Động từ khuyết thiếu: Cấu trúc & Cách sử dụng

18/09/2025

Động từ khuyết thiếu là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh. Việc nắm vững cách dùng động từ khuyết thiếu không chỉ nâng cao kỹ năng giao tiếp mà còn giúp câu văn rõ ràng, tự nhiên và chuẩn xác hơn trong cả nói và viết. Bài viết dưới đây của Talk Class sẽ giới thiệu chi tiết các động từ khuyết thiếu và cách sử dụng hiệu quả. 

Động từ khuyết thiếu – Modal verbs là gì?

Động từ khuyết thiếu (Modal verbs) trong tiếng Anh là nhóm động từ đặc biệt. Các động từ này luôn đi kèm với động từ chính để diễn đạt các ý nghĩa như khả năng, yêu cầu, sự chắc chắn hoặc nghĩa vụ. Modal Verbs không thay đổi hình thức theo số hay ngôi và không thêm “s” ở cuối khi chia với chủ ngữ số ít. Động từ khuyết thiếu không biến đổi theo thì, ngôi hay số, giúp cấu trúc câu trở nên ngắn gọn và dễ sử dụng.

Trước khi đi sâu vào modal verbs, bạn nên hệ thống hóa nền tảng về động từ trong tiếng Anh (phân loại, cách chia, quy tắc cơ bản) để đặt modal verbs đúng vị trí trong ngữ pháp.

Động từ khuyết thiếu là gì

Động từ khuyết thiếu trong tiếng Anh

Đặc điểm của động từ khuyết thiếu

Động từ khuyết thiếu (modal verbs) sở hữu nhiều đặc trưng nổi bật, giúp chúng dễ dàng phân biệt với các động từ thường trong tiếng Anh.

  • Không chia theo ngôi, số hoặc thì: Modal verbs luôn giữ nguyên dạng gốc, không bị biến đổi khi chủ ngữ thay đổi. Ví dụ: “He can swim” và “They can swim” đều dùng “can” mà không thêm “s” dù chủ ngữ số ít hay số nhiều.
  • Luôn đứng trước động từ chính nguyên thể: Modal verbs bổ nghĩa cho động từ chính và phải đi kèm với dạng nguyên thể không “to” (bare infinitive). Ví dụ: “She might go,” “You must study”.
  • Không cần trợ động từ khi đặt câu hỏi hoặc phủ định: Chỉ cần chuyển modal verb lên đầu câu để tạo thành câu hỏi, hoặc thêm “not” để phủ định. Ví dụ: “Can you help me?”; “You should not eat late.”.
  • Không có dạng phân từ hay nguyên mẫu (+to): Modal verbs không dùng với “to” (trừ một số biến thể như “ought to”, “have to”), không có dạng V-ing hay phân từ quá khứ.
  • Diễn đạt nhiều sắc thái ý nghĩa: Động từ khuyết thiếu dùng để biểu đạt khả năng (can, could), sự cho phép (may, might), nghĩa vụ (must, should), lời khuyên, dự đoán, hoặc yêu cầu. Ví dụ: “You must finish on time” (bắt buộc), “May I open the window?” (xin phép).
  • Chỉ sử dụng ở một số thì nhất định: Hầu hết modal verbs chỉ được sử dụng ở hiện tại hoặc quá khứ. Một số động từ như “can/could”, “will/would” có cặp quá khứ riêng biệt; còn lại thường kết hợp với các cấu trúc hoàn thành để diễn đạt ý quá khứ.
  • Không thêm “-s”, “-ed”, “-ing” ở bất kỳ trường hợp nào: Dù chủ ngữ là “he”, “she”, “it” thì modal verb cũng không thêm “s” như các động từ khác.
  • Góp phần làm câu văn ngắn gọn và tự nhiên: Cấu trúc với modal verbs giúp câu tiếng Anh đơn giản, linh hoạt, phù hợp với đa dạng ngữ cảnh giao tiếp thực tế.
Đặc điểm động từ khuyết thiếu

Những đặc điểm nổi bật của động từ khuyết thiếu

Các động từ khuyết thiếu phổ biến trong tiếng Anh

Dưới đây là tổng hợp các động từ khuyết thiếu thường gặp trong tiếng Anh và cách sử dụng chi tiết.

Can/Could

Cách dùng:

  • Can: Diễn đạt khả năng hiện tại, xin phép, đưa ra lời đề nghị, yêu cầu thân mật.
  • Could: Diễn đạt khả năng trong quá khứ; dùng để yêu cầu, xin phép (lịch sự hơn “can”); diễn tả khả năng/khả năng xảy ra nhưng không chắc chắn.

Cấu trúc:

  • Khẳng định: S + can/could + V (nguyên thể)
  • Phủ định: S + cannot/can’t/could not/couldn’t + V
  • Nghi vấn: Can/Could + S + V…?

Ví dụ:

  • She can swim very well. (Cô ấy có thể bơi rất giỏi.)
  • I could swim when I was a child. (Tôi có thể bơi khi còn nhỏ.)
  • Can you help me? (Bạn có thể giúp tôi không?)
  • Could you open the window, please? (Bạn làm ơn mở cửa sổ được không?)

May/Might

Cách dùng:

  • May: Dùng để xin phép (lịch sự), thể hiện khả năng một việc xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai nhưng chưa chắc chắn.
  • Might: Diễn tả khả năng xảy ra thấp hơn “may”, dùng để dự đoán hoặc nêu phỏng đoán.

Lưu ý: Trong nhiều trường hợp giao tiếp, “may” được dùng trang trọng hơn “can”; “might” thường dùng như quá khứ của “may” hoặc khi muốn giảm nhẹ mức độ chắc chắn.

Cấu trúc:

  • Khẳng định: S + may/might + V (nguyên thể)
  • Phủ định: S + may/might not + V
  • Nghi vấn: May/Might + S + V…?

Ví dụ:

  • May I come in? (Tôi có thể vào được không?)
  • She may be at the library now. (Cô ấy có thể đang ở thư viện.)
  • It might rain this evening. (Trời có thể sẽ mưa tối nay.)
  • He might not come to the party. (Anh ấy có thể sẽ không đến bữa tiệc.)
Động từ khuyết thiếu Can

Động từ khuyết thiếu Can

Must

Cách dùng:

  • Diễn đạt sự bắt buộc, nghĩa vụ, trách nhiệm hoặc đưa ra lời khuyên/chỉ dẫn mạnh mẽ.
  • Thể hiện sự phỏng đoán, khẳng định mang tính chắc chắn dựa trên thực tế (“must” với ý “chắc hẳn”).

Cấu trúc:

  • Khẳng định: S + must + V (nguyên thể)
  • Phủ định: S + must not/mustn’t + V

Lưu ý: “Must” không dùng cho thì quá khứ. Khi muốn diễn đạt nghĩa “phải” trong quá khứ, dùng “had to”.

Ví dụ:

  • You must wear a helmet when riding a motorbike. (Bạn phải đội mũ bảo hiểm khi lái xe máy.)
  • Students mustn’t cheat in exams. (Học sinh không được gian lận trong khi thi.)
  • She must be very tired after such a long trip. (Cô ấy chắc hẳn rất mệt sau chuyến đi dài.)
  • I must finish this report by tonight. (Tôi phải hoàn thành báo cáo này trước tối nay.)

Shall/Should

Cách dùng:

  • Shall: Thường dùng để đề xuất, đưa ra lời mời, hoặc hỏi ý kiến (đặc biệt với chủ ngữ “I” và “We”) trong tiếng Anh trang trọng; đôi lúc diễn tả sự quyết tâm hay cam kết trong các văn bản luật hoặc tình huống trang trọng.
  • Should: Được sử dụng để đưa ra lời khuyên, đề xuất, ý kiến, biểu đạt nghĩa vụ nhẹ, sự kỳ vọng hay xác suất; mang sắc thái nhẹ nhàng, không ép buộc như “must”.

Cấu trúc:

  • Khẳng định: S + shall/should + V (nguyên thể)
  • Phủ định: S + shall/should not + V (nguyên thể)
  • Nghi vấn: Shall/Should + S + V…?

Ví dụ:

  • Shall we go for a walk? (Chúng ta đi dạo nhé?)
  • I shall do it myself. (Tôi sẽ tự làm việc đó.)
  • You should see a doctor. (Bạn nên gặp bác sĩ.)
  • We should finish this by Friday. (Chúng ta nên hoàn thành việc này trước thứ Sáu.)
  • Should I call her now? (Tôi nên gọi cho cô ấy bây giờ không?)

Will/Would

Cách dùng:

  • Will: Dùng để nói về hành động trong tương lai, đưa ra quyết định tức thời, lời hứa, dự đoán hoặc đề nghị giúp đỡ.
  • Would: Thường là quá khứ của “will”, diễn tả tình huống giả định (câu điều kiện), mong muốn, thói quen trong quá khứ hoặc yêu cầu/lời đề nghị lịch sự.

Cấu trúc:

  • Khẳng định: S + will/would + V (nguyên thể)
  • Phủ định: S + will/would not + V (won’t/wouldn’t)
  • Nghi vấn: Will/Would + S + V…?

Ví dụ:

  • I will help you with your homework. (Tôi sẽ giúp bạn làm bài tập về nhà.)
  • Will you come to the party? (Bạn sẽ đến bữa tiệc chứ?)
  • I would travel the world if I had more money. (Tôi sẽ đi du lịch khắp thế giới nếu tôi có nhiều tiền hơn.)
  • Would you like some tea? (Bạn có muốn uống trà không?)
  • When I was a child, I would play in the park every afternoon. (Khi còn nhỏ, tôi thường chơi ở công viên mỗi buổi chiều.)
Động từ khuyết thiếu Would

Động từ khuyết thiếu Would

Have to

Động từ khuyết thiếu Have to dùng để thể hiện nghĩa vụ, yêu cầu xuất phát từ yếu tố bên ngoài (luật lệ, quy tắc, hoàn cảnh), thường mang tính khách quan hơn so với “must”. “Have to” có thể chia ở các thì hiện tại, quá khứ, tương lai. Khi dùng ở quá khứ sẽ chuyển thành “had to”, ở tương lai là “will have to”.

Cấu trúc:

  • Khẳng định: S + have/has to + V (nguyên thể)
  • Quá khứ: S + had to + V
  • Phủ định: S + do/does/did not have to + V
  • Nghi vấn: Do/Does/Did + S + have to + V…?

Ví dụ:

  • I have to get up early every day. (Tôi phải dậy sớm mỗi ngày.)
  • She has to wear a uniform at work. (Cô ấy phải mặc đồng phục khi đi làm.)
  • Did you have to pay for parking? (Bạn có phải trả tiền gửi xe không?)
  • We don’t have to go to school on Sundays. (Chúng ta không phải đi học vào Chủ nhật.)
  • He will have to study harder for the exam. (Anh ấy sẽ phải học chăm chỉ hơn cho kỳ thi.)

Need to

Động từ khuyết thiếu Need to diễn tả sự cần thiết phải làm gì. Có thể chia ở nhiều thì, dạng khẳng định, phủ định, nghi vấn như động từ thường. 

Cấu trúc:

  • Khẳng định: S + need to + V (nguyên thể)
  • Phủ định: S + don’t/doesn’t/didn’t need to + V
  • Modal (phủ định): S + needn’t + V

Ví dụ:

  • I need to finish this today. (Tôi cần hoàn thành việc này hôm nay.)
  • You needn’t pay now. (Bạn không cần trả tiền bây giờ.)

Ought to

Cách dùng:

  • Được sử dụng để diễn đạt lời khuyên, bổn phận, hành động nên làm mang tính đạo đức hoặc kỳ vọng.
  • “Ought to” trang trọng hơn “should”.
  • Đôi khi cũng diễn đạt xác suất cao (“có lẽ nên…”).

Cấu trúc:

  • Khẳng định: S + ought to + V (nguyên thể)
  • Phủ định: S + ought not to + V
  • Không phổ biến ở dạng nghi vấn.

Ví dụ:

  • We ought to leave now if we want to catch the train. (Chúng ta nên đi ngay nếu muốn kịp chuyến tàu.)
  • The team ought to win after such hard work. (Đội đó chắc là sẽ chiến thắng sau nỗ lực như vậy.)
Động từ khuyết thiếu Ought to

Động từ khuyết thiếu Ought to

Had better

Cách dùng:

  • Dùng để cho lời khuyên mạnh hoặc cảnh báo (nên làm gì nếu không sẽ có hậu quả không mong muốn).
  • Ý nghĩa mạnh hơn “should/ought to”, mang tính khẩn cấp, nhấn mạnh hậu quả tiêu cực nếu không làm.

Cấu trúc:

  • Khẳng định: S + had better + V (nguyên thể)
  • Phủ định: S + had better not + V

Thường được rút gọn thành “’d better” trong văn nói.

Ví dụ:

  • You had better take your umbrella. (Bạn nên mang ô theo.)
  • You’d better not tell anyone about this. (Bạn không nên nói với ai về chuyện này.)

Used to

Cách dùng:

  • Dùng để nói về thói quen, trạng thái thường xuyên xảy ra trong quá khứ nhưng nay đã không còn.
  • Không dùng để chỉ thói quen hiện tại.
  • Chỉ dùng “used to” ở dạng quá khứ, không có dạng hiện tại.

Cấu trúc:

  • Khẳng định: S + used to + V (nguyên thể)
  • Phủ định: S + didn’t use to + V
  • Nghi vấn: Did + S + use to + V?

Ví dụ:

  • We used to live in Hanoi. (Chúng tôi từng sống ở Hà Nội.)
  • He used to smoke, but now he doesn’t. (Anh ấy từng hút thuốc nhưng giờ thì không.)

Nếu bạn đang ở mức mất gốc và cần lộ trình từng bước, hãy bắt đầu với giáo trình tiếng Anh cho người mất gốc: mục tiêu tuần, bài nghe–nói–ngữ pháp và bài tập kèm đáp án.

Bài tập thực hành về động từ khuyết thiếu

Để thành thạo hơn về các động từ khuyết thiếu, bạn có thể thực hành các bài tập dưới đây!

Bài tập 1: Điền động từ khuyết thiếu thích hợp

Yêu cầu: Hoàn thành mỗi câu dưới đây bằng một động từ khuyết thiếu phù hợp (can, could, may, might, must, should, will, would, have to…).

  1. You ________ finish your homework before you go out. (necessity)
  2. ________ I borrow your pen, please? (permission)
  3. She ________ be at home now. It’s already late. (certainty)
  4. When I was a child, I ________ swim very well. (ability in the past)
  5. You ________ not talk during the exam. (prohibition)

Gợi ý đáp án:

  1. must/have to
  2. Can/Could/May
  3. must
  4. could
  5. must/can

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

Yêu cầu: Khoanh tròn đáp án đúng nhất cho mỗi câu sau.

  1. You ________ have told me earlier! Now everything is ruined.
  2. should
  3. can
  4. will
  5. He ________ be at the party because he told me he wasn’t coming.
  6. can’t
  7. should
  8. would
  9. ________ we start the meeting now?
  10. Must
  11. Shall
  12. Would

Gợi ý đáp án:

  1. A. should
  2. A. can’t
  3. B. Shall

Bài tập 3: Viết lại câu với modal verb phù hợp

Yêu cầu: Sử dụng động từ khuyết thiếu thích hợp thay cho cụm từ gợi ý.

  1. It’s necessary for you to arrive on time.

You ________ arrive on time.

  1. Perhaps we will visit Paris next summer.

We ________ visit Paris next summer.

  1. It’s not allowed to park here.

You ________ park here.

Gợi ý đáp án:

  1. must/have to
  2. might/may
  3. can’t/must not

Khi đã nắm chắc modal verbs và muốn nâng trình phản xạ trong bối cảnh công việc/thảo luận, bạn có thể tham gia lớp tiếng Anh giao tiếp chuyên sâu để luyện xử lý tình huống, ngữ điệu và diễn đạt xác suất/khả năng bằng modal verbs.

Trên đây là tổng hợp các động từ khuyết thiếu thường gặp trong tiếng Anh. Hiểu và vận dụng thành thạo modal verbs sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh tự tin, linh hoạt trong mọi tình huống. Hãy thường xuyên luyện tập qua ví dụ thực tế và bài tập để nắm chắc cách dùng, tránh lỗi ngữ pháp.

    Đăng ký khóa học

    Để sử dụng CAPTCHA, bạn cần cài đặt plugin Really Simple CAPTCHA.