Từ vựng Tiếng Anh dùng khi đi phỏng vấn xin việc

26/03/2024

Khi viết CV hoặc phỏng vấn xin việc sẽ có một số từ vựng mà bạn hay gặp ngoài lĩnh vực chuyên môn của mình.
Vì vậy, trong bài viết lần này Talk Class tập hợp những từ và cụm từ mà bạn thường gặp nhất.


– Align (v) – /əˈlaɪn/: sắp xếp
– Ambitious (adj) – /æmˈbɪʃ.əs/: tham vọng
– An in-person/face-to-face interview: cuộc phỏng vấn trực tiếp
– Analytical nature – /ˌæn.əˈlɪt.ɪ.k ə l ˈneɪ.tʃɚ/: kỹ năng phân tích
– Asset (n) – /ˈæs.et/: người có ích
– Benefit (n) – /ˈben.ɪ.fɪt/: lợi ích
– Challenged (adj) – /ˈtʃæl.əndʒd/: bị thách thức
– Company (n) – /ˈkʌm.pə.ni/: công ty
– CV (Curriculum Vitae)  “resume” in American English): Bản sơ yếu lý lịch
– Describe (v) – /dɪˈskraɪb/: mô tả
– Employer (n) – /ɪmˈplɔɪ.ɚ/: người tuyển dụng
– Eventually (adv)- /ɪˈven.tʃu.əl/: cuối cùng, sau cùng
– Goal oriented– /ɡəʊl ˈɔriˌɛnt/: có mục tiêu
– Good fit – /ɡʊd. fɪt/: người phù hợp
– Headhunter (n) -/ ˈhedhʌntə(r)/: công ty / chuyên gia săn đầu người
– Hiring manager – /ˈhaɪr.ɪŋ.ˈmæn.ə.dʒɚ/: người chịu trách nhiệm việc tuyển dụng trong một công ty
– HR department – / eɪtʃ. ɑr.dɪˈpɑːrt.mənt/: bộ phận nhân sự
– Important (adj) – /ɪmˈpɔːr.tənt/: quan trọng
– Interpersonal skills – /ˌɪn.t̬ɚˈpɝː.sən.əl. skɪlz/: kỹ năng giao tiếp
– Job advertisement – /dʒɑːb. ˈæd.vɝː.taɪz.mənt/: quảng cáo tuyển dụng
– Job board – /dʒɑːb.bɔːrd/: bảng công việc
– Letter of speculation = cover letter: đơn xin việc
– Listing (n) – /ˈlɪs.tɪŋ/: việc lập danh sách
– More responsibility – /mɔːr. ɪˌspɑːn.səˈbɪl.ə.t̬i/: nhiều trách nhiệm hơn
– Opening (n) – /ˈoʊ.pənɪŋ/: việc/ chức vụ chưa có người đảm nhận
– Opportunities for growth: nhiều cơ hội phát triển
– Pride myself – /praɪd. maɪˈself/: tự hào về bản thân
– Pro-active /self-starter: người chủ động

– Problem solving – /ˈprɑː.bləm. sɑːlvɪŋ/: giải quyết khó khăn
– Recruiter (n) – /rɪˈkruːt/: nhà tuyển dụng
– Salary = pay (n): tiền lương
– Skill (n) – /skɪl/: kỹ năng
– Strength (n) – /streŋθ/: thế mạnh, ưu điểm
– Supervisor (n) – /ˈsuː.pɚ.vaɪz/: sếp, người giám sát
– Self-confident – /ˌselfˈkɑːn.fə.dənt/: tự tin
– Team player – /ˈtiːm ˌpleɪ.ɚ/: đồng đội, thành viên trong đội
– Thinking outside the box: có tư duy sáng tạo
– Tight deadline – /taɪt.ˈded.laɪn/: hạn cuối, hạn chót gần kề
– To be shortlisted: vào danh sách rút gọn (tức là sau đó có thể được gọi đi phỏng vấn)
– To fill in an application (form): điền thông tin vào đơn xin việc
-To supply references: những tài liệu tham khảo về lý lịch của người được phỏng vấn
– Trade publication– /treɪd. ˌpʌb.ləˈkeɪ.ʃən/: ấn phẩm thương mại
– Under pressure – /ˈʌn.dɚ. ˈpreʃ.ɚ/: bị áp lực
– Vacancy (n) – /ˈveɪ.kən.si/: một vị trí hoặc chức vụ còn bỏ trống
– Work ethic – /ˈwɝːk ˌeθ.ɪk/: đạo đức nghề nghiệp
– Work style – /wɝːk. staɪl/: phong cách làm việc
– Work well – /wɝːk. wel/: làm việc hiệu quả
Ví dụ:
You will be shortlisted if you know how to write CV.
Bạn sẽ được chọn nếu bạn biết viết CV.
Thinking outside the box is very necessary skill but work ethic is much more important.
Sáng tạo là một kỹ năng rất cần thiết nhưng đạo đức nghề nghiệp quan trọng hơn nhiều.
You will be more believable if you supply references to the employer.
Bạn sẽ trở nên đáng tin cậy hơn nếu bạn cung cấp thông tin người tham khảo cho nhà tuyển dụng.
Being self-confident is very important when you are in an interview.
Tự tin rất quan trọng khi bạn phỏng vấn.
Solving problems skill will be exposed when you answer some strange questions.
Kỹ năng giải quyết vấn đề sẽ được bộc lộ khi bạn trả lời những câu hỏi kỳ lạ.

    Đăng ký khóa học

    captcha