Trong tiếng Anh, động từ được xem là “trái tim” của ngôn ngữ, đóng vai trò quyết định ý nghĩa và cấu trúc của mọi câu. Nắm vững động từ giúp bạn giao tiếp lưu loát, tự tin học tập và làm việc, đồng thời là chìa khóa chinh phục các kỳ thi quốc tế. Nếu bạn từng bối rối trước bảng động từ dày đặc hoặc gặp lỗi chia thì trong email quan trọng, đừng lo! Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu sâu về động từ trong tiếng Anh, từ lý thuyết đến ứng dụng thực tế, cùng các mẹo nhớ lâu và tránh lỗi sai phổ biến.
Động từ tiếng Anh là gì?
Động từ trong tiếng Anh (Verb) là loại từ dùng để diễn tả hành động, trạng thái hoặc hiện tượng của chủ thể trong câu. Trong tiếng Anh, động từ là thành phần bắt buộc, giúp kết nối các yếu tố khác và truyền tải trọn vẹn ý nghĩa mà người nói muốn thể hiện.

Vai trò của động từ trong tiếng Anh:
- Thể hiện hành động: Động từ trong tiếng Anh dùng để miêu tả những gì chủ thể thực hiện, ví dụ:
run (chạy)
eat (ăn)
study (học)
Ví dụ: I run every morning. (Tôi chạy mỗi sáng.)
- Diễn tả trạng thái: Ngoài hành động, động từ trong tiếng Anh còn diễn tả trạng thái hoặc cảm xúc của chủ thể, chẳng hạn:
be (thì, là, ở)
seem (có vẻ như)
feel (cảm thấy)
Ví dụ: She is happy. (Cô ấy hạnh phúc.)
- Quyết định cấu trúc và thì của câu:
Động từ trong tiếng Anh đóng vai trò quyết định thì (thời gian xảy ra hành động) trong câu, từ đó xác định cấu trúc ngữ pháp phù hợp. Ví dụ, cùng một động từ nhưng được chia theo các thì khác nhau sẽ tạo ra ý nghĩa khác biệt:
She studies English. (Cô ấy học tiếng Anh – hiện tại đơn)
She studied English yesterday. (Cô ấy đã học tiếng Anh hôm qua – quá khứ đơn)
She will study English. (Cô ấy sẽ học tiếng Anh – tương lai đơn)
Vị trí của động từ trong câu tiếng Anh
Động từ là thành phần quan trọng nhất, quyết định ý nghĩa và cấu trúc của câu tiếng Anh. Tùy vào loại câu (trần thuật, nghi vấn, mệnh lệnh…) và mục đích giao tiếp, vị trí của động từ trong tiếng Anh có thể thay đổi linh hoạt, nhưng vẫn tuân theo những quy tắc cơ bản dưới đây:

- Vị trí động từ trong câu trần thuật
Công thức phổ biến:
Chủ ngữ (S) + Động từ (V) + Tân ngữ (O) + Thành phần khác
- Động từ thường ngay sau chủ ngữ, giúp xác định hành động hoặc trạng thái của chủ thể.
Ví dụ:
- She (S) plays (V) the piano (O) every evening.
(Cô ấy chơi đàn piano mỗi tối.) - My father (S) works (V) in a hospital (Adv).
(Bố tôi làm việc ở bệnh viện.)
Lưu ý: Nếu động từ là nội động từ (không cần tân ngữ), câu chỉ có S + V:
- Birds (S) fly (V).
(Chim bay.)
- Vị trí động từ nối (linking verbs) trong câu
Động từ nối như be, become, seem, appear, look, feel… giúp liên kết chủ ngữ với bổ ngữ (thường là tính từ hoặc danh từ).
Công thức:
Chủ ngữ + Động từ nối + Bổ ngữ
Ví dụ:
- He (S) is (V) a teacher (Bổ ngữ).
(Anh ấy là một giáo viên.) - The soup (S) tastes (V) delicious (Adj).
(Món súp này có vị rất ngon.) - They (S) seem (V) tired (Adj).
(Họ có vẻ mệt.)
- Vị trí động từ trong câu hỏi (nghi vấn)
Trong câu hỏi, động từ (hoặc trợ động từ) thường đứng trước chủ ngữ:
- Nếu câu có trợ động từ (do/does/did, will, can, have/has…), thì trợ động từ đứng đầu, sau đó là chủ ngữ, rồi đến động từ chính.
- Nếu câu có động từ “to be”, “to have” hoặc động từ khuyết thiếu, thì các động từ này đảo lên trước chủ ngữ.
Công thức:
Trợ động từ + Chủ ngữ + Động từ chính + …?
Ví dụ:
- Do you (S) speak (V) English?
(Bạn có nói tiếng Anh không?) - Is she (S) coming (V) to the party?
(Cô ấy có đến bữa tiệc không?) - Can he (S) swim (V)?
(Anh ấy có biết bơi không?)
Lưu ý: Nếu có từ để hỏi (what, where, why, how…), từ để hỏi sẽ đứng ở đầu câu:
- What do you do?
- Where does he live?
- Vị trí động từ trong câu mệnh lệnh
Câu mệnh lệnh sử dụng động từ nguyên mẫu đứng ở vị trí đầu câu, chủ ngữ thường bị lược bỏ (ngầm hiểu là “you”).
Ví dụ:
- Sit down! (Ngồi xuống!)
- Please, call me later! (Làm ơn gọi lại cho tôi!)
- Don’t open the window! (Đừng mở cửa sổ!)
- Động từ trong các cấu trúc đặc biệt
- Câu bị động:
Động từ “to be” + động từ phân từ II (V3/ed), vị trí động từ được thay đổi để nhấn mạnh đối tượng bị tác động.- The cake (S) was eaten (V) by Tom.
- Câu có trạng ngữ:
Trạng ngữ có thể xuất hiện ở đầu hoặc cuối câu, nhưng động từ vẫn giữ vị trí ngay sau chủ ngữ.- Yesterday, she (S) visited (V) her friend.
- Câu có nhiều động từ:
Câu ghép hoặc câu có mệnh đề phụ, mỗi mệnh đề vẫn có động từ của riêng mình.- She smiled and waved.
- I know that he likes football.
Cách chia động từ trong tiếng Anh
Để sử dụng đúng động từ trong tiếng Anh, bạn cần nắm vững các quy tắc về thêm s/es, thêm đuôi ed, dùng động từ bất quy tắc và thêm -ing. Mỗi dạng chia động từ lại áp dụng cho những thì hoặc cấu trúc khác nhau, giúp câu diễn đạt đúng thời gian và ý nghĩa.

1. Cách thêm s, es cho động từ
Động từ trong thì hiện tại đơn (Present Simple) sẽ được thêm s hoặc es khi chủ ngữ là ngôi thứ 3 số ít (he, she, it, tên riêng).
Quy tắc thêm s:
- Hầu hết các động từ chỉ cần thêm s.
- play → plays
- work → works
- read → reads
Quy tắc thêm es:
- Thêm es cho các động từ kết thúc bằng:
- -ch, -sh, -x, -s, -o
- watch → watches
- wash → washes
- fix → fixes
- pass → passes
- go → goes
- -ch, -sh, -x, -s, -o
Quy tắc với động từ tận cùng bằng -y:
- Nếu trước -y là một phụ âm, đổi -y thành -ies:
- study → studies
- cry → cries
- Nếu trước -y là một nguyên âm, chỉ thêm s:
- play → plays
- enjoy → enjoys
2. Cách thêm đuôi “ed” cho động từ trong tiếng Anh
Thêm -ed để tạo dạng quá khứ đơn và quá khứ phân từ cho động từ có quy tắc (regular verbs).
Quy tắc cơ bản:
- Hầu hết các động từ: chỉ cần thêm -ed.
- work → worked
- call → called
Động từ tận cùng bằng e:
- Chỉ thêm -d.
- love → loved
- live → lived
Động từ tận cùng bằng phụ âm + y:
- Đổi -y thành -ied.
- study → studied
- try → tried
Động từ một âm tiết, kết thúc bằng phụ âm – nguyên âm – phụ âm:
- Gấp đôi phụ âm cuối trước khi thêm -ed (trừ w, x, y).
- stop → stopped
- plan → planned
Động từ tận cùng bằng nguyên âm + y:
- Chỉ thêm -ed.
- play → played
3. Cách dùng động từ bất quy tắc trong tiếng Anh
Động từ bất quy tắc (Irregular Verbs) không theo quy tắc thêm -ed, mỗi từ có cách chia riêng ở quá khứ và quá khứ phân từ.
Cách sử dụng:
- Bạn cần học thuộc bảng động từ bất quy tắc.
- Khi dùng ở thì quá khứ đơn hoặc hoàn thành, sử dụng đúng dạng V2, V3.
Ứng dụng trong câu:
- She went to school yesterday. (Cô ấy đã đi học hôm qua.)
- He has eaten breakfast. (Anh ấy đã ăn sáng.)
4. Cách thêm đuôi -ing cho động từ trong tiếng Anh
Thêm -ing để tạo danh động từ (gerund) hoặc dạng tiếp diễn (present/past continuous).
Quy tắc thêm -ing:
- Hầu hết động từ: chỉ cần thêm -ing.
- play → playing
- read → reading
Động từ tận cùng bằng -e (câm):
- Bỏ -e rồi thêm -ing.
- write → writing
- make → making
Động từ một âm tiết, kết thúc phụ âm – nguyên âm – phụ âm:
- Gấp đôi phụ âm cuối rồi thêm -ing.
- run → running
- swim → swimming
Động từ tận cùng bằng -ie:
- Đổi -ie thành -ying.
- die → dying
- lie → lying
Khi đã vững các quy tắc chia động từ, bạn có thể nâng trình viết–nói học thuật, mệnh đề và collocations qua khóa học tiếng Anh nâng cao được thiết kế cho người đã có nền tảng.
Phân loại các động từ trong tiếng Anh
Động từ trong tiếng Anh rất phong phú và đa dạng về cách sử dụng. Để học tốt và vận dụng linh hoạt, bạn cần hiểu rõ cách phân loại các động từ theo từng tiêu chí khác nhau. Việc nắm chắc các nhóm động từ sẽ giúp bạn đặt câu chính xác và diễn đạt ý tưởng dễ dàng hơn trong mọi tình huống giao tiếp.
1.Phân loại động từ trong tiếng Anh theo vai trò của động từ trong câu
Động từ tobe
Động từ to be gồm các dạng: am, is, are, was, were, be, being, been.
To be thường dùng để liên kết chủ ngữ với tính từ, danh từ hoặc trạng từ, diễn tả trạng thái hoặc bản chất của chủ thể.
|
Dạng động từ to be |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Câu ví dụ tiếng Anh |
Dịch câu ví dụ |
|
am |
/æm/ |
thì, là, ở (ngôi I) |
I am a student. |
Tôi là sinh viên. |
|
is |
/ɪz/ |
thì, là, ở (he/she/it) |
She is happy. |
Cô ấy hạnh phúc. |
|
are |
/ɑːr/ |
thì, là, ở (you/we/they) |
They are teachers. |
Họ là giáo viên. |
|
was |
/wʌz/ |
đã, là, ở (I/he/she/it – quá khứ) |
He was tired. |
Anh ấy đã mệt. |
|
were |
/wɜːr/ |
đã, là, ở (you/we/they – quá khứ) |
We were late. |
Chúng tôi đã trễ. |
|
be |
/biː/ |
thì, là, ở (nguyên thể) |
To be honest, I’m nervous. |
Thành thật mà nói, tôi lo lắng. |
|
being |
/ˈbiː.ɪŋ/ |
đang là, đang ở |
She is being quiet. |
Cô ấy đang im lặng. |
|
been |
/bɪn/ hoặc /biːn/ |
đã là, đã ở |
He has been here before. |
Anh ấy đã từng ở đây trước đây. |
Động từ thường
Là những động từ chỉ hành động hoặc trạng thái thông thường, không bao gồm “to be”, trợ động từ hoặc động từ khuyết thiếu.
Động từ trong tiếng Anh thường có thể chia ở nhiều thì, hình thức khác nhau.
|
Động từ thường |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Câu ví dụ |
Dịch câu ví dụ |
|
run |
/rʌn/ |
chạy |
I run every morning. |
Tôi chạy mỗi sáng. |
|
eat |
/iːt/ |
ăn |
She eats an apple. |
Cô ấy ăn một quả táo. |
|
study |
/ˈstʌdi/ |
học |
They study English together. |
Họ học tiếng Anh cùng nhau. |
|
read |
/riːd/ |
đọc |
He reads a book every night. |
Anh ấy đọc sách mỗi tối. |
|
write |
/raɪt/ |
viết |
We write emails to our customers. |
Chúng tôi viết email cho khách hàng. |
|
play |
/pleɪ/ |
chơi, đánh |
The children play in the park. |
Bọn trẻ chơi ở công viên. |
|
work |
/wɜːrk/ |
làm việc |
My father works in a hospital. |
Bố tôi làm việc ở bệnh viện. |
|
open |
/ˈəʊpən/ |
mở |
Please open the window. |
Làm ơn mở cửa sổ ra. |
|
listen |
/ˈlɪs.ən/ |
nghe |
Listen to the teacher carefully. |
Lắng nghe giáo viên cẩn thận nhé. |
|
watch |
/wɒtʃ/ |
xem, nhìn |
We watch TV every evening. |
Chúng tôi xem tivi mỗi tối. |
Trợ động từ
Trợ động từ trong tiếng Anh không mang nghĩa riêng mà dùng để hỗ trợ động từ chính tạo thành các thì, thể phủ định, câu hỏi, hoặc nhấn mạnh.
Các trợ động từ phổ biến: do, does, did, have, has, had, will, shall…
|
Trợ động từ |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Câu ví dụ |
Dịch câu ví dụ |
|
do |
/duː/ |
làm, trợ động từ |
Do you like coffee? |
Bạn có thích cà phê không? |
|
does |
/dʌz/ |
làm, trợ động từ |
Does she play piano? |
Cô ấy có chơi đàn piano không? |
|
did |
/dɪd/ |
đã làm, trợ động từ |
Did they go to school yesterday? |
Họ đã đi học hôm qua phải không? |
|
have |
/hæv/ |
đã, có, trợ động từ |
Have you finished your homework? |
Bạn đã làm xong bài tập chưa? |
|
has |
/hæz/ |
đã, có, trợ động từ |
Has he arrived yet? |
Anh ấy đã đến chưa? |
|
had |
/hæd/ |
đã, có, trợ động từ |
Had she left before you called? |
Cô ấy đã rời đi trước khi bạn gọi à? |
|
will |
/wɪl/ |
sẽ, trợ động từ |
Will you join us for dinner? |
Bạn sẽ ăn tối cùng chúng tôi chứ? |
|
shall |
/ʃæl/ |
sẽ, nên (trang trọng) |
Shall we start the meeting? |
Chúng ta bắt đầu cuộc họp nhé? |
|
can |
/kæn/ |
có thể |
Can you swim? |
Bạn có biết bơi không? |
|
could |
/kʊd/ |
có thể (quá khứ) |
Could you open the window, please? |
Bạn có thể mở cửa sổ được không? |
|
may |
/meɪ/ |
có thể, được phép |
May I come in? |
Em có thể vào không ạ? |
|
might |
/maɪt/ |
có thể (khả năng thấp) |
She might visit us tomorrow. |
Cô ấy có thể sẽ đến thăm chúng ta ngày mai. |
|
must |
/mʌst/ |
phải, bắt buộc |
You must wear a helmet. |
Bạn phải đội mũ bảo hiểm. |
|
should |
/ʃʊd/ |
nên |
You should see a doctor. |
Bạn nên đi khám bác sĩ. |
|
would |
/wʊd/ |
sẽ, sẽ (lịch sự) |
Would you like some tea? |
Bạn có muốn uống trà không? |
Nếu bạn là người bận rộn cần luyện email, họp và thuyết trình bằng tiếng Anh theo lịch linh hoạt, hãy cân nhắc trung tâm dạy tiếng anh cho người đi làm để được kèm theo nhu cầu thực tế.
Động từ khuyết thiếu
Động từ khuyết thiếu dùng để diễn tả khả năng, sự cho phép, nghĩa vụ, lời đề nghị, lời khuyên, v.v.
Bao gồm: can, could, may, might, must, shall, should, will, would…
|
Động từ khuyết thiếu |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Câu ví dụ |
Dịch câu ví dụ |
|
can |
/kæn/ |
có thể |
She can swim very well. |
Cô ấy có thể bơi rất giỏi. |
|
could |
/kʊd/ |
có thể (quá khứ/cầu khiến) |
Could you help me, please? |
Bạn có thể giúp tôi được không? |
|
may |
/meɪ/ |
có thể, được phép |
May I open the window? |
Tôi có thể mở cửa sổ không? |
|
might |
/maɪt/ |
có thể (khả năng thấp) |
It might rain this evening. |
Có thể tối nay sẽ mưa. |
|
must |
/mʌst/ |
phải, bắt buộc |
You must wear a helmet when riding a motorbike. |
Bạn phải đội mũ bảo hiểm khi đi xe máy. |
|
will |
/wɪl/ |
sẽ (tương lai), sẵn sàng |
I will call you tomorrow. |
Tôi sẽ gọi cho bạn vào ngày mai. |
|
would |
/wʊd/ |
sẽ, muốn (lịch sự/quá khứ) |
Would you like some tea? |
Bạn có muốn uống trà không? |
|
shall |
/ʃæl/ |
sẽ (trang trọng, đề nghị) |
Shall we go now? |
Chúng ta đi ngay bây giờ nhé? |
|
should |
/ʃʊd/ |
nên (lời khuyên) |
You should eat more vegetables. |
Bạn nên ăn nhiều rau hơn. |
Muốn nắm trọn can/could, may/might, must/should… kèm bài tập phân biệt theo cấp độ, hãy xem và học về các động từ khuyết thiếu để hệ thống hóa và luyện tập hiệu quả.
2.Phân loại động từ theo đặc điểm của động từ
Động từ thể chất
Miêu tả các hành động mang tính vật lý, hoạt động mà ta có thể quan sát hoặc đo lường được.
|
Động từ thể chất |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Câu ví dụ tiếng Anh |
Dịch câu ví dụ |
|
run |
/rʌn/ |
chạy |
He runs every morning. |
Anh ấy chạy mỗi sáng. |
|
walk |
/wɔːk/ |
đi bộ |
She walks to school. |
Cô ấy đi bộ đến trường. |
|
jump |
/dʒʌmp/ |
nhảy |
The cat jumps on the table. |
Con mèo nhảy lên bàn. |
|
swim |
/swɪm/ |
bơi |
They swim in the lake. |
Họ bơi ở hồ. |
|
eat |
/iːt/ |
ăn |
I eat breakfast at 7 a.m. |
Tôi ăn sáng lúc 7 giờ. |
|
drink |
/drɪŋk/ |
uống |
She drinks water every day. |
Cô ấy uống nước mỗi ngày. |
|
sit |
/sɪt/ |
ngồi |
Please sit on the chair. |
Vui lòng ngồi lên ghế. |
|
stand |
/stænd/ |
đứng |
He stands near the window. |
Anh ấy đứng gần cửa sổ. |
|
write |
/raɪt/ |
viết |
She writes a letter. |
Cô ấy viết một bức thư. |
|
open |
/ˈəʊpən/ |
mở |
Open the door, please. |
Làm ơn mở cửa ra. |
Động từ chỉ trạng thái
Miêu tả trạng thái, cảm xúc, quan điểm, hoặc sở hữu – những điều không thể thấy hoặc “làm” được.
|
Động từ chỉ trạng thái |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Câu ví dụ |
Dịch câu ví dụ |
|
be |
/biː/ |
thì, là, ở |
She is a student. |
Cô ấy là một sinh viên. |
|
seem |
/siːm/ |
có vẻ như |
He seems tired. |
Anh ấy có vẻ mệt mỏi. |
|
appear |
/əˈpɪə(r)/ |
dường như |
It appears difficult. |
Nó dường như khó khăn. |
|
belong |
/bɪˈlɒŋ/ |
thuộc về |
This book belongs to me. |
Quyển sách này thuộc về tôi. |
|
own |
/əʊn/ |
sở hữu |
They own a big house. |
Họ sở hữu một ngôi nhà lớn. |
|
love |
/lʌv/ |
yêu |
I love classical music. |
Tôi yêu nhạc cổ điển. |
|
hate |
/heɪt/ |
ghét |
She hates getting up early. |
Cô ấy ghét dậy sớm. |
|
know |
/nəʊ/ |
biết |
We know the answer. |
Chúng tôi biết câu trả lời. |
|
understand |
/ˌʌndəˈstænd/ |
hiểu |
Do you understand this lesson? |
Bạn có hiểu bài học này không? |
|
remember |
/rɪˈmembə(r)/ |
nhớ |
I remember your name. |
Tôi nhớ tên bạn. |
|
need |
/niːd/ |
cần |
He needs some help. |
Anh ấy cần sự giúp đỡ. |
|
prefer |
/prɪˈfɜː(r)/ |
thích hơn |
I prefer tea to coffee. |
Tôi thích trà hơn cà phê. |
|
believe |
/bɪˈliːv/ |
tin, tin tưởng |
She believes in ghosts. |
Cô ấy tin vào ma quỷ. |
|
like |
/laɪk/ |
thích |
He likes reading books. |
Anh ấy thích đọc sách. |
|
dislike |
/dɪsˈlaɪk/ |
không thích |
She dislikes crowded places. |
Cô ấy không thích nơi đông người. |
|
own |
/əʊn/ |
sở hữu |
I own a black car. |
Tôi sở hữu một chiếc ô tô màu đen. |
|
possess |
/pəˈzes/ |
sở hữu |
They possess great talent. |
Họ sở hữu tài năng lớn. |
Động từ chỉ hoạt động nhận thức
Thể hiện quá trình tư duy, nhận thức, suy nghĩ hoặc cảm nhận của chủ thể.
|
Động từ |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Câu ví dụ tiếng Anh |
Dịch nghĩa câu ví dụ |
|
think |
/θɪŋk/ |
nghĩ, suy nghĩ |
I think this movie is interesting. |
Tôi nghĩ bộ phim này rất thú vị. |
|
know |
/nəʊ/ |
biết |
She knows the answer. |
Cô ấy biết câu trả lời. |
|
understand |
/ˌʌndəˈstænd/ |
hiểu |
Do you understand the question? |
Bạn có hiểu câu hỏi không? |
|
remember |
/rɪˈmembə(r)/ |
nhớ |
He remembers my birthday every year. |
Anh ấy luôn nhớ sinh nhật tôi hằng năm. |
|
forget |
/fəˈɡet/ |
quên |
Don’t forget to lock the door. |
Đừng quên khóa cửa nhé. |
|
believe |
/bɪˈliːv/ |
tin, tin tưởng |
I believe in your abilities. |
Tôi tin vào khả năng của bạn. |
|
guess |
/ɡes/ |
đoán |
Can you guess the answer? |
Bạn có đoán được đáp án không? |
|
realize |
/ˈriːəlaɪz/ |
nhận ra |
She realized her mistake. |
Cô ấy đã nhận ra sai lầm của mình. |
|
suppose |
/səˈpəʊz/ |
cho rằng, giả sử |
I suppose you’re right. |
Tôi cho rằng bạn đúng. |
|
recognize |
/ˈrekəɡnaɪz/ |
nhận ra, nhận biết |
I recognized her from the photo. |
Tôi nhận ra cô ấy qua bức ảnh. |
3.Nội động từ và ngoại động từ
Nội động từ
Là động từ không cần tân ngữ đi kèm mà câu vẫn có nghĩa trọn vẹn.
Thường chỉ hành động tự bản thân chủ ngữ thực hiện, không tác động lên đối tượng khác.
|
Động từ |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Câu ví dụ tiếng Anh |
Dịch nghĩa câu ví dụ |
|
think |
/θɪŋk/ |
nghĩ, suy nghĩ |
I think this movie is interesting. |
Tôi nghĩ bộ phim này rất thú vị. |
|
know |
/nəʊ/ |
biết |
She knows the answer. |
Cô ấy biết câu trả lời. |
|
understand |
/ˌʌndəˈstænd/ |
hiểu |
Do you understand the question? |
Bạn có hiểu câu hỏi không? |
|
remember |
/rɪˈmembə(r)/ |
nhớ |
He remembers my birthday every year. |
Anh ấy luôn nhớ sinh nhật tôi hằng năm. |
|
forget |
/fəˈɡet/ |
quên |
Don’t forget to lock the door. |
Đừng quên khóa cửa nhé. |
|
believe |
/bɪˈliːv/ |
tin, tin tưởng |
I believe in your abilities. |
Tôi tin vào khả năng của bạn. |
|
guess |
/ɡes/ |
đoán |
Can you guess the answer? |
Bạn có đoán được đáp án không? |
|
realize |
/ˈriːəlaɪz/ |
nhận ra |
She realized her mistake. |
Cô ấy đã nhận ra sai lầm của mình. |
|
suppose |
/səˈpəʊz/ |
cho rằng, giả sử |
I suppose you’re right. |
Tôi cho rằng bạn đúng. |
|
recognize |
/ˈrekəɡnaɪz/ |
nhận ra, nhận biết |
I recognized her from the photo. |
Tôi nhận ra cô ấy qua bức ảnh. |
Ngoại động từ
Là động từ bắt buộc phải có tân ngữ đi kèm để câu hoàn chỉnh về ý nghĩa.
Ngoại động từ trong tiếng Anh diễn tả hành động tác động lên một đối tượng khác.
|
Ngoại động từ |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Câu ví dụ (English) |
Dịch câu ví dụ |
|
eat |
/iːt/ |
ăn |
She eats an apple. |
Cô ấy ăn một quả táo. |
|
read |
/riːd/ |
đọc |
I read a book every night. |
Tôi đọc sách mỗi tối. |
|
buy |
/baɪ/ |
mua |
He buys a new car. |
Anh ấy mua một chiếc xe mới. |
|
make |
/meɪk/ |
làm, chế tạo |
They make a cake together. |
Họ cùng nhau làm bánh. |
|
write |
/raɪt/ |
viết |
She writes a letter. |
Cô ấy viết một bức thư. |
|
bring |
/brɪŋ/ |
mang, đem |
Please bring your ID card. |
Làm ơn mang theo thẻ ID. |
|
use |
/juːz/ |
sử dụng |
We use computers at work. |
Chúng tôi sử dụng máy tính ở nơi làm việc. |
|
see |
/siː/ |
nhìn, thấy |
I see a bird in the tree. |
Tôi thấy một con chim trên cây. |
|
open |
/ˈəʊpən/ |
mở |
Open the door, please. |
Làm ơn mở cửa. |
|
send |
/send/ |
gửi |
He sends an email every day. |
Anh ấy gửi email mỗi ngày. |
Động từ là “trái tim” của tiếng Anh, giúp bạn diễn đạt ý nghĩa và cấu trúc câu một cách rõ ràng, chính xác. Tuy nhiên, nhiều người học vẫn gặp khó khăn khi ghi nhớ và sử dụng động từ đúng cách. Nếu bạn cũng từng bối rối với các thì, dạng chia hay ứng dụng thực tế, hãy trải nghiệm các khóa học tại Talk Class. Tại đây, bạn sẽ được hướng dẫn học động từ trong tiếng Anh bài bản, thực hành giao tiếp thực tế và nhận hỗ trợ tận tình từ giáo viên, giúp bạn tự tin làm chủ tiếng Anh trong mọi tình huống.
