Tổng hợp chi tiết từ vựng tiếng Anh chủ đề nghề nghiệp 2025

16/09/2025

Bạn còn nhớ bao nhiêu từ vựng tiếng Anh chủ đề nghề nghiệp? Đây là một trong những chủ điểm quan trọng mà bất kỳ ai học tiếng Anh giao tiếp hay tiếng Anh đi làm đều cần nắm vững. Tuy nhiên, theo thời gian, nhiều người lại bị “mất gốc” hoặc nhầm lẫn các tên nghề nghiệp khi cần sử dụng trong thực tế.

Không chỉ giúp bạn tự tin trả lời các câu hỏi như “What’s your job?” hay “What does your father do?”, vốn từ vựng nghề nghiệp tiếng Anh còn cực kỳ hữu ích khi làm CV, phỏng vấn, hay đơn giản là khi giao tiếp hằng ngày.

Lý do nên ôn tập và bổ sung vốn từ vựng tiếng Anh chủ đề nghề nghiệp

Tại sao bạn nên thường xuyên ôn tập và bổ sung vốn từ vựng tiếng Anh chủ đề nghề nghiệp? Nhiều người thường nghĩ chỉ cần nhớ những từ cơ bản là đủ, nhưng thực tế, vốn từ đa dạng sẽ mở ra nhiều cơ hội hơn cho bạn trong học tập, công việc và giao tiếp hàng ngày.

Khi nhớ từ vựng tiếng Anh chủ đề nghề nghiệp bạn sẽ mở rộng được vốn từ vựng liên quan

Khi nhớ từ vựng tiếng Anh chủ đề nghề nghiệp bạn sẽ mở rộng được vốn từ vựng liên quan

Việc thành thạo từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp giúp bạn tự tin khi giới thiệu bản thân, trò chuyện về công việc của mình cũng như hỏi han, trao đổi với người khác về nghề nghiệp. Khả năng giao tiếp thực tế được nâng cao rõ rệt, đặc biệt khi bạn có thể sử dụng đúng từ ngữ để mô tả vị trí, chức năng hay kinh nghiệm cá nhân một cách rõ ràng và chuyên nghiệp.

Khi cần hoàn thiện hồ sơ xin việc, viết CV hoặc chuẩn bị cho phỏng vấn bằng tiếng Anh, vốn từ nghề nghiệp sẽ giúp bạn trình bày bản thân một cách thuyết phục, ấn tượng và dễ dàng ghi điểm với nhà tuyển dụng. Các từ khóa đúng chủ đề không chỉ làm nổi bật kỹ năng mà còn thể hiện sự chuyên nghiệp, chuẩn bị kỹ lưỡng của bạn.

Không chỉ riêng người đi làm, mà cả học sinh, sinh viên cũng rất cần sử dụng các từ vựng này trong nhiều tình huống như bài tập nhóm, thuyết trình, làm bài kiểm tra hoặc giao tiếp với giáo viên, bạn bè quốc tế. Việc chủ động trau dồi thêm từ vựng sẽ giúp quá trình học tập trở nên hiệu quả, năng động hơn.

Bên cạnh đó, nếu bạn có dự định thi các chứng chỉ tiếng Anh, ứng tuyển vào doanh nghiệp quốc tế hoặc tham gia phỏng vấn đầu vào, kiến thức từ vựng nghề nghiệp sẽ giúp bạn chuẩn bị tốt hơn, sẵn sàng đối mặt với mọi dạng câu hỏi về công việc.

Khi ghi nhớ từ vựng nghề nghiệp, bạn cũng sẽ mở rộng vốn từ ở các chủ đề liên quan như: nơi làm việc, chức năng công việc, kỹ năng nghề nghiệp, môi trường làm việc, cấp bậc trong công ty… Điều này tạo nền tảng vững chắc cho giao tiếp đa chiều và nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh trong thực tế.

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chủ đề nghề nghiệp

Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh liên quan đến nghề nghiệp không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong công việc mà còn mở rộng cơ hội học tập và phát triển sự nghiệp quốc tế. Dưới đây là tổng hợp những từ vựng phổ biến và cần thiết nhất thuộc chủ đề nghề nghiệp, giúp bạn tự tin hơn trong các tình huống giao tiếp hàng ngày và phỏng vấn xin việc bằng tiếng Anh.

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chủ đề nghề nghiệp

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chủ đề nghề nghiệp

Từ vựng tiếng Anh chủ đề nghề nghiệp lĩnh vực an ninh và luật

Dưới đây là bảng từ vựng về các nghề nghiệp bằng tiếng Anh trong lĩnh vực an ninh và luật. Việc nắm vững các thuật ngữ chuyên ngành này không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả trong môi trường quốc tế mà còn mở rộng cơ hội nghề nghiệp trong các lĩnh vực bảo vệ, pháp luật và an toàn xã hội. Hãy cùng khám phá và luyện tập các từ vựng quan trọng dưới đây!

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Câu ví dụ

Dịch câu ví dụ

Police officer

/pəˈliːs ˈɒfɪsər/

Cảnh sát

The police officer is investigating the case.

Viên cảnh sát đang điều tra vụ án.

Security guard

/sɪˈkjʊərəti ɡɑːrd/

Nhân viên bảo vệ

The security guard checks every visitor at the entrance.

Nhân viên bảo vệ kiểm tra từng khách ra vào cổng.

Lawyer

/ˈlɔɪər/

Luật sư

Her mother is a lawyer at a big law firm.

Mẹ cô ấy là luật sư tại một công ty luật lớn.

Judge

/dʒʌdʒ/

Thẩm phán

The judge listened to all the evidence before making a decision.

Thẩm phán đã nghe toàn bộ bằng chứng trước khi đưa ra quyết định.

Prosecutor

/ˈprɒsɪkjuːtər/

Công tố viên

The prosecutor presented new evidence in court.

Công tố viên đã trình bày bằng chứng mới tại tòa.

Defense attorney

/dɪˈfɛns əˈtɜːrni/

Luật sư bào chữa

The defense attorney defended his client strongly.

Luật sư bào chữa đã bảo vệ thân chủ rất quyết liệt.

Detective

/dɪˈtɛktɪv/

Thám tử

The detective solved the mysterious case.

Thám tử đã phá được vụ án bí ẩn.

Prison officer

/ˈprɪzən ˈɒfɪsər/

Quản giáo trại giam

The prison officer ensures safety inside the prison.

Quản giáo trại giam đảm bảo an ninh trong trại giam.

Forensic expert

/fəˈrɛnsɪk ˈɛkspɜːrt/

Chuyên gia pháp y

The forensic expert analyzed the crime scene.

Chuyên gia pháp y đã phân tích hiện trường vụ án.

Paralegal

/ˌpærəˈliːɡəl/

Trợ lý luật sư

The paralegal helped prepare legal documents.

Trợ lý luật sư đã hỗ trợ soạn thảo hồ sơ pháp lý.

Bailiff

/ˈbeɪlɪf/

Nhân viên bảo vệ phiên tòa

The bailiff kept order in the courtroom.

Nhân viên bảo vệ phiên tòa đã giữ trật tự trong phòng xử án.

Customs officer

/ˈkʌstəmz ˈɒfɪsər/

Nhân viên hải quan

The customs officer checked my luggage at the airport.

Nhân viên hải quan đã kiểm tra hành lý của tôi ở sân bay.

Security analyst

/sɪˈkjʊərəti ˈænəlɪst/

Chuyên viên phân tích an ninh

The security analyst monitors online threats daily.

Chuyên viên phân tích an ninh giám sát các mối đe dọa trực tuyến hàng ngày.

Investigator

/ɪnˈvɛstəˌɡeɪtər/

Điều tra viên

The investigator interviewed the main suspect.

Điều tra viên đã phỏng vấn nghi phạm chính.

Từ vựng tiếng Anh chủ đề nghề nghiệp lĩnh vực công nghệ thông tin và kỹ thuật

Dưới đây là bảng từ vựng tiếng Anh về tên các nghề nghiệp trong lĩnh vực công nghệ thông tin và kỹ thuật. Ngày nay, ngành IT và kỹ thuật không chỉ thu hút các bạn trẻ mà còn mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp toàn cầu. Việc nắm vững từ vựng chuyên ngành giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp, làm việc, hoặc chuẩn bị cho các vị trí mới trong lĩnh vực này.

Tiếng Anh

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ câu

Dịch câu ví dụ

Programmer / Developer

/prəˈɡræmər/

Lập trình viên

She works as a software developer.

Cô ấy làm việc như một lập trình viên phần mềm.

Software Engineer

/ˈsɒft.weər ˌen.dʒɪˈnɪər/

Kỹ sư phần mềm

He is a talented software engineer.

Anh ấy là một kỹ sư phần mềm tài năng.

Network Administrator

/ˈnet.wɜːk ədˌmɪn.ɪˈstreɪ.tər/

Quản trị mạng

The network administrator fixed the issue quickly.

Quản trị mạng đã sửa lỗi rất nhanh.

Systems Engineer

/ˈsɪs.təmz ˌen.dʒɪˈnɪər/

Kỹ sư hệ thống

Our systems engineer manages all servers.

Kỹ sư hệ thống của chúng tôi quản lý toàn bộ máy chủ.

Database Administrator

/ˈdeɪ.tə.beɪs ədˌmɪn.ɪˈstreɪ.tər/

Quản trị cơ sở dữ liệu

The company hired a new database administrator.

Công ty đã tuyển một quản trị cơ sở dữ liệu mới.

Software Tester

/ˈsɒft.weər ˈtes.tər/

Kiểm thử phần mềm

The software tester found several bugs.

Nhân viên kiểm thử phần mềm đã phát hiện một số lỗi.

Security Engineer

/sɪˈkjʊə.rɪ.ti ˌen.dʒɪˈnɪər/

Kỹ sư bảo mật

Security engineers protect company data.

Các kỹ sư bảo mật bảo vệ dữ liệu công ty.

Web Administrator

/wɛb ədˌmɪn.ɪˈstreɪ.tər/

Quản trị website

The web administrator updated the homepage.

Quản trị website đã cập nhật trang chủ.

Data Analyst

/ˈdeɪ.tə ˈæn.ə.lɪst/

Chuyên viên dữ liệu

The data analyst prepares weekly reports.

Chuyên viên dữ liệu chuẩn bị báo cáo hàng tuần.

Electrical Engineer

/ɪˈlek.trɪ.kəl ˌen.dʒɪˈnɪər/

Kỹ sư điện

He studied to become an electrical engineer.

Anh ấy học để trở thành kỹ sư điện.

Electronics Engineer

/ɪˌlɛkˈtrɒnɪks ˌen.dʒɪˈnɪər/

Kỹ sư điện tử

Electronics engineers design new devices.

Các kỹ sư điện tử thiết kế thiết bị mới.

Automation Engineer

/ˌɔː.təˈmeɪ.ʃən ˌen.dʒɪˈnɪər/

Kỹ sư tự động hóa

The automation engineer improved production efficiency.

Kỹ sư tự động hóa đã cải thiện hiệu suất sản xuất.

AI Specialist

/ˌeɪ.aɪ ˈspɛʃ.ə.lɪst/

Chuyên gia AI

Many companies are hiring AI specialists.

Nhiều công ty đang tuyển chuyên gia AI.

Hardware Engineer

/ˈhɑːd.weər ˌen.dʒɪˈnɪər/

Kỹ sư phần cứng

Hardware engineers test new computer models.

Các kỹ sư phần cứng thử nghiệm mẫu máy tính mới.

IT Support Specialist

/ˌaɪˈti səˈpɔːt ˈspɛʃ.ə.lɪst/

Chuyên gia bảo trì IT

IT support specialists help solve user problems.

Chuyên gia hỗ trợ IT giúp giải quyết vấn đề cho người dùng.

Từ vựng tiếng Anh chủ đề nghề nghiệp lĩnh vực tài chính – kinh doanh

Bạn đang quan tâm đến các vị trí công việc trong lĩnh vực tài chính – kinh doanh nhưng chưa biết diễn đạt thế nào bằng tiếng Anh? Việc nắm vững từ vựng về các nghề nghiệp chuyên ngành này không chỉ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp mà còn tạo lợi thế trong các buổi phỏng vấn và viết CV ứng tuyển vào các công ty đa quốc gia.

Nghề nghiệp

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Câu ví dụ

Dịch câu ví dụ

Accountant

/əˈkaʊntənt/

Kế toán viên

She is working as an accountant in a bank.

Cô ấy đang làm kế toán ở ngân hàng.

Financial Analyst

/faɪˈnæn.ʃəl ˈæn.ə.lɪst/

Chuyên viên phân tích tài chính

He wants to become a financial analyst.

Anh ấy muốn trở thành chuyên viên phân tích tài chính.

Investment Banker

/ɪnˈvest.mənt ˈbæŋ.kər/

Nhân viên ngân hàng đầu tư

My brother is an investment banker in New York.

Anh trai tôi là nhân viên ngân hàng đầu tư ở New York.

Auditor

/ˈɔː.dɪ.tər/

Kiểm toán viên

The company hired an external auditor.

Công ty đã thuê một kiểm toán viên bên ngoài.

Chief Financial Officer (CFO)

/tʃiːf faɪˈnæn.ʃəl ˈɒf.ɪ.sər/

Giám đốc tài chính

The CFO presented the annual report.

Giám đốc tài chính đã trình bày báo cáo thường niên.

Business Consultant

/ˈbɪz.nɪs kənˈsʌl.tənt/

Tư vấn kinh doanh

She works as a business consultant for startups.

Cô ấy làm tư vấn kinh doanh cho các công ty khởi nghiệp.

Financial Advisor

/faɪˈnæn.ʃl ədˈvaɪ.zər/

Cố vấn tài chính

I need to see a financial advisor before investing.

Tôi cần gặp cố vấn tài chính trước khi đầu tư.

Stockbroker

/ˈstɒkˌbrəʊ.kər/

Môi giới chứng khoán

He is a successful stockbroker.

Anh ấy là một môi giới chứng khoán thành công.

Loan Officer

/ləʊn ˈɒf.ɪ.sər/

Nhân viên tín dụng

The loan officer helped me get a mortgage.

Nhân viên tín dụng đã giúp tôi vay mua nhà.

Tax Consultant

/tæks kənˈsʌl.tənt/

Tư vấn thuế

Our company hired a tax consultant last year.

Công ty chúng tôi đã thuê một tư vấn thuế năm ngoái.

Treasurer

/ˈtreʒ.ər.ər/

Thủ quỹ

She was elected as the treasurer of the association.

Cô ấy được bầu làm thủ quỹ của hiệp hội.

Entrepreneur

/ˌɒn.trə.prəˈnɜːr/

Doanh nhân, nhà khởi nghiệp

The young entrepreneur started his first business at 18.

Doanh nhân trẻ này bắt đầu kinh doanh từ năm 18 tuổi.

Doanh nghiệp muốn nâng chuẩn giao tiếp chuyên môn cho đội ngũ Sales/Finance/Back-office có thể đăng ký khóa học đào tạo tiếng Anh cho doanh nghiệp để thống nhất thuật ngữ và kịch bản email/cuộc họp.

Từ vựng tiếng Anh chủ đề nghề nghiệp lĩnh vực y tế và công tác xã hội

Lĩnh vực y tế và công tác xã hội luôn đóng vai trò thiết yếu trong mọi xã hội hiện đại. Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh về các nghề nghiệp trong hai lĩnh vực này không chỉ giúp bạn giao tiếp chuyên ngành mà còn hỗ trợ rất nhiều cho việc học tập, làm việc quốc tế hoặc đọc tài liệu chuyên sâu.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Câu ví dụ tiếng Anh

Dịch câu ví dụ

Doctor

/ˈdɒktər/

Bác sĩ

The doctor gave me some good advice.

Bác sĩ đã cho tôi một số lời khuyên hữu ích.

Nurse

/nɜːrs/

Y tá

The nurse took care of the patients carefully.

Y tá đã chăm sóc bệnh nhân rất chu đáo.

Pharmacist

/ˈfɑːrməsɪst/

Dược sĩ

The pharmacist prepared the medicine quickly.

Dược sĩ đã chuẩn bị thuốc rất nhanh chóng.

Surgeon

/ˈsɜːrdʒən/

Bác sĩ phẫu thuật

The surgeon performed a difficult operation.

Bác sĩ phẫu thuật đã tiến hành một ca mổ khó.

Paramedic

/ˌpærəˈmedɪk/

Nhân viên cấp cứu

Paramedics arrived at the scene within minutes.

Nhân viên cấp cứu đã có mặt tại hiện trường chỉ sau vài phút.

Social worker

/ˈsəʊʃl ˈwɜːrkər/

Nhân viên công tác xã hội

The social worker helps families in need.

Nhân viên công tác xã hội giúp đỡ các gia đình khó khăn.

Therapist

/ˈθerəpɪst/

Nhà trị liệu, nhà tâm lý trị liệu

She works as a physical therapist at the hospital.

Cô ấy làm việc như một nhà vật lý trị liệu tại bệnh viện.

Counselor

/ˈkaʊnsələr/

Cố vấn tâm lý

The school counselor listens to students’ problems.

Cố vấn tâm lý ở trường lắng nghe những vấn đề của học sinh.

Caregiver

/ˈkerˌɡɪvər/

Người chăm sóc

Many elderly people need a caregiver at home.

Nhiều người già cần người chăm sóc tại nhà.

Radiologist

/ˌreɪdiˈɒlədʒɪst/

Bác sĩ chẩn đoán hình ảnh

The radiologist examined the X-ray results carefully.

Bác sĩ chẩn đoán hình ảnh đã kiểm tra kỹ kết quả X-quang.

Psychiatrist

/saɪˈkaɪətrɪst/

Bác sĩ tâm thần

The psychiatrist talked with the patient for an hour.

Bác sĩ tâm thần đã trò chuyện với bệnh nhân suốt một giờ đồng hồ.

Midwife

/ˈmɪd.waɪf/

Nữ hộ sinh

The midwife supported the mother during childbirth.

Nữ hộ sinh đã hỗ trợ người mẹ trong lúc sinh nở.

Occupational therapist

/ˌɑː.kjuˈpeɪ.ʃən.əl ˈθer.ə.pɪst/

Chuyên gia trị liệu nghề nghiệp

The occupational therapist helps patients regain daily skills.

Chuyên gia trị liệu nghề nghiệp giúp bệnh nhân phục hồi các kỹ năng sinh hoạt hằng ngày.

Medical assistant

/ˈmedɪkl əˈsɪstənt/

Trợ lý y khoa

The medical assistant recorded the patient’s information.

Trợ lý y khoa đã ghi lại thông tin của bệnh nhân.

Từ vựng tiếng Anh chủ đề nghề nghiệp lĩnh vực khoa học đời sống, tự nhiên và xã hội

Nếu bạn đang quan tâm đến các ngành nghề thuộc lĩnh vực khoa học đời sống, tự nhiên hoặc xã hội, việc nắm chắc từ vựng tiếng Anh chuyên ngành sẽ mang lại lợi thế lớn khi học tập, nghiên cứu hay làm việc trong môi trường quốc tế. Dưới đây là những từ vựng nghề nghiệp tiêu biểu giúp bạn dễ dàng mở rộng vốn từ và tự tin giao tiếp.

Tiếng Anh

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Câu ví dụ tiếng Anh

Dịch nghĩa ví dụ

Biologist

/baɪˈɒl.ə.dʒɪst/

Nhà sinh học

She is a marine biologist working on coral reefs.

Cô ấy là một nhà sinh vật biển nghiên cứu san hô.

Physicist

/ˈfɪz.ɪ.sɪst/

Nhà vật lý

My uncle is a physicist at the national laboratory.

Chú tôi là một nhà vật lý tại phòng thí nghiệm quốc gia.

Chemist

/ˈkem.ɪst/

Nhà hóa học

The chemist discovered a new compound.

Nhà hóa học đó đã phát hiện ra một hợp chất mới.

Sociologist

/ˌsəʊ.siˈɒl.ə.dʒɪst/

Nhà xã hội học

A sociologist studies human behavior in society.

Một nhà xã hội học nghiên cứu hành vi con người trong xã hội.

Anthropologist

/ˌæn.θrəˈpɒl.ə.dʒɪst/

Nhà nhân học

The anthropologist spent years living with the tribe.

Nhà nhân học đã sống nhiều năm với bộ lạc đó.

Psychologist

/saɪˈkɒl.ə.dʒɪst/

Nhà tâm lý học

She became a psychologist to help children.

Cô ấy trở thành nhà tâm lý học để giúp trẻ em.

Environmentalist

/ɪnˌvaɪ.rənˈmen.təl.ɪst/

Nhà môi trường học

Environmentalists are campaigning to save the forest.

Các nhà môi trường học đang vận động bảo vệ rừng.

Archaeologist

/ˌɑː.kiˈɒl.ə.dʒɪst/

Nhà khảo cổ học

The archaeologist found ancient pottery pieces.

Nhà khảo cổ học đã tìm thấy các mảnh gốm cổ.

Geographer

/dʒiˈɒɡ.rə.fər/

Nhà địa lý học

The geographer mapped the region’s rivers.

Nhà địa lý học đã vẽ bản đồ các con sông trong khu vực.

Policy researcher

/ˈpɒl.ɪ.si rɪˈsɜː.tʃər/

Nhà nghiên cứu chính sách

Policy researchers often work for the government.

Các nhà nghiên cứu chính sách thường làm việc cho chính phủ.

Từ vựng tiếng Anh chủ đề nghề nghiệp lĩnh vực lao động tay chân

Trong cuộc sống, các nghề lao động tay chân đóng vai trò vô cùng quan trọng, góp phần xây dựng và phát triển xã hội. Để giao tiếp tiếng Anh hiệu quả trong lĩnh vực này, việc nắm vững từ vựng về các nghề lao động chân tay là điều cần thiết.

Tiếng Anh

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Câu ví dụ tiếng Anh

Dịch câu ví dụ

Bricklayer / Mason

/ˈbrɪkˌleɪ.ər/

Thợ xây

My uncle is a bricklayer.

Chú tôi là thợ xây.

Carpenter

/ˈkɑːr.pɪn.tər/

Thợ mộc

The carpenter made a new table for us.

Người thợ mộc đã làm bàn mới cho chúng tôi.

Electrician

/ɪˌlekˈtrɪʃ.ən/

Thợ điện

We need an electrician to fix the lights.

Chúng tôi cần một thợ điện để sửa đèn.

Plumber

/ˈplʌm.ər/

Thợ nước

The plumber repaired the leaking pipe.

Thợ sửa ống nước đã sửa ống bị rò rỉ.

Factory worker

/ˈfæk.tər.i ˈwɜː.kər/

Công nhân nhà máy

Factory workers often work in shifts.

Công nhân nhà máy thường làm theo ca.

Construction worker

/kənˈstrʌk.ʃən ˈwɜː.kər/

Công nhân xây dựng

Construction workers build new houses.

Công nhân xây dựng xây nhà mới.

Mechanic

/məˈkæn.ɪk/

Thợ cơ khí

The mechanic fixed my motorbike quickly.

Thợ cơ khí đã sửa xe máy của tôi rất nhanh.

Welder

/ˈwel.dər/

Thợ hàn

The welder is working on the metal gate.

Thợ hàn đang làm việc trên cổng sắt.

Truck driver

/trʌk ˈdraɪ.vər/

Lái xe tải

My cousin is a truck driver.

Anh họ tôi là lái xe tải.

Dockworker / Loader

/ˈdɒkˌwɜː.kər/

Công nhân bốc xếp

Dockworkers load goods onto ships.

Công nhân bốc xếp chất hàng lên tàu.

Từ vựng tiếng Anh chủ đề nghề nghiệp lĩnh vực bán lẻ

Lĩnh vực bán lẻ luôn cần nhiều vị trí khác nhau để đảm bảo hoạt động kinh doanh diễn ra suôn sẻ. Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh về các nghề nghiệp trong ngành bán lẻ không chỉ giúp bạn tự tin giao tiếp, mà còn hỗ trợ việc xin việc, thăng tiến và mở rộng cơ hội nghề nghiệp tại các doanh nghiệp bán lẻ đa quốc gia.

Tiếng Anh

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Câu ví dụ tiếng Anh

Dịch câu ví dụ

Sales assistant

/seɪlz əˈsɪstənt/

Nhân viên bán hàng

The sales assistant is always friendly.

Nhân viên bán hàng luôn thân thiện.

Cashier

/kæʃˈɪr/

Nhân viên thu ngân

The cashier gave me the receipt.

Thu ngân đã đưa tôi hóa đơn.

Store manager

/stɔːr ˈmænɪdʒər/

Quản lý cửa hàng

The store manager solved the problem quickly.

Quản lý cửa hàng đã giải quyết vấn đề nhanh chóng.

Stock clerk

/stɒk klɜːrk/

Nhân viên kiểm kho

The stock clerk arranged the products neatly.

Nhân viên kiểm kho sắp xếp sản phẩm gọn gàng.

Security guard

/sɪˈkjʊr.ə.ti ɡɑːrd/

Nhân viên bảo vệ

The security guard checks the doors at night.

Nhân viên bảo vệ kiểm tra cửa vào ban đêm.

Delivery staff

/dɪˈlɪv.ər.i stæf/

Nhân viên giao hàng

The delivery staff brought my order on time.

Nhân viên giao hàng đã giao đơn hàng đúng giờ.

Merchandiser

/ˈmɜː.tʃən.daɪ.zər/

Nhân viên trưng bày sản phẩm

The merchandiser creates beautiful displays.

Nhân viên trưng bày tạo các kệ hàng đẹp mắt.

Customer service representative

/ˈkʌs.tə.mər ˈsɜː.vɪs ˌreprɪˈzɛn.tətɪv/

Nhân viên chăm sóc khách hàng

The customer service representative answered all my questions.

Nhân viên chăm sóc khách hàng đã trả lời mọi thắc mắc của tôi.

Purchasing staff

/ˈpɜː.tʃəs.ɪŋ stæf/

Nhân viên thu mua

The purchasing staff orders new products regularly.

Nhân viên thu mua đặt hàng mới thường xuyên.

Từ vựng tiếng Anh chủ đề nghề nghiệp lĩnh vực hành chính – quản lý

Dưới đây là bảng từ vựng về tên các nghề nghiệp bằng tiếng Anh trong lĩnh vực hành chính – quản lý. Nắm vững những từ vựng này sẽ giúp bạn dễ dàng giao tiếp, làm việc hoặc ứng tuyển vào các vị trí hành chính, quản lý trong môi trường quốc tế. Việc hiểu rõ cả phiên âm và ví dụ thực tế giúp bạn áp dụng linh hoạt trong hội thoại và viết CV tiếng Anh.

Tiếng Anh

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Câu ví dụ tiếng Anh

Dịch câu ví dụ

Director

/dəˈrɛktər/

Giám đốc

She is the director of the company.

Cô ấy là giám đốc của công ty.

Manager

/ˈmænɪdʒər/

Quản lý

The manager is responsible for the team’s results.

Quản lý chịu trách nhiệm về kết quả của nhóm.

Assistant Director

/əˈsɪstənt dəˈrɛktər/

Trợ lý giám đốc

He works as an assistant director.

Anh ấy làm trợ lý giám đốc.

Secretary

/ˈsɛkrəˌtɛri/

Thư ký

The secretary arranges meetings for the boss.

Thư ký sắp xếp các cuộc họp cho sếp.

Administrative Staff

/ədˌmɪnɪˈstreɪtɪv stæf/

Nhân viên hành chính

Administrative staff support daily office work.

Nhân viên hành chính hỗ trợ công việc văn phòng hằng ngày.

Head of Department

/hɛd əv dɪˈpɑːtmənt/

Trưởng phòng

She is the head of the human resources department.

Cô ấy là trưởng phòng nhân sự.

Supervisor

/ˈsuːpərvaɪzər/

Giám sát

The supervisor checks all the reports.

Giám sát kiểm tra tất cả các báo cáo.

Coordinator

/koʊˈɔːrdɪneɪtər/

Điều phối viên

Our project coordinator is very organized.

Điều phối viên dự án của chúng tôi rất có tổ chức.

Administrative Officer

/ədˌmɪnɪˈstreɪtɪv ˈɒfɪsər/

Chuyên viên hành chính

The administrative officer manages office documents.

Chuyên viên hành chính quản lý tài liệu văn phòng.

Personal Assistant (PA)

/ˈpɜːrsənl əˈsɪstənt/

Trợ lý cá nhân

His personal assistant schedules his appointments.

Trợ lý cá nhân của anh ấy lên lịch các cuộc hẹn.

Nếu bạn làm trong HR hoặc đang ứng tuyển các vị trí như HR Specialist/Recruiter, nên ôn thêm từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhân sự để mô tả JD, KPI và quy trình tuyển dụng chính xác hơn.

Từ vựng tiếng Anh chủ đề nghề nghiệp lĩnh vực lữ hành và khách sạn

Nếu bạn quan tâm đến ngành lữ hành và khách sạn, việc nắm vững từ vựng nghề nghiệp tiếng Anh là yếu tố không thể thiếu để phát triển sự nghiệp và giao tiếp chuyên nghiệp với khách quốc tế. Dưới đây là những vị trí phổ biến cùng ví dụ ứng dụng giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và sử dụng đúng ngữ cảnh.

Tiếng Anh

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Câu ví dụ ứng dụng

Dịch câu ví dụ

Receptionist

/rɪˈsep.ʃən.ɪst/

Nhân viên lễ tân

The receptionist greeted the guests with a warm smile.

Nhân viên lễ tân chào khách bằng nụ cười thân thiện.

Hotel Manager

/həʊˈtel ˈmæn.ɪ.dʒər/

Quản lý khách sạn

The hotel manager is responsible for all hotel operations.

Quản lý khách sạn chịu trách nhiệm cho mọi hoạt động của khách sạn.

Housekeeper

/ˈhaʊsˌkiː.pər/

Nhân viên buồng phòng

The housekeeper cleans the rooms every morning.

Nhân viên buồng phòng dọn dẹp phòng mỗi sáng.

Tour Guide

/tʊə(r) ɡaɪd/

Hướng dẫn viên du lịch

The tour guide explained the history of the old town to tourists.

Hướng dẫn viên du lịch giải thích lịch sử phố cổ cho du khách.

Reservation Agent

/ˌrez.əˈveɪ.ʃən ˈeɪ.dʒənt/

Nhân viên đặt phòng

The reservation agent confirmed our booking by email.

Nhân viên đặt phòng xác nhận đặt chỗ qua email.

Night Receptionist

/naɪt rɪˈsep.ʃən.ɪst/

Lễ tân ca đêm

The night receptionist works from 10 p.m. to 6 a.m.

Lễ tân ca đêm làm việc từ 10 giờ tối đến 6 giờ sáng.

Waiter/Waitress

/ˈweɪ.tər/ – /ˈweɪ.trəs/

Phục vụ nhà hàng

The waitress took our order quickly and politely.

Nữ phục vụ ghi món nhanh chóng và lịch sự.

Bellboy

/ˈbel.bɔɪ/

Nhân viên hành lý

The bellboy helped us carry our luggage to the room.

Nhân viên hành lý giúp chúng tôi mang hành lý lên phòng.

Food & Beverage Manager

/fuːd ən ˈbev.ər.ɪdʒ ˈmæn.ɪ.dʒər/

Quản lý F&B

The food and beverage manager oversees the restaurant and bar.

Quản lý F&B giám sát nhà hàng và quầy bar.

Travel Consultant

/ˈtræv.əl kənˈsʌl.tənt/

Tư vấn viên du lịch

The travel consultant suggested a great package for our vacation.

Tư vấn viên du lịch gợi ý một gói tour tuyệt vời cho kỳ nghỉ của chúng tôi.

Chef

/ʃef/

Bếp trưởng

The chef prepares delicious meals for the hotel guests.

Đầu bếp chuẩn bị các bữa ăn ngon cho khách.

Bartender

/ˈbɑːrˌten.dər/

Nhân viên pha chế

The bartender made a perfect cocktail for the customer.

Nhân viên pha chế làm một ly cocktail hoàn hảo cho khách.

/ˌɑː.kjuˈpeɪ.ʃən.əl ˈθer.ə.pɪst/

Chuyên gia trị liệu nghề nghiệp

 

The occupational therapist helps patients regain daily skills.

Chuyên gia trị liệu nghề nghiệp giúp bệnh nhân phục hồi các kỹ năng sinh hoạt hằng ngày.

/ˈmedɪkl əˈsɪstənt/

Trợ lý y khoa

 

The medical assistant recorded the patient’s information.

Trợ lý y khoa đã ghi lại thông tin của bệnh nhân.

Từ vựng tiếng Anh chủ đề nghề nghiệp lĩnh vực nghệ thuật – giải trí

Nghệ thuật và giải trí luôn là lĩnh vực thu hút rất nhiều bạn trẻ, không chỉ vì đam mê mà còn mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp sáng tạo. Nắm vững từ vựng tiếng Anh về các nghề trong ngành này sẽ giúp bạn tự tin giao tiếp, đọc hiểu tài liệu chuyên ngành hoặc kết nối với đồng nghiệp quốc tế.

Tiếng Anh

Phiên âm

Dịch tiếng Việt

Ví dụ câu tiếng Anh

Dịch nghĩa câu ví dụ

Artist

/ˈɑː.tɪst/

Nhân viên lễ tân

She is a talented artist.

Cô ấy là một họa sĩ tài năng.

Musician

/mjuːˈzɪʃ.ən/

Quản lý khách sạn

My brother wants to be a musician.

Em trai tôi muốn trở thành nhạc sĩ.

Singer

/ˈsɪŋ.ər/

Nhân viên phục vụ phòng

He is a famous singer in Vietnam.

Anh ấy là một ca sĩ nổi tiếng ở Việt Nam.

Actor/Actress

/ˈæk.tər/ – /ˈæk.trəs/

Hướng dẫn viên du lịch

She dreams of being an actress.

Cô ấy mơ ước trở thành diễn viên.

Director

/dəˈrek.tər/

Nhân viên đặt phòng

The director received an award for his movie.

Đạo diễn đã nhận được giải thưởng cho bộ phim của mình.

Photographer

/fəˈtɒɡ.rə.fər/

Lễ tân ca đêm

He works as a professional photographer.

Anh ấy làm việc như một nhiếp ảnh gia chuyên nghiệp.

Fashion designer

/ˈfæʃ.ən dɪˌzaɪ.nər/

Nhân viên phục vụ nhà hàng

She is a well-known fashion designer.

Cô ấy là một nhà thiết kế thời trang nổi tiếng.

Dancer

/ˈdæn.sər/

Nhân viên hành lý

Her dream is to become a ballet dancer.

Ước mơ của cô ấy là trở thành vũ công ballet.

Instrumentalist

/ˌɪn.strəˈmen.təl.ɪst/

Quản lý bộ phận ẩm thực

He is a skilled instrumentalist in the orchestra.

Anh ấy là một nhạc công tài năng trong dàn nhạc.

Sculptor

/ˈskʌlp.tər/

Nhân viên bán tour

The sculptor creates amazing statues from stone.

Nhà điêu khắc tạo ra những bức tượng tuyệt vời từ đá.

Host/MC

/həʊst/ – /ˌemˈsiː/

Đầu bếp khách sạn

She is the host of a popular TV show.

Cô ấy là người dẫn chương trình của một show truyền hình nổi tiếng.

Screenwriter

/ˈskriːnˌraɪ.tər/

Nhân viên pha chế

The screenwriter wrote an inspiring story.

Biên kịch đã viết một câu chuyện đầy cảm hứng.

Animator

/ˈæn.ɪ.meɪ.tər/

 

He works as an animator for an animation studio.

Anh ấy làm việc như một họa sĩ hoạt hình tại một xưởng phim hoạt hình.

Từ vựng tiếng Anh chủ đề nghề nghiệp lĩnh vực Giáo dục

Giáo dục là một trong những lĩnh vực có nhiều vị trí công việc đa dạng, từ giảng dạy đến quản lý và hỗ trợ học sinh. Hiểu rõ các từ vựng nghề nghiệp tiếng Anh trong lĩnh vực giáo dục sẽ giúp bạn dễ dàng giao tiếp, viết CV hoặc trao đổi với đồng nghiệp quốc tế.

Từ vựng tiếng Anh

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Câu ví dụ tiếng Anh

Dịch câu ví dụ

Teacher

/ˈtiː.tʃər/

Giáo viên

The teacher explains the lesson clearly.

Giáo viên giải thích bài học rất rõ ràng.

Principal

/ˈprɪn.sə.pəl/

Hiệu trưởng

The principal welcomed all new students.

Hiệu trưởng chào mừng tất cả học sinh mới.

Vice principal

/vaɪs ˈprɪn.sə.pəl/

Phó hiệu trưởng

The vice principal is in charge of discipline.

Phó hiệu trưởng phụ trách kỷ luật.

Lecturer

/ˈlek.tʃər.ər/

Giảng viên

She is a lecturer at the university.

Cô ấy là giảng viên tại trường đại học.

Teaching assistant

/ˈtiː.tʃɪŋ əˈsɪs.tənt/

Trợ giảng

The teaching assistant helps students with assignments.

Trợ giảng hỗ trợ sinh viên làm bài tập.

School counselor

/skuːl ˈkaʊn.səl.ər/

Cố vấn học đường

The school counselor gives advice on career choices.

Cố vấn học đường tư vấn chọn nghề.

Librarian

/laɪˈbrer.i.ən/

Thủ thư

The librarian manages all the books in the library.

Thủ thư quản lý tất cả sách trong thư viện.

Education consultant

/ˌed.jʊˈkeɪ.ʃən kənˈsʌl.tənt/

Tư vấn giáo dục

The education consultant helped us find a good school.

Tư vấn giáo dục đã giúp chúng tôi tìm trường tốt.

School nurse

/skuːl nɜːrs/

Y tá trường học

The school nurse checked the students’ health.

Y tá trường học kiểm tra sức khỏe học sinh.

Curriculum designer

/kəˈrɪk.jʊ.ləm dɪˈzaɪ.nər/

Người thiết kế chương trình học

The curriculum designer created new lesson plans.

Người thiết kế chương trình học tạo ra giáo án mới.

Head of department

/hed əv dɪˈpɑːrt.mənt/

Trưởng khoa

The head of department organized the teachers’ meeting.

Trưởng khoa tổ chức cuộc họp giáo viên.

Tên các nghề nghiệp bằng tiếng Anh trong các ngành nghề khác

Bên cạnh những nghề nghiệp quen thuộc, xã hội hiện đại ngày càng xuất hiện nhiều ngành nghề mới thuộc lĩnh vực kỹ thuật, công nghệ, y tế, dịch vụ… Việc cập nhật và ghi nhớ tên các nghề này bằng tiếng Anh sẽ giúp bạn chủ động hơn trong học tập, làm việc và giao tiếp quốc tế.

Tiếng Anh

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Câu ví dụ tiếng Anh

Dịch nghĩa câu ví dụ

Software Engineer

/ˈsɒft.weər ˈen.dʒɪ.nɪər/

Kỹ sư phần mềm

She works as a software engineer at a tech company.

Cô ấy làm kỹ sư phần mềm tại một công ty công nghệ.

Graphic Designer

/ˈɡræf.ɪk dɪˈzaɪ.nər/

Thiết kế đồ họa

My friend is a talented graphic designer.

Bạn tôi là một nhà thiết kế đồ họa tài năng.

Surgeon

/ˈsɜː.dʒən/

Bác sĩ phẫu thuật

The surgeon performed a difficult operation yesterday.

Bác sĩ phẫu thuật đã thực hiện một ca mổ khó ngày hôm qua.

Web Developer

/wɛb dɪˈvɛl.ə.pər/

Nhà phát triển web

He wants to become a web developer in the future.

Anh ấy muốn trở thành nhà phát triển web trong tương lai.

HR Specialist

/eɪtʃ ɑːr ˈspɛʃ.ə.lɪst/

Chuyên viên nhân sự

The HR specialist organizes all the company’s events.

Chuyên viên nhân sự tổ chức tất cả sự kiện của công ty.

Pharmacist

/ˈfɑːr.mə.sɪst/

Dược sĩ

The pharmacist gave me the right medicine.

Dược sĩ đã đưa cho tôi loại thuốc phù hợp.

Laboratory Technician

/ləˈbɒr.ə.tɔːri tɛkˈnɪʃ.ən/

Kỹ thuật viên xét nghiệm

The laboratory technician tested my blood sample.

Kỹ thuật viên xét nghiệm đã kiểm tra mẫu máu của tôi.

Project Manager

/ˈprɒdʒ.ekt ˈmæn.ɪ.dʒər/

Quản lý dự án

The project manager is responsible for deadlines.

Quản lý dự án chịu trách nhiệm về tiến độ hoàn thành.

Data Analyst

/ˈdeɪ.tə ˈæn.ə.lɪst/

Lập trình viên dữ liệu

A data analyst interprets large amounts of information.

Một lập trình viên dữ liệu phân tích lượng lớn thông tin.

Researcher

/rɪˈsɜː.tʃər/

Nhà nghiên cứu

The researcher published an article on renewable energy.

Nhà nghiên cứu đã xuất bản một bài báo về năng lượng tái tạo.

Pastry Chef

/ˈpeɪ.stri ʃef/

Đầu bếp bánh

The pastry chef makes delicious cakes every day.

Đầu bếp bánh làm bánh ngọt ngon mỗi ngày.

Electrical Engineer

/ɪˈlɛk.trɪ.kəl ˌen.dʒɪˈnɪər/

Kỹ sư điện

My brother is an electrical engineer.

Anh trai tôi là kỹ sư điện.

Marketing Specialist

/ˈmɑː.kɪ.tɪŋ ˈspɛʃ.ə.lɪst/

Chuyên viên marketing

Our marketing specialist created an effective campaign.

Chuyên viên marketing của chúng tôi đã tạo ra một chiến dịch hiệu quả.

Interpreter

/ɪnˈtɜː.prɪ.tər/

Phiên dịch viên

She works as an interpreter for international meetings.

Cô ấy làm phiên dịch viên cho các cuộc họp quốc tế.

Auditor

/ˈɔː.dɪ.tər/

Kiểm toán viên

The auditor checked all the company’s financial records.

Kiểm toán viên đã kiểm tra toàn bộ hồ sơ tài chính của công ty.

Mẹo học và ghi nhớ từ vựng nghề nghiệp hiệu quả

Muốn ghi nhớ từ vựng nghề nghiệp tiếng Anh hiệu quả, bạn nên kết hợp nhiều cách học thông minh. Tại Talk Class, học viên được hướng dẫn những mẹo đơn giản mà ai cũng có thể áp dụng.

Chia nhóm ngành nghề: Học theo nhóm như nghề văn phòng, kỹ thuật, dịch vụ giúp dễ nhớ và dễ liên hệ thực tế.
Dùng flashcard hoặc app: Viết từ một mặt, nghĩa và ví dụ ở mặt sau, hoặc học qua app Quizlet, Anki để ôn tập linh hoạt.

Flashcard từ vựng tiếng Anh chủ đề nghề nghiệp

Flashcard từ vựng tiếng Anh chủ đề nghề nghiệp

Flashcard từ vựng tiếng Anh chủ đề nghề nghiệp

Flashcard từ vựng tiếng Anh chủ đề nghề nghiệp

Flashcard từ vựng tiếng Anh chủ đề nghề nghiệp

Flashcard từ vựng tiếng Anh chủ đề nghề nghiệp

Thực hành hội thoại: Tạo tình huống hỏi – đáp về nghề nghiệp với bạn bè, hoặc tự nói trước gương để tăng phản xạ giao tiếp.
Gắn từ với hình ảnh: Nhìn tranh minh họa, icon nghề nghiệp hoặc vẽ ký hiệu giúp ghi nhớ lâu hơn.
Ôn tập định kỳ: Xem lại từ vựng 2–3 lần mỗi tuần, làm quiz nhỏ để củng cố trí nhớ.

Kết hợp các mẹo này, bạn sẽ thấy việc học từ vựng nghề nghiệp tại Talk Class vừa hiệu quả, vừa dễ áp dụng vào thực tế. Muốn luyện phản xạ nói theo chủ đề nghề nghiệp với lộ trình, giáo trình và feedback 1–1, bạn có thể tham gia các lớp học tiếng Anh giao tiếp theo tình huống công việc thực tế.

Đoạn hội thoại sử dụng từ vựng tiếng Anh chủ đề nghề nghiệp

Khi học tiếng Anh giao tiếp, việc luyện tập hội thoại về nghề nghiệp sẽ giúp bạn ứng dụng từ vựng dễ dàng và tự nhiên hơn. Dưới đây là ba tình huống thường gặp khi nói chuyện về công việc, nghề nghiệp với người khác.

Đoạn hội thoại 1: Gặp gỡ và hỏi về nghề nghiệp tại một sự kiện

Anna: Hi! My name is Anna. What do you do for a living?
(Chào bạn! Tôi là Anna. Bạn làm nghề gì vậy?)

Minh: Hello Anna, I’m Minh. I’m a software engineer at a tech company in Hanoi.
(Xin chào Anna, tôi là Minh. Tôi là kỹ sư phần mềm tại một công ty công nghệ ở Hà Nội.)

Anna: That sounds interesting! How long have you been working as a software engineer?
(Thật thú vị! Bạn đã làm kỹ sư phần mềm được bao lâu rồi?)

Minh: I have been working in this field for about five years. What about you?
(Tôi đã làm trong lĩnh vực này khoảng năm năm rồi. Còn bạn thì sao?)

Anna: I’m a marketing specialist. I create online campaigns and organize company events.
(Tôi là chuyên viên marketing. Tôi lên kế hoạch các chiến dịch online và tổ chức sự kiện cho công ty.)

Minh: Wow, marketing seems challenging!
(Wow, marketing nghe có vẻ thách thức đấy!)

Anna: Yes, but I love my job. It’s always creative and dynamic.
(Đúng vậy, nhưng tôi rất thích công việc của mình. Luôn sáng tạo và năng động.)

Đoạn hội thoại 2: Nói về nghề nghiệp của gia đình

Trong giờ học tiếng Anh tại Talk Class, các bạn được yêu cầu giới thiệu về nghề nghiệp của người thân.

Linh: My father is a doctor. He works at the city hospital.
(Ba tôi là bác sĩ. Ông làm việc ở bệnh viện thành phố.)

Nam: That’s great! What about your mother?
(Tuyệt thật! Mẹ bạn làm nghề gì?)

Linh: She is a chef. She cooks at a famous restaurant.
(Mẹ tôi là đầu bếp. Bà nấu ăn tại một nhà hàng nổi tiếng.)

Nam: My mother is a teacher at a primary school.
(Mẹ tôi là giáo viên tại một trường tiểu học.)

Linh: And what does your father do?
(Còn ba bạn làm gì?)

Nam: He is a mechanic. He repairs cars in a garage near our house.
(Ba tôi là thợ máy. Ông sửa xe ô tô ở một gara gần nhà tôi.)

Đoạn hội thoại 3: Phỏng vấn xin việc bằng tiếng Anh

Nhiều học viên Talk Class thường luyện phỏng vấn xin việc với giáo viên để tăng phản xạ thực tế.

Recruiter: Can you tell me a bit about your previous job experience?
(Bạn có thể chia sẻ một chút về kinh nghiệm làm việc trước đây của mình không?)

Tuan: Sure. I worked as an accountant at ABC Company for three years.
(Chắc chắn rồi. Tôi làm kế toán tại công ty ABC trong ba năm.)

Recruiter: Why did you choose to become an accountant?
(Tại sao bạn chọn làm kế toán?)

Tuan: I have always enjoyed working with numbers and analyzing financial data.
(Tôi luôn thích làm việc với con số và phân tích dữ liệu tài chính.)

Recruiter: Do you have any experience working in a team?
(Bạn có kinh nghiệm làm việc nhóm không?)

Tuan: Yes, I often worked with project managers and HR specialists to prepare monthly reports.
(Có, tôi thường làm việc với quản lý dự án và chuyên viên nhân sự để chuẩn bị các báo cáo hàng tháng.)

Recruiter: That’s good to hear. Thank you, Tuan!
(Thật tốt khi nghe điều đó. Cảm ơn bạn, Tuấn!)

Từ vựng tiếng Anh chủ đề nghề nghiệp là nền tảng giúp bạn giao tiếp tự tin, viết CV ấn tượng và chinh phục nhiều cơ hội nghề nghiệp trong môi trường quốc tế. Đừng quên ôn tập bảng từ vựng, thực hành qua hội thoại, và kiểm tra lại kiến thức với mini quiz.

Bạn muốn thành thạo từ vựng tiếng Anh nghề nghiệp và áp dụng ngay vào thực tế? Hãy đăng ký ngay khóa học tiếng Anh giao tiếp chuyên sâu tại Talk Class để nhận trọn bộ tài liệu và hướng dẫn học hiệu quả từ giảng viên kinh nghiệm!

    Đăng ký khóa học

    Để sử dụng CAPTCHA, bạn cần cài đặt plugin Really Simple CAPTCHA.