500+ Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành y dược theo chủ đề

12/09/2025

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành y dược đóng vai trò quan trọng trong việc học tập, nghiên cứu và làm việc của sinh viên, bác sĩ và dược sĩ trong môi trường quốc tế. Việc nắm vững các thuật ngữ chuyên ngành không chỉ giúp hiểu đúng tài liệu y khoa mà còn nâng cao hiệu quả giao tiếp chuyên môn. Để giúp các bạn thuận tiện hơn trong quá trình học tập, Talk Class đã tổng hợp đầy đủ trọn bộ từ vựng tiếng Anh về chuyên ngành y dược theo từng chủ đề trong bài viết!

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành y dược cơ bản

Khi bắt đầu học hoặc làm việc trong lĩnh vực y dược, việc nắm vững các từ vựng cơ bản bằng tiếng Anh sẽ giúp bạn tự tin giao tiếp, đọc hiểu tài liệu chuyên ngành. Dưới đây là các từ vựng cơ bản mà bạn cần nắm được!

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa chi tiết

diagnosis

/ˌdaɪ.əɡˈnoʊ.sɪs/

sự chẩn đoán

symptom

/ˈsɪmptəm/

triệu chứng

prescription

/prɪˈskrɪp.ʃən/

toa thuốc, đơn thuốc

pharmacist

/ˈfɑːr.mə.sɪst/

dược sĩ

pharmacy

/ˈfɑːr.mə.si/

hiệu thuốc, nhà thuốc

medication

/ˌmed.ɪˈkeɪ.ʃən/

dược phẩm, thuốc

patient

/ˈpeɪ.ʃənt/

bệnh nhân

treatment

/ˈtriːt.mənt/

điều trị, sự chữa trị

painkiller

/ˈpeɪnˌkɪl.ər/

thuốc giảm đau

antibiotic

/ˌæn.ti.baɪˈɒ.tɪk/

thuốc kháng sinh

physician

/fɪˈzɪʃ.ən/

bác sĩ (chuyên môn cao)

injection

/ɪnˈdʒek.ʃən/

sự tiêm, mũi tiêm

symptom

/ˈsɪmptəm/

triệu chứng

virus

/ˈvaɪ.rəs/

vi-rút

tablet

/ˈtæb.lət/

viên nén

capsule

/ˈkæp.sjuːl/

viên con nhộng

dosage

/ˈdoʊ.sɪdʒ/

liều dùng (liều lượng)

side effect

/ˈsaɪd ɪˌfekt/

tác dụng phụ

cure

/kjʊr/

chữa khỏi, điều trị khỏi

chronic

/ˈkrɒn.ɪk/

mãn tính, kéo dài

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành y dược cơ bản

Một số từ vựng tiếng Anh cơ bản trong lĩnh vực y dược

Phân loại từ vựng tiếng Anh chuyên ngành y dược 

Nhìn chung, từ vựng tiếng Anh chuyên ngành y dược vô cùng đa dạng, phong phú, điều này gây ra không ít khó khăn cho người học. Do đó, để dễ dàng ghi nhớ, bạn có thể tham khảo phân loại từ vựng theo từng chủ đề mà Talk Class đã tổng hợp dưới đây!

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành y dược về các loại bệnh

Hiểu và sử dụng đúng các từ vựng tiếng Anh về các loại bệnh giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp và làm việc trong môi trường bệnh viện, phòng khám!

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa chi tiết

Asthma

/ˈæz.mə/

Hen suyễn, bệnh về đường hô hấp gây khó thở

Allergies

/ˈæl.ər.dʒiz/

Dị ứng, phản ứng của hệ miễn dịch

Diabetes

/ˌdaɪ.əˈbiː.tiːz/

Bệnh tiểu đường

Hypertension

/ˌhaɪ.pərˈten.ʃən/

Tăng huyết áp

Pneumonia

/nuːˈmoʊ.njə/

Viêm phổi

Tuberculosis

/tuːˌbɜːrˈkjuːloʊsɪs/

Bệnh lao

Cancer

/ˈkæn.sər/

Ung thư

Flu (Influenza)

/fluː/, /ˌɪn.fluˈen.zə/

Cảm cúm

Migraine

/ˈmaɪ.ɡreɪn/

Đau đầu dữ dội, migraine

Arthritis

/ɑːˈθraɪ.tɪs/

Viêm khớp

Bronchitis

/brɒŋˈkaɪ.tɪs/

Viêm phế quản

Cancer

/ˈkæn.sər/

Ung thư

Cirrhosis

/səˈroʊ.sɪs/

Xơ gan

Conjunctivitis

/kənˌdʒʌŋk.tɪˈvaɪ.tɪs/

Viêm kết mạc mắt

Dermatitis

/ˌdɜːr.məˈtaɪ.tɪs/

Viêm da

Eczema

/ˈɛk.zɪ.mə/

Chàm da

Hepatitis

/ˌhep.əˈtaɪ.tɪs/

Viêm gan

Infection

/ɪnˈfek.ʃən/

Nhiễm trùng

Influenza

/ˌɪn.fluˈen.zə/

Cúm

Laryngitis

/ˌlær.ɪnˈdʒaɪ.tɪs/

Viêm thanh quản

Malaria

/məˈleə.ri.ə/

Bệnh sốt rét

Migraine

/ˈmaɪ.ɡreɪn/

Đau nửa đầu dữ dội

Mononucleosis

/ˌmɒn.oʊˌnjuː.kliˈoʊ.sɪs/

Bệnh đơn nhân nhiễm trùng

Osteoporosis

/ˌɒs.ti.oʊ.pəˈroʊ.sɪs/

Loãng xương

Pneumonia

/nuːˈmoʊ.njə/

Viêm phổi

Psoriasis

/səˈraɪ.ə.sɪs/

Bệnh vẩy nến

Sinusitis

/ˌsaɪ.nəˈsaɪ.tɪs/

Viêm xoang

Stroke

/stroʊk/

Đột quỵ

Tuberculosis

/tuːˌbɜːrˈkjuːloʊsɪs/

Bệnh lao

Ulcers

/ˈʌl.sər/

Loét dạ dày

Virus

/ˈvaɪr.əs/

Vi-rút

Từ vựng tiếng Anh về các loại bệnh

Từ vựng tiếng Anh về các loại bệnh

Từ vựng tiếng Anh về các dụng cụ, thiết bị y tế

Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Anh về các thiết bị, dụng cụ thường sử dụng trong lĩnh vực y dược!

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa chi tiết

stethoscope

/ˈsteθ.ə.skoʊp/

ống nghe tim phổi

scalpel

/ˈskæl.pəl/

dao mổ

thermometer

/θərˈmɒm.ɪ.tər/

nhiệt kế, dụng cụ đo nhiệt độ

syringe

/sɪˈrɪndʒ/

ống tiêm

bandage

/ˈbæn.dɪdʒ/

băng gạc, băng vết thương

crutch

/krʌtʃ/

nạng

defibrillator

/ˌdiː.fɪˈbrɪl.əˌteɪ.tər/

máy sốc tim, máy khử rung tim

ventilator

/ˈven.tɪ.leɪ.tər/

máy thở nhân tạo

sphygmomanometer

/ˌsfɪɡ.məʊ.məˈnɒm.ɪ.tər/

máy đo huyết áp

otoscope

/ˈoʊ.t̬əˌskoʊp/

ống soi tai

ophthalmoscope

/ɒfˈθæl.mə.skoʊp/

ống soi đáy mắt

forceps

/ˈfɔːr.seps/

kẹp phẫu thuật

gauze

/ɡɔːz/

gạc y tế

catheter

/ˈkæθ.ə.tər/

ống thông y tế

incubator

/ˈɪŋ.kjə.beɪ.tər/

lồng ấp (trẻ sơ sinh hoặc vi sinh)

wheelchair

/ˈwiːl.tʃeər/

xe lăn

stretcher

/ˈstretʃ.ər/

cáng cứu thương

endoscope

/ˈen.də.skoʊp/

ống nội soi

suction device

/ˈsʌk.ʃən dɪˈvaɪs/

máy hút dịch

tongue depressor

/təŋ dɪˈpres.ər/

que đè lưỡi

sphygmomanometer

/ˌsfɪɡ.məʊ.məˈnɒm.ɪ.tər/

máy đo huyết áp

nebulizer

/ˈneb.jə.laɪ.zər/

máy phun khí dung dịch (cho bệnh hen suyễn…)

IV drip (infusion set)

/aɪˈviː drɪp/

bộ truyền dịch tĩnh mạch, chai truyền dịch

test tube

/ˈtest ˌtuːb/

ống nghiệm

microscope

/ˈmaɪ.krə.skoʊp/

kính hiển vi

gluco(meter)

/ˈɡluː.kəˌmiː.tər/

máy đo đường huyết

pulse oximeter

/pʌls ɒkˈsɪm.ɪ.tər/

máy đo nồng độ oxy máu (SpO2)

dressing

/ˈdres.ɪŋ/

băng bông, gạc phủ vết thương

scalpel blade

/ˈskæl.pəl bleɪd/

lưỡi dao mổ

kidney dish

/ˈkɪd.ni dɪʃ/

khay quả thận (đựng dụng cụ, chất dịch phẫu thuật…)

infusion pump

/ɪnˈfjuː.ʒən pʌmp/

máy bơm truyền dịch

Từ vựng tiếng Anh về các loại thuốc

Nhắc đến từ vựng tiếng Anh chuyên ngành dược thì chắc chắn không thể bỏ qua các từ vựng về tên các loại thuốc. Dưới đây là bảng tổng hợp từ vựng kèm phiên âm, dịch nghĩa về một số thuốc thường gặp nhất!

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa chi tiết

Antibiotic

/ˌæn.ti.baɪˈɒ.tɪk/

Thuốc kháng sinh

Analgesic

/ˌæn.əlˈdʒiː.zɪk/

Thuốc giảm đau

Antipyretic

/ˌæn.ti.paɪˈret.ɪk/

Thuốc hạ sốt

Antiseptic

/ˌæn.tiˈsep.tɪk/

Thuốc sát trùng

Antihistamine

/ˌæn.tiˈhɪs.tə.miːn/

Thuốc chống dị ứng

Antacid

/ˌæntˈæs.ɪd/

Thuốc kháng axit (chữa đau dạ dày)

Antidepressant

/ˌæn.ti.dɪˈpres.ənt/

Thuốc chống trầm cảm

Laxative

/ˈlæk.sə.tɪv/

Thuốc nhuận tràng, xổ

Diuretic

/ˌdaɪ.jʊˈret.ɪk/

Thuốc lợi tiểu

Sedative

/ˈsed.ə.tɪv/

Thuốc an thần

Vaccine

/ˈvæk.siːn/

Vắc xin

Tablet

/ˈtæb.lət/

Viên nén

Capsule

/ˈkæp.sjuːl/

Viên con nhộng

Syrup

/ˈsɪr.əp/

Siro thuốc

Suspension

/səˈspen.ʃən/

Hỗn dịch

Ointment

/ˈɔɪnt.mənt/

Thuốc mỡ

Cream

/kriːm/

Kem bôi ngoài da

Injection

/ɪnˈdʒek.ʃən/

Thuốc tiêm

Insulin

/ˈɪn.sjə.lɪn/

Thuốc tiêm insulin

Anticoagulant

/ˌæn.ti.kəʊˈæɡ.jʊ.lənt/

Thuốc chống đông máu

Antiviral

/ˌæn.tiˈvaɪ.rəl/

Thuốc kháng vi-rút

Steroid

/ˈster.ɔɪd/

Thuốc steroid

Antifungal

/ˌæn.tiˈfʌŋ.ɡəl/

Thuốc chống nấm

Decongestant

/ˌdiː.kənˈdʒes.tənt/

Thuốc thông mũi, giảm nghẹt mũi

Hormone

/ˈhɔː.məʊn/

Thuốc nội tiết, hoóc-môn

Antidiabetic

/ˌæn.tiˌdaɪ.əˈbet.ɪk/

Thuốc điều trị tiểu đường

Antiemetic

/ˌæn.ti.ɪˈmet.ɪk/

Thuốc chống nôn

Bronchodilator

/ˌbrɒŋ.kəʊ.daɪˈleɪ.tər/

Thuốc giãn phế quản

Antitussive

/ˌæn.tɪˈtʌs.ɪv/

Thuốc giảm ho

Corticosteroid

/ˌkɔː.tɪ.kəʊˈster.ɔɪd/

Thuốc corticosteroid (chống viêm mạnh)

Từ vựng tiếng Anh về thuốc

Một số từ vựng tiếng Anh thường gặp về thuốc

Từ vựng tiếng Anh về các triệu chứng bệnh

Việc hiểu đúng các thuật ngữ tiếng Anh về triệu chứng bệnh giúp bạn nhận biết, miêu tả và xử lý chính xác các tình trạng sức khỏe của bản thân hoặc bệnh nhân. Dưới đây là bảng tổng hợp các triệu chứng bệnh thường gặp, kèm phiên âm và nghĩa chi tiết!

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa chi tiết

Fever

/ˈfiːvər/

Sốt

Cough

/kɒf/

Ho

Headache

/ˈhɛdeɪk/

Đau đầu, nhức đầu

Sore throat

/sɔːr θroʊt/

Đau/họng rát

Nausea

/ˈnɔːziə/

Buồn nôn

Vomiting

/ˈvɒmɪtɪŋ/

Nôn, ói

Dizziness

/ˈdɪzɪnɪs/

Chóng mặt

Shortness of breath

/ˈʃɔːrtnəs əv brɛθ/

Khó thở, hụt hơi

Fatigue

/fəˈtiːɡ/

Mệt mỏi kiệt sức

Rash

/ræʃ/

Phát ban

Swelling

/ˈswɛlɪŋ/

Sưng tấy, phù nề

Diarrhea

/daɪəˈriːə/

Tiêu chảy

Constipation

/ˌkɒnstɪˈpeɪʃən/

Táo bón

Chills

/tʃɪlz/

Ớn lạnh, nổi da gà

Loss of appetite

/lɒs əv ˈæpɪtaɪt/

Mất cảm giác thèm ăn, chán ăn

Weight loss

/weɪt lɒs/

Sụt cân

Chest pain

/tʃest peɪn/

Đau ngực

Back pain

/ˈbæk peɪn/

Đau lưng

Abdominal pain

/æbˈdɒmɪnəl peɪn/

Đau bụng

Blurred vision

/blɜːrd ˈvɪʒən/

Nhìn mờ

Sneeze

/sniːz/

Hắt hơi

Runny nose

/ˈrʌni nəʊz/

Sổ mũi

Stuffy nose

/ˈstʌfi nəʊz/

Nghẹt mũi

Itching

/ˈɪtʃɪŋ/

Ngứa

Bleeding

/ˈbliːdɪŋ/

Chảy máu

Muscle ache

/ˈmʌsl eɪk/

Đau nhức cơ

Joint pain

/dʒɔɪnt peɪn/

Đau khớp

Palpitation

/ˌpælpɪˈteɪʃən/

Hồi hộp, tim đập nhanh

Indigestion

/ˌɪndɪˈdʒestʃən/

Khó tiêu

Faint (pass out)

/feɪnt/

Ngất xỉu

Từ vựng tiếng Anh về các phòng ban trong bệnh viện

Dưới đây là bảng tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành y dược về các phòng ban trong bệnh viện mà bạn có thể tham khảo!

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa chi tiết

Emergency Department (ER)

/ɪˈmɜːrdʒənsi dɪˈpɑːrtmənt/

Khoa cấp cứu

Intensive Care Unit (ICU)

/ɪnˈtensɪv ker ˈjuːnɪt/

Khoa hồi sức tích cực

Cardiology

/ˌkɑːrdiˈɑːlədʒi/

Khoa tim mạch

Pediatrics

/ˌpiːdiˈætrɪks/

Khoa nhi/thanh thiếu nhi

Neurology

/njuːˈrɒlədʒi/

Khoa thần kinh

Department of Surgery

/dɪˈpɑːrtmənt əv ˈsɜːrdʒəri/

Khoa phẫu thuật

Orthopedics

/ˌɔːrθəˈpiːdɪks/

Khoa chỉnh hình

Obstetrics and Gynecology

/əbˈstetrɪks ænd ˌɡaɪnəˈkɒlədʒi/

Khoa sản và phụ khoa

Oncology

/ɒnˈkɒlədʒi/

Khoa ung thư

Dermatology

/ˌdɜːrməˈtɑːlədʒi/

Khoa da liễu

Psychiatry

/saɪˈkaɪətri/

Khoa tâm thần

Ophthalmology

/ˌɒfθælˈmɒlədʒi/

Khoa mắt

ENT (Otolaryngology)

/ˌoʊtoʊˌlærɪnˈɡɒlədʒi/

Khoa tai-mũi-họng

Urology

/jʊˈrɒlədʒi/

Khoa tiết niệu

Nephrology

/nɛˈfrɒlədʒi/

Khoa thận

Gastroenterology

/ˌɡæstroʊˌɛntəˈrɑːlədʒi/

Khoa tiêu hóa

Pulmonology

/ˌpʊlməˈnɒlədʒi/

Khoa hô hấp

Radiology

/ˌreɪdiˈɑːlədʒi/

Khoa chẩn đoán hình ảnh/X-quang

Pathology

/pəˈθɒlədʒi/

Khoa giải phẫu bệnh

Laboratory

/ləˈbɒrətɔːri/

Phòng xét nghiệm

Pharmacy

/ˈfɑːrməsi/

Nhà thuốc, khoa dược

Outpatient Department

/ˈaʊtpeɪʃənt dɪˈpɑːrtmənt/

Khoa khám bệnh ngoại trú

Inpatient Ward

/ˈɪnˌpeɪʃənt wɔːrd/

Phòng bệnh nội trú

Rehabilitation Center

/ˌriːəˌbɪlɪˈteɪʃn ˈsentər/

Trung tâm phục hồi chức năng

Administration

/ədˌmɪnɪˈstreɪʃən/

Phòng hành chính quản trị

Blood Bank

/blʌd bæŋk/

Ngân hàng máu

Central Sterile Services

/ˈsentrəl ˈsteraɪl ˈsɜːrvɪsɪz/

Phòng tiệt trùng trung tâm

Maternity Ward

/məˈtɜːrnəti wɔːrd/

Khu sản, phòng sinh/đẻ

Nursery

/ˈnɜːrsəri/

Phòng chăm sóc trẻ sơ sinh

Morgue

/mɔːrɡ/

Nhà xác

Radiology

/ˌreɪdiˈɑːlədʒi/

Khoa chẩn đoán hình ảnh

Từ vựng tiếng Anh về phòng ban bệnh viện

Những từ vựng tiếng Anh về các phòng ban trong bệnh viện

Nắm tên phòng ban là bước khởi đầu; để xử lý trôi chảy quy trình khám–chỉ định–hướng dẫn bệnh nhân, bạn hãy luyện các tình huống tiếng Anh giao tiếp trong bệnh viện kèm hội thoại mẫu và audio.

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành y dược – chủ đề chuyên khoa

Mỗi chuyên khoa trong lĩnh vực y dược đều có những từ ngữ, thuật ngữ chuyên ngành riêng. Việc nắm rõ các từ, cụm từ này giúp bạn phục vụ tốt nhu cầu công việc!

Từ vựng tiếng Anh chuyên khoa ngoại

Dưới đây là bảng từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ngoại khoa mà bạn có thể tham khảo!

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa chi tiết

Surgery

/ˈsɜːrdʒəri/

Phẫu thuật, mổ

Surgeon

/ˈsɜːrdʒən/

Bác sĩ phẫu thuật

Operation

/ˌɒpəˈreɪʃən/

Ca mổ, ca phẫu thuật

Operating room (OR)

/ˈɒpəreɪtɪŋ rʊm/

Phòng mổ

Anesthesia

/ˌænəsˈθiːziə/

Gây mê

Anesthesiologist

/ˌænəsˌθiːziˈɑːlədʒɪst/

Bác sĩ gây mê

Incision

/ɪnˈsɪʒən/

Vết rạch, đường mổ

Suture

/ˈsuːtʃər/

Chỉ khâu, mũi khâu (vết mổ)

Scalpel

/ˈskælpəl/

Dao mổ

Forceps

/ˈfɔːrseps/

Kẹp phẫu thuật

Retractor

/rɪˈtræktər/

Dụng cụ giữ vết mổ, banh mô

Hemostat

/ˈhiːməstæt/

Kẹp cầm máu

Drain

/dreɪn/

Ống dẫn lưu

Sterile

/ˈsteraɪl/

Vô trùng, tiệt khuẩn

Scrub up

/skrʌb ʌp/

Rửa tay, sát khuẩn chuẩn bị mổ

Prepping

/ˈprepɪŋ/

Chuẩn bị (bệnh nhân, dụng cụ trước khi mổ)

Suture removal

/ˈsuːtʃər rɪˈmuːvəl/

Cắt chỉ, rút chỉ

Biopsy

/ˈbaɪɒpsi/

Sinh thiết (lấy mẫu mô/phẫu thuật để xét nghiệm)

Graft

/ɡræft/

Ghép mô, ghép da

Prosthesis

/prɒsˈθiːsɪs/

Bộ phận giả (tay/chan/khớp nhân tạo, vv.)

Amputation

/ˌæmpjuˈteɪʃən/

Phẫu thuật cắt cụt chi

Transplant

/ˈtrænsplænt/

Ghép nội tạng (thận, gan, tim…)

Laparotomy

/ˌlæpəˈrɒtəmi/

Mổ bụng thăm dò

Minimally invasive surgery

/ˌmɪnɪməli ɪnˈveɪsɪv/

Phẫu thuật ít xâm lấn (nội soi, robot…)

Keyhole surgery

/ˈkiːhəʊl ˌsɜːrdʒəri/

Phẫu thuật lỗ nhỏ (nội soi)

Orthopedic surgeon

/ˌɔːrθəˈpiːdɪk ˈsɜːrdʒən/

Bác sĩ phẫu thuật chấn thương chỉnh hình

Neurosurgery

/ˈnjʊroʊˌsɜːrdʒəri/

Phẫu thuật thần kinh

Plastic surgery

/ˈplæstɪk ˌsɜːrdʒəri/

Phẫu thuật tạo hình, thẩm mỹ

Reconstructive surgery

/ˌriːkənˈstrʌktɪv/

Phẫu thuật tái tạo

Postoperative

/ˌpoʊstˈɒpərətɪv/

Hậu phẫu, sau mổ

Từ vựng tiếng Anh chuyên khoa ngoại

Một số từ vựng tiếng Anh chuyên khoa ngoại

Từ vựng tiếng Anh chuyên khoa nội

Chuyên khoa nội (Internal Medicine) tập trung vào chẩn đoán và điều trị các bệnh lý không cần can thiệp phẫu thuật, như bệnh tim mạch, hô hấp, tiêu hóa, nội tiết… Dưới đây là bảng tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành y dược – chuyên khoa nội thường gặp nhất!

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa chi tiết

Internal medicine

/ɪnˈtɜːrnəl ˈmed.ɪ.sən/

Nội khoa

Internist

/ɪnˈtɜːrnɪst/

Bác sĩ nội khoa

Hypertension

/ˌhaɪ.pərˈten.ʃən/

Cao huyết áp

Diabetes

/ˌdaɪ.əˈbiː.tiːz/

Tiểu đường

Heart failure

/hɑːrt ˈfeɪ.ljɚ/

Suy tim

Arrhythmia

/əˈrɪð.mi.ə/

Rối loạn nhịp tim

Pneumonia

/nuːˈmoʊ.njə/

Viêm phổi

Chronic obstructive pulmonary disease (COPD)

/ˈkrɑː.nɪk əbˈstrʌk.tɪv ˈpʌl.məˌner.i dɪˈziːz/

Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính

Asthma

/ˈæz.mə/

Hen phế quản

Gastritis

/ɡæsˈtraɪ.tɪs/

Viêm dạ dày

Peptic ulcer

/ˈpep.tɪk ˈʌl.sər/

Loét dạ dày – tá tràng

Hepatitis

/ˌhep.əˈtaɪ.tɪs/

Viêm gan

Nephritis

/nɛˈfraɪ.tɪs/

Viêm thận

Chronic kidney disease

/ˈkrɑː.nɪk ˈkɪd.ni dɪˈziːz/

Bệnh thận mạn

Hyperlipidemia

/ˌhaɪ.pərˌlɪp.ɪˈdiː.mi.ə/

Mỡ máu cao (tăng lipid máu)

Stroke

/stroʊk/

Đột quỵ

Anemia

/əˈniː.mi.ə/

Thiếu máu

Thrombosis

/θrɒmˈbəʊ.sɪs/

Huyết khối

Edema

/ɪˈdiː.mə/

Phù

Shortness of breath

/ˈʃɔːrtnəs əv brɛθ/

Khó thở

Palpitation

/ˌpæl.pɪˈteɪ.ʃən/

Hồi hộp, tim đập nhanh

Jaundice

/ˈdʒɔːn.dɪs/

Vàng da

Malaise

/məˈleɪz/

Mệt mỏi, khó chịu

Fatigue

/fəˈtiːɡ/

Mệt mỏi

Insomnia

/ɪnˈsɒm.ni.ə/

Mất ngủ

Infection

/ɪnˈfek.ʃən/

Nhiễm trùng

Electrocardiogram (ECG)

/ɪˌlek.trəʊˈkɑː.di.ə.ɡræm/

Điện tâm đồ

Blood test

/blʌd tɛst/

Xét nghiệm máu

Intravenous drip (IV)

/ˌɪn.trəˈviː.nəs drɪp/

Truyền tĩnh mạch

Physical examination

/ˈfɪz.ɪ.kəl ˌɛɡ.zæm.ɪˈneɪ.ʃən/

Khám thực thể

Từ vựng tiếng Anh chuyên khoa ung bướu

Bảng từ vựng tiếng Anh chuyên khoa ung bướu thông dụng nhất:

Chuyên khoa ung bướu (Oncology) là lĩnh vực y học nghiên cứu, chẩn đoán, điều trị và phòng ngừa bệnh ung thư. Nắm vững từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ung bướu không chỉ giúp bạn tiếp cận hiệu quả các tài liệu quốc tế mà còn tự tin trao đổi chuyên môn, hỗ trợ chăm sóc bệnh nhân!

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Oncology

/ɒnˈkɒl.ə.dʒi/

Ung thư học, chuyên khoa ung bướu

Oncologist

/ɑːnˈkɑː.lə.dʒɪst/

Bác sĩ chuyên khoa ung bướu

Tumor

/ˈtuː.mər/

Khối u, bướu

Cancer

/ˈkæn.sər/

Bệnh ung thư

Malignant tumor

/məˈlɪg.nənt ˈtuː.mər/

Khối u ác tính

Benign tumor

/bɪˈnaɪn ˈtuː.mər/

Khối u lành tính

Metastasis

/məˈtæs.tə.sɪs/

Sự di căn

Carcinoma

/ˌkɑːr.sɪˈnoʊ.mə/

Ung thư biểu mô

Sarcoma

/sɑːrˈkoʊ.mə/

Ung thư mô liên kết

Lymphoma

/lɪmˈfoʊ.mə/

U lympho/Bệnh ung thư hạch

Leukemia

/luːˈkiː.mi.ə/

Bệnh bạch cầu (ung thư máu)

Myeloma

/ˌmaɪ.əˈloʊ.mə/

Đa u tủy xương

Blastoma

/blæsˈtoʊ.mə/

Ung thư nguyên bào

Chemotherapy

/ˌkiː.moʊˈθer.ə.pi/

Hóa trị

Radiation therapy

/ˌreɪ.diˈeɪ.ʃən ˈθer.ə.pi/

Xạ trị

Surgery

/ˈsɜːrdʒəri/

Phẫu thuật

Palliative care

/ˈpæli.ə.tɪv ker/

Chăm sóc giảm nhẹ

Remission

/rɪˈmɪʃ.ən/

Thuyên giảm (bệnh tạm lui)

Biopsy

/ˈbaɪ.ɑːp.si/

Sinh thiết

Tumor marker

/ˈtuː.mər ˈmɑːr.kər/

Chỉ điểm khối u (dấu ấn ung thư)

Immunotherapy

/ɪˈmjun.oʊˌθer.ə.pi/

Miễn dịch trị liệu

Targeted therapy

/ˈtɑːr.ɡɪtɪd ˈθer.ə.pi/

Điều trị nhắm trúng đích

Laser therapy

/ˈleɪ.zər ˈθer.ə.pi/

Liệu pháp laser

Hormone therapy

/ˈhɔːr.moʊn ˈθer.ə.pi/

Liệu pháp hormone

Second primary cancer

/ˈsekənd ˈpraɪ.mɛri ˈkæn.sər/

Ung thư nguyên phát thứ hai

Cancer screening

/ˈkæn.sər ˈskriː.nɪŋ/

Sàng lọc ung thư

Staging

/ˈsteɪ.dʒɪŋ/

Xếp giai đoạn ung thư

Prognosis

/prɑːɡˈnoʊ.sɪs/

Tiên lượng

Relapse

/rɪˈlæps/

Tái phát bệnh

Clinical trial

/ˈklɪn.ɪ.kəl traɪəl/

Thử nghiệm lâm sàng

Từ vựng tiếng Anh chuyên khoa ung bướu

Từ vựng tiếng Anh chuyên khoa ung bướu

Từ vựng tiếng Anh chuyên khoa thần kinh

Dưới đây là bảng tổng hợp các thuật ngữ tiếng Anh chuyên dụng trong lĩnh vực thần kinh, kèm phiên âm, nghĩa chi tiết.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Neurology

/njuːˈrɒlədʒi/

Thần kinh học (chuyên khoa thần kinh)

Neurologist

/njuːˈrɒlədʒɪst/

Bác sĩ thần kinh

Nervous system

/ˈnɜːvəs ˈsɪstəm/

Hệ thần kinh

Brain

/breɪn/

Não bộ

Spinal cord

/ˈspaɪnl kɔːrd/

Tủy sống

Nerve

/nɜːrv/

Dây thần kinh

Neuron

/ˈnjʊə.rɒn/

Tế bào thần kinh (nơ-ron)

Synapse

/ˈsɪnæps/

Synap (khớp nối thần kinh)

Epilepsy

/ˈepɪlepsi/

Bệnh động kinh

Seizure

/ˈsiːʒər/

Cơn co giật

Stroke

/stroʊk/

Đột quỵ não

Multiple sclerosis

/ˈmʌltɪpəl skləˈrəʊsɪs/

Bệnh xơ cứng rải rác

Parkinson’s disease

/ˈpɑːrkɪnsənz dɪˈziːz/

Bệnh Parkinson

Alzheimer’s disease

/ˈælzˌhaɪmərz dɪˈziːz/

Bệnh Alzheimer

Dementia

/dɪˈmenʃə/

Sa sút trí tuệ

Migraine

/ˈmaɪ.ɡreɪn/

Đau nửa đầu

Neuralgia

/njʊˈrældʒiə/

Đau dây thần kinh

Paralysis

/pəˈræləsɪs/

Liệt, bại liệt

Neuropathy

/nʊˈrɒpəθi/

Bệnh lý thần kinh ngoại biên

Ataxia

/əˈtæksiə/

Mất điều hòa vận động

Sensory loss

/ˈsɛnsəri lɒs/

Mất cảm giác

Motor function

/ˈmoʊtər ˈfʌŋkʃən/

Chức năng vận động

Reflex

/ˈriːfleks/

Phản xạ

Tremor

/ˈtrɛmər/

Run (rung, run rẩy)

Convulsion

/kənˈvʌlʃən/

Cơn co giật toàn thân

Spasticity

/spæˈstɪsəti/

Tăng trương lực cơ (co cứng cơ)

Coma

/ˈkoʊmə/

Hôn mê

Intracranial pressure

/ˌɪntrəˈkreɪniəl ˈprɛʃə(r)/

Áp lực nội sọ

Electroencephalogram (EEG)

/ɪˌlɛktrəʊɪnˈsefələɡræm/

Điện não đồ

Lumbar puncture

/ˈlʌmbər ˈpʌŋktʃər/

Chọc dò tủy sống

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành y dược về các bộ phận trên cơ thể

Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh về các bộ phận trên cơ thể là nền tảng không thể thiếu cho mọi ai học tập và làm việc trong ngành y dược. Cùng khám phá và luyện tập những từ vựng cơ bản, thực tiễn dành riêng cho chủ đề này ngay dưới đây!

Từ vựng tiếng Anh về các bộ phận trên cơ thể 

Bảng từ vựng tiếng Anh về các bộ phận trên cơ thể thường gặp nhất trong lĩnh vực y dược!

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Head

/hed/

Đầu

Face

/feɪs/

Khuôn mặt

Forehead

/ˈfɔːrhed/

Trán

Eye

/aɪ/

Mắt

Eyebrow

/ˈaɪbraʊ/

Lông mày

Eyelash

/ˈaɪlæʃ/

Lông mi

Nose

/noʊz/

Mũi

Mouth

/maʊθ/

Miệng

Lip

/lɪp/

Môi

Tooth (teeth)

/tuːθ/ (/tiːθ/)

Răng

Tongue

/tʌŋ/

Lưỡi

Ear

/ɪr/

Tai

Cheek

/tʃiːk/

Chin

/tʃɪn/

Cằm

Neck

/nek/

Cổ

Shoulder

/ˈʃoʊldə(r)/

Vai

Arm

/ɑːrm/

Cánh tay

Elbow

/ˈelboʊ/

Khuỷu tay

Wrist

/rɪst/

Cổ tay

Hand

/hænd/

Bàn tay

Finger

/ˈfɪŋɡər/

Ngón tay

Thumb

/θʌm/

Ngón cái

Chest

/tʃest/

Ngực

Back

/bæk/

Lưng

Abdomen

/ˈæbdəmən/

Bụng

Waist

/weɪst/

Eo

Hip

/hɪp/

Hông

Leg

/leɡ/

Chân

Thigh

/θaɪ/

Đùi

Knee

/niː/

Đầu gối

Calf

/kæf/

Bắp chân

Ankle

/ˈæŋkl/

Mắt cá chân

Foot (feet)

/fʊt/ (/fiːt/)

Bàn chân

Toe

/toʊ/

Ngón chân

Heel

/hiːl/

Gót chân

Skin

/skɪn/

Da

Bone

/boʊn/

Xương

Joint

/dʒɔɪnt/

Khớp

Muscle

/ˈmʌsl/

Spine

/spaɪn/

Cột sống

Từ vựng tiếng Anh về các bộ phận trên cơ thể

Từ vựng tiếng Anh về các bộ phận trên cơ thể

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành về các cơ quan cơ thể

Các từ vựng tiếng Anh về các cơ quan cơ thể dưới đây thường xuyên xuất hiện trong bài giảng, sổ tay y học, bệnh án và thảo luận chuyên ngành!

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Brain

/breɪn/

Não

Heart

/hɑːrt/

Tim

Lung (lungs)

/lʌŋ/

Phổi

Liver

/ˈlɪvər/

Gan

Kidney (kidneys)

/ˈkɪdni/

Thận

Stomach

/ˈstʌmək/

Dạ dày

Intestine (small/large)

/ɪnˈtestɪn/

Ruột non/ruột già

Esophagus

/ɪˈsɒfəɡəs/

Thực quản

Pancreas

/ˈpæŋkriəs/

Tuyến tụy

Spleen

/spliːn/

Lách

Bladder

/ˈblædər/

Bàng quang

Gallbladder

/ˈɡɔːlˌblædər/

Túi mật

Appendix

/əˈpendɪks/

Ruột thừa

Rectum

/ˈrektəm/

Trực tràng

Trachea (windpipe)

/trəˈkiː.ə/

Khí quản

Larynx

/ˈlærɪŋks/

Thanh quản

Pharynx

/ˈfærɪŋks/

Hầu, họng

Thyroid gland

/ˈθaɪrɔɪd ɡlænd/

Tuyến giáp

Adrenal glands

/əˈdriː.nəl ɡlændz/

Tuyến thượng thận

Prostate

/ˈprɒsteɪt/

Tuyến tiền liệt (nam giới)

Ovary (ovaries)

/ˈoʊvəri/

Buồng trứng (nữ giới)

Uterus

/ˈjuːtərəs/

Tử cung

Testicle (testes)

/ˈtestɪkl/

Tinh hoàn (nam giới)

Pituitary gland

/pɪˈtuːɪˌteri ɡlænd/

Tuyến yên

Hypothalamus

/ˌhaɪ.poʊˈθæl.ə.məs/

Vùng hạ đồi (não)

Diaphragm

/ˈdaɪ.ə.fræm/

Cơ hoành

Colon

/ˈkoʊlɒn/

Đại tràng

Duodenum

/ˌduː.əˈdiː.nəm/

Tá tràng

Ureter

/ˈjʊr.ɪ.tər/

Niệu quản

Urethra

/juːˈriːθrə/

Niệu đạo

Thuật ngữ và viết tắt trong tiếng Anh chuyên ngành y dược

Trong lĩnh vực y dược, thuật ngữ chuyên môn và các từ viết tắt xuất hiện dày đặc trong hồ sơ bệnh án, toa thuốc, giao tiếp giữa bác sĩ – dược sĩ – điều dưỡng. Dưới đây là bảng tổng hợp các thuật ngữ thường gặp mà bạn cần nắm vững!

Thuật ngữ / Viết tắt

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Rx

/ˈɑːr.eks/

Đơn thuốc, kê đơn thuốc

OTC

/ˌoʊ.tiːˈsiː/

Thuốc không kê toa (over-the-counter)

BID (b.i.d.)

/ˌbiː.aɪˈdiː/

Hai lần mỗi ngày

TID (t.i.d.)

/ˌtiː.aɪˈdiː/

Ba lần mỗi ngày

QID (q.i.d.)

/ˌkjuː.aɪˈdiː/

Bốn lần mỗi ngày

PRN

/ˌpiːɑːrˈɛn/

Dùng khi cần thiết (as needed)

QD (q.d.)

/ˌkjuːˈdiː/

Mỗi ngày (every day)

QOD (q.o.d.)

/ˌkjuː.oʊˈdiː/

Cách ngày (every other day)

PO (p.o.)

/ˌpiːˈoʊ/

Uống bằng đường miệng (by mouth)

IV (i.v.)

/ˌaɪˈviː/

Tiêm/truyền tĩnh mạch

IM (i.m.)

/ˌaɪˈem/

Tiêm bắp

SC/SQ

/ˌɛsˈsiː/, /ˌɛsˈkjuː/

Tiêm dưới da

SL

/ˌɛsˈel/

Dưới lưỡi (sublingual)

STAT

/stæt/

Ngay lập tức (immediately)

NPO

/ɛn.piːˈoʊ/

Nhịn ăn, không cho ăn uống

Hx

/ˈeɪtʃˈɛks/

Tiền sử bệnh (medical history)

Dx

/ˈdiːˈɛks/

Chẩn đoán (diagnosis)

Tx

/ˈtiːˈɛks/

Điều trị (treatment)

Sx

/ˈɛsˈɛks/

Triệu chứng (symptom)

Fx

/ˈɛfˈɛks/

Gãy xương (fracture)

CBC

/siː.biːˈsiː/

Công thức máu toàn bộ (complete blood count)

ECG (EKG)

/ˌiː.siːˈdʒiː/

Điện tâm đồ (electrocardiogram)

CXR

/ˌsiːˌɛksˈɑːr/

X-quang ngực (chest X-ray)

SOB

/ˌɛsˈoʊˈbiː/

Khó thở (shortness of breath)

WBC

/ˌdʌb.əl.juː.biːˈsiː/

Tế bào bạch cầu (white blood cell)

RBC

/ˌɑːr.biːˈsiː/

Hồng cầu (red blood cell)

D/C (dc’d)

/diːˈsiː/

Ngừng (discontinue)

NSAID

/ˈɛnˌsɛd/

Thuốc chống viêm không steroid (non-steroidal anti-inflammatory drug)

Px

/ˈpiːˈɛks/

Tiên lượng (prognosis)

BMI

/ˈbiːˈɛmˈaɪ/

Chỉ số khối cơ thể (body mass index)

ICU

/ˌaɪ.siːˈjuː/

Đơn vị hồi sức tích cực (intensive care unit)

ER (A&E)

/ˌiːˈɑːr/, /ˌeɪˈɛnˈiː/

Khoa cấp cứu (emergency room; accident & emergency)

ASA

/ˌeɪˈɛsˈeɪ/

Aspirin, còn gọi là acetylsalicylic acid

ADR

/ˌeɪˈdiːˈɑːr/

Phản ứng bất lợi của thuốc (adverse drug reaction)

Thuật ngữ và từ viết tắt trong ngành Dược

Thuật ngữ và từ viết tắt trong ngành Dược

Một số mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành y dược

Mẫu câu giao tiếp thăm hỏi thông tin bệnh nhân

Khi giao tiếp với bệnh nhân, việc đặt câu hỏi đúng cách, nhẹ nhàng và chuyên nghiệp giúp tạo dựng niềm tin cũng như thu thập được các thông tin y tế cần thiết. Dưới đây là một số mẫu câu thường gặp!

Mẫu câu tiếng Anh

Dịch nghĩa tiếng Việt

How are you feeling today?

Hôm nay anh/chị cảm thấy thế nào?

Can you describe your symptoms?

Anh/chị có thể mô tả các triệu chứng của mình không?

When did your symptoms start?

Các triệu chứng của anh/chị bắt đầu từ khi nào?

Have you experienced this problem before?

Anh/chị đã từng gặp vấn đề này trước đây chưa?

Are you currently taking any medication?

Hiện tại anh/chị có đang dùng loại thuốc nào không?

Do you have any allergies?

Anh/chị có dị ứng với gì không?

Is there any pain? If so, where does it hurt?

Anh/chị có đau không? Nếu có, đau ở đâu?

How severe is your pain on a scale from 1 to 10?

Mức độ đau của anh/chị từ 1 đến 10 là bao nhiêu?

Have you had any surgeries before?

Anh/chị đã từng phẫu thuật trước đây chưa?

Do you have any chronic diseases (like diabetes, hypertension)?

Anh/chị có mắc bệnh mạn tính nào (như đái tháo đường, cao huyết áp) không?

Are you allergic to any medication?

Anh/chị có dị ứng với loại thuốc nào không?

Do you smoke or drink alcohol?

Anh/chị có hút thuốc lá hoặc uống rượu không?

Did you eat anything unusual before symptoms began?

Trước khi phát bệnh, anh/chị có ăn gì lạ không?

Is there any family history of this condition?

Trong gia đình anh/chị có ai mắc bệnh này không?

Have you traveled recently?

Gần đây anh/chị có đi du lịch đâu không?

How has this problem affected your daily life?

Vấn đề này ảnh hưởng thế nào đến cuộc sống hằng ngày của anh/chị?

Have your symptoms improved or worsened?

Các triệu chứng của anh/chị có đỡ hơn hay nặng lên không?

Are you experiencing any side effects from your medication?

Anh/chị có gặp tác dụng phụ nào từ thuốc không?

Do you have any questions for me?

Anh/chị có câu hỏi gì muốn hỏi tôi không?

Để giao tiếp chuẩn trong chăm sóc người bệnh (đo sinh hiệu, ghi hồ sơ, hướng dẫn dùng thuốc), bạn nên tham khảo thêm từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điều dưỡng để dùng thuật ngữ đúng bối cảnh lâm sàng.

Mẫu câu giao tiếp hướng dẫn bệnh nhân uống thuốc

Việc hướng dẫn bệnh nhân uống thuốc bằng tiếng Anh đòi hỏi sự rõ ràng, chuẩn xác để đảm bảo bệnh nhân sử dụng đúng cách, đạt hiệu quả điều trị. Dưới đây là các mẫu câu giao tiếp thường gặp!

Mẫu câu tiếng Anh

Dịch nghĩa tiếng Việt

Please take this medication with a glass of water after meals.

Vui lòng uống thuốc này với một cốc nước sau bữa ăn.

Take one tablet twice a day: once in the morning and once at night.

Uống một viên hai lần mỗi ngày: một lần vào buổi sáng, một lần vào buổi tối.

You should finish the entire course of medication.

Anh/chị nên uống hết cả liệu trình thuốc này.

Do not stop taking the medication without consulting your doctor.

Không tự ý ngừng thuốc khi chưa hỏi ý kiến bác sĩ.

Take the medicine as directed above.

Dùng thuốc đúng theo chỉ dẫn ở trên.

Do not drink alcohol while taking this medicine.

Không uống rượu khi đang dùng loại thuốc này.

This medication should be taken on an empty stomach.

Loại thuốc này nên uống lúc bụng đói.

Take it before meals/before going to bed.

Uống trước bữa ăn/trước khi đi ngủ.

Please store the medicine in a cool, dry place, away from sunlight.

Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, mát mẻ, tránh ánh nắng trực tiếp.

If you miss a dose, take it as soon as you remember.

Nếu lỡ quên uống một liều, hãy uống ngay khi nhớ ra.

Do not take a double dose to make up for a missed one.

Không uống gấp đôi liều nếu quên liều trước đó.

Are you experiencing any side effects from your medication?

Anh/chị có gặp tác dụng phụ gì khi dùng thuốc không?

Do you have any questions about this medication?

Anh/chị có thắc mắc gì về loại thuốc này không?

Do not operate heavy machinery while taking this medication.

Không nên lái xe/vận hành máy móc khi dùng thuốc này.

Shake the bottle well before use.

Lắc kỹ chai thuốc trước khi sử dụng.

Mẫu câu giao tiếp hướng dẫn bệnh nhân uống thuốc

Mẫu câu giao tiếp hướng dẫn bệnh nhân uống thuốc

Mẫu câu giao tiếp đưa ra lời khuyên cho bệnh nhân

Việc đưa ra lời khuyên y tế cho bệnh nhân đòi hỏi sự khéo léo, rõ ràng giúp bệnh nhân hiểu đúng vấn đề sức khỏe và chủ động hơn trong việc bảo vệ bản thân. Dưới đây là một số mẫu câu thường gặp nhất!

Mẫu câu tiếng Anh

Dịch nghĩa tiếng Việt

You should get plenty of rest.

Anh/chị nên nghỉ ngơi đầy đủ.

I recommend drinking more water every day.

Tôi khuyên anh/chị nên uống nhiều nước hơn mỗi ngày.

Please take your medication exactly as prescribed.

Vui lòng dùng thuốc đúng theo chỉ định của bác sĩ.

It’s important to follow a healthy diet.

Rất quan trọng để duy trì chế độ ăn uống lành mạnh.

Try to exercise regularly, about 30 minutes a day if possible.

Hãy cố gắng tập thể dục đều đặn, khoảng 30 phút mỗi ngày nếu có thể.

Please avoid smoking and drinking alcohol.

Anh/chị nên tránh hút thuốc và uống rượu bia.

If you feel worse or new symptoms develop, contact us immediately.

Nếu có dấu hiệu nặng lên hoặc xuất hiện triệu chứng mới, hãy báo ngay cho chúng tôi.

Don’t hesitate to ask if you have any concerns or questions.

Đừng ngần ngại hỏi nếu anh/chị có điều gì thắc mắc hoặc lo lắng.

You may return for a check-up in two weeks.

Anh/chị có thể quay lại để kiểm tra sau hai tuần.

It’s best to avoid strenuous activities until you feel better.

Anh/chị nên tránh hoạt động gắng sức cho đến khi khỏe hơn.

Make sure you keep all follow-up appointments.

Anh/chị nhớ giữ các lịch hẹn tái khám đầy đủ.

Monitor your symptoms and record them if possible.

Theo dõi các triệu chứng và ghi chú lại nếu có thể.

Please report any side effects from the medication.

Vui lòng thông báo nếu có bất kỳ tác dụng phụ nào của thuốc.

Maintain good personal hygiene, especially washing hands regularly.

Giữ vệ sinh cá nhân sạch sẽ, đặc biệt rửa tay thường xuyên.

Always inform your healthcare provider about any medicine you’re using.

Luôn thông báo với nhân viên y tế về những loại thuốc anh/chị đang sử dụng.

Mẫu câu giao tiếp hướng dẫn bệnh nhân thanh toán

Để hướng dẫn bệnh nhân hoặc người nhà bệnh nhân thanh toán, bạn có thể tham khảo một số mẫu câu dưới đây!

Mẫu câu tiếng Anh

Dịch nghĩa tiếng Việt

You can pay your bill at the cashier/reception counter.

Anh/chị có thể thanh toán hóa đơn tại quầy thu ngân/lễ tân.

The total charge for today’s visit is $120. How would you like to pay: cash, card, or transfer?

Tổng chi phí cho lần khám hôm nay là 120 đô. Anh/chị muốn thanh toán bằng tiền mặt, thẻ hay chuyển khoản?

Please take your bill and receipts to the payment counter.

Xin vui lòng mang hóa đơn và biên lai tới quầy thanh toán.

Do you need help understanding your bill?

Anh/chị có cần giải thích về hóa đơn không?

Payment is due at the time of service.

Anh/chị cần thanh toán ngay khi kết thúc dịch vụ khám/điều trị.

Would you like me to go over the charges with you?

Anh/chị có muốn tôi giải thích chi tiết các khoản phí không?

We accept cash, credit cards, and bank transfers.

Bên tôi nhận thanh toán bằng tiền mặt, thẻ tín dụng và chuyển khoản ngân hàng.

If you have insurance, please present your card before paying.

Nếu anh/chị có bảo hiểm, vui lòng xuất trình thẻ trước khi thanh toán.

Here is your invoice and payment instructions.

Đây là hóa đơn và hướng dẫn thanh toán dành cho anh/chị.

You can also pay online using the invoice number and your medical record number.

Anh/chị cũng có thể thanh toán trực tuyến bằng số hóa đơn và số hồ sơ bệnh án.

Please make sure to keep your receipt for future reference.

Xin lưu giữ biên lai thanh toán để đối chiếu khi cần thiết.

If you have any questions about your bill, please ask.

Nếu anh/chị có thắc mắc về hóa đơn, xin vui lòng đặt câu hỏi.

Would you like a payment plan to make the charges more manageable?

Anh/chị có muốn chia nhỏ số tiền thanh toán theo từng đợt không?

Do you need assistance with insurance reimbursement?

Anh/chị có cần hướng dẫn về thủ tục nhận lại tiền bảo hiểm không?

Thank you for your payment. Your next appointment is on …

Cảm ơn anh/chị đã thanh toán. Lịch hẹn tiếp theo của anh/chị là…

Nếu bệnh viện/phòng khám muốn chuẩn hóa giao tiếp cho lễ tân, điều dưỡng và dược sĩ theo SOP nội bộ, hãy cân nhắc đào tạo tiếng Anh doanh nghiệp với giáo trình tùy biến theo quy trình dịch vụ y tế.

Trên đây là tổng hợp trọn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành y dược thông dụng, thường gặp nhất. Việc nắm vững các từ vựng và mẫu câu giao tiếp không chỉ giúp bạn tự tin làm việc và học tập trong môi trường quốc tế mà còn là nền tảng mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp hấp dẫn. Nếu có nhu cầu học tiếng Anh giao tiếp, đừng quên liên hệ với Talk Class để được tư vấn, hỗ trợ. 

    Đăng ký khóa học

    Để sử dụng CAPTCHA, bạn cần cài đặt plugin Really Simple CAPTCHA.