Hỏi thăm về chuyến bay bằng tiếng Anh tại sân bay thông dụng

19/08/2025

Khi đi qua các sân bay quốc tế, việc biết cách hỏi thăm về chuyến bay bằng tiếng Anh sẽ giúp bạn chủ động hơn trong những tình huống như kiểm tra giờ bay, tìm cổng boarding hay xử lý khi chuyến bay bị delay. Bài viết này cung cấp cho bạn danh sách từ vựng, mẫu câu thông dụng và hội thoại thực tế, giúp bạn không chỉ giao tiếp hiệu quả mà còn tự tin, lịch sự khi trao đổi với nhân viên sân bay. Đây là hành trang cần thiết để mỗi chuyến đi trở nên thuận lợi và thoải mái hơn.

Vì sao cần biết cách hỏi thăm về chuyến bay bằng tiếng Anh?

Tiếng Anh được coi là ngôn ngữ quốc tế, đặc biệt tại các sân bay. Việc nắm vững những mẫu câu đơn giản để hỏi thăm về chuyến bay sẽ mang lại nhiều lợi ích thiết thực:

  • Giúp bạn tránh lỡ chuyến, mất thời gian chờ đợi: Chỉ cần hỏi đúng một câu cơ bản như “What time does flight VN123 depart?”, bạn đã có thể kịp thời nắm thông tin và chủ động di chuyển.
  • Tăng sự tự tin, chủ động trong môi trường quốc tế: Khi giao tiếp được bằng tiếng Anh, bạn sẽ thoải mái hơn, không còn cảm giác bối rối hay phụ thuộc vào người khác.
  • Tạo ấn tượng lịch sự, chuyên nghiệp với nhân viên sân bay: Một lời hỏi thăm lịch sự bằng tiếng Anh không chỉ giúp bạn được hỗ trợ nhanh hơn, mà còn khiến hành trình trở nên dễ chịu hơn.
Vì sao cần biết cách hỏi thăm về chuyến bay bằng tiếng Anh

Vì sao cần biết cách hỏi thăm về chuyến bay bằng tiếng Anh

Nếu muốn luyện phản xạ hỏi đáp nhanh trong môi trường thực tế, bạn có thể cân nhắc khóa học tiếng anh giao tiếp với người nước ngoài để thực hành trực tiếp các tình huống ở sân bay như hỏi cổng boarding, kiểm tra giờ bay hay xử lý delay

Từ vựng tiếng Anh cơ bản về chuyến bay

Khi đi máy bay, bạn sẽ thường xuyên bắt gặp những từ vựng tiếng Anh chuyên dụng trong thông báo, trên vé hay khi giao tiếp với nhân viên sân bay. Dưới đây là danh sách những từ cơ bản và cần thiết nhất để bạn dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Câu ví dụ

Dịch câu ví dụ

Boarding pass

/ˈbɔːrdɪŋ pæs/

Thẻ lên máy bay

May I see your boarding pass, please?

Tôi có thể xem thẻ lên máy bay của bạn được không?

Gate

/ɡeɪt/

Cổng lên máy bay

Which gate is flight VN123 boarding at?

Chuyến VN123 lên máy bay ở cổng nào?

Departure time

/dɪˈpɑːrtʃər taɪm/

Giờ khởi hành

The departure time is scheduled at 9:00 AM.

Giờ khởi hành dự kiến là 9 giờ sáng.

Arrival

/əˈraɪvəl/

Giờ đến, điểm đến

What time is the arrival in Tokyo?

Chuyến đến Tokyo lúc mấy giờ?

Flight delay

/flaɪt dɪˈleɪ/

Chuyến bay bị hoãn

The flight delay was due to bad weather.

Chuyến bay bị hoãn do thời tiết xấu.

Connecting flight

/kəˈnɛktɪŋ flaɪt/

Chuyến bay nối chuyến

I have a connecting flight to Paris.

Tôi có một chuyến bay nối tiếp đến Paris.

Baggage claim

/ˈbæɡɪdʒ kleɪm/

Khu vực lấy hành lý

Where is the baggage claim area?

Khu vực lấy hành lý ở đâu vậy?

Customs

/ˈkʌstəmz/

Hải quan

You have to go through customs first.

Bạn phải đi qua hải quan trước.

Check-in counter

/ˈtʃɛk ɪn ˈkaʊntər/

Quầy làm thủ tục

Please proceed to the check-in counter number 5.

Vui lòng đến quầy làm thủ tục số 5.

On time

/ɒn taɪm/

Đúng giờ

The flight is on time today.

Chuyến bay hôm nay đúng giờ.

Để mở rộng ngữ cảnh và phạm vi sử dụng, bạn có thể tham khảo thêm tiếng Anh giao tiếp khi đi du lịch nhằm nắm vững mẫu câu cho quầy thông tin, hỏi đường trong sân bay, mua SIM và đổi tiền.

Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp tại sân bay trong các tình huống

Khi đi qua sân bay quốc tế, bạn sẽ gặp nhiều tình huống cần giao tiếp nhanh và chính xác bằng tiếng Anh. Việc chuẩn bị sẵn những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp tại sân bay sẽ giúp bạn tự tin hơn khi làm thủ tục, hỏi thông tin hay xử lý sự cố. Dưới đây là tổng hợp các mẫu câu thông dụng chia theo từng tình huống cụ thể để bạn dễ áp dụng ngay trong chuyến đi.

Làm thủ tục check-in

Good morning, I’d like to check in for my flight to London.
(Chào buổi sáng, tôi muốn làm thủ tục cho chuyến bay đi London.)

Here is my passport and e-ticket.
(Đây là hộ chiếu và vé điện tử của tôi.)

Could you please tell me which counter I should check in at?
(Bạn có thể cho tôi biết tôi nên làm thủ tục tại quầy nào không?)

How many bags am I allowed to check in?
(Tôi được phép ký gửi bao nhiêu kiện hành lý?)

I’d like to check in one suitcase and one carry-on bag.
(Tôi muốn ký gửi một vali và mang theo một túi xách tay.)

Could you please give me a window seat if available?
(Nếu còn chỗ, bạn có thể cho tôi ghế gần cửa sổ được không?)

Do I need to pay for excess baggage?
(Tôi có phải trả phí hành lý quá cân không?)

Can I get my boarding pass, please?
(Tôi có thể nhận thẻ lên máy bay của mình được không?)

What time does the boarding start?
(Việc lên máy bay sẽ bắt đầu lúc mấy giờ?)

Thank you very much for your help.
(Cảm ơn bạn rất nhiều vì đã giúp đỡ.)

Thủ tục kiểm tra an ninh

Do I need to take off my shoes and belt?
(Tôi có cần tháo giày và thắt lưng không?)

Should I remove my laptop from the bag?
(Tôi có cần lấy máy tính xách tay ra khỏi túi không?)

Are liquids allowed in my carry-on bag?
(Chất lỏng có được mang trong hành lý xách tay không?)

Here are my electronics and liquids.
(Đây là các thiết bị điện tử và chất lỏng của tôi.)

Do I need to empty my pockets?
(Tôi có cần bỏ hết đồ trong túi ra không?)

Can I keep my jacket on during the check?
(Tôi có thể mặc áo khoác khi kiểm tra không?)

Where should I place my belongings?
(Tôi nên đặt đồ đạc của mình ở đâu?)

Is there a separate line for passengers with special needs?
(Có lối riêng cho hành khách cần hỗ trợ đặc biệt không?)

Excuse me, what should I do next?
(Xin lỗi, tôi nên làm gì tiếp theo?)

Thank you for your guidance.
(Cảm ơn bạn đã hướng dẫn.)

Tìm cổng ra tại sân bay

Excuse me, could you tell me where gate 25 is?
(Xin lỗi, bạn có thể cho tôi biết cổng số 25 ở đâu không?)

Which gate is flight VN231 boarding at?
(Chuyến bay VN231 lên máy bay ở cổng nào vậy?)

Has the boarding gate for flight QH123 changed?
(Cổng ra của chuyến bay QH123 có thay đổi không?)

Excuse me, where can I find the boarding gate for Singapore Airlines?
(Xin lỗi, tôi có thể tìm cổng ra của Singapore Airlines ở đâu?)

Is this the right gate for flight to Bangkok?
(Đây có phải là cổng ra cho chuyến bay đi Bangkok không?)

What time does the boarding at gate 10 start?
(Lên máy bay tại cổng số 10 bắt đầu lúc mấy giờ?)

Could you please tell me the nearest way to gate 18?
(Bạn có thể chỉ cho tôi lối đi gần nhất tới cổng số 18 được không?)

I’m looking for the international departures gate.
(Tôi đang tìm cổng ra cho chuyến bay quốc tế.)

Excuse me, is this the boarding area for Vietnam Airlines?
(Xin lỗi, đây có phải là khu vực lên máy bay của Vietnam Airlines không?)

Thank you, I was worried I’d miss my flight.
(Cảm ơn bạn, tôi đã lo lắng mình sẽ bị lỡ chuyến bay.)

Thông tin chuyến bay

Excuse me, could you tell me the status of flight VN231?
(Xin lỗi, bạn có thể cho tôi biết tình trạng chuyến bay VN231 không?)

What time does flight QH123 depart?
(Chuyến bay QH123 khởi hành lúc mấy giờ?)

Has the departure time for flight BL456 changed?
(Giờ khởi hành của chuyến bay BL456 có thay đổi không?)

Could you please confirm the arrival time of flight VJ789?
(Bạn có thể xác nhận giờ đến của chuyến bay VJ789 không?)

Is flight VN231 on time or delayed?
(Chuyến bay VN231 có đúng giờ hay bị hoãn không?)

Excuse me, where can I check the flight information screen?
(Xin lỗi, tôi có thể xem bảng thông tin chuyến bay ở đâu?)

What is the gate number for flight QH321?
(Số cổng lên máy bay của chuyến QH321 là gì?)

Has flight VJ567 been cancelled?
(Chuyến bay VJ567 đã bị hủy chưa?)

Could you please tell me when boarding will begin?
(Bạn có thể cho tôi biết khi nào sẽ bắt đầu lên máy bay không?)

Thank you for the information, I appreciate your help.
(Cảm ơn vì thông tin, tôi rất cảm kích sự giúp đỡ của bạn.)

Đặt câu hỏi về dịch vụ

Excuse me, where can I find the information desk?
(Xin lỗi, tôi có thể tìm quầy thông tin ở đâu?)

Is there a Wi-Fi service available here?
(Ở đây có dịch vụ Wi-Fi không?)

Could you please tell me where the lounge is?
(Bạn có thể cho tôi biết phòng chờ ở đâu không?)

Are there any restaurants or cafés near this gate?
(Có nhà hàng hoặc quán cà phê nào gần cổng này không?)

Where can I exchange money in the airport?
(Tôi có thể đổi tiền ở sân bay chỗ nào?)

Is there a baggage wrapping service here?
(Ở đây có dịch vụ bọc hành lý không?)

Could you tell me where I can find a taxi or shuttle bus?
(Bạn có thể cho tôi biết tôi có thể tìm taxi hoặc xe đưa đón ở đâu không?)

Does the airport provide assistance for elderly passengers?
(Sân bay có hỗ trợ cho hành khách lớn tuổi không?)

Is there a place where I can rest or sleep?
(Có chỗ nào để tôi nghỉ ngơi hoặc ngủ tạm không?)

Where can I buy a SIM card or mobile data package?
(Tôi có thể mua SIM hoặc gói dữ liệu di động ở đâu?)

Xử lý vấn đề về hành lý

Excuse me, I can’t find my luggage on the carousel.
(Xin lỗi, tôi không tìm thấy hành lý của mình trên băng chuyền.)

Where is the Lost and Found office, please?
(Xin vui lòng cho tôi biết văn phòng thất lạc đồ ở đâu?)

My suitcase is missing. Could you help me file a report?
(Vali của tôi bị mất. Bạn có thể giúp tôi lập báo cáo không?)

Here is my baggage claim tag.
(Đây là thẻ nhận hành lý của tôi.)

My luggage is delayed. When can I expect to receive it?
(Hành lý của tôi bị chậm. Tôi có thể nhận lại khi nào?)

My bag is damaged. How can I make a complaint?
(Túi của tôi bị hỏng. Tôi có thể khiếu nại như thế nào?)
Do I need to pay for overweight baggage?
(Tôi có phải trả phí cho hành lý quá cân không?)
Where can I weigh my luggage before check-in?
(Tôi có thể cân hành lý của mình ở đâu trước khi làm thủ tục check-in?)

Is there a luggage wrapping service available here?
(Ở đây có dịch vụ bọc hành lý không?)

Can I store my luggage at the left luggage office?
(Tôi có thể gửi hành lý của mình ở phòng giữ hành lý không?)

Đổi vé hoặc thay đổi chuyến bay

Excuse me, I’d like to change my flight ticket.
(Xin lỗi, tôi muốn đổi vé máy bay của mình.)

Is it possible to change my flight to an earlier one?
(Tôi có thể đổi sang chuyến bay sớm hơn được không?)

Can I rebook my flight for tomorrow morning?
(Tôi có thể đặt lại chuyến bay vào sáng mai không?)

How much does it cost to change my ticket?
(Đổi vé thì mất bao nhiêu phí?)

Could you please help me check if there are seats available on the next flight?
(Bạn có thể giúp tôi kiểm tra xem chuyến bay tiếp theo còn chỗ không?)

My flight has been cancelled. Can I get a rebooking?
(Chuyến bay của tôi đã bị hủy. Tôi có thể đặt lại chuyến khác không?)

I missed my flight. What are my options?
(Tôi đã lỡ chuyến bay. Tôi có những lựa chọn nào?)

Can I upgrade my ticket while rebooking?
(Tôi có thể nâng hạng vé khi đổi chuyến không?)

Do I need to pay a fare difference for the new flight?
(Tôi có phải trả thêm chênh lệch giá vé cho chuyến bay mới không?)

Thank you for helping me with the flight change.
(Cảm ơn bạn đã giúp tôi đổi chuyến bay.)

Hội thoại các tình huống giao tiếp tiếng Anh tại sân bay thường gặp

Trong quá trình di chuyển bằng đường hàng không, hành khách thường phải đối diện với nhiều tình huống cần sử dụng tiếng Anh tại sân bay. Từ việc làm thủ tục check-in, hỏi thông tin chuyến bay, xử lý hành lý cho đến đổi vé hay tìm cổng ra, mỗi tình huống đều có những mẫu hội thoại riêng. Việc nắm vững các hội thoại cơ bản sẽ giúp bạn tự tin giao tiếp và xử lý nhanh chóng mọi vấn đề trong chuyến đi.

Gặp gỡ nhân viên khi làm thủ tục check-in

Passenger: Good morning, I’d like to check in for my flight to Singapore.
(Chào buổi sáng, tôi muốn làm thủ tục cho chuyến bay đi Singapore.)

Check-in Staff: Good morning. May I see your passport and ticket, please?
(Chào buổi sáng. Tôi có thể xem hộ chiếu và vé của bạn được không?)

Passenger: Sure, here they are.
(Vâng, đây ạ.)

Check-in Staff: Thank you. Do you have any bags to check in?
(Cảm ơn bạn. Bạn có hành lý nào cần ký gửi không?)

Passenger: Yes, I have one suitcase and one carry-on bag.
(Có, tôi có một vali ký gửi và một túi xách tay.)

Check-in Staff: Alright. Please place your suitcase on the scale.
(Được rồi. Vui lòng đặt vali của bạn lên cân.)

Passenger: Okay. By the way, could you give me a window seat if available?
(Vâng. Nhân tiện, nếu còn chỗ thì bạn có thể cho tôi ghế gần cửa sổ không?)

Check-in Staff: Let me check… Yes, there is one window seat available. Here’s your boarding pass.
(Để tôi kiểm tra… Vâng, còn một chỗ gần cửa sổ. Đây là thẻ lên máy bay của bạn.)

Passenger: Thank you very much. What time does boarding start?
(Cảm ơn bạn rất nhiều. Việc lên máy bay bắt đầu lúc mấy giờ?)

Check-in Staff: Boarding will begin at 9:15 at Gate 12.
(Việc lên máy bay sẽ bắt đầu lúc 9 giờ 15 tại Cổng số 12.)

Passenger: Great, thanks for your help!
(Tuyệt vời, cảm ơn bạn đã giúp đỡ!)

Check-in Staff: You’re welcome. Have a nice flight!
(Không có gì, chúc bạn có chuyến bay vui vẻ!)

Hỏi thông tin về chuyến bay

Passenger: Excuse me, could you please tell me the status of flight VN231 to Tokyo?
(Xin lỗi, bạn có thể cho tôi biết tình trạng chuyến bay VN231 đi Tokyo không?)

Airport Staff: Sure. The flight is on schedule and will depart at 10:30 AM from Gate 15.
(Chắc chắn rồi. Chuyến bay vẫn đúng giờ và sẽ khởi hành lúc 10 giờ 30 tại Cổng số 15.)

Passenger: Thank you. Has the gate number changed recently?
(Cảm ơn bạn. Cổng có thay đổi gần đây không?)

Airport Staff: No, it’s still Gate 15. But please keep an eye on the information screen in case of updates.
(Không, vẫn là Cổng 15. Nhưng vui lòng theo dõi bảng thông tin phòng khi có thay đổi.)

Passenger: I see. And what time does boarding begin?
(Tôi hiểu rồi. Và việc lên máy bay bắt đầu lúc mấy giờ?)

Airport Staff: Boarding will begin at 10:00 AM, about 30 minutes before departure.
(Việc lên máy bay sẽ bắt đầu lúc 10 giờ, khoảng 30 phút trước giờ khởi hành.)

Passenger: Perfect. Thank you so much for your help.
(Tuyệt vời. Cảm ơn bạn rất nhiều vì đã giúp đỡ.)

Airport Staff: You’re welcome. Have a pleasant flight!
(Không có gì. Chúc bạn có chuyến bay vui vẻ!)

Xử lý vấn đề về hành lý

Passenger: Excuse me, I can’t find my suitcase on the baggage carousel.
(Xin lỗi, tôi không tìm thấy vali của mình trên băng chuyền hành lý.)

Baggage Staff: I’m sorry to hear that. Could you please show me your baggage claim tag?
(Tôi rất tiếc về việc này. Bạn có thể cho tôi xem thẻ nhận hành lý không?)

Passenger: Sure, here it is.
(Vâng, đây ạ.)

Baggage Staff: Thank you. It seems your luggage was delayed and will arrive on the next flight.
(Cảm ơn bạn. Có vẻ như hành lý của bạn bị chậm và sẽ đến trên chuyến bay tiếp theo.)

Passenger: I see. When can I expect to receive it?
(Tôi hiểu rồi. Khi nào tôi có thể nhận lại hành lý của mình?)

Baggage Staff: It should arrive by this evening. We can deliver it to your hotel if you prefer.
(Nó sẽ đến vào tối nay. Chúng tôi có thể chuyển hành lý đến khách sạn của bạn nếu bạn muốn.)

Passenger: That would be great. Here is my hotel address.
(Vậy thì tốt quá. Đây là địa chỉ khách sạn của tôi.)

Baggage Staff: Perfect. We’ll make sure your suitcase is delivered safely.
(Rất tốt. Chúng tôi sẽ đảm bảo vali của bạn được giao an toàn.)

Passenger: Thank you very much for your assistance.
(Cảm ơn bạn rất nhiều vì sự hỗ trợ này.)

Baggage Staff: You’re welcome. Sorry again for the inconvenience.
(Không có gì. Một lần nữa xin lỗi vì sự bất tiện này.)

Thay đổi chuyến bay hoặc đổi vé

Passenger: Excuse me, I’d like to change my flight to Hanoi.
(Xin lỗi, tôi muốn đổi chuyến bay đi Hà Nội.)

Ticket Agent: Certainly. May I see your ticket and passport, please?
(Chắc chắn rồi. Cho tôi xem vé và hộ chiếu của bạn được không?)

Passenger: Here they are. Is it possible to take an earlier flight today?
(Đây ạ. Liệu hôm nay tôi có thể đổi sang chuyến bay sớm hơn không?)

Ticket Agent: Let me check… Yes, there’s a flight at 2:30 PM. Would you like to rebook?
(Để tôi kiểm tra… Vâng, có một chuyến lúc 14h30. Bạn có muốn đặt lại không?)

Passenger: Yes, please. How much is the change fee?
(Vâng, tôi muốn. Phí đổi chuyến là bao nhiêu vậy?)

Ticket Agent: The change fee is 30 dollars, plus a fare difference of 20 dollars.
(Phí đổi là 30 đô la, cộng thêm chênh lệch giá vé 20 đô la.)

Passenger: That’s fine. Can I also change my seat to an aisle seat?
(Được rồi. Tôi có thể đổi sang ghế gần lối đi không?)

Ticket Agent: Of course. Here is your new boarding pass.
(Tất nhiên. Đây là thẻ lên máy bay mới của bạn.)

Passenger: Thank you very much for your help.
(Cảm ơn bạn rất nhiều vì đã giúp đỡ.)

Ticket Agent: You’re welcome. Have a pleasant flight!
(Không có gì. Chúc bạn có chuyến bay vui vẻ!)

Tìm cổng ra

Passenger: Excuse me, could you tell me where Gate 18 is?
(Xin lỗi, bạn có thể cho tôi biết cổng số 18 ở đâu không?)

Airport Staff: Sure. Go straight ahead and then turn left. Gate 18 is at the end of the corridor.
(Chắc chắn rồi. Bạn đi thẳng và sau đó rẽ trái. Cổng số 18 nằm ở cuối hành lang.)

Passenger: Thank you. Is this the gate for flight VN231 to Bangkok?
(Cảm ơn bạn. Đây có phải là cổng ra cho chuyến bay VN231 đi Bangkok không?)

Airport Staff: Yes, that’s correct. Boarding will start at 10:15.
(Vâng, đúng rồi. Việc lên máy bay sẽ bắt đầu lúc 10 giờ 15.)

Passenger: Has the gate number changed recently?
(Cổng có thay đổi gần đây không?)

Airport Staff: No, it’s still Gate 18. But please check the screen for any updates.
(Không, vẫn là Cổng 18. Nhưng vui lòng theo dõi bảng thông tin phòng khi có thay đổi.)

Passenger: Great, thanks a lot for your help.
(Tuyệt vời, cảm ơn bạn rất nhiều vì đã giúp đỡ.)

Airport Staff: You’re welcome. Have a nice flight!
(Không có gì. Chúc bạn có chuyến bay vui vẻ!)

Hỏi về dịch vụ sân bay

Passenger: Excuse me, could you tell me where the information desk is?
(Xin lỗi, bạn có thể cho tôi biết quầy thông tin ở đâu không?)

Airport Staff: It’s just over there, next to the check-in counters.
(Nó ở ngay kia, bên cạnh các quầy làm thủ tục check-in.)

Passenger: Thank you. Is there a Wi-Fi service available in this airport?
(Cảm ơn bạn. Ở sân bay này có dịch vụ Wi-Fi không?)

Airport Staff: Yes, free Wi-Fi is available. You just need to connect and register with your phone number.
(Có, Wi-Fi miễn phí có sẵn. Bạn chỉ cần kết nối và đăng ký bằng số điện thoại của mình.)

Passenger: Great! Could you also tell me where I can find a currency exchange counter?
(Tuyệt quá! Bạn có thể cho tôi biết tôi có thể tìm quầy đổi tiền ở đâu không?)

Airport Staff: Sure. The currency exchange counter is on the first floor, near the baggage claim area.
(Chắc chắn rồi. Quầy đổi tiền nằm ở tầng một, gần khu vực nhận hành lý.)

Passenger: That’s very helpful. Is there a lounge I can use before my flight?
(Điều đó rất hữu ích. Có phòng chờ nào tôi có thể sử dụng trước chuyến bay không?)

Airport Staff: Yes, there is a VIP lounge on the second floor. You can buy access at the entrance.
(Có, có một phòng chờ VIP ở tầng hai. Bạn có thể mua vé vào ngay tại lối vào.)

Passenger: Perfect, thank you so much for your assistance.
(Tuyệt vời, cảm ơn bạn rất nhiều vì sự giúp đỡ.)

Airport Staff: You’re welcome. Enjoy your time at the airport!
(Không có gì. Chúc bạn có thời gian thoải mái tại sân bay!)

Bên cạnh tự luyện theo hội thoại mẫu, việc học tiếng anh với người bản xứ sẽ giúp bạn cải thiện phát âm, ngữ điệu và thói quen dùng từ tự nhiên, đặc biệt hữu ích khi cần hỏi nhanh, xác nhận thông tin chuyến bay hoặc đề nghị hỗ trợ khẩn.

Khi đi qua các sân bay quốc tế, việc biết cách hỏi thăm về chuyến bay bằng tiếng Anh không chỉ giúp bạn nắm rõ thông tin quan trọng như giờ khởi hành, cổng boarding hay tình trạng delay, mà còn mang đến sự tự tin và chủ động trong suốt hành trình. Với danh sách từ vựng cơ bản, mẫu câu thông dụng và các đoạn hội thoại thực tế, bạn hoàn toàn có thể giao tiếp hiệu quả, lịch sự và chuyên nghiệp với nhân viên sân bay.

Nếu bạn muốn luyện tập nhiều hơn trong các tình huống thực tế, hãy tham khảo khóa học của Talk Class với các chương trình học tiếng Anh giao tiếp chuyên biệt, giúp bạn ứng dụng ngay khi đi du lịch, công tác hay định cư. Đây chính là hành trang ngôn ngữ hữu ích để mỗi chuyến đi của bạn trở nên thuận lợi, an toàn và thoải mái hơn.

    Đăng ký khóa học

    Để sử dụng CAPTCHA, bạn cần cài đặt plugin Really Simple CAPTCHA.