Các tháng trong tiếng anh: Cách đọc, viết tắt và phiên âm chuẩn

15/10/2025

Các tháng trong tiếng anh được viết là: January (tháng 1), February (tháng 2), March (tháng 3), April (tháng 4), May (tháng 5), June (tháng 6), July (tháng 7), August (tháng 8), September (tháng 9), October (tháng 10), November (tháng 11) và December (tháng 12). Đây là kiến thức cơ bản, quan trọng mà bất cứ người học tiếng anh nào cũng cần nắm rõ. Bài viết dưới đây Talk Class sẽ tổng hợp đầy đủ các tháng trong tiếng Anh, kèm phiên âm, viết tắt và những mẹo ghi nhớ đơn giản giúp bạn học nhanh – nhớ lâu.

Cách đọc, viết và phiên của các tháng trong tiếng anh

Trong tiếng Anh, mỗi tháng đều có cách viết, cách đọc và phiên âm quốc tế chuẩn. Việc nắm vững những điều này giúp bạn giao tiếp, ghi chép ngày tháng và sử dụng tiếng Anh một cách tự nhiên hơn. Dưới đây là bảng tổng hợp 12 tháng cùng phiên âm chuẩn:

Cach-doc-viet-va-phien-cua-cac-thang-trong-tieng-anh

Cách đọc, viết và phiên của các tháng trong tiếng anh

Tháng

Tên tiếng Anh

Phiên âm (IPA)

Viết tắt

Tháng 1

January

/ˈdʒæn.ju.er.i/

Jan

Tháng 2

February

/ˈfeb.ru.er.i/

Feb

Tháng 3

March

/mɑːrtʃ/

Mar

Tháng 4

April

/ˈeɪ.prəl/

Apr

Tháng 5

May

/meɪ/

May

Tháng 6

June

/dʒuːn/

Jun

Tháng 7

July

/dʒuˈlaɪ/

Jul

Tháng 8

August

/ˈɔː.ɡəst/

Aug

Tháng 9

September

/sepˈtem.bɚ/

Sep

Tháng 10

October

/ɒkˈtoʊ.bɚ/

Oct

Tháng 11

November

/noʊˈvem.bɚ/

Nov

Tháng 12

December

/dɪˈsem.bɚ/

Dec

Ý nghĩa các tháng trong tiếng Anh

Ý nghĩa các tháng trong tiếng Anh đều xuất phát từ các thần thoại La Mã hoặc Hy Lạp và mang những câu chuyện, biểu tượng riêng biệt gắn liền với từng giai đoạn trong năm. Cụ thể:

Tháng 1 – January

Tên gọi bắt nguồn từ Janus, vị thần La Mã hai mặt đại diện cho sự khởi đầu và chuyển giao thời gian, một mặt nhìn về quá khứ và một mặt hướng về tương lai. January là tháng mở đầu năm mới, tượng trưng cho sự tái sinh và hy vọng về những điều tốt đẹp phía trước.

cac-thang-trong-tieng-anh - cac-thang-trong-tieng-anh-1

Tháng 1 – January

Tháng 2 – February

Tháng 2 trong tiếng Anh là February, có nguồn gốc từ Februarius mang ý nghĩa thanh tẩy và loại bỏ điều không may. Tên gọi này xuất phát từ một nghi lễ cổ đại ở La Mã, nơi người ta thực hiện các nghi thức để cầu mong sự bình an và công lý. Vì vậy, tháng 2 đại diện cho sự gột rửa, làm mới và đổi thay.

Y-nghia-cac-thang-trong-tieng-Anh-Thang-2-February

áng 2 – February

Tháng 3 – March

March xuất phát từ Mars – tên vị thần chiến tranh trong thần thoại La Mã. Tháng này được xem là thời điểm khởi đầu cho các trận chiến và sự tái sinh của sức mạnh. Tháng 3 từng là tháng đầu tiên của năm theo lịch cổ, là thời điểm các hoạt động sản xuất, chiến dịch mới bắt đầu.

Tháng 4 – April

Tháng 4 trong tiếng Anh là April, bắt nguồn từ Aprilis, có nghĩa là sự nảy mầm và đâm chồi của cây cối. Đây cũng là tháng mà thiên nhiên hồi sinh mạnh mẽ nhất trong năm. Tháng 4 là tháng khởi động mùa xuân, thời điểm hoa lá đâm chồi, thiên nhiên thức tỉnh sau mùa đông.

Tháng 5 – May

May được lấy cảm hứng từ Maius, tên của nữ thần Maia vị thần đất đai mang đến sự phồn thịnh và may mắn. Vì thế, tháng 5 được xem là thời điểm của sự phát triển và thành công. Tháng 5 tượng trưng cho sức sống mới, sự phát triển mạnh mẽ của vạn vật.

cac-thang-trong-tieng-anh - cac-thang-trong-tieng-anh-5

Tháng 5 – May

Tháng 6 – June

Tháng 6 trong tiếng Anh là June, xuất phát từ Junius gắn liền với tên nữ thần Juno, vị thần bảo hộ hôn nhân, tình yêu và phụ nữ. Đó là lý do tháng 6 thường được chọn làm mùa cưới tại nhiều nơi trên thế giới.

Tháng 7 – July

July có nguồn gốc từ Julius tên của vị hoàng đế La Mã vĩ đại Julius Caesar, người sinh vào tháng này. Nhằm tôn vinh công lao của ông, tháng 7 được đặt theo tên của ông. Tháng này ban đầu gọi là Quintilis nhưng đổi thành July để vinh danh Caesar kể từ năm 44 TCN.

Y-nghia-cac-thang-trong-tieng-Anh-Thang-7-July

Tháng 7 – July

Tháng 8 – August

August được đặt theo tên của Hoàng đế Augustus, cháu nuôi của Julius Caesar. Ông là người có nhiều đóng góp trong việc mở rộng và củng cố đế chế La Mã. Trước đó gọi là Sextilis, chuyển thành August để ghi nhận công lao Augustus, thể hiện uy quyền và sự thịnh vượng.

Tháng 9 – September

September bắt nguồn từ septem trong tiếng La Tinh, nghĩa là bảy. Lý do là trước đây lịch La Mã cổ chỉ có 10 tháng nên September vốn là tháng thứ bảy. Sau này dù là tháng 9 theo lịch hiện đại, tên gọi này vẫn giữ nguyên. Do đó, tháng 9 gắn liền với truyền thống, sự thay đổi và hành trình hướng tới mùa thu hoạch.

Tháng 10 – October

Tháng 10 trong tiếng Anh là October, xuất phát từ octo nghĩa là tám trong tiếng La Tinh. Dù ngày nay là tháng thứ mười, nhưng theo lịch cổ, October từng là tháng thứ tám trong năm. Trong tiếng anh, tháng 10 biểu tượng của sự trọn vẹn, viên mãn và ấm no.

cac-thang-trong-tieng-anh - thang-12-cung-gi-10

Tháng 10 – October

Tháng 11 – November

November đến từ từ novem có nghĩa là chín trong tiếng La Tinh. Cũng giống như tháng 9 và tháng 10, ý nghĩa ban đầu của nó gắn với vị trí trong lịch cổ. Ý nghĩa của tháng này đại diện cho sự trưởng thành, chiêm nghiệm và biết ơn.

Tháng 12 – December

Tháng 12 trong tiếng Anh là December, bắt nguồn từ decem nghĩa là mười trong tiếng La Tinh. Là tháng cuối cùng của năm, December mang đến cảm giác khép lại một hành trình và chuẩn bị cho khởi đầu mới. Vì thế, tháng 12 thể hiện sự kết thúc trọn vẹn, sum vầy và khởi đầu mới đầy hy vọng.

cac-thang-trong-tieng-anh - thang-12-cung-gi-12

háng 12 – December

Mẹo ghi nhớ các tháng trong tiếng Anh nhanh, chính xác

Việc thuộc lòng tên các tháng trong tiếng Anh không khó, nhưng để nhớ đúng thứ tự và sử dụng tự nhiên trong giao tiếp thì cần vài mẹo học đơn giản. 

Học theo nhóm tháng có phát âm tương tự

Bạn có thể chia 12 tháng thành 3 nhóm dễ nhớ gồm:​

  • Nhóm có âm “-y” cuối: January, February, July cùng âm kết thúc giúp bạn dễ nhận dạng.
  • Nhóm có âm “-ber” cuối: September, October, November, December,  đây là bốn tháng cuối năm, rất dễ gắn với mùa lễ hội.
  • Nhóm còn lại: March, April, May, June, August hãy học theo các dịp lễ hoặc mùa trong năm để nhớ nhanh hơn.

Dùng từ viết tắt và thẻ học (flashcards)

Cách ghi nhớ đơn giản là học qua viết tắt, mỗi tháng thường viết bằng ba chữ cái đầu như Jan., Feb., Apr., Jun., Sep.. Bạn có thể ghi thẻ học với:​

  • Mặt trước: Jan.
  • Mặt sau: January – Tháng 1

Lặp lại hàng ngày sẽ tạo phản xạ ghi nhớ tự nhiên.

Ghi nhớ bằng nhạc và ứng dụng học tiếng Anh

Một mẹo rất hiệu quả là học qua bài hát “Months of the Year” được dùng phổ biến trong các lớp tiếng Anh. Ngoài ra, các ứng dụng như Duolingo hay ELSASpeak cũng có bài luyện tập theo tháng giúp bạn vừa đọc đúng vừa phát âm chuẩn.

Gắn tháng với ngày lễ, sự kiện đặc biệt

Hầu như mỗi tháng với một ngày lễ hoặc sự kiện quen thuộc. Học theo cách này rất hiệu quả để kích thích trí nhớ. Ví dụ:

  • January: Tết Dương lịch (New Year’s Day)
  • February: Lễ Tình nhân (Valentine’s Day)
  • March: Quốc tế Phụ nữ (8/3)
  • April: Ngày Giải phóng miền Nam (30/4)
  • May: Quốc tế Lao động (1/5)
  • June: Quốc tế Thiếu nhi (1/6)
  • December: Giáng Sinh (Christmas)

Việc gắn kết từ vựng với cảm xúc và trải nghiệm thực tế giúp não bộ ghi nhớ sâu hơn.​

Meo-ghi-nho-cac-thang-trong-tieng-Anh-nhanh-chinh-xac

Mẹo ghi nhớ các tháng trong tiếng Anh nhanh, chính xác

Cách sử dụng các tháng trong tiếng anh chuẩn

Sử dụng tên tháng trong tiếng Anh đúng ngữ cảnh sẽ giúp giao tiếp và viết lách chuyên nghiệp hơn. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về cách viết, đọc và sử dụng các tháng trong tiếng Anh chuẩn xác:

Viết hoa và viết tắt các tháng

  • Tên các tháng tiếng Anh luôn viết hoa chữ cái đầu: January, February, March…
  • Một số tháng thường dùng viết tắt trong văn bản không trang trọng hoặc ghi chú: Jan, Feb, Mar, Apr, Aug, Sep, Oct, Nov, Dec.
  • Đối với bài viết học thuật (ví dụ: IELTS Writing), nên dùng đầy đủ tên tháng.

Thứ tự ngày, tháng, năm

  • Anh – Anh: Thứ tự “Thứ – Ngày – Tháng – Năm”. Ví dụ: Thursday, 12th January 2025.
  • Anh – Mỹ: Thứ tự “Thứ – Tháng – Ngày – Năm”. Ví dụ: Thursday, January 12th, 2025.
  • Khi viết ngày trong tháng, luôn viết dưới dạng số thứ tự: 1st, 2nd, 3rd, 4th…

Cách sử dụng giới từ với các tháng

  • Dùng giới từ in trước tên tháng, năm, mùa hoặc khoảng thời gian: Ví dụ: I was born in July.
  • Dùng giới từ on trước ngày tháng cụ thể hoặc thứ/ngày/tháng: Ví dụ: The wedding is on July 25th.

Trong các văn bản, email hoặc giao tiếp

  • Luôn bắt đầu mỗi câu bằng số ngày/tháng khi diễn đạt lịch trình: Our next meeting is on October 15th.
  • Khi viết lịch biểu hoặc thông báo, hãy đặt tháng ở dạng viết tắt hoặc đầy đủ, tùy vào mức độ trang trọng.
  • Tập đọc đúng âm tên tháng, lưu ý các tháng dễ nhầm phát âm như February hoặc August.
  • Luyện đọc liền mạch các câu diễn đạt ngày tháng để quen cách dùng.

Việc nắm vững các tháng trong tiếng Anh sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng hiệu quả và sử dụng chính xác. Khi hiểu rõ ý nghĩa, cách viết, phát âm và quy tắc dùng tháng đúng ngữ pháp, bạn sẽ dễ dàng trình bày thời gian, viết email hay lên kế hoạch bằng tiếng Anh một cách chuyên nghiệp hơn. Hy vọng những thông tin Talk Class cung cấp phía trên sẽ hữu ích với bạn.

    Đăng ký khóa học

    Để sử dụng CAPTCHA, bạn cần cài đặt plugin Really Simple CAPTCHA.