52 Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Thời Trang

26/03/2024

Thời trang là thứ không thể thiếu trong cuộc sống. Thời điểm hiện tại thời trang đã mở rộng sang toàn thế giới, chị em ta đã đặt hàng tại những Store nổi tiếng bên Châu Âu, Mỹ .. chứ không gói gọn mua ngay tại Việt Nam nữa. Các store tại Mỹ và Châu Âu đa phần có ngôn ngữ chính trên website bằng tiếng Anh, do đó để tiện hơn cho mọi người thì Talk Class giới thiệu cho các bạn bộ từ vựng chủ đề thời trang phổ biến nhất giúp mọi người có thể tự tin giao tiếp về lĩnh vực này, tự đặt hàng dễ dàng trên các website những thương hiệu nổi tiếng.

Các từ vựng và cụm từ tiếng Anh về thời trang

Đây là tổng hợp các từ vựng về tên gọi các loại trang phục. Với bài viết này bạn sẽ tự tin nói chuyện với bạn bè về thời trang, các loại trang phục cũng như xu hướng thời trang đang được ưa thích.

  1. Blazer – /ˈbleɪ.zɚ/: Áo khoác Blazer
  2. Boots – /buːts/: Giày boots
  3. Cap – /kæp/: Mũ lưỡi trai
  4. Coat – /koʊt/: Áo khoác ngoài
  5. Cargp pants – /ˈkɑː.ɡəʊ ˌpænts/: Quần có túi hộp
  6. To go out of fashion: Lỗi mốt
  7. Dress pant – /dress pænts/: Quần âu
  8. To keep up with the latest fashion: Bắt kịp xu hướng thời trang mới nhất
  9. Sweatpants – /ˈswet.pænts/: Quần vải mỏng
  10. Shorts – /ʃɔːts/: Quần đùi
  11. Skirt – /skɝːt/: Chân váy
  12. Jeans – /dʒiːnz/: Quần bò
  13. Tie – /taɪ/: Cà vạt
  14. Scandals – /ˈsæn.dəl/: Dép scandal
  15. Flats – /flæts/: Giày bệt
  16. Slipper – /ˈslɪp.ɚz/: Dép đi trong nhà
  17. Socks – /sɒks/: Tất
  18. To be on trend: Cập nhật xu hướng
  19. Tank top – /ˈtæŋk ˌtɑːp/: Áo ba lỗ
  20. T-shirt – /ˈtiː.ʃɜːt/: Áo phông
  21. Well-dressed: Ăn mặc đẹp
  22. To have an eye for (fashion): Có mắt thẩm mỹ về thời trang
  23. Shirt – /ʃɜːt/: Áo sơ mi
  24. Sweater – /ˈswet.ər/: Áo dài tay
  25. Hand-me-downs: Quần áo cũ của anh hoặc chị cho em mặc
  26. Vest – /vest/: Áo khoác không tay
  27. Jacket – /ˈdʒæk.ɪt/: Áo khoác ngắn
  28. Sneaker – /ˈsniː.kər/: Giày sneakers
  29. (Higth) heels – /hiːlz/: Giày cao gót
  30. Casual Clothes: Trang phục bình thường
  31. Rain boots – /reɪn buːts/: Ủng đi mưa
  32. Fashion show: Buổi biểu diễn thời trang
  33. Hat – /hæt/: Mũ đội đầu
  34. Belt – /belt/: Thắt lưng
  35. Sunglasses – /ˈsʌŋˌɡlɑː.sɪz/: Kính râm
  36. Fashion House: Nhà mốt
  37. To look good in: Mặc vào thấy đẹp
  38. The height of fashion: Rất hợp thời trang
  39. To get dressed up: Ăn mặc chỉnh tề (để tới một sự kiện nào đó…)
  40. To suit someone: Hợp, vừa vặn với người nào đó
  41. Vintage clothes: Trang phục cổ điển
  42. To have a sense style: Có gu thời trang ăn mặc
  43. Off the peg: Đồ may sẵn
  44. Designer label: Nhãn hàng thiết kế
  45. To mix and match: Cách phối đồ, kết hợp trang phục không phải là một bộ với nhau
  46. To take pride in one’s appearance: Chú ý tới vẻ bề ngoài
  47. To dress to kill: Ăn mặc rất có sức hút
  48. Stylish/fashion: Thời trang, hợp thời trang, hợp mốt
  49. Must – have: Cái gì đó mà chắc chắn mọi người phải có
  50. Vintage: Đã cũ nhưng chất lượng vẫn còn tốt và có giá trị, có thể là trang phục đã bị làm mòn, cũ bởi một ai đó
  51. Classic = traditional, always fashionable/ stylish, popular for a long time: Cổ điển, luôn hợp thời trang, phổ biến trong một khoảng thời gian dài
  52. Essential = necessary, important, you must have it: Thiết yếu, quan trọng, bạn phải có nó

Trên đây là tổng hợp các từ vựng và cụm từ giúp các bạn có thể nói chuyện về lĩnh vực thời trang cũng như xem các site về đồ hiệu nổi tiếng không cần dùng Google Translate. Nếu các bạn chưa tự tin, khó giao tiếp thì có thể đến ngay Talk Class chọn cho mình một lớp học tiếng Anh giao tiếp với người nước ngoài để thoải mái nói và được sửa lỗi trực tiếp với các giáo viên bản xứ giàu kinh nghiệm của Talk Class. Tuy nhiên các bạn phải nhớ điều cần thiết nhất khi quyết định đi học là có sự quyết tâm dành thời gian cho việc học để đạt kết quả tốt nhất. Nhiều khi không sắp xếp được thời gian hoặc có chút “lười” là lại bỏ mất một buổi học hoặc về nhà không chịu ôn lại và thực hành thì rất khó để đạt kết quả tốt. Chúc các bạn thành công.

    Đăng ký khóa học

    captcha