Chữ H tiếng anh đọc là gì? Cách phát âm đúng chuẩn

15/10/2025

Chữ H tiếng anh đọc là gì? Chữ “h” trong tiếng Anh có thể đọc theo hai cách: /eɪtʃ/ (hoặc **heɪtʃ/ \) khi đọc tên chữ cái hoặc đọc là /h/ (âm bật hơi) khi nó đứng đầu một từ. Tuy nhiên, với một số từ nhất định thì chữ “h” lại là âm câm, nghĩa là âm không cần đọc lên. Để hiểu rõ cách đọc chữ h trong tiếng anh, hãy cùng Talk Class tìm hiểu ngay sau đây.

Cách phát âm chữ H trong bảng chữ cái tiếng Anh

Trong bảng chữ cái tiếng Anh (English alphabet), chữ H là chữ cái thứ 8 và được phát âm là /eɪtʃ/ theo phiên âm IPA quốc tế. Cách đọc này hoàn toàn khác với âm /h/ khi chữ H xuất hiện trong từ. Người học cần phân biệt rõ hai trường hợp để tránh nhầm lẫn khi đánh vần hoặc nói tiếng Anh.​

Khi đọc riêng chữ H (như khi đánh vần tên hoặc đọc ký tự trong mã, biển số, tài khoản email…), ta đọc là /eɪtʃ/. Âm này có hai phần: /eɪ/ (giống âm trong từ say) và tʃ/.

Ví dụ:

  • H đọc là /eɪtʃ/, ví dụ: H for House → /eɪtʃ fɔː haʊs/.
  • Khi đánh vần: My name starts with H. → /maɪ neɪm stɑːts wɪð eɪtʃ/.
Cach-phat-am-chu-H-trong-bang-chu-cai-tieng-Anh

Cách phát âm chữ H trong bảng chữ cái tiếng An

Các cách phát âm chữ H trong tiếng anh

Trong tiếng Anh, chữ H (h) đứng ở đầu nhiều từ và thường được phát âm theo ba quy tắc chính: phát âm là /h/, là phụ âm câm (silent h) hoặc kết hợp với “wh” để tạo âm đặc biệt. Cụ thể:

Chữ H được phát âm là /h/

Khi H nằm ở đầu từ, hầu hết các trường hợp nó được phát âm rõ ràng là /h/ – một âm gió, không rung dây thanh quản. Đây là âm vô thanh (voiceless sound), tức là bạn chỉ đẩy hơi ra từ miệng mà không tạo rung trong cổ họng.

Ví dụ:

  • hat /hæt/ – cái mũ
  • happy /ˈhæpi/ – hạnh phúc
  • house /haʊs/ – ngôi nhà
  • hand /hænd/ – bàn tay

Cách luyện tập: Mở miệng hơi khép, bật luồng hơi nhẹ qua cổ họng mà không phát âm thành tiếng. Bạn có thể thử đặt tay trước miệng để cảm nhận hơi gió khi nói từ “hello”.

Chữ H là phụ âm câm

Một số từ trong tiếng Anh có chữ H nhưng không phát âm, gọi là silent h. Hiện tượng này thường gặp ở các từ có nguồn gốc từ tiếng Pháp hoặc Latin. Khi đó, người học không nên phát âm /h/ mà đọc bắt đầu bằng nguyên âm liền sau.

Ví dụ:

  • hour /ˈaʊər/ – giờ (không đọc /haʊər/)
  • honest /ˈɒnɪst/ – trung thực
  • honor /ˈɒnər/ (Anh – Anh), /ˈɑːnɚ/ (Anh – Mỹ) – danh dự
  • heir /eər/ – người thừa kế

Lưu ý: Dù chữ H không được phát âm, mạo từ “an” luôn đứng trước danh từ bắt đầu bằng silent h: an hour, an honest man, an heir to the throne.

Chu-H-la-phu-am-cam

Chữ H là phụ âm câm

Phát âm H khi từ chứa wh + o

Các từ bắt đầu bằng “wh” thường được đọc là /w/ trong tiếng Anh hiện đại. Tuy nhiên, với một số từ có “wh + o”, cách phát âm truyền thống có thể bao gồm cả âm /h/ nhẹ, đặc biệt trong tiếng Anh Anh cổ hoặc phương ngữ Scotland.

Ví dụ:

  • who /huː/ – ai
  • whole /hoʊl/ – toàn bộ
  • whose /huːz/ – của ai

Ở các từ này, “wh” không phát âm là /w/** mà là/** /h/ hoặc /huː-/**. Hiện nay, trong giọng Anh – Mỹ và Anh – Anh tiêu chuẩn (RP hoặc GA), chỉ giữ lại âm /h/ ở đa số trường hợp.

Phân biệt khi chữ H bị câm trong tiếng Anh

Chữ H bị câm (silent H) khá phổ biến trong tiếng Anh, khiến nhiều người học dễ nhầm lẫn khi phát âm. Để hiểu rõ khi nào chữ H không được phát âm, bạn cần lưu ý các trường hợp dưới đây:

Khi chữ H đứng đầu một số từ gốc nước ngoài

Nhiều từ tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Pháp, Latin thường nhận silent H khi đứng ở đầu từ. Bạn sẽ đọc bắt đầu bằng nguyên âm phía sau, không phát âm âm hơi /h/.

  • hour /ˈaʊər/ (giờ)
  • honest /ˈɒnɪst/ (trung thực)
  • honor /ˈɒnər/ (danh dự)
  • heir /eər/ (người thừa kế)
  • herb: ở Anh đọc /hɜːb/ (có H), ở Mỹ đọc /ɜːrb/ (H bị câm)

Đặc điểm: Khi gặp các từ này, bạn dùng an trước danh từ thay vì a: an hour, an honest answer, an heir.​

Khi xuất hiện trong các âm ghép

Chữ H kết hợp với các phụ âm khác đôi khi trở thành âm câm, nhất là trong các digraph:

  • ch: thường phát âm là /tʃ/ (chair), đôi lúc H không phát âm trong từ có nguồn gốc nước ngoài: chorus, chaos, chemistry (đọc như /k/)​
  • gh: H bị câm (fought, caught, high, thigh) – không đọc /h/
  • rh: trong “rhythm”, “rhubarb”, “rhinoceros”, H cũng bị câm​
  • wh: với các từ như who, whole, whose – âm H thường bị câm hoặc hoà vào âm /w/ (ngoại trừ “who” vẫn giữ /h/)

H bị câm ở giữa hoặc cuối từ

Mặc dù hiếm gặp, đôi khi H xuất hiện ở giữa (giữa hai nguyên âm) hoặc cuối từ cũng bị câm:

  • annihilate /əˈnaɪəˌleɪt/ (giữa từ)
  • cheetah /ˈtʃiː.t̬ə/ (cuối từ)

Từ ngoại lệ

Không có quy tắc chung tuyệt đối. Một số trường hợp chỉ biết bằng cách ghi nhớ hoặc tra từ điển uy tín:

  • vehicle /ˈviːəkl/ (H không phát âm)
  • ghost /goʊst/ (từ gốc Đức, H câm về mặt ngữ âm)
  • champagne /ʃæmˈpeɪn/ (gốc Pháp, H câm)

Bài tập vận dụng

Để ghi nhớ và phát âm đúng chữ H trong tiếng Anh, người học cần thực hành thường xuyên thông qua các bài tập nghe, nói, và đọc. Dưới đây là một số bài tập mẫu:

Bài tập 1: Bài tập nhận diện âm /h/

Mục tiêu: Phân biệt giữa từ có âm H và không có âm H.

Hướng dẫn: Nghe từng cặp từ và đánh dấu (✓) nếu bạn nghe thấy âm /h/ xuất hiện ở đầu.

  • heat – eat
  • hold – old
  • hat – at
  • hill – ill
  • hair – air

Bài tập 2: Phát âm từ có chữ H đúng khẩu hình

Mục tiêu: Rèn luyện hơi thở và vị trí lưỡi để tạo âm gió /h/ chính xác.

Cách làm:

  • Đặt tay trước miệng, nói các từ hat, hello, house, hero.
  • Nếu cảm nhận hơi gió nhẹ vào lòng bàn tay, bạn đang phát âm đúng.

Bài tập 3: Luyện câu có nhiều âm H

Mục tiêu: Tăng khả năng phát âm liên tục và kiểm soát hơi thở khi nói nhiều từ chứa âm /h/.

Cách luyện: Đọc nhanh và đều các câu sau, chú ý nhấn rõ âm /h/ ở đầu mỗi từ.

  • Harry has hundreds of hot hamburgers.
  • Hurry home, Hannah! Harry’s here.
  • Half the harmony he has is high.
  • How can I help her hold her hat?

Tóm lại, chữ H trong tiếng Anh có cách phát âm khá linh hoạt, tùy thuộc vào vị trí và nguồn gốc của từ. Hy vọng với những chia sẻ chi tiết phía trên của Talk Class sẽ giúp bạn biết cách phát âm chuẩn của chữ h trong tiếng anh.

    Đăng ký khóa học

    Để sử dụng CAPTCHA, bạn cần cài đặt plugin Really Simple CAPTCHA.