Trong môi trường công sở quốc tế, cách chào sếp bằng tiếng Anh đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ấn tượng chuyên nghiệp và xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với cấp trên. Một lời chào đúng ngữ cảnh không chỉ thể hiện sự tôn trọng mà còn giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp. Bài viết dưới đây của Talk Class sẽ chia sẻ những mẫu câu chào sếp phổ biến, lịch sự và dễ áp dụng.
Các nguyên tắc khi chào sếp bằng tiếng Anh
Để tạo được ấn tượng tốt trong môi trường làm việc quốc tế, việc chào hỏi cấp trên bằng tiếng Anh không chỉ đơn thuần là sử dụng đúng câu chào, mà còn đòi hỏi sự tinh tế trong cách dùng từ, thái độ và cử chỉ đi kèm.
Lịch sự và tôn trọng cấp trên
Trong văn hóa công sở, sự tôn trọng luôn đặt lên hàng đầu. Khi chào sếp bằng tiếng Anh, hãy lựa chọn những mẫu câu thể hiện sự lịch sự thay vì những cách nói quá thân mật. Ví dụ, thay vì chỉ nói “Hi”, bạn có thể dùng “Good morning, Mr. Smith” hoặc “Hello, Ms. Johnson”. Việc thêm chức danh hoặc họ của cấp trên không chỉ tạo nên sự trang trọng mà còn giúp bạn thể hiện thái độ chuyên nghiệp.
Dùng ngôn ngữ phù hợp với hoàn cảnh
Mỗi tình huống giao tiếp sẽ yêu cầu một cách chào hỏi khác nhau. Trong các buổi họp chính thức, nên sử dụng những câu chào chuẩn mực, ví dụ “Good afternoon, everyone” trước khi bắt đầu phát biểu. Ngược lại, khi gặp sếp tại văn phòng hàng ngày, bạn có thể dùng những cách chào thân thiện hơn như “Good morning, boss!” hoặc “Hope you’re doing well today”.

Khi chào sếp bạn cần đảm bảo sự lịch sự, tôn trọng
Chú ý đến ngữ điệu và ngôn ngữ hình thể
Một lời chào sẽ trở nên thiếu tự nhiên nếu không đi kèm với thái độ thể hiện qua giọng nói và ngôn ngữ cơ thể. Đừng nói lời chào quá nhanh, quá nhỏ hoặc với giọng điệu lạnh nhạt, vì điều đó có thể gây hiểu lầm là bạn thiếu sự tôn trọng. Hãy mỉm cười nhẹ nhàng, nhìn thẳng vào người đối diện, và sử dụng ngữ điệu ấm áp. Điều này sẽ giúp bạn tạo ấn tượng và thiện cảm tốt đối với cấp trên.
Để giao tiếp trôi chảy hơn trong mọi tình huống văn phòng, bạn có thể xem thêm bộ hướng dẫn tiếng Anh giao tiếp nơi công sở này với ví dụ sát bối cảnh.
Hướng dẫn cách chào sếp bằng tiếng Anh chuẩn từng tình huống
Tùy thuộc vào từng tình huống khác nhau mà bạn chọn lời chào sếp sao cho phù hợp, chuẩn mực. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết!
Cách chào sếp buổi sáng, buổi chiều, buổi tối
Chào hỏi sếp đúng thời điểm trong ngày là một kỹ năng quan trọng giúp bạn ghi điểm về sự chuyên nghiệp và tinh tế trong môi trường làm việc đa quốc gia. Hãy tham khảo những mẫu câu chào sếp bằng tiếng Anh vào buổi sáng, buổi chiều và buổi tối dưới đây để dễ dàng lựa chọn cách chào phù hợp với từng ngữ cảnh.
|
Lời chào tiếng Anh |
Dịch nghĩa |
|
Good morning, boss! |
Chào buổi sáng, sếp! |
|
Good morning, [Mr./Ms. + tên sếp]! |
Chào buổi sáng, ông/bà [Tên sếp]! |
|
Wishing you a productive day, sir/madam! |
Chúc sếp một ngày làm việc hiệu quả! |
|
Good morning! Hope you have a great day ahead. |
Chào buổi sáng! Chúc sếp một ngày tuyệt vời! |
|
Good afternoon, boss! |
Chào buổi chiều, sếp! |
|
Good afternoon, [Mr./Ms. + tên sếp]! |
Chào buổi chiều, ông/bà [Tên sếp]! |
|
Hope your afternoon is going well, boss! |
Hy vọng buổi chiều của sếp thật suôn sẻ! |
|
Wishing you a successful and productive afternoon. |
Chúc sếp một buổi chiều thành công và hiệu quả! |
|
Good evening, boss! |
Chào buổi tối, sếp! |
|
Hope you’re having a nice evening, sir/madam! |
Hy vọng sếp có một buổi tối vui vẻ! |
|
Good evening, [Mr./Ms. + tên sếp]! |
Chào buổi tối, ông/bà [Tên sếp]! |
|
Wishing you a peaceful evening, boss. |
Chúc sếp có một buổi tối bình yên! |
|
Good morning! Thank you for your support. |
Chào buổi sáng! Cảm ơn sự hỗ trợ của sếp. |
|
Good afternoon! Your guidance is appreciated. |
Chào buổi chiều! Rất trân trọng sự chỉ dẫn của sếp. |
|
Good evening! Thank you for your leadership today. |
Chào buổi tối! Cảm ơn sự lãnh đạo của sếp hôm nay. |
|
Have a wonderful morning/afternoon/evening, boss! |
Chúc sếp một buổi sáng/chiều/tối tuyệt vời! |
|
May your day be as amazing as your leadership. |
Chúc một ngày tươi đẹp như cách sếp lãnh đạo vậy! |
|
Rise and shine, boss! |
Dậy đi thôi, sếp! (dùng buổi sáng, thân thiện) |
|
Thank you for your guidance. Good morning, boss! |
Cảm ơn sự chỉ dẫn của sếp. Chào buổi sáng, sếp! |
|
Good night, boss! Wishing you restful sleep. |
Chúc sếp ngủ ngon! |

Cách chào sếp buổi sáng/chiều/tối
Cách chào sếp qua email hoặc online meeting
Chào hỏi sếp qua email hoặc online meeting là bước quan trọng để thể hiện sự chuyên nghiệp, lịch sự và tạo thiện cảm khi làm việc từ xa. Dưới đây là các mẫu câu thực tế!
|
Lời chào tiếng Anh qua email/online meeting |
Dịch nghĩa |
|
Dear [Mr./Ms. + tên sếp], |
Kính gửi ông/bà [Tên sếp], |
|
Hello [tên sếp], |
Xin chào [Tên sếp], |
|
Good morning [tên sếp], |
Chào buổi sáng [Tên sếp], |
|
Good afternoon [tên sếp], |
Chào buổi chiều [Tên sếp], |
|
Good evening [tên sếp], |
Chào buổi tối [Tên sếp], |
|
Greetings, |
Xin gửi lời chào, |
|
To Whom It May Concern, |
Kính gửi Quý đơn vị/Người liên quan, |
|
I hope this email finds you well. |
Hy vọng email này đến với sếp khi sếp vẫn khoẻ mạnh. |
|
I hope you’re having a great day. |
Chúc sếp một ngày tốt lành. |
|
I hope your week is going well. |
Hy vọng tuần này của sếp đang diễn ra thuận lợi. |
|
Allow me to introduce myself. |
Cho phép tôi được giới thiệu bản thân. |
|
I’m reaching out regarding… |
Tôi liên hệ với sếp về… |
|
Thank you for your swift response. |
Cảm ơn sếp đã phản hồi nhanh chóng. |
|
Thanks for the update. |
Cảm ơn sếp đã cập nhật thông tin. |
|
It’s great to connect with you online. |
Rất vui khi được kết nối với sếp trên môi trường trực tuyến. |
|
Welcome to today’s meeting, everyone. |
Chào mừng mọi người đến với cuộc họp hôm nay. |
|
Hello team, |
Xin chào cả đội/nhóm, |
|
Good day [tên sếp], |
Chào ngày mới [Tên sếp], |
Ngoài lời chào, bạn sẽ cần các mẫu câu xử lý họp hành, báo cáo, phản hồi email. Tham khảo thêm mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm để áp dụng ngay trong công việc hàng ngày.
Cách chào sếp bằng tiếng Anh trong tình huống đặc biệt
Dưới đây là hướng dẫn một số cách chào sếp bằng tiếng Anh trong các tình huống đặc biệt mà bạn có thể tham khảo!
Khi gặp sếp lần đầu
|
Lời chào tiếng Anh |
Dịch nghĩa |
|
It’s a pleasure to meet you, sir/madam. |
Rất vui được gặp sếp, thưa ông/bà. |
|
Hello, I’m [tên bạn]. I’m excited to join your team. |
Xin chào, tôi là [tên bạn]. Tôi rất háo hức được vào đội của sếp. |
|
I look forward to working with you. |
Tôi mong đợi được làm việc cùng sếp. |
|
Thank you for the opportunity to work with you. |
Cảm ơn sếp đã tạo cơ hội cho tôi được làm việc cùng. |
|
Welcome to our team, sir/madam. |
Chào mừng sếp đến với đội nhóm của chúng tôi. |
|
I hope to learn a lot from you. |
Hy vọng tôi sẽ học hỏi được nhiều từ sếp. |
|
It’s an honor to meet you. |
Thật vinh dự được gặp sếp. |
|
Nice to meet you, Mr./Ms. [Tên sếp]. |
Rất vui được gặp ông/bà [Tên sếp]. |
|
I appreciate the warm welcome. |
Tôi rất trân trọng sự chào đón nồng nhiệt. |
|
I’m looking forward to contributing to the team. |
Tôi mong muốn đóng góp cho đội nhóm của chúng ta. |
|
Thank you for your leadership. |
Cảm ơn sự lãnh đạo của sếp. |
|
Glad to have you as my supervisor. |
Thật vui vì có sếp là người hướng dẫn. |
|
I’m eager to learn from your experience. |
Tôi rất mong được học hỏi kinh nghiệm từ sếp. |
|
I respect your reputation and look forward to working under your guidance. |
Tôi rất kính trọng uy tín của sếp và mong được làm việc dưới sự hướng dẫn của sếp. |
|
It’s great to finally meet you in person. |
Thật tuyệt khi cuối cùng cũng được gặp sếp trực tiếp. |
|
Thank you for accepting me onto the team. |
Cảm ơn sếp đã tiếp nhận tôi vào đội nhóm. |
|
Looking forward to a great working relationship. |
Rất mong có mối quan hệ đồng nghiệp tốt đẹp với sếp. |
|
I admire your achievements in the field. |
Tôi rất ngưỡng mộ thành tựu của sếp trong ngành. |

Cách chào sếp khi gặp mặt lần đầu
Khi tạm biệt sếp sau giờ làm
|
Lời chào tiếng Anh |
Dịch nghĩa |
|
Have a great evening, sir/madam! |
Chúc sếp buổi tối vui vẻ! |
|
Good night, boss! |
Chào buổi tối, sếp! |
|
See you tomorrow, Mr./Ms. [Tên sếp]! |
Hẹn gặp lại sếp vào ngày mai! |
|
Have a restful evening, sir/madam. |
Chúc sếp một buổi tối thư giãn. |
|
Take care and enjoy your evening! |
Giữ gìn sức khỏe và tận hưởng buổi tối nhé sếp! |
|
Thank you for your guidance today. Good night! |
Cảm ơn sự chỉ dẫn của sếp hôm nay. Chúc sếp ngủ ngon! |
|
Safe travels home, boss! |
Sếp về nhà an toàn nhé! |
|
Rest well for another productive day tomorrow! |
Nghỉ ngơi tốt để ngày mai thêm hiệu quả nhé sếp! |
|
Wishing you a relaxing evening after a busy day. |
Chúc sếp buổi tối thư giãn sau một ngày bận rộn. |
|
Thank you for your time today. Have a great night! |
Cảm ơn thời gian của sếp hôm nay. Chúc sếp buổi tối tuyệt vời! |
|
See you at work tomorrow! |
Hẹn gặp lại sếp ở công ty ngày mai! |
|
Good night! Sleep well, boss. |
Chúc sếp ngủ ngon! |
|
Enjoy your evening! |
Chúc sếp buổi tối vui vẻ! |
|
Signing off for today. Have a great evening, boss! |
Kết thúc ngày làm, chúc sếp buổi tối vui vẻ! |
|
Don’t work too late, boss. Good night! |
Đừng làm việc muộn quá nhé, chúc sếp ngủ ngon! |
|
Hope you enjoyed your day, see you tomorrow! |
Hy vọng sếp đã có một ngày vui, hẹn gặp lại ngày mai! |
|
Good night, looking forward to tomorrow’s work! |
Chúc sếp ngủ ngon, mong chờ ngày làm việc tiếp theo! |
|
See you next working day, boss! |
Hẹn gặp sếp vào ngày làm việc kế tiếp! |
|
Thank you and have a nice rest! |
Xin cảm ơn sếp, chúc sếp nghỉ ngơi vui vẻ! |
Nếu muốn được chỉnh phát âm, luyện tình huống công sở 1–1 theo case thực tế, bạn nên cân nhắc đăng ký tại trung tâm tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm để tăng tốc độ tiến bộ.
Khi gặp lại sau thời gian dài
Dưới đây là các mẫu câu chào sếp bằng tiếng Anh sau thời gian dài gặp lại!
|
Lời chào tiếng Anh |
Dịch nghĩa |
|
Long time no see, sir/madam! |
Lâu quá không gặp sếp! |
|
It’s wonderful to see you again. |
Rất vui được gặp lại sếp. |
|
Welcome back, Mr./Ms. [Tên sếp]! |
Chào mừng sếp trở lại! |
|
Hope you’ve been well, boss! |
Hy vọng sếp vẫn khỏe mạnh! |
|
Great to have you back in the office! |
Thật tuyệt khi sếp quay lại văn phòng! |
|
I missed your guidance and leadership. |
Tôi nhớ sự hướng dẫn và lãnh đạo của sếp! |
|
Glad to see you again after such a long time. |
Vui mừng được gặp lại sếp sau thời gian dài. |
|
It’s been a while since we last talked. |
Lâu rồi chúng ta chưa trò chuyện. |
|
The team is happy to see you again. |
Cả đội rất vui khi gặp lại sếp! |
|
I hope you had a great time away. |
Hy vọng sếp đã có thời gian tuyệt vời khi vắng mặt. |
|
It feels good to work with you again. |
Thật vui khi được làm việc với sếp một lần nữa. |
|
Your presence was missed, welcome back! |
Chúng tôi đã nhớ sếp lắm, chào mừng quay lại! |
|
How have you been doing, boss? |
Dạo này sếp thế nào? |
|
Time flies, glad to see you again! |
Thời gian trôi nhanh quá, thật vui được gặp lại! |
|
Great to catch up after so long, sir/madam! |
Thật tuyệt khi được gặp lại sếp sau một thời gian dài! |
|
It’s awesome to reconnect after a long break. |
Thật vui khi được kết nối lại sau thời gian xa cách. |
|
The team missed your positive energy! |
Cả nhóm nhớ năng lượng tích cực của sếp lắm! |
|
Welcome back to the team, boss! |
Chào mừng sếp trở lại đội nhóm! |
|
I’m happy to resume work under your direction. |
Tôi rất vui khi được tiếp tục làm việc dưới sự hướng dẫn của sếp. |
|
Hope everything’s been good since we last met. |
Hy vọng thời gian qua mọi thứ đều tốt đẹp với sếp! |
Cách chào sếp bằng tiếng Anh khi sếp chuyển công tác
Khi sếp chuyển công tác, một lời chào tạm biệt trang trọng, tinh tế không chỉ thể hiện sự biết ơn mà còn giúp xây dựng mối quan hệ tốt đẹp lâu dài.
Lời chào sếp nam
|
Lời chào tiếng Anh |
Dịch nghĩa |
|
Best wishes on your transfer, sir. Your leadership will be greatly missed. |
Chúc sếp chuyển công tác thành công. Sự lãnh đạo của sếp sẽ luôn là điều chúng em nhớ mãi. |
|
Congratulations on your new position, boss! |
Chúc mừng sếp với vị trí mới! |
|
Thank you for your mentorship and guidance. |
Cảm ơn sếp vì đã chỉ dạy và hướng dẫn tận tình. |
|
Good luck in your new role, Mr. [Surname]! |
Chúc sếp gặp nhiều may mắn ở vị trí mới. |
|
Your new team is lucky to have you. |
Đội ngũ mới thật may mắn khi có được sếp. |
|
We’ll miss your vision and energy every day. |
Chúng em sẽ nhớ tầm nhìn và năng lượng tích cực của sếp mỗi ngày. |
|
Wishing you continued success and happiness. |
Chúc sếp luôn thành công và hạnh phúc. |
|
Thank you for inspiring us to be our best. |
Cảm ơn sếp đã truyền cảm hứng cho chúng em. |
|
Farewell, sir. May your journey be full of achievements. |
Chào tạm biệt sếp, chúc sếp hành trình mới nhiều thành tựu. |
|
You’ll always be remembered as a great leader. |
Sếp mãi là người lãnh đạo tuyệt vời trong lòng chúng em. |
|
Thank you for being more than just a boss. |
Cảm ơn sếp không chỉ là người lãnh đạo mà còn là người đồng hành. |
|
Your legacy will remain with us. |
Di sản giá trị của sếp sẽ luôn ở lại với đội nhóm. |
|
Congratulations and best of luck, boss! |
Xin chúc mừng và chúc may mắn tới sếp! |
|
Our team will never be the same without you. |
Đội nhóm sẽ mãi nhớ sự hiện diện của sếp. |
|
May you continue to shine wherever you go. |
Mong sếp luôn tỏa sáng dù ở bất cứ đâu. |
|
Thank you for every lesson, Mr. [Surname]. |
Cảm ơn sếp vì mỗi bài học quý giá đã truyền lại. |
|
Farewell and stay in touch, boss! |
Tạm biệt và hy vọng sếp luôn giữ liên lạc! |
|
May the future bring you even more success. |
Mong tương lai đem đến nhiều thành công hơn nữa cho sếp. |
|
It’s been an honor working under your leadership. |
Thật vinh dự khi được làm việc dưới sự lãnh đạo của sếp. |
|
Cheers to new beginnings, sir! |
Chúc sếp khởi đầu mới thành công rực rỡ! |

Lời chào sếp nam khi sếp chuyển công tác
Lời chào sếp nữ
|
Lời chào tiếng Anh |
Dịch nghĩa |
|
Best of luck on your transfer, ma’am. We’ll miss your guidance! |
Chúc sếp chuyển công tác thuận lợi, chúng em sẽ nhớ sự dẫn dắt của sếp lắm! |
|
Congratulations on the new chapter in your career! |
Chúc mừng sếp đã mở ra chương mới trong sự nghiệp! |
|
Thank you for your unwavering encouragement. |
Cảm ơn những động viên tuyệt vời mà sếp dành cho chúng em. |
|
Your new team is truly fortunate to have you, Ms. [Surname]. |
Đội ngũ mới thật may mắn khi có sếp. |
|
Your positivity has brightened our days. |
Sự tích cực của sếp đã làm rạng rỡ mỗi ngày làm việc của chúng em. |
|
Wishing you happiness and success in your new journey. |
Chúc sếp hạnh phúc và thành công trên chặng đường mới! |
|
Thank you for being a fantastic leader and mentor. |
Cảm ơn sếp là người lãnh đạo và cố vấn tuyệt vời. |
|
Farewell, ma’am. May your new path lead to great achievements. |
Tạm biệt sếp, mong hành trình mới sẽ đạt nhiều thành tựu! |
|
Your leadership has made a lasting impact. |
Sự lãnh đạo của sếp đã để lại dấu ấn lớn trong lòng chúng em. |
|
We’re grateful for all your support, Ms. [Surname]. |
Biết ơn mọi hỗ trợ của sếp trong suốt thời gian qua. |
|
Thank you for empowering us to do our best. |
Cảm ơn sếp đã tạo động lực cho chúng em phát huy tối đa. |
|
You’ll always be an inspiration to our team. |
Sếp mãi là nguồn cảm hứng cho cả đội nhóm. |
|
Congratulations on your promotion and transfer! |
Xin chúc mừng sự thăng tiến và chuyển công tác của sếp! |
|
May your future be filled with success and joy. |
Chúc tương lai sếp thật thành công, rộn rã niềm vui. |
|
Our office won’t be the same without you. |
Văn phòng sẽ khác đi nhiều khi vắng bóng sếp! |
|
Farewell, and may we meet again soon! |
Tạm biệt sếp, mong sớm gặp lại! |
|
It’s been wonderful learning from you, ma’am. |
Thật tuyệt vời khi được học hỏi từ sếp. |
|
Thank you for your kindness and wisdom. |
Cảm ơn sự tận tâm và thông thái của sếp. |
|
You leave behind a remarkable legacy with us. |
Sếp để lại một di sản tuyệt vời cho đội nhóm chúng em. |
|
All the best as you embrace new challenges, Ms. [Surname]! |
Chúc sếp thành công khi đón nhận những thử thách mới! |
Các lỗi cần tránh khi chào sếp bằng tiếng Anh
Chào sếp bằng tiếng Anh tưởng chừng đơn giản nhưng nếu mắc phải những lỗi cơ bản sẽ khiến bạn mất điểm về sự thiếu chuyên nghiệp và tinh tế.
Quá suồng sã, thiếu tôn trọng
Trong môi trường công sở, sự lịch sự và tôn trọng là yếu tố hàng đầu khi trò chuyện với sếp. Việc sử dụng những lời chào quá thân mật, như “Hey man!” hoặc “Yo, what’s up?”, dễ tạo cảm giác bạn coi thường cấp trên hoặc không chuyên nghiệp. Theo đó, bạn luôn ưu tiên các lời chào trang trọng như “Good morning, Sir” hay “Hello, Ms. [Surname]” khi chưa thực sự thân thiết với sếp.

Khi chào sếp, cần tránh những từ ngữ quá suồng sã, thiếu tôn trọng
Dùng tên hoặc chức danh của sếp
Một số người, đặc biệt là người Việt, hay dùng tên riêng hoặc gọi trống không trong lần đầu trò chuyện hoặc trong email (“Hi John!”, “Morning Susan!”). Điều này thường bị xem là không phù hợp trong văn hóa doanh nghiệp phương Tây. Lời khuyên từ các chuyên gia là nên dùng chuẩn mực “Mr./Ms./Dr. + Họ”, hoặc Sir/Madam cho đến khi nhận được sự đồng ý từ sếp để chuyển sang cách xưng hô thân mật hơn.
Dùng từ ngữ quá thân mật khi chưa thân thiết
Những cụm từ như “buddy”, “mate”, “dear”, “my friend” hoặc rút ngắn lời chào kiểu “Hey boss”, “Yo”, “Sup?” dù có thể phổ biến trên mạng xã hội hoặc giữa bạn bè, nhưng rất dễ bị đánh giá là thiếu nghiêm túc trong giao tiếp công sở. Khi chưa thực sự thân thiết với sếp, hãy giữ thái độ lịch sự, sử dụng chuẩn mực tiếng Anh thương mại để tạo ấn tượng về sự tôn trọng và chuyên nghiệp.
Để giao tiếp nơi công sở hiệu quả, việc lựa chọn cách chào sếp bằng tiếng Anh phù hợp sẽ giúp bạn ghi điểm về sự chuyên nghiệp và xây dựng hình ảnh chỉn chu trong mắt cấp trên. Hãy luyện tập thường xuyên để phản xạ tự nhiên và phù hợp với từng hoàn cảnh. Một lời chào đúng cách có thể mở ra nhiều cơ hội phát triển trong sự nghiệp của bạn.
