Ngành may mặc Việt Nam ngày càng khẳng định vị thế trên thị trường quốc tế, từ hoạt động xuất khẩu đến hợp tác sản xuất với nhiều thương hiệu lớn. Trong bối cảnh đó, tiếng Anh đóng vai trò như chiếc “chìa khóa” quan trọng giúp bạn tự tin giao tiếp, đàm phán và xử lý hợp đồng. Việc nắm vững bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may mặc không chỉ hỗ trợ nâng cao hiệu quả công việc mà còn mở ra nhiều cơ hội thăng tiến và phát triển sự nghiệp.
Vì sao nên học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may mặc
Trong bối cảnh hội nhập sâu rộng, tiếng Anh không chỉ là kỹ năng bổ trợ mà còn là “chìa khóa vàng” giúp người làm trong ngành dệt may chinh phục thị trường quốc tế. Việc đầu tư học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may mặc mang lại nhiều lợi ích thiết thực, từ cơ hội nghề nghiệp đến khả năng giao tiếp chuyên nghiệp.

Học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may mặc giúp mở rộng cơ hội nghề nghiệp
Mở rộng cơ hội việc làm và thăng tiến
Ngành may mặc Việt Nam đang hợp tác ngày càng chặt chẽ với các đối tác Mỹ, EU, Nhật Bản, Hàn Quốc… Do đó, nhân sự thành thạo từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may mặc luôn được ưu tiên tuyển dụng và có mức thu nhập hấp dẫn. Khi hiểu rõ các thuật ngữ như FOB, MOQ, pattern making, bạn sẽ tự tin đảm nhận các vị trí quan trọng và thăng tiến nhanh hơn.
Giao tiếp hiệu quả với khách hàng và đối tác quốc tế
Trong quá trình đàm phán hợp đồng, kiểm tra chất lượng hay trao đổi thiết kế, việc sử dụng đúng từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may mặc giúp tránh hiểu lầm, rút ngắn thời gian và tăng độ chính xác. Ví dụ, phân biệt các loại vải (cotton, polyester, spandex) hay công đoạn sản xuất (cutting, sewing, finishing) giúp bạn truyền đạt thông tin rõ ràng và chuyên nghiệp.
Đọc hiểu tài liệu và hợp đồng nhanh chóng
Tài liệu kỹ thuật, bảng thông số sản phẩm, báo cáo chất lượng hay hợp đồng quốc tế thường được soạn thảo bằng tiếng Anh. Sở hữu vốn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may mặc giúp bạn đọc, dịch và xử lý các giấy tờ quan trọng mà không cần phụ thuộc hoàn toàn vào phiên dịch, tiết kiệm thời gian và giảm rủi ro sai sót.
Cập nhật xu hướng và công nghệ mới
Nhiều tài liệu về kỹ thuật may, thiết kế thời trang, tiêu chuẩn kiểm định quốc tế chỉ có bằng tiếng Anh. Việc nắm chắc từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may mặc giúp bạn tiếp cận kiến thức nhanh chóng, học hỏi công nghệ mới và nâng cao tính cạnh tranh.
Xây dựng hình ảnh chuyên nghiệp
Giao tiếp bằng tiếng Anh chuẩn xác trong các cuộc họp, email hoặc buổi giới thiệu sản phẩm sẽ tạo ấn tượng tốt với đối tác và đồng nghiệp quốc tế. Đây là yếu tố quan trọng để xây dựng thương hiệu cá nhân, đồng thời nâng cao uy tín của doanh nghiệp trong mắt khách hàng toàn cầu.
Những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may mặc hay dùng nhất
Để việc học hiệu quả và bớt áp lực, bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may mặc được chia thành nhiều nhóm nhỏ theo chủ đề. Mỗi nhóm gồm khoảng 80–150 từ, giúp bạn vừa học theo ngữ cảnh vừa dễ ứng dụng trong công việc hàng ngày. Dưới đây là những nhóm quan trọng nhất cùng ví dụ tiêu biểu:

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may mặc phổ biến
Từ vựng về chất liệu vải
Đây là nhóm từ vựng nền tảng mà bất kỳ ai làm trong ngành dệt may đều nên nắm vững. Việc hiểu rõ tên các loại vải không chỉ giúp bạn mô tả sản phẩm chính xác mà còn giao tiếp dễ dàng với khách hàng quốc tế.
|
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Câu ví dụ |
Dịch câu ví dụ |
|
Cotton |
/ˈkɒt.ən/ |
Vải cotton |
Cotton fabric is soft and breathable. |
Vải cotton mềm và thoáng khí. |
|
Silk |
/sɪlk/ |
Lụa |
Silk dresses are elegant for evening parties. |
Những chiếc váy lụa rất thanh lịch cho tiệc tối. |
|
Polyester |
/ˌpɒl.iˈes.tər/ |
Vải polyeste |
Polyester is durable and wrinkle-resistant. |
Vải polyeste bền và chống nhăn. |
|
Linen |
/ˈlɪn.ən/ |
Vải lanh |
Linen shirts are perfect for hot weather. |
Áo sơ mi vải lanh rất thích hợp cho thời tiết nóng. |
|
Denim |
/ˈden.ɪm/ |
Vải bò/jeans |
Denim jackets are popular among teenagers. |
Áo khoác denim được giới trẻ ưa chuộng. |
|
Wool |
/wʊl/ |
Len |
Wool sweaters keep you warm in winter. |
Áo len giúp bạn giữ ấm vào mùa đông. |
|
Velvet |
/ˈvel.vɪt/ |
Vải nhung |
Velvet fabric gives a luxurious look to dresses. |
Vải nhung mang lại vẻ sang trọng cho những chiếc váy. |
|
Satin |
/ˈsæt.ɪn/ |
Vải sa-tanh |
Satin sheets feel smooth and glossy. |
Ga trải giường satin mang lại cảm giác mượt và bóng. |
|
Spandex |
/ˈspæn.deks/ |
Vải thun co giãn |
Spandex leggings are comfortable for workouts. |
Quần legging thun co giãn rất thoải mái khi tập luyện. |
|
Chiffon |
/ˈʃɪf.ɒn/ |
Vải voan mỏng |
Chiffon scarves are light and airy. |
Khăn voan chiffon nhẹ và thoáng. |
|
Organza |
/ɔːˈɡæn.zə/ |
Vải organza |
Organza is often used for wedding gowns. |
Vải organza thường được dùng cho váy cưới. |
|
Canvas |
/ˈkæn.vəs/ |
Vải bố |
Canvas is ideal for making bags and shoes. |
Vải bố rất lý tưởng để làm túi xách và giày dép. |
|
Fleece |
/fliːs/ |
Vải nỉ |
Fleece jackets are warm and lightweight. |
Áo khoác nỉ vừa ấm vừa nhẹ. |
|
Corduroy |
/ˈkɔː.dʒə.rɔɪ/ |
Vải nhung kẻ |
Corduroy pants are durable and stylish. |
Quần nhung kẻ vừa bền vừa thời trang. |
|
Jersey |
/ˈdʒɜː.zi/ |
Vải thun jersey |
Jersey fabric is soft and stretchy. |
Vải jersey mềm và co giãn tốt. |
|
Tulle |
/tuːl/ |
Vải tuyn |
Tulle is perfect for ballet skirts. |
Vải tuyn rất thích hợp để may váy múa ba lê. |
|
Georgette |
/ˈdʒɔː.dʒet/ |
Vải georgette (mỏng, hơi nhăn) |
Georgette blouses are light and comfortable. |
Áo blouse vải georgette nhẹ và thoải mái. |
|
Hemp |
/hemp/ |
Vải gai dầu |
Hemp fabric is eco-friendly and strong. |
Vải gai dầu thân thiện môi trường và rất bền. |
|
Tweed |
/twiːd/ |
Vải tweed |
Tweed coats are perfect for autumn fashion. |
Áo khoác vải tweed rất hợp thời trang mùa thu. |
|
Microfiber |
/ˈmaɪ.krəʊˌfaɪ.bər/ |
Sợi vi mô (siêu nhỏ) |
Microfiber towels dry quickly after washing. |
Khăn microfiber khô rất nhanh sau khi giặt. |
Từ vựng về công đoạn sản xuất
Trong quy trình may mặc, mỗi khâu sản xuất đều có thuật ngữ tiếng Anh riêng. Việc nắm vững các từ này giúp bạn giao tiếp chính xác với đồng nghiệp quốc tế và đọc hiểu tài liệu kỹ thuật nhanh hơn.
|
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Câu ví dụ (English) |
Dịch câu ví dụ |
|
Cutting |
/ˈkʌtɪŋ/ |
Cắt vải |
Cutting is the first step in garment production. |
Cắt vải là bước đầu tiên trong sản xuất quần áo. |
|
Sewing |
/ˈsoʊɪŋ/ |
May |
The workers are sewing the sleeves carefully. |
Công nhân đang may tay áo một cách cẩn thận. |
|
Pattern making |
/ˈpætərn ˈmeɪkɪŋ/ |
Tạo rập |
Pattern making requires high precision. |
Việc tạo rập đòi hỏi độ chính xác cao. |
|
Sampling |
/ˈsæmplɪŋ/ |
Làm mẫu thử |
We are sampling the new design for the client. |
Chúng tôi đang làm mẫu thử thiết kế mới cho khách hàng. |
|
Finishing |
/ˈfɪnɪʃɪŋ/ |
Hoàn thiện |
Finishing improves the overall look of the garment. |
Khâu hoàn thiện giúp sản phẩm đẹp hơn. |
|
Ironing |
/ˈaɪərnɪŋ/ |
Ủi, là |
Ironing removes wrinkles before packing. |
Ủi giúp loại bỏ nếp nhăn trước khi đóng gói. |
|
Packing |
/ˈpækɪŋ/ |
Đóng gói |
Packing must follow export standards. |
Đóng gói phải tuân thủ tiêu chuẩn xuất khẩu. |
|
Cutting marker |
/ˈkʌtɪŋ ˈmɑːrkər/ |
Sơ đồ cắt |
The cutting marker helps reduce fabric waste. |
Sơ đồ cắt giúp giảm hao phí vải. |
|
Spreading |
/ˈsprɛdɪŋ/ |
Trải vải |
Spreading the fabric evenly is essential. |
Trải vải đồng đều là rất quan trọng. |
|
Stitching |
/ˈstɪtʃɪŋ/ |
Khâu, đường may |
Check the stitching for loose threads. |
Kiểm tra đường may để tránh chỉ thừa. |
|
Trimming |
/ˈtrɪmɪŋ/ |
Cắt chỉ, gọt mép |
Trimming keeps the garment neat. |
Cắt chỉ giúp sản phẩm gọn gàng. |
|
Overlocking |
/ˈoʊvərlɒkɪŋ/ |
Vắt sổ |
Overlocking prevents fabric from fraying. |
Vắt sổ giúp vải không bị tưa sợi. |
|
Pleating |
/ˈpliːtɪŋ/ |
Xếp ly |
Pleating adds a decorative touch to skirts. |
Xếp ly tạo điểm nhấn cho váy. |
|
Embroidering |
/ɪmˈbrɔɪdərɪŋ/ |
Thêu |
They are embroidering the company logo on the shirts. |
Họ đang thêu logo công ty lên áo sơ mi. |
|
Printing |
/ˈprɪntɪŋ/ |
In họa tiết |
Printing designs require special machines. |
In họa tiết cần máy móc chuyên dụng. |
|
Washing |
/ˈwɒʃɪŋ/ |
Giặt sản phẩm |
Washing softens the denim fabric. |
Giặt giúp làm mềm vải denim. |
|
Dyeing |
/ˈdaɪɪŋ/ |
Nhuộm vải |
Dyeing gives the fabric its final color. |
Nhuộm tạo màu sắc cuối cùng cho vải. |
|
Quality checking |
/ˈkwɒləti ˈʧɛkɪŋ/ |
Kiểm tra chất lượng |
Quality checking ensures no defects. |
Kiểm tra chất lượng đảm bảo không có lỗi. |
|
Folding |
/ˈfoʊldɪŋ/ |
Gấp sản phẩm |
Folding is done before packing into cartons. |
Sản phẩm được gấp trước khi đóng thùng. |
|
Labeling |
/ˈleɪbəlɪŋ/ |
Gắn nhãn |
Labeling includes size and washing instructions. |
Gắn nhãn gồm kích cỡ và hướng dẫn giặt. |
Từ vựng về máy móc & dụng cụ
Trong ngành may mặc, việc hiểu và sử dụng đúng tên gọi các loại máy móc, thiết bị sẽ giúp bạn làm việc hiệu quả, giảm sai sót và giao tiếp dễ dàng với đối tác quốc tế.
|
Từ vựng (English) |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Câu ví dụ |
Dịch câu ví dụ |
|
Sewing machine |
/ˈsoʊ.ɪŋ məˌʃiːn/ |
Máy may |
The sewing machine needs regular maintenance. |
Máy may cần được bảo dưỡng thường xuyên. |
|
Overlock machine |
/ˈoʊ.vərlɒk məˌʃiːn/ |
Máy vắt sổ |
An overlock machine is used to finish fabric edges. |
Máy vắt sổ được dùng để hoàn thiện mép vải. |
|
Needle |
/ˈniː.dl/ |
Kim may |
Always use a sharp needle for delicate fabrics. |
Luôn dùng kim nhọn cho các loại vải mỏng. |
|
Scissors |
/ˈsɪz.ərz/ |
Kéo cắt vải |
Tailors need high-quality scissors for clean cuts. |
Thợ may cần kéo chất lượng cao để cắt gọn. |
|
Thread cutter |
/θred ˈkʌtər/ |
Dụng cụ cắt chỉ |
A thread cutter saves time during sewing. |
Dụng cụ cắt chỉ giúp tiết kiệm thời gian khi may. |
|
Pressing machine |
/ˈpres.ɪŋ məˌʃiːn/ |
Máy ủi công nghiệp |
The pressing machine ensures wrinkle-free garments. |
Máy ủi công nghiệp giúp quần áo phẳng phiu. |
|
Embroidery machine |
/ɪmˈbrɔɪ.dər.i məˌʃiːn/ |
Máy thêu |
This embroidery machine can create complex patterns. |
Máy thêu này có thể tạo họa tiết phức tạp. |
|
Cutting table |
/ˈkʌt.ɪŋ ˈteɪ.bəl/ |
Bàn cắt vải |
A large cutting table makes fabric handling easier. |
Bàn cắt lớn giúp xử lý vải dễ dàng hơn. |
|
Pattern paper |
/ˈpæt.ərn ˈpeɪ.pər/ |
Giấy tạo rập |
Designers draw templates on pattern paper. |
Nhà thiết kế vẽ mẫu trên giấy tạo rập. |
|
Measuring tape |
/ˈmeʒ.ər.ɪŋ teɪp/ |
Thước dây đo |
Use a measuring tape to check garment size. |
Dùng thước dây để kiểm tra kích thước sản phẩm. |
|
Bobbin |
/ˈbɒb.ɪn/ |
Ống chỉ |
The bobbin must be full before sewing. |
Ống chỉ cần đầy trước khi bắt đầu may. |
|
Iron |
/ˈaɪ.ən/ |
Bàn ủi |
An iron is essential for pressing seams. |
Bàn ủi rất cần thiết để ép đường may. |
|
Steam iron |
/stiːm ˈaɪ.ən/ |
Bàn ủi hơi nước |
A steam iron removes wrinkles more effectively. |
Bàn ủi hơi nước giúp làm phẳng nếp nhăn hiệu quả. |
|
Pinking shears |
/ˈpɪŋ.kɪŋ ʃɪərz/ |
Kéo răng cưa |
Pinking shears prevent fabric from fraying. |
Kéo răng cưa giúp vải không bị tưa mép. |
|
Seam ripper |
/siːm ˈrɪp.ər/ |
Dụng cụ tháo đường may |
Use a seam ripper to remove wrong stitches. |
Dùng dụng cụ tháo đường may để gỡ mũi may sai. |
|
Tailor’s chalk |
/ˈteɪ.lərz tʃɔːk/ |
Phấn may |
Tailor’s chalk marks the fabric for cutting. |
Phấn may dùng để đánh dấu vải trước khi cắt. |
|
Fabric marker |
/ˈfæb.rɪk ˈmɑː.kər/ |
Bút đánh dấu vải |
A fabric marker makes precise cutting lines. |
Bút đánh dấu vải giúp kẻ đường cắt chính xác. |
|
Pin cushion |
/ˈpɪn ˌkʊʃ.ən/ |
Gối ghim |
Keep needles on a pin cushion for safety. |
Giữ kim ghim trên gối ghim để an toàn. |
|
Safety pin |
/ˈseɪ.f.ti pɪn/ |
Ghim băng an toàn |
A safety pin helps hold fabric temporarily. |
Ghim băng giúp cố định vải tạm thời. |
|
Tape dispenser |
/teɪp dɪˈspensər/ |
Dụng cụ cắt băng dính |
The tape dispenser makes packaging faster. |
Dụng cụ cắt băng dính giúp đóng gói nhanh hơn. |
Từ vựng về kiểu dáng & thiết kế
Trong thiết kế thời trang, việc nắm vững từ vựng không chỉ giúp bạn giao tiếp chính xác với khách hàng và đồng nghiệp quốc tế mà còn hỗ trợ đọc hiểu tài liệu kỹ thuật, bản thiết kế nhanh chóng.
|
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ câu |
Dịch câu ví dụ |
|
Collar |
/ˈkɒlər/ |
Cổ áo |
The shirt has a round collar for a casual look. |
Chiếc áo sơ mi có cổ tròn tạo vẻ ngoài năng động. |
|
Sleeve |
/sliːv/ |
Tay áo |
This jacket comes with long sleeves for winter. |
Chiếc áo khoác này có tay dài phù hợp mùa đông. |
|
Hem |
/hem/ |
Gấu áo/quần |
Please check the hem for even stitching. |
Hãy kiểm tra gấu áo để đảm bảo đường may đều. |
|
Pleat |
/pliːt/ |
Nếp gấp |
The skirt features elegant pleats on the front. |
Chiếc váy có những nếp gấp thanh lịch phía trước. |
|
Pattern |
/ˈpætən/ |
Họa tiết |
I like the floral pattern on this dress. |
Tôi thích họa tiết hoa trên chiếc váy này. |
|
Seam |
/siːm/ |
Đường may |
A double seam makes the pants stronger. |
Đường may kép giúp chiếc quần chắc chắn hơn. |
|
Cuff |
/kʌf/ |
Cổ tay áo |
The shirt’s cuffs are adjustable. |
Cổ tay áo của chiếc sơ mi có thể điều chỉnh. |
|
Lapel |
/ləˈpel/ |
Ve áo |
The blazer has wide lapels for a modern style. |
Áo blazer có ve áo rộng mang phong cách hiện đại. |
|
Waistband |
/ˈweɪstbænd/ |
Cạp quần |
The trousers have a stretchy waistband. |
Chiếc quần có cạp co giãn thoải mái. |
|
Dart |
/dɑːrt/ |
Ly chiết |
The tailor added darts to improve the fit. |
Thợ may đã thêm ly chiết để áo ôm dáng hơn. |
|
Yoke |
/joʊk/ |
Miếng đáp vai |
The shirt has a back yoke for better shape. |
Áo sơ mi có miếng đáp vai giúp dáng chuẩn hơn. |
|
Panel |
/ˈpæn.əl/ |
Miếng ghép vải |
This skirt is made of six panels. |
Chiếc váy được ghép từ sáu miếng vải. |
|
Vent |
/vent/ |
Xẻ tà |
The coat has a back vent for easy movement. |
Áo khoác có xẻ tà sau giúp cử động thoải mái. |
|
Placket |
/ˈplækɪt/ |
Nẹp áo |
The shirt’s button placket is reinforced. |
Nẹp cúc của áo sơ mi được gia cố chắc chắn. |
|
Facing |
/ˈfeɪ.sɪŋ/ |
Nẹp lót |
A clean facing gives the neckline a neat finish. |
Nẹp lót giúp đường cổ áo gọn gàng. |
|
Bias |
/ˈbaɪəs/ |
Canh chéo |
Cut the fabric on the bias for better stretch. |
Cắt vải theo canh chéo để co giãn tốt hơn. |
|
Ruffle |
/ˈrʌfl/ |
Nếp xếp bèo |
The blouse has delicate ruffles on the sleeves. |
Áo kiểu có nếp bèo tinh tế trên tay áo. |
|
Paneling |
/ˈpæn.əlɪŋ/ |
Kỹ thuật ghép miếng |
The dress uses color-block paneling. |
Chiếc váy sử dụng kỹ thuật ghép miếng phối màu. |
|
Notch |
/nɒtʃ/ |
Đường cắt chéo, khoét cổ |
A small notch adds elegance to the neckline. |
Một đường khoét cổ nhỏ tạo nét thanh lịch cho cổ áo. |
|
Godet |
/ɡoʊˈdeɪ/ |
Miếng xòe váy |
The skirt includes godets for extra flare. |
Chiếc váy có các miếng xòe để tạo độ bồng bềnh. |
Từ vựng về quần áo & phụ kiện
Trong lĩnh vực thời trang và may mặc, nhóm từ vựng tiếng Anh chủ đề thời trang về quần áo & phụ kiện là nền tảng quan trọng giúp bạn mô tả sản phẩm, làm việc với đối tác quốc tế và nâng cao khả năng giao tiếp chuyên ngành.
|
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Câu ví dụ |
Dịch câu ví dụ |
|
T-shirt |
/ˈtiː.ʃɜːrt/ |
Áo thun |
I bought a cotton T-shirt for the summer. |
Tôi đã mua một chiếc áo thun cotton cho mùa hè. |
|
Jacket |
/ˈdʒæk.ɪt/ |
Áo khoác |
This leather jacket is perfect for cold nights. |
Chiếc áo khoác da này rất phù hợp cho những đêm lạnh. |
|
Dress |
/dres/ |
Đầm, váy liền |
She wore a beautiful silk dress to the party. |
Cô ấy mặc một chiếc váy lụa tuyệt đẹp tới bữa tiệc. |
|
Skirt |
/skɜːrt/ |
Chân váy |
The skirt needs to be shortened by two inches. |
Chiếc chân váy cần được cắt ngắn đi 5 cm. |
|
Blouse |
/blaʊz/ |
Áo kiểu nữ |
The white blouse matches well with black trousers. |
Chiếc áo kiểu màu trắng rất hợp với quần đen. |
|
Pants |
/pænts/ |
Quần dài |
These pants are made of lightweight linen. |
Chiếc quần này được làm từ vải lanh nhẹ. |
|
Shorts |
/ʃɔːrts/ |
Quần short |
He prefers wearing shorts in the summer. |
Anh ấy thích mặc quần short vào mùa hè. |
|
Coat |
/koʊt/ |
Áo măng-tô |
The wool coat keeps you warm in winter. |
Chiếc áo măng-tô bằng len giữ ấm vào mùa đông. |
|
Sweater |
/ˈswetər/ |
Áo len |
This sweater is hand-knitted and very soft. |
Chiếc áo len này được đan thủ công và rất mềm. |
|
Scarf |
/skɑːrf/ |
Khăn choàng |
She wrapped a silk scarf around her neck. |
Cô ấy quàng một chiếc khăn lụa quanh cổ. |
|
Hat |
/hæt/ |
Mũ, nón |
A wide-brim hat protects you from the sun. |
Chiếc mũ vành rộng giúp bạn tránh nắng. |
|
Cap |
/kæp/ |
Mũ lưỡi trai |
The baseball cap has an adjustable strap. |
Chiếc mũ lưỡi trai có dây đeo điều chỉnh được. |
|
Gloves |
/ɡlʌvz/ |
Găng tay |
Leather gloves add elegance to the outfit. |
Găng tay da tăng vẻ thanh lịch cho bộ trang phục. |
|
Belt |
/belt/ |
Thắt lưng |
This belt is made of genuine leather. |
Chiếc thắt lưng này được làm từ da thật. |
|
Socks |
/sɑːks/ |
Vớ, tất |
He bought new cotton socks for running. |
Anh ấy mua tất cotton mới để chạy bộ. |
|
Shoes |
/ʃuːz/ |
Giày |
These shoes are comfortable for daily wear. |
Đôi giày này rất thoải mái để mang hàng ngày. |
|
Boots |
/buːts/ |
Ủng, giày cao cổ |
Winter boots are essential in snowy areas. |
Ủng mùa đông là vật dụng thiết yếu ở vùng có tuyết. |
|
Button |
/ˈbʌt.ən/ |
Nút áo |
One button on the jacket is missing. |
Một chiếc nút trên áo khoác bị mất. |
|
Zipper |
/ˈzɪp.ər/ |
Khóa kéo |
The zipper on my backpack is broken. |
Khóa kéo trên balo của tôi bị hỏng. |
|
Lining |
/ˈlaɪ.nɪŋ/ |
Lớp lót |
The jacket’s lining is made of soft silk. |
Lớp lót của áo khoác được làm bằng lụa mềm. |
Từ vựng về kiểm tra chất lượng & đóng gói
Trong khâu kiểm tra chất lượng và đóng gói, việc nắm vững từ vựng tiếng Anh giúp bạn giao tiếp chính xác với khách hàng, hiểu rõ yêu cầu kỹ thuật và hạn chế sai sót.
|
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Câu ví dụ |
Dịch câu ví dụ |
|
Inspection |
/ɪnˈspekʃən/ |
Kiểm tra, giám định |
The final inspection is scheduled for tomorrow. |
Buổi kiểm tra cuối cùng được lên lịch vào ngày mai. |
|
Quality control |
/ˈkwɒləti kənˈtrəʊl/ |
Kiểm soát chất lượng |
Quality control ensures all garments meet the standards. |
Kiểm soát chất lượng đảm bảo mọi sản phẩm đạt tiêu chuẩn. |
|
Defect |
/ˈdiːfekt/ |
Lỗi, khuyết điểm |
Any defect must be reported immediately. |
Mọi lỗi sản phẩm phải được báo cáo ngay. |
|
Sampling |
/ˈsæmplɪŋ/ |
Lấy mẫu kiểm tra |
The factory is sampling 50 pieces for testing. |
Nhà máy đang lấy mẫu 50 sản phẩm để kiểm tra. |
|
Measurement |
/ˈmeʒəmənt/ |
Đo kích thước |
Accurate measurement is essential for quality checks. |
Việc đo kích thước chính xác là điều cần thiết cho kiểm tra chất lượng. |
|
Labeling |
/ˈleɪbəlɪŋ/ |
Gắn nhãn |
The team is responsible for labeling each carton. |
Nhóm chịu trách nhiệm gắn nhãn cho từng thùng hàng. |
|
Packing list |
/ˈpækɪŋ lɪst/ |
Phiếu đóng gói |
Please double-check the packing list before shipment. |
Vui lòng kiểm tra lại phiếu đóng gói trước khi giao hàng. |
|
Barcode |
/ˈbɑːrkəʊd/ |
Mã vạch |
Each product must have a barcode for scanning. |
Mỗi sản phẩm phải có mã vạch để quét. |
|
Carton |
/ˈkɑːrtən/ |
Thùng carton |
Put the finished garments into the cartons carefully. |
Đặt sản phẩm hoàn thiện vào các thùng carton một cách cẩn thận. |
|
Sealing |
/ˈsiːlɪŋ/ |
Niêm phong |
Proper sealing prevents moisture from entering. |
Niêm phong đúng cách ngăn hơi ẩm xâm nhập. |
|
Weight check |
/weɪt tʃek/ |
Kiểm tra trọng lượng |
A weight check is required for every carton. |
Cần kiểm tra trọng lượng cho mỗi thùng hàng. |
|
Visual inspection |
/ˈvɪʒuəl ɪnˈspekʃən/ |
Kiểm tra bằng mắt |
Perform a visual inspection to spot loose threads. |
Tiến hành kiểm tra bằng mắt để phát hiện chỉ thừa. |
|
Carton dimension |
/ˈkɑːrtən dɪˈmenʃən/ |
Kích thước thùng |
The carton dimensions must follow the buyer’s request. |
Kích thước thùng phải đúng yêu cầu của khách hàng. |
|
Inner polybag |
/ˈɪnər ˈpɒlibæɡ/ |
Túi nilon bên trong |
Each shirt is packed in an inner polybag. |
Mỗi chiếc áo được đóng trong một túi nilon bên trong. |
|
Moisture absorber |
/ˈmɔɪstʃər əbˈzɔːrbər/ |
Chất hút ẩm |
Place a moisture absorber inside each carton. |
Đặt gói hút ẩm vào bên trong mỗi thùng hàng. |
|
Seal tape |
/siːl teɪp/ |
Băng keo niêm phong |
Use strong seal tape to secure the cartons. |
Sử dụng băng keo chắc chắn để niêm phong thùng hàng. |
|
Outer marking |
/ˈaʊtər ˈmɑːrkɪŋ/ |
Ký hiệu ngoài thùng |
Check the outer marking before loading. |
Kiểm tra ký hiệu ngoài thùng trước khi bốc hàng. |
|
Random check |
/ˈrændəm tʃek/ |
Kiểm tra ngẫu nhiên |
A random check will be conducted by the buyer. |
Khách hàng sẽ thực hiện kiểm tra ngẫu nhiên. |
|
Shipment approval |
/ˈʃɪpmənt əˈpruːvəl/ |
Phê duyệt lô hàng |
We need shipment approval before dispatch. |
Chúng tôi cần phê duyệt lô hàng trước khi xuất đi. |
|
Quality audit |
/ˈkwɒləti ˈɔːdɪt/ |
Kiểm định chất lượng |
The factory passed the quality audit successfully. |
Nhà máy đã vượt qua đợt kiểm định chất lượng thành công. |
Thuật ngữ trong hợp đồng & xuất khẩu
Khi làm việc với các đơn hàng quốc tế, việc nắm vững từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may mặc về hợp đồng và xuất khẩu sẽ giúp bạn đọc hiểu chứng từ, đàm phán điều khoản và xử lý thủ tục nhanh chóng.
|
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Câu ví dụ |
Dịch câu ví dụ |
|
Invoice |
/ˈɪn.vɔɪs/ |
Hóa đơn thương mại |
The supplier issued an invoice for 1,000 jackets. |
Nhà cung cấp đã xuất hóa đơn cho 1.000 chiếc áo khoác. |
|
Purchase Order (PO) |
/ˈpɜː.tʃəs ˈɔːr.dər/ |
Đơn đặt hàng |
We received the signed purchase order yesterday. |
Chúng tôi đã nhận được đơn đặt hàng đã ký ngày hôm qua. |
|
Contract |
/ˈkɒn.trækt/ |
Hợp đồng |
Both parties agreed to sign the contract next week. |
Hai bên đã đồng ý ký hợp đồng vào tuần tới. |
|
Agreement |
/əˈɡriː.mənt/ |
Thỏa thuận |
The agreement includes quality and delivery terms. |
Thỏa thuận bao gồm điều khoản chất lượng và giao hàng. |
|
Term of Payment |
/tɜːrm əv ˈpeɪ.mənt/ |
Điều khoản thanh toán |
Please check the term of payment before signing. |
Vui lòng kiểm tra điều khoản thanh toán trước khi ký. |
|
MOQ (Minimum Order Quantity) |
/ˌem.oʊˈkjuː/ |
Số lượng đặt hàng tối thiểu |
The MOQ for this fabric is 500 meters. |
Số lượng đặt tối thiểu cho loại vải này là 500 mét. |
|
FOB (Free On Board) |
/ˌef.oʊˈbiː/ |
Giao hàng lên tàu |
The price is quoted FOB Ho Chi Minh Port. |
Giá được báo theo điều kiện giao hàng lên tàu cảng TP.HCM. |
|
CIF (Cost, Insurance & Freight) |
/ˌsiː.aɪˈef/ |
Giá bao gồm phí bảo hiểm & vận chuyển |
The buyer prefers CIF terms for safer shipping. |
Người mua ưu tiên điều kiện CIF để vận chuyển an toàn hơn. |
|
EXW (Ex Works) |
/ˌeksˈwɜːrks/ |
Giao tại xưởng |
The seller offers an EXW price for all garments. |
Người bán cung cấp giá giao tại xưởng cho toàn bộ hàng may. |
|
Bill of Lading (B/L) |
/ˈbɪl əv ˈleɪ.dɪŋ/ |
Vận đơn đường biển |
The shipping company sent the Bill of Lading by email. |
Công ty vận chuyển đã gửi vận đơn đường biển qua email. |
|
Packing List |
/ˈpæk.ɪŋ lɪst/ |
Phiếu đóng gói |
The packing list details all carton sizes. |
Phiếu đóng gói ghi chi tiết kích thước các thùng hàng. |
|
Proforma Invoice |
/prəˈfɔːr.mə ˈɪn.vɔɪs/ |
Hóa đơn chiếu lệ |
A proforma invoice was sent before production. |
Một hóa đơn chiếu lệ đã được gửi trước khi sản xuất. |
|
Lead Time |
/liːd taɪm/ |
Thời gian giao hàng |
The lead time for this order is 30 days. |
Thời gian giao hàng cho đơn này là 30 ngày. |
|
Shipment |
/ˈʃɪp.mənt/ |
Lô hàng |
The shipment will depart next Monday. |
Lô hàng sẽ rời đi vào thứ Hai tới. |
|
Freight |
/freɪt/ |
Cước vận chuyển |
The buyer pays for the freight cost. |
Người mua chịu cước vận chuyển. |
|
Customs Clearance |
/ˈkʌs.təmz ˈklɪə.rəns/ |
Thông quan hải quan |
We need to complete customs clearance before delivery. |
Chúng tôi cần hoàn tất thông quan hải quan trước khi giao hàng. |
|
Letter of Credit (L/C) |
/ˈlet̬.ɚ əv ˈkre.dɪt/ |
Thư tín dụng |
Payment will be made through a Letter of Credit. |
Thanh toán sẽ được thực hiện qua thư tín dụng. |
|
Inspection Certificate |
/ɪnˈspek.ʃən ˈsɜː.tɪ.fɪ.kət/ |
Chứng nhận kiểm định |
The factory provided an inspection certificate. |
Nhà máy đã cung cấp chứng nhận kiểm định. |
|
Incoterms |
/ˈɪn.kəʊ.tɜːmz/ |
Điều kiện thương mại quốc tế |
The Incoterms define buyer and seller responsibilities. |
Incoterms quy định trách nhiệm của người mua và người bán. |
|
Penalty Clause |
/ˈpen.əl.ti klɔːz/ |
Điều khoản phạt |
The penalty clause applies for late delivery. |
Điều khoản phạt được áp dụng nếu giao hàng trễ. |
Cách học và ghi nhớ bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may mặc hiệu quả
Nhiều người lo lắng rằng việc học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may mặc rất dễ quên, đặc biệt khi không thường xuyên tiếp xúc với môi trường xuất khẩu hay hợp đồng quốc tế. Tuy nhiên, bạn hoàn toàn có thể ghi nhớ lâu và học một cách thú vị hơn nếu áp dụng các phương pháp dưới đây:

Cách ghi nhớ từ vựng ngành may
Chia nhóm từ vựng để dễ hệ thống hóa
Thay vì học từng từ đơn lẻ, hãy chia bộ 1000 từ thành các nhóm như: chất liệu vải, công đoạn sản xuất, máy móc & dụng cụ, thuật ngữ hợp đồng & xuất khẩu… Việc này giúp não bộ kết nối thông tin tốt hơn và giảm cảm giác quá tải. Bạn có thể lập bảng hoặc sơ đồ mindmap cho từng nhóm từ để tiện tra cứu và ôn tập.
Sử dụng flashcard để học nhanh và tự kiểm tra
Flashcard là phương pháp kinh điển nhưng cực kỳ hiệu quả. Bạn có thể tự làm thẻ giấy hoặc dùng các ứng dụng như Anki, Quizlet. Mỗi thẻ nên ghi từ tiếng Anh một mặt, mặt còn lại là nghĩa tiếng Việt, phiên âm và câu ví dụ. Hãy lật lại flashcard mỗi ngày và cố gắng đọc to, đặt câu ngay khi nhớ được nghĩa.
Học qua hình ảnh và tình huống thực tế
Hình ảnh giúp kích thích trí nhớ thị giác và tạo cảm xúc tích cực khi học. Bạn có thể dán nhãn tiếng Anh lên các mẫu vải, máy may, dụng cụ trong xưởng hoặc ngay tại bàn học. Mỗi lần nhìn thấy, hãy đọc nhẩm từ đó – đây là cách “tắm” từ vựng tự nhiên mà không cần quá nhiều áp lực.
Đặt câu với từ mới để luyện phản xạ
Sau khi học một nhóm từ, hãy tự đặt 2–3 câu ngắn với mỗi từ. Bạn có thể viết vào sổ tay, ghi chú điện thoại hoặc thực hành nói cùng đồng nghiệp. Việc đặt câu giúp bạn hiểu rõ cách dùng từ, nhớ ngữ cảnh và tự tin khi giao tiếp với khách hàng quốc tế.
Lặp lại và ôn tập thường xuyên
Bí quyết nhớ lâu chính là ôn tập định kỳ. Dù bận rộn, hãy dành 5–10 phút mỗi ngày xem lại bảng từ, làm quiz nhỏ hoặc kiểm tra nhanh bằng flashcard. Có thể áp dụng phương pháp Spaced Repetition – ôn lặp lại theo chu kỳ 1–3–7 ngày – để đưa thông tin vào trí nhớ dài hạn.
Đoạn hội thoại Tiếng Anh sử dụng từ vựng chuyên ngành may mặc
Trong ngành may mặc, khả năng giao tiếp bằng tiếng Anh không chỉ giúp bạn làm việc hiệu quả với đối tác quốc tế mà còn mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp hấp dẫn. Việc luyện tập qua các đoạn hội thoại thực tế là cách nhanh nhất để ghi nhớ và áp dụng từ vựng chuyên ngành may mặc trong công việc hằng ngày.

Đoạn hội thoại sử dụng từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may mặc
Đoạn hội thoại 1: Đặt hàng sản phẩm may mặc
Merchandiser: Good morning, I’m a merchandiser from Fashion World. We need 5,000 cotton T-shirts in size M.
(Chào buổi sáng, tôi là nhân viên quản lý đơn hàng của Fashion World. Chúng tôi cần 5.000 áo thun cotton size M.)
Sales Rep: Good morning. Could you specify the fabric quality and the delivery deadline?
(Chào buổi sáng. Bạn có thể cho biết chất lượng vải và thời hạn giao hàng không?)
Merchandiser: We prefer high-quality combed cotton with a soft finish, and we need the shipment by the end of next month.
(Chúng tôi muốn vải cotton chải kỹ chất lượng cao, bề mặt mềm, và cần giao hàng trước cuối tháng sau.)
Sales Rep: Noted. I will prepare a quotation (báo giá) including material cost, labor cost, and production schedule.
(Đã ghi nhận. Tôi sẽ chuẩn bị báo giá bao gồm chi phí nguyên liệu, chi phí lao động và lịch sản xuất.)
Merchandiser: Please also send me the sample for approval before we confirm the order.
(Vui lòng gửi mẫu để tôi phê duyệt trước khi xác nhận đơn hàng.)
Đoạn hội thoại 2: Email thương mại xác nhận giá FOB
Export Manager: Good afternoon, Mr. Lee. Please confirm the FOB price for the polyester jackets we discussed yesterday.
(Chào buổi chiều, ông Lee. Vui lòng xác nhận giá FOB cho lô áo khoác polyester mà chúng ta đã bàn hôm qua.)
Buyer: Good afternoon. The FOB price is 12 USD per piece, including packaging and labeling.
(Chào buổi chiều. Giá FOB là 12 đô mỗi chiếc, đã bao gồm đóng gói và gắn nhãn.)
Export Manager: Thank you. Could you provide the lead time (thời gian sản xuất) and the minimum order quantity?
(Cảm ơn ông. Ông có thể cung cấp thời gian sản xuất và số lượng đặt hàng tối thiểu không?)
Buyer: The lead time is 30 days after receiving the purchase order, and the MOQ is 3,000 pieces.
(Thời gian sản xuất là 30 ngày sau khi nhận đơn đặt hàng, và số lượng tối thiểu là 3.000 chiếc.)
Export Manager: Great. I will draft the sales contract and send it for your signature tomorrow.
(Tuyệt vời. Tôi sẽ soạn hợp đồng bán hàng và gửi cho ông ký vào ngày mai.)
Đoạn hội thoại 3: Kiểm tra sản phẩm trước khi xuất khẩu
Quality Inspector: The stitching needs tighter inspection before shipment.
(Đường may cần được kiểm tra chặt chẽ hơn trước khi xuất hàng.)
Production Supervisor: I agree. Some seams look slightly loose near the collar.
(Tôi đồng ý. Một số đường may trông hơi lỏng ở gần cổ áo.)
Quality Inspector: Let’s increase the sampling rate (tỷ lệ kiểm mẫu) from 10% to 20% to avoid defects.
(Hãy tăng tỷ lệ kiểm mẫu từ 10% lên 20% để tránh lỗi.)
Production Supervisor: Good idea. I will inform the sewing operators (công nhân may) and arrange an extra shift tonight.
(Ý kiến hay. Tôi sẽ thông báo cho công nhân may và sắp xếp ca làm thêm tối nay.)
Quality Inspector: Please also prepare a quality report for the buyer to build trust.
(Vui lòng chuẩn bị báo cáo chất lượng cho khách hàng để tạo niềm tin.)
Bài viết này nhằm cung cấp cho những bạn học và làm ngành may. Những từ vựng trên đây là những từ phổ biến, thông dụng, hay dùng. Các bạn cần hoàn thiện tốt kỹ năng giao tiếp thật tốt để có thể dễ dàng học thêm các từ tiếng Anh chuyên ngành phục vụ cho công việc, nghề nghiệp. Các bạn cần hoàn thiện tốt kỹ năng giao tiếp thật tốt để có thể dễ dàng học thêm các từ tiếng Anh chuyên ngành phục vụ cho công việc, nghề nghiệp. Nếu bạn chưa tự tin, hãy tham gia ngay một Khoá tiếng Anh giao tiếp cơ bản Tại Talk Class để cải thiện trình độ và nắm bắt cơ hội tốt hơn trong nghề nghiệp nhé.. Đừng để tiếng Anh cản trở cơ hội có thể đổi đời đến với bạn.
