Khi nào dùng was were? Chi tiết cách dùng & lưu ý

02/12/2025

Was và were là hai dạng của động từ To be được chia ở thì quá khứ. Vậy khi nào dùng was were? Bạn nên dùng was cho chủ ngữ số ít (I, he, she, it, danh từ số ít) và were cho chủ ngữ số nhiều (you, we, they, danh từ số nhiều) trong thì quá khứ đơn hoặc quá khứ tiếp diễn. Để hiểu rõ hơn cách dùng các động từ này, hãy cùng Talk Class tìm hiểu ngay sau đây.

Khi nào dùng was

Was là dạng quá khứ của động từ to be, được dùng cho chủ ngữ số ít trong các tình huống mô tả trạng thái, cảm xúc, vị trí hoặc hành động đang diễn ra ở quá khứ. Cụ thể:

Dùng với chủ ngữ số ít, đại từ nhân xưng số ít

  • I
  • He
  • She
  • It

Ví dụ:

  • I was not feeling well yesterday. (Tôi đã không cảm thấy khỏe hôm qua.)
  • She was at home when you called. (Cô ấy đã ở nhà khi bạn gọi.)

Dùng với danh từ số ít

  • Danh từ đếm được dạng số ít hoặc danh từ chỉ một đối tượng cụ thể cũng dùng với was.

Ví dụ:

  • The cat was hungry after the rain. (Con mèo đã đói sau cơn mưa.)
  • John was very tired last night. (John đã rất mệt vào tối qua.)

Dùng trong các cấu trúc mô tả quá khứ

  • Thì quá khứ đơn (Past Simple): mô tả trạng thái, sự kiện đã xảy ra
  • Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous): was + V-ing để diễn tả hành động đang diễn ra tại một thời điểm trong quá khứ

Ví dụ:

  • I was happy with the results. (Tôi đã hài lòng với kết quả.)
  • She was studying at 8 PM. (Cô ấy đang học vào lúc 8 giờ tối.)
Khi-nao-dung-was

Was là dạng quá khứ của động từ to be, được dùng cho chủ ngữ số ít

Khi nào dùng were

Were là dạng quá khứ của động từ “to be”, chuyên dùng với các chủ ngữ số nhiều và trường hợp ngữ pháp đặc biệt trong tiếng Anh.

Dùng với chủ ngữ số nhiều

  • Đại từ nhân xưng số nhiều: you, we, they

Ví dụ: They were happy with the results. (Họ đã hài lòng với kết quả.)

  • Danh từ số nhiều

Ví dụ: 

  • The cats were sleeping on the roof. (Những con mèo đang ngủ trên mái nhà.)
  • The students were excited about the trip. (Học sinh rất hào hứng về chuyến đi.)

Dùng với “you” dù số ít hay số nhiều

Ví dụ:

  • You were the only one. (Bạn là người duy nhất.)
  • You were very helpful. (Bạn/ Các bạn đã rất hữu ích.)

Dùng trong câu giả định (Subjunctive) – Dùng cho mọi chủ ngữ

Trong câu điều kiện loại 2 hoặc các câu giả định phi thực tế, động từ “to be” luôn dùng were cho mọi chủ ngữ, kể cả I, he, she, it. Cấu trúc này dùng để nói về điều không có thật, trái với thực tế, hoặc giả sử.

Ví dụ:

  • If I were a bird, I would fly. (Nếu tôi là một con chim, tôi sẽ bay.)
  • I wish he were here. (Ước gì anh ấy ở đây.)

Dùng trong một số cấu trúc ngữ pháp đặc biệt

  • Câu cầu khiến lịch sự:

Were you to need help, just call me. (Nếu bạn cần giúp, cứ gọi tôi.)

  • Câu đảo trong điều kiện:

Were they to leave now, they would arrive by noon. (Nếu họ rời đi bây giờ, họ sẽ đến trước trưa.)

Sự khác biệt giữa “Was” và “Were” trong các thì

Was và were đều là quá khứ của động từ to be, dùng để diễn tả trạng thái, tính chất hoặc vị trí của chủ ngữ trong quá khứ. Tuy nhiên:​

  • Was đi với chủ ngữ số ít: I, he, she, it và danh từ số ít.
  • Were đi với chủ ngữ số nhiều: you, we, they và danh từ số nhiều; riêng you luôn đi với were dù là một hay nhiều người.​

Ngoài ra, trong câu giả định và câu điều ước, were được dùng cho tất cả các ngôi, kể cả I, để nhấn mạnh điều không có thật.​

Cách dùng was, were trong thì quá khứ đơn

Thì quá khứ đơn dùng was/were để nói về một trạng thái, nghề nghiệp, cảm xúc hoặc vị trí đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.​

Cấu trúc khẳng định:

  • S (I/he/she/it/danh từ số ít) + was + bổ ngữ
  • S (you/we/they/danh từ số nhiều) + were + bổ ngữ

Cấu trúc phủ định: 

  • S + was/were + not + bổ ngữ

Cấu trúc nghi vấn: 

  • Was/Were + S + bổ ngữ?​

Ví dụ:

  • She was at home yesterday.
  • They were happy with the results. 
Cach-dung-was-were-trong-thi-qua-khu-don

Cách dùng was, were trong thì quá khứ đơn

Cách dùng was, were trong thì quá khứ tiếp diễn

Thì quá khứ tiếp diễn diễn tả một hành động đang diễn ra tại một thời điểm xác định trong quá khứ hoặc bị một hành động khác xen vào.​

Cấu trúc chung:

  • S + was/were + V-ing + (O)

Ví dụ:

  • Yesterday at 8 p.m, I was doing my homework. – Một hành động đang diễn ra tại 8 giờ tối hôm qua.​
  • They were going to the cinema at 8 p.m yesterday. – Họ đang trên đường đi xem phim ở một thời điểm cụ thể trong quá khứ.​

Trong cấu trúc hành động đang diễn ra thì bị xen vào, quá khứ tiếp diễn đi với was/were + V-ing, còn hành động xen vào chia ở quá khứ đơn.

Ví dụ: I was cooking when he called. – was cooking là hành động đang diễn ra, called là hành động xen vào.​

Cách dùng was, were trong câu bị động

Was và were là trợ động từ chính trong câu bị động ở quá khứ đơn, kết hợp với động từ ở dạng quá khứ phân từ (V-ed/V3).​

Cấu trúc:

  • S + was/were + V-ed/V3 (+ by + O)

Ví dụ:

  • My wallet was stolen yesterday. – wallet là danh từ số ít nên dùng was.​
  • These rooms were cleaned yesterday. – rooms là danh từ số nhiều nên dùng were.​

Trong bị động tiếp diễn, có thể gặp cấu trúc was/were + being + V-ed/V3:

Ví dụ: The cars were being repaired last week. – Những chiếc xe đang được sửa vào tuần trước.​

Cach-dung-was-were-trong-cau-bi-dong

Cách dùng was, were trong câu bị động

Cách dùng was, were trong câu điều kiện loại 2

Câu điều kiện loại 2 diễn tả giả định không có thật ở hiện tại hoặc khó xảy ra, thường dùng để nói mong muốn, ước mơ, lời khuyên.​

Cấu trúc chung:

  • If + S + V2/ed (hoặc were), S + would/could + V-inf

Với động từ to be, ngữ pháp chuẩn dùng were cho tất cả các ngôi, đặc biệt trong văn viết và ngữ cảnh trang trọng.

Ví dụ:

  • If I were you, I would study harder. – Nếu tôi là bạn, tôi sẽ học chăm hơn.​
  • If she were here, we would be happier. – Nếu cô ấy ở đây, chúng ta sẽ vui hơn.​

Cách dùng was, were trong câu điều ước

Câu điều ước với wish dùng để nói về một điều trái với hiện tại hoặc điều mong muốn nhưng không có thật và thường đi với quá khứ đơn; riêng động từ to be ưu tiên dùng were cho mọi ngôi.​

Cấu trúc:

  • S + wish (that) + S + V2/ed
  • Với to be: S + wish (that) + S + were cho tất cả chủ ngữ.​

Ví dụ:

  • I wish I were taller. – Tôi ước gì mình cao hơn (thực tế không cao).​
  • She wishes she were rich. – Cô ấy ước mình giàu (thực tế không giàu).​

Lưu ý khi sử dụng “Was” và “Were”

Khi sử dụng was và were, bạn cần lưu ý một số điều sau:

  • Chọn “was” hay “were” theo chủ ngữ: “Was” đi với chủ ngữ số ít, “Were” đi với chủ ngữ số nhiều, “you” luôn dùng “were”, dù nói về một người hay nhiều người.
  • Trong câu điều kiện loại 2 và câu ước (wish) diễn tả điều giả định, không có thật hoặc trái hiện tại, tiếng Anh chuẩn thường dùng were, kể cả với chủ ngữ I/he/she/it.
  • Vì was/were là dạng của động từ “to be”, bạn không dùng chúng trước một động từ nguyên mẫu (V1) trong câu khẳng định thông thường.
  • Cả was và were đều là dạng quá khứ của “to be”, nhưng cách dùng khác nhau tùy cấu trúc

Bài tập về dùng Was/Were

Bai-tap-ve-dung-Was-Wer

Bài tập về dùng Was/Wer

Bài tập 1: Điền “was/were/wasn’t/weren’t” vào chỗ trống

Hoàn thành các câu sau bằng cách chia đúng “was, were, wasn’t, weren’t”.​

  • Yesterday, I ______ at the zoo with my family.
  • My friends ______ very happy at the party last night.
  • The weather ______ sunny and warm last Sunday.
  • There ______ two cats playing in the garden.
  • My mom ______ in the kitchen cooking dinner.
  • The books ______ on the table this morning.
  • We ______ at school yesterday.
  • The dog ______ very hungry after the walk.
  • You ______ late for the meeting yesterday.
  • There ______ any milk left in the fridge.

Đáp án:

was – were – was – were – was – were – were – was – were – wasn’t / wasn’t any milk.​

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

Khoanh tròn đáp án đúng (a/b/c/d) để hoàn thành câu.​

My parents ______ very proud of my achievements.

  1. a) was b) were c) wasn’t d) weren’t

The students ______ listening attentively during the lecture.

  1. a) was b) were c) wasn’t d) weren’t

John ______ able to attend the meeting yesterday.

  1. a) was b) were c) wasn’t d) weren’t

The weather ______ pleasant during our vacation.

  1. a) was b) were c) wasn’t d) weren’t

The cats ______ allowed to roam freely in the garden.

  1. a) was b) were c) wasn’t d) weren’t

Đáp án:

  • b) were
  • b) were
  • a) was (hoặc c) wasn’t nếu muốn câu phủ định, tùy ngữ cảnh đặt trước đó)
  • a) was
  • b) were / d) weren’t (tùy câu được thiết kế là khẳng định hay phủ định).​

Bài tập 3: Sửa lỗi sai với “Was/Were”

Tìm lỗi sai và viết lại câu đúng:

  • My parents was very tired after their trip.
  • Those houses was built two hundred years ago.
  • I weren’t sure what time the party was.
  • They wasn’t able to attend the meeting yesterday.
  • My friends wasn’t in class yesterday.
  • There weren’t any cookies left in the jar.
  • He were very tired, but he weren’t ready to go to bed.
  • I were surprised to see you at the restaurant.

Gợi ý chữa:

  • My parents were very tired after their trip.
  • Those houses were built two hundred years ago.
  • I wasn’t sure what time the party was.
  • They weren’t able to attend the meeting yesterday.
  • My friends weren’t in class yesterday.
  • He was very tired, but he wasn’t ready to go to bed.
  • I was surprised to see you at the restaurant.​

Bài tập 4: Đoạn văn hoàn chỉnh với “Was/Were”

Điền “was, were, wasn’t, weren’t” vào chỗ trống để hoàn thành đoạn văn.​

Yesterday ______ a very special day for our class. We ______ all excited because there ______ a school trip to the museum. Some students ______ at school very early, but a few of them ______ on time. Our teacher ______ happy about that, but she ______ too strict. The weather ______ perfect, and there ______ many interesting exhibitions inside. At the end of the day, we ______ tired but we ______ really happy.

Đáp án:

  • Yesterday was a very special day for our class.
  • We were all excited because there was a school trip to the museum.
  • Some students were at school very early, but a few of them weren’t on time.
  • Our teacher was happy about that, but she wasn’t too strict.
  • The weather was perfect, and there were many interesting exhibitions inside.
  • At the end of the day, we were tired but we were really happy.

Hiểu rõ cách dùng was và were giúp bạn nắm vững nền tảng ngữ pháp tiếng Anh. Chỉ cần ghi nhớ quy tắc: was đi với chủ ngữ số ít, were đi với chủ ngữ số nhiều (và you), đồng thời sử dụng were cho mọi chủ ngữ trong cấu trúc giả định, bạn sẽ tránh được hầu hết lỗi thường gặp. Hy vọng những chia sẻ trong bài sẽ hữu ích và giúp bạn học tốt.

    Đăng ký khóa học

    Để sử dụng CAPTCHA, bạn cần cài đặt plugin Really Simple CAPTCHA.