200+ Từ vựng tiếng anh chuyên ngành xuất nhập khẩu phổ biến

02/08/2025

Tiếng Anh chuyên ngành xuất nhập khẩu là tập hợp các từ vựng, thuật ngữ và mẫu câu tiếng Anh được sử dụng trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, hoạt động mua bán hàng hóa và dịch vụ giữa các quốc gia. Nó rất cần thiết để làm việc với đối tác nước ngoài, xử lý chứng từ, hợp đồng, giao tiếp thương mại và giải quyết các thủ tục hải quan quốc tế hiệu quả. Trong bài viết sau đây, Talk Class sẽ tổng hợp các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xuất nhập khẩu phổ biến phổ biến nhất. Hãy tham khảo ngay!

Từ vựng tiếng anh chuyên ngành xuất nhập khẩu cơ bản

Từ tiếng Anh

Nghĩa tiếng Việt

Export

Xuất khẩu

Import

Nhập khẩu

Exporter

Người xuất khẩu

Importer

Người nhập khẩu

Supplier

Nhà cung cấp

Buyer

Người mua

Manufacturer

Nhà sản xuất

Cargo

Hàng hóa (vận chuyển)

Freight

Hàng hóa / Cước phí vận chuyển

Freight Forwarder

Công ty giao nhận vận tải

Warehouse

Kho hàng

Container

Công-te-nơ

FCL (Full Container Load)

Giao nguyên công-te-nơ

LCL (Less than Container Load)

Giao hàng lẻ

ETA (Estimated Time of Arrival)

Thời gian dự kiến đến nơi

Bill of Lading (B/L)

Vận đơn đường biển

Air Waybill (AWB)

Vận đơn hàng không

Delivery Order (D/O)

Lệnh giao hàng

Cargo Manifest

Bản khai hàng hóa

Commercial Invoice

Hóa đơn thương mại

Proforma Invoice

Hóa đơn chiếu lệ

Packing List

Phiếu đóng gói hàng hóa

Certificate of Origin

Giấy chứng nhận xuất xứ

Purchase Order (P/O)

Đơn đặt hàng

Letter of Credit (L/C)

Thư tín dụng

Terms of Payment

Điều khoản thanh toán

Advance Payment

Thanh toán trước

Incoterms

Điều kiện giao hàng quốc tế

FOB (Free on Board)

Giao lên tàu

CIF (Cost, Insurance and Freight)

Giá gồm hàng hóa, bảo hiểm, cước phí

EXW (Ex Works)

Giao tại xưởng

Customs

Hải quan

Customs Declaration

Tờ khai hải quan

Customs Clearance

Thông quan

Tariff

Thuế quan / Biểu thuế

Export License

Giấy phép xuất khẩu

Import Duty

Thuế nhập khẩu

Harmonized System Code (HS Code)

Mã phân loại hàng hóa

Thuật ngữ tiếng Anh trong thanh toán quốc tế

Trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, thanh toán quốc tế là khâu quan trọng để hoàn tất một giao dịch thương mại. Quá trình này sử dụng nhiều thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành, đòi hỏi người làm trong ngành phải nắm rõ để tránh sai sót khi lập chứng từ, giao dịch với ngân hàng hoặc đối tác nước ngoài. Các thuật ngữ phổ biến như sau:

Nhóm thuật ngữ về phương thức thanh toán (Payment Methods)

  • Letter of Credit (L/C): Thư tín dụng. 
  • Documentary Credit: Tín dụng chứng từ (tương tự L/C) 
  • Cash in Advance: Thanh toán trước. 
  • Open Account: Giao dịch ghi sổ. 
  • Documentary Collection: Nhờ thu kèm chứng từ.
  • Clean Collection: Nhờ thu phiếu trơn (không kèm chứng từ thương mại).

Nhóm thuật ngữ về ngân hàng và chứng từ (Banks & Documents)

  • Issuing Bank: Ngân hàng phát hành L/C (của người nhập khẩu).
  • Advising Bank: Ngân hàng thông báo L/C cho người thụ hưởng.
  • Confirming Bank: Ngân hàng xác nhận L/C
  • Negotiating Bank: Ngân hàng thương lượng/chiết khấu chứng từ.
  • Bill of Exchange: Hối phiếu
  • Commercial Invoice: Hóa đơn thương mại
  • Shipping Documents: Bộ chứng từ vận chuyển liên quan đến hàng hóa (Bill of Lading, Airway Bill, Packing List).

Nhóm thuật ngữ về điều khoản thanh toán (Payment Terms)

  • D/P (Documents against Payment): Nhờ thu trả ngay
  • D/A (Documents against Acceptance): Nhờ thu trả chậm
  • Remittance: Chuyển tiền
  • Telegraphic Transfer (T/T): Điện chuyển tiền, tương đương wire transfer.
  • Bank Draft: Lệnh phiếu ngân hàng

Nhóm thuật ngữ hỗ trợ giao dịch thanh toán

  • Exchange Rate: Tỷ giá hối đoái
  • Foreign Exchange (Forex): Thị trường ngoại hối
  • SWIFT Code: Mã nhận diện ngân hàng 
  • IBAN (International Bank Account Number): Số tài khoản ngân hàng quốc tế
  • SEPA Transfer: Giao dịch chuyển tiền
  • Clearing: Thanh toán bù trừ 

Một số cụm từ mẫu dùng trong giao dịch

  • “Payment will be made by irrevocable L/C at sight.” (Thanh toán bằng L/C không hủy ngang trả ngay.)
  • “Goods will be shipped against D/P terms.” (Hàng sẽ giao theo điều kiện nhờ thu trả ngay.)
  • “Please provide your bank details and SWIFT code.” (Vui lòng cung cấp thông tin ngân hàng và mã SWIFT.)
Thuat-ngu-tieng-Anh-trong-thanh-toan-quoc-te

Thuật ngữ tiếng Anh trong thanh toán quốc tế

Thuật ngữ tiếng Anh về Incoterms, điều khoản giao hàng

Incoterms (International Commercial Terms) là tập hợp các quy tắc thương mại quốc tế do Phòng Thương mại Quốc tế (ICC) ban hành, nhằm quy định trách nhiệm giữa người mua và người bán trong giao dịch xuất nhập khẩu: ai chịu chi phí gì, rủi ro chuyển giao tại đâu, và thủ tục vận chuyển ra sao. Nắm vững các thuật ngữ tiếng Anh về Incoterms giúp bạn đọc hiểu hợp đồng thương mại, tránh hiểu sai nghĩa và giảm thiểu rủi ro khi giao dịch với đối tác nước ngoài.

Viết tắt

Thuật ngữ tiếng Anh

Nghĩa tiếng Việt

Phạm vi áp dụng

EXW

Ex Works

Giao tại xưởng

Mọi phương thức

FCA

Free Carrier

Giao cho người chuyên chở

Mọi phương thức

CPT

Carriage Paid To

Cước phí trả tới

Mọi phương thức

CIP

Carriage and Insurance Paid To

Cước phí + bảo hiểm trả tới

Mọi phương thức

DAP

Delivered At Place

Giao tại địa điểm

Mọi phương thức

DPU

Delivered at Place Unloaded

Giao tại nơi dỡ hàng

Mọi phương thức

DDP

Delivered Duty Paid

Giao đã nộp thuế

Mọi phương thức

FAS

Free Alongside Ship

Giao dọc mạn tàu

Đường biển/Thủy nội địa

FOB

Free On Board

Giao lên tàu

Đường biển/Thủy nội địa

CFR

Cost and Freight

Tiền hàng và cước phí

Đường biển/Thủy nội địa

CIF

Cost Insurance and Freight

Tiền hàng, bảo hiểm và cước phí

Đường biển/Thủy nội địa

Một số cụm từ tiếng Anh thường gặp liên quan đến Incoterms

  • Place of delivery: Địa điểm giao hàng
  • Transfer of risk: Chuyển giao rủi ro
  • Export/Import clearance: Thông quan xuất/nhập khẩu
  • Freight prepaid/collect: Cước phí trả trước/thu hộ
  • Named port/Named place: Cảng/địa điểm chỉ định
Thuat-ngu-tieng-Anh-ve-Incoterms-dieu-khoan-giao-hang

Thuật ngữ tiếng Anh về Incoterms, điều khoản giao hàng

Thuật ngữ tiếng anh về logistics chứng từ

Trong ngành logistics, chứng từ là “xương sống” của mọi giao dịch, giúp đảm bảo vận hành trơn tru, minh bạch giữa các bên liên quan: chủ hàng, hãng vận tải, đại lý giao nhận, hải quan và ngân hàng. Nắm chắc các thuật ngữ tiếng Anh về logistics liên quan đến chứng từ giúp bạn xử lý hồ sơ nhanh, tránh sai sót khi làm việc với đối tác quốc tế và nâng cao uy tín cá nhân.

Bảng từ vựng logistics chứng từ thông dụng

Thuật ngữ tiếng Anh

Nghĩa tiếng Việt

Bill of Lading (B/L)

Vận đơn đường biển

Airway Bill (AWB)

Vận đơn hàng không

Sea Waybill

Giấy gửi hàng đường biển

Booking Confirmation

Xác nhận booking

Cargo Manifest

Bản lược khai hàng hóa

Delivery Order (D/O)

Lệnh giao hàng

Commercial Invoice

Hóa đơn thương mại

Packing List

Phiếu đóng gói

Proforma Invoice

Hóa đơn chiếu lệ

Certificate of Origin

Giấy chứng nhận xuất xứ

Insurance Certificate

Chứng thư bảo hiểm hàng hóa

FCL/LCL

Hàng nguyên/lẻ cont

CY/CFS

Bãi container/kho CFS

POL/POD

Cảng xếp/dỡ hàng

VGM

Khai báo trọng lượng xác thực

Arrival Notice (A/N)

Thông báo hàng đến

Demurrage/Detention

Phí lưu container tại/ngoài cảng

HS Code

Mã phân loại hàng hóa

Ngoài ra, trong hoạt động logistics còn có nhiều khái niệm quan trọng liên quan đến vận tải, kho bãi và chứng từ. Để hiểu sâu hơn, bạn có thể tham khảo thêm danh sách đầy đủ về từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Logistics thường dùng trong thực tế.

Thuật ngữ về các loại chứng từ vận chuyển

  • Bill of Lading (B/L): Vận đơn đường biển
  • Airway Bill (AWB): Vận đơn hàng không.
  • Sea Waybill: Giấy gửi hàng đường biển
  • Telex Release: Lệnh điện giải phóng hàng
  • Express Release: Vận đơn phát hành điện tử
  • Booking Confirmation: Xác nhận đặt chỗ vận chuyển.
  • Cargo Manifest: Bản lược khai hàng hóa
  • Delivery Order (D/O): Lệnh giao hàng.

Thuật ngữ về chứng từ thương mại & thanh toán

  • Commercial Invoice: Hóa đơn thương mại 
  • Packing List: Phiếu đóng gói
  • Proforma Invoice: Hóa đơn chiếu lệ 
  • Certificate of Origin (C/O): Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa.
  • Insurance Certificate/Policy: Chứng nhận bảo hiểm hàng hóa.
  • Certificate of Weight/Quality/Quantity: Giấy chứng nhận trọng lượng, chất lượng, số lượng.
  • Certificate of Analysis (C/A): Chứng nhận phân tích kiểm nghiệm.
  • Certificate of Health/Sanitary: Giấy chứng nhận vệ sinh/an toàn

Thuật ngữ về lưu kho, cảng bãi & đơn vị vận chuyển

  • FCL (Full Container Load): Hàng nguyên container.
  • LCL (Less than Container Load): Hàng lẻ (không đủ container).
  • CY (Container Yard): Bãi container.
  • CFS (Container Freight Station): Kho khai thác hàng lẻ.
  • POL (Port of Loading): Cảng xếp hàng.
  • POD (Port of Discharge): Cảng dỡ hàng.
  • VGM (Verified Gross Mass): Phiếu/khai báo trọng lượng hàng hóa.
  • Said to Contain (STC): Kê khai gồm có
  • Shipper’s Load and Count (SLAC): Hàng do chủ hàng đóng và tự đếm.
  • Thuật ngữ về thủ tục, phí và lưu ý đặc biệt
  • Freight Collect/Prepaid: Cước phí trả sau/trước.
  • Transit Time: Thời gian trung chuyển.
  • Arrival Notice (A/N): Thông báo hàng đến.
  • Gross Weight/Net Weight: Tổng trọng lượng/Trọng lượng tịnh.
  • Demurrage: Phí lưu container tại cảng.
  • Detention: Phí lưu container ngoài cảng.
  • Lashing: Chằng buộc hàng hóa.
  • HS Code: Mã số phân loại hàng hóa, quan trọng cho thủ tục hải quan.

Thuật ngữ tiếng Anh ngành về kho vận và phụ phí quốc tế

Trong chuỗi cung ứng và xuất nhập khẩu, kho vận (warehouse & inland logistics) và phụ phí quốc tế (international surcharges/charges) là hai phần không thể thiếu. Các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành trong hai lĩnh vực này thường xuyên được sử dụng trong hợp đồng, báo giá, hóa đơn logistics hoặc email làm việc với các công ty vận chuyển.

Thuat-ngu-tieng-Anh-nganh-ve-kho-van-va-phu-phi-quoc-te

Thuật ngữ tiếng Anh ngành về kho vận và phụ phí quốc tế

Thuật ngữ tiếng Anh về kho vận (Warehouse Logistics Terms)

Thuật ngữ tiếng Anh

Nghĩa tiếng Việt

Giải thích thực tế

Receiving

Nhập kho

Nhận hàng về, kiểm kê số lượng và chất lượng

Putaway

Lưu trữ

Xếp, sắp xếp hàng vào vị trí quy định

Picking

Lấy hàng

Lấy sản phẩm từ kho theo đơn đặt hàng

Packing

Đóng gói

Đóng hàng trước khi giao, chuẩn bị vận chuyển

Dispatching

Xuất kho, điều phối giao hàng

Đưa hàng ra khỏi kho chuyển giao cho khách

Inventory

Hàng tồn kho

Tất cả sản phẩm đang được lưu trữ tại kho

Cycle Count

Kiểm kê định kỳ

Kiểm tra số lượng hàng thực tế trong kho

Cross-docking

Xuất nhập trực tiếp

Hàng chuyển thẳng từ nhận tới xuất mà không lưu

SKU (Stock Keeping Unit)

Mã quản lý hàng hóa

Đơn vị quản lý tồn kho đối với từng loại hàng

Fulfillment

Xử lý đơn hàng

Bao gồm nhận, đóng gói và gửi đơn hàng

3PL (Third-Party Logistics)

Dịch vụ logistics bên thứ 3

Đơn vị ngoài quản lý kho, giao nhận cho DN

Thuật ngữ tiếng Anh về phụ phí quốc tế (International Surcharges Terms)

Thuật ngữ tiếng Anh

Viết tắt

Nghĩa tiếng Việt

Mục đích, bối cảnh áp dụng

Bunker Adjustment Factor

BAF

Phụ phí xăng dầu

Điều chỉnh theo biến động giá nhiên liệu

Peak Season Surcharge

PSS

Phụ phí mùa cao điểm

Áp dụng vào giai đoạn lưu lượng hàng hóa tăng đột biến

Currency Adjustment Factor

CAF

Phụ phí biến động tỷ giá

Bù trừ biến động ngoại tệ quốc tế

Port Congestion Surcharge

PCS

Phụ phí tắc nghẽn cảng

Khi cảng bị kẹt, làm chậm tiến độ bốc dỡ, tăng chi phí

Emergency Bunker Surcharge

EBS

Phụ phí xăng dầu khẩn cấp

Gặp khi giá nhiên liệu tăng quá đột ngột

Container Imbalance Charge

CIC

Phụ phí mất cân đối container

Phát sinh khi phải luân chuyển vỏ container quá xa

Terminal Handling Charge

THC

Phí xếp dỡ tại cảng

Thu khi làm thủ tục, xếp dỡ container tại cảng

Delivery Order Fee

DO Fee

Phí lệnh giao hàng

Thanh toán để nhận lệnh rút hàng khỏi cảng

Demurrage

Phí lưu container tại cảng

Khi giữ container tại cảng quá thời hạn miễn phí

Detention

Phí lưu container ngoài cảng

Container chưa trả về sau khi lấy hàng ra khỏi cảng

Destination Delivery Charge

DDC

Phí giao hàng đến cảng đích

Thu ở cảng đến, gồm phí dỡ, vận chuyển trong cảng

Suez/Panama Canal Surcharge

SCS/PCS

Phụ phí qua kênh Suez/Panama

Áp dụng nếu hàng đi qua các kênh quốc tế lớn

Security Surcharge

Phụ phí an ninh

Áp dụng với tuyến hoặc thời điểm tiềm ẩn rủi ro an ninh

Direct Additional

D/A

Phụ phí giao hàng trực tiếp

Với lô hàng giao tận cảng đặc biệt hoặc cảng nhỏ

Bên cạnh xuất nhập khẩu và logistics, nhiều doanh nghiệp còn cần sử dụng tiếng Anh trong môi trường sản xuất. Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh trong nhà máy sản xuất sẽ giúp bạn phối hợp hiệu quả hơn với các đối tác và bộ phận liên quan.

Thuật ngữ tiếng anh khi đàm phán, giao dịch quốc tế ngành xuất nhập khẩu

Nắm vững các thuật ngữ và mẫu câu tiếng Anh sử dụng trong đàm phán, giao dịch quốc tế sẽ giúp bạn xây dựng hình ảnh chuyên nghiệp, tăng cơ hội thành công và giảm thiểu rủi ro khi làm việc:

Tiếng Anh

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ

Negotiation

Đàm phán

“Negotiation of contract terms takes place next week.”

Offer

Chào giá

“We would like to make an offer for your products.”

Counter-offer

Phản hồi giá/chào lại

“We received their counter-offer yesterday.”

Proposal/Quotation

Đề xuất/Báo giá

“Please send your best proposal as soon as possible.”

Terms and conditions

Điều khoản và điều kiện

“We need to discuss the terms and conditions in detail.”

Payment terms

Điều khoản thanh toán

“What are your usual payment terms?”

Delivery terms

Điều kiện giao hàng

“We prefer FOB Ho Chi Minh City as the delivery term.”

Dispute resolution

Giải quyết tranh chấp

“How will dispute resolution be addressed?”

Lead time

Thời gian giao hàng

“What is the lead time for this order?”

Validity (of offer)

Thời hạn hiệu lực (của chào giá)

“This quotation is valid for 30 days.”

Subject to negotiation

Có thể thương lượng

“All prices are subject to negotiation.”

Mutual agreement

Thỏa thuận đồng thuận

“The contract will be signed upon mutual agreement.”

Exclusivity

Độc quyền

“Do you require an exclusivity arrangement?”

Arbitration

Trọng tài

“We suggest adding an arbitration clause.”

Thuật ngữ tiếng anh trong hợp đồng ngoại thương

Hợp đồng ngoại thương (International Trade Contract) là tài liệu nền tảng xác lập quyền và nghĩa vụ giữa bên mua, bên bán trong hoạt động xuất nhập khẩu. Để đảm bảo tính pháp lý, hạn chế rủi ro hiểu lầm khi thương thảo với đối tác quốc tế, việc hiểu và sử dụng đúng các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành trong hợp đồng cực kỳ quan trọng.

Thuật ngữ căn bản trong hợp đồng ngoại thương

Tiếng Anh

Nghĩa tiếng Việt

Giải thích

Contract

Hợp đồng

Tài liệu pháp lý ràng buộc giữa các bên

Sales Contract / Purchase Contract

Hợp đồng mua bán / mua hàng

Xác định chủ thể, loại hàng, giá, điều kiện giao hàng

Effective Date / Validity

Ngày có hiệu lực / Thời hạn hiệu lực

Thời điểm và thời gian hợp đồng bắt đầu, kết thúc hiệu lực

Article / Clause

Điều khoản

Mục quy định chi tiết quyền, nghĩa vụ các bên

Party/Parties

Bên ký kết hợp đồng (người mua/người bán)

Thường được xác định rõ trong phần mở đầu hợp đồng

Subject Matter

Đối tượng hợp đồng

Mặt hàng, số lượng, chất lượng, quy cách đóng gói

Terms of Delivery

Điều kiện giao hàng

FCA, FOB, CIF, DDP… (theo Incoterms)

Terms of Payment

Điều kiện thanh toán

L/C, T/T, D/P, D/A… (phương thức thanh toán quốc tế)

Unit Price / Total Value

Đơn giá / Tổng giá trị

Thường ghi cụ thể từng loại hàng và tổng giá trị hợp đồng

Documents Required

Chứng từ bắt buộc

Invoice, Packing List, B/L…, giấy tờ xuất xứ/kiểm định

Governing Law

Luật điều chỉnh hợp đồng

Xác định luật được áp dụng nếu phát sinh tranh chấp

Force Majeure

Trường hợp bất khả kháng

Các yếu tố ngoại cảnh không mong muốn làm ảnh hưởng hợp đồng

Breach of Contract

Vi phạm hợp đồng

Hệ quả, biện pháp xử lý khi một bên không thực hiện đúng cam kết

Arbitration / Dispute Resolution

Giải quyết tranh chấp

Trọng tài, tòa án thương mại, địa điểm giải quyết

Amendment / Addendum

Sửa đổi, bổ sung hợp đồng

Các tài liệu cập nhật nội dung đã ký kết

Nhóm thuật ngữ chứng từ giao nhận trong hợp đồng

  • Bill of Lading (B/L): Vận đơn đường biển
  • Commercial Invoice: Hóa đơn thương mại
  • Packing List: Phiếu đóng gói 
  • Certificate of Origin: Giấy chứng nhận xuất xứ.
  • Insurance Policy: Bảo hiểm hàng hóa, thường dùng khi theo điều kiện CIF, CIP.

Một số điều khoản, thuật ngữ đặc thù thường gặp

  • Retention of Title (Điều khoản giữ quyền sở hữu): Quyền của người bán giữ sở hữu hàng hóa cho đến khi bên mua thanh toán đủ.
  • Delivery Terms (Điều kiện giao hàng): Ghi rõ cách thức, thời gian, địa điểm, phương pháp vận chuyển.
  • Inspection (Kiểm định/kiểm tra hàng hóa): Điều khoản về kiểm tra chất lượng, tiêu chuẩn sản phẩm.
  • Penalties (Phạt vi phạm): Các khoản phạt nếu vi phạm một số điều kiện hợp đồng.
  • Confidentiality (Bảo mật): Cam kết bảo mật thông tin hợp đồng giữa các bên.
minh hoạ new - hop-dong-tieng-nhat-3

Thuật ngữ tiếng anh trong hợp đồng ngoại thương

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh trong xuất nhập khẩu

Sau đây là một số mẫu câu giao tiếp tiếng anh thường dùng trong xuất nhập khẩu:

Tình huống

Mẫu câu tiếng Anh

Dịch nghĩa tiếng Việt

Gửi yêu cầu báo giá

We would like to request a quotation for…

Chúng tôi muốn yêu cầu báo giá cho…

Đặt hàng chính thức

We would like to place an order for…

Chúng tôi muốn đặt hàng cho…

Xác nhận đơn hàng

We confirm our order as per the quotation dated…

Chúng tôi xác nhận đơn hàng theo báo giá ngày…

Hỏi thời gian giao hàng

Could you please confirm the delivery schedule?

Bạn có thể xác nhận lịch giao hàng không?

Yêu cầu số vận đơn (B/L)

Please send us the copy of the Bill of Lading.

Vui lòng gửi bản sao vận đơn cho chúng tôi.

Hỏi tình trạng giao hàng

Could you update us on the shipping status?

Bạn có thể cập nhật tình trạng giao hàng không?

Thông báo trễ giao hàng

We regret to inform you that the shipment will be delayed.

Chúng tôi xin thông báo lô hàng sẽ bị trễ.

Yêu cầu thông tin thanh toán

Please advise us on the payment details.

Vui lòng cung cấp thông tin thanh toán.

Thông báo đã chuyển khoản

We have transferred the payment via T/T on…

Chúng tôi đã chuyển khoản qua T/T vào ngày…

Hỏi về thời hạn thanh toán

What are your payment terms?

Điều kiện thanh toán của bạn là gì?

Đề xuất thay đổi điều khoản hợp đồng

We would like to propose a revision to Clause 4 of the contract.

Chúng tôi muốn đề xuất sửa đổi Điều 4 của hợp đồng.

Xác nhận điều kiện hợp đồng

We agree to the terms and conditions stated in your draft.

Chúng tôi đồng ý với điều khoản trong bản dự thảo.

Tiếng Anh chuyên ngành xuất nhập khẩu không chỉ là công cụ giao tiếp mà còn là chìa khóa giúp bạn làm việc hiệu quả. Việc thành thạo từ vựng, thuật ngữ và mẫu câu chuyên môn sẽ giúp bạn tự tin hơn khi đàm phán, soạn thảo hợp đồng hay xử lý chứng từ. Nếu bạn đang tìm kiếm một khóa học chất lượng, phù hợp với nhu cầu công việc, khóa tiếng Anh giao tiếp của Talk Class là lựa chọn đáng cân nhắc để nâng cao kỹ năng nhanh chóng và bền vững.

Hãy đến với chúng tôi để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất cho hành trình chinh phục ngôn ngữ của bạn. Còn nếu bạn là cá nhân hoặc tổ chức muốn nâng cao kỹ năng ngoại ngữ, Talk Class còn cung cấp khóa học đào tạo tiếng Anh cho doanh nghiệp với chương trình thiết kế riêng theo nhu cầu từng ngành nghề.

    Đăng ký khóa học

    Để sử dụng CAPTCHA, bạn cần cài đặt plugin Really Simple CAPTCHA.