (Khái niệm này được thảo luận đầy đủ hơn ở Chương 9.
Cấu trúc “The concept of + Noun/Gerund”
Đây là cấu trúc rất phổ biến để nói về khái niệm của một sự vật, sự việc hay một hành động nào đó.
Ví dụ:
- The concept of democracy (Khái niệm về dân chủ)
- The concept of equality (Khái niệm về sự bình đẳng)
- The concept of selling books online (Khái niệm bán sách trực tuyến)

Cách dùng concept trong câu tiếng Anh
Phân biệt concept và idea
Trong tiếng Anh, concept và idea đều mang nghĩa liên quan đến ý tưởng, song hai thuật ngữ này lại khác nhau rõ rệt về mức độ trừu tượng, phạm vi áp dụng và vai trò trong sáng tạo hay nghiên cứu.
Về cơ bản, idea là một suy nghĩ, một tia sáng bất chợt trong tâm trí, thường là điểm khởi đầu cho một điều gì đó mới mẻ. Trong khi đó, concept là một ý tưởng đã được phát triển, hệ thống hóa và có cấu trúc rõ ràng hơn.

Concept và idea đều có nghĩa là ý tưởng nhưng lại khác nhau về phạm vi
Dưới đây là bảng so sánh chi tiết giúp bạn phân biệt rõ ràng hơn giữa hai thuật ngữ này:
|
Tiêu chí |
Concept |
Idea |
|
Mức độ trừu tượng |
Trừu tượng, bao quát, nền tảng |
Cụ thể, đơn lẻ, phát sinh ngẫu nhiên |
|
Vai trò |
Khung tổng thể, hệ thống hóa ý tưởng, dẫn dắt chiến lược/giải pháp lớn |
Một phần của concept, ý kiến hoặc giải pháp cụ thể |
|
Ứng dụng |
Xây dựng lý thuyết, mô hình, chiến lược, định hướng thiết kế… |
Áp dụng thực tế ngay, phát triển thành nhiều ý tưởng nhỏ |
|
Liên hệ thực tế |
Cần được phân tích, phát triển thành các idea để hiện thực hóa trong thực tế |
Thường liên hệ trực tiếp và dễ áp dụng vào đời sống, công việc |
Những cụm từ thường đi kèm với concept trong tiếng Anh
Những cụm từ/tính từ thường đi kèm với concept gồm:
- abstract concept – khái niệm trừu tượng
- basic concept – khái niệm cơ bản
- new concept – ý tưởng/khái niệm mới
- central concept – khái niệm trung tâm, cốt lõi
- complex concept – khái niệm phức tạp
- key concept – khái niệm then chốt
- alien concept – khái niệm xa lạ
- advanced concept – khái niệm phát triển, cao cấp
- analogous concept – khái niệm tương đồng
- familiar concept – khái niệm quen thuộc
- main concept – khái niệm chính
- fundamental concept – khái niệm nền tảng
- difficult concept – khái niệm khó hiểu
Bài viết trên đây đã giúp bạn giải nghĩa chi tiết concept là gì trong tiếng anh và cách dùng đúng chuẩn. Hy vọng những chia sẻ của Talk Class trong bài sẽ hữu ích với bạn.
