Ngành nhân sự ngày càng phát triển cùng với nhu cầu tuyển dụng và quản trị con người chuyên nghiệp hơn. Trong môi trường doanh nghiệp hiện nay, tiếng Anh chuyên ngành nhân sự là một “vũ khí” giúp bạn tự tin giao tiếp với đồng nghiệp quốc tế, tiếp cận tài liệu chuẩn và mở rộng cơ hội nghề nghiệp. Việc sở hữu vốn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhân sự không chỉ giúp tăng hiệu quả công việc mà còn là tiêu chí quan trọng khi ứng tuyển vào các công ty đa quốc gia.
Lợi ích khi nắm vững từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhân sự
Việc thành thạo từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhân sự mang lại nhiều lợi thế rõ rệt cho công việc và sự phát triển cá nhân:

Các lợi ích khi thành thạo từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhân sự
- Bạn dễ dàng đọc hiểu các tài liệu như mô tả công việc, hợp đồng lao động, quy trình tuyển dụng hay các báo cáo lương thưởng được trình bày bằng tiếng Anh.
- Khả năng trao đổi với ứng viên nước ngoài, thực hiện phỏng vấn song ngữ hoặc báo cáo trực tiếp với cấp trên quốc tế không còn là rào cản.
- Bạn có thể chủ động tiếp cận các kiến thức, tài liệu HR mới nhất thông qua sách, các khóa học và website chuyên ngành nước ngoài.
- Khi tham gia hội thảo, hội nghị quốc tế về nhân sự hoặc ứng tuyển vào doanh nghiệp FDI, bạn sẽ tự tin và nổi bật hơn nhờ vốn từ vựng chuyên sâu.
Phân nhóm từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhân sự
Khi học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhân sự, việc phân chia từ thành các nhóm chủ đề sẽ giúp bạn dễ dàng ghi nhớ, tra cứu và áp dụng vào công việc thực tế. Dưới đây là bốn nhóm từ vựng phổ biến nhất mà bất kỳ nhân viên HR nào cũng nên nắm vững:
Từ vựng về tuyển dụng:
Đây là nhóm từ vựng liên quan đến quá trình tìm kiếm, chọn lọc và phỏng vấn ứng viên. Bạn sẽ thường xuyên gặp các thuật ngữ này khi viết tin tuyển dụng, xét hồ sơ hoặc tổ chức phỏng vấn.
Việc nắm vững nhóm từ này giúp bạn xử lý hiệu quả các công việc liên quan đến tuyển dụng và giao tiếp trôi chảy với ứng viên, đồng nghiệp hoặc đối tác quốc tế.

Từ vựng về tuyển dụng
Từ vựng về lương thưởng và phúc lợi:
Nhóm từ này tập trung vào các khía cạnh tài chính, đãi ngộ và phúc lợi dành cho người lao động. Đó là những thuật ngữ thường xuất hiện trong bảng lương, hợp đồng lao động, hoặc chính sách nội bộ của doanh nghiệp.
Sử dụng đúng các từ này sẽ giúp bạn làm việc hiệu quả hơn khi tính lương, tư vấn phúc lợi cho nhân viên hoặc giải thích các chính sách đãi ngộ bằng tiếng Anh.

Từ vựng về lương và phúc lợi
Từ vựng về đào tạo và phát triển:
Đây là nhóm từ liên quan đến việc nâng cao trình độ, kỹ năng cho nhân viên thông qua các chương trình đào tạo hoặc phát triển cá nhân trong doanh nghiệp.
Việc thành thạo nhóm từ này giúp bạn dễ dàng triển khai, quản lý và đánh giá các chương trình đào tạo hoặc phát triển nguồn nhân lực.

Từ vựng về đào tạo và phát triển
Từ vựng về đánh giá, môi trường và quan hệ nhân sự:
Nhóm từ này liên quan đến đánh giá hiệu quả công việc, xây dựng môi trường làm việc tích cực và xử lý các mối quan hệ trong nội bộ doanh nghiệp.
Sử dụng thành thạo các từ vựng này giúp bạn xây dựng môi trường làm việc chuyên nghiệp, đồng thời giải quyết các vấn đề nhân sự một cách chủ động và hiệu quả.
Việc phân nhóm từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhân sự không chỉ giúp bạn học tập có hệ thống mà còn dễ dàng tra cứu, áp dụng trong các tình huống thực tế như tuyển dụng, tính lương, đào tạo hay quản lý quan hệ lao động. Đây là bí quyết giúp người làm HR tiết kiệm thời gian, tăng hiệu suất và nâng cao giá trị bản thân trong doanh nghiệp hiện đại.

Từ vựng về đánh giá, quan hệ nhận sự
Mẹo học và ghi nhớ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhân sự hiệu quả
Việc học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhân sự là thử thách với nhiều người, nhất là khi số lượng từ khá lớn và có nhiều thuật ngữ chuyên sâu. Tuy nhiên, nếu áp dụng đúng phương pháp, bạn hoàn toàn có thể ghi nhớ từ vựng hiệu quả và ứng dụng linh hoạt vào thực tế công việc.

Khám phá các mẹo giúp học tiếng Anh chuyên ngành nhân sự
Phân nhóm từ vựng theo chủ đề
Hãy chia nhỏ từ vựng thành từng nhóm, ví dụ: tuyển dụng, lương thưởng, phúc lợi, đào tạo, đánh giá nhân sự… Việc này giúp bạn dễ liên kết ý nghĩa giữa các từ, học theo mạch logic và không bị “quá tải” thông tin. Khi cần tra cứu hoặc ứng dụng, bạn cũng sẽ nhớ nhanh hơn.
Sử dụng flashcard để ôn tập
Viết mỗi từ vựng tiếng Anh lên một mặt thẻ, mặt còn lại ghi nghĩa tiếng Việt hoặc ví dụ ngắn. Bạn có thể tự làm flashcard giấy hoặc dùng app như Quizlet, Anki. Mỗi ngày chỉ cần tranh thủ vài phút lật thẻ sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng lâu hơn mà không cảm thấy áp lực.
Đặt câu và ứng dụng vào tình huống thực tế
Đừng chỉ học “chay” từng từ riêng lẻ. Hãy chủ động đặt câu, viết đoạn hội thoại ngắn hoặc email công việc, sử dụng các từ vựng HR vừa học. Việc này giúp bạn ghi nhớ ngữ cảnh sử dụng, đồng thời rèn luyện phản xạ tiếng Anh chuyên ngành nhân sự.
Muốn tăng phản xạ trong các cuộc họp, phỏng vấn song ngữ hoặc email công việc, bạn nên luyện theo lộ trình học tiếng Anh giao tiếp với người nước ngoài để luyện phát âm, nhấn trọng âm và cách diễn đạt tự nhiên.
Lên lịch ôn tập định kỳ
Đừng để việc học từ vựng bị “mất sóng”. Hãy lên lịch ôn lại từ vựng theo tuần hoặc tháng. Bạn có thể tự kiểm tra bản thân bằng cách viết lại từ, làm mini test hoặc đọc lại flashcard. Lặp lại nhiều lần sẽ giúp từ vựng “ở lại” trong trí nhớ dài hạn.
Tham gia nhóm học, quiz hoặc chia sẻ cùng bạn bè
Việc học cùng nhóm hoặc tham gia các quiz nhỏ không chỉ giúp bạn giải tỏa căng thẳng mà còn tăng động lực và hiệu quả ghi nhớ. Có thể trao đổi, giải thích từ vựng cho nhau, hoặc thách đấu qua các mini game để tạo hứng thú trong quá trình học.
Đăng ký khóa học tiếng Anh nhân sự tại Talk Class
Nếu bạn muốn được hướng dẫn bài bản, luyện giao tiếp với giáo viên bản ngữ và thực hành từ vựng HR qua các tình huống thực tế, hãy cân nhắc tham gia các lớp tiếng Anh chuyên ngành nhân sự tại Talk Class.
Trung tâm thường xuyên khai giảng các khóa học cho người mới bắt đầu hoặc đã có nền tảng, giáo trình thiết kế riêng cho dân HR, bài tập thực hành đa dạng. Đặc biệt, môi trường giao tiếp thực tế với giáo viên nước ngoài giúp bạn nhanh chóng sử dụng thành thạo từ vựng, tự tin áp dụng ngay vào công việc hàng ngày.

Tham gia các lớp tiếng Anh chuyên ngành nhân sự tại Talk Class
Tổng hợp những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhân sự
Tiếng Anh chuyên ngành nhân sự là bộ từ vựng và thuật ngữ chuyên biệt được sử dụng trong lĩnh vực quản trị nhân sự, tuyển dụng, đào tạo và phát triển nguồn nhân lực. Việc nắm vững tiếng Anh chuyên ngành nhân sự giúp bạn dễ dàng đọc hiểu tài liệu, trao đổi với đối tác quốc tế, xử lý hồ sơ hoặc tham gia các cuộc phỏng vấn song ngữ. Đây là nền tảng quan trọng để làm việc hiệu quả trong môi trường doanh nghiệp đa quốc gia, mở rộng cơ hội nghề nghiệp và phát triển bản thân trong lĩnh vực nhân sự hiện đại.

Tổng hợp bảng từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhân sự
Bảng từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhân sự về vị trí, chức vụ
Bảng từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhân sự về vị trí, chức vụ dưới đây sẽ giúp bạn dễ dàng nhận biết và sử dụng chính xác các chức danh phổ biến trong lĩnh vực HR. Nắm vững các chức danh tiếng Anh ngành nhân sự là bước đầu để bạn tự tin giao tiếp, viết email, hoặc tham gia phỏng vấn bằng tiếng Anh trong môi trường chuyên nghiệp.
|
Từ vựng tiếng Anh |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ sử dụng tiếng Anh |
|
Human Resources Manager |
/ˌhjuːmən rɪˈsɔːrsɪz ˈmænɪdʒər/ |
Trưởng phòng nhân sự |
The Human Resources Manager leads the HR team. |
|
Recruitment Specialist |
/rɪˈkruːtmənt ˈspɛʃəlɪst/ |
Chuyên viên tuyển dụng |
She works as a Recruitment Specialist in a tech firm. |
|
HR Assistant |
/ˌeɪtʃ ɑːr əˈsɪstənt/ |
Trợ lý nhân sự |
The HR Assistant schedules interviews for candidates. |
|
Training Coordinator |
/ˈtreɪnɪŋ koʊˈɔːrdɪneɪtər/ |
Điều phối viên đào tạo |
The Training Coordinator organizes workshops for staff. |
|
Payroll Officer |
/ˈpeɪˌroʊl ˈɑːfɪsər/ |
Nhân viên phụ trách bảng lương |
The Payroll Officer ensures salaries are paid on time. |
|
HR Director |
/ˌeɪtʃ ɑːr daɪˈrɛktər/ |
Giám đốc nhân sự |
The HR Director is responsible for company policy. |
|
Employee Relations Manager |
/ɪmˈplɔɪi rɪˈleɪʃənz ˈmænɪdʒər/ |
Quản lý quan hệ nhân viên |
The Employee Relations Manager handles workplace conflicts. |
|
Compensation and Benefits Manager |
/ˌkɑːmpənˈseɪʃən ənd ˈbɛnɪfɪts ˈmænɪdʒər/ |
Quản lý lương thưởng và phúc lợi |
The Compensation and Benefits Manager updates company policies regularly. |
|
Talent Acquisition Lead |
/ˈtælənt ˌækwɪˈzɪʃən liːd/ |
Trưởng bộ phận thu hút nhân tài |
The Talent Acquisition Lead develops recruitment strategies. |
|
Organizational Development Specialist |
/ˌɔːrɡənaɪˈzeɪʃənl dɪˌvɛləpˈmɛnt ˈspɛʃəlɪst/ |
Chuyên viên phát triển tổ chức |
The Organizational Development Specialist implements new training programs. |
Để mở rộng vốn từ theo nghề nghiệp ngoài khối HR, bạn có thể tham khảo thêm từ vựng tiếng Anh chủ đề nghề nghiệp với danh mục chức danh và ví dụ ứng dụng trong giao tiếp công sở.
Bảng từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhân sự về hồ sơ xin việc và phỏng vấn
Bảng từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhân sự về hồ sơ xin việc và phỏng vấn dưới đây là công cụ không thể thiếu cho những ai đang chuẩn bị ứng tuyển, phỏng vấn hoặc làm việc trong lĩnh vực HR. Việc nắm vững các từ vựng này sẽ giúp bạn nổi bật hơn khi xin việc tại các công ty quốc tế và tạo ấn tượng tốt với nhà tuyển dụng.
|
Từ vựng tiếng Anh |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ sử dụng tiếng Anh |
|
Curriculum Vitae (CV) |
/kəˈrɪkjʊləm ˈviːtaɪ/ |
Sơ yếu lý lịch |
Please attach your CV to the application email. |
|
Cover letter |
/ˈkʌvər ˈlɛtər/ |
Thư xin việc |
I submitted a cover letter along with my resume. |
|
Application form |
/ˌæplɪˈkeɪʃən fɔːrm/ |
Mẫu đơn ứng tuyển |
Fill out the application form carefully. |
|
Reference |
/ˈrɛfərəns/ |
Người giới thiệu, thư giới thiệu |
She included two references in her job application. |
|
Interview |
/ˈɪntərvjuː/ |
Phỏng vấn |
The interview is scheduled for next Monday. |
|
Interviewer |
/ˈɪntərvjuːər/ |
Người phỏng vấn |
The interviewer asked about my previous experience. |
|
Interviewee |
/ˌɪntərvjuːˈiː/ |
Ứng viên được phỏng vấn |
The interviewee answered confidently. |
|
Resume |
/ˈrɛzjumeɪ/ hoặc /rɪˈzjuːm/ |
Hồ sơ xin việc, lý lịch |
Update your resume before applying for the position. |
|
Job vacancy |
/dʒɒb ˈveɪkənsi/ |
Vị trí tuyển dụng |
There are several job vacancies at our company. |
|
Job offer |
/dʒɒb ˈɒfər/ |
Thư mời nhận việc |
She accepted the job offer after the final interview. |
|
Screening |
/ˈskriːnɪŋ/ |
Sàng lọc hồ sơ |
The HR department is screening all applications. |
|
Shortlist |
/ˈʃɔːrtlɪst/ |
Danh sách ứng viên đạt yêu cầu |
You have been shortlisted for the second round. |
|
Portfolio |
/pɔːrtˈfəʊliəʊ/ |
Hồ sơ năng lực |
Please include your portfolio when submitting your CV. |
|
Background check |
/ˈbækɡraʊnd tʃɛk/ |
Kiểm tra lý lịch |
All candidates must pass a background check. |
|
Probation period |
/prəˈbeɪʃən ˈpɪəriəd/ |
Thời gian thử việc |
The probation period lasts for two months. |
Bảng từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhân sự về tiền lương và hình thức trả lương
Bảng từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhân sự về tiền lương và hình thức trả lương này sẽ giúp bạn làm quen với các thuật ngữ quan trọng liên quan đến chính sách lương, các khoản phụ cấp, thưởng và các phương thức trả lương phổ biến trong doanh nghiệp. Việc hiểu rõ những từ vựng này giúp nhân viên nhân sự, kế toán tiền lương, cũng như người lao động dễ dàng giao tiếp, trao đổi thông tin về chế độ đãi ngộ và quyền lợi với nhà tuyển dụng hoặc đồng nghiệp quốc tế.
|
Từ vựng tiếng Anh |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ sử dụng tiếng Anh |
|
Salary |
/ˈsæləri/ |
Lương (tháng) |
The monthly salary will be discussed during the interview. |
|
Wage |
/weɪdʒ/ |
Lương công nhật, lương theo giờ |
Workers receive their wage at the end of each week. |
|
Payroll |
/ˈpeɪˌroʊl/ |
Bảng lương |
The company processes payroll on the 25th every month. |
|
Gross salary |
/ɡroʊs ˈsæləri/ |
Lương gộp (chưa trừ thuế) |
The gross salary is stated in the employment contract. |
|
Net salary |
/net ˈsæləri/ |
Lương thực nhận (sau thuế) |
Your net salary will be transferred to your bank account. |
|
Allowance |
/əˈlaʊəns/ |
Phụ cấp |
Employees receive a transportation allowance. |
|
Bonus |
/ˈboʊnəs/ |
Tiền thưởng |
The company offers a year-end bonus to all staff. |
|
Overtime pay |
/ˈoʊvərtaɪm peɪ/ |
Tiền làm thêm giờ |
Overtime pay is calculated at 150% of the hourly rate. |
|
Commission |
/kəˈmɪʃən/ |
Hoa hồng |
Sales staff earn a commission on every deal closed. |
|
Pay slip |
/ˈpeɪ slɪp/ |
Phiếu lương |
Please check your pay slip for details of deductions. |
|
Piecework payment |
/ˈpiːswɜːrk ˈpeɪmənt/ |
Trả lương theo sản phẩm |
Piecework payment depends on the number of items produced. |
|
Hourly rate |
/ˈaʊrli reɪt/ |
Mức lương theo giờ |
The hourly rate will increase next year. |
|
Salary advance |
/ˈsæləri ədˈvæns/ |
Ứng lương trước |
He asked for a salary advance to cover his expenses. |
|
Benefits |
/ˈbenɪfɪts/ |
Phúc lợi |
Health insurance is one of the company’s benefits. |
|
Incentive pay |
/ɪnˈsentɪv peɪ/ |
Lương khuyến khích |
Incentive pay is offered to high-performing employees. |
Bảng từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhân sự về chế độ phúc lợi
Bảng từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhân sự về chế độ phúc lợi giúp bạn nhận biết và sử dụng chính xác các thuật ngữ liên quan đến quyền lợi của người lao động như bảo hiểm, nghỉ phép, trợ cấp, dịch vụ chăm sóc sức khỏe… Đây là những khái niệm quan trọng mà nhân viên HR, kế toán tiền lương, hoặc bất kỳ ai làm việc trong doanh nghiệp cần nắm vững để tư vấn, trao đổi và đàm phán với nhân viên cũng như đối tác quốc tế.
|
Từ vựng tiếng Anh |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ sử dụng tiếng Anh |
|
Benefits |
/ˈbenɪfɪts/ |
Phúc lợi |
The company offers attractive benefits to employees. |
|
Social insurance |
/ˈsəʊʃl ɪnˈʃʊərəns/ |
Bảo hiểm xã hội |
All employees are required to have social insurance. |
|
Health insurance |
/hɛlθ ɪnˈʃʊərəns/ |
Bảo hiểm y tế |
Health insurance is part of the employee benefits package. |
|
Unemployment benefits |
/ˌʌnɪmˈplɔɪmənt ˈbenɪfɪts/ |
Trợ cấp thất nghiệp |
She received unemployment benefits after losing her job. |
|
Sick leave |
/sɪk liːv/ |
Nghỉ ốm (có lương) |
Employees are entitled to paid sick leave. |
|
Maternity leave |
/məˈtɜːrnɪti liːv/ |
Nghỉ thai sản |
She is currently on maternity leave. |
|
Paternity leave |
/pəˈtɜːrnɪti liːv/ |
Nghỉ phép cho cha |
Paternity leave is offered to new fathers. |
|
Annual leave |
/ˈænjuəl liːv/ |
Nghỉ phép năm |
Full-time employees receive 12 days of annual leave. |
|
Family allowance |
/ˈfæmɪli əˈlaʊəns/ |
Trợ cấp gia đình |
The company provides a family allowance for employees. |
|
Meal allowance |
/miːl əˈlaʊəns/ |
Trợ cấp ăn trưa |
Staff get a daily meal allowance. |
|
Housing allowance |
/ˈhaʊzɪŋ əˈlaʊəns/ |
Trợ cấp nhà ở |
Housing allowance is included in the compensation package. |
|
Transportation allowance |
/trænspɔːˈteɪʃən əˈlaʊəns/ |
Trợ cấp đi lại |
There is a transportation allowance for commuting staff. |
|
Childcare support |
/ˈtʃaɪldkeər səˈpɔːrt/ |
Hỗ trợ chăm sóc trẻ em |
The company offers childcare support to working parents. |
|
Retirement plan |
/rɪˈtaɪərmənt plæn/ |
Kế hoạch hưu trí |
Employees can join the company’s retirement plan. |
|
Employee assistance program |
/ɪmˈplɔɪi əˈsɪstəns ˈproʊɡræm/ |
Chương trình hỗ trợ nhân viên |
The Employee Assistance Program helps staff with personal issues. |
Bảng từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhân sự về đánh giá, môi trường và môi trường nhân sự
Bảng từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhân sự về đánh giá, môi trường làm việc và môi trường nhân sự tổng hợp các thuật ngữ quan trọng giúp bạn giao tiếp, trao đổi và xây dựng môi trường làm việc chuyên nghiệp. Việc nắm vững các từ vựng này không chỉ giúp nhân viên HR, quản lý mà cả người lao động hiểu rõ hơn về các quy trình đánh giá, tiêu chuẩn môi trường làm việc và văn hóa doanh nghiệp.
|
Từ vựng tiếng Anh |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ sử dụng tiếng Anh |
|
Performance review |
/pərˈfɔːrməns rɪˈvjuː/ |
Đánh giá hiệu suất |
The annual performance review will be held next week. |
|
Appraisal |
/əˈpreɪzəl/ |
Sự đánh giá, thẩm định |
She received a positive appraisal from her supervisor. |
|
Feedback |
/ˈfiːdbæk/ |
Phản hồi |
Constructive feedback helps employees improve. |
|
Evaluation |
/ɪˌvæljuˈeɪʃən/ |
Đánh giá |
Employee evaluation is part of the HR process. |
|
Work environment |
/wɜːrk ɪnˈvaɪrənmənt/ |
Môi trường làm việc |
We strive to maintain a healthy work environment. |
|
Organizational culture |
/ˌɔːrɡənaɪˈzeɪʃənl ˈkʌltʃər/ |
Văn hóa doanh nghiệp |
Organizational culture affects employee satisfaction. |
|
Job satisfaction |
/dʒɒb ˌsætɪsˈfækʃən/ |
Sự hài lòng trong công việc |
High job satisfaction leads to better performance. |
|
Employee morale |
/ɪmˈplɔɪi məˈræl/ |
Tinh thần nhân viên |
Team activities boost employee morale. |
|
Teamwork |
/ˈtiːmwɜːrk/ |
Làm việc nhóm |
Teamwork is essential in our department. |
|
Conflict management |
/ˈkɒnflɪkt ˈmænɪdʒmənt/ |
Quản lý xung đột |
Conflict management skills are crucial for HR staff. |
|
Open office |
/ˈoʊpən ˈɒfɪs/ |
Văn phòng mở |
The company has adopted an open office layout. |
|
Flexible working hours |
/ˈflɛksəbl ˈwɜːrkɪŋ aʊərz/ |
Giờ làm việc linh hoạt |
Flexible working hours are offered to all employees. |
|
Occupational health |
/ˌɑːkjəˈpeɪʃənl hɛlθ/ |
Sức khỏe nghề nghiệp |
Occupational health programs protect staff wellbeing. |
|
Employee engagement |
/ɪmˈplɔɪi ɪnˈɡeɪdʒmənt/ |
Gắn kết nhân viên |
Employee engagement is measured annually. |
|
Diversity and inclusion |
/daɪˈvɜːrsəti ənd ɪnˈkluːʒən/ |
Đa dạng và hòa nhập |
The company promotes diversity and inclusion. |
|
Performance management |
/pərˈfɔːrməns ˈmænɪdʒmənt/ |
Quản lý hiệu suất |
Performance management helps align employee goals. |
|
Self-assessment |
/ˌself əˈsesmənt/ |
Tự đánh giá |
Employees complete a self-assessment before the review. |
|
Peer review |
/pɪr rɪˈvjuː/ |
Đánh giá đồng nghiệp |
Peer reviews provide valuable feedback. |
|
Recognition program |
/ˌrɛkəɡˈnɪʃən ˈproʊɡræm/ |
Chương trình ghi nhận thành tích |
The recognition program rewards top performers monthly. |
|
Exit interview |
/ˈɛksɪt ˈɪntərvjuː/ |
Phỏng vấn nghỉ việc |
Exit interviews help HR understand why employees leave. |
|
Burnout |
/ˈbɜːrnaʊt/ |
Kiệt sức trong công việc |
Employee burnout leads to high turnover rates. |
|
Employee wellbeing |
/ɪmˈplɔɪi ˈwɛlˌbiːɪŋ/ |
Sức khỏe tinh thần nhân viên |
The company invests in employee wellbeing programs. |
|
Remote work |
/rɪˈmoʊt wɜːrk/ |
Làm việc từ xa |
Many employees prefer remote work options. |
|
Ergonomics |
/ˌɜːrɡəˈnɑːmɪks/ |
Công thái học |
Ergonomics is essential for a safe workplace. |
|
Workplace safety |
/ˈwɜːrkpleɪs ˈseɪfti/ |
An toàn nơi làm việc |
Workplace safety training is conducted every quarter. |
|
Attendance policy |
/əˈtɛndəns ˈpɑːləsi/ |
Chính sách điểm danh |
The attendance policy requires daily check-ins. |
|
Job enrichment |
/dʒɒb ɪnˈrɪtʃmənt/ |
Làm phong phú công việc |
Job enrichment can improve employee motivation. |
|
Suggestion box |
/səˈdʒɛstʃən bɒks/ |
Hộp góp ý |
The suggestion box encourages feedback from employees. |
|
Office politics |
/ˈɒfɪs pəˈlɪtɪks/ |
Chính trị nơi công sở |
Office politics can affect team morale. |
|
Dress code |
/drɛs koʊd/ |
Quy định trang phục |
All employees must adhere to the company dress code. |
|
Break room |
/breɪk ruːm/ |
Phòng nghỉ |
The break room is available to all staff. |
|
Work-life balance |
/wɜːrk laɪf ˈbæləns/ |
Cân bằng công việc và cuộc sống |
Good work-life balance increases employee retention. |
|
Staff turnover |
/stæf ˈtɜːrnəʊvər/ |
Tỷ lệ nghỉ việc |
High staff turnover is a concern for management. |
|
Workplace harassment |
/ˈwɜːrkpleɪs həˈræsmənt/ |
Quấy rối nơi làm việc |
HR handles all workplace harassment complaints. |
|
Social activities |
/ˈsoʊʃəl ækˈtɪvɪtiz/ |
Hoạt động xã hội |
Social activities foster a friendly work environment. |
|
Break time |
/breɪk taɪm/ |
Thời gian nghỉ giải lao |
Employees are allowed two break times per day. |
Bảng từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhân sự khác
Bảng từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhân sự dưới đây tổng hợp các thuật ngữ quan trọng khác thường gặp trong lĩnh vực HR như đánh giá hiệu suất, phát triển tổ chức, quản lý quan hệ nhân viên, đào tạo nội bộ… Đây là những khái niệm cốt lõi mà bất kỳ nhân viên HR, nhà quản lý hay sinh viên ngành nhân sự đều nên nắm vững để phục vụ công việc hàng ngày và nâng cao kỹ năng chuyên môn.
|
Từ vựng tiếng Anh |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ sử dụng tiếng Anh |
|
Performance appraisal |
/pərˈfɔːrməns əˈpreɪzəl/ |
Đánh giá hiệu suất |
Performance appraisal is conducted every six months. |
|
Organizational development |
/ˌɔːrɡənaɪˈzeɪʃənl dɪˌvɛləpˈmɛnt/ |
Phát triển tổ chức |
She works in organizational development. |
|
Employee engagement |
/ɪmˈplɔɪi ɪnˈɡeɪdʒmənt/ |
Sự gắn kết nhân viên |
Employee engagement is crucial for company success. |
|
Succession planning |
/səkˈseʃən ˈplænɪŋ/ |
Kế hoạch kế thừa nhân sự |
Succession planning ensures leadership continuity. |
|
Workforce planning |
/ˈwɜːrkfɔːrs ˈplænɪŋ/ |
Hoạch định nguồn nhân lực |
Workforce planning helps manage future staffing needs. |
|
Disciplinary action |
/ˌdɪsəˈplɪnəri ˈækʃən/ |
Xử lý kỷ luật |
Disciplinary action may be taken for policy violations. |
|
Grievance procedure |
/ˈɡriːvəns prəˈsiːdʒər/ |
Quy trình giải quyết khiếu nại |
Employees should follow the grievance procedure if needed. |
|
Job rotation |
/dʒɒb roʊˈteɪʃən/ |
Luân chuyển công việc |
Job rotation can help employees gain new skills. |
|
Key performance indicator (KPI) |
/kiː pɚˈfɔːrməns ˈɪndɪˌkeɪtər/ |
Chỉ số đánh giá hiệu quả công việc |
Meeting KPIs is part of the annual review process. |
|
Employee handbook |
/ɪmˈplɔɪi ˈhændˌbʊk/ |
Sổ tay nhân viên |
All staff must read the employee handbook. |
|
Code of conduct |
/koʊd ʌv ˈkɑːndʌkt/ |
Quy tắc ứng xử |
The company’s code of conduct outlines workplace behavior. |
|
Team building |
/tiːm ˈbɪldɪŋ/ |
Xây dựng đội nhóm |
Team building activities improve collaboration. |
|
Conflict resolution |
/ˈkɒnflɪkt ˌrezəˈluːʃn/ |
Giải quyết xung đột |
Effective conflict resolution maintains a positive environment. |
|
Outplacement services |
/ˈaʊtˌpleɪsmənt ˈsɜːrvɪsɪz/ |
Dịch vụ hỗ trợ nhân viên nghỉ việc |
The company provides outplacement services for laid-off staff. |
|
Equal employment opportunity |
/ˈiːkwəl ɪmˈplɔɪmənt ˌɑːpərˈtuːnəti/ |
Cơ hội việc làm bình đẳng |
The firm is committed to equal employment opportunity. |
Thuật ngữ chuyên ngành nhân sự
Bảng từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhân sự về các thuật ngữ đặc thù giúp bạn hiểu và sử dụng chính xác các khái niệm quan trọng trong quản trị nguồn nhân lực. Những thuật ngữ này thường xuyên xuất hiện trong tài liệu chuyên môn, báo cáo, quy trình HR hoặc khi giao tiếp với đồng nghiệp quốc tế.
|
Từ vựng tiếng Anh |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ sử dụng tiếng Anh |
|
Human Capital Management (HCM) |
/ˌhjuːmən ˈkæpɪtl ˈmænɪdʒmənt/ |
Quản trị vốn nhân lực |
Our HR team uses a Human Capital Management system. |
|
Strategic workforce planning |
/strəˈtiːdʒɪk ˈwɜːrkfɔːrs ˈplænɪŋ/ |
Hoạch định chiến lược nguồn nhân lực |
Strategic workforce planning helps predict future needs. |
|
Employer branding |
/ɪmˈplɔɪər ˈbrændɪŋ/ |
Xây dựng thương hiệu nhà tuyển dụng |
Employer branding attracts top talent to our company. |
|
People analytics |
/ˈpiːpəl əˈnælɪtɪks/ |
Phân tích dữ liệu nhân sự |
People analytics supports data-driven HR decisions. |
|
Change management |
/ʧeɪndʒ ˈmænɪdʒmənt/ |
Quản trị thay đổi |
Change management is vital during mergers and acquisitions. |
|
HR business partner (HRBP) |
/eɪtʃ ɑːr ˈbɪznɪs ˈpɑːrtnər/ |
Đối tác kinh doanh nhân sự |
The HR business partner works closely with department heads. |
|
Organizational agility |
/ˌɔːrɡənaɪˈzeɪʃənl əˈdʒɪləti/ |
Tính linh hoạt của tổ chức |
Organizational agility is key to staying competitive. |
|
Employee advocacy |
/ɪmˈplɔɪi ˈædvəkəsi/ |
Sự lan tỏa thương hiệu từ nhân viên |
Employee advocacy improves the company’s reputation online. |
|
Compensation benchmarking |
/ˌkɑːmpənˈseɪʃən ˈbentʃmɑːrkɪŋ/ |
Đối chuẩn lương thưởng |
Compensation benchmarking ensures we offer competitive pay. |
|
360-degree feedback |
/θriː ˈsɪksti dɪˈɡriː ˈfiːdbæk/ |
Đánh giá 360 độ |
Managers receive 360-degree feedback from their teams. |
|
Workforce analytics |
/ˈwɜːrkfɔːrs əˈnælɪtɪks/ |
Phân tích dữ liệu nguồn nhân lực |
Workforce analytics identifies trends in staff turnover. |
|
Diversity, Equity & Inclusion (DEI) |
/daɪˈvɜːrsəti ˈekwɪti ənd ɪnˈkluːʒən/ |
Đa dạng, công bằng và hòa nhập |
DEI is a core part of our HR strategy. |
|
HR Information System (HRIS) |
/eɪtʃ ɑːr ɪnˈfɔːrmeɪʃən ˈsɪstəm/ |
Hệ thống quản trị thông tin nhân sự |
The new HRIS streamlines payroll and employee data. |
|
Organizational restructuring |
/ˌɔːrɡənaɪˈzeɪʃənl ˌriːstrʌkˈʧʊrɪŋ/ |
Tái cấu trúc tổ chức |
Organizational restructuring was necessary after the merger. |
|
Workforce engagement survey |
/ˈwɜːrkfɔːrs ɪnˈɡeɪdʒmənt ˈsɜːrveɪ/ |
Khảo sát mức độ gắn kết nguồn nhân lực |
The annual workforce engagement survey showed positive results. |
Đoạn hội thoại tiếng Anh trong lĩnh vực nhân sự
Ngoài các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhân sự, bạn có thể tham khảo thêm các đoạn hội thoại thực tế trong lĩnh vực nhân sự dưới đây:
Đoạn hội thoại 1: Phỏng vấn ứng viên
Recruiter: Good morning, Ms. Linh. Thank you for coming to the interview today.
(Chuyên viên tuyển dụng: Chào buổi sáng, chị Linh. Cảm ơn chị đã đến phỏng vấn hôm nay.)
Candidate: Good morning. Thank you for inviting me. I’m excited to learn more about the position.
(Ứng viên: Chào buổi sáng. Cảm ơn anh/chị đã mời tôi. Tôi rất mong muốn tìm hiểu thêm về vị trí này.)
Recruiter: Could you please introduce yourself and share a bit about your previous work experience?
(Chuyên viên tuyển dụng: Chị có thể giới thiệu đôi nét về bản thân và kinh nghiệm làm việc trước đây không?)
Candidate: Of course. I have five years of experience as an HR officer. In my previous job, I handled recruitment, payroll, and employee relations.
(Ứng viên: Dạ được. Tôi có năm năm kinh nghiệm làm nhân viên nhân sự. Ở công việc trước, tôi phụ trách tuyển dụng, bảng lương và quan hệ nhân viên.)
Recruiter: That’s great. Can you tell me about a challenging situation you faced in HR and how you solved it?
(Chuyên viên tuyển dụng: Tuyệt vời. Chị có thể kể về một tình huống khó khăn từng gặp trong công việc nhân sự và cách chị xử lý không?)
Candidate: Once, there was a conflict between two employees. I arranged a meeting to listen to both sides and helped them reach an agreement. It improved the work environment a lot.
(Ứng viên: Có một lần xảy ra xung đột giữa hai nhân viên. Tôi đã tổ chức một cuộc họp để lắng nghe cả hai bên và giúp họ đi đến thỏa thuận. Điều này đã cải thiện môi trường làm việc rất nhiều.)
Recruiter: Thank you for sharing. Do you have any questions about our company or the HR manager position?
(Chuyên viên tuyển dụng: Cảm ơn chị đã chia sẻ. Chị có câu hỏi nào về công ty hoặc vị trí quản lý nhân sự không?)
Candidate: Yes, could you tell me more about the company’s training and development programs?
(Ứng viên: Dạ có, anh/chị có thể cho tôi biết thêm về các chương trình đào tạo và phát triển của công ty không?)
Recruiter: Absolutely. We offer regular workshops, online courses, and on-the-job training for all employees.
(Chuyên viên tuyển dụng: Tất nhiên. Chúng tôi có các buổi workshop định kỳ, khóa học online và đào tạo tại chỗ cho toàn bộ nhân viên.)
Candidate: That sounds very promising. Thank you for the information.
(Ứng viên: Nghe rất hấp dẫn. Cảm ơn anh/chị về thông tin này.)
Đoạn hội thoại 2: Hội thoại về đào tạo và phát triển nhân viên
HR Manager: Hi Nam, we’re planning a new training program for our staff next month.
(Quản lý nhân sự: Chào Nam, chúng tôi đang lên kế hoạch cho một chương trình đào tạo mới cho nhân viên vào tháng tới.)
Employee: That’s great! What topics will the training cover?
(Nhân viên: Tuyệt vời! Chương trình đào tạo sẽ tập trung vào những chủ đề nào ạ?)
HR Manager: We’ll focus on leadership skills, time management, and effective communication.
(Quản lý nhân sự: Chúng tôi sẽ tập trung vào kỹ năng lãnh đạo, quản lý thời gian và giao tiếp hiệu quả.)
Employee: Will there be any online courses or workshops?
(Nhân viên: Sẽ có các khóa học trực tuyến hoặc workshop không ạ?)
HR Manager: Yes, we’ll have both. You’ll receive an email with details soon.
(Quản lý nhân sự: Có, chúng tôi sẽ tổ chức cả hai hình thức. Bạn sẽ nhận được email chi tiết sớm thôi.)
Employee: Thank you! I look forward to participating.
(Nhân viên: Cảm ơn chị! Em rất mong được tham gia.)
Đoạn 3: Hội thoại về lương và phúc lợi
HR Officer: Hello, Mr. Duy. I’d like to explain your new salary package and benefits.
(Nhân viên HR: Chào anh Duy. Tôi muốn giải thích về lương và phúc lợi mới của anh.)
Employee: Thank you. Could you clarify what allowances I will receive?
(Nhân viên: Cảm ơn chị. Chị có thể giải thích rõ hơn về các khoản phụ cấp mà tôi sẽ nhận được không?)
HR Officer: Certainly. In addition to your base salary, you will receive a monthly meal allowance, transportation allowance, and annual bonus.
(Nhân viên HR: Tất nhiên. Ngoài lương cơ bản, anh sẽ nhận được phụ cấp ăn trưa hàng tháng, phụ cấp đi lại và thưởng cuối năm.)
Employee: Are health insurance and paid annual leave included?
(Nhân viên: Bảo hiểm y tế và nghỉ phép năm có được áp dụng không ạ?)
HR Officer: Yes, both are part of your benefits package. You also have access to our employee assistance program.
(Nhân viên HR: Có, cả hai đều nằm trong gói phúc lợi của anh. Ngoài ra, anh còn được tham gia chương trình hỗ trợ nhân viên của công ty.)
Employee: That’s very helpful. Thank you for the information.
(Nhân viên: Điều đó thật hữu ích. Cảm ơn chị về những thông tin này.)
Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhân sự chính là chìa khóa giúp bạn tự tin hòa nhập vào môi trường làm việc quốc tế, mở rộng cơ hội nghề nghiệp và nâng cao hiệu quả công việc mỗi ngày. Khi sở hữu vốn từ vựng chuyên sâu, bạn không chỉ dễ dàng đọc hiểu tài liệu, giao tiếp với đồng nghiệp,đối tác nước ngoài mà còn tạo ấn tượng mạnh với nhà tuyển dụng trong các buổi phỏng vấn, báo cáo.
Nếu bạn mới bắt đầu và cần xây nền tảng từ vựng – ngữ pháp – phát âm trước khi vào thuật ngữ HR, hãy cân nhắc khóa học tiếng Anh cơ bản để học chắc nền rồi chuyển lên chuyên ngành. Đặc biệt, nếu bạn muốn được hướng dẫn bài bản, rèn luyện thực tế cùng giáo viên bản ngữ và trải nghiệm môi trường học tập chuẩn quốc tế, hãy đăng ký ngay khóa học tiếng Anh chuyên ngành nhân sự tại Talk Class để bứt phá trình độ và sẵn sàng vươn xa trong lĩnh vực HR hiện đại.
