Trong quá trình học tiếng Anh, việc nắm vững những câu nói tiếng Anh giao tiếp thông dụng giúp bạn tự tin hơn khi trò chuyện với người bản xứ. Đây là những mẫu câu ngắn gọn, dễ nhớ, dễ áp dụng trong nhiều tình huống hàng ngày, từ chào hỏi, hỏi thăm đến trao đổi công việc. Sử dụng thành thạo các câu nói này sẽ giúp khả năng phản xạ và giao tiếp của bạn cải thiện rõ rệt.
Tổng hợp những câu nói tiếng Anh giao tiếp thông dụng
Giao tiếp tiếng Anh hàng ngày sẽ trở nên dễ dàng hơn khi bạn ghi nhớ các mẫu câu thông dụng, ngắn gọn và sát với thực tế sử dụng của người bản xứ. Dưới đây là danh sách tổng hợp các câu nói phổ biến theo từng chủ đề, giúp bạn áp dụng linh hoạt trong học tập, công việc và cuộc sống.
Câu nói tiếng Anh giao tiếp thông dụng chủ đề chào hỏi, làm quen
Những mẫu câu dưới đây sử dụng khi bắt đầu cuộc trò chuyện với người mới gặp hoặc trong các tình huống giao tiếp thông thường.
|
Câu tiếng Anh |
Dịch nghĩa |
|
Hello! / Hi! |
Xin chào! |
|
Good morning! |
Chào buổi sáng! |
|
Good afternoon! |
Chào buổi chiều! |
|
Good evening! |
Chào buổi tối! |
|
How are you? / How’s it going? |
Bạn khỏe không? |
|
Nice to meet you! |
Rất vui được gặp bạn! |
|
How have you been? |
Dạo này bạn thế nào? |
|
Long time no see! |
Lâu rồi không gặp! |
|
What’s up? / What’s new? |
Có gì mới không? |
|
It’s good to see you! |
Thật vui được gặp lại bạn! |

Câu nói tiếng Anh giao tiếp chào hỏi, làm quen
Để dùng được ngay trong đời sống hằng ngày, bạn có thể luyện theo 300 câu giao tiếp tiếng Anh hàng ngày đã phân nhóm tình huống và kèm cách đáp nhanh.
Câu nói tiếng Anh giao tiếp chủ đề tạm biệt
Các mẫu câu dưới đây sẽ giúp kết thúc cuộc trò chuyện một cách tự nhiên, lịch sự hoặc thân mật tùy vào hoàn cảnh.
|
Câu tiếng Anh |
Dịch nghĩa |
|
Goodbye! / Bye! |
Tạm biệt! |
|
See you later! / See you soon! |
Gặp lại bạn sau nhé! / Hẹn sớm gặp lại! |
|
Take care! |
Bảo trọng nhé! |
|
Farewell! |
Tạm biệt! (trang trọng) |
|
Catch you later! |
Gặp lại sau nhé! |
|
Have a nice day! |
Chúc một ngày tốt lành! |
|
Bye-bye! |
Tạm biệt nhé! |
|
Keep in touch! |
Giữ liên lạc nhé! |
|
I’m outta here! |
Mình đi đây! (thân mật, dạng nói vui) |
|
Until next time! |
Hẹn gặp lại lần sau! |
|
I’ve got to go |
Mình phải đi đây |
|
Catch up with you later |
Hàn huyên với anh sau |
|
Remember to drop me a line! |
Nhớ viết thư cho mình đấy! |
|
Don’t forget to give me a ring! |
Đừng quên gọi cho tôi! |
|
Do keep in touch |
Hãy giữ liên lạc nhé |
|
If you’re ever in…, come and see me – you’ve got my address |
Nếu anh có dịp ghé qua…, hãy đến gặp tôi – anh có địa chỉ của tôi rồi |
|
See you on Monday |
Hẹn bạn thứ hai nhé! |
Câu nói tiếng Anh cảm ơn và đáp lại lời cảm ơn
Biết cách cảm ơn và đáp lại lời cảm ơn là kỹ năng thiết yếu, giúp giao tiếp trở nên lịch sự và thiện cảm hơn. Dưới đây là những câu nói tiếng Anh giao tiếp thông dụng với chủ đề cảm ơn và đáp lại lời cảm ơn!
|
Câu tiếng Anh |
Dịch nghĩa |
|
Thank you! / Thanks! |
Cảm ơn bạn! |
|
Thank you very much! |
Cảm ơn bạn rất nhiều! |
|
I appreciate it! |
Tôi trân trọng điều đó! |
|
Thanks a lot / Thanks a bunch / Thanks a million! |
Cảm ơn rất nhiều! |
|
I’m so grateful! |
Tôi rất biết ơn! |
|
That’s very kind of you! |
Bạn thật tốt bụng! |
|
No problem |
Không sao |
|
You’re welcome |
Không có gì |
|
My pleasure |
Rất hân hạnh |
|
Don’t mention it |
Không cần cảm ơn đâu |
|
Don’t mention it! |
Đừng bận tâm! |
|
Anytime! |
Khi nào cũng sẵn sàng giúp! |
|
Glad to help! |
Rất vui được giúp bạn! |

Câu nói tiếng Anh cảm ơn và đáp lại lời cảm ơn
Câu nói tiếng Anh giao tiếp xin lỗi và đáp lại lời xin lỗi
Để xin lỗi và đáp lại lời xin lỗi một cách lịch sự, bạn có thể sử dụng những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp thông dụng dưới đây!
|
Câu tiếng Anh (Xin lỗi) |
Dịch nghĩa |
|
Sorry / I’m sorry |
Xin lỗi / Tôi xin lỗi |
|
I apologize |
Tôi xin lỗi (trang trọng, lịch sự) |
|
My apologies |
Lỗi của tôi |
|
Excuse me / Pardon me |
Xin lỗi (khi làm phiền nhỏ hoặc ngắt lời) |
|
Sorry for the inconvenience |
Xin lỗi vì sự bất tiện |
|
Sorry I’m late |
Xin lỗi vì đến muộn |
|
Sorry to bother you |
Xin lỗi vì đã làm phiền |
|
I was careless |
Tôi đã bất cẩn |
|
That’s my fault |
Đó là lỗi của tôi |
|
I apologize for my behavior |
Tôi xin lỗi vì hành vi của mình |
|
I forgot it by mistake |
Tôi sơ ý quên mất |
|
Pardon (me) |
Hãy thứ lỗi cho tôi |
|
Please excuse my ignorance |
Làm ơn hãy bỏ qua sự thiếu sót của tôi |
|
My mistake, i had that wrong |
Lỗi của tôi, tôi đã làm điều không đúng |
|
Sorry for your loss |
Tôi rất lấy làm tiếc về sự mất mát của bạn |
|
Please forgive me |
Hãy tha lỗi cho tôi |
|
I was wrong on that |
Là tôi sai |
|
Please don’t be mad at me |
Làm ơn, đừng giận tôi nhé |
|
How stupid/careless/thoughtless of me |
Sao tôi lại ngớ ngẩn/bất cẩn/thiếu suy nghĩ như vậy |
|
I don’t mean to make you displeased |
Tôi không cố ý làm bạn phật lòng |
|
How should I apologize to you? |
Tôi phải xin lỗi bạn như thế nào đây? |
|
No problem / It’s okay / Don’t worry about it |
Không sao đâu / Ổn thôi / Đừng lo lắng |
|
That’s all right / Never mind |
Không sao / Đừng bận tâm |
|
I forgive you / Apology accepted |
Tôi tha thứ cho bạn / Lời xin lỗi được chấp nhận |
|
Don’t mention it |
Đừng nhắc lại chuyện đó nữa |
|
Forget about it / It doesn’t matter |
Quên chuyện đó đi / Chẳng sao cả |
|
No hard feelings |
Không để bụng đâu |
Muốn mở rộng vốn câu cho nhiều bối cảnh hơn (đi làm, dịch vụ, du lịch…), hãy tham khảo bộ 5000 câu giao tiếp tiếng Anh kèm ví dụ và gợi ý biến thể.
Câu nói tiếng Anh giao tiếp thông dụng trong công việc
|
Câu tiếng Anh |
Dịch nghĩa |
|
Good morning! / Good afternoon! |
Chào buổi sáng! / Chào buổi chiều! |
|
How are you today? |
Hôm nay bạn thế nào? |
|
Let’s start the meeting. |
Bắt đầu cuộc họp nào. |
|
Could you give me a hand with this? |
Bạn có thể giúp tôi với việc này không? |
|
May I ask you a question? |
Tôi có thể hỏi bạn một câu không? |
|
I appreciate your help. |
Tôi rất biết ơn sự giúp đỡ của bạn. |
|
What’s your take on this? |
Ý kiến của bạn về việc này thế nào? |
|
I’ll get back to you soon. |
Tôi sẽ phản hồi bạn sớm. |
|
Please find the report attached. |
Vui lòng xem báo cáo đính kèm. |
|
I’m sorry for missing the deadline. |
Tôi xin lỗi vì đã trễ hạn. |
|
Here’s my business card. |
Đây là danh thiếp của tôi. |
|
Congratulations on your promotion! |
Chúc mừng bạn được thăng chức! |

Những câu nói tiếng Anh giao tiếp thông dụng trong công việc
Khi đã vững các mẫu câu cơ bản nơi công sở, bạn có thể tham gia khóa học tiếng Anh nâng cao tại trung tâm Talk Class để có thể luyện phản biện, thuyết trình, đàm phán và xử lý tình huống chuyên sâu.
Những câu nói tiếng Anh giao tiếp thông dụng chủ đề giới thiệu bản thân
Giới thiệu về bản thân cũng là một trong những câu nói tiếng Anh giao tiếp thông dụng, được sử dụng thường xuyên trong nhiều tình huống. Dưới đây là tổng hợp các mẫu câu cơ bản mà bạn có thể áp dụng!
|
Câu tiếng Anh giới thiệu bản thân |
Dịch nghĩa |
|
Hello! My name is [Tên]. Nice to meet you! |
Xin chào! Tôi là… Rất vui được gặp bạn! |
|
I’d like to introduce myself. |
Tôi muốn giới thiệu về bản thân mình. |
|
I am from [nơi chốn]. |
Tôi đến từ… |
|
I am [tuổi] years old. / I’m 25 years old. |
Tôi … tuổi. / Tôi 25 tuổi. |
|
I was born and raised in [nơi sinh, quê quán]. |
Tôi sinh ra và lớn lên ở… |
|
I’m currently working as a [nghề nghiệp]. |
Hiện tôi đang làm [nghề nghiệp]. |
|
In my free time, I love reading books and playing football. |
Lúc rảnh tôi thích đọc sách và chơi bóng đá. |
|
My hobby is [sở thích]. |
Sở thích của tôi là… |
|
I hope we get along well. |
Mong rằng chúng ta sẽ hợp nhau. |
|
If you need any help, feel free to ask me. |
Nếu bạn cần giúp gì, cứ hỏi tôi nhé. |
|
I have been working in… for… years |
Tôi đã làm việc trong lĩnh vực… được… năm |
|
I’m currently working at… |
Tôi hiện đang làm việc tại… |
Câu nói tiếng Anh giao tiếp thông dụng hỏi thông tin
Trong giao tiếp tiếng Anh, rất nhiều trường hợp bạn cần hỏi thông tin từ mọi người xung quanh. Dưới đây là các mẫu câu thông dụng mà bạn cần nắm vững!
|
Câu tiếng Anh |
Dịch nghĩa |
|
Could you help me, please? |
Bạn có thể giúp tôi được không? |
|
Can you tell me where the restroom is? |
Bạn có thể chỉ cho tôi nhà vệ sinh ở đâu không? |
|
Do you know what time it is? |
Bạn có biết bây giờ mấy giờ không? |
|
May I ask you a question? |
Tôi có thể hỏi bạn một câu không? |
|
Where can I buy a ticket? |
Tôi có thể mua vé ở đâu? |
|
Could you explain that again? |
Bạn có thể giải thích lại không? |
|
Can I use your phone for a moment? |
Tôi có thể mượn điện thoại bạn chốc lát không? |
|
What does this mean? |
Cái này nghĩa là gì? |
|
How do I get to [place]? |
Tôi đi đến [địa điểm] như thế nào? |
|
Who should I speak to about this? |
Tôi nên trao đổi với ai về việc này? |
|
Do you know where… is? |
Bạn có biết … ở đâu không? |
|
May I ask…? |
Tôi có thể hỏi…? |
|
Can you help me with…? |
Bạn có thể giúp tôi với…? |
|
What time does it start? |
Nó bắt đầu lúc mấy giờ? |
|
How much does it cost? |
Nó giá bao nhiêu? |
Câu nói tiếng Anh giao tiếp thông dụng hỏi/ chỉ dẫn đường
Hỏi đường hay chỉ dẫn đường cũng là một trong những câu nói tiếng Anh giao tiếp thông dụng. Dưới đây là các mẫu câu cơ bản mà bạn có thể áp dụng!
|
Câu tiếng Anh |
Dịch nghĩa |
|
Excuse me, how do I get to the bus station? |
Xin lỗi, làm thế nào để đến trạm xe buýt? |
|
Where is the nearest ATM? |
Cây ATM gần nhất ở đâu? |
|
Is there a pharmacy around here? |
Có hiệu thuốc nào gần đây không? |
|
Can you show me on the map? |
Bạn có thể chỉ cho tôi trên bản đồ không? |
|
Turn left/right at the next corner. |
Rẽ trái/phải ở góc tiếp theo. |
|
Go straight ahead for two blocks. |
Đi thẳng qua hai dãy nhà. |
|
It’s on your left/right. |
Nó ở phía bên trái/phải bạn. |
|
It takes about 10 minutes on foot. |
Đi bộ mất khoảng 10 phút. |
|
You can’t miss it. |
Sẽ dễ dàng nhận ra thôi. |
|
I’m not from around here, sorry. |
Tôi cũng không phải người ở đây, xin lỗi. |
|
Excuse me, could you tell me how to get to…? |
Xin lỗi, bạn có thể chỉ cho tôi cách đi đến…? |
|
Where is the nearest…? |
… gần nhất ở đâu? |
|
Is it far from here? |
Nó có xa từ đây không? |
|
Turn left/right at the corner |
Rẽ trái/phải ở góc đường |
|
You’ll see it on your left/right |
Bạn sẽ thấy nó ở bên trái/phải của mình |

Câu nói tiếng Anh chỉ dẫn đường
Câu nói tiếng Anh giao tiếp mua sắm & ăn uống
|
Câu tiếng Anh |
Dịch nghĩa |
|
How much is this? |
Cái này giá bao nhiêu? |
|
Do you have this in a different size? |
Bạn có cái này size khác không? |
|
I’m just looking, thank you. |
Tôi chỉ xem thôi, cảm ơn. |
|
Can I try it on? |
Tôi có thể thử nó không? |
|
Is this on sale? |
Cái này đang giảm giá không? |
|
Could I get the bill, please? |
Làm ơn tính tiền cho tôi. |
|
Can I have the menu, please? |
Làm ơn cho tôi xin thực đơn. |
|
I’d like some water, please. |
Làm ơn cho tôi nước lọc. |
|
Do you have any vegetarian options? |
Bạn có món nào phù hợp với người ăn chay không? |
|
Can I pay by card? |
Tôi có thể trả bằng thẻ không? |
|
I’ll take it |
Tôi sẽ lấy nó |
|
Could I see the menu, please? |
Làm ơn cho tôi xem thực đơn |
|
I’d like to order… |
Tôi muốn gọi… |
|
Can I have the bill, please? |
Làm ơn cho tôi xin hóa đơn |
|
This is delicious! |
Món này ngon quá! |
Tại sao nên học những câu nói tiếng Anh giao tiếp thông dụng?
Việc học tiếng Anh sẽ hiệu quả hơn nhiều nếu bạn tập trung vào các câu nói giao tiếp thông dụng, vì đây là những mẫu câu ngắn gọn, dễ nhớ và được sử dụng thường xuyên trong đời sống hằng ngày. Chúng không chỉ giúp bạn giao tiếp tự tin mà còn rút ngắn thời gian học và cải thiện phản xạ ngôn ngữ một cách tự nhiên.
Tiết kiệm thời gian học tiếng Anh
Việc ghi nhớ trọn vẹn một câu hoàn chỉnh sẽ tự động giúp bạn nắm được cả cấu trúc ngữ pháp, cách sử dụng từ vựng và ngữ điệu trong giao tiếp. Thay vì phải “vật lộn” với từng từ riêng lẻ hoặc những mẫu ngữ pháp phức tạp, bạn chỉ cần thực hành lặp lại đúng mẫu câu thường dùng. Nhiều chương trình đào tạo đều khuyến khích người học ghi nhớ câu hoàn chỉnh để tối ưu hóa thời gian và hiệu quả tiếp thu.
Tăng khả năng phản xạ khi giao tiếp
Việc rèn luyện thường xuyên các mẫu câu giao tiếp giúp bạn xây dựng “phản xạ tự nhiên”, từ đó nói tiếng Anh lưu loát hơn mà không cần phải dịch thầm trong đầu. Khi gặp tình huống giao tiếp thực tế, chỉ cần nhớ lại câu nói mẫu là bạn đã có thể đáp lại nhanh chóng, tránh bị “đứng hình” hay mất tự tin. Phương pháp này được các chuyên gia khuyến nghị bởi nó kích thích não bộ ghi nhớ qua thói quen nghe – lặp lại và thực hành thường xuyên.

Học các mẫu câu tiếng Anh thông dụng giúp bạn tăng phản xạ khi giao tiếp
Áp dụng linh hoạt trong nhiều tình huống thực tế
Những mẫu câu nói tiếng Anh giao tiếp thông dụng phù hợp trong đa số bối cảnh hàng ngày: từ chào hỏi, làm quen, xin lỗi, cảm ơn, ăn uống… Bạn không chỉ sử dụng tiếng Anh ở lớp học, mà còn tự tin nói chuyện với đồng nghiệp quốc tế, khách du lịch, hoặc khi đi công tác, du lịch nước ngoài.
Trên đây là tổng hợp những câu nói tiếng Anh giao tiếp thông dụng, thường gặp nhất theo từng chủ đề. Việc ghi nhớ và áp dụng những câu nói giao tiếp trên sẽ giúp bạn tự tin hơn trong các cuộc trò chuyện hàng ngày. Đây là nền tảng quan trọng để nâng cao phản xạ ngôn ngữ và mở rộng vốn từ vựng. Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng chúng một cách tự nhiên, giúp kỹ năng giao tiếp tiếng Anh của bạn tiến bộ nhanh chóng.
