Câu bị động là một trong những chủ điểm ngữ pháp quan trọng nhất trong tiếng Anh, là câu mà chủ ngữ là người hoặc vật chịu tác động của hành động, thay vì thực hiện hành động đó. Câu này nhấn mạnh đối tượng bị tác động và người/vật thực hiện hành động có thể được bỏ qua hoặc thêm vào cuối câu bằng “by”. Việc nắm vững cách dùng, công thức và cách chuyển từ câu chủ động sang bị động giúp bạn viết câu tự nhiên, rõ ràng và chuẩn xác hơn. Cùng Talk Class tìm hiểu chi tiết ngay sau đây.
Câu bị động (Passive Voice) là gì?
Câu bị động là cấu trúc ngữ pháp dùng để nhấn mạnh đối tượng chịu tác động của hành động, thay vì người thực hiện hành động. Trong câu bị động, chủ ngữ không phải là người làm mà là người/vật nhận tác động. Người thực hiện hành động có thể được đề cập ở cuối câu với “by + O” hoặc được lược bỏ nếu không quan trọng.
Cấu trúc chung: S + be + V3/ed + (by + O)

Câu bị động là cấu trúc ngữ pháp dùng để nhấn mạnh đối tượng chịu tác động của hành động
Đặc điểm của câu bị động
- Nhấn mạnh đối tượng chịu tác động
Điểm đặc trưng lớn nhất của câu bị động là chuyển trọng tâm từ người làm sang người/vật bị tác động. Cách diễn đạt này thường được dùng trong văn bản khoa học, học thuật hoặc khi chủ thể hành động không quan trọng.
- Chủ ngữ là người/vật nhận hành động
Ở câu chủ động, chủ ngữ thực hiện hành động (ví dụ theo Cambridge: The chef cooks the meal.). Khi chuyển sang câu bị động, chủ ngữ trở thành đối tượng nhận hành động: The meal is cooked by the chef.
- Động từ “to be” + quá khứ phân từ (V3/ed)
Mọi câu bị động đều phải có:
Động từ to be chia đúng theo thì (is, am, are, was, were, has been, will be…)
Động từ chính ở dạng V3/ed (quá khứ phân từ).
- Tác nhân hành động có thể được lược bỏ
Nếu người thực hiện hành động không quan trọng, không biết, hoặc đã rõ ngầm trong ngữ cảnh, phần by + O được bỏ đi.
Công thức câu bị động trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, câu bị động (Passive Voice) được hình thành bằng cách chuyển tân ngữ của câu chủ động lên vị trí chủ ngữ, đồng thời sử dụng động từ to be và dạng quá khứ phân từ (V3/ed) của động từ chính.
Công thức chuẩn của câu bị động như sau:
S + am/is/are + V3/ed + (by + O)
Trong đó:
- S (Subject): Là người hoặc vật chịu tác động của hành động, không phải người thực hiện.
- am/is/are: Dạng chia của động từ to be, lựa chọn tùy theo chủ ngữ và thì hiện tại đơn.
- V3/ed: Động từ chính ở dạng quá khứ phân từ, tuân theo bảng động từ bất quy tắc hoặc thêm “–ed”.
- by + O: Chỉ người/vật thực hiện hành động. Phần này có thể được thêm vào hoặc lược bỏ nếu không cần thiết.
Ví dụ:
- Câu chủ động: She cleans the kitchen every day. (Cô ấy dọn dẹp nhà bếp mỗi ngày.)
- Câu bị động: The kitchen is cleaned every day by her. (Nhà bếp được cô ấy dọn dẹp mỗi ngày.)

Công thức câu bị động trong tiếng Anh
Khi nào nên dùng câu bị động?
Câu bị động (passive voice) thường được dùng khi người nói muốn nhấn mạnh hành động hoặc kết quả của hành động, chứ không muốn nhấn mạnh người thực hiện hành động. Theo đó, câu bị động thường được sử dụng trong các trường hợp sau:
- Khi muốn nhấn mạnh đối tượng / kết quả của hành động, không phải người thực hiện
- Khi không biết, không cần hoặc không muốn nêu người thực hiện
- Khi muốn giữ mạch thông tin mạch lạc (thông tin cũ → mới)
- Khi viết văn bản khoa học, kỹ thuật, báo cáo chuyên môn
- Khi muốn trung tính hóa hoặc giảm mức độ “đổ lỗi”
- Với tiếng Việt, khi dùng “bị / được” để nhấn cảm xúc, thái độ
- Khi không nên dùng câu bị động (để bạn biết giới hạn)
- Khi tác nhân đã rõ hoặc ai cũng biết
Cách chuyển câu chủ động sang câu bị động
Nguyên tắc chung khi chuyển câu chủ động sang câu bị động:
- Biến tân ngữ (object) của câu chủ động thành chủ ngữ (subject) của câu bị động.
- Giữ ý nghĩa hành động nhưng thay đổi động từ sang dạng bị động: sử dụng động từ “to be” chia theo thì + phân từ hai (past participle / V3) của động từ chính.
- Đưa chủ ngữ cũ (người/thể thực hiện hành động) xuống phía sau, thường kèm “by + …” (bởi ai/vật) nếu cần nhấn mạnh tác nhân.
- Nói cách khác, cấu trúc cơ bản: Active: S + V + O → Passive: O + be + V₃ + (by + S)
Các bước chuyển câu chủ động sang câu bị động như sau:
Bước 1: Xác định dạng cơ bản S – V – O
- Trước hết, phân tích câu chủ động theo trật tự: Chủ ngữ (S) – Động từ (V) – Tân ngữ (O). Ví dụ dạng chuẩn: S + V + O.
- Nếu trong câu không có tân ngữ (chỉ có S + V), đó là nội động từ, không chuyển được sang câu bị động vì không có “đối tượng nhận hành động”.
Bước 2: Đưa tân ngữ lên làm chủ ngữ mới
- Lấy tân ngữ (O) của câu chủ động đưa lên đầu câu để trở thành chủ ngữ (S) của câu bị động. Nếu tân ngữ là đại từ nhân xưng (me, him, her, us, them…), cần đổi sang dạng chủ ngữ tương ứng (I, he, she, we, they…). Việc “đảo” này phản ánh đúng bản chất câu bị động: chủ ngữ mới là “người/vật chịu tác động”, chứ không còn là “người/vật thực hiện hành động”.
Bước 3: Đổi động từ sang “be + V3/ed”
- Xác định thì của câu chủ động rồi chuyển động từ chính sang cấu trúc bị động tương ứng: S + be + V3/ed.
- Động từ “be” phải được chia đúng thì (hiện tại, quá khứ, tiếp diễn, hoàn thành…) và đúng số (số ít/số nhiều) theo chủ ngữ mới, còn động từ chính luôn ở dạng quá khứ phân từ (V3/ed).
Bước 4: Đưa chủ ngữ cũ xuống (by + O) hoặc lược bỏ
- Chủ ngữ của câu chủ động thường được đưa xuống cuối câu bị động, làm tân ngữ trong cụm “by + …” nếu người viết muốn nói rõ “ai làm”.
- Nếu tác nhân không quan trọng, không rõ hoặc ai cũng hiểu thì có thể lược bỏ hẳn “by + …” để câu ngắn gọn, tự nhiên hơn.

Cách chuyển câu chủ động sang câu bị động
Ví dụ:
|
Câu chủ động (Active) |
Câu bị động (Passive) |
|
They clean the house every week. |
The house is cleaned every week. |
|
She will finish the report tomorrow. |
The report will be finished tomorrow. |
|
Someone has stolen my wallet. |
My wallet has been stolen. |
|
People speak English here. |
English is spoken here. |
|
They are building a new hospital. |
A new hospital is being built. |
Phân biệt câu chủ động và câu bị động
Câu chủ động và câu bị động khác nhau chủ yếu ở vai trò của chủ ngữ và dạng của động từ. Trong đó, câu chủ động nhấn mạnh người/vật thực hiện hành động, còn câu bị động nhấn mạnh người/vật nhận tác động của hành động đó.
Dưới đây là bảng so sánh câu chủ động và câu bị động giúp bạn dễ hiểu và phân biệt 2 loại câu này:
|
Tiêu chí |
Câu chủ động (Active) |
Câu bị động (Passive) |
|
Vai trò chủ ngữ |
Chủ ngữ thực hiện hành động |
Chủ ngữ nhận/ chịu tác động của hành động |
|
Cấu trúc động từ |
Động từ chia ở dạng thường theo thì (V, V2, have V3, will V) |
Động từ ở dạng “be + V3/V-ed” (be chia theo thì & số của chủ ngữ) |
|
Trọng tâm ý nghĩa |
Nhấn mạnh tác nhân – ai/cái gì làm việc đó |
Nhấn mạnh hành động/kết quả hoặc đối tượng bị/được tác động |
|
Sự xuất hiện “by” |
Không dùng “by” để chỉ tác nhân |
Thường dùng “by + …” để chỉ tác nhân, nhưng có thể lược bỏ khi không cần thiết |
|
Mức độ trực tiếp |
Câu thường rõ ràng, trực tiếp, mạnh mẽ |
Câu mang sắc thái trung lập, khách quan, lịch sự hoặc “giảm độ trực tiếp” |
|
Khả năng chuyển đổi |
Có thể chuyển sang câu bị động nếu có tân ngữ trực tiếp |
Được hình thành từ câu chủ động có tân ngữ; không chuyển ngược nếu thiếu tác nhân |
Bài tập câu bị động có đáp án
Bài tập 1: Chọn đáp án đúng (trắc nghiệm)
Chọn đáp án đúng A, B, C hoặc D để hoàn thành câu bị động.
- A new regulation ____ by the government recently.
- introduces B. was introduced C. has introduced D. has been introduced
- The classroom ____ before we arrived.
- had cleaned B. was cleaning C. had been cleaned D. cleaned
- Meals ____ in the school canteen every day.
- serve B. are served C. is served D. served
- This problem ____ if we work together.
- can solve B. can be solved C. solves D. solved
- How ____ these chairs ____? They look very old.
- are / made B. were / made C. did / make D. is / made
Đáp án:
- D – has been introduced
- C – had been cleaned
- B – are served
- B – can be solved
- B – were / made
Bài tập 2: Viết lại câu chủ động sang bị động
Viết lại các câu sau ở dạng bị động.
- Somebody has taken my briefcase.
- The teacher returned our written work to us.
- The mad dog bit the little boy.
- The police have arrested five suspects.
- They will hold the meeting in this room.
- People speak English all over the world.
Đáp án:
- My briefcase has been taken (by somebody).
- Our written work was returned to us (by the teacher).
- The little boy was bitten by the mad dog.
- Five suspects have been arrested by the police.
- The meeting will be held in this room.
- English is spoken all over the world.
Bài tập 3: Chia động từ ở dạng bị động đúng thì
Chia dạng đúng của động từ trong ngoặc ở câu bị động.
- The reports (send) ____ to the manager yesterday.
- This bridge (build) ____ in 2010.
- Many new houses (construct) ____ in this area recently.
- The results (announce) ____ tomorrow.
- The letters (already / deliver) ____ to the clients.
Đáp án:
- were sent
- was built
- have been constructed
- will be announced
- have already been delivered
Câu bị động là một phần ngữ pháp quan trọng giúp người học diễn đạt linh hoạt, khách quan và tự nhiên hơn trong tiếng Anh. Hiểu rõ khi nào nên và không nên dùng câu bị động cũng giúp câu văn mạch lạc, đúng mục đích giao tiếp. Hy vọng những chia sẻ trong bài sẽ hữu ích và giúp bạn học tốt hơn.
