Tham gia phỏng vấn xin việc bằng tiếng Anh có thể là một thử thách không nhỏ, đặc biệt nếu bạn chưa có vốn từ vựng phong phú. Việc chuẩn bị sẵn những từ vựng thường gặp sẽ giúp bạn nắm bắt câu hỏi nhanh và đưa ra câu trả lời tự tin hơn.
Trong bài viết này, Talk Class sẽ giúp bạn lập ra danh sách các từ vựng tiếng Anh phổ biến nhất khi phỏng vấn xin việc, kèm theo các mẫu sử dụng cụ thể từng tình huống. Đây sẽ là công cụ hữu ích để bạn ghi nhớ nhanh và áp dụng hiệu quả ngay trong buổi phỏng vấn.
Tổng hợp các từ vựng tiếng Anh hay gặp trong buổi phỏng vấn
Dưới đây là những từ vựng tiếng Anh thường gặp trong buổi phỏng vấn mà bạn nên ghi nhớ để tự tin hơn khi trả lời câu hỏi.

Phỏng vấn xin việc bằng tiếng Anh
Từ vựng chào hỏi và giới thiệu bản thân
- Interview /ˈɪntəvjuː/: buổi phỏng vấn
- Candidate /ˈkændɪdət/: ứng viên
- Resume /ˈrezjuːmeɪ/: sơ yếu lý lịch
- Application /ˌæplɪˈkeɪʃən/: đơn xin việc
- Cover letter /ˈkʌvə ˈletə/: thư xin việc
- Greeting /ˈɡriːtɪŋ/: lời chào
- Introduction /ˌɪntrəˈdʌkʃən/: sự giới thiệu
- Personal information /ˈpɜːsənl ˌɪnfəˈmeɪʃən/: thông tin cá nhân
- Background /ˈbækɡraʊnd/: lý lịch
- Full name /fʊl neɪm/: họ tên đầy đủ
- Age /eɪdʒ/: tuổi
- Hobby /ˈhɒbi/: sở thích
Từ vựng liên quan đến kinh nghiệm làm việc, bằng cấp
- Experience /ɪkˈspɪəriəns/: kinh nghiệm
- Degree /dɪˈɡriː/: bằng cấp
- Certificate /səˈtɪfɪkət/: chứng chỉ
- Qualification /ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃən/: trình độ chuyên môn
- Major /ˈmeɪdʒə/: chuyên ngành
- Diploma /dɪˈpləʊmə/: văn bằng
- Internship /ˈɪntɜːnʃɪp/: thực tập
- Previous job /ˈpriːviəs dʒɒb/: công việc trước đây
- Position /pəˈzɪʃən/: vị trí
- Responsibility /rɪˌspɒnsəˈbɪləti/: trách nhiệm
- Promotion /prəˈməʊʃən/: thăng chức
- Achievement /əˈtʃiːvmənt/: thành tựu
- Employment /ɪmˈplɔɪmənt/: việc làm
- Job title /dʒɒb ˈtaɪtl/: chức danh công việc
- Work history /wɜːk ˈhɪstəri/: lịch sử làm việc
Để nói trôi chảy về từng lĩnh vực (IT, Marketing, Kế toán, Bán hàng…), bạn nên ôn theo nhóm thuật ngữ theo nghề. Tham khảo từ vựng tiếng Anh chủ đề nghề nghiệp để bổ sung vốn từ chuyên biệt trước buổi phỏng vấn.
Từ vựng liên quan đến thời gian làm việc
- Full-time /ˌfʊl ˈtaɪm/: toàn thời gian
- Part-time /ˌpɑːt ˈtaɪm/: bán thời gian
- Working hours /ˈwɜːkɪŋ ˈaʊəz/: giờ làm việc
- Shift /ʃɪft/: ca làm
- Overtime /ˈəʊvətaɪm/: làm thêm giờ
- Deadline /ˈdedlaɪn/: hạn chót
- Flexible /ˈfleksəbl/: linh hoạt
- Schedule /ˈʃedjuːl/: lịch trình
- Day off /deɪ ɒf/: ngày nghỉ
- Availability /əˌveɪləˈbɪləti/: khả năng sẵn sàng
- Contract /ˈkɒntrækt/: hợp đồng
- Time management /taɪm ˈmænɪdʒmənt/: quản lý thời gian

Từ vựng về kỹ năng của bản thân
- Communication /kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən/: giao tiếp
- Teamwork /ˈtiːmwɜːk/: làm việc nhóm
- Leadership /ˈliːdəʃɪp/: lãnh đạo
- Problem-solving /ˈprɒbləm ˌsɒlvɪŋ/: giải quyết vấn đề
- Time management /taɪm ˈmænɪdʒmənt/: quản lý thời gian
- Adaptability /əˌdæptəˈbɪləti/: khả năng thích nghi
- Creativity /kriːeɪˈtɪvɪti/: sáng tạo
- Critical thinking /ˈkrɪtɪkəl ˈθɪŋkɪŋ/: tư duy phản biện
- Decision-making /dɪˈsɪʒən ˌmeɪkɪŋ/: ra quyết định
- Negotiation /nɪˌɡəʊʃiˈeɪʃən/: đàm phán
- Presentation /ˌprezənˈteɪʃən/: thuyết trình
- Organizational skills /ˌɔːɡənaɪˈzeɪʃənl skɪlz/: kỹ năng tổ chức
- Multitasking /ˌmʌltiˈtɑːskɪŋ/: làm nhiều việc cùng lúc
- Technical skills /ˈteknɪkl skɪlz/: kỹ năng kỹ thuật
- Language proficiency /ˈlæŋɡwɪdʒ prəˈfɪʃənsi/: khả năng ngôn ngữ
Từ vựng về phúc lợi của doanh nghiệp
- Salary /ˈsæləri/: lương
- Bonus /ˈbəʊnəs/: tiền thưởng
- Insurance /ɪnˈʃʊərəns/: bảo hiểm
- Allowance /əˈlaʊəns/: phụ cấp
- Promotion opportunity /prəˈməʊʃən ˌɒpəˈtjuːnəti/: cơ hội thăng tiến
- Paid leave /peɪd liːv/: nghỉ phép có lương
- Health benefits /helθ ˈbenɪfɪts/: phúc lợi y tế
- Holiday bonus /ˈhɒlədeɪ ˈbəʊnəs/: thưởng lễ
- Working environment /ˈwɜːkɪŋ ɪnˈvaɪrənmənt/: môi trường làm việc
- Meal allowance /miːl əˈlaʊəns/: trợ cấp ăn trưa
- Retirement plan /rɪˈtaɪəmənt plæn/: chế độ hưu trí
- Incentive /ɪnˈsentɪv/: khích lệ
Khi trao đổi với phòng HR về JD, offer, hợp đồng và chế độ, bạn sẽ gặp nhiều thuật ngữ đặc thù. Xem thêm từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhân sự để hiểu đúng và trả lời chính xác.
Từ vựng về giới thiệu tính cách
- Friendly /ˈfrendli/: thân thiện
- Honest /ˈɒnɪst/: trung thực
- Hard-working /ˌhɑːdˈwɜːkɪŋ/: chăm chỉ
- Reliable /rɪˈlaɪəbl/: đáng tin cậy
- Ambitious /æmˈbɪʃəs/: tham vọng
- Confident /ˈkɒnfɪdənt/: tự tin
- Patient /ˈpeɪʃənt/: kiên nhẫn
- Calm /kɑːm/: điềm tĩnh
- Curious /ˈkjʊəriəs/: ham học hỏi
- Enthusiastic /ɪnˌθjuːziˈæstɪk/: nhiệt huyết
- Independent /ˌɪndɪˈpendənt/: độc lập
- Flexible /ˈfleksəbl/: linh hoạt

Từ vựng về điểm mạnh điểm yếu
- Strength /streŋθ/: điểm mạnh
- Weakness /ˈwiːknəs/: điểm yếu
- Detail-oriented /ˈdiːteɪl ˌɔːrientɪd/: chú ý tiểu tiết
- Perfectionist /pəˈfekʃənɪst/: người cầu toàn
- Overthinking /ˌəʊvəˈθɪŋkɪŋ/: suy nghĩ quá nhiều
- Impatient /ɪmˈpeɪʃənt/: thiếu kiên nhẫn
- Self-motivated /self ˈməʊtɪveɪtɪd/: tự tạo động lực
- Proactive /prəʊˈæktɪv/: chủ động
- Disorganized /dɪsˈɔːɡənaɪzd/: thiếu tổ chức
- Overconfident /ˌəʊvəkɒnfɪdənt/: quá tự tin
- Self-critical /ˌself ˈkrɪtɪkl/: hay tự phê bình
- Open-minded /ˌəʊpən ˈmaɪndɪd/: cởi mở
Từ vựng về mục tiêu trong công việc
- Career goal /kəˈrɪə ɡəʊl/: mục tiêu nghề nghiệp
- Long-term plan /lɒŋ tɜːm plæn/: kế hoạch dài hạn
- Professional growth /prəˈfeʃənl ɡrəʊθ/: phát triển nghề nghiệp
- Advancement /ədˈvɑːnsmənt/: thăng tiến
- Success /səkˈses/: thành công
- Contribution /ˌkɒntrɪˈbjuːʃən/: sự đóng góp
- Challenge /ˈtʃælɪndʒ/: thử thách
- Fulfillment /fʊlˈfɪlmənt/: sự hài lòng
- Development /dɪˈveləpmənt/: sự phát triển
- Goal-oriented /ɡəʊl ˈɔːrientɪd/: định hướng mục tiêu
- Vision /ˈvɪʒən/: tầm nhìn
- Passion /ˈpæʃən/: đam mê
Gợi ý một số cách trả lời các câu hỏi phỏng vấn tiếng Anh
Phần này sẽ mang đến cho bạn một số mẫu câu trả lời phỏng vấn xin việc bằng tiếng Anh giúp thể hiện sự tự tin và chuyên nghiệp.
Tell me about yourself (Giới thiệu về bản thân)
- I’m a motivated and detail-oriented individual with a strong background in [your field].
→ Tôi là người có động lực và chú trọng tiểu tiết, có nền tảng vững chắc trong lĩnh vực [lĩnh vực của bạn]. - I graduated from [university name] with a degree in [major], and I’ve been working in [industry] for the past [number] years.
→ Tôi tốt nghiệp từ [tên trường] chuyên ngành [chuyên ngành] và đã làm việc trong ngành [ngành] được [số năm] năm. - I’m passionate about learning and always looking for opportunities to grow professionally.
→ Tôi rất đam mê việc học hỏi và luôn tìm kiếm cơ hội để phát triển sự nghiệp. - Outside of work, I enjoy [hobby], which helps me stay balanced and creative.
→ Ngoài công việc, tôi thích [sở thích], điều này giúp tôi cân bằng và sáng tạo hơn.

Tell me more about your last job/work experience (Mô tả kinh nghiệm làm việc)
- In my previous role at [company], I was responsible for [main task].
→ Ở vị trí trước tại [công ty], tôi chịu trách nhiệm về [nhiệm vụ chính]. - I worked closely with the team to improve [specific result], which led to [positive outcome].
→ Tôi đã phối hợp chặt chẽ với nhóm để cải thiện [kết quả cụ thể], và điều đó dẫn đến [kết quả tích cực]. - I gained valuable experience in [skill/area], especially through handling [specific project].
→ Tôi đã tích lũy được kinh nghiệm quý giá trong [kỹ năng/lĩnh vực], đặc biệt khi thực hiện dự án [dự án cụ thể]. - This role taught me how to manage time effectively and adapt quickly to changes.
→ Vị trí đó đã dạy tôi cách quản lý thời gian hiệu quả và thích nghi nhanh với thay đổi.
What are your strengths?/What kinds of problems do you handle best? (Kỹ năng và điểm mạnh/điểm yếu)
- One of my key strengths is communication. I’m confident in expressing ideas clearly and listening actively.
→ Một trong những điểm mạnh chính của tôi là giao tiếp. Tôi tự tin diễn đạt ý tưởng rõ ràng và lắng nghe tích cực. - I’m good at solving problems under pressure, especially when it comes to [specific task].
→ Tôi giỏi giải quyết vấn đề dưới áp lực, đặc biệt là khi liên quan đến [nhiệm vụ cụ thể]. - I’m still working on improving my public speaking skills, but I’ve been taking steps to practice regularly.
→ Tôi vẫn đang cải thiện kỹ năng nói trước đám đông, nhưng tôi đã bắt đầu luyện tập thường xuyên. - I handle multitasking well and can prioritize tasks to meet tight deadlines.
→ Tôi xử lý nhiều việc cùng lúc tốt và có thể ưu tiên công việc để hoàn thành đúng hạn.
What accomplishments are you most proud of?/ What are your short-term/ long-term goals? (Thành tích và mục tiêu)
- I’m proud of leading a project that increased team productivity by 20% in just three months.
→ Tôi tự hào đã dẫn dắt một dự án giúp tăng năng suất nhóm lên 20% chỉ trong ba tháng. - In the short term, I hope to join a dynamic team where I can continue learning and contribute effectively.
→ Trong ngắn hạn, tôi hy vọng được gia nhập một đội ngũ năng động nơi tôi có thể tiếp tục học hỏi và đóng góp hiệu quả. - My long-term goal is to become a team leader and help develop strategies that drive growth.
→ Mục tiêu dài hạn của tôi là trở thành trưởng nhóm và tham gia xây dựng chiến lược thúc đẩy sự phát triển. - Receiving the ‘Employee of the Month’ award twice in a year was one of my proudest achievements.
→ Được nhận danh hiệu “Nhân viên của tháng” hai lần trong một năm là một trong những thành tựu khiến tôi tự hào nhất.

Để biến bộ câu mẫu thành kỹ năng giao tiếp thực chiến và nhận phản hồi trực tiếp, bạn có thể tham gia khóa học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm (lịch linh hoạt, mock interview 1–1).
Danh sách từ vựng phỏng vấn tiếng Anh trong bài viết sẽ là công cụ hữu ích giúp bạn sẵn sàng hơn cho buổi phỏng vấn sắp tới. Hãy chủ động luyện tập mỗi ngày bằng cách đặt câu và áp dụng chúng vào những tình huống giả định. Khi vốn từ vựng của bạn đủ vững, bạn sẽ tự tin hơn và dễ dàng tạo ấn tượng tốt với nhà tuyển dụng. Bắt đầu rèn luyện ngay hôm nay để tiến gần hơn tới công việc mà bạn hằng mong muốn.
