Trọn bộ từ vựng tiếng Anh chủ đề sức khỏe, đầy đủ nhất 2025

12/09/2025

Sức khỏe là một trong những yếu tố quan trọng nhất trong cuộc sống, ảnh hưởng trực tiếp đến công việc, học tập và hạnh phúc của mỗi người. Tuy nhiên, sẽ thật khó khăn nếu một ngày bạn hoặc người thân không may gặp vấn đề sức khỏe mà lại không thể diễn đạt tình trạng của mình bằng tiếng Anh, đặc biệt là khi đi khám hoặc nhập viện ở nước ngoài.

Để giúp bạn giao tiếp tự tin và thể hiện sự quan tâm khi hỏi thăm sức khỏe của người khác, Talk Class đã tổng hợp trọn bộ câu giao tiếp và từ vựng tiếng Anh chủ đề sức khỏe. Đây không chỉ là hành trang hữu ích khi du lịch, học tập, làm việc ở môi trường quốc tế mà còn giúp bạn ghi điểm trong các kỳ thi tiếng Anh.

Vậy, còn chần chừ gì nữa? Hãy cùng Talk Class “bỏ túi” ngay những mẫu câu hỏi – đáp, cùng vốn từ vựng phong phú để giao tiếp tiếng Anh về sức khỏe một cách tự nhiên và hiệu quả nhất!

tư vựng tiếng anh chủ đề sức khỏe

tư vựng tiếng anh chủ đề sức khỏe

Từ vựng tiếng anh sức khỏe các loại bệnh

Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Sickness /ˈsɪknɪs/ Bệnh tật
Health /helθ/ Sức khỏe
Healthy /ˈhelθi/ Khỏe mạnh
Flu /fluː/ Cúm
Common cold /ˈkɒmən kəʊld/ Cảm lạnh
Fever /ˈfiːvər/ Sốt
Headache /ˈhedeɪk/ Đau đầu
Toothache /ˈtuːθeɪk/ Đau răng
Sore throat /sɔː ˈθrəʊt/ Đau họng
Cough /kɒf/ Ho
Allergy /ˈælədʒi/ Dị ứng
Asthma /ˈæsmə/ Hen suyễn
Diabetes /ˌdaɪəˈbiːtiːz/ Bệnh tiểu đường
Heart attack /hɑːt əˈtæk/ Nhồi máu cơ tim
Cancer /ˈkænsər/ Ung thư
Depression /dɪˈpreʃən/ Trầm cảm
Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Blind /blaɪnd/
Deaf /def/ Điếc
Disabled /dɪsˈeɪbld/ Khuyết tật
Paralysed /ˈpærəlaɪzd/ Bị liệt
Pregnancy /ˈpreɡnənsi/ Sự có thai
Pregnant /ˈpreɡnənt/ Có thai
To give birth /ɡɪv bɜːrθ/ Sinh nở
Infected /ɪnˈfektɪd/ Nhiễm trùng
Inflamed /ɪnˈfleɪmd/ Bị viêm
Swollen /ˈswəʊlən/ Sưng
Pus /pʌs/ Mủ
Scar /skɑːr/ Sẹo
Stitches /stɪtʃɪz/ Mũi khâu
Wound /wuːnd/ Vết thương
Splint /splɪnt/ Nẹp xương
To catch a cold /kætʃ ə kəʊld/ Bị cảm
To cough /kɒf/ Ho
To be ill /biː ɪl/ Bị ốm
To heal /hiːl/ Chữa lành
To hurt /hɜːrt/ Đau
Backache /ˈbækeɪk/ Đau lưng
Boil /bɔɪl/ Mụn nhọt
Broken /ˈbrəʊkən/ Gãy
Disease /dɪˈziːz/ Bệnh
Gout /ɡaʊt/ Bệnh gút
Graze /ɡreɪz/ Trầy xước
Hepatitis /ˌhepəˈtaɪtɪs/ Viêm gan
Injury /ˈɪndʒəri/ Chấn thương
Insomnia /ɪnˈsɒmniə/ Mất ngủ
Lump /lʌmp/ U bướu

Từ vựng triệu chứng bệnh

Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Runny nose /ˈrʌni nəʊz/ Sổ mũi
Sneezing /sniːzɪŋ/ Hắt hơi
Fatigue /fəˈtiːɡ/ Mệt mỏi
Nausea /ˈnɔːziə/ Buồn nôn
Dizziness /ˈdɪzinəs/ Chóng mặt
Swollen /ˈswəʊlən/ Sưng
Rash /ræʃ/ Phát ban
Constipation /ˌkɒnstɪˈpeɪʃən/ Táo bón
Diarrhea /ˌdaɪəˈriːə/ Tiêu chảy

Cụm từ liên quan sức khỏe

Cụm từ Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Under the weather /ˈʌndər ðə ˈweðər/ Cảm thấy không khỏe
As right as rain /æz raɪt æz reɪn/ Khỏe mạnh
Splitting headache /ˈsplɪtɪŋ ˈhedeɪk/ Đau đầu như búa bổ
Run down /rʌn daʊn/ Mệt mỏi, kiệt sức
Back on my feet /bæk ɒn maɪ fiːt/ Khỏe lại
As fit as a fiddle /æz fɪt æz ə ˈfɪdl/ Khỏe mạnh, sung sức
To stay hydrated /steɪ haɪˈdreɪtɪd/ Giữ cơ thể đủ nước
Balanced diet /ˈbælənst ˈdaɪət/ Chế độ ăn cân bằng
Engage in sports /ɪnˈɡeɪdʒ ɪn spɔːts/ Tham gia thể thao
Health-conscious /helθ ˈkɒnʃəs/ Quan tâm đến sức khỏe

Từ vựng về cơ thể (Body parts)

Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Muscle /ˈmʌsəl/ Cơ bắp
Skeleton /ˈskɛlɪtən/ Bộ xương
Heart /hɑːt/ Tim
Brain /breɪn/ Não
Lung /lʌŋ/ Phổi
Kidney /ˈkɪdni/ Thận
Nerves /nɜːrvz/ Dây thần kinh

Từ vựng về bệnh viện, y tế

Nhân sự và vị trí trong bệnh viện

Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Doctor /ˈdɒktə/ Bác sĩ
General practitioner /ˌdʒenrəl prækˈtɪʃənər/ Bác sĩ đa khoa
Consultant /kənˈsʌltənt/ Bác sĩ tư vấn
Anaesthetist /əˈniːsθətɪst/ Bác sĩ gây tê
Surgeon /ˈsɜːdʒən/ Bác sĩ phẫu thuật
Nurse /nɜːs/ Y tá
Patient /ˈpeɪʃnt/ Bệnh nhân
Gynecologist /ˌɡaɪnəˈkɒlədʒɪst/ Bác sĩ sản phụ khoa
Radiographer /ˌreɪdiˈɒɡrəfər/ Nhân viên chụp X-quang
Physician /fəˈzɪʃn/ Y sĩ

Để áp dụng từ vựng vào hội thoại thực tế (đăng ký khám, mô tả triệu chứng, hỏi chỉ dẫn, làm thủ tục), bạn có thể thực hành theo các mẫu tiếng Anh giao tiếp trong bệnh viện kèm tình huống mẫu và audio.

Từ vựng về thuốc

Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Medicine /ˈmedsən/ Thuốc
Antibiotics /ˌæntibaɪˈɒtɪks/ Kháng sinh
Prescription /prɪˈskrɪpʃn/ Kê đơn thuốc
Pill /pɪl/ Thuốc con nhộng
Tablet /ˈtæblɪt/ Thuốc viên
Poison /ˈpɔɪzn/ Thuốc độc
Hospital /ˈhɒspɪtl/ Bệnh viện
Operation /ˌɒpəˈreɪʃn/ Phẫu thuật
Operating theatre /ˈɒpəreɪtɪŋ ˈθɪətə/ Phòng mổ
Anaesthetic /ˌænəsˈθetɪk/ Thuốc gây tê
Physiotherapy /ˌfɪzioʊˈθerəpi/ Vật lý trị liệu
Surgery /ˈsɜːdʒəri/ Ca phẫu thuật
Ward /wɔːd/ Buồng bệnh
Medical insurance /ˈmedɪkl ɪnˌʃʊərəns/ Bảo hiểm y tế
Waiting room /ˈweɪtɪŋ ruːm/ Phòng chờ
Blood pressure /ˈblʌd preʃər/ Huyết áp
Blood sample /ˈblʌd sæmpl/ Mẫu máu
Pulse /pʌls/ Nhịp tim
Temperature /ˈtemprətʃə/ Nhiệt độ
X-ray /ˈeks reɪ/ Chụp X-quang
Injection /ɪnˈdʒekʃn/ Tiêm
Vaccination /ˌvæksɪˈneɪʃn/ Tiêm vắc-xin
Drip /drɪp/ Truyền thuốc

Nếu bạn học sâu mảng dược – y khoa (đọc toa thuốc, thành phần, chỉ định/ chống chỉ định), hãy xem thêm từ vựng tiếng Anh chuyên ngành y dược để mở rộng vốn thuật ngữ dùng trong bệnh án và đơn thuốc.

Từ vựng dụng cụ y tế (Medical equipment)

Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Syringe /səˈrɪndʒ/ Ống tiêm
Bandage /ˈbændɪdʒ/ Băng
Bed rest /bed rest/ Giường bệnh
Cast /kɑːst/ Bó bột
Drill /drɪl/ Máy khoan
Needle /ˈniːdl/ Kim
Wheelchair /ˈwiːltʃeər/ Xe lăn
Stretcher /ˈstretʃər/ Cáng
Stethoscope /ˈsteθəskoʊp/ Ống nghe
Gauze pads /ɡɔːz pædz/ Miếng gạc

Mẫu câu giao tiếp về sức khỏe tiếng anh

Câu hỏi thăm sức khỏe

  • How are you doing? → Cậu thế nào rồi?
  • How have you been? → Gần đây cậu thế nào?
  • Are you well? → Cậu ổn chứ?
  • How are you feeling? → Bây giờ cậu thấy thế nào?
  • Are you feeling alright? → Bây giờ cậu có thấy ổn không?
  • Are you feeling any better? → Bây giờ cậu đã thấy đỡ hơn chưa?
  • Hỏi nguyên nhân / vấn đề cụ thể
  • What’s the matter? → Cậu bị làm sao?
  • Have you got any …? → Cậu có … không?
  • Do you know a good …? → Cậu có biết … nào giỏi không?
  • Do you know where there’s an all-night chemist? → Cậu có biết ở đâu có hiệu thuốc bán suốt đêm không?

Mẫu câu trả lời

  • I’m fine, thanks. → Mình ổn, cảm ơn bạn.
  • I’m not feeling well. → Mình cảm thấy không khỏe.
  • I’m not feeling very well. → Mình cảm thấy không được khỏe lắm.
  • I feel ill. → Mình thấy ốm.
  • I feel sick. → Mình thấy ốm.
  • I’m not well. → Mình không khỏe.
  • I’ve been sick. → Gần đây mình bị ốm.
  • I’m going to be sick. → Mình sắp bị ốm.
  • I’ve cut myself. → Mình bị đứt tay (tự mình làm đứt).
  • I’ve got a headache. → Mình bị đau đầu.
  • I’ve got a splitting headache. → Mình bị nhức đầu như búa bổ.
  • I’ve got flu. → Mình bị cúm.
  • I’ve got a pain in my … → Mình bị đau …
  • My … are hurting. → … của mình bị đau.
  • My back hurts. → Lưng mình bị đau.
  • I hope you feel better soon. → Mình mong cậu nhanh khỏe lại.
  • Get well soon! → Nhanh khỏe nhé!
  • I need to see a doctor. → Mình cần đi khám bác sĩ.
  • I think you should go and see a doctor. → Mình nghĩ cậu nên đi gặp bác sĩ.

Để ghi nhớ nhanh và dùng câu chuẩn hơn trong đời sống, tham khảo phương pháp tự học tiếng Anh giao tiếp với lộ trình 20–30 phút/ngày (SRS + shadowing + checklist tình huống y tế).

mẫu câu giao tiếp tiếng anh vế sức khỏe

Mẫu câu giao tiếp tiếng anh vế sức khỏe

Vậy là Talk Class đã cùng bạn khám phá những mẫu câu giao tiếp và từ vựng tiếng Anh chủ đề “Health – Sức khỏe” thường gặp trong đời sống hàng ngày. Chỉ cần ghi nhớ và luyện tập thường xuyên, bạn sẽ dễ dàng hỏi thăm sức khỏe người thân, diễn đạt triệu chứng bệnh khi cần, và tự tin hơn khi giao tiếp tiếng Anh trong mọi tình huống.

Hãy bắt đầu học ngay hôm nay, vì sức khỏe và kỹ năng ngoại ngữ đều là hành trang quý giá cho tương lai. Chúc bạn học tốt và sớm chinh phục những mục tiêu tiếng Anh của mình!

    Đăng ký khóa học

    Để sử dụng CAPTCHA, bạn cần cài đặt plugin Really Simple CAPTCHA.