Với ngành Điện cũng là ngành đặc thù có nhiều từ vựng tiếng Anh chuyên ngành dài và khó nhớ. Để giúp các bạn có một một mục tiêu nghề nghiệp nhằm phát triển cá nhân lâu dài thì Talk Class chúng tôi đã thống kế 230 tự vựng tiếng Anh chuyên ngành điện hay dùng nhất.
Những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điện hay dùng nhất
Dưới đây là 230 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điện hay dùng nhất. Các bạn hãy cố gắng hoàn thiện kỹ năng giao tiếp trước sau đó tiếp tục học những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhằm nâng cao trình độ ngoại ngữ cho bản thân nhằm phục vụ tốt công việc hơn.
- Concept Khái niệm
- Signal source Nguồn tín hiệu
- Philosophy Triết lý
- Current divider Bộ/mạch phân dòng
- Superposition (Nguyên tắc) xếp chồng
- Input Ngõ vào
- Load Tải
- Linear Tuyến tính
- Amplifier Bộ/mạch khuếch đại
- Voltage divider Bộ/mạch phân áp
- Gain Hệ số khuếch đại (HSKĐ), độ lợi
- Current source Nguồn dòng
- Specific Cụ thể
- Open-circuit Hở mạch
- Voltage gain Hệ số khuếch đại (độ lợi) điện áp
- Power gain Hệ số khuếch đại (độ lợi) công suất
- Output Ngõ ra
- Power conservation Bảo toàn công suất
- Cascade Nối tầng
- Notation Cách ký hiệu
- Efficiency Hiệu suất
- Model Mô hình
- Phase Pha
- Power supply Nguồn (năng lượng)
- Magnitude Độ lớn
- Current gain Hệ số khuếch đại (độ lợi) dòng điện
- Resistance Điện trở
- Transconductance Điện dẫn truyền
- Transresistance Điện trở truyền
- Differential-mode Chế độ vi sai (so lệch)
- Response Đáp ứng
- Rejection Ratio Tỷ số khử
- Operation Sự hoạt động
- Uniqueness Tính độc nhất
- Negative Âm
- Slew rate Tốc độ thay đổi
- Common-mode Chế độ cách chung
- Integrator Bộ/mạch tích phân
- Common-mode Chế độ cách chung
- Noninverting Không đảo (dấu)
- Inverting Đảo (dấu)
- Diffential amplifier Bộ/mạch khuếch đại vi sai
- Operational amplifier Bộ khuếch đại thuật toán
- Voltage follower Bộ/mạch theo điện áp
- Application Ứng dụng
- Piecewise-linear Tuyến tính từng đoạn
- Load-line Đường tải (đặc tuyến tải)
- Differentiator Bộ/mạch vi phân
- Rectifier Bộ/mạch chỉnh lưu
- Charging Nạp (điện tích)
- Diode Đi-ốt (linh kiện chỉnh lưu 2 cực)
- Tolerance Dung sai
- Numerical analysis Phân tích bằng phương pháp số
- Half-wave Nửa sóng
- Simultaneous equations Hệ phương trình
- Summer Bộ/mạch cộng
- Ripple Độ nhấp nhô
- Regulator Bộ/mạch ổn định
- Half-cycle Nửa chu kỳ
- Feedback Hồi tiếp
- Inverse voltage Điện áp ngược (đặt lên linh kiện chỉnh lưu)
- Voltage source Nguồn áp
- Analysis Phân tích
- Ohm’s law Định luật Ôm
- Ideal Lý tưởng
- Ground terminal Cực (nối) đất
- Loaded Có mang tải
- Capacitance Điện dung
- Peak Đỉnh (của dạng sóng)
- Junction Mối nối (bán dẫn)
- Bipolar Lưỡng cực
- Bridge rectifier Bộ/mạch chỉnh lưu cầu
- Transistor Tran-zi-to (linh kiện tích cực 3 cực)
- Description (Sự) mô tả
- Region Vùng/khu vực
- Qualitative Định tính
- Quantitative Định lượng
- Active-region Vùng khuếch đại
- Emitter Cực phát
- Characteristic Đặc tính
- Cutoff Ngắt (đối với BJT)
- Saturation Bão hòa
- Common-emitter Cực phát chung
- Secondary Thứ cấp
- Effect Hiệu ứng
- n-Channel Kênh N
- Triode Linh kiện 3 cực
- Governing Chi phối
- Pinch-off Thắt (đối với FET)
- Transfer (Sự) truyền (năng lượng, tín hiệu …)
- Comparison Sự so sánh
- Boundary Biên
- Metal-Oxide-Semiconductor Bán dẫn ô-xít kim loại
- Enhancement (Sự) tăng cường
- Consideration Xem xét
- Depletion (Sự) suy giảm
- Structure Cấu trúc
- Diagram Sơ đồ
- Distortion Méo dạng
- Protection Bảo vệ
- Gate Cổng
- Bias stability Độ ổn định phân cực
- Four-resistor Bốn-điện trở
- Bias circuit Mạch phân cực
- Fixed Cố định
- Constant base Dòng nền không đổi
- Self bias Tự phân cực
- Dual-supply Nguồn đôi
- Relationship Mối quan hệ
- Compliance Tuân thủ
- Reference Tham chiếu
- Small-signal Tín hiệu nhỏ
- Common collector Cực thu chung
- Single-pole Đơn cực (chỉ có một cực)
- Bode plot Giản đồ (lược đồ) Bode
- High-pass Thông cao
- Equivalent circuit Mạch tương đương
- Low-pass Thông thấp
- Constructing Xây dựng
- Multiple Nhiều (đa)
- RC-coupled Ghép bằng RC
- Diode-based (Phát triển) trên nền đi-ốt
- Low-frequency Tần số thấp
- Performance Hiệu năng
- Deriving (Việc) rút ra (công thức, mối quan hệ, …)
- Emitter follower Mạch theo điện áp (cực phát)
- Coupling (Việc) ghép
- Imperfection Không hoàn hảo
- High-frequency Tần số cao
- Bypass Nối tắt
- Nonlinear Phi tuyến
- Hybrid Lai
- Bandwidth Băng thông (dải thông)
- Nonideal Không lý tưởng
- Voltage swing Biên điện áp (dao động)
- Current limits Các giới hạn dòng điện
- Mid-frequency Tần số trung
- Instrumentation amplifier Bộ/mạch khuếch đại dụng cụ (trong đo lường)
- Current mirror Bộ/mạch gương dòng điện
- Grounded-emitter Cực phát nối đất
- Noise Nhiễu
- Johnson noise Nhiễu Johnson
- Simplified Đơn giản hóa
- Flicker noise Nhiễu hồng, nhiễu 1/f
- Error model Mô hình sai số
- Worst-case Trường hợp xấu nhất
- Shot noise Nhiễu Schottky
- Interference Sự nhiễu loạn
- Convention Quy ước
- Noise performance Hiệu năng nhiễu
- Signal-to-noise ratio Tỷ số tín hiệu-nhiễu
- Definition Định nghĩa
- Noise temperature Nhiệt độ nhiễu
- Converting Chuyển đổi
- Adding Thêm vào
- Noise figure Chỉ số nhiễu
- Term Thuật ngữ
- Discrete Rời rạc
- Quantity Đại lượng
- Uncorrelated Không tương quan
- Calculation (Việc) tính toán, phép tính
- Manufacturer Nhà sản xuất
- Inverter Bộ/mạch đảo (luận lý)
- Fan-out Khả năng kéo tải
- Data Dữ liệu
- Logic gate Cổng luận lý
- Actual case Trường hợp thực tế
- Specification Chỉ tiêu kỹ thuật
- Consumption Sự tiêu thụ
- Static Tĩnh
- Noise margin Biên chống nhiễu
- Rise time Thời gian tăng
- Ideal case Trường hợp lý tưởng
- Fall time Thời gian giảm
- Logic family Họ (vi mạch) luận lý
- Drawback Nhược điểm
- Pull-up Kéo lên
- Propagation delay Trễ lan truyền
- Half-circuit Nửa mạch (vi sai)
- Large-signal Tín hiệu lớn
- Node Nút
- Dynamic Động
- Microphone Đầu thu âm
- Visualize Trực quan hóa
- Mesh Lưới
- Subtracting Bớt ra
- Loudspeaker Loa
- Microwave Vi ba
- Closed loop Vòng kín
- rms value Giá trị hiệu dụng
- figure of merit Chỉ số (không thứ nguyên)
- Short-circuit Ngắn mạch
- Ammeter Ampe kế
- Fundamental Cơ bản
- Loading effect Hiệu ứng đặt tải
- Product Tích
- Scale Thang đo
- Level Mức
- Simplicity Sự đơn giản
- Derivation Sự rút ra
- Voltmeter Vôn kế
- Conceptualize Khái niệm hóa
- Visualization Sự trực quan hóa
- Phasor Vectơ
- Common-Mode Rejection Ratio Tỷ số khử (tín hiệu) cách chung
- Terminology Thuật ngữ
- Current-dependent Phụ thuộc dòng điện
- Quadrant Góc phần tư
- Fraction Một phần
- Avalanche Thác lũ
- Emission Sự phát xạ
- Breakdown Đánh thủng
- Voltage-dependent Phụ thuộc điện áp
- Graphical analysis Phân tích bằng đồ thị
- Approximation Sự xấp xỉ
- Thermal (Thuộc về) nhiệt
- Generalization Sự khái quát hóa
- Sensor Cảm biến
- Topology Sơ đồ
- Topologically Theo sơ đồ
- Power dissipation Tiêu tán công suất
- Transcendental Siêu việt
- Swing Biên dao động
- Quiescent Tĩnh (điểm làm việc)
- Threshold Ngưỡng
- Asymptote Tiệm cận
- Denominator Mẫu số
- Leakage Rò (rỉ)
- Numerator Tử số
- Biasing (Việc) phân cực
Trên đây là những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điện, điện tử thường hay dùng, phổ biến nhất. Nếu các bạn là sinh viên hay người đi làm. Tiếng Anh chuyên ngành đặc thù thường khó nhớ hơn rất nhiều tiếng Anh giao tiếp bình thường. Do đó bạn cần nắm vững kỹ năng giao tiếp để có thể sử dụng tốt tiếng Anh chuyên ngành cho công việc. Nếu các bạn chưa tự tin giao tiếp thì có thể qua ngay Talk Class thử test trình độ và chọn cho mình một lớp học thích hợp với mình. Talk Class luôn có những khóa học tiếng Anh cho người đi làm, khóa học tiếng Anh với người nước ngoài cho tất cả mọi đối tượng.
Các giáo viên 100% bản ngữ tại Talk Class với kinh nghiệm giảng dạy lâu năm, phương pháp dạy hiện đại sẽ giúp các bạn tiến bộ nhanh chóng.
Các bạn có thể tới một trong các cơ sở của Talk Class tại các địa chỉ sau:
Cơ sở 1 : Số 38, Ngõ 295, Bạch Mai, Hà Nội
Cơ sở 2 : Phòng 1003 – Tầng 10 – Số 57 Láng Hạ
Cơ sở 3 : Tầng 5 – Số 147 – Mai Dịch – Cầu Giấy – Hà Nội
Số điện thoại: 0984 022 247